Thì hiện tại tiếp diễn: Công thức, dấu hiệu và ứng dụng
Dù đã thuộc lòng công thức và lý thuyết thì hiện tại tiếp diễn, nhưng khi áp dụng vào bài tập hay trong giao tiếp, bạn vẫn không chắc mình dùng đúng hay sai?
Nếu bạn đang băn khoăn và còn mơ hồ về thì hiện tại tiếp diễn, qua bài viết này VUS sẽ giúp bạn:
- Nắm vững công thức, dấu hiệu nhận biết và cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong các ngữ cảnh thực tế.
- Khám phá sự khác biệt giữa động từ tĩnh và động từ hành động, giúp bạn hiểu rõ khi nào nên và không nên dùng thì này.
- Luyện tập qua bài tập để củng cố kiến thức và tự tin áp dụng một cách chính xác.
Table of Contents
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là gì?
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) là thì dùng để diễn tả các hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc đang diễn ra xung quanh thời điểm nói.
Ví dụ:
- I’m eating an apple.
- Dad is cooking.
Công thức thì hiện tại tiếp diễn
Câu khẳng định
S + am/is/are + V-ing + O
Ví dụ: I am playing badminton.
Câu phủ định
S + am/is/are + V-ing + O
Ví dụ: They are not watching TV now.
Câu nghi vấn
Am/Is/Are + S + V-ing?
=> Yes, S + am/is/are
=> No, S + am/is/are + not
Ví dụ: Are you studying now? => Yes, I am hoặc No, I am not.
Câu nghi vấn dạng WH-question
WH-word + am/is/are + S + V-ing?
Ví dụ: What are you doing? => I’m watching TV.
Lưu ý:
- Trong thì hiện tại tiếp diễn, đối với câu trả lời dạng Yes/No bạn có thể dùng "Yes, I am" hoặc "No, I am not" mà không cần phải lặp lại động từ "studying", ví dụ như “Are you studying?” - “Yes, I am.”
- Khi câu hỏi sử dụng "WH-question”, câu trả lời sẽ cung cấp thông tin chi tiết hơn, ví dụ như "What are you doing?" - "I am studying."

Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn
Cách sử dụng | Ví dụ |
Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói | I am writing an email now. (Tôi đang viết email.) |
Diễn tả hành động sắp xảy ra trong tương lai gần (kế hoạch đã lên lịch sẵn) | We are meeting them tomorrow. (Chúng tôi sẽ gặp họ vào ngày mai.) |
Diễn tả hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu (thường đi kèm với "always") | She is always complaining. (Cô ấy luôn phàn nàn.) |
Diễn tả sự thay đổi hoặc phát triển |
(Trời đang trở lạnh.)
(Tiếng Anh của cô ấy ngày càng cải thiện.) |
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
1. Các trạng từ chỉ thời gian hiện tại
Thì hiện tại tiếp diễn thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian hiện tại, nhằm chỉ rõ hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm đó.
Các trạng từ này bao gồm: now, at the moment, at present, currently, right now.
- Ví dụ: She is talking on the phone now. (Cô ấy đang nói chuyện điện thoại ngay bây giờ.)
2. Các câu có ngữ cảnh miêu tả hành động đang diễn ra
Những câu này giúp thu hút sự chú ý ngay lập tức vào hành động đang diễn ra, và thường xuất hiện với các từ như Look!, Listen!, Watch!, See! để nhấn mạnh hành động hiện tại.
Đây là một cách sử dụng phổ biến của thì hiện tại tiếp diễn, giúp người nghe hoặc người đọc nhận diện rõ ràng hành động đang xảy ra ngay lúc đó.
- Ví dụ: Watch! He is performing on stage right now. (Nhìn đi! Anh ấy đang biểu diễn trên sân khấu ngay bây giờ.)

Quy tắc thêm "-ing" cho động từ
Loại động từ | Quy tắc | Ví dụ |
Động từ thông thường | Thêm "-ing" vào sau động từ. | play → playing; read → reading |
Động từ kết thúc bằng "e" câm | Bỏ "e" và thêm "-ing". | write → writing; take → taking |
Động từ kết thúc bằng "ee" | Giữ nguyên "ee" và thêm "-ing". | see → seeing; agree → agreeing |
Động từ kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm | Nếu trọng âm rơi vào âm tiết cuối, gấp đôi phụ âm cuối và thêm "-ing". | admit → admitting; prefer → preferring |
Nếu trọng âm không rơi vào âm tiết cuối, không gấp đôi phụ âm. | open → opening; develop → developing | |
Động từ kết thúc bằng "ie" | Đổi "ie" thành "y" rồi thêm "-ing". | lie → lying; die → dying |
Động từ kết thúc bằng "c" | Thêm "k" rồi mới thêm "-ing". | picnic → picnicking; panic → panicking |
Động từ kết thúc bằng "w", "x", hoặc "y" | Không gấp đôi phụ âm cuối, thêm "-ing". | sew → sewing; |
Một số động từ không được dùng ở thì hiện tại tiếp diễn
Trước hết, bạn cần hiểu rõ về động từ tĩnh (Stative Verbs) và động từ hành động (Dynamic Verbs).
Động từ hành động
Đây là những động từ diễn tả hành động, sự chuyển động hoặc thay đổi có thể quan sát và đo đếm được.
Những động từ này có thể dùng trong các thì tiếp diễn (như thì hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn) vì chúng miêu tả các hành động hoặc thay đổi đang diễn ra trong thời gian cụ thể.

Động từ tĩnh và động từ hành động trong thì hiện tại tiếp diễn là gì?
Động từ tĩnh
Động từ tĩnh miêu tả trạng thái, cảm xúc, nhận thức hoặc điều kiện ổn định, không thay đổi trong thời gian ngắn.
Những từ này thường không dùng trong thì tiếp diễn vì không diễn tả hành động xảy ra trong thời gian cụ thể.
Dưới đây là một số loại động từ tĩnh thường gặp:
Loại động từ | Động từ thường gặp | Ví dụ |
Trạng thái (State verbs) | Be | Câu sai: I am being tired. Câu đúng: I am tired. |
Believe | Câu sai: She is believing in magic. Câu đúng: She believes in magic. | |
Know | Câu sai: I am knowing the answer. Câu đúng: I know the answer. | |
Belong | Câu sai: This book is belonging to me. Câu đúng: This book belongs to me. | |
Seem | Câu sai: She is seeming happy. Câu đúng: She seems happy. | |
Understand | Câu sai: I am understanding the problem. Câu đúng: I understand the problem. | |
Doubt | Câu sai: I am doubting his honesty. Câu đúng: I doubt his honesty. | |
Cảm xúc (Emotion verbs) | Like | Câu sai: I am liking chocolate. Câu đúng: I like chocolate. |
Hate | Câu sai: I am hating waiting. Câu đúng: I hate waiting. | |
Love | Câu sai: I am loving my family. Câu đúng: I love my family. | |
Prefer | Câu sai: I am preferring tea to coffee. Câu đúng: I prefer tea to coffee. | |
Appeal | Câu sai: This idea is appealing to me.. Câu đúng: This idea appeals to me. | |
Sở hữu (Possession verbs) | Own | Câu sai: They are owning a house in the city. Câu đúng: They own a house in the city. |
Contain | Câu sai: The box is containing books. Câu đúng: The box contains books. | |
Sở thích (Preference verbs) | Enjoy | Câu sai: I am enjoying reading books. Câu đúng: I enjoy reading books. |
Dislike | Câu sai: I am disliking waiting in long lines. Câu đúng: I dislike waiting in long lines. | |
Mind | Câu sai: I am not minding waiting. Câu đúng: I don’t mind waiting. | |
Want | Câu sai: I am wanting to go now. Câu đúng: I want to go now. | |
Need | Câu sai: I am needing help. Câu đúng: I need help. |
Một số động từ vừa mang tính hành động vừa mang tính tĩnh
Những động từ này có thể được sử dụng trong thì tiếp diễn khi chúng có nghĩa là hành động, NHƯNG sẽ không được dùng trong thì tiếp diễn khi chúng có nghĩa là trạng thái.
Dưới đây là một số động từ có thể vừa là động từ hành động vừa là động từ tĩnh:
Động từ | Động từ tĩnh | Động từ hành động |
Think | "I think he's a great teacher." (Ý kiến, suy nghĩ) | "I'm thinking about going to the beach tomorrow." (Đang suy nghĩ, hành động) |
See | "I see what you're saying." (Hiểu, nhận thức) | "I’m seeing a movie tonight." (Tham gia, xem một bộ phim) |
Hear | "I hear the birds singing." (Nghe thấy, nhận thức âm thanh) | "I’m hearing a strange noise." (Nghe, hành động đang diễn ra) |
Have | "I have a car." (Sở hữu) | "I’m having lunch right now." (Đang ăn) |
Taste | "This soup tastes delicious." (Mùi vị, cảm nhận) | "I’m tasting the soup to see if it’s too salty." (Đang nếm) |
Look | "You look tired." (Trạng thái, ngoại hình) | "I’m looking at the stars." (Đang nhìn) |
Smell | "That flower smells sweet." (Mùi, cảm nhận) | "I’m smelling the flowers." (Đang ngửi) |
Feel | "I feel happy today." (Cảm xúc, trạng thái) | "I’m feeling the fabric." (Đang cảm nhận, sờ vào) |
Thì hiện tại tiếp diễn trông có vẻ đơn giản, nhưng đằng sau nó là một loạt các quy tắc mà bạn cần phải nắm vững.
Nếu bạn vẫn cứ mải mê với những lý thuyết và bài tập ngữ pháp khô khan mà bỏ qua việc thực hành thực tế qua 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, đừng ngạc nhiên khi bạn vẫn bối rối mỗi khi dùng thì hiện tại tiếp diễn.
VUS cung cấp một môi trường học tập năng động và thực tiễn, giúp bạn áp dụng kiến thức vào các tình huống giao tiếp hàng ngày!
Khám phá phương pháp học tiếng Anh khác biệt tại VUS

VUS áp dụng phương pháp Discovery Learning giúp học viên chủ động khám phá và tự xây dựng kiến thức, với sự hướng dẫn của giáo viên không chỉ là người truyền đạt mà còn là người đồng hành. Tại VUS, bạn sẽ:
- Chinh phục ngữ pháp qua các tình huống giao tiếp thực tế, từ các thì cơ bản đến nâng cao, giúp bạn tự tin miêu tả sự kiện và lên kế hoạch tương lai.
Phát âm chuẩn và phản xạ nhanh như người bản xứ, giao tiếp tự nhiên mà không cần dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh. - Mở rộng từ vựng và sử dụng ngay trong thực tế như giao tiếp với đồng nghiệp, thảo luận về sở thích hay yêu cầu dịch vụ.
- Xây dựng câu mạch lạc, diễn đạt ý tưởng rõ ràng trong mọi tình huống, từ giao tiếp hàng ngày đến công việc chuyên nghiệp.
Lợi ích học tại VUS:
- Chương trình học chuẩn quốc tế với sự hợp tác lâu dài với Oxford và British Council.
- Học phí hợp lý, chính sách ưu đãi linh hoạt và học bổng hấp dẫn.
- Đội ngũ giáo viên quốc tế và Việt Nam giàu kinh nghiệm, liên tục cập nhật phương pháp giảng dạy tiên tiến.
- Hệ thống trung tâm phủ sóng khắp cả nước, an ninh đảm bảo và bãi đỗ xe thuận tiện.
Ngoài ra, VUS cung cấp đa dạng chương trình học tiếng Anh, phù hợp với từng nhóm học viên ở mọi độ tuổi và trình độ, bao gồm:
- Tiếng Anh dành cho trẻ mầm non, giúp làm quen ngôn ngữ sớm qua hoạt động vui chơi.
- Tiếng Anh cho học sinh tiểu học, phát triển toàn diện từ từ vựng đến kỹ năng giao tiếp.
- Tiếng Anh cho học sinh trung học cơ sở, nâng cao phản xạ và khả năng thuyết trình tự tin.
- Khóa học tiếng Anh nền tảng cho người mất gốc hoặc bắt đầu lại từ đầu.
- Tiếng Anh giao tiếp linh hoạt cho người bận rộn, dễ sắp xếp thời gian.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu, giúp đạt điểm số mục tiêu trong thời gian ngắn.
Đăng ký ngay để nhận tư vấn miễn phí, đánh giá trình độ và lộ trình học phù hợp!
Bài tập thực hành thì hiện tại tiếp diễn (có đáp án)
Dưới đây là một số bài tập thì hiện tại tiếp diễn cơ bản, nếu bạn muốn luyện tập với đa dạng bài tập hơn, xem thêm bài viết: Bài tập thì hiện tại tiếp diễn.
Các dạng bài tập thì hiện tại tiếp diễn thường gặp
Bài tập 1 – Complete the sentences with the present continuous form of the verbs in brackets
- I (study) _________ for my exams right now.
- She (run) __________ in the park at the moment.
- They (work) __________ on a new project these days.
- We (have) __________ dinner with my family right now.
- He (watch) __________ a movie at the cinema.
- I (read) __________ an interesting book at the moment.
- My parents (plan) __________ a vacation for next month.
- It (rain) __________ heavily outside at the moment.
Bài tập 2 – Complete sentences with given words
- I / study / right now
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
- They / not / work / this week
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
- She / cook / dinner
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
- We / wait / for the bus
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
- You / not / listen / to me
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
- He / play / football
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
- They / travel / to Japan
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
- It / snow / at the moment
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Đáp án bài tập thì hiện tại tiếp diễn
Bài tập 1:
- I am studying for my exams right now.
- She is running in the park at the moment.
- They are working on a new project these days.
- We are having dinner with my family right now.
- He is watching a movie at the cinema.
- I am reading an interesting book at the moment.
- My parents are planning a vacation for next month.
- It is raining heavily outside at the moment.
Bài tập 2:
- I am studying right now.
- They are not working this week.
- She is cooking dinner.
- We are waiting for the bus.
- You are not listening to me.
- He is playing football.
- They are traveling to Japan.
- It is snowing at the moment.
Hy vọng những kiến thức mà VUS cung cấp sẽ giúp bạn hiểu rõ tất cả các lý thuyết về thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh.
Khi bạn đã nắm vững ngữ pháp cơ bản, không chỉ khả năng giao tiếp được cải thiện, mà bạn còn có thể dễ dàng đạt điểm cao trong các kỳ thi quốc tế như IELTS, TOEIC...
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.