Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh cơ bản

Tiếng Anh cơ bản

Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Nguyên âm tiếng Anh và phụ âm: Tổng cộng có bao nhiêu âm?

Nguyên âm tiếng Anh gồm bao nhiêu âm? Phụ âm thì sao?

Nguyên âm tiếng Anh và phụ âm: Tổng cộng có bao nhiêu âm?

Khi học tiếng Anh, một trong những yếu tố cơ bản nhưng vô cùng quan trọng mà người học cần nắm vững là hệ thống âm vị (phonetics) của ngôn ngữ này. 

Trong đó, nguyên âm phụ âm đóng vai trò quyết định trong việc phát âm chuẩn xác và giao tiếp hiệu quả. 

Tuy nhiên, tiếng Anh lại có một hệ thống âm vị phong phú và phức tạp, khác biệt với các ngôn ngữ khác, với một số âm có thể gây nhầm lẫn cho người học. 

Vậy tổng cộng trong tiếng Anh có bao nhiêu nguyên âm và phụ âm? 

Cùng VUS khám phá và hiểu rõ về sự đa dạng này để giúp việc học tiếng Anh của bạn trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

Nguyên âm tiếng Anh gồm bao nhiêu âm? Tìm hiểu thêm về phụ âm

Nguyên âm tiếng Anh

Nguyên âm trong tiếng Anh là những âm thanh mà khi phát ra, luồng khí từ phổi không bị cản trở hoặc bị cản trở rất ít khi đi qua miệng.

Nguyên âm đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành âm tiết và giúp phân biệt các từ ngữ khác nhau, bởi vì một sự thay đổi nhỏ trong cách phát âm nguyên âm có thể thay đổi hoàn toàn nghĩa của từ. 

Trong tiếng Anh, nguyên âm gồm 12 nguyên âm đơn (monophthongs) và 8 nguyên âm đôi (diphthongs).

Nguyên âm đơn

Nguyên âm đơn (monophthongs) là những nguyên âm đơn lẻ trong tiếng Anh, mà mỗi nguyên âm chỉ phát ra một âm thanh rõ ràng và riêng biệt khi được phát âm. 

Trong tiếng Anh, nguyên âm đơn có thể được chia thành hai loại: nguyên âm ngắn và nguyên âm dài, và mỗi loại lại có một cách phát âm khác nhau. 

Nguyên âm đơn Hướng dẫn phát âm Ví dụ (IPA) Mô tả

Nguyên âm ngắn

/ɪ/

Môi giữ trung tính, lưỡi thấp, gần phía trước miệng. Phát âm nhanh, không kéo dài.

sit (/sɪt/) (ngồi)

Môi không căng, lưỡi gần phía trước.

/æ/

Mở miệng rộng hơn, lưỡi thấp và gần phía trước miệng. Bật hơi nhẹ nhàng khi phát âm.

cat (/kæt/) (mèo)

Môi mở rộng, lưỡi thấp và gần phía trước miệng.

/ɒ/

Môi mở vừa phải, lưỡi đặt thấp và không chuyển động nhiều. Hơi tròn môi khi phát âm.

hot (/hɒt/) (nóng)

Môi mở vừa phải, lưỡi đặt thấp và không chuyển động nhiều. Hơi tròn môi khi phát âm.

/ʊ/

Môi tròn, lưỡi đặt cao phía sau miệng. Phát âm nhanh và không kéo dài.

book (/bʊk/) (sách)

Môi tròn, lưỡi gần phía sau miệng.

/ʌ/

Môi trung tính, lưỡi thấp ở giữa miệng. Phát âm nhanh và ngắn.

cup (/kʌp/) (cốc)

Môi không căng, lưỡi ở giữa miệng.

/ə/

Môi trung tính, lưỡi ở vị trí trung tâm miệng. Phát âm nhẹ, ngắn và không bật hơi nhiều.

sofa (/ˈsəʊ.fə/) (ghế sofa)

Phát âm nhẹ nhàng, lưỡi ở giữa miệng.

/e/

Môi mở nhẹ, lưỡi hơi nâng lên phía trước. Phát âm nhanh và không kéo dài.

pen (/pen/) (bút)

Môi mở nhẹ, lưỡi nâng lên phía trước.

Nguyên âm dài

/iː/

Môi giữ trung tính, lưỡi nâng cao về phía trước. Phát âm kéo dài và rõ ràng.

see (/siː/) (thấy)

Môi không tròn, lưỡi nâng lên phía trước.

/ɑː/

Mở miệng rộng, lưỡi đặt thấp và gần phía sau miệng. Phát âm kéo dài.

car (/kɑːr/) (ô tô)

Môi mở rộng, lưỡi thấp phía sau miệng.

/ɔː/

Môi tròn, lưỡi đặt thấp phía sau miệng. Kéo dài âm, giữ môi tròn.

saw (/sɔː/) (thấy)

Môi tròn, lưỡi thấp và phía sau miệng.

/uː/

Môi tròn, lưỡi nâng cao và phía sau miệng. Âm kéo dài và rõ ràng.

food (/fuːd/) (thức ăn)

Môi tròn, lưỡi nâng cao và ở phía sau miệng.

/ɜː/

Môi trung tính, lưỡi đặt ở vị trí trung tâm miệng. Kéo dài âm và giữ lưỡi ổn định.

bird (/bɜːrd/) (chim)

Môi không tròn, lưỡi ở giữa miệng.

Nguyên âm đôi

Nguyên âm đôi (hay còn gọi là diphthong) trong tiếng Anh là sự kết hợp của hai nguyên âm đơn khác nhau, phát âm liền mạch trong cùng một âm tiết, nhưng vẫn giữ được sự riêng biệt của từng âm. 

Khi phát âm nguyên âm đôi, bạn sẽ thấy âm thanh bắt đầu từ một nguyên âm và dần chuyển sang nguyên âm thứ hai, tạo ra một âm duy nhất nhưng phức tạp hơn so với nguyên âm đơn.

Nguyên âm đôi Hướng dẫn phát âm Ví dụ (IPA) Mô tả

/eɪ/

Mở miệng nhẹ, lưỡi di chuyển từ vị trí thấp lên cao. Môi không căng.

say (/seɪ/) (nói)

Lưỡi di chuyển từ thấp đến cao, âm kéo dài.

/aɪ/

Môi mở nhẹ, lưỡi di chuyển từ thấp lên cao về phía trước. Âm kéo dài và rõ ràng.

eye (/aɪ/) (mắt)

Lưỡi di chuyển lên cao và về phía trước.

/ɔɪ/

Môi tròn nhẹ, lưỡi di chuyển từ phía thấp lên cao.

boy (/bɔɪ/) (cậu bé)

Môi tròn nhẹ, lưỡi di chuyển lên cao.

/əʊ/

Môi tròn nhẹ, lưỡi di chuyển từ thấp lên cao. Phát âm kéo dài.

go (/ɡəʊ/) (đi)

Môi tròn nhẹ, lưỡi di chuyển lên và về phía sau.

/aʊ/

Môi mở, lưỡi di chuyển từ thấp lên cao, chuyển động nhanh.

how (/haʊ/) (như thế nào)

Lưỡi di chuyển từ thấp lên cao, môi mở rộng.

/ɪə/

Môi giữ trung tính, lưỡi di chuyển từ thấp đến cao trong miệng.

ear (/ɪə/) (tai)

Lưỡi di chuyển từ thấp lên cao trong miệng.

/eə/

Môi mở nhẹ, lưỡi di chuyển từ thấp lên cao trong miệng.

air (/eə/) (không khí)

Lưỡi di chuyển từ thấp lên cao, môi không căng.

/ʊə/

Môi tròn nhẹ, lưỡi di chuyển từ thấp lên cao.

poor (/pʊə/) (nghèo)

Môi tròn nhẹ, lưỡi di chuyển từ thấp lên cao trong miệng.

Mẹo giúp bạn ghi nhớ các nguyên âm: uể oải

Các chữ cái "u, e, o, a, i" thường được dùng để đại diện cho nguyên âm, đặc biệt khi chúng đứng đầu từ. Bạn có thể dễ dàng ghi nhớ các nguyên âm này bằng cách liên tưởng đến từ "uể oải" trong tiếng Việt. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng vẫn tồn tại những trường hợp ngoại lệ.

  • Chẳng hạn, trong từ "apple" (/ˈæp.əl/), chữ "a" đứng đầu nhưng phát âm là /æ/ chứ không phải nguyên âm như chúng ta thường nghĩ. 
  • Tương tự, từ "unit" (/ˈjuː.nɪt/) mặc dù bắt đầu bằng chữ "u", nhưng âm /juː/ không phải là một diphthong (nguyên âm đôi) mà là sự kết hợp giữa nguyên âm và phụ âm.

Phụ âm tiếng Anh

Phụ âm trong tiếng Anh là những âm thanh được phát ra khi dòng khí bị chặn hoặc tạo ra cản trở trong miệng, mũi hoặc họng. 

Chúng được chia thành hai nhóm chính: phụ âm hữu thanh (voiced consonants) và phụ âm vô thanh (voiceless consonants). Mỗi nhóm có cách phát âm và đặc điểm riêng biệt. 

Trong tiếng Anh, có tổng cộng 24 phụ âm, trong đó bao gồm cả các âm dễ phát âm và một số âm khá khó khăn đối với người học, đặc biệt là những người có tiếng mẹ đẻ không phải là tiếng Anh.

Phụ âm hữu thanh

Phụ âm hữu thanh trong tiếng Anh là những âm được phát ra khi dòng khí không bị chặn lại hoàn toàn, và có sự rung động của dây thanh quản (vocal cords). Khi phát âm phụ âm hữu thanh, thanh quản sẽ rung, tạo ra âm thanh vang hơn so với phụ âm vô thanh.

Tên phụ âm Hướng dẫn phát âm Ví dụ (IPA) Mô tả

/b/

Môi khép lại, phát âm với hơi bật ra từ họng. Môi mở ra ngay sau khi phát âm.

bat (/bæt/) (con dơi)

Môi khép lại rồi bật ra âm.

/d/

Lưỡi chạm vào vòm miệng ngay sau răng cửa trên. Phát âm với hơi từ họng.

dog (/dɔɡ/) (chó)

Lưỡi chạm vào vòm miệng, bật ra âm nhẹ.

/ɡ/

Lưỡi chạm vào vòm miệng mềm (phía sau miệng), phát âm với hơi từ họng.

go (/ɡəʊ/) (đi)

Lưỡi chạm vào vòm miệng mềm, phát âm mạnh.

/v/

Môi dưới chạm vào răng trên, phát âm với hơi từ miệng.

very (/ˈvɛri/) (rất)

Môi dưới chạm vào răng trên, bật âm nhẹ.

/ð/

Lưỡi nhẹ nhàng chạm vào giữa hai răng cửa trên và dưới. Âm bật ra nhẹ nhàng từ họng.

this (/ðɪs/) (cái này)

Lưỡi giữa răng, bật âm từ họng.

/z/

Lưỡi gần vòm miệng, phát âm với hơi từ họng, âm bật ra nhẹ nhàng.

zoo (/zuː/) (sở thú)

Lưỡi gần vòm miệng, âm nhẹ và dài.

/ʒ/

Lưỡi gần vòm miệng, phát âm giống âm /z/ nhưng với hơi mạnh hơn.

measure (/ˈmɛʒər/) (đo lường)

Lưỡi gần vòm miệng, âm bật mạnh và nhẹ.

/dʒ/

Lưỡi chạm vào vòm miệng, kết hợp giữa /d/ và /ʒ/. Âm bật mạnh và rõ ràng.

jump (/dʒʌmp/) (nhảy)

Lưỡi chạm vào vòm miệng, phát âm mạnh.

/m/

Môi khép lại, phát âm với hơi thoát ra qua mũi.

man (/mæn/) (người đàn ông)

Môi khép lại, âm phát ra qua mũi.

/n/

Lưỡi chạm vào vòm miệng, phát âm với hơi thoát ra qua mũi.

night (/naɪt/) (đêm)

Lưỡi chạm vào vòm miệng, âm phát qua mũi.

/ŋ/

Lưỡi chạm vào vòm miệng mềm phía sau, phát âm với hơi qua mũi.

sing (/sɪŋ/) (hát)

Lưỡi chạm vào vòm miệng mềm, phát âm qua mũi.

/l/

Lưỡi chạm vào vòm miệng, phát âm với hơi ra từ miệng.

look (/lʊk/) (nhìn)

Lưỡi chạm vào vòm miệng, âm nhẹ.

/r/

Lưỡi đặt nhẹ phía trên vòm miệng, hơi rung nhẹ khi phát âm.

red (/rɛd/) (đỏ)

Lưỡi gần vòm miệng, phát âm với âm "rung" nhẹ.

/w/

Môi tròn lại, lưỡi nâng lên phía sau miệng. Âm bật ra mạnh và rõ ràng.

water (/ˈwɔːtər/) (nước)

Môi tròn, lưỡi nâng lên phía sau.

Phụ âm vô thanh

Phụ âm vô thanh là những âm không có sự rung động của thanh quản khi phát âm.

Tên phụ âm Hướng dẫn phát âm Ví dụ (IPA) Mô tả

/p/

Môi khép lại, phát âm với hơi bật ra từ miệng mà không dùng thanh quản.

pat (/pæt/) (vỗ)

Môi khép lại rồi bật ra âm mạnh.

/t/

Lưỡi chạm vào vòm miệng ngay sau răng cửa trên, phát âm với hơi bật ra.

top (/tɒp/) (đỉnh)

Lưỡi chạm vào vòm miệng, bật âm mạnh.

/k/

Lưỡi chạm vào vòm miệng mềm (phía sau miệng), phát âm với hơi mạnh từ miệng.

cat (/kæt/) (mèo)

Lưỡi chạm vào vòm miệng mềm, phát âm mạnh.

/f/

Môi dưới chạm vào răng trên, phát âm với hơi từ miệng, không có sự rung của thanh quản.

fish (/fɪʃ/) (cá)

Môi dưới chạm vào răng trên, âm kéo dài và nhẹ.

/θ/

Lưỡi chạm nhẹ vào giữa hai răng cửa trên và dưới, phát âm nhẹ nhàng từ miệng.

think (/θɪŋk/) (nghĩ)

Lưỡi nhẹ nhàng chạm vào giữa răng cửa, âm bật nhẹ.

/s/

Lưỡi gần vòm miệng, phát âm với hơi nhẹ từ miệng.

see (/siː/) (thấy)

Lưỡi gần vòm miệng, âm kéo dài và sắc.

/ʃ/

Lưỡi gần vòm miệng, phát âm giống âm /s/ nhưng với hơi mạnh hơn, âm sắc hơn.

she (/ʃiː/) (cô ấy)

Lưỡi gần vòm miệng, âm phát mạnh và rõ ràng.

/tʃ/

Lưỡi chạm vào vòm miệng, kết hợp giữa /t/ và /ʃ/, âm bật mạnh và rõ ràng.

cheese (/tʃiːz/) (phô mai)

Lưỡi chạm vào vòm miệng, kết hợp giữa hai âm /t/ và /ʃ/.

/h/

Khí thở ra qua miệng, không sử dụng lưỡi hoặc môi. Âm nhẹ và không có sự rung của thanh quản.

hat (/hæt/) (mũ)

Khí thở qua miệng, âm nhẹ và rõ ràng.

Bạn có thể tham khảo thông tin chi tiết về phụ âm trong tiếng Anh tại đây nhé.

Nguyên âm tiếng Anh và phụ âm: Cách đọc chuẩn, dễ nhớ

Cách ghép phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh

Ghép phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh là một kỹ năng cơ bản giúp bạn phát âm chính xác và hiểu cách tạo ra các âm trong từ. Dưới đây là một số quy tắc và cách ghép phổ biến:

  1. Phụ âm + Nguyên âm: Cách ghép đơn giản nhất, ví dụ:
    • "hi": Phụ âm /h/ + Nguyên âm /aɪ/
    • "go": Phụ âm /g/ + Nguyên âm /oʊ/
  2. Nguyên âm + Phụ âm: Một số từ có cấu trúc này, ví dụ:
    • "at": Nguyên âm /æ/ + Phụ âm /t/
    • "up": Nguyên âm /ʌ/ + Phụ âm /p/
  3. Phụ âm + Nguyên âm + Phụ âm: Đây là cách ghép phổ biến trong nhiều từ tiếng Anh, ví dụ:
    • "cat": Phụ âm /k/ + Nguyên âm /æ/ + Phụ âm /t/
    • "dog": Phụ âm /d/ + Nguyên âm /ɒ/ + Phụ âm /g/
  4. Cụm phụ âm: Một số từ có sự kết hợp của nhiều phụ âm, ví dụ:
    • "str" trong "street" /str/ hoặc "cl" trong "clock" /kl/
  5. Sự thay đổi âm khi kết hợp: Một số kết hợp âm có thể thay đổi khi chúng kết hợp, như âm "th" trong từ "think" /θ/ hoặc "this" /ð/.

Lưu ý: Khi học ghép phụ âm và nguyên âm, điều quan trọng là luyện tập nghe và phát âm thường xuyên để cải thiện khả năng phân biệt và phát âm các âm một cách chính xác.

Một số quy tắc phát âm cần ghi nhớ

Quy tắc

Cách phát âm

Ví dụ

Phát âm G

- Sau G là nguyên âm a, u, o: G → /g/ 

gap (/ɡæp/) - khoảng cách

- Sau G là nguyên âm i, e và y: G → /dʒ/ 

giant (/ˈdʒaɪənt/) - khổng lồ

Phát âm C

- Sau C là nguyên âm a, u, o: C → /k/

cat (/kæt/) - mèo

- Sau C là nguyên âm i, e và y: C → /s/

city (/ˈsɪti/) - thành phố

Phát âm R

Trước R là một nguyên âm yếu là /ə/: không phát âm

butter (/ˈbʌtər/) - bơ

Phát âm J

Hầu hết các trường hợp:  J → /dʒ/

juice (/dʒuːs/) - nước ép

Quên cách phát âm đúng vì thiếu luyện tập thường xuyên

Theo lý thuyết đường cong lãng quên của Hermann Ebbinghaus, nếu không được lặp lại thường xuyên, thông tin sẽ nhanh chóng bị quên đi. 

  • Khi học phát âm tiếng Anh, người học thường ghi nhớ cách phát âm của các nguyên âm và phụ âm ngay sau khi học, nhưng nếu không thực hành, khả năng tái hiện âm thanh chuẩn sẽ giảm mạnh chỉ sau vài ngày hoặc vài tuần.
  • Hơn nữa, phát âm chuẩn không chỉ dựa vào nhận thức mà còn là sự phối hợp nhịp nhàng giữa các cơ miệng, lưỡi và hơi thở. Thiếu luyện tập sẽ khiến các cơ này trở nên "lười biếng", dẫn đến việc phát âm kém rõ ràng. 

Đặc biệt khi thiếu cơ hội giao tiếp thực tế, người học thường chỉ tiếp cận âm thanh qua lý thuyết, vốn không phản ánh hết sự biến hóa của ngôn ngữ trong đời sống, chẳng hạn:

Với nguyên âm dài /iː/ trong từ seat (/siːt/ - chỗ ngồi) và nguyên âm ngắn /ɪ/ trong từ sit (/sɪt/ - ngồi), nhiều người học thường phát âm chúng giống nhau khi không có cơ hội giao tiếp thường xuyên với người bản xứ hoặc luyện tập nghe giọng chuẩn thực tế. 

→ Sự nhầm lẫn này có thể dẫn đến việc câu nói “Please take a seat” (Vui lòng ngồi xuống) bị hiểu thành “Please take a sit” (Vui lòng lấy một sự ngồi), gây mất tự nhiên và sai nghĩa trong giao tiếp.

Source: Trích từ Sách “Memory; A Contribution to Experimental Psychology” của Hermann Ebbinghaus.

Vì vậy, để không rơi vào tình trạng “quên lãng” và duy trì được khả năng phát âm chuẩn, được học trong một môi trường khuyến khích thực hành liên tục là yếu tố then chốt.

VUS hiểu rõ điều này hơn ai hết và luôn nỗ lực tạo ra không gian học tập thực tế, giúp học viên có thể luyện tập thường xuyên, nhận được phản hồi kịp thời, từ đó tiến bộ từng ngày ngay từ những bước học đầu tiên để có thể:

  • Phát âm chuẩn IPA: phân biệt rõ ràng các nguyên âm ngắn và dài, nguyên âm đơn và nguyên âm đôi nhờ vào:
  • Các bài học chi tiết và bài tập thực hành liên tục, giúp bạn không chỉ phát âm chuẩn mà còn tự tin giao tiếp một cách tự nhiên và dễ hiểu.
  • Các bài nghe mô phỏng tình huống giao tiếp thực tế, giúp học viên làm quen với ngữ điệu đa dạng và sự biến hóa của ngôn ngữ, qua đó cải thiện khả năng phát âm trong các tình huống giao tiếp khác nhau.
  • Sự hướng dẫn tận tâm từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, luôn theo sát từng bước học viên, giúp các bạn khắc phục lỗi phát âm và tiến bộ nhanh chóng.
  • Các công cụ hỗ trợ học tập hiện đại như ứng dụng di động, trợ lý ảo AI giúp học viên có thể luyện tập và tự kiểm tra khả năng phát âm mọi lúc mọi nơi, tăng cường hiệu quả học tập.

Xem thêm: Bảng phiên âm tiếng Anh IPA: Cách học chuẩn xác tránh 6 lỗi sai phổ biến

  • Phát triển tư duy tiếng Anh một cách sâu sắc thông qua việc thực hành liên tục và rèn luyện các kỹ năng tư duy phản xạ, phân tích và giải quyết vấn đề.

Với triết lý Discovery Learning, VUS không chỉ dạy kiến thức mà còn khơi gợi sự chủ động trong việc xây dựng nền tảng ngữ âm chuẩn quốc tế như khi học về sự khác biệt giữa các nguyên âm ngắn và dài trong tiếng Anh,

  • Thay vì chỉ giải thích sự khác biệt giữa hai âm, giáo viên sẽ khuyến khích học viên tự nghe và phân tích các bài tập phát âm trước khi nghe giảng.
  • Qua quá trình tự nhận diện và so sánh âm thanh, học viên sẽ tự rút ra quy luật phát âm, giúp các bạn không chỉ hiểu rõ mà còn ghi nhớ lâu dài và dễ dàng áp dụng kiến thức vào giao tiếp thực tế.

Trong các khóa học như iTalk, học viên sẽ được tạo cơ hội để giao tiếp trực tiếp trong môi trường 100% tiếng Anh

Các hoạt động thảo luận nhóm, trình bày ý tưởng, và tương tác với giáo viên bản ngữ,... giúp học viên cải thiện kỹ năng phát âm, nâng cao tư duy và phản xạ ngôn ngữ trực tiếp bằng tiếng Anh.

  • Sẵn sàng chinh phục các kỳ thi lấy chứng chỉ Cambridge Starters, Movers, Flyers, KET, PET, và IELTS nhờ vào:
  • Chương trình học chuẩn khung CEFR, được thiết kế sát với yêu cầu của các kỳ thi và hợp tác chặt chẽ với các nhà xuất bản hàng đầu như National Geographic Learning, Oxford University Press
  • Đặc biệt, với vai trò là Đối tác Kim Cương của British Council, VUS mang đến cho học viên cơ hội học tập tại môi trường luôn cập nhật các xu hướng giáo dục mới và hiện đại nhất.
  • Dễ dàng tiếp cận một môi trường học tập thuận tiện và linh hoạt nhờ hệ thống hơn 80 cơ sở trên toàn quốc, cùng lịch học đa dạng, giúp học viên dễ dàng lựa chọn địa điểm và sắp xếp thời gian học phù hợp với lịch trình cá nhân.
  • Học tập chuyên nghiệp với đội ngũ giảng viên được tuyển chọn kỹ lưỡng qua ba vòng kiểm tra nghiêm ngặt và đào tạo chuyên sâu trong 98 giờ

VUS giới thiệu các khóa học đa dạng, được xây dựng nhằm đáp ứng nhu cầu học tập của nhiều nhóm học viên khác nhau, bao gồm:

Với các chứng chỉ quốc tế như CELTA, TEFL, TESOL,... đội ngũ giảng viên tại VUS đảm bảo chất lượng giảng dạy cao, luôn áp dụng các phương pháp giảng dạy hiện đại và cập nhật xu hướng mới nhất, giúp học viên đạt được kết quả học tập tốt nhất.

Đăng ký tư vấn miễn phí khóa học phù hợp cho bản thân ngay tại đây nhé!

Hiểu rõ về số lượng và cách phát âm của các nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin mà còn cải thiện kỹ năng nghe, nói một cách hiệu quả. 

Việc nắm vững các âm trong tiếng Anh sẽ giúp bạn phát âm chuẩn xác hơn, tránh những lỗi thường gặp và nâng cao khả năng hiểu ngôn ngữ này trong các tình huống giao tiếp thực tế. 

Chính vì vậy, việc luyện tập và làm quen với tất cả các âm trong tiếng Anh là bước đầu tiên không thể thiếu trên con đường học tiếng Anh thành thạo.

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward