Học tiếng Anh cùng bé
Blog Học Tiếng Anh Cùng Bé mang đến phương pháp học tập vui nhộn và sáng tạo cho trẻ. Các bài viết chia sẻ kinh nghiệm dạy tiếng Anh, từ phát âm đến rèn luyện phản xạ, giúp trẻ yêu thích và tiến bộ nhanh chóng trong việc học tiếng Anh.

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Global Success

ngữ pháp tiếng anh lớp 6

Bước vào lớp 6, học sinh bắt đầu làm quen với nhiều kiến thức tiếng Anh mới và quan trọng hơn hẳn so với bậc tiểu học. Trong đó, ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 giữ vai trò nền tảng, giúp các em hiểu cách tạo câu, diễn đạt ý tưởng và giao tiếp tự tin hơn.

Nếu nắm vững các công thức tiếng Anh lớp 6 ngay từ đầu, học sinh sẽ dễ dàng áp dụng trong bài tập trên lớp, các kỳ kiểm tra, cũng như khi giao tiếp hằng ngày.

Ngược lại, nếu bỏ sót hoặc học rời rạc, các em rất dễ mắc lỗi sai cơ bản như dùng sai thì, thiếu mạo từ hay sắp xếp trật tự từ chưa đúng.

Trong bài viết này, VUS sẽ tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 6 Global Success theo từng Unit, đi kèm ví dụ ngắn gọn, dễ nhớ, để học sinh có thể ôn tập thuận tiện suốt năm học. Đây cũng sẽ là tài liệu hữu ích giúp phụ huynh đồng hành cùng con trong quá trình học tập.

Table of Contents

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Unit 1: Thì hiện tại đơn & trạng từ chỉ tần suất

Thì hiện tại đơn (Present simple)

Thì hiện tại đơn dùng để nói về những thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc các hoạt động diễn ra lặp đi lặp lại theo thời gian.

Cấu trúc cơ bản:

  • Khẳng định: S + V(s/es)
  • Phủ định: S + don’t/doesn’t + V (nguyên mẫu)
  • Nghi vấn: Do/Does + S + V (nguyên mẫu)?

Lưu ý:

  • Với he/she/it hoặc danh từ số ít → thêm -s/-es vào động từ và dùng does trong câu phủ định, nghi vấn.
  • Với I/you/we/they hoặc danh từ số nhiều → giữ nguyên động từ và dùng do.

Ví dụ:

  • Lan goes to the library every weekend.
    (Lan đi thư viện mỗi cuối tuần.)
  • My father doesn’t watch TV in the morning.
    (Bố tôi không xem TV vào buổi sáng.)
  • Do you play football after school?
    (Bạn có chơi bóng đá sau giờ học không?)

Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency)

Các trạng từ chỉ tần suất giúp diễn tả một hành động xảy ra thường xuyên như thế nào. Một số từ hay gặp:

  • always (luôn luôn)
  • usually (thường)
  • often (thường xuyên)
  • sometimes (thỉnh thoảng)
  • rarely (hiếm khi)
  • never (không bao giờ)

Vị trí thường đứng trước động từ thường hoặc sau động từ to be.

Ví dụ:

  • We usually eat breakfast at 6:30.
    (Chúng tôi thường ăn sáng lúc 6 giờ 30.)
  • The students are sometimes noisy in class.
    (Học sinh đôi khi ồn ào trong lớp học.)
  • My brother never forgets his homework.
    (Em trai tôi không bao giờ quên bài tập về nhà.)

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Unit 2: Sở hữu cách & giới từ chỉ vị trí

Sở hữu cách (Possessive ’s)

Sở hữu cách được dùng để chỉ sự thuộc về, thể hiện một vật hay người có mối quan hệ với danh từ đứng trước.

Cách dùng:

  • Thêm ’s vào sau danh từ số ít hoặc danh từ riêng.
  • Nếu là danh từ số nhiều có s thì chỉ thêm dấu ’ (không thêm s nữa).
  • Danh từ có sở hữu cách có thể đi kèm hoặc không đi kèm danh từ khác phía sau.

Ví dụ:

  • Nam’s bike is very new.
    (Chiếc xe đạp của Nam rất mới.)
  • My teacher’s house is near the school.
    (Nhà của cô giáo tôi ở gần trường.)
  • These are my parents’ books.
    (Đây là những cuốn sách của bố mẹ tôi.)

Giới từ chỉ vị trí (Prepositions of place)

Giới từ chỉ vị trí cho biết chỗ đứng hoặc vị trí của một sự vật/người so với sự vật/người khác.

Một số giới từ phổ biến:

  • in: trong
  • on: trên
  • under: dưới
  • behind: đằng sau
  • next to: bên cạnh
  • in front of: phía trước
  • between: ở giữa

Ví dụ:

  • The dog is under the chair.
    (Con chó ở dưới cái ghế.)
  • There is a clock on the wall.
    (Có một chiếc đồng hồ treo trên tường.)
  • The teacher is standing in front of the board.
    (Cô giáo đang đứng trước bảng.)
  • My shoes are next to the bed.
    (Đôi giày của tôi ở bên cạnh giường.)

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Unit 3: Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous)

Thì Hiện tại tiếp diễn dùng để miêu tả các hành động đang xảy ra ngay lúc nói hoặc diễn ra trong một khoảng thời gian hiện tại.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
  • Phủ định: S + am not/isn’t/aren’t + V-ing
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?

Cách dùng:

  • Nói về hành động diễn ra ngay bây giờ.
  • Miêu tả hành động kéo dài trong một giai đoạn tạm thời.
  • Dùng với các trạng từ thời gian như: now, at the moment, right now, today, this week.
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Unit 3: Thì hiện tại tiếp diễn
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Unit 3: Thì hiện tại tiếp diễn

Ví dụ:

  • My friends are playing football in the schoolyard now.
    (Bạn bè tôi đang chơi bóng ở sân trường lúc này.)
  • I am reading a comic book at the moment.
    (Tôi đang đọc truyện tranh ngay lúc này.)
  • She isn’t watching TV, she is doing her homework.
    (Cô ấy không xem TV, cô ấy đang làm bài tập về nhà.)
  • Are you studying for the English test this week?
    (Bạn có đang ôn cho bài kiểm tra tiếng Anh tuần này không?)

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Unit 4: Phép so sánh hơn của tính từ

Phép so sánh hơn của tính từ (Comparative adjectives)

Phép so sánh hơn được dùng khi muốn so sánh hai người, hai sự vật hoặc hai tình huống.

Cấu trúc:

  • Với tính từ ngắn: adj + -er + than
    (nếu tính từ kết thúc bằng y, đổi y thành i rồi thêm -er)
  • Với tính từ dài (từ 2 âm tiết trở lên): more + adj + than
  • Một số tính từ bất quy tắc có dạng so sánh đặc biệt.

Một số ví dụ bất quy tắc:

  • good → better than
  • bad → worse than
  • far → farther/further than
  • little → less than
  • many/much → more than

Ví dụ:

  • This supermarket is bigger than the one near my school.
    (Siêu thị này lớn hơn siêu thị gần trường tôi.)
  • The air in the countryside is fresher than the air in the city.
    (Không khí ở nông thôn trong lành hơn ở thành phố.)
  • For me, English is more important than any other subject.
    (Đối với tôi, tiếng Anh quan trọng hơn bất kỳ môn học nào khác.)
  • My bike is cheaper than my brother’s motorbike.
    (Xe đạp của tôi rẻ hơn xe máy của anh trai tôi.)

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Unit 5: Danh từ đếm được, không đếm được & must - mustn’t

Danh từ đếm được và danh từ không đếm được (Countable and uncountable nouns)

  • Danh từ đếm được: chỉ những sự vật hoặc người có thể đếm bằng số (một cái bàn, hai cái ghế…). Danh từ đếm được có dạng số ít và số nhiều.
    → Thường dùng với some, many, a few.
  • Danh từ không đếm được: chỉ những thứ không thể đếm trực tiếp như nước, gạo, không khí… Chúng thường không có dạng số nhiều.
    → Thường dùng với some, much, a little.

Ví dụ:

  • I bought a few postcards from Ha Long Bay.
    (Tôi đã mua vài tấm bưu thiếp ở Hạ Long.)
  • We need some bottles of water for the trip.
    (Chúng tôi cần vài chai nước cho chuyến đi.)
  • There isn’t much sugar left in the jar.
    (Không còn nhiều đường trong hũ nữa.)
  • Can I have a little rice, please?
    (Bạn có thể cho tôi một ít cơm được không?)

Động từ khiếm khuyết: must – mustn’t

  • Must: diễn tả điều bắt buộc, cần thiết phải làm.
  • Mustn’t: diễn tả điều bị cấm, không được phép làm.
    → Sau must/mustn’t là động từ nguyên mẫu (không chia).

Ví dụ:

  • You must wear a hat when climbing this mountain.
    (Bạn phải đội mũ khi leo ngọn núi này.)
  • Visitors mustn’t touch the old statues in the cave.
    (Khách tham quan không được chạm vào các bức tượng cổ trong hang động.)
  • We must follow the guide’s instructions during the tour.
    (Chúng ta phải nghe theo hướng dẫn của hướng dẫn viên trong suốt chuyến đi.)

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Unit 6: Should – shouldn’t & some/any

Động từ khiếm khuyết: should – shouldn’t

Should và shouldn’t được dùng để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý:

  • Should: nói về điều tốt, nên làm.
  • Shouldn’t: nói về điều không nên làm.
    → Sau should/shouldn’t là động từ nguyên mẫu.

Ví dụ:

  • We should visit our grandparents during Tet.
    (Chúng ta nên thăm ông bà vào dịp Tết.)
  • You shouldn’t eat too many sweets at the party.
    (Bạn không nên ăn quá nhiều kẹo trong buổi tiệc.)
  • Children should help their parents clean the house before Tet.
    (Trẻ em nên giúp bố mẹ dọn dẹp nhà cửa trước Tết.)
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Unit 6: Should – shouldn’t & some/any
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Unit 6: Should – shouldn’t & some/any

Some / any

Some và any được dùng để chỉ số lượng:

  • Some: thường dùng trong câu khẳng định, trước danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được.
  • Any: thường dùng trong câu phủ định và câu hỏi, trước danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được.

Ví dụ:

  • My family bought some new decorations for Tet.
    (Gia đình tôi đã mua vài món đồ trang trí cho Tết.)
  • We need some rice to cook traditional dishes.
    (Chúng tôi cần một ít gạo để nấu các món ăn truyền thống.)
  • There aren’t any apricot blossoms in the garden.
    (Không có cây mai nào trong vườn cả.)
  • Did you get any lucky money this morning?
    (Bạn có nhận được lì xì sáng nay không?)

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Unit 7: Câu hỏi wh- & liên từ trong câu ghép

Câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions)

Các từ để hỏi giúp chúng ta tìm thông tin cụ thể. Một số từ thường gặp:

Từ để hỏi

Ý nghĩa

When

Khi nào

How many

Bao nhiêu

How often

Bao lâu một lần / Tần suất

What

Cái gì

Where

Ở đâu

Who

Ai

Why

Tại sao

Ví dụ:

  • What is your favorite TV programme?
    (Chương trình truyền hình yêu thích của bạn là gì?)
  • How often do you watch cartoons?
    (Bạn xem phim hoạt hình bao lâu một lần?)
  • Where does your family usually watch TV together?
    (Gia đình bạn thường xem TV cùng nhau ở đâu?)
  • Why do children like game shows?
    (Tại sao trẻ em thích các chương trình trò chơi?)

Liên từ trong câu ghép (Conjunctions in compound sentences)

Câu ghép gồm hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập được nối với nhau bằng liên từ. Các liên từ thường gặp:

  • and (và)
  • but (nhưng)
  • so (vì vậy)
  • or (hoặc)

Ví dụ:

  • I like watching cartoons, and my sister prefers music shows. (Tôi thích xem phim hoạt hình, và em gái tôi thì thích chương trình ca nhạc.)
  • We wanted to watch the movie, but the channel was not available. (Chúng tôi muốn xem bộ phim, nhưng kênh đó lại không có sẵn.)
  • The show was very funny, so everyone laughed a lot. (Chương trình rất hài hước, vì vậy mọi người đã cười rất nhiều.)
  • You can watch TV now, or you can finish your homework first. (Bạn có thể xem TV ngay bây giờ, hoặc bạn có thể làm xong bài tập trước.)

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Unit 8: Thì quá khứ đơn & câu mệnh lệnh

Thì quá khứ đơn (Past simple)

Thì quá khứ đơn dùng để nói về các hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + V(ed)
  • Phủ định: S + didn’t + V (nguyên mẫu)
  • Nghi vấn: Did + S + V (nguyên mẫu)?

Động từ có quy tắc: thêm -ed vào cuối.
Động từ bất quy tắc: có dạng quá khứ riêng, cần ghi nhớ (ví dụ: go → went, see → saw, have → had).

Ví dụ:

  • I watched a football match on TV last night.
    (Tối qua tôi đã xem một trận bóng đá trên TV.)
  • They didn’t join the volleyball game yesterday.
    (Họ đã không tham gia trận bóng chuyền hôm qua.)
  • Did you play badminton with Lan last weekend?
    (Cuối tuần trước bạn có chơi cầu lông với Lan không?)
  • My brother went swimming in the river two days ago.
    (Anh trai tôi đã đi bơi ở sông cách đây hai ngày.)

Câu mệnh lệnh (Imperative sentences)

Câu mệnh lệnh dùng để yêu cầu, ra lệnh hoặc hướng dẫn ai đó làm việc gì.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: V (nguyên mẫu)
  • Phủ định: Don’t + V (nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • Take your racket to the court!
    (Mang vợt của bạn ra sân đi!)
  • Don’t run on the wet floor.
    (Đừng chạy trên sàn ướt.)
  • Open your book and read the rules carefully.
    (Mở sách ra và đọc kỹ các luật chơi.)
  • Don’t shout during the chess match.
    (Đừng la hét trong lúc chơi cờ vua.)

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Unit 9: Tính từ sở hữu & đại từ sở hữu

Tính từ sở hữu (Possessive adjectives)

Tính từ sở hữu được dùng trước danh từ để cho biết vật đó thuộc về ai.

Đại từ nhân xưng

Tính từ sở hữu

Nghĩa

I

my

của tôi

you

your

của bạn

we

our

của chúng ta

they

their

của họ

he

his

của anh ấy

she

her

của cô ấy

it

its

của nó

Ví dụ:

  • My uncle lives in a small house near the river.
    (Chú của tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ gần con sông.)
  • Her brother is studying in Singapore now.
    (Anh trai của cô ấy đang học ở Singapore.)
  • Our classroom has new chairs and desks.
    (Lớp học của chúng tôi có bàn ghế mới.)
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Unit 9: Tính từ sở hữu & đại từ sở hữu
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Unit 9: Tính từ sở hữu & đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)

Đại từ sở hữu có thể đứng một mình, không cần danh từ đi kèm phía sau.

Đại từ nhân xưng

Đại từ sở hữu

Nghĩa

I

mine

của tôi

you

yours

của bạn

we

ours

của chúng ta

they

theirs

của họ

he

his

của anh ấy

she

hers

của cô ấy

it

its

của nó

Ví dụ:

  • This hotel is more comfortable than theirs.
    (Khách sạn này thoải mái hơn khách sạn của họ.)
  • Is this blue backpack yours?
    (Cái balo màu xanh này có phải của bạn không?)
  • Our garden is bigger than yours.
    (Khu vườn của chúng tôi rộng hơn khu vườn của bạn.)

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Unit 10: Thì tương lai đơn & might

Thì tương lai đơn (Simple future)

Thì tương lai đơn dùng để nói về những sự việc sẽ xảy ra trong tương lai nhưng chưa có kế hoạch rõ ràng từ trước.

Nó cũng được dùng để dự đoán hoặc đưa ra lời hứa, đề nghị.

Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + will + V (nguyên mẫu)
  • Phủ định: S + won’t + V (nguyên mẫu)
  • Nghi vấn: Will + S + V (nguyên mẫu)?

Ví dụ:

  • People will travel to other planets in the future.
    (Con người sẽ đi du lịch đến các hành tinh khác trong tương lai.)
  • I won’t be late for school tomorrow.
    (Ngày mai tôi sẽ không đi học muộn.)
  • Will your family buy a smart fridge next year?
    (Gia đình bạn có mua tủ lạnh thông minh vào năm sau không?)
  • Don’t worry, I’ll help you with your homework.
    (Đừng lo, tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)

Động từ khiếm khuyết: might

Might được dùng để nói về một điều có khả năng xảy ra trong tương lai, nhưng không chắc chắn.

Cấu trúc: S + might + V (nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • Our future cars might use only clean energy.
    (Xe của chúng ta trong tương lai có thể sẽ chỉ dùng năng lượng sạch.)
  • She might move to a bigger house in a few years.
    (Cô ấy có thể sẽ chuyển đến một ngôi nhà lớn hơn trong vài năm tới.)
  • Robots might teach children at home.
    (Người máy có thể sẽ dạy trẻ em ngay tại nhà.)

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Unit 11: Mạo từ & câu điều kiện loại 1

Mạo từ (Articles)

Mạo từ được dùng trước danh từ để cho biết danh từ đó là chung chung hay xác định.

  • A/An: dùng trước danh từ đếm được số ít, khi nhắc đến một sự vật chưa xác định hoặc nói chung.
    • a + danh từ bắt đầu bằng phụ âm (a bottle, a pen).
    • an + danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (an apple, an hour).
  • The: dùng trước danh từ số ít hoặc số nhiều khi sự vật đã được xác định, là duy nhất, hoặc đã được nhắc đến trước đó.

Ví dụ:

  • We planted a tree in the schoolyard yesterday.
    (Hôm qua chúng tôi đã trồng một cái cây ở sân trường.)
  • She is reading an interesting book about the environment.
    (Cô ấy đang đọc một cuốn sách thú vị về môi trường.)
  • The Earth is our only home, so we must protect it.
    (Trái Đất là ngôi nhà duy nhất của chúng ta, vì vậy chúng ta phải bảo vệ nó.)
  • I found a glass bottle. Can you put the bottle in the recycling bin?
    (Tôi nhặt được một cái chai thủy tinh. Bạn có thể bỏ cái chai đó vào thùng tái chế không?)

Câu điều kiện loại I (Conditional sentences type 1)

Câu điều kiện loại I dùng để nói về tình huống có thật hoặc có khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.

Cấu trúc:

  • If + S + V(s/es), S + will/won’t + V (nguyên mẫu)

Mệnh đề if dùng thì hiện tại đơn, còn mệnh đề chính dùng thì tương lai đơn.

Ví dụ:

  • If we save water today, we will have enough for the future.
    (Nếu chúng ta tiết kiệm nước hôm nay, chúng ta sẽ có đủ cho tương lai.)
  • If he throws rubbish on the street, he will get a fine.
    (Nếu cậu ấy vứt rác ra đường, cậu ấy sẽ bị phạt.)
  • If students join the clean-up campaign, the park will look nicer.
    (Nếu học sinh tham gia chiến dịch dọn dẹp, công viên sẽ trông sạch đẹp hơn.)

Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Unit 12: So sánh nhất của tính từ ngắn

Phép so sánh nhất được dùng để so sánh từ 3 người, sự vật hoặc nhiều hơn, nhấn mạnh một đối tượng có tính chất “nhất” trong nhóm.

Cấu trúc:

  • Với tính từ ngắn: the + adj-est/iest
    (Ví dụ: tall → the tallest, happy → the happiest)

Một số tính từ bất quy tắc:

  • good → the best
  • bad → the worst
  • far → the farthest/furthest
  • little → the least
  • many/much → the most
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Unit 12: So sánh nhất của tính từ ngắn
Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Unit 12: So sánh nhất của tính từ ngắn

Ví dụ:

  • This is the biggest stadium in the city.
    (Đây là sân vận động lớn nhất trong thành phố.)
  • My robot is the fastest in our class competition.
    (Người máy của tôi là nhanh nhất trong cuộc thi của lớp.)
  • That was the worst game I have ever played.
    (Đó là trò chơi tệ nhất mà tôi từng chơi.)
  • Recycling is the best way to protect our environment.
    (Tái chế là cách tốt nhất để bảo vệ môi trường.)

Trong quá trình học tiếng Anh, rất nhiều học sinh vẫn dễ dàng mất điểm vì những lỗi ngữ pháp tưởng chừng đơn giản.

Hiểu được nỗi lo này, VUS đã xây dựng chương trình Tiếng Anh THCS với định hướng giúp học sinh:

  • Hiểu sâu – nhớ lâu – dùng đúng những kiến thức ngữ pháp nền tảng như thì, mạo từ, câu điều kiện…
  • Vận dụng ngay trong 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, thay vì học vẹt, học rời rạc.
  • Phát triển kỹ năng toàn diện thông qua phương pháp học chủ động, ứng dụng công nghệ (OVI Teens & OVI Parents) và hệ thống bài tập đa dạng.
  • Được đồng hành bởi giáo viên chuẩn quốc tế, nhiều kinh nghiệm, luôn kịp thời phát hiện và chỉnh sửa lỗi sai cho học sinh.

Học đúng ngay từ đầu tại VUS – để không mất điểm vì những lỗi cơ bản, tự tin tiến xa hơn trên hành trình chinh phục tiếng Anh và hội nhập quốc tế.

Chương trình tiếng Anh THCS tại VUS
Chương trình tiếng Anh THCS tại VUS

Trong gần 30 năm, VUS đã khẳng định vị thế tiên phong trong đào tạo tiếng Anh và luyện thi IELTS:

  • 5 năm liên tiếp được Cambridge vinh danh Gold Preparation Centre, đồng thời là đối tác Platinum của British Council.
  • Giữ kỷ lục Việt Nam với hơn 203.000 học viên đạt chứng chỉ quốc tế, gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối.
  • Đội ngũ hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng đạt chuẩn quốc tế, được tập huấn định kỳ, dẫn dắt bởi 100% quản lý chất lượng có trình độ thạc sĩ hoặc tiến sĩ chuyên ngành.

Đăng ký ngay hôm nay để con bạn được học tập trong môi trường chuẩn quốc tế tại VUS!

Việc nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 là bước đệm quan trọng để học sinh tự tin sử dụng tiếng Anh trong cả học tập lẫn giao tiếp hằng ngày.

Khi hiểu rõ cấu trúc, cách dùng và biết vận dụng linh hoạt vào bốn kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, các em sẽ tránh được những lỗi sai cơ bản và đạt kết quả tốt hơn trong các kỳ kiểm tra.

Hãy dành thời gian ôn tập thường xuyên, kết hợp làm bài tập và thực hành giao tiếp để biến kiến thức ngữ pháp thành kỹ năng thật sự.

Đây chính là nền tảng vững chắc cho những chặng đường học tiếng Anh tiếp theo.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Tư vấn hỗ trợ