Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian: Lý thuyết & bài tập có đáp án
Trong giao tiếp và viết tiếng Anh, việc thể hiện mối quan hệ về thời gian giữa các hành động là điều không thể thiếu. Để làm được điều đó, bạn sẽ thường gặp mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (adverbial clause of time).
Đây là loại mệnh đề bắt đầu bằng những liên từ quen thuộc như when, while, since, until, as soon as, by the time…, giúp câu văn trở nên mạch lạc và rõ ràng hơn.
Trong bài viết này, VUS sẽ cùng bạn tìm hiểu lý thuyết nền tảng, các quy tắc phối hợp thì, cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, kèm theo bài tập và đáp án để bạn tự luyện hiệu quả.
Table of Contents
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian là gì?
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (adverbial clause of time) là một mệnh đề phụ, có chức năng bổ sung thông tin về thời điểm hoặc khoảng thời gian xảy ra hành động trong câu chính.
Nó thường bắt đầu bằng liên từ chỉ thời gian như when, while, before, after, since, until, as soon as, by the time…
Ví dụ:
- I was reading when she called me.
(Tôi đang đọc sách thì cô ấy gọi điện.) - He waited outside until the shop opened.
(Anh ấy đứng đợi bên ngoài cho đến khi cửa hàng mở.)
Điểm quan trọng cần nhớ: mệnh đề thời gian không thể đứng một mình, mà luôn cần gắn với một mệnh đề chính để tạo thành câu hoàn chỉnh.
Vị trí của mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian trong câu
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu. Vị trí này thường phụ thuộc vào cách bạn muốn nhấn mạnh thông tin.
- Khi mệnh đề trạng ngữ đứng ở đầu câu, thường có dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính. Sử dụng trong trường hợp bạn muốn nhấn mạnh “thời gian” trong câu.
Ví dụ: When the rain stopped, we continued our journey.
(Khi trời tạnh mưa, chúng tôi tiếp tục hành trình.)
- Khi mệnh đề trạng ngữ đứng ở cuối câu, thường không cần dấu phẩy. Sử dụng trong trường hợp bạn muốn tập trung vào hành động chính.
Ví dụ: We continued our journey when the rain stopped.
(Chúng tôi tiếp tục hành trình khi trời tạnh mưa.)
Cả hai vị trí của mệnh đề thời gian đều đúng về ngữ pháp, chỉ khác nhau ở trọng tâm nhấn mạnh.

Lưu ý:
Trong một số trường hợp, mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian cũng có thể đứng giữa mệnh đề chính như một phần bổ sung. Khi đó, nó được ngăn cách bằng dấu phẩy.
Ví dụ: The students, when the bell rang, quickly left the classroom.
(Các học sinh, khi tiếng chuông vang lên, đã nhanh chóng rời khỏi lớp học.)
Cách đặt này thường dùng khi người viết hoặc người nói muốn chèn thêm thông tin nhấn mạnh về thời điểm xảy ra hành động, mà không muốn thay đổi trật tự tự nhiên của câu chính. Nó giúp câu văn sinh động hơn, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, người học ít khi sử dụng so với vị trí đầu hoặc cuối câu.
Quy tắc phối hợp thì giữa mệnh đề chính và mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Để câu văn tự nhiên và đúng ngữ pháp, thì trong mệnh đề chính và mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian thường phải phối hợp hài hòa. Điều này đặc biệt quan trọng khi các từ ngữ chỉ thời gian như when, while, before, after, until, as soon as, by the time xuất hiện.
Điều kiện
Trong tiếng Anh, mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian thường đi kèm với các liên từ như when, while, before, after, until, as soon as, by the time, since.
- Mệnh đề trạng ngữ cho biết thời điểm hoặc khoảng thời gian xảy ra hành động trong mệnh đề chính.
- Việc chọn thì cho cả hai mệnh đề phụ thuộc vào mối quan hệ trước – sau – đồng thời của các hành động.
- Đặc biệt, trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, người học cần lưu ý rằng không dùng thì tương lai với “will”, ngay cả khi hành động đó xảy ra trong tương lai.
Ví dụ sai: I will call you when I will arrive.
Ví dụ đúng: I will call you when I arrive.
Quy tắc
1. Hai hành động xảy ra nối tiếp nhau (before/after/as soon as)
Khi một hành động xảy ra xong rồi một hành động khác mới bắt đầu, bạn cần phân biệt rõ ràng thứ tự trước – sau. Trong trường hợp này, động từ thường được chia ở thì quá khứ đơn (nếu nói về quá khứ) hoặc hiện tại đơn (nếu diễn tả thói quen).
Ví dụ:
- She left the office after she finished the report.
(Cô ấy rời văn phòng sau khi hoàn thành báo cáo.) - I always brush my teeth before I go to bed.
(Tôi luôn đánh răng trước khi đi ngủ.)
2. Hành động đang diễn ra thì hành động khác xen vào (when/while/as)
Khi hai hành động cùng xuất hiện, nhưng một hành động diễn ra lâu hơn còn hành động kia chỉ xảy ra trong chốc lát, ta cần phối hợp hai thì khác nhau.
Hành động kéo dài được chia ở thì tiếp diễn để nhấn mạnh quá trình, còn hành động ngắn hơn thì dùng thì quá khứ đơn. Cách kết hợp này giúp người đọc dễ hình dung sự xen vào giữa chừng của một sự kiện.
Ví dụ:
- He was sleeping when the phone rang.
(Anh ấy đang ngủ thì điện thoại reo.) - While she was cooking, the children were playing in the garden.
(Trong khi cô ấy nấu ăn, bọn trẻ chơi ở vườn.)

3. Hành động kéo dài đến một mốc thời gian (until/till)
Với những hành động kéo dài đến một mốc thời gian nhất định, ta không cần dùng thì phức tạp. Thay vào đó, động từ trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian có thể chia ở thì hiện tại đơn (nếu nói về tương lai) hoặc thì quá khứ đơn (nếu nhắc đến quá khứ).
Ví dụ:
- Stay here until I come back.
(Hãy ở đây cho đến khi tôi quay lại.) - He didn’t leave the house until it stopped raining.
(Anh ấy không rời khỏi nhà cho đến khi trời tạnh mưa.)
4. Nhấn mạnh mốc thời gian trong tương lai (by the time)
Khi dùng cấu trúc by the time, ta thường nhấn mạnh một hành động sẽ hoàn tất trước một mốc thời gian trong tương lai.
Vì vậy, mệnh đề chính thường phải chia ở thì tương lai hoàn thành để diễn đạt rõ ý “sẽ hoàn thành”. Trong khi đó, mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian đi sau by the time lại dùng thì hiện tại đơn, mặc dù ý nghĩa hướng tới tương lai.
Ví dụ:
- By the time she arrives, we will have finished the project.
(Khi cô ấy đến thì chúng tôi sẽ hoàn thành xong dự án.) - By the time he graduated, he had already found a job.
(Khi anh ấy tốt nghiệp thì anh ấy đã tìm được việc.)
5. Hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại (since)
Trong trường hợp hành động bắt đầu ở quá khứ và vẫn còn kéo dài đến hiện tại, ta dùng thì hiện tại hoàn thành ở mệnh đề chính. Còn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian sẽ chia ở thì quá khứ đơn để chỉ rõ thời điểm khởi đầu.
Ví dụ:
- I have known her since we were children.
(Tôi đã quen cô ấy từ khi chúng tôi còn nhỏ.)
Bảng tóm tắt quy tắc phối hợp thì trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Tình huống | Mệnh đề chính | Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian |
Hai hành động nối tiếp nhau | Quá khứ đơn / Hiện tại đơn | Quá khứ đơn / Hiện tại đơn |
Một hành động xen vào khi hành động khác đang diễn ra | Quá khứ tiếp diễn | Quá khứ đơn |
Diễn đạt thói quen / sự thật | Hiện tại đơn | Hiện tại đơn |
Hành động hoàn tất trước một mốc thời gian trong tương lai (by the time) | Tương lai hoàn thành | Hiện tại đơn |
Hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại (since) | Hiện tại hoàn thành | Quá khứ đơn |
Lưu ý khi rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Để câu văn gọn gàng và tránh lặp lại chủ ngữ, người học có thể rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian. Tuy nhiên, người học cần nắm rõ một số nguyên tắc rút gọn để tránh sai nghĩa hoặc gây nhầm lẫn.

1. Chủ ngữ phải giống nhau
- Đây là điều kiện quan trọng nhất. Nếu mệnh đề chính và mệnh đề trạng ngữ có cùng chủ ngữ, bạn có thể rút gọn.
- Nếu chủ ngữ khác nhau, tuyệt đối không được rút gọn vì sẽ làm thay đổi nghĩa câu.
- Ví dụ:
- Đúng: After finishing his homework, he watched TV.
- Sai: After finishing his homework, his mother cooked dinner. (→ gây hiểu nhầm rằng mẹ làm bài tập).
2. Động từ ở dạng phù hợp
- Thông thường, động từ trong mệnh đề phụ được rút gọn thành V-ing.
- Nếu là câu bị động, có thể dùng being + V3 hoặc đôi khi chỉ cần V3.
- Ví dụ: While being driven to school, she read a book. → có thể rút thành While driven to school, she read a book.
3. Mối quan hệ thời gian phải rõ ràng
- Rút gọn chỉ nên dùng khi quan hệ giữa hai hành động đã đủ rõ.
- Ví dụ:
- Đầy đủ: After she finished her homework, she went out.
- Rút gọn: After finishing her homework, she went out.
Bài viết này của VUS chỉ cung cấp một cái nhìn tổng quan về mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, giúp bạn hiểu về vai trò của các trạng từ như when, while, since, until, as soon as và by the time trong câu.
Tuy nhiên, để nắm vững cách sử dụng chính xác và rõ ràng các trạng từ này, bạn cần tìm hiểu kỹ hơn về cấu trúc và ứng dụng của từng trạng từ trong các bài viết:
Cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Trong tiếng Anh, mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian thường có thể được rút gọn nhằm giúp câu văn gọn gàng, súc tích hơn, đặc biệt trong văn viết học thuật. Việc rút gọn thường sử dụng V-ing, V3/ed hoặc các cấu trúc rút gọn đặc biệt, tùy ngữ cảnh.
- Rút gọn bằng V-ing: Nếu chủ ngữ ở cả hai mệnh đề giống nhau, bỏ chủ ngữ của mệnh đề phụ và đổi động từ sang V-ing.
Ví dụ: After he finished his homework, he went out.
→ After finishing his homework, he went out.
- Rút gọn bằng quá khứ phân từ (Past Participle): Dùng khi động từ ở mệnh đề phụ mang nghĩa bị động.
Ví dụ: After the documents were checked, the manager signed the contract.
→ After being checked, the documents were signed by the manager.
(ít dùng, văn viết trang trọng hơn)
- Rút gọn bằng cụm giới từ (Prepositional Phrase): Trong một số trường hợp, ta có thể thay mệnh đề phụ bằng một cụm từ ngắn gọn.
Ví dụ: Before he went to bed, he set the alarm.
→ Before bed, he set the alarm.
Để thành thạo tiếng Anh, bạn không thể chỉ ngồi trên bàn học, làm bài tập và đọc lý thuyết suông. Nếu bạn muốn tiến bộ nhanh chóng và tự tin sử dụng tiếng Anh trong thực tế, chỉ có cách duy nhất là đắm mình trong một không gian hoàn toàn bằng tiếng Anh.
Đó cũng chính là điều mà VUS mang đến cho các học viên của mình. Với hệ thống giáo trình chuẩn quốc tế từ Cambridge, VUS áp dụng triết lý Discovery Learning, nơi học viên được khám phá và làm chủ tiếng Anh thông qua trải nghiệm thực tế chứ không chỉ dừng ở lý thuyết.

Kết hợp cùng đội ngũ hơn 2.700 giáo viên đạt chuẩn TESOL, CELTA, VUS mang đến những giờ học sinh động, dễ hiểu và có tính ứng dụng cao, giúp người học tự tin sử dụng tiếng Anh trong nhiều tình huống khác nhau.
VUS hiện là Trung tâm Đào tạo Vàng (Gold Preparation Centre) được Cambridge công nhận 5 năm liên tiếp – minh chứng cho chất lượng giảng dạy và dịch vụ học thuật hàng đầu.
Bạn có thể bắt đầu hành trình tiếng Anh của mình tại VUS với nhiều khóa học linh hoạt:
- Tiếng Anh mầm non (4–6 tuổi): Làm quen với ngôn ngữ thông qua trò chơi, bài hát và hoạt động tương tác, giúp trẻ tiếp thu tự nhiên ngay từ nhỏ.
- Tiếng Anh tiểu học (6–12 tuổi): Mở rộng vốn từ vựng, rèn luyện kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, xây dựng nền tảng vững chắc cho bậc học cao hơn.
- Tiếng Anh THCS (11–15 tuổi): Phát triển phản xạ giao tiếp nhanh, rèn kỹ năng học thuật và khả năng diễn đạt lưu loát.
- Tiếng Anh cho người mất gốc: Khởi động lại từ con số 0 với phương pháp dễ hiểu, thực tế, phù hợp cho người cần lấy lại nền tảng.
- Tiếng Anh giao tiếp: Lịch học linh hoạt, nội dung sát thực tế – đặc biệt phù hợp với người bận rộn cần sử dụng tiếng Anh ngay.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu: Lộ trình cá nhân hóa, đội ngũ giảng viên chuẩn quốc tế, nhiều học viên đạt 6.5–8.0+ và giành học bổng du học.
Hãy để lại thông tin để được tư vấn miễn phí, nhận ưu đãi học phí cùng cơ hội thi thử tiếng Anh quốc tế hoàn toàn miễn phí tại VUS.
Bài tập mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian phù hợp.
- I will call you _______ I finish my homework.
A. after
B. before
C. when
- _______ she arrives, we will start the meeting.
A. After
B. Before
C. As soon as
- We have been friends _______ we were children.
A. since
B. for
C. during
- I will go to bed _______ I finish the report.
A. until
B. after
C. when
Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc
Điền động từ vào các chỗ trống trong câu dưới đây:
- I _______ (study) for an hour when the phone _______ (ring).
- She _______ (leave) the office as soon as the meeting _______ (end).
- They _______ (arrive) at the airport by the time the flight _______ (depart).
- I _______ (not/see) him since we _______ (move) to the city.
Bài tập 3: Rút gọn mệnh đề trạng ngữ
Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian trong các câu sau:
- After she had finished her work, she went home.
- Before I went to bed, I read a book.
- After he had eaten dinner, he watched TV.
- After I had completed my project, I relaxed.
Bài tập 4: Viết lại câu bằng mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Viết lại câu sau sao cho có sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian.
- I turned off the lights. Then, I went out.
→ ____________________________________________ - He completed his homework. Immediately after that, he played games.
→ ____________________________________________ - I will visit you. That will be after the final exam finishes.
→ ____________________________________________ - She usually checks her email. She does that right before she goes to bed.
→ ____________________________________________
Bài tập 5: Điền liên từ thích hợp (when, while, until, as soon as, since, before, after, by the time)
Chọn đúng liên từ chỉ thời gian để hoàn thành câu.
- I won’t leave the office _______ I finish all my tasks.
- She has been happier _______ she changed her job.
- We were having dinner _______ the phone rang.
- He had already left the station _______ we arrived.
- _______ the teacher entered the room, the students kept silent.
- Don’t switch off your phone _______ the meeting is over.
Đáp án
Bài tập 1:
C. when
C. As soon as
A. since
B. after
Bài tập 2:
- I had been studying for an hour when the phone rang.
- She left the office as soon as the meeting ended.
- They had arrived at the airport by the time the flight departed.
- I haven’t seen him since we moved to the city.
Bài tập 3:
- After finishing her work, she went home.
- Before going to bed, I read a book.
- After eating dinner, he watched TV.
- After completing my project, I relaxed.
Bài tập 4:
- I turned off the lights before I went out.
- He played games after he had completed his homework.
- I will visit you after the final exam finishes.
- She usually checks her email before she goes to bed.
Bài tập 5:
- I won’t leave the office until I finish all my tasks.
- She has been happier since she changed her job.
- We were having dinner when the phone rang.
- He had already left the station by the time we arrived.
- As soon as the teacher entered the room, the students kept silent.
- Don’t switch off your phone until the meeting is over.
Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (adverb clause of time) giúp câu văn mạch lạc và chính xác hơn, đồng thời là nền tảng quan trọng để phát triển kỹ năng viết và nói tiếng Anh. Khi nắm chắc kiến thức này, bạn sẽ dễ dàng diễn đạt các ý tưởng gắn với mối quan hệ thời gian.
Tuy nhiên, chỉ học lý thuyết là chưa đủ. Điều cần thiết là luyện tập thường xuyên qua nhiều dạng bài để tạo phản xạ tự nhiên. Nếu bạn muốn một lộ trình học tiếng Anh rõ ràng, có sự hướng dẫn từ giáo viên chuẩn quốc tế, VUS sẽ là người đồng hành đáng tin cậy.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.