Cấu trúc Wish: Công thức, cách dùng & bài tập có đáp án
Khi học tiếng Anh, cấu trúc wish luôn là một "cái bẫy" mà không ít người rơi vào.
Bạn có bao giờ nghe mình nói "I wish I am rich" mà không biết đó là sai? Hoặc lúng túng khi phải dùng "wish" để diễn đạt điều gì đó trong quá khứ, như "I wish I have studied harder"?
Những sai sót như vậy có thể khiến bạn thiếu tự tin khi bị nhắc nhở, đặc biệt trong giao tiếp công sở, nơi sự chính xác rất quan trọng.
Nếu bạn cũng đang gặp phải khó khăn này, đừng bỏ qua bài viết này – chúng tôi sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng "wish" đúng để tránh những lỗi sai phổ biến và cải thiện giao tiếp ngay lập tức!
Table of Contents
Cấu trúc Wish trong câu điều ước tiếng Anh là gì?
Cấu trúc wish trong tiếng Anh thường xuất hiện trong các câu ước để thể hiện mong muốn về một thực tế khác đi – ví dụ như ước một điều đã xảy ra, đang xảy ra hoặc sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: I wish it wouldn’t rain during our holiday. (Tôi ước trời sẽ không mưa trong kỳ nghỉ của chúng tôi.)
- Điểm đặc biệt là câu wish không chỉ dừng lại ở việc diễn tả mong ước, mà còn giúp người học luyện cách suy nghĩ bằng tiếng Anh một cách logic hơn, bởi công thức wish thay đổi theo thì của câu.
- Nói cách khác, khi sử dụng câu điều ước, bạn cần xác định rõ mốc thời gian (hiện tại, quá khứ hay tương lai) để lựa chọn dạng wish + gì cho chính xác.

Ngay sau đây, hãy cùng khám phá chi tiết từng dạng câu ước wish, kèm công thức và ví dụ minh họa cụ thể để bạn có thể áp dụng linh hoạt trong giao tiếp, bài tập cũng như các kỳ thi tiếng Anh.
Cấu trúc Wish trong các câu ước thì hiện tại, quá khứ, tương lai
Câu ước wish thường được chia theo ba mốc thời gian: hiện tại, quá khứ và tương lai.
Mỗi trường hợp sẽ có công thức wish riêng để diễn đạt đúng ý nghĩa mà người nói muốn thể hiện.
1. Cấu trúc Wish ở hiện tại
Cách dùng:
- Dùng để bày tỏ mong ước, sự tiếc nuối hoặc giả định điều gì đó trái ngược với thực tế hiện tại.
- Cách dùng này tương tự với câu điều kiện loại II.
Công thức:
- Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + V-ed
- Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + did not + V
Ví dụ:
- I wish I were more confident when speaking English.
→ Thực tế: I am not confident. - She wishes she didn’t live so far from her office.
→ Thực tế: She lives far from her office. - If only he could join us for dinner tonight.
→ Thực tế: He can’t join.
Lưu ý:
- Trong văn viết trang trọng, to be thường dùng were cho tất cả các ngôi (I wish I were…, She wishes she were…).
- Có thể thay I wish bằng If only để nhấn mạnh hơn.
- Khi muốn nói về khả năng, dùng could trong mệnh đề sau.
2. Cấu trúc Wish ở quá khứ
Cách dùng:
- Dùng để diễn đạt sự nuối tiếc hoặc mong muốn thay đổi một điều gì đã xảy ra (hoặc không xảy ra).
- Thường tương đương với câu điều kiện loại III.
Công thức:
- Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + had + V3/ed
- Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + had not + V3/ed
Ví dụ:
- I wish I had joined the football club last semester.
→ Thực tế: I didn’t join. - He wishes he hadn’t forgotten to call his friend yesterday.
→ Thực tế: He did forget. - If only the train had arrived on time.
→ Thực tế: It was late.
Lưu ý:
- Cấu trúc này thường đi kèm cảm giác hối tiếc hoặc tự trách bản thân.
- Có thể dùng If only để nhấn mạnh sự tiếc nuối.

3. Cấu trúc Wish ở tương lai
Cách dùng:
- Dùng để nói về mong ước, hi vọng một việc thay đổi hoặc xảy ra trong tương lai.
- Tuy nhiên, nếu điều đó có khả năng xảy ra, ta sẽ dùng hope thay cho wish.
Công thức:
- Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + V
- Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + would/could not + V
Ví dụ:
- They wish their teacher would give less homework next week.
→ Thực tế: The teacher often gives a lot of homework. - I hope it won’t be so hot during the trip.
→ Thực tế: It’s expected to be hot. - If only she could travel with us this summer.
→ Thực tế: She can’t.
Lưu ý:
- Would thường dùng khi muốn phàn nàn về thói quen hoặc hành vi khó chịu của ai đó.
- Ví dụ: I wish my neighbor wouldn’t play loud music at night.
- Không dùng would để ước cho chính bản thân (self-wish). Thay vào đó, dùng hope hoặc các cấu trúc khác.
- Sai: I wish I would pass the exam.
- Đúng: I hope I will pass the exam.
Với ba mốc thời gian này, bạn có thể dễ dàng xác định wish + gì để tạo thành câu điều ước chính xác, phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp hoặc làm bài tập.
Các cấu trúc Wish thông dụng khác
Cấu trúc wish dùng với would
Cấu trúc này được dùng khi:
- Bạn không hài lòng với hành vi, thái độ hoặc quyết định của người khác.
- Bạn muốn phàn nàn về một tình huống hoặc sự việc ngoài tầm kiểm soát của mình, đồng thời hy vọng nó sẽ được cải thiện.
Công thức: S + wish + S + would + V-inf
- "Would" nhấn mạnh kỳ vọng vào sự thay đổi của đối tượng khác.
- Chủ ngữ ở hai mệnh đề phải khác nhau, vì sự phàn nàn thường hướng đến người hoặc sự vật khác.
Ví dụ:
I wish my neighbor would stop playing loud music at night.
(Tôi ước gì hàng xóm của mình ngừng chơi nhạc lớn vào ban đêm.)
=> Thực tế: The neighbors are still playing loud music.
Lưu ý: Không nói I wish I would... mà nên dùng I wish I could... hoặc các cấu trúc khác vì bạn không thể phàn nàn về chính mình.
Cấu trúc wish + to V
Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn thể hiện sự mong muốn hoặc yêu cầu về một hành động cụ thể, đặc biệt trong các tình huống trang trọng.
Công thức: S + wish + to + V-inf
Ví dụ
I wish to express my gratitude for your assistance.
(Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn đối với sự giúp đỡ của bạn.)
=> Đây là một cách lịch sự và trang trọng để cảm ơn ai đó trong một tình huống chính thức.
Cấu trúc wish + O + something
Cấu trúc này thường dùng để diễn đạt một mong muốn hoặc lời chúc mừng đối với ai đó, thể hiện sự quan tâm về những điều tốt đẹp mà bạn hy vọng họ sẽ có hoặc đạt được trong các dịp quan trọng.
Công thức: S + wish + O + something
Ví dụ:
We wish you happiness and success in the coming year.
(Chúng tôi chúc bạn hạnh phúc và thành công trong năm tới.)
=> Lời chúc mừng dành cho một dịp đặc biệt, thể hiện mong muốn về tương lai tươi sáng và thịnh vượng cho người nhận.
Cấu trúc wish + O + to V
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn yêu cầu hoặc bày tỏ mong muốn ai đó làm điều gì đó, nhưng cách diễn đạt này mang tính chất trang trọng, lịch sự và không quá thẳng thắn.
Công thức: S + wish + O + to V
Ví dụ:
I wish you to reconsider your decision.
(Tôi mong bạn xem xét lại quyết định của mình.)
=> Đây là cách lịch sự để yêu cầu ai đó suy nghĩ lại về quyết định của mình mà không gây cảm giác ép buộc.
Cấu trúc I wish I could
Cấu trúc "I wish I could" thường được sử dụng khi bạn muốn diễn tả một điều bạn ước có thể làm nhưng hiện tại lại không thể thực hiện được, hoặc không đủ khả năng để làm điều đó.
Công thức: I wish I could + verb (động từ nguyên mẫu).
Ví dụ:
I wish I could speak Spanish fluently.
(Tôi ước mình có thể nói tiếng Tây Ban Nha một cách lưu loát.)
=> Câu này thể hiện mong muốn có khả năng nói tiếng Tây Ban Nha mà người nói hiện tại không có.

Cấu trúc wish trong câu gián tiếp
Trong câu gián tiếp, cần lùi thì trong mệnh đề "wish", nhưng mệnh đề chính sẽ không thay đổi thì, nhằm giữ nguyên nghĩa của câu.
Công thức
- Câu trực tiếp: S wish + S + V.
- Câu gián tiếp: S + said/thought/asked + (that) + S + wish (lùi thì) + S + V (không lùi thì)
Ví dụ:
Câu trực tiếp: I wish I had more time to study.
Câu gián tiếp: She said (that) she wished she had more time to study.
(Cô ấy nói rằng cô ấy ước mình có nhiều thời gian hơn để học.
So sánh với cấu trúc giữa wish và if only
WISH | IF ONLY | |
GIỐNG NHAU | Diễn đạt cảm xúc tiếc nuối hoặc mong muốn thay đổi: Ví dụ (quá khứ):
Đều đi kèm với động từ lùi thì: Quá khứ: Sử dụng quá khứ hoàn thành để nói về điều tiếc nuối trong quá khứ.
Nhấn mạnh mong muốn không thể thực hiện ngay lập tức: | |
KHÁC NHAU | ||
Sắc thái cảm xúc | Lịch sự, trung tính hơn. | Mang tính nhấn mạnh hơn, thể hiện cảm xúc mãnh liệt. |
Mức độ phổ biến | Dùng phổ biến trong cả văn nói và văn viết. | Thường xuất hiện nhiều hơn trong văn viết hoặc tình huống biểu cảm mạnh mẽ. |
Ngữ cảnh sử dụng | Phù hợp với cả giao tiếp trang trọng và không trang trọng. | Thường dùng trong văn học, thơ ca, hoặc khi muốn diễn đạt cảm xúc sâu sắc hơn. |
Cấu trúc | Có thể đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ: I wish you success. | Không sử dụng với danh từ, chỉ đi kèm mệnh đề: If only it would stop raining. |
Học thuộc công thức wish chỉ là bước khởi đầu. Để sử dụng thành thạo trong giao tiếp hay bài thi, điều quan trọng là được rèn luyện trong môi trường chuẩn, với sự hướng dẫn và phản hồi kịp thời từ giáo viên.
Tại Anh Văn Hội Việt Mỹ - VUS, học viên được củng cố ngữ pháp trong ngữ cảnh thực tế. Qua đó, thực hành nói – viết qua các tình huống gần gũi và nhận nhận xét trực tiếp từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm.
Nhờ đó, việc nắm vững và vận dụng cấu trúc wish, cũng như nhiều điểm ngữ pháp khác, trở nên tự nhiên, chính xác hơn bao giờ hết.
Gần 30 năm qua, VUS đã khẳng định vị thế tiên phong trong đào tạo tiếng Anh và luyện thi IELTS tại Việt Nam.
- Trung tâm liên tiếp 5 năm được Cambridge vinh danh Gold Preparation Centre và là đối tác Platinum của British Council.
- Đến nay, VUS đã giúp hơn 203.000 học viên chinh phục chứng chỉ quốc tế, trong đó có gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối – một kỷ lục đáng tự hào.
- Đồng hành cùng thành công ấy là đội ngũ trên 2.700 giáo viên đạt chuẩn quốc tế, được tập huấn định kỳ và dẫn dắt bởi 100% quản lý chất lượng sở hữu bằng thạc sĩ hoặc tiến sĩ chuyên ngành.

Bạn có thể lựa chọn lộ trình phù hợp cho mình:
- Tiếng Anh cho trẻ mẫu giáo từ 4 - 6 tuổi
- Tiếng Anh cho học sinh tiểu học từ 6 - 12 tuổi
- Tiếng Anh dành cho học sinh trung học cơ sở
- Khóa học tiếng Anh nền tảng dành cho người mới bắt đầu hoặc mất gốc
- Tiếng Anh giao tiếp cho người bận rộn
- Khóa học giao tiếp cấp tốc, tối ưu thời gian học tập
- Luyện thi IELTS
Đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí và giữ chỗ ưu đãi sớm nhất!
Luyện tập cấu trúc wish: Các bài tập giúp bạn ứng dụng hiệu quả
1. Complete the sentences with the correct form of "wish" (Hoàn thành câu với đúng cấu trúc "wish")
- I ______ I could speak English more fluently.
- She ______ she had studied harder for the exam last year.
- He ______ he ______ (could) visit his family more often.
- If only we ______ (know) the answer to this question.
- I wish you ______ (be) here with me right now.
- I wish I ______ (not miss) the meeting yesterday.
- They wish they ______ a bigger house in the future.
- I wish I ______ (to speak) French fluently.
- She wishes she ______ (help) him with his work.
- He wishes he ______ (take) the opportunity when it was offered.
Answer Key:
- wish
- wishes
- wishes, could
- knew
- were
- hadn't missed
- had
- could speak
- had helped
- had taken
2. Choose the correct structure for "wish" (Chọn cấu trúc đúng với "wish")
- I wish I ______ that decision.
a. hadn't made
b. wouldn't make
c. don't make - They ______ they ______ you to the party.
a. wish / could invite
b. wish / invite
c. wished / had invited - He ______ he ______ better results on his test.
a. wishes / would have
b. wished / had
c. wishes / has - She wishes I ______ her with the work.
a. helped
b. help
c. had helped - I wish we ______ enough time to finish this project.
a. have
b. will have
c. had - I wish I ______ more about this topic.
a. knew
b. know
c. had known - We wish they ______ us earlier.
a. have called
b. called
c. had called - I wish it ______ rain tomorrow.
a. wouldn't
b. didn't
c. won't - They wish they ______ to the concert last night.
a. would go
b. went
c. had gone - I wish I ______ to your advice.
a. listen
b. had listened
c. listened
Answer Key:
- a
- a
- b
- c
- c
- a
- c
- a
- c
- b
3. Rewrite the sentences using the correct form of "wish" (Viết lại câu sử dụng cấu trúc "wish" đúng)
- I don’t have a car. I want to have one.
- We didn’t go to the party last night. We regret it now.
- He doesn’t speak Japanese fluently. He wishes he could.
- I don’t know the answer to this question. I wish I knew.
- I couldn’t finish the task on time. I regret it now.
- They will be traveling to the beach tomorrow. I wish I could go with them.
- She can’t afford the expensive dress. She wishes she could buy it.
- He failed the test. He wishes he had studied harder.
- I didn’t help her with her work. I regret it now.
- They aren’t coming to the meeting. I wish they would come.
Answer Key:
- I wish I had a car.
- We wish we had gone to the party last night.
- He wishes he could speak Japanese fluently.
- I wish I knew the answer to this question.
- I wish I had finished the task on time.
- I wish I could go with them to the beach tomorrow.
- She wishes she could buy the expensive dress.
- He wishes he had studied harder for the test.
- I wish I had helped her with her work.
- I wish they would come to the meeting.
4. Fill in the blanks with the correct form of "wish" (Điền vào chỗ trống với đúng cấu trúc "wish")
- I wish you ______ (to be) here with me right now.
- She wishes they ______ (arrive) earlier yesterday.
- They wish they ______ (not miss) the opportunity.
- I wish I ______ (understand) the problem more clearly.
- He wishes he ______ (speak) French.
- We wish we ______ (go) on vacation next month.
- I wish I ______ (have) a better understanding of the situation.
- She wishes her brother ______ (help) her with the project.
- He wishes he ______ (study) harder for the exam last week.
- I wish you ______ (to invite) me to the party.
Answer Key:
- were
- had arrived
- hadn't missed
- understood
- could speak
- could go
- had
- would help
- had studied
- had invited
5. Choose the appropriate "wish" structure based on the context (Chọn cấu trúc "wish" phù hợp với ngữ cảnh)
- If only I ______ more time to finish my work.
a. had
b. will have
c. would have - I wish I ______ her earlier.
a. had helped
b. helped
c. help - She wishes she ______ a doctor.
a. could be
b. would be
c. is - They wish they ______ go on a vacation soon.
a. could
b. can
c. would - I wish he ______ (be) more careful with his words.
- We wish we ______ more information about the event.
a. had
b. have
c. will have - I wish I ______ (to see) that movie last weekend.
- He wishes he ______ (study) harder for the test.
a. had studied
b. would study
c. studies - I wish you ______ (to understand) my situation.
- I wish they ______ (join) us for dinner last night.
Answer Key:
- a
- a
- a
- a
- were
- a
- had seen
- had studied
- understood
- had joined
Cấu trúc wish trong tiếng Anh là một công cụ vô cùng hữu ích để diễn đạt những điều ước, mong muốn, hay tiếc nuối về quá khứ, hiện tại và tương lai cùng nhiều hàm ý khác đã nêu.
Việc nắm vững các cấu trúc wish không chỉ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác mà còn nâng cao khả năng diễn đạt cảm xúc và suy nghĩ một cách tinh tế trong giao tiếp tiếng Anh.
Để tiến bộ hơn, đừng quên thực hành thường xuyên với các bài tập để củng cố kiến thức và cải thiện phản xạ ngôn ngữ của mình.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.