Cấu trúc Spend: Tổng hợp kiến thức và bài tập (có đáp án)
Khi học tiếng Anh, rất nhiều người gặp khó khăn trong việc diễn đạt những hoạt động quen thuộc như “dành thời gian học”, “chi tiền mua sắm” hay “sử dụng năng lượng cho một công việc nào đó”.
Một trong những động từ thường xuyên xuất hiện trong các ngữ cảnh này chính là spend. Đây là một từ ngắn gọn nhưng lại mang nhiều ý nghĩa, đồng thời có các cấu trúc đa dạng khiến người học dễ nhầm lẫn.
Tuy nhiên, nhiều người học vẫn chưa nắm rõ cấu trúc spend, không biết spend đi với giới từ gì, hay phân vân giữa spend + to V hay V-ing.
Bài viết này sẽ giúp bạn:
- Hiểu rõ spend là gì và cách dùng trong từng ngữ cảnh.
- Nắm vững các cấu trúc spend phổ biến trong tiếng Anh.
- Biết cách viết lại câu từ cấu trúc spend sang các mẫu khác để đa dạng hóa câu văn.
- Làm quen với những thành ngữ đi cùng spend thường gặp trong thực tế.
- Thực hành với các bài tập vận dụng kèm đáp án chi tiết để củng cố kiến thức.
Với hệ thống lý thuyết, ví dụ, và bài tập đầy đủ, bạn sẽ không còn bối rối khi gặp từ này. Hãy cùng bắt đầu khám phá!
Table of Contents
Spend là gì?
Spend là một động từ trong tiếng Anh, có thể hiểu đơn giản là “tiêu dùng” hoặc “dành ra” cho một mục đích nào đó. Tùy ngữ cảnh, spend mang ba ý nghĩa chính: chi tiêu tiền bạc, dành thời gian, và sử dụng nguồn lực.

1. Spend mang nghĩa “chi tiêu tiền bạc”
Đây là nghĩa đầu tiên mà đa số người học nghĩ đến. Khi bạn bỏ tiền để mua sản phẩm, dịch vụ hoặc thanh toán chi phí nào đó, bạn dùng spend.
- Ví dụ:
- She spends a lot of money on healthy food.
(Cô ấy chi rất nhiều tiền cho thực phẩm tốt cho sức khỏe.) - They spent $200 last week on repairing their motorbike.
(Tuần trước họ đã tốn 200 đô để sửa xe máy.)
- She spends a lot of money on healthy food.
→ Khi hỏi “spend + gì trong trường hợp chi tiêu?”, bạn có thể nhớ nhanh: spend + money + on + something.
2. Spend mang nghĩa “dành thời gian”
Ngoài tiền bạc, spend còn diễn tả việc dành thời gian để làm một việc gì đó. Đây là cách dùng rất thường gặp trong học tập, công việc và đời sống hằng ngày.
- Ví dụ:
- I spend two hours every evening reading books.
(Tôi dành hai tiếng mỗi tối để đọc sách.) - He spent the whole weekend preparing for the presentation.
(Anh ấy đã dành cả cuối tuần để chuẩn bị cho buổi thuyết trình.)
- I spend two hours every evening reading books.
→ Đây chính là mẫu spend time + V-ing, một trong những cấu trúc cơ bản mà bất kỳ người học nào cũng nên nắm vững.
3. Spend mang nghĩa “sử dụng nguồn lực hoặc năng lượng”
Trong nhiều ngữ cảnh, spend không chỉ gắn với thời gian hay tiền bạc mà còn nói về việc “tiêu hao” năng lượng, sự tập trung, hay nỗ lực.
- Ví dụ:
- The team spent all their energy on finishing the project before the deadline.
(Cả nhóm đã dồn toàn bộ sức lực để hoàn thành dự án trước hạn.) - She spends a lot of time/energy improving her English pronunciation.
(Cô ấy dành rất nhiều công sức để cải thiện phát âm tiếng Anh.)
- The team spent all their energy on finishing the project before the deadline.
Như vậy, chỉ với một từ spend, bạn có thể diễn đạt được ba khía cạnh quan trọng trong cuộc sống: tiền bạc, thời gian và nguồn lực. Đây cũng là lý do khiến động từ này xuất hiện thường xuyên trong cả văn nói và văn viết.
- Spend + money → chi tiêu tiền bạc.
- Spend + time → dành thời gian.
- Spend + energy/resources → sử dụng nguồn lực.
Cấu trúc Spend và cách sử dụng trong tiếng Anh
Khi học ngữ pháp, nhiều người hay hỏi: “Spend + to V hay V-ing?” hoặc băn khoăn “Spend đi với giới từ gì?”. Thực tế, spend có những công thức cố định, nếu nắm rõ bạn sẽ tránh được sai sót trong cả văn nói lẫn văn viết.
Các cấu trúc spend thường xoay quanh ba yếu tố chính:
- Spend + tiền bạc / thời gian / công sức cho một mục đích.
- Spend + với ai hoặc ở đâu đó.
- Spend + để thực hiện một hoạt động cụ thể.
Dưới đây là phân tích chi tiết từng cấu trúc kèm ví dụ để bạn dễ áp dụng trong thực tế.
1. Spend + something + on + noun/V-ing
Dùng để nói ai đó chi tiền, thời gian hoặc nguồn lực cho một thứ cụ thể.
Công thức: S + spend + (time/money/energy) + on + noun/V-ing
Ví dụ:
- My father spends a large amount of money on gardening tools.
→ (Bố tôi chi khá nhiều tiền cho dụng cụ làm vườn.) - They spent hours on the new marketing plan.
→ (Họ đã dành hàng giờ cho kế hoạch marketing mới.) - She spends a lot of time on improving her English pronunciation.
→ (Cô ấy dành nhiều thời gian để cải thiện phát âm tiếng Anh.)
2. Spend + something + V-ing
Cấu trúc quan trọng nhất khi nói về dành thời gian làm gì.
Công thức: S + spend + (time/money) + V-ing
Ví dụ:
- She spends three hours practicing yoga every morning.
→ (Cô ấy dành ba tiếng mỗi sáng để tập yoga.) - We spent all day reviewing for the final test.
→ (Chúng tôi đã dành cả ngày để ôn thi cuối kỳ.)
3. Spend + time/money + with/at/in + noun
Dùng khi muốn nói dành thời gian cùng ai hoặc ở một địa điểm nào đó.
Quy tắc:
- with + people → spend time with friends/family
- at/in + place → spend time/money at a shop, in Hanoi
Ví dụ:
- I usually spend my weekends with my best friends.
→ (Tôi thường dành cuối tuần với những người bạn thân.) - Last year, we spent the summer in Hanoi.
→ (Năm ngoái, chúng tôi đã trải qua mùa hè ở Hà Nội.) - She spent her whole vacation at her grandparents’ house.
→ (Cô ấy đã dành trọn kỳ nghỉ ở nhà ông bà.)
4. Cấu trúc bị động: be spent on + N/V-ing
Dùng để nói tiền bạc/thời gian/công sức được dùng cho việc gì. Đây là cách diễn đạt tự nhiên và phổ biến hơn so với “spend … in V-ing”.
Công thức: S + be + spent + on + N/V-ing
Ví dụ:
- Most of his career was spent on developing new technologies.
→ (Phần lớn sự nghiệp của ông được dành cho việc phát triển công nghệ mới.) - Half of the budget was spent on improving the school facilities.
→ (Một nửa ngân sách đã được dùng để nâng cấp cơ sở vật chất của trường.)
Lưu ý:
- Ưu tiên học spend time doing… (chủ động) và be spent on N/V-ing (bị động).
- Tránh dùng “spend … effort” → thay bằng put effort into… hoặc dùng “spend time/energy …” để tự nhiên hơn.
- Hiểu rõ phạm vi dùng: with (người), at/in (địa điểm).
Cách viết lại câu với cấu trúc spend
Trong giao tiếp và viết học thuật, việc lặp đi lặp lại một cách diễn đạt dễ khiến câu văn trở nên nhàm chán. Vì thế, biết cách biến đổi cấu trúc spend sang những mẫu khác như it takes hoặc waste sẽ giúp câu văn phong phú và tự nhiên hơn.
Đây cũng là một kỹ năng quan trọng trong các kỳ thi tiếng Anh, đặc biệt là IELTS Writing và Speaking.

Viết lại câu từ cấu trúc Spend sang It takes
Cấu trúc it takes thường dùng để diễn đạt thời gian cần thiết để hoàn thành một việc nào đó.
Khi thay thế spend bằng it takes, chúng ta chuyển hướng từ “người thực hiện hành động” sang “quá trình cần bao lâu để hoàn thành”.
- Công thức chuyển đổi:
S + spend + time + V-ing / spend + time + on + N → it takes + O + time + to V
- Ví dụ:
- She spends one hour every morning cooking breakfast.
→ It takes her one hour to cook breakfast every morning. - They spent three days preparing for the exhibition.
→ It took them three days to prepare for the exhibition.
- She spends one hour every morning cooking breakfast.
Nhờ cách viết lại này, người học có thể sử dụng câu linh hoạt hơn, tránh lặp lại cấu trúc spend quá nhiều lần.
Viết lại câu từ cấu trúc Spend sang Waste
Nếu spend chỉ việc bỏ ra tiền bạc/thời gian/công sức một cách hợp lý, thì waste lại nhấn mạnh đến việc tiêu phí, lãng phí. Việc biến đổi từ spend sang waste thường dùng khi bạn muốn thể hiện đánh giá tiêu cực về hành động.
- Công thức chuyển đổi:
S + spend + time/money + (on/in) + N/V-ing → S + waste … on + N / waste … V-ing
- Ví dụ:
- He spends too much money on unnecessary gadgets.
→ He wastes too much money on unnecessary gadgets. - She spends hours scrolling social media instead of studying.
→ She wastes hours scrolling social media instead of studying.
- He spends too much money on unnecessary gadgets.
Cách chuyển này giúp bạn không chỉ đa dạng hóa câu văn, mà còn bổ sung được sắc thái đánh giá cho nội dung.
Một số ví dụ nâng cao
Khi đã thành thạo, bạn có thể thử viết những câu dài, phức tạp hơn với cấu trúc spend và sau đó biến đổi sang it takes hoặc waste.
- She spent the whole summer attending workshops to improve her teaching skills.
→ It took her the whole summer to attend workshops and improve her teaching skills. - They spent a lot of money renovating the old house, but it still looks shabby.
→ They wasted a lot of money renovating the old house, yet it still looks shabby.
Khi so sánh ba cách diễn đạt, ta có thể thấy:
- Spend → trung tính, chỉ hành động bỏ ra thời gian/tiền.
- It takes → nhấn mạnh vào quá trình và thời gian cần thiết.
- Waste → mang sắc thái tiêu cực, nói về sự lãng phí.
Việc nắm chắc cách biến đổi này sẽ giúp bạn viết đa dạng, dễ ghi điểm hơn trong các kỳ thi, đồng thời cải thiện khả năng diễn đạt trong giao tiếp. Tuy nhiên, hiểu và vận dụng được các cấu trúc ngữ pháp như spend, it takes hay waste chỉ là bước khởi đầu.
Điều quan trọng hơn là bạn cần một môi trường học tập để luyện tập thường xuyên, được giáo viên chỉnh sửa kịp thời và áp dụng ngay vào giao tiếp thực tế.
Nếu chỉ học ngữ pháp qua sách vở hoặc video trên mạng, bạn rất dễ mắc lỗi mà không hề nhận ra, lâu dần biến thành thói quen khó sửa.
Đó là lý do nhiều học viên lựa chọn VUS – hệ thống Anh ngữ hàng đầu Việt Nam, với gần 30 năm kinh nghiệm và hàng triệu học viên tin tưởng theo học.
VUS mang đến một môi trường học tập hiện đại, giúp bạn học chắc – dùng đúng – và nhớ lâu nhờ:
-
Đội ngũ 2.700+ giáo viên đạt chuẩn quốc tế TESOL/CELTA, luôn theo sát để hỗ trợ cá nhân.
-
Giáo trình chuẩn quốc tế từ Cambridge, cập nhật liên tục để phù hợp với xu hướng ngôn ngữ.
-
Triết lý Discovery Learning: học qua trải nghiệm – hiểu sâu – ghi nhớ lâu.
-
Ứng dụng luyện nói với AI cho phản hồi tức thì, giúp cải thiện phát âm và phản xạ giao tiếp.
Tại VUS, bạn có thể dễ dàng tìm thấy khóa học phù hợp cho từng mục tiêu:
-
Tiếng Anh cho bé 4–6 tuổi: Trẻ được làm quen với tiếng Anh thông qua kể chuyện, âm nhạc và trò chơi tương tác. Chương trình giúp bé hình thành phát âm chuẩn, vốn từ vựng cơ bản và phản xạ tự nhiên trong môi trường học tập vui nhộn.
-
Tiếng Anh cho trẻ 6–11 tuổi: Các em học ngữ pháp và từ vựng qua những tình huống gần gũi, dễ hiểu. Song song, trẻ được rèn luyện cả 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, từ đó xây dựng nền tảng tư duy tiếng Anh vững chắc và tự tin sử dụng ngôn ngữ.
-
Tiếng Anh cho thiếu niên 11–15 tuổi: Học viên được củng cố ngữ pháp học thuật, làm quen với các kỳ thi quốc tế như Flyers, KET, PET. Ngoài ra, chương trình còn chú trọng phát triển kỹ năng thuyết trình và viết học thuật, giúp học sinh tự tin hơn trong môi trường học tập hiện đại.
-
Khóa Giao tiếp tiếng Anh: Tập trung luyện phản xạ giao tiếp nhanh, phát âm chuẩn theo IPA và thực hành hội thoại tự nhiên. Đây là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên, người đi làm hoặc bất kỳ ai muốn nâng cao khả năng giao tiếp thực tế.
-
Tiếng Anh cho người mất gốc: Dành cho những ai muốn bắt đầu lại từ đầu. Với cách tiếp cận chậm – chắc – hiệu quả, học viên được củng cố lại ngữ pháp cơ bản, từ đó lấy lại sự tự tin và sẵn sàng học lên những trình độ cao hơn.
-
Luyện thi IELTS: Lộ trình học được cá nhân hóa theo mục tiêu điểm số mong muốn. Học viên được rèn luyện đầy đủ 4 kỹ năng, thực hành với đề thi sát thực tế, có giáo viên kèm cặp và thi thử định kỳ để cải thiện kết quả từng bước.
Với bề dày thành tích và chương trình đào tạo hiện đại, VUS chính là lựa chọn lý tưởng để bạn làm chủ toàn diện tiếng Anh, sẵn sàng cho học tập, công việc và các kỳ thi quốc tế.
Đăng ký ngay hôm nay để nhận tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và ưu đãi đặc biệt dành riêng cho học viên mới.
Các thành ngữ, cụm từ đi với cấu trúc spend

Hiểu lý thuyết và công thức là chưa đủ, vì trong thực tế người bản ngữ còn sử dụng rất nhiều thành ngữ (idioms) liên quan đến cấu trúc spend.
Việc nắm vững những cụm từ này không chỉ giúp bạn nghe – hiểu tốt hơn mà còn khiến cách diễn đạt của bạn trở nên tự nhiên và giàu sắc thái hơn.
Dưới đây là một số thành ngữ phổ biến đi cùng spend:
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
Spend a penny | Một cách nói lịch sự, hài hước để chỉ việc đi vệ sinh. | Excuse me, I need to spend a penny before we hit the road. (Xin phép, tôi cần đi vệ sinh trước khi khởi hành.) |
Spend money like water | Tiêu tiền hoang phí, không kiểm soát. | Ever since he got the bonus, he’s been spending money like water. (Từ khi nhận tiền thưởng, anh ta tiêu tiền như nước.) |
Spend a fortune | Chi tiêu một khoản tiền khổng lồ. | They spent a fortune renovating their old house. (Họ đã tốn cả gia tài để sửa sang lại ngôi nhà cũ.) |
Spend a king’s ransom | Dành một khoản tiền cực kỳ lớn cho thứ gì đó. | The couple spent a king’s ransom on their wedding celebration. (Cặp đôi đã tiêu một số tiền khổng lồ cho lễ cưới của mình.) |
Spend your life doing something | Dành cả cuộc đời để làm một việc. | She spent her life teaching and inspiring generations of students. (Cô ấy đã dành cả đời để dạy học và truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ học trò.) |
Spend the rest of (one’s) life | Dành quãng đời còn lại để làm gì. | He decided to spend the rest of his life traveling the world. (Ông ấy quyết định dành phần đời còn lại để đi du lịch khắp thế giới.) |
Spend a lot of energy (doing something) | Dành nhiều sức lực, công sức để làm gì. | The team spent a lot of energy preparing for the championship. (Đội đã bỏ rất nhiều công sức để chuẩn bị cho giải đấu.) |
Spend your days (doing something) | Thường xuyên dành phần lớn thời gian trong ngày để làm việc gì. | They spend their days helping people in need. (Họ dành cả ngày để giúp đỡ những người gặp khó khăn.) |
Spend money as if/like there’s no tomorrow | Tiêu tiền hoang phí, không lo nghĩ cho tương lai. | During the holiday, she spent money like there’s no tomorrow. (Trong kỳ nghỉ, cô ấy tiêu tiền như thể không có ngày mai.) |
Spend every last penny | Tiêu sạch sẽ từng đồng mình có. | After buying the car, he spent every last penny from his savings. (Sau khi mua xe, anh ấy đã tiêu sạch số tiền tiết kiệm.) |
Spend the night together | Dành cả đêm bên nhau (thường dùng trong ngữ cảnh tình cảm). | They spent the night together after the concert. (Họ đã ở bên nhau cả đêm sau buổi hòa nhạc.) |
Những thành ngữ trên không chỉ giúp bạn đa dạng hóa vốn từ vựng, mà còn khiến việc học cấu trúc spend trở nên sinh động và sát với thực tế hơn.
Bài tập vận dụng cấu trúc Spend
Bài tập 1: Dùng các từ gợi ý để tạo câu hoàn chỉnh.
- spend / time / reading books / every day
- spend / money / on clothes / last month
- spend / time / with friends / on the weekend
- spend / hours / learning English / every week
- spend / money / on food / during the holiday
Bài tập 2: Chuyển câu từ cấu trúc “it takes” hoặc “waste” sang cấu trúc spend
- It takes her two hours to clean the house.
- He wastes his money on luxury cars.
- It took us a week to prepare for the exam
- She wastes a lot of time procrastinating.
Bài tập 3: Hoàn thành câu với spend, it takes, hoặc waste với thì phù hợp
- It _______ him an hour to get to work every morning.
- She _______ most of her time volunteering at the animal shelter.
- I feel like I _______ too much time on things that don't matter.
- We _______ a lot of money on unnecessary purchases last month.
- It _______ them six months to complete the project.
Đáp án
Bài tập 1:
- She spends time reading books every day.
- They spent money on clothes last month.
- I spend time with friends on the weekend.
- He spends hours learning English every week.
- We spent money on food during the holiday.
Bài tập 2:
- She spends two hours cleaning the house.
- He spends his money on luxury cars.
- We spent a week preparing for the exam.
- She spends a lot of time procrastinating.
Bài tập 3:
- It takes him an hour to get to work every morning.
- She spends most of her time volunteering at the animal shelter.
- I feel like I waste too much time on things that don't matter.
- We spent a lot of money on unnecessary purchases last month.
- It took them six months to complete the project.
Qua bài viết này, bạn đã nắm rõ cách dùng cấu trúc spend, biết phân biệt khi nào dùng V-ing, khi nào đi với giới từ on, with, in…, cũng như cách viết lại câu với it takes và waste. Bên cạnh đó, những thành ngữ quen thuộc gắn với spend sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và gần với người bản ngữ hơn.
Điều quan trọng nhất là bạn không chỉ hiểu lý thuyết mà còn cần luyện tập thường xuyên để biến kiến thức thành phản xạ. Hãy thử áp dụng spend trong viết email, thuyết trình hay giao tiếp hằng ngày để thấy sự tiến bộ rõ rệt.
Nếu bạn muốn được rèn luyện trong một môi trường bài bản, có giáo viên hướng dẫn tận tình và lộ trình cá nhân hóa, VUS sẽ là người đồng hành đáng tin cậy. Đăng ký ngay hôm nay để khám phá khóa học phù hợp và nâng trình tiếng Anh của bạn lên một tầm cao mới.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.