Tiếng Anh nâng cao
Tiếng Anh nâng cao

Tiếng Anh nâng cao

Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Cấu trúc remember + ….. ? Sử dụng remember + to V hay V-ing?

Làm chủ cấu trúc remember: Tổng hợp lý thuyết và bài tập có đáp án

Cấu trúc remember + ….. ?  Sử dụng remember + to V hay V-ing?

Remember /rɪˈmem.bər/ là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là:

  • Nhớ lại, ghi nhớ: Là hành động lưu giữ hoặc hồi tưởng lại một sự việc, thông tin, hay ký ức từ quá khứ (Ví dụ: I remember meeting him at the conference last year)
  • Nhắc ai đó nhớ cần làm gì đó: Sử dụng khi nhắc nhở hoặc làm việc gì đó trong tương lai, đặc biệt là khi không quên làm một việc cụ thể (Ví dụ: Remember to call your mother tonight)
  • Giữ trong tâm trí, kỷ niệm: Đề cập đến việc giữ hình ảnh, cảm xúc hoặc ký ức trong trí nhớ (Ví dụ: She will always remember the good times they had together)

Cấu trúc remember có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, tùy vào ngữ nghĩa mà bạn muốn diễn đạt. Để tìm hiểu chi tiết về cấu trúc này, hãy theo dõi bài viết này của VUS để:

  • Khám phá các kiến thức ngữ pháp cơ bản về "remember": Cấu trúc remember + ….., cách dùng, vị trí và giới từ đi kèm.
  • Nắm vững quy tắc biến đổi cấu trúc remember trong câu tường thuật trực tiếp sang câu gián tiếp 
  • Kiểm tra kiến thức của bạn qua bài tập (có đáp án chi tiết) để củng cố khả năng sử dụng cấu trúc này

Cấu trúc remember: Cách dùng, vị trí và giới từ đi kèm

Cấu trúc

Cách dùng Ví dụ

S + remember + to + V-Infinitive

Nhớ cần phải làm gì trong tương lai.

You remember to buy the groceries.

S + remember + V-ing

Nhớ đã làm gì trong quá khứ.

I remember meeting her at the party. 

Do you remember + Noun/V-ing?

Dùng để hỏi ai đó có nhớ một sự việc, hành động hay tình huống cụ thể không.

Do you remember meeting him yesterday?

S + remember + that + clause

Tương tự với cấu trúc remember + V-ing

Dùng khi nhắc đến hoặc nhớ một sự việc, câu chuyện, hoặc điều gì đó cụ thể.

I remember that we have a meeting tomorrow. 

S + remember + sb/sth

Nhớ ai đó hoặc điều gì đó.

I remember my childhood very well. 

S + remember + sb + V-ing

Diễn tả việc nhớ một hành động đã xảy ra trong quá khứ do người khác thực hiện.

I remember him singing at the concert. 

S + remember somebody/something + as 

Nhấn mạnh việc nhớ về một trạng thái, đặc điểm đặc biệt của ai đó hoặc cái gì đó.

I remember her as a kind person.

S + remember sb + to + sb

Dùng khi yêu cầu ai đó gửi lời chào, lời nhắn hoặc lời chúc đến người khác thông qua một người trung gian.

Remember me to your family.

S + remember for + N

Nhấn mạnh người hoặc vật nào đó được nhớ đến với đặc điểm, phẩm chất, thành tích cụ thể.

I remember her for her kindness.

S + remember + the time when + clause

Dùng khi nhắc lại một thời điểm hoặc sự kiện trong quá khứ.

I remember the time when we traveled to Paris

Cấu trúc remember có thể xuất hiện ở các vị trí khác nhau trong câu, tùy vào ngữ cảnh và cách sử dụng. Dưới đây là các vị trí phổ biến:

1. Đứng đầu câu

Ví dụ:

  • Remember, we have an important presentation tomorrow.
  • Remember to bring your documents when you come.

2. Đứng sau chủ ngữ (subject)

Ví dụ:

  • I remember meeting her last summer.
  • He remembers to take the medicine every morning.

3. Đứng sau trạng từ tần suất (adverb of frequency)

Ví dụ:

  • I often remember my childhood days.
  • She rarely remembers to send the email.

4. Đứng trước các trạng từ khác (adverbs)

Ví dụ:

  • I remember clearly the first time we met.
  • She remembers well how to solve the problem.

5. Sau động từ khuyết thiếu (modal verbs)

Ví dụ:

  • You must remember to call your parents.
  • We should remember to submit the report by Friday

Cách biến đổi cấu trúc remember trong câu tường thuật trực tiếp sang câu gián tiếp 

Khi chuyển từ câu tường thuật trực tiếp (direct speech) sang câu gián tiếp (indirect speech), các cấu trúc sử dụng "remember" sẽ có sự thay đổi nhất định. Những thay đổi này bao gồm việc điều chỉnh đại từ, thì động từ, cũng như các từ chỉ thời gian để phù hợp với ngữ cảnh.

Nếu bạn chưa nắm rõ hoặc cần ôn tập về câu tường thuật, hãy tham khảo bài viết "Câu tường thuật"

Dưới đây là cách biến đổi các cấu trúc remember từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp:

  • Câu khẳng định

Trực tiếp: S + said to/ told + (someone): “S + remember + …”

-> Gián tiếp: S + reminded + someone + that + S + remembered + …

Ví dụ: 

He said, "I remember the time when we traveled to Paris."

-> He reminded me that he remembered the time when they traveled to Paris.

  • Câu phủ định:

Trực tiếp: S + said to/told + (someone): "S + do/does + not + remember + …"

Gián tiếp: S + reminded/told + someone + that + S + did not + remember + …

Ví dụ: 

He said, "I don’t remember where I put my keys."

He told me that he didn’t remember where he had put his keys.

  • Câu nghi vấn:

Trực tiếp: S + asked + (someone): “Trợ động từ + S + remember + …”

-> Gián tiếp: S + asked + (someone) + if  + S + remembered +...

Ví dụ: 

He asked her: "Do you remember meeting John?"

-> He asked her if she remembered meeting John.

Các thay đổi khi chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp:

  1. Đại từ thay đổi để phù hợp với người nói.
    • I → she/he.
    • You → I/they tùy vào ngữ cảnh.
  2. Thì động từ có thể thay đổi theo quy tắc chuyển thì:
    • Present Simple → Past Simple (Ví dụ: I remember → She remembered).
    • Present Continuous → Past Continuous (Ví dụ: I am remembering → She was remembering).
    • Future Simple → Would (Ví dụ: I will remember → She would remember).
  3. Thay đổi các từ chỉ thời gian:
    • Today → that day.
    • Tomorrow → the next day.
    • Yesterday → the day before.

Bạn có gặp những vấn đề này khi học cấu trúc remember?

  • Dù nắm rõ lý thuyết, vẫn lúng túng khi làm bài thi, viết email hay giao tiếp với người nước ngoài.
  • Biết mình đã học cấu trúc này, nhưng lại không thể nhớ cách dùng khi cần.
  • Tự hỏi tại sao học mãi mà không áp dụng được vào thực tế.

Đây là dấu hiệu của việc bạn chỉ học lý thuyết mà thiếu thực hành trong môi trường thực tế. Để cải thiện, bạn có thể thử những cách sau:

  • Ôn tập và áp dụng đều đặn: Lặp lại và thử sử dụng cấu trúc remember trong các tình huống thực tế như giao tiếp với bạn bè hoặc đồng nghiệp nước ngoài, hoặc viết email đơn giản bằng tiếng Anh. 
  • Đặt mục tiêu ngắn hạn: Chia nhỏ cấu trúc remember thành các phần dễ học và áp dụng. Ví dụ: Tuần này học cách sử dụng remember với danh từ (I remember the meeting), tuần sau học với động từ nguyên mẫu (I remember to call him).
  • Chấp nhận sai lầm và học từ chúng: Đừng ngại sai sót trong quá trình học. Mỗi sai lầm là cơ hội để bạn hiểu sâu hơn về cách sử dụng ngôn ngữ đúng.

Quan trọng nhất là có môi trường phù hợp để bạn có thể hoàn toàn đắm chìm vào tiếng Anh. 

Một môi trường lý tưởng không chỉ giúp bạn nắm vững từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mà còn rèn luyện phản xạ nhanh, hiểu ngữ điệu và sắc thái của ngôn ngữ. Nhờ đó, bạn sẽ:

  • Áp dụng kiến thức một cách linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.
  • Xử lý tốt các tình huống phức tạp mà không phải lo lắng về ngữ pháp hay từ vựng.

Trung tâm tiếng Anh VUS chính là nơi mang đến môi trường học tập như vậy. Tại đây, bạn không chỉ học lý thuyết mà còn được luyện tập trong môi trường thực tế, giúp kiến thức trở thành kỹ năng có thể sử dụng ngay lập tức.

VUS thiết kế các chương trình học tiếng Anh riêng biệt, phù hợp với từng độ tuổi và mục tiêu cụ thể:

Bài tập vận dụng cấu trúc remember có đáp án chi tiết

Bài tập cấu trúc remember

Bài tập 1: Hoàn thành câu

Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau, sử dụng cấu trúc "remember + to V" hoặc "remember + V-ing".

  1. She didn’t ______ (lock) the door before leaving the house, and now she’s worried.
  2. Please ______ (bring) your ID card when you come to the office tomorrow.
  3. I still ______ (meet) him for the first time at the library.
  4. Don’t forget to ______ (call) me when you arrive.
  5. He didn’t ______ (finish) his homework last night, so he got in trouble today.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn phương án đúng nhất cho các câu sau:

  1. I’ll always ______ the first time we met.
    A. remember to meet
    B. remember meeting
    C. remember meet
  2. Don’t worry! I’ll ______ to send you the documents tomorrow.
    A. remember sending
    B. remember to send
    C. remember send
  3. Did she ______ to close the window before leaving?
    A. remember
    B. remembering
    C. to remember
  4. He ______ playing football with his friends when he was young.
    A. remembered
    B. remembers to play
    C. remembers playing
  5. I need to ______ to buy some groceries on my way home.
    A. remember buying
    B. remember to buy
    C. remember buy

Bài tập 3: Biến đổi câu

Chuyển các câu sau từ trực tiếp sang gián tiếp, giữ nguyên nghĩa:

  1. She said, "I remember meeting John at the party."
  2. He said to me, "Remember to take an umbrella before you leave."
  3. "Do you remember where we parked the car?" she asked him.
  4. They said, "We don’t remember hearing about that before."
  5. He asked me, "Do you remember to bring the documents for the meeting?"

Đáp án

Bài tập 1: Hoàn thành câu

  1. locking
  2. to bring
  3. meeting
  4. to call
  5. finishing

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. B. remember meeting
  2. B. remember to send
  3. A. remember
  4. C. remembers playing
  5. B. remember to buy

Bài tập 3: Biến đổi câu

  1. She said that she remembered meeting John at the party.
  2. He told me to remember to take an umbrella before I left.
  3. She asked him if he remembered where they had parked the car.
  4. They said that they didn’t remember hearing about that before.
  5. He asked me if I remembered to bring the documents for the meeting.

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng các cấu trúc remember một cách dễ dàng và hiệu quả. Bằng việc nắm vững "remember + to V", "remember + V-ing", cùng các dạng phổ biến khác, bạn không chỉ làm tốt bài tập mà còn áp dụng linh hoạt vào thực tế hàng ngày. Hãy thường xuyên luyện tập và thực hành để biến kiến thức này thành phản xạ tự nhiên khi sử dụng tiếng Anh.

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward