Tiếng Anh nâng cao
Tiếng Anh nâng cao

Tiếng Anh nâng cao

Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Cấu trúc prefer: Công thức, cách dùng và bài tập có đáp án

Công thức và cách dùng các cấu trúc prefer kèm bài tập (có đáp án)

Cấu trúc prefer: Công thức, cách dùng và bài tập có đáp án

Cấu trúc prefer được sử dụng để diễn tả sự yêu thích hoặc ưu tiên một hành động, sự việc nào đó so với một hành động, sự việc khác và thường được áp dụng trong các tình huống như bày tỏ sở thích cá nhân, lựa chọn công việc, hoặc trong các cuộc trò chuyện hàng ngày…

Khám phá cùng VUS về cấu trúc prefer với:

  • Công thức cụ thể, cách sử dụng chi tiết và các bài tập ứng dụng đa dạng.
  • Các trạng từ bổ nghĩa thường đi kèm với "prefer" trong tiếng Anh.

Công thức, cách dùng và phân biệt cấu trúc prefer với cấu trúc khác

Định nghĩa prefer

Prefer là một động từ tiếng Anh mang nghĩa "thích hơn", thường được sử dụng để thể hiện sự yêu thích một điều gì đó hơn một điều khác.

Ví dụ:

  • I prefer coffee to tea.

(Tôi thích cà phê hơn trà.)

  • She prefers walking to driving.

(Cô ấy thích đi bộ hơn lái xe.)

Lưu ý:

  • Không sử dụng ở các thì tiếp diễn: Prefer không xuất hiện trong các thì tiếp diễn như hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn hay tương lai tiếp diễn vì nó thuộc nhóm động từ miêu tả cảm giác và trạng thái, không diễn tả hành động liên tục.
  • Dạng thức của “prefer”:
    • Nguyên thể: prefer
    • Quá khứ và quá khứ phân từ: preferred

Các cấu trúc prefer cần nắm

  Cấu trúc Prefer to-V Cấu trúc Prefer + V-ing + to V-ing Cấu trúc Prefer + to V + rather than + V

Cách dùng

Dùng khi muốn nói rằng bạn thích làm một việc gì đó

Dùng để diễn tả việc ưa thích một hành động hơn hành động khác

Dùng để chỉ ra rằng bạn chọn cái này thay vì cái kia.

Công thức

S + prefer + to-V

S + prefer + V-ing + to + V-ing

S + prefer + to-V + rather than + V

Ví dụ

I prefer to study in the morning. 

(Tôi thích học vào buổi sáng.)

She prefers drinking tea to drinking coffee.

(Cô ấy thích uống trà hơn uống cà phê.)

I prefer to study at night rather than wake up early in the morning.

(Tôi thích học vào buổi tối hơn là thức dậy sớm vào buổi sáng.)

Lưu ý

 

Cấu trúc này thường dùng trong văn nói để mô tả sở thích thường xuyên.

“Rather than” luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu không “to”.

Các cấu trúc would prefer quan trọng

  Cấu trúc Would Prefer to V Cấu trúc Would Prefer … Rather Than Cấu trúc Would Prefer Somebody

Cách dùng

Dùng để diễn đạt sự lựa chọn của người nói trong một tình huống cụ thể, thường để nói về một hành động mà người nói muốn thực hiện hơn một hành động khác.

Dùng khi bạn muốn nói rõ sự ưu tiên giữa hai lựa chọn khác nhau, đặc biệt nhấn mạnh một sự so sánh rõ rệt giữa các hành động hoặc sự kiện.

Dùng khi bạn muốn diễn đạt mong muốn, yêu cầu hoặc sự ưu tiên về hành động của một người khác. Đây là cách thể hiện sự yêu thích hoặc yêu cầu đối với hành động của một ai đó.

Công thức

S + would prefer + to-V

S + would prefer + to-V + rather than + V

S + would prefer + somebody + to-V

Ví dụ

I would prefer to stay at home tonight.

(Tôi muốn ở nhà tối nay.)

I would prefer to go for a walk rather than stay inside all day.

(Tôi muốn đi dạo hơn là ở trong suốt cả ngày.)

She would prefer him to finish the report by tomorrow.

(Cô ấy muốn anh ấy hoàn thành báo cáo trước ngày mai.)

Lưu ý

Khi sử dụng would prefer để nói về sở thích trong các tình huống không chắc chắn hoặc giả định, ta có thể sử dụng "would prefer to + V" với các tình huống chưa xảy ra.

 

Ví dụ: I would prefer to wait until tomorrow.

(Tôi muốn chờ đến ngày mai.)

Rather than luôn đi kèm với động từ ở dạng nguyên mẫu không “to”.

Bạn có thể sử dụng các động từ khác như "ask," "want" để diễn đạt yêu cầu, nhưng would prefer thường mang lại sự trang trọng và lịch sự hơn.

Phân biệt cấu trúc Prefer, Would Prefer và Would Rather

Tiêu chí Prefer Would Prefer Would Rather

Công thức cơ bản

S + prefer + to-V/V-ing

S + would prefer + to-V/V-ing

S + would rather + V (bare infinitive)

Ý nghĩa

Diễn đạt sự thích, ưu tiên một lựa chọn chung giữa hai hoặc nhiều lựa chọn.

Diễn đạt sự ưu tiên, mong muốn, hoặc sự lựa chọn trong một tình huống cụ thể.

Diễn đạt sự ưu tiên hoặc sự lựa chọn, đặc biệt trong các tình huống giả định hoặc so sánh rõ ràng giữa hai lựa chọn.

Mức độ lịch sự

Không mang tính lịch sự cao, thông dụng hơn.

Lịch sự và mềm mỏng hơn so với prefer, thể hiện mong muốn hoặc yêu cầu.

Thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, ít trang trọng hơn would prefer.

Thời gian sử dụng

Thường dùng cho sự lựa chọn chung chung hoặc thói quen.

Thường dùng để diễn tả sự ưu tiên trong tương lai hoặc trong tình huống giả định.

Thường dùng trong các tình huống giả định hoặc lựa chọn tức thời.

So sánh

Cấu trúc đơn giản, không nhấn mạnh sự lựa chọn giữa hai hành động rõ ràng.

Tính lịch sự, thể hiện sự ưu tiên mềm mỏng hơn so với prefer.

Thường sử dụng khi so sánh hai hành động trực tiếp hoặc trong tình huống giả định.

Xem thêm thông tin chi tiết về cấu trúc rather tại đây

Các trạng từ bổ nghĩa cho cấu trúc prefer

Trạng từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ tiếng Anh

Strongly

Rất, cực kỳ

I strongly prefer working from home over commuting.

(Tôi cực kỳ thích làm việc tại nhà hơn là đi làm.)

Greatly

Rất nhiều, vô cùng

She greatly prefers quality over quantity in her purchases.

(Cô ấy rất thích chất lượng hơn số lượng khi mua sắm.)

Generally

Thường, nhìn chung

They generally prefer lighter meals during the summer.

(Họ thường thích những bữa ăn nhẹ vào mùa hè.)

Slightly

Hơi, một chút

He slightly prefers tea to coffee in the evening.

(Anh ấy hơi thích trà hơn cà phê vào buổi tối.)

Somewhat

Phần nào, hơi

I somewhat prefer this option, but I’m open to suggestions.

(Tôi hơi thích lựa chọn này, nhưng tôi sẵn sàng lắng nghe ý kiến.)

Personally

Cá nhân, theo ý kiến cá nhân

I personally prefer smaller gatherings over big parties.

(Cá nhân tôi thích những buổi tụ họp nhỏ hơn là tiệc lớn.)

Typically

Thường thì, điển hình

We typically prefer early morning flights for business trips.

(Chúng tôi thường thích các chuyến bay sáng sớm cho công tác.)

Significantly

Đáng kể, đáng chú ý

She significantly prefers the original version of the design.

(Cô ấy đặc biệt thích phiên bản gốc của thiết kế này.)

Strongly

Mạnh mẽ, rõ ràng

They strongly prefer experienced candidates for this role.

(Họ đặc biệt thích ứng viên có kinh nghiệm cho vai trò này.)

Slightly

Nhẹ nhàng, chút ít

He slightly prefers staying in over going out on rainy days.

(Anh ấy hơi thích ở nhà hơn là ra ngoài vào ngày mưa.)

Hiểu được cấu trúc prefer đã là một bước quan trọng trong việc diễn đạt sự yêu thích hoặc ưu tiên bằng tiếng Anh. 

Tuy nhiên, khi mở rộng thêm các trạng từ bổ nghĩa đi kèm, người học không chỉ diễn tả được ý kiến một cách rõ ràng hơn mà còn có thể điều chỉnh sắc thái biểu đạt phù hợp với ngữ cảnh.

Tùy thuộc vào loại trạng từ được chọn, câu có thể truyền tải cảm giác mạnh mẽ, dứt khoát hoặc nhẹ nhàng, linh hoạt, giúp diễn đạt ý kiến một cách chính xác và phù hợp với từng ngữ cảnh.

Cho nên, quá trình học từ vựng tiếng Anh không chỉ đơn giản là hiểu nghĩa của các từ đơn lẻ, mà còn cần phải mở rộng hiểu biết về các yếu tố bổ sung như cấu trúc ngữ pháp, trạng từ, và cách sử dụng từ trong các tình huống giao tiếp khác nhau. 

Chính vì vậy, nếu bạn vẫn đang bối rối không biết bắt đầu từ đâu để mở rộng vốn từ và ngữ pháp tiếng Anh, hoặc chưa rõ nên học gì và học như thế nào để củng cố nền tảng của mình, VUS chính là giải pháp lý tưởng dành cho bạn. 

VUS cung cấp nhiều chương trình học phong phú, phù hợp với nhu cầu của từng nhóm học viên, bao gồm:

Tại VUS, chúng tôi không chỉ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc, mà còn cung cấp lộ trình học rõ ràng, giúp bạn biết chính xác những gì cần học, cách học hiệu quả và thời gian học hợp lý để đạt kết quả nhanh chóng và ấn tượng. 

  • Phát triển vốn từ vựng và ngữ pháp đa dạng theo mục đích học tập: VUS giúp bạn phát triển vốn từ vựng và ngữ pháp một cách có hệ thống, phù hợp với từng mục tiêu như giao tiếp, cải thiện sau khi mất gốc, hay chuẩn bị cho các kỳ thi quốc tế như IELTS.
  • Hiểu sâu nhớ kỹ kiến thức nhờ vận dụng lý thuyết để giải quyết vấn đề: Tại VUS, thay vì chỉ học lý thuyết, bạn sẽ thực hành giao tiếp qua các tình huống mô phỏng thực tế như: giới thiệu bản thân trong buổi phỏng vấn, thảo luận nhóm về vấn đề nóng, giải quyết tình huống khẩn cấp qua điện thoại, và đàm phán với đối tác,...

→ Điều này giúp học viên ghi nhớ kiến thức lâu hơn bằng cách liên kết lý thuyết với trải nghiệm thực tế và vốn sống của mình.

Đặc biệt, VUS tự hào là "Hệ thống Anh ngữ có số học viên đạt điểm tuyệt đối chứng chỉ Anh ngữ quốc tế nhiều nhất Việt Nam", với cam kết mang đến một tiêu chuẩn học tập đỉnh cao và kết quả vượt qua mọi kỳ vọng.

Hòa nhập vào môi trường học tập hiện đại tại VUS, bạn sẽ được trải nghiệm:

  • Công nghệ giảng dạy tiên tiến tích hợp AI, kết hợp ứng dụng thông minh dành riêng cho học viên và phụ huynh, giúp dễ dàng theo dõi tiến độ học tập, đánh giá chính xác năng lực, từ đó nâng cao hiệu quả học tập một cách vượt trội.
  • Hệ thống hơn 80 cơ sở phủ sóng toàn quốc, với lịch học linh hoạt, giúp học viên lựa chọn địa điểm học và điều chỉnh thời gian sao cho phù hợp.
  • Đội ngũ giảng viên chất lượng cao, được tuyển chọn qua ba vòng kiểm tra nghiêm ngặt, đào tạo chuyên sâu với hơn 98 giờ và sở hữu các chứng chỉ quốc tế danh giá như CELTA, TEFL, TESOL,... cam kết mang đến chất lượng giảng dạy hiệu quả, luôn bắt kịp và áp dụng các xu hướng giáo dục mới nhất.

Đăng ký tư vấn miễn phí khóa học phù hợp cho bản thân ngay tại đây nhé!

Bài tập cấu trúc prefer: Thực hành kèm đáp án chi tiết

Bài tập vận dụng cấu trúc prefer

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với cấu trúc prefer

  1. I ______ (prefer) tea ______ coffee.
  2. She ______ (prefer) reading books ______ watching movies.
  3. They ______ (prefer) to go hiking ______ stay at home.
  4. He ______ (prefer) to speak with someone ______ has more experience.
  5. I ______ (prefer) not ______ (work) overtime.
  6. We ______ (prefer) to travel by train ______ flying.
  7. Sarah ______ (prefer) taking a walk ______ staying indoors.
  8. John ______ (prefer) ______ (work) in a team ______ working alone.
  9. My sister ______ (prefer) ______ (eat) healthy food ______ junk food.
  10. I ______ (prefer) cooking ______ going out to eat.

Bài tập 2: Chọn từ/cấu trúc thích hợp cho mỗi câu sau

1. I ______ to go swimming today.

a) prefer

b) would prefer

c) would prefer to

2. She ______ read a book than watch TV.

a) prefers

b) prefers to

c) would prefer

3. We ______ travel by car ______ take the bus.

a) prefer, than

b) would prefer, rather than

c) prefer, to

4. They ______ eat pizza tonight.

a) would prefer

b) prefer

c) prefer to

5. He ______ going to the gym to jogging in the park.

a) prefers

b) would prefer

c) would prefer to

6. I ______ stay home ______ go out with my friends.

a) prefer, to

b) would prefer, rather than

c) prefer, rather than

7. You ______ leave now or wait for a while.

a) would prefer

b) prefer

c) would prefer to

8. She ______ spend time with family ______ go to a party.

a) prefers, to

b) would prefer, rather than

c) prefers, rather than

9. They ______ playing basketball ______ watching soccer.

a) would prefer, to

b) prefer, rather than

c) would prefer, rather than

10. I ______ work with you ______ anyone else.

a) prefer, to

b) would prefer, rather than

c) prefer, rather than

Bài tập 3: Dưới đây là các từ hoặc cụm từ, hãy sử dụng chúng để tạo thành câu hoàn chỉnh với cấu trúc prefer hoặc would prefer.

1. (go swimming, stay home)

2. (eat pizza, eat pasta)

3. (work on the weekend, take a break)

4. (read a novel, watch a movie)

5. (to travel by plane, to travel by train)

6. (have a meeting in the morning, have a meeting in the afternoon)

7. (drink tea, drink coffee)

8. (watch a soccer match, watch a basketball game)

9. (speak with the manager, speak with a colleague)

10. (do homework at night, do homework in the morning)

Bài tập 4: Sắp xếp lại các từ để tạo câu hoàn chỉnh

1. prefer / I / rather / to / swimming / running / than.

2. eat / she / than / would / pizza / prefer / pasta / to.

3. the / prefer / I / team / to / the / meeting / manager / with / speak.

4. would / we / have / rather / break / a / to / take / than / work.

5. talk / to / would / prefer / a / I / with / my / manager / than / colleague.

6. read / prefers / novel / rather / to / a / book / watching / movie / a.

7. prefer / we / by / travel / rather / plane / train / than / a.

8. go / running / she / morning / to / would / rather / in / evening / the / than.

9. you / to / would / arrive / at / on / time / prefer / rather / than / late.

10. enjoy / I / rather / coffee / would / to / drink / tea / than.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. prefer, to
  2. prefers, to, rather than
  3. prefer, rather than
  4. prefers, who
  5. prefer, to, work
  6. prefer, to
  7. prefers, rather than
  8. prefers, working, rather than
  9. prefers, to eat, rather than
  10. prefer, rather than

Bài tập 2:

  1. b) would prefer
  2. b) prefers
  3. b) would prefer, rather than
  4. a) would prefer
  5. b) would prefer
  6. c) prefer, rather than
  7. a) would prefer
  8. b) would prefer, rather than
  9. c) would prefer, rather than
  10. a) prefer, to

Bài tập 3:

  1. I prefer going swimming rather than staying home.
  2. I would prefer to eat pizza rather than eat pasta.
  3. I prefer working on the weekend rather than taking a break.
  4. I would prefer to read a novel rather than watch a movie.
  5. I prefer to travel by train rather than by plane.
  6. I would prefer to have a meeting in the morning rather than in the afternoon.
  7. I prefer drinking tea to drinking coffee.
  8. I would prefer to watch a soccer match rather than a basketball game.
  9. I prefer speaking with the manager to speaking with a colleague.
  10. I would prefer to do homework in the morning rather than at night.

Bài tập 4

  1. I prefer swimming to running.
  2. She would prefer to eat pizza rather than pasta.
  3. I prefer to speak with the manager rather than the team.
  4. We would rather take a break than work.
  5. I would prefer to talk with my manager than with a colleague.
  6. She prefers reading a novel rather than watching a movie.
  7. We prefer to travel by train rather than by plane.
  8. She would rather go running in the morning than in the evening.
  9. You would prefer to arrive on time rather than late.
  10. I would rather drink coffee than enjoy tea.

Việc nắm vững cấu trúc "prefer" không chỉ giúp bạn sử dụng ngữ pháp một cách chính xác mà còn mở ra khả năng giao tiếp linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau. 

Với công thức rõ ràng, cách dùng đa dạng và các bài tập thực hành đi kèm, bạn sẽ dễ dàng củng cố và áp dụng cấu trúc này một cách hiệu quả.

Chính sự luyện tập liên tục sẽ giúp bạn đạt được sự tự tin và chính xác khi giao tiếp, từ đó cải thiện đáng kể kỹ năng tiếng Anh của mình trong cả học tập lẫn công việc.

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward