Tiếng Anh nâng cao
Tiếng Anh nâng cao

Tiếng Anh nâng cao

Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Cấu trúc hardly: Cách dùng, Các cấu trúc đồng nghĩa và bài tập thực hành

Cấu trúc hardly: Vị trí, công thức, cách dùng cơ bản trong tiếng Anh

Cấu trúc hardly: Cách dùng, Các cấu trúc đồng nghĩa và bài tập thực hành

Hardly là một trạng từ trong tiếng Anh, thường mang ý nghĩa "gần như không" hoặc "hầu như không". Cấu trúc hardly được sử dụng để diễn đạt mức độ rất thấp hoặc sự hiếm hoi của một hành động, trạng thái, hoặc sự việc.

Trong bài viết này, hãy cùng VUS khám phá:

  • Các cấu trúc hardly phổ biếncách sử dụng trong từng ngữ cảnh.
  • Những cấu trúc đồng nghĩa giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng.
  • Bài tập thực hành để củng cố kiến thức và áp dụng linh hoạt vào giao tiếp hàng ngày.

Hãy cùng bắt đầu hành trình chinh phục hardly để nâng cao khả năng ngữ pháp và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh!

Tổng hợp các cấu trúc hardly thường gặp nhất trong tiếng Anh

Cấu trúc

Cách dùng Ví dụ

Hardly + Verb

  • Dùng để diễn tả hành động xảy ra rất ít hoặc gần như không
  • Đây là cách dùng phổ biến nhất của "hardly"
  • Thường nằm ở giữa câu
  • I hardly know her. 
  • He hardly ever smiles.

Hardly any + Noun

Dùng để diễn tả sự thiếu hụt hoặc gần như không có.

  • Hardly any food left in the fridge
  • He has hardly any friends in this city.

Cấu trúc hardly when đảo ngữ:

Hardly had + S + V3/ed + when

  • Cấu trúc hardly had .... when diễn tả hành động vừa mới xảy ra thì có một sự kiện khác ngay lập tức xảy ra
  • Sử dụng cấu trúc quá khứ hoàn thành và đảo ngữ
  • Hardly had I finished my work when the phone rang. 
  • Hardly had we left when it started raining.

Cấu trúc hardly đảo ngữ thông thường:

Hardly + trợ động từ + S + Vinf

  • Dùng để nhấn mạnh sự phủ định trong câu, cấu trúc đảo ngữ. 
  • "Hardly" đứng đầu câu và động từ đi sau chủ ngữ, thường dùng trong văn viết trang trọng.
  • Hardly will he arrive on time.
  • Hardly do I agree with your point.
  • Hardly any
  • Hardly … at all
  • Hardly ever
  • Kết hợp với "any", "at all", hoặc "ever" để nhấn mạnh mức độ thiếu hụt hoặc hiếm khi xảy ra. 
  • "Any" mang nghĩa phủ định chung, "ever" mang nghĩa xảy ra hiếm khi.
  • Hardly any students attended the lecture. 
  • She hardly spoke at all during the meeting. 
  • I hardly ever drink coffee. 

Các cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc hardly

  • Very little, very few: Diễn tả sự thiếu hụt hoặc rất ít cái gì đó, tương tự như "hardly any". Thường dùng với danh từ không đếm được (very little) hoặc danh từ số nhiều (very few).

Ví dụ: 

  • There is very little food left.
  • There are very few people in the office.
  • Rarely, seldom: Chỉ hành động hiếm khi xảy ra, tương tự như "hardly ever". Thường dùng với động từ.

Ví dụ: 

  • She rarely goes out on weekends.
  • I seldom eat dessert. 
  • Scarcely: Tương tự như "hardly", thường dùng với nghĩa "hiếm khi xảy ra" hoặc "gần như không xảy ra". Cấu trúc này mang nghĩa phủ định mạnh.

Ví dụ: She scarcely ever smiles. 

  • No sooner … than: Dùng để diễn tả hành động này vừa mới xảy ra thì hành động khác ngay lập tức xảy ra, tương tự với cấu trúc "hardly had ... when".

Ví dụ:

  • No sooner had I arrived than the meeting started.
  • No sooner did she speak than the audience reacted.
  • Barely/Scarcely … when: Cấu trúc này mang nghĩa rất ít, gần như không, hoặc vừa mới xảy ra một sự kiện này thì sự kiện tiếp theo ngay lập tức xảy ra, tương tự như "hardly".

Ví dụ:

  • She barely had time to finish her coffee when the phone rang.
  • Scarcely had he left when it started to rain.

Bạn có từng nghĩ rằng “hardly” là trạng từ của “hard” và dùng nó để nói về sự chăm chỉ? Nếu câu trả lời là “có”, bạn không phải là người duy nhất! Đây là một nhầm lẫn phổ biến nhưng lại có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa câu nói của bạn trong tiếng Anh.

Chẳng hạn, bạn muốn nói “Cô ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày” nhưng lại nói "She works hardly every day", câu này sẽ bị hiểu là "Cô ấy gần như không làm việc mỗi ngày", hoàn toàn sai ngữ pháp và trái ngược với ý bạn muốn truyền đạt.

Đâu là nguyên nhân gốc rễ khiến bạn nhầm lẫn?

  • Sự "đánh lừa" của cách viết và phát âm: Do sự tương đồng trong cách viết và phát âm. Chỉ khác nhau một chút, nhưng ý nghĩa của hard và hardly lại đối lập hoàn toàn.
  • Dự đoán sai lầm từ gốc từ: Người học thường suy đoán ý nghĩa dựa trên một từ gốc, dẫn đến việc nghĩ rằng hardly là trạng từ của hard.
  • Thiếu ngữ cảnh thực tế: Bạn có thể học nhiều cấu trúc ngữ pháp, nhưng không đặt chúng vào tình huống giao tiếp thực tiễn, dẫn đến cách dùng sai.

Kiến thức chỉ là nửa bước đầu. Nếu bạn chỉ học mà không luyện tập trong môi trường thực tế, bạn sẽ mãi chỉ ở mức hiểu lý thuyết, chứ không phải là sử dụng tiếng Anh thành thạo như một công dân quốc tế. Kiến thức chỉ thực sự trở nên hữu ích khi bạn biến nó thành kỹ năng qua việc thực hành và áp dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Thời gian không đợi ai – bắt tay vào luyện tập ngay hôm nay, nếu không bạn sẽ mãi tụt lại phía sau! 

Để nhớ và sử dụng cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là cấu trúc hardly một cách chính xác, nhuần nhuyễn và tự nhiên, bạn phải luyện tập mỗi ngày trong môi trường thực tế như sau:

  1. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của "hardly": Trước tiên, hãy chắc chắn rằng bạn nắm rõ cấu trúc và ý nghĩa của "hardly". Nếu bạn vẫn chưa nắm vững phần lý thuyết, hãy đọc lại phần tổng hợp kiến thức về cấu trúc hardly trong bài viết này một lần nữa nhé! 
  2. Áp dụng vào các câu nói hàng ngày: Hãy tự đặt câu với "hardly" liên quan đến các tình huống thực tế của bạn. 

Ví dụ:

  • I hardly go out on weekdays because of work. (Tôi hầu như không ra ngoài vào ngày thường vì công việc.)
  • He hardly has time to watch TV. (Anh ấy hầu như không có thời gian xem TV.)
  1. Luyện tập qua các bài tập viết: Viết một đoạn văn ngắn về lịch trình hoặc thói quen hàng ngày của bạn, cố gắng sử dụng "hardly" ít nhất 3–5 lần. Ngoài ra, bạn có thể làm bài tập mà VUS cung cấp ở phần dưới để củng cố kiến thức.
  2. Luyện tập nói: Tự nói to những câu bạn đã viết hoặc ghi âm lại. Sau đó, nghe lại và kiểm tra xem cách phát âm và ngữ điệu của bạn đã tự nhiên chưa. Bạn cũng có thể luyện tập với bạn bè bằng cách đặt câu hỏi và trả lời. Ngoài ra, khi nói chuyện bằng tiếng Anh, hãy cố gắng sử dụng "hardly" bất cứ khi nào có thể. 

Ví dụ:

  • How often do you exercise?
  • Hardly ever. I’m too busy these days.

Tuy nhiên, nếu bạn cảm thấy:

  • Học nhanh nhưng quên nhanh: Điều này thường xảy ra khi bạn không có cơ hội thực hành đều đặn, dẫn đến việc kiến thức chỉ tồn tại trong trí nhớ ngắn hạn, thay vì trở thành một phần quen thuộc trong tư duy của bạn. Vì vậy, bạn cần một phương pháp học tập kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, trong đó các bài học được lồng ghép vào các tình huống đời thực, giúp bạn nhớ lâu và áp dụng ngay lập tức.
  • Thiếu động lực học tập: Có thể là do bạn không thấy sự tiến bộ rõ rệt hoặc không có mục tiêu học tập cụ thể. Một chương trình học hiệu quả sẽ giúp bạn xây dựng lộ trình rõ ràng, với các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn, đồng thời khích lệ bạn qua từng bước tiến bộ. Sự đồng hành của giảng viên giàu kinh nghiệm và môi trường học tập tích cực cũng là yếu tố quan trọng để duy trì sự hứng thú và quyết tâm.
  • Không biết cách ứng dụng kiến thức vào thực tế: Việc học trong sách vở không đủ để bạn làm chủ ngôn ngữ này. Bạn cần một môi trường học tập cho phép mình thực hành giao tiếp thường xuyên, học hỏi qua các tình huống thực tế như đóng vai, thảo luận nhóm, hay xử lý các tình huống mô phỏng cuộc sống hằng ngày. Chỉ khi kiến thức được ứng dụng thực tế, bạn mới cảm nhận được giá trị của những gì mình đã học.

Nếu bạn đang gặp phải những vấn đề trên thì đã đến lúc bạn cần một giải pháp mạnh mẽ và toàn diện hơn. 

Hãy đến với VUS! Chúng tôi cung cấp các bài học có tính ứng dụng cao, giúp bạn thực hành ngay trong các tình huống giao tiếp thực tế.

- Còn vượt xa hơn thế nữa: học thêm các cấu trúc nâng cao khác, từ vựng về các chủ đề thực tế, học toàn diện 4 kỹ năng,...

VUS cung cấp các khóa học được thiết kế phù hợp cho mọi lứa tuổi và trình độ:

Một số bài tập ứng dụng cấu trúc hardly

Bài tập cấu trúc hardly

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền từ phù hợp: hardly, rarely, no sooner, barely, scarcely.

  1. I had _______ opened the door when the cat ran outside.
  2. She _______ speaks to anyone in the office; she’s very reserved.
  3. _______ had we arrived at the station than the train departed.
  4. He could _______ keep his eyes open during the long meeting.
  5. There is _______ any food left in the fridge; we need to go shopping.

Bài tập 2: Viết lại câu không thay đổi nghĩa và sử dụng cấu trúc hardly

  1. As soon as I sat down, the phone rang.
    → Hardly ___________________________________________________________.
  2. We have very few resources to complete the project.
    → We have _________________________________________________________.
  3. She almost never watches TV on weekdays.
    → She ____________________________________________________________.
  4. The guests had just left when it started raining.
    → Hardly ___________________________________________________________.
Đáp án

Bài tập 1

  1. I had hardly opened the door when the cat ran outside.
  2. She rarely speaks to anyone in the office; she’s very reserved.
  3. No sooner had we arrived at the station than the train departed.
  4. He could barely keep his eyes open during the long meeting.
  5. There is hardly any food left in the fridge; we need to go shopping.

Bài tập 2

  1. Hardly had I sat down when the phone rang.
  2. We have hardly any resources to complete the project.
  3. She hardly ever watches TV on weekdays.
  4. Hardly had the guests left when it started raining.

Bài viết này của VUS đã cung cấp đầy đủ các thông tin cần thiết về cấu trúc hardly, từ ý nghĩa, cách sử dụng đến các bài tập thực hành. Tuy nhiên, để thực sự làm chủ cấu trúc này, bạn cần không chỉ ghi nhớ mà còn phải luyện tập thường xuyên và ứng dụng vào giao tiếp hàng ngày.

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward