Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh cơ bản

Tiếng Anh cơ bản

Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Cấu trúc despite: Quy tắc sử dụng và ví dụ thực tế

Học cách dùng cấu trúc despite chính xác trong 5 phút

Cấu trúc despite: Quy tắc sử dụng và ví dụ thực tế

Cấu trúc "Despite" là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh dùng để diễn tả sự tương phản hoặc mâu thuẫn giữa hai ý trong câu. Despite mang nghĩa "mặc dù" và luôn đi kèm với danh từ, cụm danh từ, hoặc động từ dạng V-ing.

Trong bài viết này, VUS sẽ cùng bạn khám phá tất tần tật về cấu trúc despite – một trong những điểm ngữ pháp quan trọng giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt và chính xác hơn. Bạn sẽ được hướng dẫn:

  • Cách sử dụng cấu trúc despite một cách dễ hiểu và hiệu quả.
  • Các cụm từ đồng nghĩa với despite
  • Phân biệt despite với các cấu trúc liên quan, để tránh nhầm lẫn khi áp dụng.
  • Cách chuyển đổi câu từ although sang cấu trúc despite

Đặc biệt, đừng bỏ qua phần bài tập vận dụng thực tế để củng cố kiến thức và tự tin hơn khi áp dụng cấu trúc này. 

Cấu trúc despite và cách sử dụng trong tiếng Anh

Cấu trúc Cách sử dụng

Despite + Noun / Noun Phrase, S + V… 

Ví dụ: Despite the rain, they went for a walk.

Dùng để chỉ sự tương phản giữa hai sự kiện hoặc trạng thái, sử dụng danh từ hoặc cụm danh từ sau "despite."

S + V … despite + Noun/ Noun phrase

Ví dụ: They went for a walk despite the rain

Despite + Gerund (V-ing), S + V
(Khi chủ ngữ của cả hai mệnh đề đều giống nhau)

Ví dụ: Despite having no money, he bought a new phone.

Dùng khi:

  • Chủ ngữ của cả hai mệnh đề giống nhau.
  • Muốn nói về hành động hoặc hoạt động diễn ra, sau "despite" là động từ thêm "-ing."

S + V … despite + Gerund (V-ing)

Ví dụ: He bought a new phone despite having no money

Despite + Wh-phrases, S + V…

Ví dụ: Despite what he said, I don’t believe him.

Dùng để diễn đạt sự tương phản với câu hỏi mở bắt đầu bằng wh-words.

Despite + the fact that + S+ V, S + V 

(Nếu các mệnh đề trong câu có chủ ngữ khác nhau.)

Ví dụ: Despite the fact that she was tired, she continued working. 

Cấu trúc despite the fact that được sử dụng nếu các mệnh đề trong câu có các chủ ngữ khác nhau.

Lưu ý: Despite tương tự như in spite of, nhưng không bao giờ được theo sau bởi một mệnh đề trực tiếp (Clause). Nếu muốn dùng mệnh đề, bạn cần thêm "the fact that".

S + V (,) despite + the fact that + S + V
Ví dụ: She continued working, despite the fact that she was tired

Một số cụm từ đồng nghĩa với despite:

Mặc dù các cụm từ này có nghĩa tương tự nhưng cách sử dụng chúng trong câu có thể khác nhau. Cùng tìm hiểu sự khác nhau tại phần dưới đây nhé!

Phân biệt cấu trúc although/ though/ despite/ in spite of

Cấu trúc Cấu trúc ngữ pháp

Although

Ví dụ: Although it was raining, we went for a walk. 

  • Nối hai mệnh đề (clause) với nhau để chỉ sự đối lập giữa chúng
  • Thường đứng đầu câu hoặc giữa câu.

Though

Ví dụ: I don’t like coffee, though I drink it sometimes. 

  • Nối hai mệnh đề, thường đứng cuối câu trong giao tiếp thông thường.
  • Có thể thay thế "although".

Despite

Ví dụ: Despite the rain, they went for a walk. 

  • Đi kèm với danh từ, cụm danh từ hoặc gerund (V-ing). 
  • Không nối thẳng với mệnh đề
  • Không đi kèm với "of".

In spite of

Ví dụ: In spite of his illness, he continued working

  • Đi kèm với danh từ, cụm danh từ hoặc gerund (V-ing).
  • Thường mang tính trang trọng hơn "despite".

Cấu trúc chuyển từ although sang despite

Dưới đây là cách chuyển từ although sang despite trong các trường hợp khác nhau:

1. Nếu chủ ngữ là danh từ + be + tính từ: Đem tính từ đặt trước danh từ và lược bỏ động từ to be.

Although + S1 + be + Adj, S2 + V 

-> Despite + a/an/the + adj + N

Ví dụ: 

Although the weather was cold, we went for a walk. 

=> Despite the cold weather, we went for a walk.

2. Nếu 2 mệnh đề có chung chủ ngữ: Bỏ chủ ngữ và thêm “ing” vào động từ.

Although + S1 + V1, S1 + V2

-> Despite + V1 - ing, S1 + V2

Ví dụ: 

Although she was tired, she continued working. 

=> Despite being tired, she continued working.

3. Nếu mệnh đề là đại từ + be + tính từ: Đổi tính từ thành danh từ và bỏ động từ tobe

Although + Pron. + be + Adj, S + V 

-> Despite + PossPron + N, S + V 

Ví dụ:

Although he is intelligent, he failed the exam.

=> Despite his intelligence, he failed the exam.

Nếu bạn muốn tìm hiểu chi tiết hơn về cấu trúc although, hãy tham khảo ngay bài viết "Cấu trúc although"

Để sử dụng cấu trúc despite và các cấu trúc ngữ pháp khác hiệu quả, bạn cần hiểu một điều quan trọng: chỉ học lý thuyết không bao giờ đủ!

Bạn có bao giờ cảm thấy mệt mỏi khi cố gắng ghi nhớ hàng tá quy tắc mà vẫn không thể áp dụng chúng một cách chính xác? Đó chính là lý do vì sao luyện tập là yếu tố quyết định giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng ngữ pháp này một cách tự nhiên và chính xác.

Tuy nhiên, chỉ việc học lý thuyết hay tự mình đọc và ghi nhớ sẽ không đủ để bạn sử dụng thành thạo. Lý do là vì việc áp dụng ngữ pháp một cách chính xác không phải lúc nào cũng dễ dàng. Thực tế, nhiều người có thể thuộc lòng các quy tắc nhưng lại gặp khó khăn khi thực hành, đặc biệt là trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bài viết.

Làm sao để cải thiện điều đó?

  1. Cần có sự phản hồi kịp thời

Điều quan trọng là phải có sự phản hồi kịp thời từ người có chuyên môn, như giáo viên hoặc các bạn học cùng. Họ sẽ giúp bạn nhận ra những lỗi sai mà bạn có thể không nhận thấy khi tự học. 

Việc sửa lỗi đúng lúc không chỉ giúp bạn tránh được việc mắc phải những thói quen sai mà còn giúp bạn nhanh chóng cải thiện kỹ năng của mình. 

Nhận xét và chỉ dẫn từ người có kinh nghiệm sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp trong từng ngữ cảnh cụ thể, và từ đó dễ dàng điều chỉnh để nâng cao khả năng sử dụng.

  1. Cần có động lực học tập liên tục

Bên cạnh đó, động lực học tập là yếu tố quan trọng không thể thiếu. Học một ngoại ngữ không phải lúc nào cũng dễ dàng, và đôi khi bạn sẽ cảm thấy mệt mỏi hoặc thiếu động lực. 

Khi học một mình, rất dễ cảm thấy mất phương hướng hoặc thiếu động lực để tiếp tục. Tuy nhiên, trong một khóa học có hệ thống, bạn sẽ được tạo động lực từ giảng viên và bạn bè, từ đó giúp bạn duy trì được hứng thú và kiên trì học tập.

Đừng để sự thiếu động lực và những khó khăn trong việc tự học cản trở sự tiến bộ của bạn. Hãy đến với VUS!

Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm sẽ giúp bạn hiểu rõ từng quy tắc ngữ pháp thông qua các ví dụ thực tế và bài tập ứng dụng. Bạn không chỉ học đúng, mà còn học cách sử dụng ngữ pháp tự nhiên và hiệu quả trong mọi tình huống giao tiếp.

Hơn thế nữa: 

  + Cải thiện khả năng giao tiếp tự nhiên

  + Xây dựng vốn từ vựng phong phú và thực tiễn

  + Rèn luyện kỹ năng nghe – nói – đọc – viết toàn diện

  + Môi trường học tập thân thiện, hiện đại

  + Lộ trình cá nhân hóa, phù hợp mọi cấp độ

VUS cung cấp đa dạng các khóa học đáp ứng mọi độ tuổi và nhu cầu, bao gồm:

Bài tập vận dụng cấu trúc despite (có đáp án)

Bài tập cấu trúc despite

Bài tập 1: Chuyển các câu từ Although sang Despite 

  1. Although the movie was boring, we stayed until the end.
  2. Although he had a headache, he continued studying.
  3. Although she was very young, she played the piano beautifully.
  4. Although the car was expensive, he decided to buy it.
  5. Although I was tired, I finished my homework.

Bài tập 2: Điền từ "despite" vào chỗ trống và sử dụng hình thức đúng của từ sau

  1. _______ (rain), they decided to go hiking.
  2. She went to the concert _______ (be) tired.
  3. He finished the marathon _______ (injure) his leg.
  4. _______ (hard) the task was, they managed to complete it.
  5. She passed the test _______ (not study) enough.

Bài tập 3: Đặt câu với despite và từ cho sẵn

  1. rain / cold / umbrella
  2. effort / fail / promotion
  3. young / expert / knowledge
  4. problem / try / success
  5. work / late / finish
Đáp án

Bài tập 1:

  1. Despite the movie being boring, we stayed until the end.
  2. Despite having a headache, he continued studying.
  3. Despite being very young, she played the piano beautifully.
  4. Despite the car being expensive, he decided to buy it.
  5. Despite being tired, I finished my homework.

Bài tập 2:

  1. Despite raining
  2. Despite being tired
  3. Despite injuring
  4. Despite how hard
  5. Despite not studying

Bài tập 3:

  1. Despite the rain and cold
  2. Despite his effort
  3. Despite being young
  4. Despite the problem
  5. Despite working late

Hy vọng bài viết này đã cung cấp đầy đủ các thông tin về cấu trúc despite mà bạn cần. Việc nắm vững cách sử dụng cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng ngữ pháp của mình và tự tin sử dụng despite trong các tình huống thực tế. 

Chúc bạn học tốt và thành công trong việc chinh phục tiếng Anh!

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward