Asked + gì? Chi tiết công thức, cách dùng và bài tập A-Z
Khi học tiếng Anh, nhiều người dễ bối rối với động từ diễn đạt “hỏi/đề nghị”, đặc biệt là asked trong câu tường thuật và email công việc.
Không ít bạn lúng túng trước câu hỏi “asked + gì”, đôi khi vẫn gặp khó khăn khi áp dụng trong thực tế, đặc biệt là khi phân biệt với những động từ gần nghĩa như said hay told.
Vì vậy, việc nắm vững cấu trúc asked theo từng ngữ cảnh sẽ giúp bạn viết – nói chính xác, mạch lạc và nhất quán hơn.
Trong bài viết này, VUS sẽ giới thiệu cho bạn:
- Hiểu khái niệm và vai trò của asked trong ngữ pháp tiếng Anh.
Nắm các cách sử dụng phổ biến của asked + gì, kèm giải thích và ví dụ minh họa. - Luyện tập qua bài tập thực hành để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng.
Hãy cùng bắt đầu khám phá để nắm vững cấu trúc asked, từ đó tự tin hơn trong giao tiếp và bài viết tiếng Anh hằng ngày.
Table of Contents
Asked + gì? Sau Ask to V hay Ving?

Asked là một động từ quan trọng trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong các câu tường thuật hoặc yêu cầu, khiến nhiều người thắc mắc về cách sử dụng theo sau động từ này là thành phần nào của câu.
Việc hiểu rõ cách kết hợp asked với các thành phần của câu sẽ giúp bạn sử dụng chính xác và linh hoạt trong giao tiếp.
Cấu trúc asked phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn truyền tải. Dưới đây là cách phân tích để giải đáp “asked + gì” và “ask to v hay ving”:
Asked trong câu hỏi Yes/No
Yes/No questions là những câu mà người nghe chỉ có thể trả lời “Yes” hoặc “No”. Khi chuyển sang gián tiếp, cấu trúc được viết:
S + asked (+ O) + if/whether + clause
- Dùng if trong hầu hết các trường hợp.
- Nên dùng whether khi câu trực tiếp có “or not”.
Ví dụ:
- “Will the shop open tomorrow?” she asked.
→ She asked me if the shop would open the next day. - “Can Daniel attend or not?” he asked.
→ He asked me whether Daniel could attend or not.
Asked trong Wh-questions
Đây là những câu hỏi bắt đầu bằng what, where, when, why, how…. Khi đổi sang gián tiếp, giữ nguyên từ để hỏi nhưng lùi thì, đổi đại từ hoặc trạng từ nếu cần.
Công thức:
S + asked (+ O) + wh-word + clause
Ví dụ:
- “When will the tickets be released?” the reporter asked.
→ The reporter asked when the tickets would be released. - “How did you solve this puzzle?” he asked me.
→ He asked me how I had solved that puzzle.
Asked trong câu mệnh lệnh / yêu cầu
Ở dạng mệnh lệnh, asked dùng để thể hiện lời đề nghị hoặc yêu cầu.
Công thức:
S + asked + O + (not) + to V
Ví dụ:
- “Please switch off the lights,” Dad said.
→ Dad asked me to switch off the lights. - “Don’t leave the door open,” the guard said.
→ The guard asked us not to leave the door open.
Asked if
Cụm asked if thường được dùng rút gọn để chỉ dạng Yes/No question trong câu tường thuật.
Công thức:
S + asked (+ O) + if/whether + S + V (lùi thì nếu cần)
Ví dụ:
- “Did the parcel arrive this morning?” she asked.
→ She asked if the parcel had arrived that morning.
Tóm lại: Khi phân vân ask to V hay V-ing, hãy nhớ:
- Với nghĩa “yêu cầu ai làm gì”, chỉ dùng ask + O + to V; ask + V-ing là sai ngữ pháp trong trường hợp này.
- Các biến thể khác như S + asked + O + if, ask + wh-word, hay cụm cố định với ask sẽ được dùng tùy theo mục đích giao tiếp.
- V-ing vẫn dùng được sau giới từ (ask about doing sth) hoặc ở vai trò danh động từ (Asking for help is hard)
Một số cấu trúc Asked khác cần nắm

Bên cạnh vai trò trong câu tường thuật, asked còn xuất hiện trong nhiều cụm cố định mang nghĩa quen thuộc trong đời sống và giao tiếp hàng ngày. Việc nắm được những cách dùng này sẽ giúp bạn mở rộng vốn diễn đạt và sử dụng linh hoạt hơn.
Cấu trúc | Ý nghĩa / Cách dùng | Ví dụ |
asked + sb + out | Rủ rê, mời ai đó đi chơi, đi hẹn hò | Brian asked me to go out last Friday, but I had another appointment. |
asked after sb | Hỏi thăm sức khỏe, tình hình của ai đó | She asked after her former colleague during the reunion. |
asked + sb + to do sth | Yêu cầu, đề nghị ai đó làm gì | The manager asked us to prepare the documents before the meeting. |
asked + sb + for a lift | Xin đi nhờ xe | While I was heading downtown, a stranger asked me for a lift. |
asked a question | Đặt câu hỏi | She asked me a question about the new software update. |
asked a favour | Nhờ vả, xin một ân huệ | Can I ask you a favour? Could you water my plants while I’m away? |
asked for sth | Xin, đòi hỏi một vật / thông tin | He asked for an extension to finish the project. |
asked for directions | Hỏi đường | We stopped and asked for directions to the museum. |
asked if / whether | Hỏi rằng (Yes/No) | She asked if I was joining the seminar that evening. |
asked for permission | Xin phép | The students asked for permission to use the lab after class. |
asked about sth | Hỏi về một chủ đề, sự việc | He asked about the results of the interview. |
asked sb in / up | Mời ai đó vào nhà hoặc lên | She asked me in for a cup of tea. |
asked for advice | Xin lời khuyên | I asked my teacher for advice on improving my presentation skills. |
Với những cụm từ cố định này, người học sẽ không còn giới hạn asked + gì chỉ trong câu tường thuật, mà còn có thể mở rộng vốn từ để giao tiếp tự nhiên và đa dạng hơn.
Hướng dẫn phân biệt Ask, Require và Request

Trong tiếng Anh, ask, request và require đều mang ý nghĩa “yêu cầu” hoặc “đề nghị”, nhưng chúng không thể thay thế cho nhau hoàn toàn. Điểm khác biệt nằm ở mức độ trang trọng, sắc thái và tính bắt buộc trong từng ngữ cảnh.
Ask
- Định nghĩa: Dùng để nhờ vả, đề nghị hoặc đặt câu hỏi cho ai đó.
- Đặc điểm:
- Thường được sử dụng trong cả tình huống đời thường lẫn văn viết.
- Mang tính nhẹ nhàng, trung tính, không nhất thiết trang trọng.
- Có thể dùng với nhiều cấu trúc: ask + O + to V, ask + O + if/whether, ask for sth.
- Ví dụ:
- She asked me to help her with the report.
→ (Cô ấy nhờ tôi giúp cô ấy hoàn thành báo cáo.)
- She asked me to help her with the report.
Request
- Định nghĩa: Đưa ra yêu cầu một cách lịch sự, trang trọng.
- Đặc điểm:
- Mức độ cao hơn ask, thường gặp trong thư từ, công văn, thông báo.
- Nhấn mạnh sự tôn trọng, lịch thiệp của người đưa ra yêu cầu.
- Cấu trúc thường gặp: request + N, request + that + clause, request to V.
- Ví dụ:
- The client requested a detailed invoice for the service.
→ (Khách hàng đã yêu cầu một hóa đơn chi tiết cho dịch vụ.)
- The client requested a detailed invoice for the service.
Require
- Định nghĩa: Thể hiện sự bắt buộc hoặc điều kiện cần thiết theo quy định, luật lệ, hoặc hoàn cảnh.
- Đặc điểm:
- Thường dùng trong ngữ cảnh chính thức, quy định, luật pháp.
- Mang sắc thái cứng rắn, tính ép buộc cao.
- Hay đi kèm dạng bị động: be required to V.
- Ví dụ:
- All applicants are required to submit their documents before the deadline.
→ (Tất cả ứng viên bắt buộc phải nộp hồ sơ trước hạn cuối.)
- All applicants are required to submit their documents before the deadline.
Phân biệt said - told - asked trong câu tường thuật

Trong ngữ pháp tiếng Anh, ba động từ said, told và asked đều thường được dùng để tường thuật lại lời nói. Tuy nhiên, mỗi từ lại có cách sử dụng riêng. Bảng dưới đây hệ thống chi tiết để bạn dễ theo dõi và tránh nhầm lẫn.
Said | Told | Asked | |
Chức năng | Dùng để thuật lại lời nói của ai đó. Có thể có hoặc không có tân ngữ người nghe. | Dùng để thuật lại lời nói nhưng bắt buộc phải có tân ngữ người nghe. | Dùng để thuật lại câu hỏi hoặc yêu cầu/đề nghị. |
Cấu trúc | S + said (to O) + (that) + clause | S + told + O + (that) + clause | - S + asked + O + if/whether + clause - S + asked + O + wh-word + clause - S + asked + O + (not) + to V |
Ví dụ | She said (to me) that she was tired. → (Cô ấy nói (với tôi) rằng cô ấy mệt.) | She told me (that) she was tired. → (Cô ấy bảo với tôi rằng cô ấy mệt.) | She asked me if I could wait. → (Cô ấy hỏi tôi liệu tôi có thể chờ được không.) She asked me to wait. → (Cô ấy nhờ tôi chờ.) |
Việc nắm chắc ngữ pháp chỉ là một phần trong hành trình làm chủ tiếng Anh. Điều quan trọng hơn là bạn cần một môi trường học tập hiện đại, có giáo viên đồng hành sát sao, nơi kiến thức được rèn luyện thường xuyên và áp dụng ngay trong giao tiếp thực tế.
Nếu chỉ học qua sách vở hoặc video trên mạng, bạn rất dễ mắc lỗi mà không hề hay biết, lâu dần trở thành thói quen khó sửa.
Đó là lý do hàng triệu học viên tin tưởng lựa chọn VUS – hệ thống Anh ngữ hàng đầu Việt Nam, với gần 30 năm kinh nghiệm giảng dạy. VUS mang đến cho bạn trải nghiệm học tập khác biệt nhờ:
- Đội ngũ 2.700+ giáo viên đạt chuẩn quốc tế (TESOL, CELTA…), luôn theo sát để hỗ trợ cá nhân.
- Giáo trình hợp tác cùng các NXB uy tín như Cambridge, Oxford, National Geographic Learning.
- Triết lý Discovery Learning: học qua trải nghiệm – hiểu sâu – ghi nhớ lâu.
- Ứng dụng luyện nói AI, phản hồi tức thì để cải thiện phát âm và phản xạ giao tiếp.
Tại VUS, chương trình đào tạo được thiết kế đa dạng, giúp học viên ở mọi lứa tuổi và trình độ dễ dàng lựa chọn khóa học phù hợp với mục tiêu học tập và nhu cầu sử dụng tiếng Anh thực tế:
- Tiếng Anh cho bé 4–6 tuổi: Làm quen tiếng Anh qua kể chuyện, âm nhạc và trò chơi tương tác; hình thành phát âm chuẩn và vốn từ vựng cơ bản trong môi trường vui nhộn.
- Tiếng Anh cho trẻ 6–11 tuổi: Xây dựng nền tảng ngữ pháp và từ vựng qua tình huống thực tế; rèn luyện đồng bộ 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết.
- Tiếng Anh cho thiếu niên 11–15 tuổi: Củng cố ngữ pháp học thuật, luyện kỹ năng thuyết trình, viết học thuật; chuẩn bị cho các kỳ thi Cambridge Flyers, KET, PET.
- Khóa tiếng Anh giao tiếp: Tập trung luyện phản xạ nhanh, phát âm chuẩn theo IPA, đối thoại tự nhiên; phù hợp cho sinh viên và người đi làm.
- Tiếng Anh cho người mất gốc: Củng cố ngữ pháp căn bản, học lại từ đầu theo lộ trình chậm – chắc – hiệu quả, giúp lấy lại sự tự tin.
- Luyện thi IELTS: Lộ trình cá nhân hóa từ Pre-IELTS cho người mất gốc đến các mốc 6.5 – 7.0 – 8.0+, với đề thi sát thực tế, giáo viên kèm cặp và thi thử định kỳ.
Với bề dày thành tích, giáo trình chuẩn quốc tế và đội ngũ giảng dạy giàu kinh nghiệm, VUS chính là lựa chọn lý tưởng để bạn làm chủ tiếng Anh toàn diện, từ giao tiếp hàng ngày đến chinh phục các kỳ thi quốc tế.
Đăng ký ngay hôm nay để nhận tư vấn lộ trình cá nhân hóa và ưu đãi học phí đặc biệt dành cho học viên mới.
Bài tập thực hành cấu trúc Asked kèm đáp án chi tiết
Bài 1. Chuyển câu hỏi Yes/No sang câu tường thuật
- “Do you like classical music?” she asked me.
- “Did you see the announcement yesterday?” he asked.
- “Will the bus stop here?” the tourist asked.
- “Can they attend the meeting or not?” the manager asked.
- “Is your brother coming to the party?” Anna asked.
Đáp án:
- She asked me if I liked classical music.
- He asked whether I had seen the announcement the day before.
- The tourist asked if the bus would stop there.
- The manager asked whether they could attend the meeting or not.
- Anna asked if my brother was coming to the party.
Bài 2. Viết lại Wh-questions sang câu tường thuật
- “Where do you usually buy groceries?” my mother asked.
- “When did the project start?” the client asked.
- “Why are you late for class?” the teacher asked.
- “How will they fix the machine?” she asked me.
- “What are you doing with this file?” Tom asked.
Đáp án:
- My mother asked me where I usually bought groceries.
- The client asked when the project had started.
- The teacher asked why I was late for class.
- She asked me how they would fix the machine.
- Tom asked what I was doing with that file.
Bài 3. Đổi câu mệnh lệnh trực tiếp sang gián tiếp với asked + to V
- “Please finish your homework before dinner,” Mom said.
- “Don’t talk during the exam,” the invigilator said.
- “Turn off the TV,” Dad said to us.
- “Don’t enter this room,” the guard said.
- “Check the report carefully,” the supervisor said.
Đáp án:
- Mom asked me to finish my homework before dinner.
- The invigilator asked us not to talk during the exam.
- Dad asked us to turn off the TV.
- The guard asked us not to enter that room.
- The supervisor asked me to check the report carefully.
Bài 4. Hoàn thành câu với cấu trúc S + asked + O if hoặc to V
- She ______ me ______ I wanted another cup of tea.
- The teacher ______ the students ______ submit their essays on time.
- They ______ us ______ we could join their team.
- My friend ______ me ______ go to the library with her.
- He ______ the assistant ______ the shop was still open.
Đáp án:
- She asked me if I wanted another cup of tea.
- The teacher asked the students to submit their essays on time.
- They asked us if we could join their team.
- My friend asked me to go to the library with her.
- He asked the assistant if the shop was still open.
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc asked, cách dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và phân biệt với những động từ dễ nhầm lẫn như said, told, request hay require.
Việc nắm vững và luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh mạch lạc, chính xác hơn trong cả giao tiếp lẫn bài thi.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.