Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Cấu trúc After: Hướng dẫn công thức, cách dùng kèm bài tập

Cấu trúc After: Hướng dẫn công thức, cách dùng kèm bài tập

Trong tiếng Anh, có rất nhiều liên từ và giới từ giúp người học diễn đạt trình tự thời gian trong câu. Một trong số đó là after, được sử dụng vô cùng phổ biến trong cả văn nói lẫn văn viết.

Khi tìm hiểu sâu hơn, bạn sẽ gặp nhiều câu hỏi như: after là gì, cấu trúc after gồm những dạng nào, hay sau after dùng thì gì để câu văn đúng ngữ pháp.

Bên cạnh đó, người học cũng thường quan tâm đến những cụm động từ quen thuộc như take after là gì và cách áp dụng chúng trong thực tế.

Bài viết này sẽ giúp bạn hệ thống đầy đủ:

  • Định nghĩa, công thức, cách dùng chi tiết của after
  • Lưu ý quan trọng bài tập thực hành kèm đáp án

Qua đó, bạn không chỉ nắm chắc lý thuyết về after, mà còn biết cách vận dụng chúng vào nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày.

Tìm hiểu cấu trúc After là gì?

Định nghĩa

Trong tiếng Anh, after là một từ đa chức năng, có thể đóng vai trò giới từ, liên từ hoặc trạng từ. Ý nghĩa cơ bản của after là “sau”, thường được dùng để chỉ một hành động hay sự việc diễn ra tiếp nối sau một hành động khác.

  • Khi là giới từ, after thường đi kèm danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ.
  • Khi là liên từ, after nối hai mệnh đề với nhau để thể hiện quan hệ thời gian.
  • Khi là trạng từ, after được dùng độc lập để chỉ một thời điểm phía sau trong dòng sự kiện.

Ví dụ:

  • She went home after the meeting. (Cô ấy về nhà sau cuộc họp.)
  • I will call you after I finish this task. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau khi hoàn thành nhiệm vụ này.)
  • Shortly after, the lights went out. (Ngay sau đó, đèn đã tắt.)

Lưu ý quan trọng: Khi hai mệnh đề có cùng một chủ ngữ, ta có thể lược bỏ chủ ngữ và động từ của mệnh đề phụ, đồng thời chuyển động từ thành V-ing.

Đây chính là cách rút gọn thường gặp với After + V-ing.

Ví dụ:

  • Maria closed all the windows and then she went to bed. ➝ After closing all the windows, Maria went to bed. (Sau khi đóng hết cửa sổ, Maria đi ngủ.)
  • David lost his phone, and he became very upset. ➝ After losing his phone, David became very upset. (Sau khi mất điện thoại, David đã rất buồn.)

Nhờ cách rút gọn này, câu văn trở nên súc tích và tự nhiên hơn, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa.

Tổng hợp phrasal verb và cụm từ đi với After

Bên cạnh việc hiểu rõ cấu trúc after, người học cũng thường gặp các cụm động từ (phrasal verbs) hoặc thành ngữ (idioms) có chứa từ này. Một số trường hợp phổ biến bao gồm:

Cụm từ / Phrasal verb

Ý nghĩa

Ví dụ

look after

chăm sóc, trông nom

Tom has to look after his little brother every evening. (Tom phải trông em trai mỗi buổi tối.)

take after

giống ai đó (thường về ngoại hình, tính cách)

Peter really takes after his father in the way he talks. (Peter thực sự giống cha mình ở cách nói chuyện.)

chase after

đuổi theo, theo đuổi

The dog was chasing after a ball in the park. (Con chó đang đuổi theo quả bóng trong công viên.)

name after

đặt tên theo

She was named after her grandmother. (Cô bé được đặt tên theo bà ngoại.)

ask after

hỏi thăm sức khỏe, tình hình

When I met Anna, she asked after my parents. (Khi gặp Anna, cô ấy đã hỏi thăm ba mẹ tôi.)

life after death

sự sống sau cái chết

Many cultures believe in life after death. (Nhiều nền văn hóa tin vào sự sống sau khi chết.)

the day after tomorrow

ngày kia

We have a big test the day after tomorrow. (Chúng ta có một kỳ kiểm tra lớn vào ngày kia.)

soon after

ngay sau đó

She returned to work soon after her recovery. (Cô ấy quay lại làm việc ngay sau khi hồi phục.)

well after

rất lâu sau đó

He continued studying well after midnight. (Anh ấy tiếp tục học rất lâu sau nửa đêm.)

a quarter after

giờ hơn 15 phút

It’s a quarter after nine; let’s start the meeting. (Bây giờ là 9 giờ 15 phút, hãy bắt đầu cuộc họp.)

Như vậy, để trả lời đầy đủ câu hỏi “cấu trúc after là gì?” thì trước tiên bạn cần nắm được vai trò, ý nghĩa và các cụm từ đi kèm. Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết từng công thức để biết chính xác sau after dùng thì gì trong từng trường hợp.

Các cấu trúc After kèm cách dùng chi tiết

Sau khi đã nắm được after là gì, chúng ta sẽ đi sâu hơn vào từng cấu trúc after. Ở mỗi trường hợp, người học cần đặc biệt chú ý đến sau after dùng thì gì, bởi việc chọn sai thì động từ sẽ khiến câu văn mất tự nhiên hoặc sai ngữ pháp.

Các cấu trúc After kèm cách dùng chi tiết
Các cấu trúc After kèm cách dùng chi tiết

1. After + Past Perfect + Simple Past

  • Công thức:

After + S + had + V3/ed, S + V2/ed

  • Cách dùng: Sử dụng khi muốn diễn đạt một hành động xảy ra sau khi một hành động khác đã kết thúc. Đây là dạng phổ biến để mô tả trình tự trong quá khứ.
  • Ví dụ:
    • After she had finished her report, she sent it to her manager.
      (Sau khi hoàn thành báo cáo, cô ấy gửi cho quản lý.)
    • They left the stadium after the match had ended.
      (Họ rời sân vận động sau khi trận đấu kết thúc.)

2. After + Simple Past + Simple Present

  • Công thức: 

After + S + V2/ed, S + V(s/es)/V-inf

  • Cách dùng: Dùng để mô tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại: việc trong quá khứ dẫn đến hành động ở hiện tại.
  • Lưu ý: Tuy nhiên, đây là cách dùng ít phổ biến, thường thấy trong văn nói khi nhấn mạnh thói quen. Không dùng trong writing formal, chỉ thỉnh thoảng thấy trong văn nói.
  • Ví dụ:
    • After he completed his homework, he usually plays video games.
      (Sau khi làm xong bài tập, cậu ấy thường chơi game.)
    • After she cooked dinner, she often reads a book.
      (Sau khi nấu ăn, cô ấy thường đọc sách.)

3. After + Simple Past + Simple Past

  • Công thức:

After + S + V2/ed, S + V2/ed

  • Cách dùng: Diễn đạt hai hành động liên tiếp trong quá khứ, hành động ở mệnh đề sau xảy ra ngay sau hành động trước.
  • Ví dụ:
    • After they talked for a while, they agreed on the plan.
      (Sau khi trò chuyện một lúc, họ đồng ý với kế hoạch.)
    • After Lisa joined the club, she met many new friends.
      (Sau khi Lisa tham gia câu lạc bộ, cô ấy quen được nhiều bạn mới.)

4. After + Present Perfect/Simple Present + Simple Future

  • Công thức:

After + S + has/have + V3/ed OR V(s/es)/V-inf, S + will + V-inf

  • Cách dùng: Dùng để diễn đạt một hành động sẽ xảy ra trong tương lai sau khi một hành động hiện tại hoặc hiện tại hoàn thành được hoàn tất.
  • Ví dụ:
    • After she has booked the ticket, she will confirm the trip.
      (Sau khi đặt vé, cô ấy sẽ xác nhận chuyến đi.)
    • After the class ends, the teacher will give homework.
      (Sau khi buổi học kết thúc, giáo viên sẽ giao bài tập.)

5. After + V-ing

  • Công thức:

After + V-ing, S + V…

  • Cách dùng: Sử dụng khi hai mệnh đề có cùng chủ ngữ. Đây là cách rút gọn câu giúp văn phong tự nhiên, ngắn gọn.

Ngoài ra, khi nói về hành động trong quá khứ, có thể dùng After + having + V3/ed để nhấn mạnh tính hoàn tất.

  • Ví dụ:
    • After finishing her presentation, Anna received many compliments.
      (Sau khi thuyết trình xong, Anna nhận được nhiều lời khen.)
    • After having completed the project, he took a long vacation.
      (Sau khi hoàn thành dự án, anh ấy đã đi nghỉ dài ngày.)

Trên đây là toàn bộ những cấu trúc after thường gặp nhất, giúp bạn trả lời được câu hỏi “sau after dùng thì gì” trong từng tình huống cụ thể.

5 lưu ý không thể bỏ qua khi sử dụng cấu trúc After 

5 lưu ý không thể bỏ qua khi sử dụng cấu trúc After 
5 lưu ý không thể bỏ qua khi sử dụng cấu trúc After

Trong quá trình sử dụng, dù đã hiểu rõ cấu trúc after, nhiều người học vẫn dễ mắc lỗi nhỏ khiến câu văn sai ngữ pháp hoặc thiếu tự nhiên. Dưới đây là những điểm quan trọng bạn cần ghi nhớ:

1. Phân biệt after với các liên từ chỉ thời gian khác

Ngoài after, tiếng Anh còn có nhiều liên từ như as, when, since, while… cũng dùng để diễn đạt thời gian. Tuy nhiên, mỗi từ có ngữ cảnh sử dụng riêng. Nếu nhầm lẫn, câu văn có thể bị lệch nghĩa.

Ví dụ:

  • After completing the project, we celebrated with a party. (Sau khi hoàn thành dự án, chúng tôi đã tổ chức tiệc ăn mừng.)
  • As soon as we completed the project, we celebrated with a party. (Ngay khi hoàn thành dự án, chúng tôi đã tổ chức tiệc ăn mừng.)

Cả hai câu đều đúng, nhưng mức độ nhấn mạnh thời điểm khác nhau.

2. Mệnh đề với after thường đóng vai trò trạng ngữ chỉ thời gian

Một câu có thể đứng vững mà không có mệnh đề chứa after, nhưng khi thêm vào, nó giúp bổ sung bối cảnh về thời gian.

Ví dụ: Jenny watched TV after she came back home. (Jenny xem tivi sau khi về nhà.)

3. Vị trí của mệnh đề after trong câu

Mệnh đề chứa after có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu. Nếu đứng đầu, cần thêm dấu phẩy để tách biệt với mệnh đề chính.

Ví dụ:

  • She called me after she had finished dinner. (Cô ấy gọi cho tôi sau khi ăn tối xong.)
  • After she had finished dinner, she called me. (Sau khi ăn tối xong, cô ấy gọi cho tôi.)

Dù đảo vị trí, nghĩa của câu không thay đổi.

4. Không dùng thì tương lai trực tiếp sau after

Một trong những lỗi phổ biến nhất là đặt động từ ở thì tương lai ngay sau after. Hãy nhớ rằng mệnh đề với after phải ở thì hiện tại đơn hoặc hiện tại hoàn thành, dù hành động nói đến thuộc về tương lai.

  • Sai: After she will graduate, she will apply for a job.
  • Đúng: After she graduates, she will apply for a job.
  • Sai: After he is going to buy a car, he will drive to work.
  • Đúng: After he buys a car, he will drive to work.

5. Sau “after” có thể dùng danh từ hoặc cụm danh từ, không chỉ mệnh đề

Nhiều bạn chỉ học thuộc “after + mệnh đề” hoặc “after + V-ing”, nhưng thực tế after còn dùng được với danh từ/cụm danh từ. Đây là lỗi mà người học dễ bỏ qua.

Ví dụ:

  • After lunch, we continued the meeting. (Sau bữa trưa, chúng tôi tiếp tục cuộc họp.)
  • After the storm, the whole area was flooded. (Sau cơn bão, cả khu vực bị ngập.)

Điều này giúp người học linh hoạt hơn khi áp dụng cấu trúc after trong giao tiếp và viết.

Với 5 lưu ý này, bạn sẽ không còn bối rối về việc sau after dùng thì gì và có thể vận dụng cấu trúc after chính xác hơn trong mọi tình huống.

Hướng dẫn cách viết lại câu với cấu trúc After

Hướng dẫn cách viết lại câu với cấu trúc After
Hướng dẫn cách viết lại câu với cấu trúc After

Khi học ngữ pháp, bạn sẽ thường gặp dạng bài tập yêu cầu viết lại câu bằng before/after. Đây là cách kiểm tra khả năng nắm vững cấu trúc after và sự linh hoạt trong diễn đạt. Nguyên tắc cơ bản là:

  • Nếu câu gốc dùng before, bạn có thể biến đổi sang after bằng cách đảo thứ tự hành động.
  • Khi viết lại, cần giữ đúng quan hệ thời gian; có thể phải điều chỉnh thì để thể hiện hành động nào xảy ra trước/sau.

Ví dụ 1:

  • Câu gốc: Emma brushed her teeth before she went to bed.
  • Viết lại: Emma went to bed after she brushed her teeth.
  • Giải thích: Hành động “đánh răng” diễn ra trước, nên khi chuyển sang “after” thì đảo vị trí mệnh đề.

Ví dụ 2:

  • Câu gốc: Mark turned off the lights before leaving the office.
  • Viết lại: Mark left the office after he turned off the lights.
  • Giải thích: Trong câu gốc, mệnh đề rút gọn với “before + V-ing”. Khi viết lại với “after”, ta cần khôi phục thành mệnh đề đầy đủ.

Ví dụ 3:

  • Câu gốc: She washed the vegetables before she cooked them.
  • Viết lại: She cooked the vegetables after she washed them.
  • Giải thích: Dùng after + simple past để nhấn mạnh trình tự hai hành động trong quá khứ.

Ví dụ 4:

  • Câu gốc: Before Tom starts work, he checks his messages.
  • Viết lại: Tom starts work after he checks his messages.
  • Giải thích: Câu ở thì hiện tại đơn → giữ nguyên thì khi viết lại với after.

Ví dụ 5:

  • Câu gốc: Mia double-checked the contract before she signed it.
  • Viết lại: Mia signed the contract after she had double-checked it.
  • Giải thích: Ở đây ta dùng after + past perfect để nhấn mạnh hành động kiểm tra đã hoàn tất trước khi ký.

Với dạng bài viết lại câu, bạn cần nắm rõ sau after dùng thì gì để lựa chọn thì chính xác. Cách này không chỉ giúp tránh lỗi ngữ pháp mà còn rèn luyện khả năng biến đổi linh hoạt khi làm bài tập.

Khi đã nắm chắc cấu trúc after cùng các công thức ứng dụng, bạn có thể thấy rằng việc học ngữ pháp không chỉ dừng lại ở ghi nhớ quy tắc.

Quan trọng hơn, người học cần được đặt trong một môi trường rèn luyện thực tế, có sự hỗ trợ từ giáo viên giàu kinh nghiệm và công cụ học tập hiện đại để biến kiến thức thành kỹ năng.

Đây cũng chính là định hướng mà VUS theo đuổi trong gần 30 năm qua. Tại VUS, bạn sẽ tìm thấy một trải nghiệm học tập khác biệt với sự kết hợp giữa:

  • Triết lý Discovery Learning: khuyến khích học viên chủ động khám phá kiến thức, từ đó hiểu sâu và ghi nhớ lâu hơn.
  • Lộ trình học cá nhân hóa: thiết kế riêng cho từng độ tuổi, mục tiêu và trình độ, giúp học viên tiến bộ đúng hướng.
  • Đội ngũ giáo viên đạt chuẩn quốc tế: 100% sở hữu chứng chỉ TESOL, CELTA hoặc TEFL, với kinh nghiệm giảng dạy đa dạng.
  • Giáo trình hợp tác cùng các NXB danh tiếng: Oxford University Press, National Geographic Learning, Cambridge… đảm bảo nguồn học liệu chuẩn mực.
  • Ứng dụng công nghệ AI trong giảng dạy: hỗ trợ chấm điểm Speaking, Writing và phát âm sát với thang đo thật, đồng thời theo dõi tiến độ học tập của từng cá nhân.

Các khóa học tại VUS được xây dựng toàn diện, phù hợp cho mọi lứa tuổi và nhu cầu:

Với gần 30 năm phát triển, VUS đã đạt nhiều thành tựu nổi bật:

  • Được Cambridge công nhận là Trung tâm Đào tạo Vàng 5 năm liên tiếp.
  • Xác lập 2 kỷ lục quốc gia về số lượng học viên đạt điểm tuyệt đối và nhận chứng chỉ quốc tế.
  • Đối tác PLATINUM của Hội đồng Anh (British Council) – hạng mức hợp tác cao nhất.
  • Hơn 60 cơ sở trên 18 tỉnh/thành phố lớn của Việt Nam, tất cả đều đạt chuẩn kiểm định quốc tế.

Chính sự kết hợp giữa triết lý giáo dục, đội ngũ giảng dạy chuẩn quốc tế và công nghệ tiên tiến đã giúp VUS trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho hàng trăm nghìn học viên muốn chinh phục tiếng Anh.

Đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn lộ trình học cá nhân hóa và nhận ưu đãi học phí đặc biệt từ VUS!

Thực hành cấu trúc After với bộ bài tập kèm đáp án dưới đây

Lý thuyết sẽ chỉ thật sự hiệu quả khi được rèn luyện qua thực hành. Dưới đây là bộ bài tập giúp bạn củng cố kiến thức về cấu trúc after, biết rõ sau after dùng thì gì trong từng tình huống, đồng thời rèn khả năng viết lại câu chính xác.

Bài 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu (Mức cơ bản)

  1. I will call you ______ I arrive at the station.
    A. after B. before C. since D. while
  2. She cleaned the kitchen ______ she had finished her dinner.
    A. after B. before C. when D. until
  3. They went home ______ the meeting ended.
    A. after B. since C. because D. until
  4. He took a shower ______ playing football.
    A. after B. before C. as D. when
  5. I’ll send you the file ______ I have checked it carefully.
    A. after B. before C. since D. until

Bài 2: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc (Mức cơ bản – trung bình)

  1. After she ______ (finish) her assignment, she watched a movie.
  2. He will travel abroad after he ______ (complete) the course.
  3. After they ______ (have) lunch, they went for a walk.
  4. I felt tired after I ______ (run) for 30 minutes.
  5. She will text you after she ______ (arrive) in Hanoi.

Bài 3: Viết lại câu sử dụng after (Mức trung bình)

  1. She brushed her teeth. Then she went to bed.
    → ……………………………………………………………
  2. Tom checked his email. Then he started working.
    → ……………………………………………………………
  3. Sarah cooked dinner. Then she invited her friends over.
    → ……………………………………………………………
  4. He locked the door. Then he left the house.
    → ……………………………………………………………
  5. The students finished the exam. Then they left the classroom.
    → ……………………………………………………………

Bài 4: Rút gọn câu bằng After + V-ing (Mức khá)

  1. After she finished the song, she received loud applause.
    → ……………………………………………………………
  2. After he signed the contract, he felt more confident.
    → ……………………………………………………………
  3. After Maria opened the gift, she thanked everyone.
    → ……………………………………………………………
  4. After David completed the project, he presented it to the team.
    → ……………………………………………………………
  5. After the teacher explained the lesson, the students practiced in groups.
    → ……………………………………………………………

Bài 5: Viết câu với gợi ý (Mức nâng cao)

  1. (After / finish / breakfast / go to school)
    → ……………………………………………………………
  2. (After / complete / homework / play football)
    → ……………………………………………………………
  3. (After / graduate / apply / job)
    → ……………………………………………………………
  4. (After / have / lunch / discuss / project)
    → ……………………………………………………………
  5. (After / attend / workshop / give / presentation)
    → ……………………………………………………………

Đáp án & Giải thích chi tiết

Bài 1

  1. A – after → hành động “gọi” xảy ra sau khi “đến ga”.
  2. A – after → “dọn bếp sau khi ăn tối”.
  3. A – after → “về nhà sau khi họp kết thúc”.
  4. A – after → dùng after + V-ing.
  5. A – after → hành động “gửi file” sau khi “kiểm tra xong”.

Bài 2

  1. finished → quá khứ đơn sau hành động đã hoàn tất.
  2. completes → hiện tại đơn sau after trong mệnh đề chỉ tương lai.
  3. had → dùng quá khứ đơn vì hành động ăn trưa và đi dạo xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
  4. Ưu tiên dùng: had run → dùng quá khứ hoàn thành để nhấn mạnh chạy xong rồi mới thấy mệt.

ran (Past Simple) cũng chấp nhận được trong văn cảnh tường thuật thường; had run dùng khi muốn làm rõ trật tự trước-sau.

  1. arrives → hiện tại đơn trong mệnh đề chỉ tương lai.

Bài 3

  1. After she brushed her teeth, she went to bed.
  2. Tom started working after he checked his email.
  3. Sarah invited her friends after she cooked dinner.
  4. He left the house after he locked the door.
  5. The students left the classroom after they finished the exam.

Bài 4

  1. After finishing the song, she received loud applause.
  2. After signing the contract, he felt more confident.
  3. After opening the gift, Maria thanked everyone.
  4. After completing the project, David presented it to the team.
  5. After explaining the lesson, the teacher let the students practice in groups.

Bài 5

  1. After finishing breakfast, I went to school.
  2. After completing my homework, I played football.
  3. After graduating, she applied for a job.
  4. After having lunch, they discussed the project.
  5. After attending the workshop, he gave a presentation.

Với bộ 5 bài tập này, bạn sẽ rèn luyện toàn diện từ mức cơ bản đến nâng cao, đồng thời hiểu rõ cấu trúc after và chắc chắn biết cách dùng đúng trong cả viết và nói.

Qua bài viết này, bạn đã được hệ thống đầy đủ từ khái niệm, công thức đến cách sử dụng của cấu trúc after, đồng thời hiểu rõ hơn về việc sau after dùng thì gì trong từng tình huống. 

Ngữ pháp chỉ thật sự trở thành kỹ năng khi bạn luyện tập thường xuyên và áp dụng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy đọc lại các công thức, làm thêm nhiều bài tập, và thử sử dụng after trong chính những câu chuyện thường ngày của bạn.

Chỉ cần kiên trì luyện tập, chắc chắn bạn sẽ tự tin hơn khi viết và nói tiếng Anh, đồng thời dễ dàng chinh phục những kỳ thi quan trọng phía trước

Follow OA VUS:
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Tư vấn hỗ trợ