Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh cơ bản

Tiếng Anh cơ bản

Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Cấu trúc advise: Định nghĩa, công thức, cách dùng và bài tập chi tiết

Cấu trúc advise và các cách dùng thông dụng trong tiếng Anh mà bạn cần biết

Cấu trúc advise: Định nghĩa, công thức, cách dùng và bài tập chi tiết

"Advise" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là khuyên, tư vấn, hoặc đưa ra lời khuyên. Khi ai đó advise một người, họ cung cấp thông tin hoặc ý kiến để giúp người đó đưa ra quyết định hoặc hành động đúng đắn.

Cùng VUS khám phá trong bài viết này:

  • Giải đáp câu hỏi "Sau advise cộng gì?"
  • Phân biệt rõ ràng giữa advise, recommend, suggest
  • Bí quyết ghi nhớ và áp dụng cấu trúc advise chính xác
  • Các cụm từ thông dụng đi kèm với advise

Ngoài ra, đừng bỏ lỡ các bài tập vận dụng ở cuối bài viết để củng cố kiến thức và nâng cao khả năng sử dụng cấu trúc này!

Tổng hợp các cấu trúc advise thông dụng trong tiếng Anh

Để trả lời cho câu hỏi “sau advise cộng gì?”, bạn hãy theo dõi bảng phân tích dưới đây nhé!

Cấu trúc Cách dùng Ví dụ

Advised + someone + (not) to do something

Cấu trúc advise Sb to V dùng để tường thuật lời khuyên cho một người cụ thể về việc nên hoặc không nên làm điều gì.

  • She advised me to take a break
  • He advised us not to go there.

Advised + that + clause (mệnh đề)

Cấu trúc này còn gọi là cấu trúc advise trong câu tường thuật, dùng để đưa ra lời khuyên trong câu gián tiếp, đặc biệt khi không cần chỉ rõ người nhận lời khuyên ngay lập tức. 

Tìm hiểu thêm về câu tường thuật trong tiếng Anh

  • She advised me that I should take a break.

Advised + doing something

Cấu trúc advise V-ing sử dụng khi lời khuyên không nhắm đến người cụ thể mà chỉ khuyên hành động chung.

  • He advised taking a more relaxed approach.
  • She advised avoiding risky investments.

Advised against + doing something

Cấu trúc này dùng để khuyên không nên làm một việc gì đó.

  • She advised against going out at night.
  • The doctor advised against eating too much sugar.

Advised + O + on/about + Noun

Cấu trúc này dùng để đưa ra một lời khuyên về một chủ đề, lĩnh vực cụ thể nào đó

  • The lawyer advised me on how to handle the contract.
  • He advised me about the risks of investing in the stock market.

To Be + Advised + of + something

Cấu trúc này là dạng câu bị động (passive voice)

Thường được sử dụng trong các thông báo chính thức, các văn bản thông tin để thông báo cho ai đó về một sự kiện, tình huống, hoặc quyết định nào đó.

  • All employees are advised of the new company policy.
  • Visitors are advised of the changes to the opening hours of the museum.

Phân biệt cấu trúc advise, recommend, suggest

Tiêu chí Cấu trúc advise Cấu trúc recommend Cấu trúc suggest

Ý nghĩa

Khuyên bảo, đưa ra lời khuyên dựa trên kinh nghiệm, chuyên môn.

Đề xuất điều tốt nhất hoặc phù hợp nhất.

Gợi ý, đề xuất một ý tưởng, hành động cho người khác lựa chọn.

Ngữ cảnh sử dụng

Lời khuyên mang tính chuyên môn, nghiêm túc, hoặc lời khuyên cá nhân.

Đề xuất về lựa chọn tối ưu hoặc tốt nhất trong tình huống cụ thể.

Gợi ý nhẹ nhàng, mang tính khuyến khích nhưng không áp đặt.

Mức độ áp đặt

Thường mang tính áp đặt cao hơn, yêu cầu thực hiện.

Mang tính chất khuyến khích, nhưng không quá mạnh mẽ.

Mang tính gợi ý, không áp đặt, mở rộng sự lựa chọn.

Cấu trúc chính

Tham khảo phần trên

  • Recommend + someone + (not) to do something.
  • Recommend + that + clause.
  • Recommend + doing something.
  • Suggest + that + clause.
  • Suggest + doing something.
  • Suggest + noun.

Bạn có thể tham khảo chi tiết về cấu trúc này trong bài viết [CJ: Cấu trúc suggest]

Ví dụ

  • She advised me to take a break.
  • He advised against going to the party.
  • She recommended taking the bus.
  • They recommended visiting the museum.
  • She suggested trying a new approach.
  • He suggested that we meet tomorrow.

Để ghi nhớ và sử dụng đúng cấu trúc advise và các cấu trúc khác trong tiếng Anh, chỉ học lý thuyết là chưa đủ – bạn cần luyện tập thật sự trong môi trường thực tế để biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên.

Tại sao lại vậy?

  • Chỉ học lý thuyết sẽ khiến bạn khó nhớ lâu. Bạn cần đưa những gì học được vào thực tế mỗi ngày để não bộ thực sự ghi nhớ và kết nối với các tình huống thực tế. Cứ tưởng tượng bạn chỉ học lý thuyết về cách lái xe mà không bao giờ cầm vô lăng. Bạn có tự tin lái được không?
  • Phản xạ nhanh chóng trong giao tiếp chính là chìa khóa. Nếu không rèn luyện trong môi trường thực tế, bạn sẽ luôn chần chừ và lúng túng khi cần sử dụng những cấu trúc đã học. Bạn cần hành động ngay lập tức để bộ não tự động gọi ra những từ vựng, cấu trúc mà bạn đã học, giống như một phản xạ không điều kiện.
  • Sự tự tin đến từ việc thực hành mỗi ngày. Nếu không giao tiếp thực tế, bạn sẽ luôn cảm thấy thiếu tự tin và lo sợ mắc lỗi. Nhưng khi bạn bắt tay vào thực hành, bạn sẽ nhận thấy sự tự tin của mình tăng lên từng ngày.

Nếu bạn muốn trở nên giỏi hơn trong giao tiếp, đừng chỉ học trên sách vở. Hãy bắt tay vào thực hành ngay từ hôm nay. Chỉ có thực hành mới giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và tự tin hơn trong mọi tình huống.

Tuy nhiên, nếu bạn tự học một mình, bạn rất dễ gặp phải những khó khăn sau:

  • Không có môi trường luyện tập

Một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn tiến bộ nhanh chóng trong việc học ngôn ngữ là môi trường thực tế để thực hành. Khi không có môi trường giao tiếp thực tế, bạn chỉ học lý thuyết mà không có cơ hội áp dụng, dễ dẫn đến việc quên kiến thức ngay sau khi học

Ngôn ngữ không phải là thứ có thể ghi nhớ đơn giản như học thuộc lòng, mà cần phải được sử dụng liên tục trong các tình huống thực tế. Nếu không có môi trường để luyện tập, bạn sẽ không có cơ hội để cải thiện khả năng phản xạ và ghi nhớ lâu dài.

  • Thiếu hệ thống và hiểu sâu

Khi tự học, nếu không có một lộ trình học rõ ràng và phương pháp học bài bản, bạn rất dễ học lan man, không có sự kết nối giữa các kiến thức với nhau. 

Điều này khiến bạn khó hiểu sâu về vấn đề và không nắm vững kiến thức một cách chắc chắn. Việc học rời rạc sẽ tạo ra những khoảng trống trong kiến thức, dẫn đến việc quên nhanh chóng và không thể áp dụng khi cần thiết.

  • Không có người sửa sai: 

Một vấn đề lớn khi tự học là thiếu người hướng dẫn hoặc người sửa sai. Việc học một mình khiến bạn dễ dàng mắc phải những lỗi lặp đi lặp lại mà không nhận ra, vì không có phản hồi ngay lập tức

Lỗi này có thể khiến bạn duy trì những thói quen sai, gây khó khăn khi giao tiếp. Người thầy hoặc môi trường học tập có thể giúp bạn nhận ra và sửa chữa sai sót nhanh chóng, giúp bạn tiến bộ và học hiệu quả hơn.

Để giải quyết những vấn đề trên, VUS chính là nơi bạn có thể tìm thấy môi trường luyện tập tiếng Anh hiệu quả. 

VUS cung cấp các khóa học phù hợp với mọi lứa tuổi và nhu cầu học tập, bao gồm:

Các cụm từ đi với advise

  • Strongly advise: Lời khuyên mạnh mẽ

Ví dụ: The teacher strongly advised the students to submit their work on time.

  • Advise on the matter: Khuyên về vấn đề nào đó

Ví dụ: He is the right person to advise on the matter of finance. 

  • Advise regarding: Tư vấn về, thông báo về

Ví dụ: The consultant will advise regarding the new policies.

  • Advise on the best course of action: Tư vấn về phương án hành động tốt nhất

Ví dụ: The lawyer will advise on the best course of action in this case. 

Bài tập vận dụng cấu trúc advise (có đáp án)

Bài tập cấu trúc advise

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Hoàn thành các câu sau với các cụm từ thích hợp sử dụng "advise."

  1. The doctor ________ me __________ (drink) more water to stay hydrated.
  2. He ________ her __________ (worry) too much about the test.
  3. We were ________ the changes to the schedule.
  4. I strongly ________ you __________ speak to a lawyer before making any decisions.
  5. The consultant ________ the team __________ a different strategy to improve performance.

Bài tập 2: Viết lại câu

Dưới đây là các câu. Viết lại các câu dưới đây sử dụng cấu trúc "advise" sao cho nghĩa của câu không thay đổi.

  1. They suggested that we should prepare the documents ahead of time.
  2. The teacher told me to practice every day to improve my skills.
  3. She warned me not to ignore the instructions.
  4. He suggested that we should not make any sudden decisions.
Đáp án

Bài tập 1:

  1. advised, to drink
  2. advised, not to worry
  3. advised of
  4. advise, to
  5. advised, on

Bài tập 2:

  1. They advised us to prepare the documents ahead of time.
  2. The teacher advised me to practice every day to improve my skills.
  3. She advised me not to ignore the instructions.
  4. He advised us not to make any sudden decisions.

Qua các thông tin và bài tập vận dụng cấu trúc advise mà VUS đã cung cấp trong bài viết này, hy vọng bạn đã nắm vững cách sử dụng động từ này trong các tình huống khác nhau. Hãy tiếp tục luyện tập để nâng cao kỹ năng sử dụng các cấu trúc này trong cả bài viết và giao tiếp hằng ngày. 

Đừng quên rằng thực hành là chìa khóa để thành thạo bất kỳ ngữ pháp hay cấu trúc nào trong tiếng Anh. Nếu bạn cảm thấy cần thêm sự trợ giúp, đừng ngần ngại liên hệ với VUS thông qua FORM dưới đây.

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward