Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Danh sách đầy đủ 200+ từ vựng các môn học bằng tiếng Anh

Danh sách đầy đủ 200+ từ vựng các môn học bằng tiếng Anh

Bạn có bao giờ thấy bối rối khi đọc danh sách các môn học bằng tiếng Anh trong sách vở hay trên mạng không? Hay có lúc nào bạn thắc mắc những môn học thường ngày của mình khi dịch ra tiếng Anh sẽ là gì?

Thực ra, việc học tên các môn học bằng tiếng Anh không hề khó như nhiều người tưởng. Biết tên các môn học trong tiếng Anh giúp bạn tra cứu thông tin nhanh chóng và tự tin hơn khi tham gia các hoạt động học tập quốc tế.

Trong bài viết này, VUS sẽ chia sẻ danh sách từ vựng các môn học bằng tiếng Anh, từ những môn quen thuộc như khoa học tiếng Anh là gì, đến những môn chuyên ngành Đại học ít gặp hơn, giúp bạn vừa ghi nhớ một cách dễ dàng vừa cải thiện kỹ năng tiếng Anh học thuật.

Môn học tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, các môn học được gọi là subject. Theo các từ điển uy tín như Cambridge và Oxford, subject được định nghĩa là “một điều đang được thảo luận, cân nhắc hoặc nghiên cứu". 

Thường trong lĩnh vực giáo dục, từ này dùng để chỉ “một lĩnh vực kiến thức được học tập ở trường phổ thông, cao đẳng hoặc đại học."

Ngoài ra, chúng ta còn có thể bắt gặp một số từ có ý nghĩa tương đồng với subject như discipline (ngành học, lĩnh vực nghiên cứu), field (lĩnh vực), hay area of study (trường kiến thức).

Ví dụ: Toán học (hay Mathematics trong tiếng Anh) vừa có thể được xem là a subject ở trường, vừa là a discipline trong giáo dục đại học.

Môn học tiếng Anh là gì?
Môn học tiếng Anh là gì?

Tổng hợp các môn học bằng tiếng Anh thông dụng nhất

Hãy cùng VUS tìm hiểu ngay dưới đây bảng tổng hợp các môn học bằng tiếng Anh phổ biến kèm phiên âm, ý nghĩa và ví dụ cụ thể nhé!

STT

Tên tiếng Anh

Phiên âm IPA

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

1

Mathematics (hoặc Maths)

/ˌmæθəˈmætɪks/ hoặc /mæθs/

Toán 

She is very good at Mathematics.

→ Cô ấy rất giỏi Toán.

2

Literature

/ˈlɪtrətʃər/

Ngữ văn

We are reading poems in our Literature class.

→ Chúng mình đang đọc thơ trong lớp Ngữ văn.

3

Second Language

/ˈsekənd ˈlæŋɡwɪdʒ/

Ngoại ngữ 

She chose French to learn for her Second Language class. 

→ Cô ấy chọn học tiếng Pháp cho môn Ngoại ngữ của cô ấy.  

4

Physics

/ˈfɪzɪks/

Vật lý

Physics helps explain how things move.

→ Vật lý giúp giải thích về chuyển động của mọi vật.

5

Chemistry

/ˈkemɪstri/

Hóa học

During Chemistry class, we get to do exciting experiments.

→ Trong lớp Hóa, chúng mình được làm những thí nghiệm vô cùng thú vị. 

6

Biology

/baɪˈɒlədʒi/

Sinh học

We learned about cells in Biology class today.

→ Chúng mình đã được học về các tế bào trong lớp Sinh học hôm nay.

7

History

/ˈhɪstri/

Lịch sử

History teaches us many things about the past.

→ Lịch sử dạy cho chúng ta nhiều điều về quá khứ.

8

Geography

/dʒiˈɒɡrəfi/

Địa lý

I bought a new map for my Geography class. 

→ Mình đã mua một tấm bản đồ mới cho môn Địa lý.

9

Art

/ɑːt/

Mỹ thuật

I have to draw a portrait for my Art assignment.

→ Mình phải vẽ một bức chân dung cho bài tập Mỹ thuật của mình.

10

Crafts

/kræfts/

Thủ công

I made a paper flower in Crafts class.

→ Mình đã làm một bông hoa giấy trong lớp Thủ công.

11

Information Technology (IT)

/ˌɪnfəˈmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/

Tin học

Thanks to my IT teacher, I know how to do basic coding. 

→ Nhờ giáo viên Tin học mà mình biết lập trình cơ bản.

12

Physical Education (P.E)

/ˌfɪzɪkl ˌedʒuˈkeɪʃn/

Giáo dục thể chất (Thể dục)

We play football in PE class.

→ Chúng mình chơi bóng đá trong lớp Thể dục.

13

Civics

/ˈsɪvɪks/

Giáo dục công dân

Civics is not difficult, but there are a lot of things to learn by heart before the test.

→ Môn Giáo dục công dân không khó, nhưng có rất nhiều thứ phải học thuộc lòng trước khi đi thi. 

14

Science

/ˈsaɪəns/

Khoa học Tự nhiên

When I was in elementary, I used to hate studying Science, but now I love it.

→ Hồi tiểu học mình rất ghét Khoa học Tự nhiên, nhưng giờ mình thích nó lắm.

15

Music

/ˈmjuːzɪk/

Âm nhạc

I'm always happy when it's time for my Music class. 

→ Lúc nào đến tiết Âm nhạc mình cũng cảm thấy vui. 

16

National Defense Education

/ˈnæʃnəl dɪˈfens ˌedʒuˈkeɪʃn/

Giáo dục quốc phòng

National Defense Education is important for high school students.

→ Giáo dục quốc phòng rất quan trọng cho học sinh trung học. 

Tổng hợp các môn học bằng tiếng Anh thông dụng nhất
Tổng hợp các môn học bằng tiếng Anh thông dụng nhất

Trọn bộ tên các môn học bằng tiếng Anh theo nhóm

Để diễn đạt chính xác các môn học trong tiếng Anh, bạn có thể phân loại tên các môn học bằng tiếng Anh theo từng nhóm các môn có cùng tính chất với nhau. Việc này sẽ giúp bạn dễ dàng kết nối và ghi nhớ từ vựng một cách nhanh gọn và khoa học.

Bạn có thể tham khảo danh sách từ vựng đã được VUS tổng hợp và sắp xếp theo nhóm dưới đây để có thể hệ thống kiến thức hiệu quả hơn.

Nhóm từ vựng môn học liên quan đến Toán học

STT

Tên tiếng Anh

Phiên âm IPA

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

1

Mathematics

/ˌmæθəˈmætɪks/ 

Toán học

Mathematics is important for all students.

→ Toán học rất quan trọng với tất cả học sinh.

2

Arithmetic

/əˈrɪθmətɪk/

Số học

We learned basic Arithmetic today.

→ Ngày hôm nay, chúng mình đã học Số học cơ bản. 

3

Algebra

/ˈældʒɪbrə/

Đại số

Algebra helps us solve equations.

→ Môn Đại số giúp chúng ta giải các phương trình.

4

Geometry

/dʒiˈɒmətri/

Hình học

Geometry deals with shapes and lines.

→ Môn Hình học liên quan đến hình dạng và các loại đường.

5

Trigonometry

/ˌtrɪɡəˈnɒmətri/

Lượng giác

Trigonometry is useful in physics.

→ Môn Lượng giác khá hữu ích trong vật lý. 

6

Calculus

/ˈkælkjələs/

Giải tích

Calculus is taught in high school.

→ Giải tích được dạy ở cấp độ Trung học.

7

Probability

/ˌprɒbəˈbɪləti/

Xác suất

We studied Probability in math class.

→ Chúng mình đã được học Xác suất trong lớp toán.

8

Statistics

/stəˈtɪs.tɪks/

Thống kê

Statistics helps us analyze data more easily.

→ Môn thống kê giúp phân tích dữ liệu dễ dàng hơn.

9

Linear Algebra

/ˌlɪniər ˈældʒɪbrə/

Đại số tuyến tính

Linear Algebra is part of advanced math.

→ Đại số tuyến tính là một phần của toán cao cấp. 

10

Fractions

/ˈfrækʃnz/

Phân số

Fractions are first introduced to students in primary school.

→ Phân số được nhắc đến lần đầu cho học sinh tiểu học.

11

Decimals

/ˈdesɪməlz/

Thập phân

Give your answers rounding to three decimal places.

→ Hãy đưa ra đáp án làm tròn đến 3 chữ số thập phân.

12

Percentages

/pəˈsentɪdʒɪz/

Phần trăm

We calculated Percentages of numbers.

→ Chúng tôi đã tính toán phần trăm của những con số.

13

Equations

/ɪˈkweɪʒnz/

Phương trình

Solving Equations is fun.

→ Giải phương trình thật là vui.

14

Inequalities

/ˌɪnɪkwəˈlætiz/

Bất đẳng thức

Inequalities are part of algebra.

→ Bất đẳng thức là một phần của Đại số.

15

Word Problems

/wɜːd ˈprɒbləmz/

Toán đố

Word Problems usually test logical thinking.

→ Toán đố thường thử thách khả năng tư duy logic. 

16

Math Puzzles

/mæθ ˈpʌzlz/

Câu đố toán học

Math Puzzles improve problem-solving.

→ Các câu đố toán học giúp cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề.

17

Logic

/ˈlɒdʒɪk/

Logic học

Logic is very much related to Mathematics.

→ Logic học có liên quan khá nhiều đến Toán học.

18

Number Theory

/ˈnʌmbər ˈθɪəri/

Số học lý thuyết

Number Theory, in general, studies properties of numbers.

→ Bộ môn số học lý thuyết nói về tính chất của những con số nói chung.

19

Geometry Constructions

/dʒiˈɒmətri kənˈstrʌkʃnz/

Hình học dựng hình

We drew Geometry Constructions today in Advanced Maths class.

→ Chúng mình đã vẽ hình học dựng hình trong lớp Toán nâng cao hôm nay.

20

Graphs

/ɡrɑːfs/

Đồ thị, biểu đồ

Companies use graphs to show their profits and losses.

→ Các công ty thường dùng đồ thị để mô tả lợi nhuận và tổn thất.

21

Measurement

/ˈmeʒəmənt/

Đo lường

Measurement is a basic math skill.

→ Kỹ năng đo lường là một kỹ năng cơ bản trong toán.

22

Algebraic Expressions

/ˌældʒəˈbreɪɪk ɪkˈspreʃənz/

Biểu thức đại số

For our class today, let's learn how to simplify Algebraic Expressions.

→ Trong buổi học hôm nay, hãy cùng học cách rút gọn biểu thức đại số.

23

Mathematical Reasoning

/ˌmæθəˈmætɪkl ˈriːznɪŋ/

Lập luận toán học

For the teacher, mathematical reasoning sharpens the mind.

→ Với người giáo viên, các lập luận toán học giúp trí óc sắc bén hơn.

24

Geometry Proofs

/dʒiˈɒmətri pruːfs/

Chứng minh hình học

To pass the test with flying colors, we must learn how to do geometry proofs with limited time.

→ Để được điểm cao trong các kỳ thi, chúng ta phải học cách chứng minh hình học trong thời gian có hạn.

Nhóm từ vựng môn học liên quan đến Khoa học Tự nhiên

Số thứ tự

Tên tiếng Anh

Phiên âm IPA

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ câu

1

Science

/ˈsaɪəns/

Khoa học

Science helps us understand the world.

→ Khoa học giúp ta hiểu thêm về thế giới.

2

Biology

/baɪˈɒlədʒi/

Sinh học

Biology is about living things.

→ Sinh học là bộ môn về các sinh vật sống.

3

Botany

/ˈbɒtəni/

Thực vật học

We studied trees in Botany.

→ Chúng ta học về cây cối trong môn Thực vật học. 

4

Zoology

/zuːˈɒlədʒi/

Động vật học

Zoology is the study of animals.

→ Bộ môn Động vật học là bộ môn học về các loài động vật.

5

Human Biology

/ˈhjuːmən baɪˈɒlədʒi/

Sinh học con người

Human Biology focuses on the human body.

→ Sinh học con người tập trung chủ yếu vào cơ thể con người.

6

Genetics (basic)

/dʒəˈnetɪks/

Di truyền học

Genetics explains why siblings can look quite different.

→ Di truyền học lý giải lý do vì sao tuy là anh chị em ruột nhưng lại nhìn khác nhau.

7

Ecology

/iˈkɒlədʒi/

Sinh thái học

Ecology examines how animals adapt to their environment.

→ Sinh thái học nghiên cứu việc làm sao các loài động vật có thể thích nghi với môi trường của chúng.

8

Environmental Science

/ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈsaɪəns/

Khoa học môi trường

Environmental Science makes us think about pollution control.

→ Khoa học môi trường khiến chúng ta suy ngẫm về cách quản lý ô nhiễm.

9

Physics

/ˈfɪzɪks/

Vật lý

Physics explains forces and motion.

→ Vật lý lý giải lực và chuyển động.

10

Mechanics

/məˈkænɪks/

Cơ học

Mechanics is part of Physics that explains how machines like pulleys work.

→ Cơ học là một nhánh của Vật lý để lý giải vì sao các cơ chế máy móc như ròng rọc có thể hoạt động.

11

Optics

/ˈɒptɪks/

Quang học

Optics is about light and lenses.

→ Quang học là học về ánh sáng và thấu kính.

12

Electricity

/ɪlekˈtrɪsɪti/

Điện học

We built simple circuits in Electricity class.

→ Chúng mình đã lắp ráp các mạch điện đơn giản trong lớp Điện học.

13

Magnetism

/ˈmæɡnətɪzəm/

Từ tính

Magnetism makes a compass always point north.

→ Từ tính khiến cho la bàn luôn luôn chỉ về hướng bắc.

14

Thermodynamics

/ˌθɜːməʊdaɪˈnæmɪks/

Nhiệt động học

Thermodynamics explains why ice melts in the sun.

→ Nhiệt động học lý giải vì sao băng tan dưới mặt trời.

15

Chemistry

/ˈkemɪstri/

Hóa học

Chemistry includes experiments in the lab.

→ Hóa học có bao gồm các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.

16

Organic Chemistry

/ɔːˈɡænɪk ˈkemɪstri/

Hóa hữu cơ

Organic Chemistry studies substances that contain carbon.

→ Hóa hữu cơ học về các chất có chứa cácbon.

17

Inorganic Chemistry

/ɪnˈɔːɡænɪk ˈkemɪstri/

Hóa vô cơ 

Inorganic Chemistry involves metals and minerals.

→ Hóa vô cơ thì liên quan đến kim loại và khoáng chất.

18

Physical Chemistry 

/ˈfɪzɪkl ˈkemɪstri/

Hóa lý

Physical Chemistry links physics and chemistry.

→ Hóa lý liên kết giữa vật lý và hóa học.

19

Earth Science

/ɜːθ ˈsaɪəns/

Khoa học Trái Đất

Earth Science includes studying rocks and volcanoes.

→ Khoa học Trái Đất bao gồm nghiên cứu về đá và núi lửa.

20

Geology

/dʒiˈɒlədʒi/

Địa chất học

Geology helps us understand earthquakes.

→ Địa chất học giúp ta hiểu về các trận động đất.

21

Meteorology

/ˌmiːtiəˈrɒlədʒi/

Khí tượng học

Meteorology isn't about meteors, it is about how storms are formed.

→ Khí tượng học không phải là học về thiên thạch, mà đó là học về cách hình thành nên các cơn bão.

22

Astronomy

/əˈstrɒnəmi/

Thiên văn học 

If you want to know more about planets and stars, you should sign up for an astronomy course.

→ Nếu bạn muốn biết thêm về các hành tinh và vì sao, hãy đăng ký thử một khóa thiên văn học.

Nhóm từ vựng môn học liên quan đến Khoa học Xã hội

STT

Từ vựng

Phiên âm (IPA)

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

1

History

/ˈhɪs.tər.i/

Lịch sử

Many students enjoy learning about the history of ancient civilizations.

→ Rất nhiều học sinh thích thú với việc học về lịch sử các nền văn minh cổ đại.

2

Geography

/dʒiˈɒɡ.rə.fi/

Địa lý

The map project in geography showed rivers and mountain ranges fully.

→ Dự án bản đồ trong địa lý đã cho thấy đầy đủ các con sông và dãy núi.

3

Civics

/ˈsɪv.ɪks/

Giáo dục công dân

Civics class included a role-play on how to deal with traffic violations in real life.

→ Lớp giáo dục công dân có bao gồm một màn diễn kịch đóng vai về cách xử lý tình huống vi phạm luật giao thông trong đời thực. 

4

Sociology

/ˌsəʊ.siˈɒl.ə.dʒi/

Xã hội học

In sociology, we discussed how social media influences teenagers.

→ Trong lớp Xã hội học, chúng mình đã thảo luận về cách mà mạng xã hội ảnh hưởng đến giới trẻ.

5

Political Science

/pəˈlɪt.ɪ.kəl ˈsaɪ.əns/

Khoa học chính trị

Our Political Science teacher did a research on the goverments of Asian countries. 

→ Giáo viên Khoa học chính trị của chúng mình đã từng có một nghiên cứu về các chính phủ của những quốc gia Châu Á.

6

Anthropology

/ˌæn.θrəˈpɒl.ə.dʒi/

Nhân học

The anthropology lesson compared traditions in Asia and Africa.

→ Bài giảng Nhân học đã so sánh giữa truyền thống Châu Á và Châu Phi.  

7

Archaeology

/ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒi/

Khảo cổ học

Archaeology students examined tools from the Stone Age.

→ Các sinh viên Khảo cổ học đang xem xét qua các công cụ từ thời Đồ Đá.

8

Psychology

/saɪˈkɒl.ə.dʒi/

Tâm lý học

In psychology, we learned about how memory works.

→ Trong Tâm lý học, chúng ta đã học về cách ký ức hoạt động.

9

Philosophy

/fɪˈlɒs.ə.fi/

Triết học

The philosophy teacher asked: “Is freedom more important than safety?”

→ Giáo viên môn Triết học hỏi: "Tự do có quan trọng hơn an toàn không?"

10

Ethics

/ˈeθ.ɪks/

Đạo đức

The ethics debate focused on honesty in school exams.

→ Cuộc tranh luận về đạo đức tập trung vào chủ đề trung thực trong thi cử.

11

Cultural Studies

/ˈkʌl.tʃər.əl ˈstʌd.iz/

Nghiên cứu văn hóa

We explored how food reflects national identity in cultural studies.

→ Chúng tôi đã tìm hiểu cách thức ăn phản ánh danh tính quốc gia trong nghiên cứu văn hóa. 

12

International Relations

/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl rɪˈleɪ.ʃənz/

Quan hệ quốc tế

International relations explained why countries sign treaties.

→ Quan hệ quốc tế lý giải lý do vì sao các quốc gia lại ký những hiệp ước. 

13

Human Geography

/ˌhjuː.mən dʒiˈɒɡ.rə.fi/

Địa lý nhân văn

Human geography showed how cities grow over time.

→ Địa lý nhân văn đã cho thấy sự phát triển của các thành phố qua thời gian.

14

Global Studies

/ˈɡləʊ.bəl ˈstʌd.iz/

Nghiên cứu toàn cầu

In global studies, students get to compare cultures across continents.

→ Trong nghiên cứu toàn cầu, học sinh được so sánh văn hóa giữa những lục địa. 

15

Peace Studies

/piːs ˈstʌd.iz/

Nghiên cứu hòa bình

A peace studies activity was to design posters to promote peace.

→ Một hoạt động trong nghiên cứu hòa bình chính là thiết kế poster cho mục đích vì hòa bình.

16

Social Work

/ˈsəʊ.ʃəl wɜːk/

Công tác xã hội

The teacher explained how social work helps families in need.

→ Giáo viên giải thích vì sao công tác xã hội lại có ích cho những gia đình đang gặp khó khăn. 

17

Education Studies

/ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən ˈstʌd.iz/

Nghiên cứu giáo dục

We explored different teaching styles in education studies.

→ Chúng tôi khám phá các phương pháp dạy khác nhau trong nghiên cứu giáo dục.

18

Human Rights

/ˈhjuː.mən raɪts/

Nhân quyền

In human rights class, students discussed the right to free speech.

→ Trong lớp Nhân quyền, học sinh được thảo luận về quyền tự do ngôn luận. 

19

Demography

/dɪˈmɒɡ.rə.fi/

Nhân khẩu học

Demography explains how population changes affect society.

→ Nhân khẩu học giải thích vì sao thay đổi dân số lại ảnh hưởng đến xã hội.

20

Gender Studies

/ˈdʒen.dər ˈstʌd.iz/

Nghiên cứu giới

In gender studies, we read about equality at work.

→ Trong nghiên cứu giới, chúng tôi đã đọc về bình đẳng trong môi trường làm việc.

Nhóm từ vựng môn học liên quan đến Ngôn ngữ và Văn học

STT

Từ vựng

Phiên âm (IPA)

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ minh họa

1

Literature

/ˈlɪt.rə.tʃər/

Văn học

We analyzed Shakespeare’s plays in English Literature class.

→ Chúng mình đã phân tích các vở kịch của Shakespeare trong lớp Văn học Anh.

2

Poetry

/ˈpəʊ.ɪ.tri/

Thơ ca

We wrote our own short poems in poetry class.

→ Chúng mình đã tự viết thơ cho lớp Thơ ca.

3

Prose

/prəʊz/

Văn xuôi

The teacher asked us to read a piece of prose in Old English.

→ Giáo viên yêu cầu chúng mình đọc một đoạn văn xuôi tiếng Anh cổ. 

4

Drama

/ˈdrɑː.mə/

Kịch nghệ

The drama lesson included acting out short scenes.

→ Lớp Kịch nghệ có bao gồm việc diễn một vài trích đoạn ngắn.

5

Classic Literature

/ˈklæs.ɪk ˈlɪt.rə.tʃər/

Văn học kinh điển

Works such as Homer’s The Odyssey are considered classic literature. 

→ Các tác phẩm như The Odyssey của Homer được xem như là các tác phẩm văn học kinh điển.

6

Modern Literature

/ˈmɒd.ən ˈlɪt.rə.tʃər/

Văn học hiện đại

Any novels that were written from the 20th century are considered modern literature.

→ Bất cứ tác phẩm tiểu thuyết nào được viết từ thế kỷ 20 đang được xem như văn học hiện đại.

7

Phonetics

/fəˈnet.ɪks/

Ngữ âm học

Phonetics is an important part when learning any language.

→ Khi học bất cứ ngôn ngữ nào thì ngữ âm học cũng đều là một phần quan trọng.

8

Grammar

/ˈɡræm.ər/

Ngữ pháp

Grammar class focused on relative clauses today.

→ Lớp ngữ pháp hôm nay tập trung vào các mệnh đề quan hệ.

9

Vocabulary

/vəʊˈkæb.jʊ.lər.i/

Từ vựng

We played games to practice new vocabulary.

→ Chúng mình chơi trò chơi để luyện tập từ vựng mới.

10

Reading Comprehension

/ˈriː.dɪŋ ˌkɒm.prɪˈhen.ʃən/

Đọc hiểu

Reading Comprehension will be the hardest part in the Literature test so you better study carefully!

→ Đọc hiểu sẽ là phần khó nhất trong bài thi Văn nên bạn nhớ học thật kỹ nha!

11

Writing

/ˈraɪ.tɪŋ/

Viết

Writing class asked us to compose a short story.

→ Lớp luyện Viết yêu cầu chúng mình sáng tác một câu chuyện ngắn.

12

Rhetoric

/ˈret.ər.ɪk/

Biện pháp tu từ

The rhetoric lesson analyzed famous speeches.

→ Bài giảng về biện pháp tu từ phân tích các bài phát biểu nổi tiếng.

13

Translation

/trænzˈleɪ.ʃən/

Dịch thuật

The Vietnamese translation of this book is so bad.

→ Bản dịch tiếng Việt của cuốn sách này tệ thật.

14

Second Language 

/ˈsek.ənd ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/

Ngôn ngữ thứ hai

English is a common choice of second language for Vietnamese students.

→ Tiếng Anh là một lựa chọn ngôn ngữ thứ hai phổ biến cho học sinh Việt Nam.

15

Bilingual Education

/ˌbaɪˈlɪŋ.ɡwəl ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən/

Giáo dục song ngữ

The school promotes bilingual education in English and Vietnamese.

→ Trường học thúc đẩy việc giáo dục song ngữ Anh - Việt. 

16

Semantics

/sɪˈmæn.tɪks/

Ngữ nghĩa học

In semantics, we talked about words with multiple meanings.

→Trong ngữ nghĩa học, chúng ta nói về những từ có đa nghĩa.

17

Pragmatics

/præɡˈmæt.ɪks/

Ngữ dụng học

Pragmatics shows how context changes the meaning of a phrase.

→Ngữ dụng học cho thấy bối cảnh có thể thay đổi nghĩa của một câu như thế nào.

18

Storytelling

/ˈstɔː.riˌtel.ɪŋ/

Kể chuyện

Storytelling class encouraged students to present folk tales.

→ Lớp kể chuyện khuyến khích học sinh kể về những câu chuyện cổ tích.

19

Spanish

/ˈspæn.ɪʃ/

Tiếng Tây Ban Nha

Spanish is spoken in many countries.

→ Tiếng Tây Ban Nha được nói ở nhiều quốc gia.

20

French

/frɛntʃ/

Tiếng Pháp

I started learning French last year.

→ Mình bắt đầu học tiếng Pháp từ năm ngoái.

21

German

/ˈdʒɜː.mən/

Tiếng Đức

He is studying German at school.

→ Anh ấy đang học tiếng Đức trong trường.

22

Chinese

/tʃaɪˈniːz/

Tiếng Trung Quốc

Chinese characters are difficult to write.

→ Chữ tiếng Trung khó để viết. 

23

Japanese

/ˌdʒæp.əˈniːz/

Tiếng Nhật

She enjoys watching movies in Japanese.

→ Cô ấy thích xem phim tiếng Nhật.

24

Korean

/kəˈriː.ən/

Tiếng Hàn

He can read and write in Korean.

→ Anh ấy có thể đọc và viết tiếng Hàn.

25

Russian

/ˈrʌʃ.ən/

Tiếng Nga

She took a course in Russian.

→ Cô ấy đăng ký một khóa học tiếng Nga.

26

Italian

/ɪˈtæl.jən/

Tiếng Ý

He ordered dinner in Italian.

→ Anh ấy đặt món ăn bằng tiếng Ý.

27

Latin

/ˈlæt.ɪn/

Tiếng La-tinh

Latin is no longer used widely in the modern world.

→ Tiếng La-tinh không còn được dùng rộng rãi trong thế giới hiện đại nữa. 

Nhóm từ vựng môn học liên quan đến Nghệ thuật và Thể chất

STT

Tên tiếng Anh

Phiên âm IPA

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ câu

1

Art

/ɑːrt/

Mỹ thuật, nghệ thuật

She is very talented in art and often wins school competitions.

→ Cô ấy rất tài năng trong lĩnh vực mỹ thuật và thường hay thắng giải trong các cuộc thi của trường.

2

Music

/ˈmjuː.zɪk/

Âm nhạc

Listening to music helps me relax after studying hard.

→ Nghe nhạc giúp mình thư giãn sau khi học hành chăm chỉ.

3

Physical Education (P.E)

/ˌfɪzɪkl ˌedʒuˈkeɪʃn/

Thể dục

We usually play sports in Physical Education class.

→ Chúng mình thường chơi thể thao trong lớp Thể dục. 

4

Football (or Soccer)

/ˈfʊtbɔːl/ (UK) or /ˈsɑː.kɚ/ (US)

Bóng đá

Most boys in my class enjoy playing football at break time.

→ Đa phần các bạn nam trong lớp mình thích chơi bóng đá vào giờ ra chơi.

5

Drama

/ˈdrɑː.mə/

Kịch nghệ

The students performed a Shakespeare drama at the school festival.

→ Các học sinh đã diễn một vở kịch Shakespeare vào lễ hội trường.

6

Basketball

/ˈbæs.kət.bɔːl/

Bóng rổ

He is tall and loves playing basketball after school.

→ Anh ấy cao và thích chơi bóng rổ sau giờ học.

7

Sculpture

/ˈskʌlp.tʃər/

Điêu khắc

We learned about ancient Greek sculpture in class today.

→ Chúng mình đã học về nghệ thuật điêu khắc của Hy Lạp cổ đại trong lớp hôm nay.

8

Choir

/kwaɪər/

Hợp xướng

He sings bass in the school choir every weekend.

→ Anh ấy hát tông trầm trong dàn hợp xướng mỗi cuối tuần.

9

Theater

/ˈθiː.ə.tər/

Sân khấu, kịch

The new theater club's president allows students to write their own plays.

→ Chủ nhiệm câu lạc bộ sân khấu cho phép học sinh tự viết các vở diễn của riêng họ.

10

Volleyball

/ˈvɒl.i.bɔːl/

Bóng chuyền

Girls in my school often play volleyball in PE class.

→ Các bạn nữ trong trường mình hay chơi bóng chuyền trong lớp Thể dục.

11

Film Studies

/ˈfɪlm ˈstʌdiz/

Nghiên cứu điện ảnh

Many teenagers are interested in film studies nowadays.

→ Nhiều bạn trẻ ngày nay có hứng thú với nghiên cứu điện ảnh.

12

Badminton

/ˈbæd.mɪn.tən/

Cầu lông

We had a badminton tournament last weekend.

→ Bọn mình có một giải đấu cầu lông cuối tuần rồi.

13

Calligraphy

/kəˈlɪɡ.rə.fi/

Thư pháp

Calligraphy requires a lot of patience and practice.

→ Thư pháp đòi hỏi rất nhiều kiên nhẫn và luyện tập.

14

Ceramics

/səˈræm.ɪks/

Gốm sứ

We made bowls and cups in our ceramics workshop.

→ Chúng mình đã làm tô và ly trong buổi workshop gốm sứ.

15

Orchestra

/ˈɔːr.kɪ.strə/

Dàn nhạc giao hưởng

She plays the violin in the school orchestra.

→ Cô ấy chơi đàn violin trong dàn nhạc giao hưởng của trường.

16

Martial Arts

/ˈmɑːr.ʃəl ɑːrts/

Võ thuật

Practicing martial arts helps improve discipline and strength.

→ Tập luyện võ thuật giúp rèn luyện kỷ luật và sức mạnh.

17

Gymnastics

/dʒɪmˈnæs.tɪks/

Thể dục dụng cụ

The girl won a gold medal in Gymnastics.

→ Cô gái ấy đã thắng huy chương vàng trong Thể dục dụng cụ.

18

Athletics

/æθˈlet.ɪks/

Điền kinh

He trains every day to prepare for the athletics competition.

→ Anh ấy luyện tập mỗi ngày để chuẩn bị cho cuộc thi điền kinh.

19

Swimming

/ˈswɪm.ɪŋ/

Bơi lội

Our school has a new pool for swimming lessons.

→ Trường chúng mình có bể bơi mới cho các tiết học bơi lội.

20

Table Tennis

/ˌteɪ.bəl ˈten.ɪs/

Bóng bàn

We often play table tennis in the schoolyard.

→ Chúng mình thường chơi bóng bàn trong sân trường.

21

Contemporary Dance

//kənˈtempərəri dæns/

Múa đương đại

She is fascinated by contemporary dance and its expressive moves.

→ Cô ấy bị thu hút bởi bộ môn múa đương đại và những bước nhảy đầy cảm xúc của nó.

22

Tennis

/ˈten.ɪs/

Quần vợt

He started playing tennis when he was only six.

→ Anh ấy bắt đầu chơi quần vợt khi lên sáu tuổi.

23

Stage Performance

/steɪdʒ pəˈfɔː.məns/

Trình diễn sân khấu

Students prepared a musical for their stage performance project.

→ Các học sinh đã chuẩn bị một vở nhạc kịch cho dự án trình diễn sân khấu.

24

Music Theory

/ˈmjuː.zɪk ˈθɪə.ri/

Lý thuyết âm nhạc

Before playing piano, you need to understand music theory first.

→ Trước khi chơi piano, bạn cần hiểu được lý thuyết âm nhạc đã.

25

Ballet

/bæˈleɪ/

Ba lê

She practices ballet three times a week at the dance studio.

→ Cô ấy tập múa ba lê ba lần một tuần tại một studio nhảy.

26

Fitness Training

/ˈfɪt.nəs ˈtreɪ.nɪŋ/

Huấn luyện thể hình

He goes to the gym for fitness training every evening.

→ Anh ấy tối nào cũng đến phòng gym để tập thể hình.

27

Musical Performance

/ˈmjuː.zɪ.kəl pəˈfɔː.məns/

Biểu diễn âm nhạc

Her musical performance impressed everyone at the talent show.

→ Màn trình diễn âm nhạc của cô ấy gây ấn tượng cho mọi người tại buổi biểu diễn tài năng.

Nhóm từ vựng môn học liên quan đến Công nghệ và Kỹ năng sống

STT

Tên tiếng Anh

Phiên âm IPA

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ câu

1

Information Technology

/ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən tekˈnɒl.ə.dʒi/

Công nghệ thông tin

Information Technology helps students learn about computers and coding.

→ Công nghệ thông tin giúp học sinh học về máy tính và viết mã lập trình.

2

Computer Science

/kəmˈpjuː.tər ˈsaɪəns/

Khoa học máy tính

He decided to major in Computer Science because he loves programming.

→ Anh ấy quyết định học ngành Khoa học máy tính vì anh ấy vô cùng thích lập trình.

3

Coding

/ˈkəʊ.dɪŋ/

Lập trình mã

Kids are learning coding through fun games and puzzles.

→ Trẻ em đang học lập trình mã thông qua các trò chơi và câu đố vui nhộn.

4

Robotics

/rəʊˈbɒt.ɪks/

Kỹ thuật robot

Our school has a robotics club.

→ Trường chúng ta có một câu lạc bộ kỹ thuật robot.

5

Artificial Intelligence

/ˌɑː.tɪˈfɪʃ.əl ɪnˈtel.ɪ.dʒəns/

Trí tuệ nhân tạo

Artificial Intelligence is shaping the future of many industries.

→ Trí tuệ nhân tạo đang định hình tương lai của nhiều ngành công nghiệp.

6

Digital Literacy

/ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈlɪt.ər.ə.si/

Hiểu biết kỹ năng số

Digital literacy helps students use the internet safely.

→ Hiểu biết về kỹ năng số giúp học sinh sử dụng mạng internet an toàn.

7

Web Design

/ˈweb dɪˌzaɪn/

Thiết kế web

She learned web design and created her own portfolio site.

→ Cô ấy học thiết kế web và đã tự mình tạo nên một trang web thể hiện hồ sơ năng lực cá nhân.

8

Typing

/ˈtaɪ.pɪŋ/

Đánh máy

Students practice typing to improve their speed and accuracy.

→ Học sinh luyện tập đánh máy để cải thiện tốc độ và độ chính xác.

9

Office Applications

/ˈɒf.ɪs ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃənz/

Ứng dụng văn phòng

Office applications like Word and Excel are used in daily tasks.

→ Các ứng dụng văn phòng như Word hay Excel được dùng cho các công việc hằng ngày.

10

Home Economics

/ˌhəʊm ˌek.əˈnɒm.ɪks/

Kinh tế gia đình

In home economics, we learned how to cook healthy meals.

→ Trong môn Kinh tế gia đình, chúng mình đã học cách nấu những bữa ăn lành mạnh.

11

Cooking

/ˈkʊk.ɪŋ/

Nấu ăn

Cooking class is my favorite because we get to eat what we make.

→ Lớp dạy nấu ăn là lớp học yêu thích của mình vì chúng mình được ăn các món mà chúng mình đã làm.

12

Sewing

/ˈsəʊ.ɪŋ/

May vá

Sewing skills are taught in some schools to encourage creativity.

→ Kỹ năng may vá được dạy ở một số trường để khuyến khích sự sáng tạo.

13

Woodworking

/ˈwʊdˌwɜː.kɪŋ/

Mộc, làm đồ gỗ

He built a chair in his woodworking class.

→ Anh ấy đã làm một cái ghế cho lớp làm đồ mộc của anh ấy.

14

Metalwork

/ˈmet.əl.wɜːk/

Rèn kim loại

Metalwork students learn to create useful tools.

→ Các học sinh trong lớp Rèn kim loại được học cách tạo ra các công cụ hữu dụng.

15

Gardening

/ˈɡɑː.dən.ɪŋ/

Làm vườn

Our teacher introduced us to gardening as a weekend project.

→ Giáo viên đã giới thiệu chúng mình về việc làm vườn như một dự án cuối tuần.

16

First Aid

/ˌfɜːst ˈeɪd/

Sơ cứu

Learning first aid is important for everyone.

→ Học sơ cứu là điều vô cùng quan trọng cho tất cả mọi người.

17

Life Skills

/laɪf skɪlz/

Kỹ năng sống

The school runs life skills workshops on teamwork and communication.

→ Trường tổ chức các buổi workshop kỹ năng sống về làm việc nhóm và giao tiếp.

18

Financial Literacy

/faɪˈnæn.ʃəl ˈlɪt.ər.ə.si/

Kiến thức tài chính

Financial literacy teaches kids how to manage money wisely.

→ Kiến thức tài chính dạy trẻ nhỏ cách quản lý tiền bạc khôn ngoan.

19

Career Education

/kəˈrɪə ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən/

Giáo dục hướng nghiệp

Career education helps students choose suitable future jobs.

→ Giáo dục hướng nghiệp giúp học sinh chọn nghề nghiệp tương lai phù hợp.

20

Environmental Studies

/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl ˈstʌd.iːz/

Nghiên cứu môi trường

Environmental studies make students aware of climate change.

→ Nghiên cứu môi trường giúp học sinh hiểu rõ thêm về biến đổi khí hậu.

21

Health Education

/helθ ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən/

Giáo dục sức khỏe

We discussed nutrition in our health education class.

→ Chúng mình đã thảo luận về dinh dưỡng trong lớp giáo dục sức khỏe.

22

Communication Skills

/kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən skɪlz/

Kỹ năng giao tiếp

Communication skills training helps improve public speaking.

→ Đào tạo về kỹ năng giao tiếp giúp cải thiện việc nói trước công chúng.

Trọn bộ tên các môn học bằng tiếng Anh theo nhóm
Trọn bộ tên các môn học bằng tiếng Anh theo nhóm

Tên các môn học bằng tiếng Anh ở Đại học và các từ vựng liên quan

Bước vào giảng đường đại học, bạn sẽ còn bắt gặp thêm hàng loạt môn học và khái niệm mới lạ. Hãy cùng VUS khám phá tên các môn học bằng tiếng Anh xoay quanh đời sống sinh viên nhé!

Nhóm từ vựng môn học liên quan đến Ngành Kinh tế và Quản trị

STT

Tên tiếng Anh

Phiên âm IPA

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ câu

1

Economics

/ˌiːkəˈnɒmɪks/

Kinh tế học

Economics teaches us how resources are used in society.

→ Kinh tế học dạy chúng ta cách tài nguyên được sử dụng trong xã hội.

2

Accounting

/əˈkaʊntɪŋ/

Kế toán

She decided to major in Accounting.

→ Cô ấy quyết định học chuyên ngành Kế toán.

3

Finance

/ˈfaɪnæns/

Tài chính

Finance is crucial for running a company.

→ Tài chính rất quan trọng để vận hành một công ty.

4

Marketing

/ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Tiếp thị

Marketing strategies influence consumer behavior.

→ Chiến lược tiếp thị ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng.

5

Business Administration

/ˈbɪznəs ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/

Quản trị kinh doanh

He is pursuing a degree in Business Administration.

→ Anh ấy đang theo học ngành Quản trị kinh doanh.

6

Human Resource Management

/ˈhjuːmən rɪˈsɔːrs ˈmænɪdʒmənt/

Quản trị nhân sự

Human Resource Management focuses on employee development.

→ Quản trị nhân sự tập trung vào sự phát triển của nhân viên.

7

International Business

/ˌɪntərˈnæʃənl ˈbɪznəs/

Kinh doanh quốc tế

International Business helps students understand global trade.

→ Kinh doanh quốc tế giúp sinh viên hiểu về thương mại toàn cầu.

8

Entrepreneurship

/ˌɒntrəprəˈnɜːrʃɪp/

Khởi nghiệp

Entrepreneurship encourages creativity and innovation.

→ Khởi nghiệp khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới.

9

Logistics

/ləˈdʒɪstɪks/

Hậu cần

Logistics ensures products are delivered on time.

→ Ngành hậu cần đảm bảo sản phẩm được giao đúng hạn.

10

Management

/ˈmænɪdʒmənt/

Quản lý

Good management is key to business success.

→ Quản lý tốt là chìa khóa dẫn đến thành công trong kinh doanh.

11

Investment

/ɪnˈvestmənt/

Đầu tư

She works in the field of investment banking.

→ Cô ấy làm việc trong lĩnh vực ngân hàng đầu tư.

12

E-commerce

/ˈiː kɒmɜːrs/

Thương mại điện tử

E-commerce has changed the way people shop.

→ Thương mại điện tử đã thay đổi cách con người mua sắm.

13

Business Law

/ˈbɪznəs lɔː/

Luật kinh doanh

Business law covers contracts and company regulations.

→ Luật kinh doanh bao gồm hợp đồng và các quy định công ty.

14

Microeconomics

/ˌmaɪkrəʊˌiːkəˈnɒmɪks/

Kinh tế vi mô

Microeconomics studies individual markets and decisions.

→ Kinh tế vi mô nghiên cứu thị trường và quyết định cá nhân.

15

Macroeconomics

/ˌmækroʊˌiːkəˈnɒmɪks/

Kinh tế vĩ mô

Macroeconomics analyzes national and global economies.

→ Kinh tế vĩ mô phân tích nền kinh tế quốc gia và toàn cầu.

16

Corporate Finance

/ˈkɔːrpərət faɪnæns/

Tài chính doanh nghiệp

Corporate finance focuses on company funding.

→ Tài chính doanh nghiệp tập trung vào nguồn vốn công ty.

17

Business Ethics

/ˈbɪznəs ˈeθɪks/

Đạo đức kinh doanh

Business ethics is essential for building trust.

→ Đạo đức kinh doanh rất cần thiết để xây dựng lòng tin.

18

Public Relations

/ˌpʌblɪk rɪˈleɪʃənz/

Quan hệ công chúng

She chose to study Public Relations at university.

→ Cô ấy chọn học Quan hệ công chúng ở đại học.

19

Supply Chain Management

/səˈplaɪ tʃeɪn ˈmænɪdʒmənt/

Quản lý chuỗi cung ứng

Supply chain management ensures efficiency in production.

→ Quản lý chuỗi cung ứng đảm bảo hiệu quả trong sản xuất.

20

International Trade

/ˌɪntərˈnæʃənl treɪd/

Thương mại quốc tế

International trade connects countries through goods and services.

→ Thương mại quốc tế kết nối các quốc gia thông qua hàng hóa và dịch vụ.

21

Risk Management

/rɪsk ˈmænɪdʒmənt/

Quản lý rủi ro

Risk management helps companies avoid financial loss.

→ Quản lý rủi ro giúp công ty tránh tổn thất tài chính.

22

Business Analytics

/ˈbɪznəs ˌænəˈlɪtɪks/

Phân tích kinh doanh

Business analytics uses data to support decision-making.

→ Phân tích kinh doanh sử dụng dữ liệu để hỗ trợ đưa ra quyết định.

23

Corporate Strategy

/ˈkɔːrpərət ˈstrætədʒi/

Chiến lược doanh nghiệp

Corporate strategy guides long-term company goals.

→ Chiến lược doanh nghiệp định hướng mục tiêu dài hạn.

24

International Finance

/ˌɪntərˈnæʃənl faɪnæns/

Tài chính quốc tế

International finance deals with global capital flows.

→ Tài chính quốc tế nghiên cứu dòng vốn toàn cầu.

25

Project Management

/ˈprɒdʒekt ˈmænɪdʒmənt/

Quản lý dự án

Project management ensures tasks are completed on time.

→ Quản lý dự án đảm bảo công việc hoàn thành đúng hạn.

Nhóm từ vựng môn học liên quan đến Khoa học Xã hội và Nhân văn

STT

Tên tiếng Anh

Phiên âm IPA

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ câu

1

Sociology

/ˌsoʊsiˈɑːlədʒi/

Xã hội học

Sociology helps us understand social behavior.

→ Xã hội học giúp ta hiểu hành vi xã hội.

2

Anthropology

/ˌænθrəˈpɑːlədʒi/

Nhân học

Anthropology studies human cultures across time.

→ Nhân học nghiên cứu văn hoá con người qua thời gian.

3

Political Science

/pəˈlɪtɪkl ˈsaɪəns/

Khoa học chính trị

Political science examines governments and policies.

→ Khoa học chính trị nghiên cứu chính phủ và chính sách.

4

International Relations

/ˌɪntərˈnæʃənl rɪˈleɪʃənz/

Quan hệ quốc tế

She is majoring in International Relations.

→ Cô ấy học chuyên ngành Quan hệ quốc tế.

5

Philosophy

/fəˈlɑːsəfi/

Triết học

Philosophy encourages critical thinking.

→ Triết học khuyến khích tư duy phản biện.

6

Psychology

/saɪˈkɑːlədʒi/

Tâm lý học

Psychology explores how people think and feel.

→ Tâm lý học nghiên cứu cách con người suy nghĩ và cảm nhận.

7

Cultural Studies

/ˈkʌltʃərəl ˈstʌdiz/

Nghiên cứu văn hoá

Cultural studies analyzes traditions and identity.

→ Nghiên cứu văn hoá phân tích truyền thống và bản sắc.

8

Linguistics

/lɪŋˈɡwɪstɪks/

Ngôn ngữ học

Linguistics studies the structure of languages.

→ Ngôn ngữ học nghiên cứu cấu trúc ngôn ngữ.

9

Pedagogy

/ˈpedəɡɑːdʒi/

Sư phạm

Pedagogy prepares future teachers.

→ Sư phạm chuẩn bị cho các giáo viên tương lai.

10

Human Geography

/ˌhjuːmən ˈdʒiːəɡræfi/

Địa lý nhân văn

Human geography looks at population and migration.

→ Địa lý nhân văn nghiên cứu dân số và di cư.

11

Criminology

/ˌkrɪməˈnɑːlədʒi/

Tội phạm học

Criminology investigates the causes of crime.

→ Tội phạm học tìm hiểu nguyên nhân tội phạm.

12

Social Work

/ˈsoʊʃl wɜːrk/

Công tác xã hội

Social work supports vulnerable communities.

→ Công tác xã hội hỗ trợ cộng đồng dễ tổn thương.

13

Archaeology

/ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/

Khảo cổ học

Archaeology uncovers ancient civilizations.

→ Khảo cổ học khám phá các nền văn minh cổ.

14

Ethics

/ˈeθɪks/

Đạo đức học

Ethics discusses what is right and wrong.

→ Đạo đức học bàn về đúng và sai.

15

Communication Studies

/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈstʌdiz/

Nghiên cứu truyền thông

Communication Studies focuses on media and interaction.

→ Nghiên cứu truyền thông tập trung vào phương tiện và tương tác.

16

Public Administration

/ˌpʌblɪk ədˌmɪnɪˈstreɪʃn/

Hành chính công

Public administration trains leaders for government.

→ Hành chính công đào tạo lãnh đạo cho chính phủ.

17

Religious Studies

/rɪˈlɪdʒəs ˈstʌdiz/

Nghiên cứu tôn giáo

Religious studies examines different beliefs.

→ Nghiên cứu tôn giáo tìm hiểu các tín ngưỡng khác nhau.

18

Journalism

/ˈdʒɜːrnəlɪzəm/

Báo chí

Journalism trains students to report news.

→Báo chí đào tạo sinh viên viết tin tức.

19

Library and Information Management

/ˈlaɪbreri ənd ˌɪnfərˈmeɪʃn ˈmænɪdʒmənt/

Quản trị thông tin – thư viện

Library and Information Management focuses on managing archives.

→ Ngành Quản trị thông tin - thư viện tập trung vào quản lý các kho tư liệu.

20

Oriental Studies

/ˌɔːriˈentl ˈstʌdiz/

Đông phương học

Oriental Studies focuses on Asian history and culture.

→ Đông phương học tập trung vào lịch sử và văn hoá châu Á.

21

Tourism

/ˈtʊrɪzəm/

Du lịch học

Tourism prepares students for hospitality careers.

→ Du lịch học chuẩn bị sinh viên cho ngành dịch vụ du lịch.

22

Urban Studies

/ˈɜːrbən ˈstʌdiz/

Đô thị học

Urban studies examines city growth and planning.

→ Đô thị học nghiên cứu sự phát triển và quy hoạch thành phố.

Nhóm từ vựng môn học liên quan đến Khoa học Tự nhiên, Công nghệ và Kỹ thuật

STT

Tên tiếng Anh

Phiên âm IPA

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ câu

1

Data Science

/ˈdeɪtə ˈsaɪəns/

Khoa học dữ liệu

He took a course in Data Science last semester.

→ Anh ấy học một khóa Khoa học dữ liệu vào học kỳ trước.

2

Biotechnology

/ˌbaɪoʊtɛkˈnɑːlədʒi/

Công nghệ sinh học

Biotechnology plays a vital role in modern medicine.

→ Công nghệ sinh học đóng vai trò quan trọng trong y tế hiện đại.

3

Genetics

/dʒəˈnɛtɪks/

Di truyền học

She is doing research in Genetics.

→ Cô ấy đang làm nghiên cứu trong lĩnh vực di truyền học.

4

Microbiology

/ˌmaɪkroʊbaɪˈɑːlədʒi/

Vi sinh vật học

Microbiology studies bacteria and viruses.

→ Vi sinh vật học nghiên cứu vi khuẩn và virút. 

5

Biochemistry

/ˌbaɪoʊˈkɛmɪstri/

Hóa sinh học

He is fascinated by Biochemistry experiments.

→ Anh ấy rất hứng thú với các thí nghiệm hóa sinh.

6

Molecular Biology

/məˈlɛkjələr baɪˈɑːlədʒi/

Sinh học phân tử

Molecular Biology explores the structure of DNA.

→ Sinh học phân tử khám phá về cấu trúc của DNA.

7

Quantum Mechanics

/ˈkwɑːntəm məˈkænɪks/

Cơ học lượng tử

Quantum Mechanics is one of the most complex subjects.

→ Cơ học lượng tử là một trong những môn học phức tạp nhất.

8

Civil Engineering

/ˈsɪvl ˌendʒɪˈnɪrɪŋ/

Kỹ thuật xây dựng

Civil Engineering students learn how to design bridges.

→ Sinh viên kỹ thuật xây dựng học về cách thiết kế các cây cầu.

9

Mechanical Engineering

/məˈkænɪkl ˌendʒɪˈnɪrɪŋ/

Kỹ thuật cơ khí

He is pursuing Mechanical Engineering at college.

→ Anh ấy đang theo học ngành kỹ thuật cơ khí tại Đại học.

10

Mechatronics

/ˌmɛkəˈtrɑːnɪks/

Cơ điện tử

Mechatronics combines mechanics and electronics.

→ Cơ điện tử là sự kết hợp giữa cơ khí và điện tử. 

11

Materials Science

/məˈtɪriəlz ˈsaɪəns/

Khoa học vật liệu

Materials Science studies the properties of metals and plastics.

→ Khoa học vật liệu nghiên cứu về tính chất của kim loại và nhựa.

12

Nanotechnology

/ˌnæn.oʊ.tɛkˈnɑːlədʒi/

Công nghệ nano

Nanotechnology is applied in medicine and electronics.

→ Công nghệ nano được ứng dụng trong cả ngành y tế lẫn thiết bị điện.

13

Renewable Energy Engineering

/rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi endʒɪˈnɪrɪŋ/

Kỹ thuật năng lượng tái tạo

She is working on a renewable energy engineering project.

→ Cô ấy đang làm việc trong một dự án về kỹ thuật năng lượng tái tạo.

14

Cybersecurity

/ˌsaɪbərsɪˈkjʊərəti/

An ninh mạng

Cybersecurity helps protect data from hackers.

→ An ninh mạng bảo vệ dữ liệu khỏi tin tặc.

15

Cloud Computing

/klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/

Điện toán đám mây

Many companies are investing in Cloud Computing.

→ Nhiều công ty đang đầu tư vào lĩnh vực điện toán đám mây.

16

Telecommunications Engineering

/təˌlɛkəˌmjuːnɪˈkeɪʃnz ˌendʒɪˈnɪrɪŋ/

Kỹ thuật viễn thông

Telecommunications Engineering is vital for global communication.

→ Kỹ thuật viễn thông là vô cùng quan trọng cho giao tiếp toàn cầu.

17

Petroleum Engineering

/pəˈtroʊliəm ˌendʒɪˈnɪrɪŋ/

Dầu khí học

Petroleum Engineering focuses on the production of oil and natural gases.

→ Dầu khí học tập trung vào sản xuất dầu và khí ga tự nhiên. 

18

Mining

/ˈmaɪnɪŋ/

Khai thác mỏ

Mining deals with extracting minerals from underneath the earth.

→ Ngành khai thác mỏ chuyên làm việc chiết xuất khoáng sản từ dưới lòng đất.

19

Aerospace Engineering

/ˈɛəroʊspeɪs ˌendʒɪˈnɪrɪŋ/

Kỹ thuật hàng không vũ trụ

Aerospace Engineering students study aircraft and spacecraft design.

→ Sinh viên kỹ thuật hàng không vũ trụ học về thiết kế của tàu bay và tàu vũ trụ.

20

Automotive Engineering

/ˌɔːtəˈmoʊtɪv ˌendʒɪˈnɪrɪŋ/

Kỹ thuật ô tô

Automotive engineering involves designing new car models.

→ Ngành kỹ thuật ô tô liên quan đến việc thiết kế các mô hình xe hơi mới. 

21

Agricultural Engineering

/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˌendʒɪˈnɪrɪŋ/

Kỹ thuật nông nghiệp

Agricultural Engineering applies technology to farming.

→ Kỹ thuật nông nghiệp áp dụng công nghệ vào cho trồng trọt.

Nhóm từ vựng môn học liên quan đến Y tế và sức khỏe

STT

Tên tiếng Anh

Phiên âm IPA

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ câu

1

Medicine

/ˈmɛdɪsɪn/

Y học

She is studying Medicine to become a doctor.

→ Cô ấy đang học Y để trở thành bác sĩ.

2

Nursing

/ˈnɜːrsɪŋ/

Điều dưỡng

Nursing requires compassion and strong communication skills.

→ Ngành điều dưỡng đòi hỏi lòng trắc ẩn và kỹ năng giao tiếp tốt.

3

Pharmacy

/ˈfɑːrməsi/

Dược học hoặc Nhà thuốc

He wants to open his own pharmacy after graduation.

→ Anh ấy muốn mở nhà thuốc riêng sau khi tốt nghiệp.

4

Dentistry

/ˈdɛntɪstri/

Nha khoa

Dentistry focuses on oral health and dental treatment.

→ Nha khoa tập trung vào sức khỏe răng miệng.

5

Public Health

/ˈpʌblɪk hɛlθ/

Y tế công 

Public Health programs aim to improve community well-being.

→ Các chính sách y tế công tập trung vào phát triển sức khỏe cộng đồng.

6

Midwifery

/ˈmɪdˌwaɪfəri/

Hộ sinh

Midwifery involves supporting women during childbirth.

→ Nghề hộ sinh liên quan đến việc hỗ trợ phụ nữ trong lúc sinh sản.

7

Physiotherapy

/ˌfɪziəʊˈθɛrəpi/

Vật lý trị liệu

Physiotherapy helps patients recover after injuries.

→ Vật lý trị liệu giúp bệnh nhân nhanh chóng hồi phục sau chấn thương.

8

Nutrition Science

/nuːˈtrɪʃn ˈsaɪəns/

Khoa học dinh dưỡng

Nutrition Science teaches how food affects health.
→ Khoa học dinh dưỡng dạy ta cách thực phẩm có thể ảnh hưởng sức khỏe.

9

Anatomy

/əˈnætəmi/

Giải phẫu học

Anatomy is essential for all medical students.

→ Học giải phẫu là vô cùng quan trọng cho tất cả sinh viên y khoa. 

10

Physiology

/ˌfɪziˈɑːlədʒi/

Sinh lý học

Physiology explains how the human body functions.

→ Sinh lý học giải thích cách cơ thể con người hoạt động.

11

Pathology

/pəˈθɑːlədʒi/

Bệnh lý học

Pathology studies the causes and effects of diseases.

→ Bệnh lý học nghiên cứu nguyên nhân và ảnh hưởng của các bệnh lý.

12

Microbiology

/ˌmaɪkroʊˈbaɪɑːlədʒi/

Vi sinh y học

Microbiology is crucial in developing new antibiotics.

→ Vi sinh y học rất quan trọng trong việc cải tiến kháng sinh mới.

13

Pharmacology

/ˌfɑːrməˈkɑːlədʒi/

Dược lý học

Pharmacology deals with how drugs affect the body.

→ Dược lý học liên quan đến cách thuốc men có thể ảnh hưởng đến cơ thể.

14

Neuroscience

/ˈnʊroʊˌsaɪəns/

Khoa học thần kinh

Neuroscience focuses on the brain and nervous system.

→ Khoa học thần kinh tập trung vào não và hệ thần kinh.

15

Psychiatry

/saɪˈkaɪətri/

Tâm thần học

Psychiatry deals with mental health disorders.

→ Tâm thần học xử lý các bệnh lý về sức khỏe tâm lý.

16

Radiology

/ˌreɪdiˈɑːlədʒi/

Chẩn đoán hình ảnh

Radiology uses medical imaging to diagnose diseases.

→ Chẩn đoán hình ảnh sử dụng các hình ảnh y khoa để chẩn đoán ra bệnh.

17

Dermatology

/ˌdɜːrməˈtɑːlədʒi/

Da liễu

Dermatology focuses on treating skin conditions.

→ Bộ môn Da liễu học về cách chữa trị các bệnh lý về da. 

18

Oncology

/ɑːnˈkɑːlədʒi/

Ung bướu học

Oncology has made great progress in developing new cancer treatments.

→ Khoa Ung bướu học đã có những bước tiến đáng kinh ngạc trong việc phát triển các biện pháp chữa trị ung thư mới. 

19

Cardiology

/ˌkɑːrdiˈɑːlədʒi/

Tim mạch học

My uncle is a professor of Cardiology at the medical university.

→ Chú mình là giáo sư bộ môn Tim mạch ở đại học y. 

20

Surgery

/ˈsɜːrdʒəri/

Ngoại khoa

Surgery requires precision and years of training.

→ Ngoại khoa yêu cầu sự chính xác và nhiều năm luyện tập.

Nhóm từ vựng môn học liên quan đến Nghệ thuật và Truyền thông

STT

Tên tiếng Anh

Phiên âm IPA

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

1

Film Studies

/fɪlm ˈstʌdiz/

Nghiên cứu điện ảnh

She analyzed Italian cinema in her film studies class.

→ Cô ấy đã phân tích về điện ảnh Ý trong lớp nghiên cứu điện ảnh của mình.

2

Digital Media

/ˈdɪdʒɪtl ˈmiːdiə/

Truyền thông số

Many companies hire fresh graduates for digital media roles.

→ Nhiều công ty thuê sinh viên mới tốt nghiệp cho các vị trí về truyền thông số.

3

Graphic Design

/ˈɡræfɪk dɪˈzaɪn/

Thiết kế đồ họa

Graphic design skills are vital in marketing.

→ Kỹ năng thiết kế đồ họa là vô cùng quan trọng trong marketing.

4

Animation

/ˌænɪˈmeɪʃn/

Hoạt hình

Pixar changed the world of animation forever.

→ Hãng phim Pixar đã mãi mãi làm thay đổi thế giới hoạt hình.

5

Advertising

/ˈædvərtaɪzɪŋ/

Quảng cáo

Creative ideas are the core of advertising.

→ Cốt lõi của quảng cáo là các ý tưởng sáng tạo.

6

Broadcasting

/ˈbrɔːdkæstɪŋ/

Phát thanh – Truyền hình

He took a broadcasting course at college.

→ Anh ấy học một lớp phát thanh ở Đại học.

7

Screenwriting

/ˈskriːnˌraɪtɪŋ/

Viết kịch bản phim

Good screenwriting is the backbone of every film.

→ Kịch bản phim hay là xương sống cho mọi bộ phim.

8

Communication Studies

/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈstʌdiz/

Truyền thông học

Communication studies explores how people share ideas.

→ Truyền thông học khám phá cách con người chia sẻ ý tưởng.

9

Cultural Studies

/ˈkʌltʃərəl ˈstʌdiz/

Nghiên cứu văn hóa

Her cultural studies paper focused on youth subcultures.

→ Bài luận về nghiên cứu văn hóa của cô ấy tập trung vào các tiểu văn hóa của giới trẻ. 

10

Creative Writing

/kriˈeɪtɪv ˈraɪtɪŋ/

Viết sáng tạo

He joined a Creative Writing club to improve his storytelling.

→ Anh ấy gia nhập một câu lạc bộ Viết sáng tạo để cải thiện kỹ năng kể chuyện.

11

Media Studies

/ˈmiːdiə ˈstʌdiz/

Nghiên cứu truyền thông

Media studies students often analyze TV shows and ads.

→ Sinh viên nghiên cứu truyền thông thường phân tích các chương trình TV và quảng cáo.

12

Visual Arts

/ˈvɪʒuəl ɑːrts/

Mỹ thuật thị giác

She majored in visual arts with a focus on painting.

→ Cô ấy học chuyên ngành mỹ thuật thị giác với trọng tâm là hội họa.

13

Fashion Design

/ˈfæʃn dɪˈzaɪn/

Thiết kế thời trang

Milan is the capital of fashion design.

→ Milan là kinh đô của thiết kế thời trang.

14

Sound Design

/saʊnd dɪˈzaɪn/

Thiết kế âm thanh

Sound design makes video games feel more realistic.

→ Thiết kế âm thanh giúp trò chơi điện tử được thực tế hơn.

15

Multimedia Arts

/ˌmʌltiˈmiːdiə ɑːrts/

Nghệ thuật đa phương tiện

Multimedia arts mixes video, sound, and image design.

→ Nghệ thuật đa phương tiện là tổ hợp của video, âm thanh và thiết kế hình ảnh.

16

Speech Communication

/spiːtʃ kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/

Giao tiếp bằng lời nói

She improved her confidence through speech communication class.

→ Cô ấy cải thiện sự tự tin thông qua lớp giao tiếp bằng lời nói.

17

Visual Communication

/ˈvɪʒuəl kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/

Truyền thông thị giác

Posters are a form of visual communication.

→ Áp phích là một dạng của truyền thông thị giác.

18

Media Production

/ˈmiːdiə prəˈdʌkʃn/

Sản xuất truyền thông

Media production covers TV, radio, and podcasts.

→ Sản xuất truyền thông bao gồm cả TV, đài phát thanh và podcast.

19

Broadcasting Journalism

/ˈbrɔːdkæstɪŋ ˈdʒɜːrnəlɪzəm/

Báo chí phát thanh

She studies broadcasting journalism at the university.

→ Cô ấy học báo chí phát thanh trong trường Đại học.

20

Entertainment Management

/ˌentərˈteɪnmənt ˈmænɪdʒmənt/

Quản lý giải trí

Entertainment management teaches how to run events and shows.

→ Quản lý giải trí dạy ta cách tổ chức sự kiện và các buổi trình diễn.

Nhóm từ vựng liên quan đến trường Đại học nói chung

STT

Từ vựng (English)

Phiên âm IPA

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

1

Class

/klɑːs/

Tiết học hoặc Lớp học

We have a math class this morning.

→ Chúng tôi có một tiết học toán vào sáng nay.

2

Classroom

/ˈklɑːsruːm/

Phòng học

The classroom is decorated with colorful posters.

→ Phòng học được trang trí bằng nhiều áp phích đầy màu sắc.

3

Computer room

/kəmˈpjuːtə ruːm/

Phòng máy tính

Students are practicing coding in the computer room.

→ Học sinh đang luyện tập lập trình trong phòng máy tính.

4

Changing room

/ˈtʃeɪndʒɪŋ ruːm/

Phòng thay đồ

The players left their bags in the changing room.

→ Các cầu thủ để túi của họ trong phòng thay đồ.

5

Regular full-time

/ˈrɛgjʊlə fʊl taɪm/

Đào tạo chính quy

She studies under the regular full-time program. 

→ Cô ấy học theo chương trình đào tạo chính quy.

6

Field of study

/fiːld ɒv ˈstʌdi/

Chuyên ngành

My field of study is international business.

→ Chuyên ngành của tôi là kinh doanh quốc tế.

7

Credit

/ˈkrɛdɪt/

Tín chỉ

This course is worth three credits.

→ Khóa học này có giá trị ba tín chỉ.

8

Gym (Gymnasium)

/dʒɪm/ (/dʒɪmˈneɪziəm/)

Phòng thể dục

We usually play basketball in the gym after class.

→ Chúng tôi thường chơi bóng rổ trong phòng thể dục sau giờ học.

9

Playground

/ˈpleɪˌɡraʊnd/

Sân chơi

The children are having fun in the playground.

→ Bọn trẻ đang vui chơi ở sân chơi.

10

Library

/ˈlaɪbrəri/

Thư viện

She borrowed three books from the library.

→ Cô ấy đã mượn ba cuốn sách từ thư viện.

11

Lecture hall

/ˈlektʃə hɔːl/

Giảng đường

The lecture hall was full of students.

→ Giảng đường chật kín sinh viên.

12

Laboratory (Lab)

/ləˈbɒrətəri/

Phòng thí nghiệm

They are conducting an experiment in the chemistry laboratory.

→ Họ đang tiến hành một thí nghiệm trong phòng thí nghiệm hóa học.

13

Hall of residence

/hɔːl əv ˈrezɪdəns/

Khu nhà sinh viên (ký túc xá)

My friend lives in the university hall of residence.

→ Bạn tôi sống trong ký túc xá của trường đại học.

14

Dormitory (Dorm)

/ˈdɔːr.mə.tɔːr.i/ (/ˈdɔːr.m/)

Ký túc xá

This school is famous for having a luxury hotel-like dormitory.

→ Trường này nổi tiếng vì có ký túc xá sang trọng như khách sạn.

15

Playing field

/ˈpleɪɪŋ fiːld/

Sân thi đấu/ Sân chơi

The football match will be held on the playing field.

→ Trận bóng đá sẽ được tổ chức ở sân thi đấu.

16

Sports hall

/ˈspɔːts hɔːl/

Khu thể chất

Our school has a big sports hall for many activities.

→ Trường chúng tôi có một khu thể chất lớn cho nhiều hoạt động.

17

Academic transcript

/ˌækəˈdɛmɪk ˈtrænskrɪpt/

Giấy chứng nhận kết quả học tập, bảng điểm

The university asked me to submit my academic transcript.

→ Trường đại học yêu cầu tôi nộp bảng điểm.

18

Type of training

/taɪp ɒv ˈtreɪnɪŋ/

Hệ đào tạo

Students must choose their type of training when enrolling.

→ Sinh viên phải chọn hệ đào tạo khi nhập học.

19

Undergraduate

/ˌʌndərˈɡrædʒuɪt/

Cấp đại học

She is an undergraduate student at Harvard.

→ Cô ấy là sinh viên đại học tại Harvard.

20

Graduate

/ˈɡrædʒuɪt/

Sau đại học

He is a graduate student in economics.

→ Anh ấy là học viên cao học ngành kinh tế.

21

Post-graduate

/ˈpəʊst ˈɡrædʒuɪt/

Sau đại học

She applied for a post-graduate program in Canada.

→ Cô ấy đăng ký chương trình sau đại học ở Canada.

22

Midterm Internship report

/ˈmɪdˌtɜːm ˈɪntɜːnʃɪp rɪˈpɔːt/

Báo cáo thực tập giữa khoá

I submitted my midterm internship report yesterday.

→ Tôi đã nộp báo cáo thực tập giữa kỳ hôm qua.

23

Student union

/ˈstjuːdənt ˈjuːniən/

Hội sinh viên

The student union organizes social events every week.

→ Hội sinh viên tổ chức sự kiện xã hội hàng tuần.

24

Tuition fees

/tjuːˈɪʃən fiːz/

Học phí

Tuition fees are increasing every year.

→ Học phí tăng lên mỗi năm.

25

University campus

/ˌjuːnɪˈvɜːrsəti ˈkæmpəs/

Khuôn viên đại học

The university campus is very large and beautiful.

→ Khuôn viên trường đại học rất rộng và đẹp.

26

Master’s degree

/ˈmɑːstəz dɪˈɡriː/

Bằng cao học

He has a master’s degree in psychology.

→ Anh ấy có bằng thạc sĩ tâm lý học.

27

Bachelor’s degree

/ˈbætʃələr dɪˈɡriː/

Bằng cử nhân

She earned her bachelor’s degree in law.

→ Cô ấy lấy bằng cử nhân luật.

28

Thesis

/ˈθiːsɪs/

Luận văn

He is writing his master’s thesis on marketing.

→ Anh ấy đang viết luận văn thạc sĩ về marketing.

29

Dissertation

/ˌdɪsəˈteɪʃən/

Luận án

Her PhD dissertation is on social inequality.

→ Luận án tiến sĩ của cô ấy về bất bình đẳng xã hội.

30

Lecture

/ˈlɛktʃə/

Bài giảng

We attended an inspiring lecture on history.

→ Chúng tôi đã tham dự một bài giảng truyền cảm hứng về lịch sử.

31

Debate

/dɪˈbeɪt/

Buổi tranh luận

The debate on education reform was very heated.

→ Cuộc tranh luận về cải cách giáo dục rất căng thẳng.

32

Semester

/sɪˈmɛstər/

Kỳ học

The fall semester starts in September.

→ Học kỳ mùa thu bắt đầu vào tháng Chín.

33

Student loan

/ˈstjuːdənt ləʊn/

Khoản vay sinh viên

Many students rely on student loans to pay tuition.

→ Nhiều sinh viên dựa vào khoản vay để đóng học phí.

34

Principal hoặc Headmaster

/ˈprɪnsəpəl/, /ˈhedˌmæstər/

Hiệu trưởng

The principal welcomed new students at the ceremony.

→ Hiệu trưởng chào đón sinh viên mới tại buổi lễ.

35

Vice principal

/ˌvaɪs ˈprɪnsəpəl/

Hiệu phó

The vice principal is in charge of discipline.

→ Hiệu phó phụ trách kỷ luật.

36

Class monitor

/klɑːs ˈmɒnɪtə/

Lớp trưởng

The class monitor collects homework every morning.

→ Lớp trưởng thu bài tập về nhà mỗi sáng.

37

Professor

/prəˈfɛsər/

Giáo sư

The professor has just published a new book on sociology.

→ Giáo sư vừa xuất bản một cuốn sách mới về xã hội học.

38

Lecturer

/ˈlɛktʃərər/

Giảng viên

Our lecturer explained the topic clearly.

→ Giảng viên giải thích chủ đề rất rõ ràng.

Xem thêm:  

VUS còn mang đến nhiều tài liệu học tiếng Anh hữu ích khác, mời bạn khám phá thêm!

Tên các môn học bằng tiếng Anh ở Đại học và các từ vựng liên quan
Tên các môn học bằng tiếng Anh ở Đại học và các từ vựng liên quan

Các cấu trúc phổ biến liên quan đến các môn học bằng tiếng Anh

Bên cạnh việc biết về tên các môn học bằng tiếng Anh, bạn sẽ cần phải thường xuyên áp dụng các từ vựng đã học vào đối thoại hằng ngày để luyện tập và nhớ lâu hơn. Để có thể diễn đạt trôi chảy, hãy cùng VUS ghi nhớ một số cấu trúc câu phổ biến dưới đây nhé.

  • Cấu trúc: S + has/have/had (quá khứ) + [tên môn học bằng tiếng Anh] + (thời gian).

Cấu trúc này dùng để nói diễn tả thời khóa biểu những môn mà bạn học trong trường.

Ví dụ: What subjects did you study today? (Hôm nay bạn học môn gì?).
→ I had Mathematics, English and Literature today. (Hôm nay mình học Toán, tiếng Anh và Văn học.)

  • Cấu trúc: My favourite subject(s) is/are + [tên môn học bằng tiếng Anh].

Cấu trúc này dùng để chia sẻ về những môn học mà mình yêu thích. Định dạng câu hỏi của nó sẽ là: What is/are your favourite subject(s)? 

Ví dụ: What is your favourite subject in university? (Môn học yêu thích của bạn ở đại học là gì?).
→ My favourite subject is Advertising. (Môn học yêu thích của mình là Quảng cáo.)

  • Cấu trúc: When + trợ động từ + S + have + [tên môn học bằng tiếng Anh]?

Cấu trúc này dùng để hỏi và trả lời về thời điểm ai đó học một môn học nào đó.

Ví dụ: When does Sophie have Physics? (Khi nào Sophie sẽ học môn Vật lý?).
→ She has Physics every Monday and Friday. (Cô ấy có tiết Vật lý vào mỗi thứ Hai và thứ Sáu.)

  • Cấu trúc: Why do/does + S + like + [tên môn học bằng tiếng Anh]?

Cấu trúc này dùng để hỏi và trả lời về lý do yêu thích một môn học nào đó. Câu trả lời thường sẽ đi kèm các tính từ để diễn tả nguyên nhân.

Ví dụ: Why do you like Visual Arts? (Vì sao bạn thích Mỹ thuật thị giác?)
→ Because it helps me become more creative. (Vì nó giúp mình trở nên sáng tạo hơn.) 

  • Cấu trúc: S + am/is/are + good at/not good at + [tên môn học bằng tiếng Anh].

Cấu trúc này dùng để chia sẻ về môn học mà mình giỏi hoặc môn học chưa phải là điểm mạnh của mình. Định dạng câu hỏi của nó có thể là "What subjects are you good at?"

Ví dụ: What subjects are you good at? (Bạn giỏi các môn nào?)
→ I'm good at English and Literature, but I'm not very good at Physics. (Mình giỏi tiếng Anh và Ngữ văn, nhưng mình không học giỏi Vật lý lắm.)

Nếu bạn thấy những cấu trúc câu trên hữu ích và mong muốn được biết thêm nhiều từ vựng và cấu trúc câu về các môn học trong tiếng Anh, thì còn chần chừ gì mà không đến ngay với VUS – nơi bạn được học nhiều hơn nữa với giáo trình sinh động và thực tế.

  • Tại VUS, việc khám phá tiếng Anh với giáo trình chuẩn quốc tế từ Cambridge và các phương pháp học ứng dụng triết lý Discovery Learning là một hành trình đầy hứng khởi.
  • VUS đã được Nhà xuất bản và Hội đồng Khảo thí Đại học Cambridge công nhận là Trung Tâm Đào Tạo Vàng (Gold Preparation Centre) tại Việt Nam suốt 5 năm liên tiếp. 
  • Đồng thời, VUS cũng là đối tác Platinum (hạng mức cao nhất) của Hội đồng Anh (British Council) với gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối trong các kỳ thi chứng chỉ: Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS.
VUS mang đến môi trường học tập toàn diện với nhiều điểm nổi bật

VUS mang đến môi trường học tập toàn diện với nhiều điểm nổi bật:

  • Triết lý Discovery Learning: tại VUS, học viên được khuyến khích tự tìm tòi, đặt câu hỏi và khám phá kiến thức mới để giúp ghi nhớ lâu hơn, đồng thời rèn tư duy phản biện và khả năng tự học. 
  • Lộ trình cá nhân hóa: mỗi học viên được theo dõi sát sao quá trình tiến bộ và nhận hỗ trợ phù hợp với mục tiêu riêng. 
  • Đội ngũ giáo viên chuẩn quốc tế: 100% giáo viên tại VUS sở hữu chứng chỉ TESOL, TEFL hoặc CELTA tại các tổ chức uy tín. 
  • Giáo trình quốc tế: VUS đã hợp tác cùng National Geographic Learning và Oxford University Press để mang đến bộ giáo trình vừa phong phú, vừa có tính ứng dụng cao. Giúp học viên vừa học ngôn ngữ vừa mở rộng hiểu biết thế giới.
  • Môi trường học tập hiện đại và đội ngũ chăm sóc học viên tận tâm: tại VUS, học viên không những được học tại môi trường cơ sở vật chất tiên tiến, mà còn có một đội ngũ nhân viên tận tình theo dõi tiến độ, tư vấn mục tiêu, giúp giải đáp thắc mắc nhanh chóng.

Cùng VUS khám phá các khóa học phù hợp với nhu cầu học của bạn:

Nhanh tay nhận ưu đãi học phí hấp dẫn, quà tặng giới hạn và cơ hội thi thử tiếng Anh miễn phí tại VUS

5 mẫu hội thoại thông dụng liên quan đến các môn học bằng tiếng Anh

Hãy cùng VUS khám phá thêm một số mẫu hội thoại ngắn – dễ nhớ – dễ dùng ngay trong lớp hoặc luyện nói để giúp bạn dễ hình dung và sử dụng những kiến thức về các môn học bằng tiếng Anh vừa học nhé!

Mẫu hội thoại 1:

A: What’s your favorite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?).
B: My favorite subject is History. (Môn mình thích là Lịch sử.)
A: Why do you like it? (Tại sao bạn thích nó?).
B: Because it’s very interesting and I enjoy learning about the past. (Vì nó rất thú vị và mình thích tìm hiểu về quá khứ.)

Mẫu hội thoại 2: 

A: What subjects are you taking this semester? (Bạn đang học những môn nào kỳ này?)
B: I’m studying Biology, Biochemistry, and Anatomy. (Mình đang học Sinh học, Hóa Sinh và Giải phẫu học.)
A: Which one do you think is the most difficult? (Môn nào mà bạn nghĩ là khó nhất?)
B: Anatomy is the hardest one for me. (Giải phẫu học là khó nhất với mình rồi.)

Mẫu hội thoại 3: 

A: Are you good at Math? (Bạn có giỏi Toán không?)
B: Not really. I’m better at English. (Không hẳn. Mình giỏi Tiếng Anh hơn.)
A: That’s great! I’m terrible at English but quite good at Math. (Hay quá! Mình thì tệ Tiếng Anh nhưng lại khá giỏi Toán.)

Mẫu hội thoại 4: 

A: Do you enjoy studying Geography? (Bạn có thích học Địa lý không?)
B: Yes, I do. I love learning about different countries. (Có. Mình thích tìm hiểu về các quốc gia khác nhau.)
A: I don’t really like it. I think it’s boring. (Mình thì không thích lắm. Mình thấy nó hơi chán.)

Mẫu hội thoại 5: 

A: Which subject do you want to focus on this year? (Năm nay bạn muốn tập trung vào môn nào?)
B: I want to focus on English to improve my speaking skills. (Tôi muốn tập trung vào Tiếng Anh để cải thiện kỹ năng nói.)
A: That’s a smart choice. English is very important for the future. (Đó là một lựa chọn thông minh. Tiếng Anh rất quan trọng cho tương lai.)

5 Mẫu hội thoại thông dụng liên quan đến các môn học bằng tiếng Anh
5 Mẫu hội thoại thông dụng liên quan đến các môn học bằng tiếng Anh

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau đi qua các từ vựng hay và thú vị về các môn học bằng tiếng Anh. VUS hy vọng rằng những từ vựng, cấu trúc và mẫu hội thoại trên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nói về kế hoạch học tập của mình. 

Và đừng quên, để sử dụng thành thạo các từ vựng đã học, hãy thường xuyên chủ động áp dụng chúng vào trong cuộc sống nhé.

Follow OA VUS:
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Tư vấn hỗ trợ