Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Lý thuyết & bài tập chia động từ trong tiếng Anh (có đáp án)

bài tập chia động từ

Hiểu cách chia động từ trong tiếng Anh rất quan trọng vì động từ là yếu tố chính trong câu, quyết định thì và ý nghĩa của câu đó. 

Nếu bạn biết cách chia động từ đúng, bạn sẽ nói và viết chính xác hơn, tránh được các lỗi ngữ pháp và dễ dàng truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một loạt bài tập chia động từ, từ cơ bản đến nâng cao, đi kèm với đáp án chi tiết để giúp bạn dễ dàng kiểm tra và cải thiện khả năng của mình. 

Hãy cùng bắt đầu hành trình học tập đầy thú vị này và mở rộng vốn ngữ pháp tiếng Anh của bạn một cách hiệu quả nhất!

 

Tóm tắt cách chia động từ trong tiếng Anh: Đơn giản, dễ hiểu

Chia động từ theo thì

Trong tiếng Anh, các động từ thường được chia theo thì để thể hiện thời gian và diễn biến của sự kiện. Dưới đây là cách chia động từ theo các thì cơ bản trong tiếng Anh:

Thì hiện tại đơn

Công thức chung: 

S + V (s/es) + O

Chia động từ: Động từ có thể được giữ nguyên hoặc thêm “s”, “es”

Ví dụ: He plays soccer every weekend. (Anh ấy chơi bóng đá vào mỗi cuối tuần)

Thì hiện tại tiếp diễn

Công thức chung:

S + am/is/are + V-ing

Chia động từ: Động từ được thêm đuôi “ing” và trước động từ là trợ động từ “be” ở hiện tại

Ví dụ: Lan is reading a book right now.  (Lan đang đọc một cuốn sách ngay bây giờ)

Thì hiện tại hoàn thành

Công thức chung:

S + have/has + V3/V-ed + O

Chia động từ: Động từ được chia theo dạng quá khứ phân từ hoặc thêm đuôi “ed” và trước động từ là trợ động từ “have/has”

Ví dụ: She has visited Paris several times. (Cô đã đến thăm Paris năm nhiều lần rồi)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Công thức chung:

S + have/has + been + V-ing + O

Chia động từ: Động từ được thêm đuôi “ing” và trước động từ bắt buộc phải có “been” và trợ động từ “have/has”

Ví dụ: Phu has been reading that book for hours. (Phú đã đọc cuốn sách đó hàng giờ rồi)

Thì quá khứ đơn

Công thức chung:

S + V2/V-ed

Chia động từ: Động từ được chia theo thể quá khứ hoặc thêm đuôi “ed”

Ví dụ: Yen watched a movie last night. (Yến đã xem một bộ phim tối qua)

Thì quá khứ tiếp diễn

Công thức chung:

S + was/were + V-ing + O

Chia động từ: Động từ được thêm đuôi “ing” và trước động từ là trợ động từ “be” ở quá khứ

Ví dụ: She was talking to her colleagues about the upcoming project. (Cô ấy đang nói chuyện với các đồng nghiệp của mình về dự án sắp tới)

Lý thuyết và bài tập chia động từ
Lý thuyết và bài tập chia động từ

Thì quá khứ hoàn thành

Công thức chung:

S + had + V3/V-ed + O

Chia động từ: Động từ được chia theo dạng quá khứ phân từ hoặc  thêm đuôi “ed”  và trước động từ phải có “had”

Ví dụ: She had finished her work before the meeting started. (Cô ấy đã hoàn thành công việc của mình trước khi cuộc họp bắt đầu)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Công thức chung:

S + had been + V-ing + O

Chia động từ: Động từ được thêm đuôi “ing” và trước động từ bắt buộc phải có “had been”.

Ví dụ: She had been studying for hours before she finally took a break. (Cô ấy đã học hàng giờ đồng hồ trước khi nghỉ giải lao)

Thì tương lai đơn

Công thức chung:

S + will/shall + Vo

Chia động từ: Động từ được giữ nguyên ở dạng nguyên mẫu, trước động từ sẽ có “will” hoặc “shall”.

Ví dụ: She will travel to Viet Nam next month. (Cô ấy sẽ đi du lịch đến Việt Nam vào tháng tới)

Thì tương lai tiếp diễn

Công thức chung:

S + shall/will + be + V-ing + O

Chia động từ: Động từ được thêm “ing”

Ví dụ: She will be traveling to Paris this time next week. (Cô ấy sẽ đi du lịch đến Paris vào thời điểm này tuần tới)

Thì tương lai hoàn thành

Công thức chung:

S + shall/will + have + V3/V-ed

Chia động từ: Động từ được chia theo dạng quá khứ phân từ hoặc  thêm đuôi “ed”

Ví dụ: He will have completed his degree before the end of the year. (Anh ấy sẽ hoàn thành bằng cấp của mình trước cuối năm nay)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Công thức chung:

S + shall/will + have been + V-ing + O

Chia động từ: Động từ được thêm đuôi “ing”

Ví dụ: I will have been learning Spanish for a while before I visit Spain. (Tôi sẽ học tiếng Tây Ban Nha một thời gian trước khi đến thăm Tây Ban Nha)

Thì tương lai gần

Công thức chung:

S + am/is/are + going to + Vo

Chia động từ: Động từ không chia giữ ở thể nguyên mẫu

Ví dụ: I am going to finish my project by tomorrow. (Tôi sẽ hoàn thành dự án của tôi vào ngày mai)

bài tập chia động từ theo các dạng
bài tập chia động từ theo các dạng

Chia động từ theo các dạng

Động từ ngoài được chia theo thì, còn được chia theo các dạng sau đây:

Nguyên mẫu không “to”

Trong câu nếu gặp các động từ được liệt kê dưới đây thì các động từ đứng sau những động từ này sẽ được giữ ở dạng nguyên mẫu:

  • Các động từ tình thái và khiếm khuyết như: must, might, may, can, could, shall, will, would, should,…

→ He should apologize for his behavior. (Anh ta nên xin lỗi vì hành vi của mình)

  • Các động từ: Let, make, hear, see, watch, feel, notice

→ Let me know if you need any assistance. (Hãy cho tôi biết nếu bạn cần bất kỳ sự trợ giúp nào)

  • Các động từ: Had better, rather than

→ We had better leave now if we want to catch the train. (Tốt hơn là chúng ta nên rời đi ngay bây giờ nếu chúng ta muốn bắt kịp chuyến tàu)

Nguyên mẫu có “to”

Trong câu nếu gặp các động từ được liệt kê dưới đây thì các động từ đứng sau những động từ này sẽ được thêm “to”:

  • Agree (đồng ý)
  • Ask (hỏi)
  • Attempt (cố gắng)
  • Choose (lựa chọn)
  • Claim (thừa nhận)
  • Decide (quyết định)
  • Expect (mong muốn)
  • Hope (hy vọng)
  • Intend (dự định)
  • Manage (xoay sở)
  • Pretend (giả vờ)
  • Promise (hứa)
  • Seem (dường như)
  • Threaten (đe dọa)

Ví dụ 

  • She agreed to help organize the event. (Cô đồng ý giúp tổ chức sự kiện)
  • She hopes to travel to Japan next year. (Cô hy vọng sẽ đi du lịch đến Nhật Bản vào năm tới)
  • Hung and Nga seem to have a good relationship. (Hưng và Nga dường như có một mối quan hệ tốt)

Thêm đuôi “ing”

Trong câu nếu gặp các động từ được liệt kê dưới đây thì các động từ đứng sau những động từ này sẽ được thêm đuôi “ing”:

  • Admit (thừa nhận)
  • Avoid (tránh)
  • Prevent (tránh)
  • Postpone (trì hoãn)
  • Mind (phiền)
  • Love (yêu thích)
  • Like (thích)
  • Dislike (không thích)
  • Give up (từ bỏ)
  • Delay (trì hoãn)
  • Enjoy (thích thú)
  • Keep (tiếp tục)
  • Risk (mạo hiểm)
  • Recall (hồi tưởng)

Ví dụ:

  • She enjoys reading novels in her free time. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết trong thời gian rảnh rỗi)
  • He loves spending time with his pets. (Anh ấy thích dành thời gian cho thú cưng của mình)
  • They don’t mind staying late to finish the project. (Họ không ngại ở lại muộn để hoàn thành dự án)

Trong kỳ thi IELTS, việc nhầm lẫn các cấu trúc ngữ pháp như “nguyên mẫu không to” (bare infinitive), "nguyên mẫu có to" (to infinitive) và "V-ing" có thể khiến thí sinh mất điểm ở tiêu chí Grammatical Range and Accuracy trong cả phần Writing và Speaking.

Như trong câu:

"She made me to cry." 

Trong câu này, việc sử dụng "to" trước động từ "cry" là sai vì động từ "make" trong trường hợp này yêu cầu sử dụng động từ ở dạng "bare infinitive" (tức là không có "to"). 

Câu đúng phải là: "She made me cry."

→ Khi bạn sử dụng sai dạng động từ, người chấm thi sẽ đánh giá thấp khả năng ngữ pháp của bạn, gây ảnh hưởng trực tiếp đến tiêu chí Grammatical Range and Accuracy. 

Bài tập chia động từ theo thì
Bài tập chia động từ theo thì

Muốn giỏi chia động từ? Hãy luyện tập mỗi ngày!

Chia động từ không phải là một kỹ năng khó, nhưng nếu không thực hành đều đặn, bạn sẽ khó áp dụng chính xác trong giao tiếp. Mỗi bài tập chia động từ chính là cơ hội tuyệt vời để rèn luyện ngữ pháp, giúp bạn ghi nhớ quy tắc và sử dụng tiếng Anh tự tin hơn.

Vì sao nên làm bài tập chia động từ thường xuyên?

  • Hình thành phản xạ ngữ pháp: Thực hành đều đặn với bài tập chia động từ giúp bạn nhanh chóng nhận ra lỗi và sửa kịp thời. Ví dụ, thay vì viết sai “I enjoy to swim”, bạn sẽ nhớ ra cấu trúc đúng là “I enjoy swimming”.
  • Tự tin giao tiếp thực tế: Khi tham gia bình luận, trò chuyện hoặc viết tiếng Anh, bạn sẽ dễ dàng áp dụng cấu trúc đã luyện trong bài tập chia động từ, từ đó nói và viết lưu loát hơn.
  • Phát triển kỹ năng toàn diện: Ngoài luyện tập ngữ pháp, bạn còn phát triển kỹ năng đọc, viết và tư duy logic khi làm các bài tập chia động từ.

Cách luyện bài tập chia động từ hiệu quả

  • Tạo câu ví dụ: Chủ động viết câu mới với các thì khác nhau để nhớ lâu hơn.
  • Tham gia nhóm học, diễn đàn: Chia sẻ, bình luận giúp bạn áp dụng ngay kiến thức từ bài tập chia động từ vào tình huống thực tế.
  • Tương tác cùng người giỏi tiếng Anh: Nghe và quan sát cách họ chia động từ, ví dụ như “I’ve been working all day”, sẽ giúp bạn hiểu và nhớ thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn.

Tự học chia động từ đôi khi không dễ như mình nghĩ. Bạn có từng rơi vào cảnh học tiếng Anh một mình, không có ai luyện cùng?

Việc thiếu môi trường thực hành khiến phản xạ với ngôn ngữ cứ chậm mãi. Làm sai bài tập thì không ai sửa, những lỗi nhỏ dần tích tụ thành thói quen khó sửa.

Chưa kể, nhiều bạn chỉ tập trung làm bài trên giấy mà không áp dụng vào giao tiếp thực tế, dẫn đến cách nói thiếu tự nhiên, gượng gạo và kém tự tin khi cần sử dụng tiếng Anh thật sự.

Hiểu được những khó khăn đó, VUS đã thiết kế một lộ trình học tiếng Anh chủ động, kết hợp với hệ thống bài tập chia động từ phong phú. 

Học viên không chỉ luyện ngữ pháp, mà còn được thực hành trong môi trường tương tác, gần gũi với đời sống hằng ngày – giúp việc học trở nên dễ hiểu, dễ nhớ và thực sự có ích khi giao tiếp.

  • Giảng viên chất lượng quốc tế: Được tuyển chọn qua quy trình nghiêm ngặt, sở hữu chứng chỉ CELTA, TESOL, TEFL và trải qua hơn 98 giờ đào tạo chuyên sâu.
  • Môi trường học tập toàn diện: Học viên rèn luyện cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, kết hợp ngữ pháp với hoạt động thực hành như viết email, thuyết trình, xử lý tình huống.
  • Chứng chỉ & thành tích nổi bật: VUS tự hào là trung tâm luyện thi Cambridge hàng đầu, được công nhận “Gold Preparation Center”, với hơn 200.000 học viên đạt chứng chỉ quốc tế, trong đó 20.622 học viên đạt điểm tuyệt đối.

Trung tâm tiếng Anh VUS có các chương trình học đa dạng, được thiết kế đáp ứng mọi nhu cầu học tập, bao gồm:

Tìm hiểu thêm và đăng ký khóa học tại VUS để trải nghiệm môi trường học tập chuẩn quốc tế!

 

Ngoài ra, hãy bắt đầu luyện tập từ hôm nay với những bài tập chia động từ để tự tin hơn khi giao tiếp và viết tiếng Anh.

120 câu bài tập chia động từ có đáp án chi tiết

Bài tập 1: Chia động từ với các thì phù hợp

  1. She is _______ jeans today. She usually _______ a skirt to work. (wear)
  2. They usually _______ about films and music, but they _______ about sport at the moment. (talk)
  3. They _______ online at the moment, but they usually _______ on the phone. (chat)
  4. My sister always _______ Friends on TV. Today she’s ill, so she _______ it in bed. (watch)
  5. I _______ an email to my cousin right now. I never _______ letters to her. (write)
  6. Charlie usually _______ happy at the weekend, but this weekend he _______ stressed. (feel)

Đáp án:

  1. is wearing / wears
  2. talk / are talking
  3. are chatting / chat
  4. watches / is watching
  5. am writing / write
  6. feels / is feeling

Bài tập 2: Chia động từ với các thì phù hợp

Hello!

I’m writing to you from my tent. It’s our annual family summer holiday – and the weather’s terrible! Right now, it _______ (1) (rain) and the wind _______ (2) (blow). What’s the weather like with you today? We _______ (3) (stay) in a field near the mountains. We _______ (4) (come) here every year. I _______ (5) (not know) why I really _______ (6) (not like) camping. My things always _______ (7) (get) wet and dirty. I _______ (8) (want) to stay in a big hotel by the sea in a hot country! What about you? _______ (9) (you / like) camping?

Đáp án:

  1. is raining
  2. is blowing
  3. are staying
  4. come
  5. don’t know
  6. don’t like
  7. get
  8. want
  9. Do you like

Bài tập 3: Chọn động từ và chia động từ phù hợp

do / go / make / meet / read / spend / watch

  1. Do you enjoy ________ new people?
  2. What kind of books do you enjoy ________ ?
  3. What activities do you like ________ in your free time?
  4. Do you like ________ cakes?
  5. What kind of films do you like ________ ?
  6. What do you like ________ your money on?

Đáp án:

  1. meeting
  2. reading
  3. doing
  4. making
  5. watching
  6. spending

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng

  1. Where was / were you last night?
  2. Who was / were that girl at the internet café?
  3. Adam and Layla wasn’t / weren’t pleased about the comments on their blog.
  4. There was / were an amazing photo on that website.
  5. My digital camera wasn’t / weren’t a birthday present.
  6. Was / Were there a lot of free games on that site?
  7. Where was / were Andy’s memory stick?
  8. Where was / were you during the video conference?
  9. I was / were annoyed with her about the photos of me on Facebook.
  10. There was / were a brilliant blog about vampire films by a French guy.
  11. What was / were Kate’s digital photos like?

Đáp án:

  1. were
  2. was
  3. weren’t
  4. was
  5. wasn’t
  6. were
  7. was
  8. were
  9. was
  10. was
  11. were

Bài tập 5: Chia động từ với thì quá khứ tiếp diễn

  1. ________ (she / wait) when you arrived?
  2. I ________ (not feel) well at all yesterday.
  3. ________ (you / wear) jeans yesterday?
  4. He ________ (sleep) and his wife ________ (cook).
  5. Why ________ (he / not / look) at it?
  6. ________ (it / rain) at six o’clock?

Đáp án:

  1. Was she waiting
  2. wasn’t feeling
  3. Were you wearing
  4. was sleeping – was cooking
  5. wasn’t he looking
  6. Was it raining
120 câu bài tập chia động từ
120 câu bài tập chia động từ

Bài tập 6: Hoàn thành đoạn văn (quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn)

This _______ (1) (happen) last week when I was in the park. The sun _______ (2) (shine) and I _______ (3) (sit) on the grass. I _______ (4) (paint) a picture of the ducks on the pond. Some children _______ (5) (play) football. Suddenly, their ball _______ (6) (hit) my paint pots and the paint pots _______ (7) (fall) over. The blue paint _______ (8) (go) on my picture and the pink paint _______ (9) (go) on the grass.

Đáp án:

  1. happened
  2. was shining
  3. was sitting
  4. was painting
  5. were playing
  6. hit
  7. fell
  8. went
  9. went

Bài tập 7: Hiện tại hoàn thành

  1. Dave _______ (write) 30 emails today.
  2. I _______ (sell) all the raffle tickets.
  3. I _______ (see) a film about refugee camps.
  4. They _______ (do) lots of work for charities.
  5. You’re brilliant. You _______ (make) lots of money with your jumble sale.
  6. The charity _______ (give) tents, clothes and food.
  7. My sister _______ (work) in a bookshop since 2010.
  8. They _______ (not be) at school since the fire.
  9. I _______ (know) him for ages.
  10. Anna _______ (have) a motorcycle for three years.

Đáp án:

  1. has written
  2. have sold
  3. have seen
  4. have done
  5. have made
  6. has given
  7. has worked
  8. haven’t been
  9. have known
  10. has had

Bài tập 8: Tương lai đơn

pay / be / have / love / walk / wear / make

  1. You _______ this film. It’s amazing.
  2. It’s a great film, but it _______ you cry.
  3. People _______ more for cinema tickets in the future.
  4. In the future, there _______ special air conditioning in cinemas.
  5. One day, people _______ headphones at the cinema.
  6. They _______ special controls on seats to change soundtracks.

Đáp án:

  1. will love
  2. will make
  3. will pay
  4. will be
  5. will wear
  6. will have

Bài tập 9: Quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành

  1. Mary (go) swimming after she (come) home. After she (swim), she (call) her friend Judy.
  2. I (go) to the theatre yesterday. I (not go) to the theatre for a year. We (have) a very good time.
  3. After they (finish) their breakfast, they (leave) for school.
  4. Linda (play) tennis after she (do) her homework.
  5. My father (water) the flowers after he (clean) the car. After he (have) dinner.

Đáp án:

  1. went / had come / had swum / called
  2. went / hadn’t gone / had
  3. had finished / left
  4. played / had done
  5. watered / had cleaned / had

Bài tập 10: Hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn

A: Have you finished that history project?
B: No, I haven’t. And I ______ (do) it all day!

A: Why are your hands so dirty?
B: I ______ (try) to repair my bike.

A: Did your brother forget about football practice?
B: Yes. And I ______ (remind) him three times this week!

A: Did you write a letter to the town council?
B: Yes, but I ______ (not send) it.

A: Are those potatoes ready yet?
B: No, they aren’t. How long ______ (we / cook) them?

A: Has Billy replied to your messages yet?
B: No, he hasn’t. And I ______ (text) him five times!

A: You’re nearly an hour late. What ______ (you / do)?
B: Sorry. I was asleep!

A: This film doesn’t make sense. Why are the police chasing that man?
B: I don’t know. I ______ (not watch).

Đáp án:

  1. have been doing
  2. have been trying
  3. have reminded
  4. haven’t sent
  5. have we been cooking
  6. have texted
  7. have you been doing
  8. haven’t been watching

Bài tập 11: Nêu những thì của các câu dưới đây

  1. I always wear a hat in the sun.
  2. Did you get it in Florida?
  3. Yes, I bought it at a market.
  4. What were you doing in Florida?
  5. My parents took me there on holiday.
  6. Do you go there every year?
  7. No. We went there last year because my uncle was living there.
  8. Where’s he living now?
  9. Scotland. I want to go there for New Year.

Đáp án:

  1. hiện tại đơn
  2. quá khứ đơn
  3. quá khứ đơn
  4. quá khứ tiếp diễn
  5. quá khứ đơn
  6. hiện tại đơn
  7. quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
  8. hiện tại tiếp diễn
  9. hiện tại đơn

Đừng học một mình – Học đúng cùng VUS!

Việc tự luyện bài tập chia động từ giúp bạn nhớ lâu hơn, nhưng để thực sự làm chủ ngữ pháp và giao tiếp tự tin, bạn cần một lộ trình bài bản cùng đội ngũ giáo viên chất lượng quốc tế.

Tại VUS, học viên không chỉ được luyện tập với hàng trăm bài tập chia động từ đa dạng, mà còn được tham gia các hoạt động thực hành thực tế như thuyết trình, viết bài luận, thảo luận nhóm… giúp ngữ pháp trở thành phản xạ tự nhiên chứ không còn là “lý thuyết suông”.

Đăng ký ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí, ưu đãi học phí đặc biệt và trải nghiệm lớp học thử tại VUS!
Điền thông tin vào FORM bên dưới để được hỗ trợ chi tiết nhất!

Bộ bài tập chia động từ với đáp án chi tiết không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về các quy tắc ngữ pháp, mà còn mang đến cơ hội thực hành và cải thiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh của mình.

Hãy kiên trì và thực hành thường xuyên để tiến bộ nhanh chóng, và đừng quên tham khảo đáp án để kiểm tra và nâng cao khả năng phản xạ ngữ pháp của bạn trong mọi tình huống giao tiếp

Follow OA VUS:
Bài viết liên quan

Chia sẻ bài viết:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Tư vấn hỗ trợ