Tiếng Anh nâng cao
Tổng hợp các dạng bài tập câu điều kiện loại 1 có kèm đáp án
Tổng hợp các dạng bài tập có kèm đáp án chi tiết: Câu điều kiện loại 1
Việc thường xuyên thực hành các dạng bài tập câu điều kiện loại 1 sẽ giúp bạn tự tin đạt được điểm số cao trong quá trình thi cử. Chính vì vậy, trong bài viết dưới đây, VUS sẽ gửi đến bạn các kiến thức trọng tâm về câu điều kiện loại 1 cùng các dạng bài tập kèm đáp án.
Table of Contents
Ôn tập các lý thuyết trọng tâm trước khi làm bài tập câu điều kiện loại 1
Cấu trúc câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1 là câu được sử dụng khi muốn diễn tả một sự việc, hành động nào đó có thể xảy ra ở hoặc trong tương lai thông qua một điều kiện cụ thể. Cấu trúc câu điều kiện loại 1 bao gồm 2 mệnh đề: Mệnh đề “If” và mệnh đề chính (Mệnh đề kết quả).
Mệnh đề If (Nếu) | Mệnh đề chính (Thì) | |
Công thức | If + S + V(s, es)… | S + will + V-inf |
Dạng động từ | Thì hiện tại đơn | Thì tương lai đơn |
Ví dụ:
- If I have time, I will call you this evening. (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ gọi bạn vào tối nay)
- If I finish my work early, I will go to the gym. (Nếu tôi hoàn thành công việc sớm, tôi sẽ đi tập thể dục)
- If she cooks dinner, I will clean the dishes. (Nếu cô ấy nấu bữa tối, tôi sẽ rửa chén)
Lưu ý: Mệnh đề “If” có thể đứng trước hoặc đứng sau mệnh đề chính mà không làm thay đổi nghĩa của câu. Cần lưu ý rằng nếu mệnh đề “If” đứng trước mệnh đề chính thì cần ngăn cách hai mệnh đề bằng dấu phẩy.
- If they arrive early, we will have time to prepare for the meeting. (Nếu họ tới sớm, chúng ta sẽ có thời gian chuẩn bị cho cuộc họp)
- We will have time to prepare for the meeting if they arrive early. (Chúng ta sẽ có thời gian để chuẩn bị cho cuộc họp nếu họ tới sớm)
Cách dùng câu điều kiện loại 1
- Mệnh đề chính sử dụng “may”, “might” thay thế cho “will” nhằm nói đến sự việc có thể xảy ra trong tương lai nhưng không chắc chắn
Ví dụ: If the weather is nice tomorrow, we might have a picnic in the park. (Nếu thời tiết đẹp vào ngày mai, chúng tôi có thể đi dã ngoại ở công viên)
- Có thể thay thế “will” bằng “be going to” trong mệnh đề chính nhằm nhấn mạnh một kết quả chắc chắn xảy ra
Ví dụ: If I save enough money, I am going to buy a new car. (Nếu tôi tiết kiệm đủ tiền, tôi sẽ mua một chiếc xe hơi mới)
- Có thể thay thế “will” bằng “can” trong mệnh đề chính nhằm thể hiện sự đồng ý, cho phép
Ví dụ: If you finish your homework early, you can go out and play. (Nếu bạn hoàn thành bài tập sớm, bạn có thể ra ngoài chơi)
- Thay thế “will” bằng “should” trong mệnh đề chính để mang ý khuyên nhủ, gợi ý
Ví dụ: If you want to lose weight, you should eat less sugar. (Nếu muốn giảm cân, bạn nên ăn ít đường)
- Với câu mệnh lệnh có thể giản lược chủ ngữ ở mệnh đề chính
Ví dụ: If you’re tired, please take a nap. (Nếu bạn cảm thấy mệt mỏi, xin hãy ngủ một giấc)
Cấu trúc Unless của câu điều kiện loại 1
Unless + S + V-s/es, S + will (not) + V-inf = If + S + doesn’t/don’t + V, S + will (not) + V-inf |
Ví dụ: Unless you water the plants, they will wither. (Nếu bạn không tưới cây, những cái cây sẽ héo)
Bằng với: If you don’t water the plants, they will wither. (Nếu bạn không tưới cây, chúng sẽ héo)
Biến thể của câu điều kiện loại 1
Biến thể mệnh đề If
Dùng để mô tả sự việc đang xảy ra trong tương lai
If + S + thì hiện tại tiếp diễn, S + thì tương lai đơn |
Ví dụ: If you are mowing the lawn, I will water the plants. (Nếu bạn đang cắt cỏ rồi, tôi sẽ tưới cây)
Dùng để mô tả sự việc, hành động không chắc về thời gian
If + S + thì hiện tại hoàn thành, S + thì tương lai đơn |
Ví dụ: If you have completed the project, I will submit it to the client. (Nếu bạn đã hoàn thành dự án, tôi sẽ gửi nó cho khách hàng)
Biến thể mệnh đề chính
Dùng để nhấn mạnh tính tiếp diễn hoặc hoàn thành sự việc
If + S + thì hiện tại đơn, S + thì tương lai tiếp diễn/ tương lai hoàn thành |
Ví dụ: If I finish my work on time, I will have completed the project by tomorrow. (Nếu tôi hoàn thành công việc đúng thời hạn, tôi sẽ xong dự án vào ngày mai)
Dùng để đưa ra lời đề nghị, khuyên nhủ
If + S + thì hiện tại đơn, S + should/must/have to/… + V-inf |
Ví dụ: If he’s always late, he must set an alarm. (Nếu anh ấy luôn đến muộn, anh ấy phải đặt đồng hồ báo thức)
Đảo ngữ của câu điều kiện loại 1
Việc sử dụng đảo ngữ của câu điều kiện loại 1 giúp cho câu trở nên lịch sự và tinh tế hơn.
Should + S + (not) + V-inf, S + will/can/might/… + V-inf |
Ví dụ: Should she exercise regularly, she can improve her overall fitness. (Nếu cô ấy tập thể dục thường xuyên, cô ấy có thể cải thiện sức khỏe của mình)
Trọn bộ các dạng bài tập câu điều kiện loại 1 phổ biến có kèm đáp án
Bài tập câu điều kiện loại 1: Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc
- I ___________ (not be) surprised if you ___________ (enjoy) that film.
- If Helen ___________ (come), there ___________ (not be) enough seats.
- If they ___________ (work) hard, they ___________ (pass) their exams.
- We ___________ (have) a barbecue if it ___________ (not rain).
- If I ___________ (go) to London, I ___________ (send) you a postcard.
Đáp án:
1 | won’t be – enjoy |
2 | comes – won’t be |
3 | work – will pass |
4 | will have – doesn’t rain |
5 | go – will send |
Bài tập câu điều kiện loại 1: Chọn đáp án đúng
- Will you write to me if I give / will give you my email address?
- If we win / will win this match, we’ll be in the finals.
- If the new Bond film comes / will come to our cinema, I go / ‘ll go and see it.
- How does / will Sandy get back tonight if she can’t find a taxi?
- I am / will be surprised if this film gets / will get an award.
- Do you / Will you make dinner tonight if I do / will do the shopping?
- If I hear / will hear that song one more time, I scream / will scream!
- What do they / will they do if they don’t / won’t pass their exams?
Đáp án:
1 | give |
2 | win |
3 | comes; ‘ll go |
4 | will |
5 | will be; gets |
6 | Will you; do |
7 | hear; will scream |
8 | will they; don’t |
Bài tập câu điều kiện loại 1: Viết lại câu cho đúng ngữ pháp và nối câu
1. We (miss) the train | h | a) he (probably buy) another once. |
2. (you / help) me with my physics | b) I (give) it back tomorrow. | |
3. If you (tell) me that secret | c) I (not tell) anyone else. | |
4. She (fall off) her horse in a minute | d) if he (be) at the party? | |
5. If you (lend) me £20 | e) if I (help) you with your French tomorrow? | |
6. (you / talk) to Alex | f) if she (go) to the States this summer? | |
7. How long (she / stay) in California | g) if she (not ride) more slowly. | |
8. If the police (not find) his bike soon | h) if we (not leave) now. |
- We’ll miss the train if we don’t leave now.
- ___________________________________.
- ___________________________________.
- ___________________________________.
- ___________________________________.
- ___________________________________.
- ___________________________________.
- ___________________________________.
Đáp án:
1h | We’ll miss the train if we don’t leave now. |
2e | Will you help me with my physics if I help you with your French tomorrow? |
3c | If you tell me that secret, I won’t tell anyone else. |
4g | She’ll fall off her horse in a minute if she doesn’t ride more slowly. |
5b | If you lend me £20, I’ll give it back tomorrow. |
6d | Will you talk to Alex if he’s at the party? |
7f | How long will she stay in California if she goes to the States this summer? |
8a | If the police don’t find his bike soon, he’ll probably buy another one. |
Bài tập câu điều kiện loại 1: Viết câu với câu điều kiện loại 1
1. go to the city / visit the museum
→ If we ___________________________.
2. get a job / earn extra money
→ If my brother _____________________.
3. fail her exams / not go to university
→ If she ___________________________.
4. go to university / study art
→ If she ___________________________.
5. have enough money / see a film
→ If they ___________________________.
6. become a taxi driver / drive a pink taxi
→ If I ______________________________.
Đáp án:
1 | If we go to the city, we’ll visit the museum. |
2 | If my brother gets a job, he’ll earn extra money. |
3 | If she fails her exam, she won’t go to university. |
4 | If she goes to university, she’ll study art. |
5 | If they have enough money, they’ll see a film. |
6 | If I become a taxi driver, I’ll drive a pink taxi. |
Bài tập câu điều kiện loại 1: Hoàn thành đoạn hội thoại với dạng điều kiện loại với các động từ trong hộp
not be / do / get / go / not have / not leave / want |
Ben: (1) ______ you ______ to university if you (2) ______ school at 16?
Lola: Yes, (3) ______. I want to study to be a vet. What (4) ______ you ______ if you can?
Ben: I’ll get a job. If you (5) ______ enough money as a student, (6) ______ you ______ a weekend job?
Lola: No, (7) ______ . If I (8) ______ to be a vet, there (9) ______ time for a job!
Đáp án:
1 | Will (you) go |
2 | don’t leave |
3 | I will |
4 | will (you) do |
5 | don’t have |
6 | will (you) get |
7 | I won’t |
8 | want |
9 | won’t be |
Bứt phá bản thân cùng 4 khóa học Anh ngữ tại VUS
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS tự hào mang đến những khóa học chất lượng chuẩn quốc tế, xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc, chắp cánh cho thế hệ trẻ Việt Nam tiến tới tương lai tươi sáng, đáp ứng nhu cầu Anh ngữ ở mọi độ tuổi:
- Khóa học tiếng Anh THCS Young Leaders (11- 15 tuổi): Giúp học viên phát triển kiến thức Anh ngữ vững chắc, xây dựng bộ kỹ năng mềm vượt trội, hữu ích trong học tập.
- IELTS Express và IELTS Expert: Học viên được ôn luyện cùng đội ngũ IELTS mentor chuyên nghiệp, giúp vứt phá band điểm, tự tin chinh phục các kỳ thi tiếng Anh quốc tế.
- English Hub tiếng Anh cho người mất gốc: Khóa học giúp lấy lại nền tảng Anh ngữ, trang bị bộ kỹ năng quan trọng cho học tập, làm việc, ứng dụng kiến thức đã học vào cuộc sống một cách hiệu quả.
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk: Nâng tầm kỹ năng giao tiếp cho học viên với 365 chủ đề đa dạng cùng lịch học linh hoạt, không đắn đo công việc hay lịch trình bận rộn.
VUS là một trong những đơn vị đầu tiên tại Việt Nam trở thành đối tác uy tín của các Nhà xuất bản hàng đầu thế giới như Oxford University Press, National Geographic Learning, Cambridge University Press and Assessment,,… đảm bảo học viên được giảng dạy bởi những bộ giáo trình chất lượng, chuẩn quốc tế.
Với phương pháp học tập chủ động, học viên không chỉ học tập một cách hiệu quả, tăng thêm niềm đam mê với Anh ngữ mà còn cải thiện và phát triển bộ kỹ năng mềm cần thiết cho quá trình học tập và làm việc sau này:
- Kỹ năng tư duy phản biện
- Kỹ năng hợp tác
- Kỹ năng sáng tạo
- Kỹ năng giao tiếp
- Kỹ năng sử dụng công nghệ hiệu quả
VUS – Hệ thống giáo dục Anh ngữ chất lượng hàng đầu tại Việt Nam
Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS đã không ngừng nỗ lực phát triển và đạt được những thành tựu xuất sắc trong ngành giáo dục:
- Mở rộng hơn 80 cơ sở tại 22 tỉnh thành với 100% cơ đạt chứng nhận của NEAS trong 6 năm liền.
- Có số lượng học viên đạt các chứng chỉ quốc tế nhiều nhất – lên đến 183.118 em và nhận được sự tin tưởng của hơn 2.700.000 gia đình trên cả nước.
- Là hệ thống quy tụ hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng tận tâm với nghề và có trình độ chuyên môn cao nhiều nhất tại Việt Nam.
- 100% giáo viên tại các cơ sở đều đạt bằng cử nhân trở lên và bằng giảng dạy tiếng Anh chuẩn quốc tế như TESOL, CELTA & TEFL.
- Trung tâm đào tạo và luyện thi Cambridge English đạt chứng nhận VÀNG trong khu vực của Cambridge University Press & Assessment.
- Là đối tác Platinum – hạng mức cao nhất của British Council với số lượng học viên đăng ký thi IELTS đạt kỷ lục.
Trên đây là những dạng bài tập câu điều kiện loại 1 phổ biến, thường xuất hiện trong đề thi mà bạn có thể tham khảo và thực hành. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn nhiều kiến thức bổ ích. Đừng quên theo dõi VUS để cập nhật thêm nhiều tài liệu học tập hay mỗi ngày bạn nhé!
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
Cộng đồng kỷ lục
đạt chứng chỉ Quốc tế
Học viên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Học viên
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Học viên
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Học viên
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Học viên
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Học viên
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Học viên
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Học viên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
-
Table of Contents