BLOG VUS
KHƠI MỞ TƯƠNG LAI TƯƠI SÁNG

Trang chủ 5 blog 5 120+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thông dụng

Tiếng Anh Cho Người Trẻ

120+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thông dụng

Cập nhật mới nhất ngày 05/04/2023

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm là học phần bạn cần trau dồi để cải thiện kỹ năng giao tiếp. Trong bài viết sau, hãy cùng VUS tìm hiểu danh sách 120+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thông dụng nhất nhé.

Vì sao học từ vựng giúp bạn cải thiện tiếng Anh giao tiếp?

Các doanh nghiệp và tổ chức lớn hiện nay đều chú trọng đến khả năng giao tiếp, đặc biệt là kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh. Vì vậy, đây là học phần bạn nên tập trung rèn luyện để có được sự nghiệp thăng tiến như mơ ước. 

Tiếng Anh giao tiếp không khó học, bởi nó không đòi hỏi người nói phải giao tiếp đúng 100%, mà chỉ cần người nghe hiểu nội dung cần truyền tải. Từ vựng tiếng Anh chiếm hơn 50% trong các cuộc nói chuyện cơ bản. Do vậy, nếu tích lũy được nhiều từ vựng tiếng Anh, các bạn có thể nghe hiểu nội dung cuộc nói chuyện từ đối phương dễ dàng và chính xác. Ngoài ra, việc sở hữu vốn từ vựng tiếng Anh phong phú cũng giúp quá trình giao tiếp của bạn diễn ra suôn sẻ, đặc biệt trong các buổi họp, thương thảo hay thuyết trình quan trọng cần nhiều sự thảo luận và tương tác cao. 

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng

Giao tiếp tiếng Anh tốt không cần quá nhiều kiến thức chuyên sâu. Bạn chỉ cần một vốn từ vựng về các chủ đề trọng tâm trong công việc (tùy theo từng ngành nghề) và kỹ năng phát âm trên mức trung bình là ổn. 

Top mẫu câu, từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

STTMẫu câuDịch nghĩa
1
Can I give you a hand?
Tôi có thể giúp bạn một tay không?
2
He will return from his long business trip next week
Anh ấy sẽ trở về sau chuyến công tác dài ngày vào tuần tới
3
He’s on the office today
Anh ấy ở văn phòng hôm nay
4
He’s with a customer at the moment
Hiện giờ anh ấy đang tiếp khách.
5
How are you feeling on the first day at work?
Bạn cảm thấy thế nào vào ngày đầu tiên đi làm?
6
How do you get to work?
Anh đi làm bằng phương tiện gì?
7
How long does it take you to get to work?
Anh đi đến chỗ làm mất bao lâu?
8
How is the work environment here?
Môi trường làm việc ở đây như thế nào?
9
I’ll help you with this project
Tôi sẽ giúp bạn dự án này
10
I’ll be in the meeting room for a second
Tôi sẽ vào phòng họp trong chốc lát.
11
I’m eating dinner with my colleagues
Tôi đang ăn tối với các đồng nghiệp
12
I’m so sorry for not meeting the deadlines
Tôi rất xin lỗi vì đã không đáp ứng đúng thời hạn công việc.
13
May I use this printer?
Tôi có thể sử dụng máy in này không?
14
She’s off to take care of her sick baby
Cô ấy nghỉ để chăm con bị ốm.
15
She’s on maternity leave.
Cô ấy đang nghỉ thai sản.
16
The traffic in the rush hour is always crowded with people
Giao thông vào giờ cao điểm luôn đông nghịt người.
17
What can I do for you?
Tôi có thể giúp gì cho anh/chị?
18
What do I need to do with this project sir?
Tôi cần phải làm gì với dự án này thưa ông?
19
What steps do I have to take to be more focused?
Tôi phải thực hiện những bước nào để tập trung hơn?
20
How was my work productivity last month?
Năng suất làm việc của tôi tháng trước như thế nào?
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
120+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thông dụng

Từ vựng tiếng Anh cho người đi làm chuyên ngành Giáo dục

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1
Art college
/ɑːrt kɑː.lɪdʒ/Cao đẳng Nghệ thuật
2
Bachelor’s degree
/ˈbætʃ.əl.ɚ z dɪˈɡriː/Bằng cử nhân
3
Certificate
/sɚˈtɪf.ə.kət/Chứng nhận
4
Debate (v)
/dɪˈbeɪt/Tranh luận
5
Degree
/dɪˈɡriː/Bằng cấp
6
Dissertation
/ˌdɪs.ɚˈteɪ.ʃən/Luận án
7
Graduation
/ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/Sự tốt nghiệp
8
Higher Education
/ˈhaɪə(r)//ˌedʒuˈkeɪʃn/Bậc học cao hơn
9
Hall of residence
/hɑːl əv ˈrez.ɪ.dəns/Ký túc xá
10
Laboratory
/ˈlæb.rə.tɔːr.i/Phòng thí nghiệm
11
Lecture
/ˈlek.tʃɚ/Bài thuyết giảng
12
Lecture hall
/ˈlek.tʃɚ hɑːl/Hội trường giảng đường
13
Master’s degree
/ˌmæs.tɚz dɪˈɡriː/Bằng thạc sĩ
14
Master student
/mæs.tɚ stuːdənt/Học sinh học chương trình thạc sĩ
15
PhD student
/piː.eɪtʃˈdiː stuː.dənt/Nghiên cứu sinh
16
Professor
/prəˈfes.ɚ/Giảng viên
17
Postgraduate
/ˌpoʊstˈɡrædʒ.u.ət/Sinh viên sau đại học
18
Private school
/praɪ.vət ˈskuːl/Trường nội trú
19
Vocational training
/voʊˈkeɪ.ʃən.əl treɪ.nɪŋ/Đào tạo nghề
20
Elective subject
/iˈlek.tɪv ˈsʌb.dʒekt/Môn tự chọn

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chuyên ngành Marketing

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1
Annual Growth
/ˈæn.ju.əl ɡroʊθ/Tài sản thương hiệu
2
Brand identity
/brænd aɪˈden.t̬ə.t̬i/Nhận diện thương hiệu
3
Brand positioning
/brænd pəˈzɪʃənɪŋ/Định vị thương hiệu
4
Brand awareness
/brænd əˈwer.nəs/Nhận thức thương hiệu
5
Brand loyalty
/brænd ˈlɔɪ.əl.t̬i/Sự trung thành với thương hiệu
6
Brand preference
/brænd ˈpref.ər.əns/Sự yêu thích dành cho thương hiệu
7
Channel management
/ˈtʃæn.əl ˈmæn.ədʒ.mənt/Quản trị kênh
8
Communication channel
/kəˌmjuː.nəˈkeɪ.ʃən /ˈtʃæn.əl/Kênh truyền thông
9
Coverage
/ˈkʌv.ɚ.ɪdʒ/Độ che phủ (của kênh)
10
Customer segmentation
/ˈkʌs.tə.mɚ /ˌseɡ.menˈteɪ.ʃən/Phân khúc khách hàng
11
Demographic environment
/ˌdem.əˈɡræf.ɪk  ɪnˈvaɪ.rən.mənt/Môi trường nhân khẩu học
12
Direct marketing
/daɪˈrekt /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/Tiếp thị trực tiếp
13
Exclusive distribution
/ɪkˈskluː.sɪv ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/Phân phối độc quyền
14
Marketing Objective
/Mɑːr.kɪ.t̬ɪŋ əbˈdʒek.tɪv/Mục tiêu tiếp thị
15
Franchising
/ˈfræn.tʃaɪ.zɪŋ/Chuyển nhượng thương hiệu
16
Performance management
/pɚˈfɔːr.məns ˈmæn.ədʒ.mənt/Quản lý hiệu suất
17
Product positioning
/ˈprɑː.dʌkt pəˈzɪʃənɪŋ/Định vị sản phẩm
18
Price boom
/praɪs buːm/Mức giá tăng vọt
19
Price cut
/praɪs kʌt/Sự giảm giá, hạ giá
20
Price hike
/praɪs haɪk/Giá cả leo thang
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
120+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thông dụng

Từ vựng tiếng Anh cho người đi làm chuyên ngành Kinh tế

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1
Appreciate (v)
/əˈpriː.ʃi.eɪt/Lên giá
2
Balance of payment
/ˈbæl.əns/ /ɒv/ /ˈpeɪ.mənt/Cán cân thanh toán quốc tế
3
Bond
/bɒnd/Trái phiếu
4
Capital
/ˈkæp.ɪ.təl/Vốn
5
Cash flow
/kæʃ/ /fləʊ/Dòng tiền
6
Common Market
/ˈkɒm.ən/ /ˈmɑː.kɪt/Thị trường chung
7
Competitive advantage
/kəmˈpet.ɪ.tɪv/ /ədˈvɑːn.tɪdʒ/Lợi thế cạnh tranh
8
Consumption
/kənˈsʌmp.ʃən/Tiêu thụ
9
Depreciate (v)
/dɪˈpriː.ʃi.eɪt/Mất giá
10
Economic development
/ˌiː.kəˈnɒm.ɪk/ /dɪˈvel.əp.mənt/Phát triển kinh tế
11
Economic growth
/ˌiː.kəˈnɒm.ɪk/ /ɡrəʊθ/Tăng trưởng kinh tế
12
Elasticity
/ˌi.læsˈtɪs.ə.ti/Tính co giãn
13
Equilibrium
/ˌek.wɪˈlɪb.ri.əm/Điểm cân bằng
14
Exchange rate
/ɪksˈtʃeɪndʒ/ /reɪt/Tỷ giá
15
Expansion
/ɪkˈspænd/Phát triển
16
Export (v)
/ɪkˈspɔːt/Xuất khẩu
17
Fair value
/feər/ /ˈvæl.juː/Giá trị hợp lý
18
Financial decision
/faɪˈnæn.ʃəl/ /dɪˈsɪʒ.ən/Quyết định tài chính
19
Financial instrument
/faɪˈnæn.ʃəl/ /ˈɪn.strə.mənt/Công cụ tài chính
20
Globalization
/ˌɡləʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən/Toàn cầu hóa
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
120+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thông dụng

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chuyên ngành Công nghệ thông tin

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa
1
Analyst 
/ˈæn.ə.lɪst/Nhà phân tích
2
Arithmetic
/əˈrɪθ.mə.tɪk/Số học
3
Calculation
/ˈkæl.kjə.leɪt/Tính toán
4
Characteristic (Adj)
/ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/Thuộc tính
5
Consist (of)
/kənˈsɪst/Bao gồm
6
Convert (v)
/kənˈvɝːt/Chuyển đổi
7
Devise (v)
/dɪˈvaɪz/Phát minh
8
Equipment
/ɪˈkwɪp.mənt/Trang thiết bị
9
Multitasking
/ˌmʌl.tiˈtæs.kɪŋ/Đa nhiệm
10
Network
/ˈnet.wɝːk/Mạng
11
Operation
/ɒpəˈreɪʃən/Thao tác
12
Peripheral
/pəˈrɪf.ɚ.əl/Ngoại vi
13
Register (v)
/ˈrɛʤɪstə/Đăng ký
14
Reliability
/rɪˌlaɪ.əˈbɪl.ə.t̬i/Sự đáng tin cậy
15
Signal
/ˈsɪgnl/Tín hiệu
16
Single-purpose (Adj)
/ˈsɪŋ.ɡəl pɝː.pəs/Đơn mục đích
17
Solution
/səˈluːʃən/Giải pháp
18
Store (v)
/stɔː/Lưu trữ
19
Subtraction
/səbˈtrækʃən/Phép trừ
20
Switch (v)
/swɪʧ/Chuyển

Cụm từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm

STTCụm từDịch nghĩa
1
Above-board (Adj)
Thẳng thắn
2
(Be) full of beans
Tràn đầy năng lượng
3
(Be) full of oneself
Tự đắc
4
Bad egg
Người không đáng tin
5
Bad-tempered (Adj)
Nóng nảy
6
Behind the times
Người lạc hậu
7
Big cheese
Nhân vật quan trọng
8
Civil servant
Công chức nhà nước
9
Couch potato
Người làm biếng/thụ động
10
Eager beaver
Người làm việc chăm chỉ
11
Goody-goody
Người tỏ ra tử tế
12
Have a knack for
Có năng khiếu làm gì đó
13
Hot-tempered (Adj)
Nóng tính
14
Jack of all trades
Người thông thạo muôn nghề
15
Laid-back (Adj)
Thoải mái
16
Major influence
Có ảnh hưởng lớn đến
17
Positive outlook on life
Quan điểm tích cực về cuộc sống
18
Sense of fulfillment
Sự hài lòng/thỏa mãn
19
Sense of humor 
Sự hài hước 
20
Well-built (Adj)
Cường tráng

Khóa học iTalk – Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
120+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thông dụng

Để quá trình học từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thuận lợi và ít tốn thời gian nhất, VUS đã cho ra đời khóa học iTalk – Anh ngữ giao tiếp thế hệ mới cho người bận rộn. 

iTalk tập trung thiết kế giáo trình và lộ trình học tối ưu, đảm bảo 100% đầu ra giao tiếp lưu loát cho người bận rộn với:

Inquiry-based learning (Học tập chủ động) chỉ với 3 bước

Kiến tạo kiến thức bền vững qua 3Ps đào tạo chuẩn toàn cầu:

  • Presentation: Học viên được cung cấp tài liệu học từ vựng/cụm từ mới. Giáo viên tiến hành phân tích các ngữ cảnh thực tế phổ biến.
  • Practice: Học viên thực hành đóng vai, tiếp xúc với các tình huống hội thoại ngay tại lớp học
  • Produce: Học viên tự tin ứng dụng kiến thức vừa học vào công việc, đời sống giao tiếp hàng ngày.

Phương pháp học tập 10 – 90 – 10 đơn giản hoá các buổi học:

  • 10 phút (Before Class): Học viên xem trước tài liệu học, luyện tập từ vựng và phát âm chuẩn cùng trợ lý ảo AI (Voice Recognition)
  • 90 phút (In class): Tương tác cao thông qua các hoạt động Anh ngữ ứng dụng. Buổi học tích hợp công nghệ cao với sự trợ giúp từ iTalk Web – Môi trường học tập trực tuyến độc quyền cho học viên VUS. 
  • 10 phút (After Class): Học viên củng cố từ vựng cùng trợ lý AI, tham gia các bài đàm thoại, đóng vai cùng các bài kiểm tra ngắn nhằm ghi nhớ sâu kiến thức.

Lộ trình thăng tiến rõ ràng với hơn 365 chủ đề ứng dụng cao

Lộ trình học tại iTalk được chia nhỏ thành 4 Level chính. Mỗi level bao gồm 60 chủ đề giao tiếp tiếng Anh đa dạng:

  • 60 bài đầu tiên: A1+ (Elementary) – Level 1
  • 60 bài thứ 2: A1 (Pre-Intermediate) – Level 2
  • 60 bài thứ 3: B1 (Intermediate) – Level 3
  • 60 bài cuối cùng: B1+ (Intermediate Plus) – Level 4

Qua mỗi nấc thang mới, khả năng giao tiếp của học viên VUS sẽ khác nhau: 

Level 1: Hiểu và sử dụng từ vựng, các cách biểu đạt cơ bản hàng ngày. 

Học viên có khả năng trình bày và diễn đạt các chủ đề cơ bản như: Tự giới thiệu bản thân và gia đình, miêu tả sở thích, tính cách, và ngoại hình của một người. 

Đặc biệt, học viên VUS có thể miêu tả các triệu chứng bệnh thông thường với bác sĩ y tế trong các trường hợp khẩn cấp.

Level 2: Tham gia giao tiếp cơ bản tại nơi làm việc và giao thiệp xã hội. 

Học viên ứng dụng các cấu trúc thông dụng vào những chủ đề cá nhân: Gia đình, học tập, công việc,….  

Học viên tự tin tham gia các tình huống giao tiếp cơ bản: Thuật lại các sự kiện trong quá khứ, miêu tả kế hoạch cá nhân,…

Level 3: Diễn đạt rành mạch các vấn đề thường gặp: Học tập, giải trí, công việc, hoặc đối phó với tình huống phát sinh khi đi du lịch… 

Học viên có thể mô tả ước mơ, nguyện vọng, và các kế hoạch tương lai của mình, đồng thời đưa ra các lý do và giải thích logic. 

Học viên tự tin tham gia phỏng vấn chuyên biệt và các cuộc đàm phán mang tính chuyên môn.

Level 4: Sử dụng thành thạo ngôn ngữ thích hợp trong nhiều tình huống xã hội khác nhau

Học viên dễ dàng xoay xở với nhiều tình huống phức tạp trong xã hội, học tập và công việc.

Học viên giải thích về học vấn và kinh nghiệm bản thân. 

Học viên tự tin tham dự các cuộc họp mang tính chuyên môn, sẵn sàng nắm bắt các sự nghiệp cơ hội tiềm năng. 

  • Fit: Thiết kế riêng cho người bận rộn. Phương pháp đào tạo 3Ps rút ngắn thời gian tiếp thu kiến thức (Presentation – Practice – Production).
  • Flexibility: Lựa chọn tối đa chủ đề, phương thức và thời gian học tập 
  • Integrated Tech Support: Khoá học tích hợp đa nền tảng công nghệ: AI – Công nghệ trí tuệ nhân tạo phân tích giọng nói, trợ thủ hỗ trợ học tập iTalk Web,… Trải nghiệm học tập tương tác cao, chuẩn hiện đại và mang tính cập nhật xu hướng theo thời đại công nghệ số. 
  • Fluency and Accuracy: Tự tin giao tiếp với sự trợ giúp từ đội ngũ giảng viên bản xứ và Việt Nam giàu kinh nghiệm. Học viên được tiếp cận hệ thống kiến thức như tài liệu từ vựng, ngữ pháp chuẩn hoá và chú trọng vào rèn luyện phát âm cũng như khả năng phản xạ. 

Những con số ấn tượng tại Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS

  • 2.700.000 gia đình Việt tin chọn vào Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS.
  • Hệ thống trung tâm tiếng Anh với hơn 70 cơ sở trải dài trên nhiều tỉnh thành lớn của Việt Nam.
  • Kỷ lục Việt Nam với số lượng học viên đạt chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế nhiều nhất trên toàn quốc: Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS,… 180.918 học viên.
  • Đội ngũ 2.700+ giáo viên và trợ giảng xuất sắc với tỉ lệ 100% các giáo viên sở hữu chứng chỉ giảng dạy quốc tế TESOL, CELTA hoặc tương đương TEFL.
  • Là hệ thống trung tâm Anh ngữ lâu đời duy nhất đạt chuẩn chất lượng giảng dạy và đào tạo NEAS (National English Language Teaching Accreditation Scheme) 6 năm liên tiếp.   
  • Đối tác chiến lược cùng các tổ chức giáo dục hàng đầu thế giới: Oxford University Press, Cambridge University Press and Assessment (Trung tâm đào tạo đạt Hạng mức Vàng – Hạng mức cao nhất 3 năm liên tiếp), National Geographic Learning, Macmillan Education,…
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
120+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thông dụng

Trên đây là danh sách 120+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thông dụng. Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS hy vọng các bạn sẽ có được thêm nhiều kiến thức bổ ích cho mình qua bài viết trên. 

Có thể bạn quan tâm:

    NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    Khóa học




      NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

      Khóa học



      Loading...
      messenger