BLOG VUS
KHƠI MỞ TƯƠNG LAI TƯƠI SÁNG

Trang chủ 5 blog 5 81+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày cho người bận rộn

Tiếng Anh Cho Người Trẻ

81+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày cho người bận rộn

Cập nhật mới nhất ngày 19/05/2023

Trong bài viết sau, VUS xin chia sẻ top 81+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày thông dụng nhất, cung cấp cho bạn những kiến thức Anh ngữ thực tiễn, giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc nói chuyện bằng tiếng Anh mỗi ngày. Cùng học với VUS ngay bạn nhé.    

Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày chủ đề hỏi đường

STTMẫu câu giao tiếp chủ đề hỏi đườngDịch nghĩa
1
Are we going the right way?
Chúng ta có đang đi đúng đường không?
2
Let’s search for our destination on Google map
Hãy tìm kiếm điểm đến của chúng ta trên bản đồ Google đi
3
Excuse me, can you tell me where the bus station is?
Xin lỗi, cho tôi hỏi đâu là trạm xe buýt vậy?
4
Excuse me, do you know where The Coffee House is?
Xin lỗi, bạn có biết quán The Coffee House ở đâu không?
5
Go straight and turn left
Đi thẳng và rẽ trái nhé
6
How far is it to the Tan Son Nhat airport?
Sân bay Tân Sơn Nhất cách đây bao xa?
7
Sorry. I don’t know this street address
Xin lỗi. Tôi không biết địa chỉ đường này
8
The address will be on your left side
Địa chỉ sẽ nằm ở bên tay trái của bạn
9
Can you show me the way to the Ben Thanh Market?
Bạn có thể chỉ đường giúp tôi đến chợ Bến Thành được không? 
10
Sorry, I don’t live around here
Xin lỗi, tôi không sống ở khu này
11
You have to stop at the red traffic light
Bạn phải dừng ở đèn đỏ
12
Turn left at the crossroads
Rẽ trái ở ngã tư
13
What is this street’s address?
Địa chỉ đường này là gì?
14
Where should I go now?
Bây giờ tôi phải rẽ đi đâu?
16
You’re going the wrong way
Bạn đang đi nhầm đường rồi

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng

Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày
81+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày cho người bận rộn

Học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày chủ đề Thực phẩm

STTMẫu câu giao tiếp chủ đề Thức ănDịch nghĩa
1
Bun bo Hue is my favorite dish 
Bún bò Huế là món tôi yêu thích nhất
2
Can I have a black milk tea with less sugar please?
Làm ơn cho tôi một ly hồng trà sữa ít đường được không?
3
Can we have a look at the menu?
Bạn có thể cho chúng tôi xem thực đơn được không?
4
Carrots are good for our eyes
Cà rốt rất tốt cho mắt của chúng ta
5
Check out what mom made for our dinner. It smells so good
Đến xem mẹ làm gì cho bữa tối của chúng ta này. Mùi thơm quá
6
Could you pass me the salt, please?
Bạn có thể lấy giúp tôi muối được không?
7
What food do you hate?
Bạn ghét ăn món nào?
8
Do you like coconut water?
Bạn có thích uống nước dừa không?
9
Excuse me, I’ve been waiting here for an hour
Xin lỗi, nhưng tôi chờ ở đây cả tiếng rồi.
10
Have you ever tried deep-fried chicken?
Bạn đã bao giờ thử món gà rán chưa?
11
How often do you order pizza at your home?
Bạn có thường đặt bánh pizza ở nhà không?
12
I want a cheeseburger to go, please
Cho tôi một chiếc burger phô mai mang về
13
My goal this year is to eat more healthy
Mục tiêu của tôi trong năm nay là ăn uống lành mạnh hơn
14
The appetizer taste so good
Món khai vị ngon quá
15
This Japanese restaurant is the best in my hometown
Nhà hàng Nhật Bản này là ngon nhất ở quê hương của tôi
16
What do you recommend?
Bạn có thể gợi ý món nào ngon không?
17
What’s special for today?
Hôm nay có món gì đặc biệt?
Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày
81+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày cho người bận rộn

Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày chủ đề Gia đình

STTMẫu câu giao tiếp chủ đề gia đìnhDịch nghĩa
1
Are you still living with your parents?
Bạn vẫn sống chung với cha mẹ chứ?
2
Could you tell me about your family?
Bạn chia sẻ một chút về gia đình mình với tôi được không?
3
Do you have any siblings?
Bạn có anh chị em ruột không?
4
Does your family usually have dinner together?
Gia đình bạn có thường ăn tối cùng nhau không?
5
How long have you been moving away from home?
Bạn đi xa nhà đã bao lâu rồi?
6
How many people are there in your family?
Gia đình bạn có bao nhiêu người?
7
I live with an extended family.
Tôi sống trong một đại gia đình
8
I’m grateful to have a loving family
Tôi biết ơn vì có một gia đình ngập tràn yêu thương
9
My father is the breadwinner in our family.
Bố tôi là trụ cột chính trong gia đình
10
My friend is an orphan.
Bạn tôi là trẻ mồ côi
11
My mom always prepares delicious meals for us.
Mẹ tôi luôn chuẩn bị những bữa ăn ngon cho chúng tôi.
12
Where do your grandparents live?
Ông bà của bạn sống ở đâu?
13
How are your grandparents doing?
Ông bà của bạn thế nào rồi?
14
What’s the best thing about your mom?
Điều tốt nhất về mẹ của bạn là gì?
15
What household chores do you do in your free time?
Bạn làm những công việc nhà nào vào thời gian rảnh?
16
I will visit my family more this year
Tôi sẽ về thăm gia đình mình nhiều hơn vào năm nay

Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày chủ đề Du lịch 

STTMẫu câu giao tiếp chủ đề Du lịchDịch nghĩa
1
Are you going somewhere near Ho Chi Minh City?
Bạn có dự định đi đến nơi nào đó gần thành phố Hồ Chí Minh không?
2
Do you like to travel by plane?
Bạn có thích đi du lịch bằng máy bay không?
3
Do you want to travel on your own or with people?
Bạn muốn đi du lịch một mình hay cùng mọi người?
4
How much luggage can I bring with me?
Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?
5
I want to travel abroad
Tôi muốn đi du lịch ở nước ngoài
6
I would love to go to New York 
Tôi rất muốn đến New York 
7
I usually pack my suitcase with clothing, passport and medicine
Tôi thường đóng gói vali của mình với quần áo, hộ chiếu và thuốc men
8
Is it expensive to go on tours?
Đi tour có đắt không?
9
Are there any good Chinese restaurants?
Có nhà hàng Trung Quốc nào ngon không?
10
My hometown is famous for its natural landscape
Quê hương tôi nổi tiếng với nhiều phong cảnh thiên nhiên
11
What do you usually bring when traveling?
Bạn thường mang gì khi đi du lịch?
12
What is your favorite place you have traveled to?
Nơi du lịch yêu thích bạn đã từng đi là ở đâu?
13
Where can I find a local market?
Tôi có thể tìm được chợ địa phương ở đâu?
14
I would love to travel around Europe one day
Tôi rất thích đi du lịch vòng quanh châu Âu vào một ngày nào đó
15
Which country are you going to visit next year?
Năm tới bạn dự định đến thăm quốc gia nào?
16
When was the first time you went abroad?
Lần đầu tiên bạn ra nước ngoài là khi nào?
17
How many vacations have you had recently?
Gần đây bạn đã trải qua bao nhiêu kỳ nghỉ rồi?
Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày
81+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày cho người bận rộn

Mẫu câu tiếng Anh thông dụng hàng ngày chủ đề học tập

STTMẫu câu giao tiếp chủ đề học tậpDịch nghĩa
1
Can I borrow your English book? I lost mine
Tôi có thể mượn cuốn sách tiếng Anh của bạn được không? Tôi bị mất rồi
2
Do you have an answer for this question?
Bạn biết làm câu này không?
3
Do you understand what the exam is all about?
Bạn có hiểu bài kiểm tra này là gì không?
4
Have you prepared for the final examination?
Bạn đã chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ chưa?
5
I bring lunch to school every single day.
Tôi mang bữa trưa đến trường mỗi ngày
6
I don’t think I will have a good grade in the next exam.
Tôi không nghĩ mình sẽ đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới
7
I love to learn Math and Physic the most
Tôi thích học Toán và Vật Lý nhất
8
It’s time to focus on studying
Đã đến lúc tập trung vào việc học
9
Let me help you with this personal project
Hãy để tôi giúp bạn với dự án cá nhân này
10
My classmate told me to take a break
Bạn cùng lớp bảo tôi hãy nghỉ ngơi đi
11
My best friend have been in the same class with me since college
Bạn thân đã học cùng lớp với tôi từ thời đại học
12
What do you want to become in the future?
Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?
13
What’s your major?
Bạn học ngành gì vậy?
14
Which university do you want to get into?
Bạn muốn thi trường đại học nào?
15
Why do you want to study Economics?
Tại sao bạn muốn học Kinh tế?
16
Which subject do you like the most?
Bạn thích môn học nào nhất?

Học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày với 365+ chủ đề ứng dụng cao cùng iTalk

Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày
81+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày cho người bận rộn

Với khóa học iTalk – Tiếng Anh giao tiếp dành cho người bận rộn, VUS mong muốn có thể giúp cho những người trưởng thành tự tin hơn với kỹ năng học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày: 

  • Fit (Phù hợp): TỐI ƯU HOÁ hiệu quả học tập, củng cố kiến thức và duy trì động lực học tiếng Anh giao tiếp hằng ngày.
  • Flexibility (Linh hoạt): Linh hoạt tối đa trong việc lựa chọn khung giờ học, phương thức, và nội dung học với 365+ chủ đề đa dạng.
  • Fluency & Accuracy (Lưu loát và Chuẩn xác): Tự tin giao tiếp thành thạo, chú trọng phát âm, hệ thống từ vựng, cấu trúc và ngữ pháp với đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp.
  • Integrated (Tích hợp công nghệ hỗ trợ):  Lộ trình học tập được cá nhân hóa với sự hỗ trợ đắc lực từ nền tảng công nghệ tích hợp (AI, iTalk Dashboard website, Self-Practice…)

Inquiry – based learning (Học tập chủ động) chỉ với 3 bước

Kiến tạo kiến thức bền vững qua 3Ps đào tạo chuẩn toàn cầu:

  • Presentation: Học viên được cung cấp tài liệu học từ vựng/cụm từ mới. Giáo viên tiến hành phân tích các ngữ cảnh thực tế phổ biến.
  • Practice: Học viên thực hành đóng vai, tiếp xúc với các tình huống hội thoại ngay tại lớp học
  • Produce: Học viên tự tin ứng dụng kiến thức vừa học vào công việc, đời sống giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Phương pháp học tập 10 – 90 – 10 đơn giản hoá các buổi học:

  • 10 phút (Before Class): Học viên xem trước tài liệu học, luyện tập từ vựng và phát âm chuẩn cùng trợ lý ảo AI (Voice Recognition).
  • 90 phút (In class): Tương tác cao thông qua các hoạt động Anh ngữ ứng dụng. Học viên được thực hành luyện nói và được chữa lỗi chi tiết cùng các thầy cô có nhiều năm kinh nghiệm. 
  • 10 phút (After Class): Học viên củng cố từ vựng cùng trợ lý AI thông qua môi trường hỗ trợ học tập trực tuyến iTalk Web, tham gia các bài đàm thoại tiếng Anh hằng ngày, đồng thời được hệ thống và ôn tập kiến thức qua các bài kiểm tra ngắn (Assessment).

Lộ trình thăng tiến rõ ràng với hơn 365 chủ đề ứng dụng cao

Lộ trình học tại iTalk được chia nhỏ thành 4 Level chính. Mỗi level bao gồm 60 chủ đề giao tiếp tiếng Anh đa dạng:

  • 60 bài đầu tiên: A1+ (Elementary) – Level 1
  • 60 bài thứ 2: A1 (Pre-Intermediate) – Level 2
  • 60 bài thứ 3: B1 (Intermediate) – Level 3
  • 60 bài cuối cùng: B1+ (Intermediate Plus) – Level 4

Qua mỗi nấc thang mới, khả năng giao tiếp của học viên VUS sẽ khác nhau: 

Level 1: Hiểu và sử dụng hiệu quả từ vựng giao tiếp hằng ngày và các cách biểu đạt cơ bản. 

Học viên có khả năng trình bày và diễn đạt các chủ đề cơ bản như: Tự giới thiệu bản thân và gia đình, miêu tả sở thích, tính cách, và ngoại hình của một người. 

Đặc biệt, học viên VUS có thể miêu tả các triệu chứng bệnh thông thường với bác sĩ y tế trong các trường hợp khẩn cấp.

Level 2: Tham gia giao tiếp cơ bản tại nơi làm việc và giao thiệp xã hội. 

Học viên ứng dụng các cấu trúc thông dụng vào những chủ đề cá nhân: Gia đình, học tập, công việc,….  

Học viên tự tin tham gia các tình huống giao tiếp cơ bản: Thuật lại các sự kiện trong quá khứ, miêu tả kế hoạch cá nhân,…

Level 3: Diễn đạt rành mạch các vấn đề thường gặp: Học tập, giải trí, công việc, hoặc đối phó với tình huống phát sinh khi đi du lịch… 

Học viên có thể mô tả ước mơ, nguyện vọng, và các kế hoạch tương lai của mình, đồng thời đưa ra các lý do và giải thích logic. 

Học viên tự tin tham gia phỏng vấn chuyên biệt và các cuộc đàm phán mang tính chuyên môn.

Level 4: Sử dụng thành thạo ngôn ngữ thích hợp trong nhiều tình huống xã hội khác nhau

Học viên dễ dàng xoay xở với nhiều tình huống phức tạp trong xã hội, học tập và công việc.

Học viên giải thích về học vấn và kinh nghiệm bản thân, tự tin tham dự các cuộc họp mang tính chuyên môn, sẵn sàng nắm bắt các sự nghiệp cơ hội tiềm năng. 

Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày
81+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày cho người bận rộn

Trên đây là danh sách 81 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, VUS hy vọng các bạn có thể ứng dụng hiệu quả cho các cuộc hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong tương lai. 

Có thể bạn quan tâm:

    NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    Khóa học




      NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

      Khóa học



      Loading...
      messenger