BLOG VUS
KHƠI MỞ TƯƠNG LAI TƯƠI SÁNG

Trang chủ 5 blog 5 Nắm vững 103+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày

Tiếng Anh Cho Người Trẻ

Nắm vững 103+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày

Cập nhật mới nhất ngày 20/02/2023

Việc học tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày là cực kỳ quan trọng để có thể đối thoại được với người nước ngoài, bất kể là trong môi trường học tập, làm việc hay du lịch. Tuy nhiên, nhiều người vẫn cảm thấy khó khăn khi vừa chập chững bắt đầu, đặc biệt là khi muốn sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày. Trong bài sau, hãy cùng VUS tìm hiểu 103+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày cực tiện dụng nhé.

Tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày – Chủ đề Mua Sắm

1. Can I try it on? – Tôi thử nó có được không?

2. Do you think it will fit me? – Bạn nghĩ nó có vừa với tôi không?

3. Do you have any other sizes? – Bạn còn kích cỡ nào khác không?

4. What are you buying? – Bạn đang mua gì vậy?

5. It does not look baggy on you. – Bạn mặc nó không thùng thình tí nào.

6. It fits perfectly. – Nó vừa một cách hoàn hảo. 

7. Our sale items are right here. – Các món đang giảm giá của chúng tôi là ở đây. 

8. We should ask the sales assistant for advice. – Chúng ta nên nhờ các bạn thư ký bán hàng tư vấn.

9. I would like to return these items, please. – Tôi muốn trả lại những món hàng này, làm ơn.

10. I want a replacement for this jacket – Tôi muốn đổi cái áo khoác mới.

11. Have you ever tried to shop online? – Bạn đã bao giờ thử mua sắm online chưa?

12. Why do people enjoy window shopping? –  Vì sao mọi người thích ngắm cảnh khi mua sắm nhỉ?

13. How much money do you often spend on clothes shopping? – Bạn thường chi bao nhiêu tiền cho mua quần áo?

14. Is there anything else you want to buy? – Còn món gì bạn muốn mua nữa không?

15. I would like to pay by card. – Tôi muốn trả bằng thẻ.

Tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày
Nắm vững 103+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày

Tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày – Chủ đề Dọn nhà

1. Have you cleaned your room yet? – Con đã dọn phòng chưa?

2. Our house is full of dust. – Nhà chúng tôi đầy bụi cả rồi.

3. What is this mess? – Cái bãi chiến trường gì thế này?

4. Make sure you clean your room first. – Phải đảm bảo con dọn sạch phòng trước nhé.

5. Can you also take out the trash? – Con có thể đi đổ rác luôn được không?

6. Put your load of dirty clothes in the washing machine, please. – Hãy để đồ dơ vào máy giặt nhé.

7. My mom told me to vacuum my bedroom twice a week. – Mẹ bắt tôi phải hút bụi phòng ngủ 2 lần một tuần.

8. How often do you clean up your house? – Bạn thường dọn dẹp nhà cửa mấy lần?

9. Let’s begin with the front door first. – Hãy bắt đầu với cửa trước đầu tiên.

10. You clean the toilet and I will take care of the kitchen. – Con dọn nhà vệ sinh và mẹ sẽ lo phần bếp nhé.

11. We’re running out of deodorants. – Chúng ta hết nước tẩy rửa rồi.

12. I’ll give you a hand by sweeping the floor. – Con sẽ phụ mẹ quét nhà.

13. Remember to remove the dust on your car by brushing it. – Nhớ phải phủi bụi trên xe con đấy.

14. My mom is strict when it comes to cleaning. – Mẹ tôi rất gắt khi nhắc đến việc dọn dẹp.

15. Put all your toys in the basket and your room won’t be messy. – Bỏ hết đồ chơi vào cái rổ đi và phòng con sẽ không còn bừa bộn nữa.

Tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày
Nắm vững 103+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày

Tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày – Chủ đề Giải trí

1.  What do you do for fun? – Bạn thường làm gì để giải trí?

2. Are you a geek? –  Bạn có phải mọt sách hay không?

3. How would you like to go for a drink tonight? – Bạn thấy sao nếu ta đi uống nước vào tối nay?

4. What do your ideal weekends look like? – Các ngày cuối tuần lý tưởng của bạn trông như thế nào?

5. Do you love comic books? – Bạn có thích đọc truyện tranh không?

6. Are you a huge fan of anime? – Bạn có phải fan cuồng của hoạt hình Nhật không?

7. What film genre do you like the most? – Thể loại phim nào khiến bạn thích nhất?

8. Are there any singers you would like to meet? – Có ca sĩ nào mà bạn muốn gặp không?

9.  Have you ever been to the museum? –  Bạn đã đi đến viện bảo tàng chưa?

10. What do you like to do on a night out? – Bạn thích làm gì khi đi ra ngoài vào buổi tối?

11. Do you enjoy drawing? – Bạn có thích vẽ tranh không?

12. What was the last book you read? – Cuốn sách cuối cùng mà bạn đọc là gì?

13. Can you stand watching horror movies? – Bạn có chịu nổi khi xem phim kinh dị hay không?

14. Would you rather go to a bar or a library? – Bạn muốn đi bar hay là vào thư viện?

15. How often do you go out with your friends? – Bạn thường ra ngoài với bạn khi nào?

Tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày – Chủ đề Lễ hội

1. Are you doing something special for the Mid – Autumn Festival? – Bạn có định làm gì đặc biệt trong lễ Trung Thu không?

2. What are the most common activities? Các hoạt động phổ biến nhất là gì?

3. We like to exchange gifts on Christmas day. – Chúng tôi thích trao đổi quà cho nhau trong lễ Giáng Sinh.

4.  Do you know the origin story of Vietnamese Family day? – Bạn có biết câu chuyện nguồn gốc của ngày Gia đình Việt Nam không?

5. How do your people celebrate it? Người dân nước bạn thường tổ chức ra sao? 

6. I’m going to give my mom a surprise for Mother’s day. – Mình sẽ cho mẹ một bất ngờ trong ngày của Mẹ. 

7. We will go to a Japanese restaurant for Tet holiday. – Chúng tôi sẽ đi ăn nhà hàng Nhật vào dịp Tết. 

8. What other events do you have for Valentine’s day? – Bạn còn có sự kiện nào khác trong ngày Valentine không?

9. Is there a special place or time to eat Tet Holiday’ meals? – Có khung giờ hay địa điểm đặc biệt nào để ăn những món Tết không? 

10. We have the tradition of eating Chinese food on New Year’s Eve. – Chúng tôi có truyền thống là sẽ đi ăn món Trung Quốc vào đêm giao thừa.

11. What is the most popular festival in your country? – Lễ hội phổ biến nhất ở nước bạn là gì?

12. What are the traditions in Tet Holiday that you like the most? – Truyền thống nào ở lễ hội Tết mà bạn thích nhất?

13. When does the festival take place? – Lễ hội được diễn ra khi nào?

14. In Viet Nam, people wear Ao Dai at Tet Holiday – Ở Việt Nam, mọi người thường mặc áo dài vào dịp Tết.

15. Are there any special songs that people sing on Valentine’s Day? – Có bài hát đặc biệt nào mọi người thường hát vào dịp lễ Valentine không?

Tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày
Nắm vững 103+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày

Tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày – Chủ đề Tình yêu

1. Do you still love me? Anh có còn yêu em không?

2. Why do you know she is the one? Làm sao anh biết cô ấy là người trong mộng?

3. Have you ever broken up with someone? Bạn đã chia tay ai bao giờ chưa?

4. I want to spend my life with a girl who’s pretty, compassionate and cute – Mình muốn dành đời này với một người con gái xinh đẹp, biết đồng cảm và dễ thương.

5. You are my sunshine – Anh là mặt trời của em.

6. Now, I think I’m falling in love – Bây giờ tôi nghĩ mình đang yêu rồi.

7. Did you guys go on a date yet? – Hai người đã hẹn hò lần nào chưa?

8. What is your feeling right now? – Cảm xúc của bạn hiện giờ thế nào?

9. How do you define “blind love”? – Bạn định nghĩa thế nào là tình yêu mù quáng?

10. I’m going to confess to her tonight. – Em sẽ tỏ tình với cô ấy vào đêm nay

11. It seems that unrequited love is my pattern – Có vẻ như là yêu đơn phương là thói quen của tôi ấy. 

12. I want it to be you so badly – Tôi thật sự muốn người ấy là em. 

13. I’m under your spell – Tôi bị em nguyền mất rồi.

14. You are the one who lights up my life – Em là người đã thắp sáng cuộc đời anh.

15. Are you asking your best friend out? Cậu đang đề nghị hẹn hò với bạn thân của mình đấy à?

Tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày – Chủ đề Giáo dục

1. Which countries do you think have the best educational system? – Bạn nghĩ quốc gia nào có hệ thống giáo dục tốt nhất?

2. Where did you get your education? – Bạn học ở đâu?.

3. Have you started preparing for the exam? – Bạn đã bắt đầu chuẩn bị cho kỳ thi chưa?.

4. I hope I can be a university professor one day. – Tôi hy vọng một ngày nào đó tôi có thể trở thành giáo sư đại học.

5. Do you need more explanation for this lesson? – Bạn có cần giải thích thêm cho bài học này không?.

6. Education can change a person’s life for the better. – Giáo dục có thể thay đổi cuộc sống của một người tốt hơn.

7. What is your opinion about online education? –  Ý kiến của bạn về giáo dục trực tuyến là gì?.

8. I used to be good at Math when I was in elementary school – Tôi đã từng giỏi Toán khi còn học tiểu học.

9. Thanks to my teacher, I am no longer scared of learning English – Nhờ cô giáo mà tôi không còn sợ học tiếng Anh nữa.

10. I can see many case of unemployment due to their lack of education – Tôi có thể thấy nhiều trường hợp thất nghiệp do thiếu sự giáo dục.

11. What level of education do you have? – Trình độ học vấn của bạn là gì?

12. I have a huge passion for teaching and sharing my knowledge – Tôi có niềm đam mê lớn với việc giảng dạy và chia sẻ kiến thức của mình.

13. What was your favorite subject at school? – Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì?.

14. I think education should be accessible to anyone. – Tôi nghĩ mọi người đều nên được tiếp cận với giáo dục.

15. Do you know the importance of education in our life? – Bạn có biết tầm quan trọng của giáo dục trong cuộc sống của chúng ta không?

Tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày
Nắm vững 103+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày

Cụm từ tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày

1. Turn up: Xuất hiện

-> I’m running late, so I hope the train turns up soon.

(Tôi đang trễ giờ, vì vậy tôi hy vọng chuyến tàu sẽ đến sớm).

2. Pass out: Bất tỉnh.

-> The patient passed out from the pain during the procedure.

(Bệnh nhân ngất đi vì đau trong khi làm phẫu thuật).

3. Search for: Tìm kiếm.

-> I need to search for my keys before I can leave the house.

(Tôi cần tìm chìa khóa trước khi có thể rời khỏi nhà).

4.  Bring up: Nhắc đến.

-> Don’t bring up that person. I am done with him.

(Đừng nhắc đến người đó. Tôi không còn gì với anh ta nữa).

5. Look up: Tra từ điển.

-> I had to look up so many academic words on the IELTS Reading Part 3.

(Tôi đã phải tra cứu rất nhiều từ học thuật trong IELTS Reading Part 3).

6. Come up with: Nghĩ ra (Ý tưởng mới).

-> Albert Einstein came up with the theory of Relativity.

(Albert Einstein đã đưa ra thuyết Tương đối).

7. Keep on: Tiếp tục làm điều gì đó.

-> Keep on with the presentation. You’ve been doing great.

(Tiếp tục trình bày đi. Bạn đang làm rất tốt).

8. Do over (Do sth over): Lặp lại.

-> I didn’t like the way my hair turned out, so I’m going to have to do it over.

(Tôi không thích kiểu tóc của mình, vì vậy tôi sẽ phải làm lại.)

9. Have a knack for: Có tố chất.

-> I have a knack for playing multiple instruments.

(Tôi có sở trường chơi nhiều nhạc cụ).

10. Get away: Trốn thoát.

-> The thief managed to get away with hundreds of dollars.

(Tên trộm đã lấy được hàng trăm đô la).

12. Hang in: Chờ đợi

-> Hang in there. I’m coming babe.

(Chờ ở đó nhé. Anh đang đến đây em yêu).

13. Hang out: Đi chơi.

-> We should hang out more often.

(Chúng ta nên đi chơi thường xuyên hơn).

14. Figure out: Tìm ra.

-> We have to figure out the solutions before the meeting tomorrow.

(Chúng ta phải tìm ra giải pháp trước cuộc họp ngày mai).

15. Go over: Xem lại

-> Can you please go over the instructions again? I still don’t get it.

(Bạn có thể vui lòng xem lại hướng dẫn không? Tôi vẫn không hiểu).

Chinh phục tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày với iTalk

Tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày
Nắm vững 103+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày

Tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày là thách thức lớn đối với những người mới bắt đầu. Điều này còn gây trở ngại hơn khi bản thân các bạn đang là sinh viên và người đi làm. Tập trung vào guồng quay công việc và cuộc sống trong thời gian dài khiến bạn quên dần đi việc phải trau dồi kỹ năng Anh ngữ – công cụ giúp bạn thăng tiến trong công việc và học tập.

iTalk – Khóa học tiếng Anh giao tiếp thế hệ mới được tinh chỉnh và tối ưu hóa cho người bận rộn. Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày giờ đây sẽ không còn là nỗi lo với:

FIT: Tinh giản quá trình học tập

  • Phương pháp học tối ưu hóa: Vận dụng quy tắc 10 – 90 – 10 (Before – In – After)
  • Phương pháp đào tạo: Hệ thống hóa bài học và quá trình học tập với quy tắc 3Ps ( Presentation – Practice – Production)
  • Phương pháp đánh giá năng lực: Các bài Assessment sau mỗi 10 chủ đề bài học, đồng thời là bài kiểm tra check level tổng hợp sau 60 chủ điểm.

FLEXIBILITY: Tiến trình học tập chủ động 

  • Tùy chọn tham gia học offline tại trung tâm hoặc học online ở nhà
  • Duy trì học tập liên tục dù tình hình giãn cách hay công tác đột xuất
  • 365+ chủ đề đa dạng, tính thực tiễn cao, bao gồm các chủ đề mang tính thời sự (seasonal – real-time topic)

FLUENCY & ACCURACY: Tự tin lưu loát chuẩn xác Anh ngữ

  • Giáo viên bản xứ tập trung củng cố phát âm Anh ngữ, đồng thời nâng cao giao tiếp toàn diện qua thực hành đàm thoại, tăng tốc độ phản xạ, ứng dụng mẫu câu, từ vựng và ngữ pháp bài bản.
  • Tự tin giao tiếp, chớp lấy nhiều cơ hội vàng trong sự nghiệp và cuộc sống.

INTEGRATED TECH SUPPORT: Tích hợp công nghệ

  • Luyện phát âm với ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) giúp bạn sửa các lỗi phát âm từ giọng đọc mẫu của giáo viên bản ngữ
  • Ôn luyện tại iTalk Web 24/7, tăng cường hiệu quả học tập ngay tại nhà. 
  • Dashboard theo dõi học tập cùng hệ thống rèn luyện mẫu câu, từ vựng và ôn tập mở rộng. 
Tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày
Nắm vững 103+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày

Vậy là chúng ta đã cùng tìm hiểu qua 103+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản hàng ngày. Thành thạo giao tiếp ngoại ngữ sẽ giúp chúng ta mở rộng tầm nhìn, tăng cường sự tự tin, tạo ra cơ hội mới, cũng như nâng cao khả năng học tập và nghề nghiệp. VUS tin rằng với sự nỗ lực và định hướng học tập đúng đắn, khoa học, bất cứ ai cũng có thể lấy lại sự tự tin trong giao tiếp Tiếng Anh.

Có thể bạn quan tâm:

    NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

    Khóa học




      NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ

      Khóa học



      Loading...
      messenger