IELTS
Trọn bộ từ vựng Writing task 2 hữu ích nhất 2023
Tổng hợp bộ từ vựng Writing task 2 hữu ích nhất 2023
Cũng giống với bài viết task 1, các cụm từ/từ vựng Writing task 2 được sử dụng để tăng tính liên kết và làm cho bài viết trở nên khách quan và thú vị hơn. Để giúp các bạn cải thiện kỹ năng viết IELTS, trong bài viết sau, VUS xin chia sẻ danh sách các từ vựng Writing task 2 dễ ăn điểm đến các bạn.
Table of Contents
Tổng hợp từ vựng Writing task 2
Cấu trúc và từ vựng Writing task 2 phần mở bài
Đối với phần mở bài của IELTS Writing task 2, bạn cần đảm bảo nêu bật được quan điểm bám sát với chủ đề của bài. Ở đoạn này, các bạn có thể diễn đạt lại yêu cầu đề bài theo văn phong của mình nhưng vẫn giữ được ý nghĩa của yêu cầu đề.
Dưới đây là các cụm từ để bạn có thể mở đầu đoạn Introduction mượt mà hơn:
STT | Cụm từ/từ vựng Writing task 2 | Dịch nghĩa |
1 | In this day and age… | Trong thời đại này… |
2 | It goes without saying that… | Không cần phải nói rằng… |
3 | It is universally accepted that… | Nó được chấp nhận rộng rãi rằng… |
4 | The aim of this essay is to review different viewpoints related to… | Mục đích của bài tiểu luận này là để xem xét các quan điểm khác nhau liên quan đến… |
5 | The main issues covered in this essay are… | Các vấn đề chính được đề cập trong tiểu luận này là… |
6 | There is no denying that… | Không thể phủ nhận rằng… |
7 | This essay assesses the significance of… | Bài tiểu luận này đánh giá tầm quan trọng của… |
8 | This essay compares the two different viewpoints of… | Bài tiểu luận này so sánh hai quan điểm khác nhau của… |
9 | This essay discusses the case of… | Bài tiểu luận này thảo luận về trường hợp về… |
10 | This paragraph focuses on… | Đoạn này tập trung vào… |
11 | This paragraph gives a brief view of… | Đoạn này cung cấp một cái nhìn ngắn gọn về… |
12 | This paragraph seeks to determine… | Đoạn này tìm cách xác định… |
Cấu trúc và từ vựng Writing task 2 phần thân bài
Để liên kết các đoạn trong phần thân bài, các bạn có thể sử dụng các từ nối để đảm bảo tính mạch lạc cho chúng.
Từ vựng Writing task 2 thể hiện ý mở rộng
STT | Cụm từ/từ vựng Writing task 2 | Dịch nghĩa |
1 | Another factor to consider is… | Một yếu tố khác cần xem xét là… |
2 | Another point worth noting is… | Một điểm đáng lưu ý nữa là… |
3 | Besides… | Bên cạnh đó |
4 | Furthermore | Hơn nữa |
5 | Moreover | Ngoài ra… |
6 | In addition… | Ngoài ra… |
7 | In terms of… | Về mặt… |
8 | Not only… but also… | Không những… mà còn… |
9 | On top of that… | Trên hết… |
10 | Research has found that | Nghiên cứu phát hiện ra rằng… |
11 | Research shows that | Nghiên cứu cho thấy… |
12 | When it comes to | Khi nhắc đến… |
13 | With respect to | Về/Liên quan với/Đối với… |
Từ vựng Writing task 2 liên kết các đoạn
STT | Cụm từ/từ vựng IELTS Writing task 2 | Dịch nghĩa |
1 | According to… | Theo như… |
2 | After | Sau khi |
3 | Before | Trước khi |
4 | First and foremost… | Đầu tiên và quan trọng nhất… |
5 | First of all… | Điều đầu tiên, |
6 | First… | Đầu tiên, |
7 | Firstly… | Trước tiên, |
8 | In the first place… | Ngay từ đầu, |
9 | Initially… | Ban đầu, |
10 | It is true that… | Có một sự thật rằng, |
11 | It is worth considering… | Có một điều đáng cân nhắc rằng |
12 | Let us take a look at… | Hãy xét đến… |
13 | Next | Tiếp nối rằng, |
14 | On the one hand… | Mặt khác, |
15 | Then | Sau đó, |
16 | Though it is true that… | Mặc dù có một điều đúng, |
17 | To begin with… | Để bắt đầu… |
18 | To start with… | Để bắt đầu với… |
Từ vựng Writing task 2 nhấn mạnh kết quả
STT | Cụm từ/từ vựng Writing task 2 | Dịch nghĩa |
1 | After all… | Đến cuối cùng |
2 | Although… | Mặc dù |
3 | As a consequence… | Hệ quả là |
4 | As a result… | Kết quả là |
5 | As an effect… | Như hiệu ứng |
6 | Because of… | Bởi vì |
7 | Consequently… | Hậu quả là, |
8 | Due to… | Bởi vì, |
9 | Even if… | Thậm chí nếu |
10 | Eventually… | Cuối cùng, |
11 | For this reason… | Vì điều này, |
12 | Hence… | Kể từ đây |
13 | Needless to say… | Không cần phải nói rằng |
14 | Nevertheless/Nonetheless | Tuy nhiên |
15 | Obviously… | Chắc chắn rằng |
16 | On account of… | Nhờ vào |
17 | Owing to… | Sở hữu |
18 | So… | Vì vậy |
19 | Still… | Vẫn còn |
20 | The reason why… | Lý do rằng |
21 | There is little doubt that… | Có hơi nghi ngờ rằng |
22 | Thereby… | Bằng cách này |
23 | Therefore… | Vì vậy |
24 | Thus… | Như vậy |
25 | Yet… | Chưa |
Từ vựng Writing task 2 thể hiện sự đối lập
STT | Cụm từ/từ vựng Writing task 2 | Dịch nghĩa |
1 | Alternatively… | Ngoài ra |
2 | But… | Nhưng |
3 | Despite the fact that… | Mặc dù rằng |
4 | Despite… / In spite of… | Mặc dù |
5 | Even so… | Ngay cả như vậy |
6 | Even though… | Mặc dù |
7 | In contrast to this… | Ngược lại với |
8 | In spite of the fact that… | Mặc dù thực tế là |
9 | Meanwhile… | Trong khi đó |
10 | On the contrary… | Ngược lại với |
11 | Oppositely… | Ngược lại |
12 | Then again… | Sau đó |
13 | Though… | Mặc dù |
14 | Unlike… | Không giống với |
15 | While… | Trong khi đó |
16 | Whilst… | Trong khi |
17 | Yet… | Chưa hẳn |
Cấu trúc và từ vựng Writing task 2 phần kết luận
Với các cụm từ cho phần kết luận, bạn có thể tóm tắt lại được các ý chính trong bài và đưa đến kết luận chặt chẽ cuối cùng.
STT | Từ vựng Writing task 2 phần kết luận | Dịch nghĩa |
1 | All in all | Tất cả đều chỉ ra rằng |
2 | All things considered | Cân nhắc mọi thứ lại |
3 | By and large | Một cách nói chung |
4 | In a nutshell | Tóm lại rằng |
5 | In a word | Tóm lại |
6 | In conclusion | Đi đến kết luận rằng |
7 | In general | Nói chung |
8 | In short | Nói ngắn gọn rằng |
9 | In summary | Để tóm tắt lại |
10 | On the whole | Xét tổng thể |
11 | Overall | Tổng quan |
12 | Taking everything into account | Để xét tổng thể |
13 | Taking everything into consideration | Dựa trên tổng thể |
14 | That is to say | Điều đó có nghĩa |
15 | To conclude | Để kết luận |
16 | To conclude with | Để kết bài luận |
17 | To draw the conclusion | Để rút ra kết luận |
18 | To elucidate | Để làm rõ gì đó |
19 | To put it simply | Nói một cách đơn giản |
20 | To repeat in short | Để nhắc lại ngắn gọn |
21 | To sum up | Tóm lại |
22 | To summarize | Để tóm gọn lại |
23 | Weighing up both sides of the argument | Cân nhắc về hai mặt |
Đừng bỏ lỡ lộ trình học chuẩn quốc tế tại khóa học IELTS VUS
Lộ trình học chuẩn chỉnh với buổi test trình độ hệt kỳ thi thật
Chương trình luyện thi IELTS tại VUS sẽ cung cấp cho học viên lộ trình chi tiết nhất, bắt đầu từ bước kiểm tra trình độ và cam kết đầu ra theo điểm số cá nhân hóa bằng văn bản có giá trị quốc tế.
Với chất lượng đào tạo quốc tế, VUS đã thiết kế đa lịch thi kiểm tra trình độ IELTS (Computer-based test) bài bản, với cấu trúc, hình thức, và áp lực bài thi đạt chuẩn kỳ thi thật.
Xuyên suốt khóa học, các bạn cũng được truy cập bộ học liệu luyện thi IELTS lên đến gần 500 bài tập online độc quyền.
Được thực hành cùng đội ngũ chuyên gia IELTS năng lực cao
Đến với chương trình luyện thi IELTS tại Anh Văn Hội Việt Mỹ, học viên được thực hành kỹ toàn diện 4 kỹ năng, đồng thời luyện tập và được cung cấp các kinh nghiệm, chiến lược làm bài đạt hiệu quả cao nhất.
Cùng với 80% thời luyện luyện tập xuyên suốt buổi học, các bạn tự do trao đổi, hỏi đáp và thực chiến đề thi cùng bạn bè và các thầy cô là chuyên gia đầu ngành.
Hơn thế nữa, với quy trình chăm sóc bài bản và hỗ trợ kịp thời sau giờ học, học viên không lo bị gãy tiến trình học tập cá nhân.
Học viên được thực hành, hỗ trợ nhận xét/chấm điểm 2 kỹ năng trọng yếu là Writing và Speaking, với các chủ đề theo dạng được cập nhật theo các xu hướng luyện thi mới nhất.
Chủ động luyện thi tích cực cùng ứng dụng quản lý học tập V-HUB
Kết hợp với quy trình hỗ trợ kịp thời từ các chuyên gia, V-HUB giúp học viên truy cập và theo dõi tiến độ tiến bộ cá nhân 24/7.
Ứng dụng quản lý học tập độc quyền V-HUB mang đến cho học viên kho nội dung luyện tập phong phú, thực hành phát âm và kỹ năng Speaking tăng cường cùng công nghệ AI.
- Thư viện luyện thi IELTS độc quyền: Nhiều hình thức đa dạng (Video, Expert’s sharing, Writing và Podcast).
- 400 bài tập online từ NXB Cambridge và 106 bài tập Online mở rộng do VUS biên soạn.
- Test bank – Ngân hàng đề thi đa dạng từ nguồn học liệu uy tín (Cambridge) tạo cơ hội cho học viên luyện tập kỹ.
Trung tâm luyện thi IELTS đạt chuẩn quốc tế VUS có gì đặc biệt?
- Đạt kỷ lục với số lượng học viên đạt được chứng chỉ Anh ngữ quốc tế như KET, PET, IELTS, Movers,…. nhiều nhất trên toàn quốc là 180.918 học viên.
- Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS là đối tác chuyên môn hạng mức Platinum cao nhất cùng Hội Đồng Anh – British Council.
- Trung tâm tiếng Anh với số lượng hơn 70 trung tâm cơ sở sau hơn 26 năm phát triển.
- Là hệ thống giáo dục tiếng Anh và ngoại khóa với hơn 2.700.000 gia đình Việt tin chọn và hơn 77.000 học viên VUS hiện tại.
- Đơn vị giáo dục có đội ngũ giảng viên và trợ giảng lên đến 2.700+ với tỉ lệ 100% các giáo viên sở hữu các chứng chỉ TESOL, CELTA hoặc TEFL.
- VUS Anh Văn Hội Việt Mỹ hợp tác cùng nhiều NXB danh tiếng nhất thế giới khác như Macmillan Education, National Geographic Learning, Oxford University Press,…
Trên đây là danh sách các từ vựng Writing task 2 đầy đủ 3 phần mở bài, thân bài và kết bài. VUS hy vọng các bạn có thể ứng dụng được một vài từ/cụm từ vào bài làm của mình để cải thiện band điểm nhé.
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
Cộng đồng kỷ lục
đạt chứng chỉ Quốc tế
Học viên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Học viên
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Học viên
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Học viên
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Học viên
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Học viên
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Học viên
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Học viên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.