IELTS
Tuyển tập danh sách từ vựng Writing task 1 bạn mới cần nắm
Tổng hợp danh sách từ vựng Writing task 1 bạn mới cần nắm
Để ăn trọn điểm phần bài đầu tiên của kỹ năng viết IELTS, bạn cần trang bị cho mình lượng từ vựng Writing task 1 phong phú để bài làm được trình bày một cách tổng quan và đầy đủ nhất. Vì vậy, trong bài viết sau, VUS xin chia sẻ bộ từ vựng Writing task 1 giúp bạn ăn điểm dễ dàng kỹ năng IELTS Writing nhé.
Table of Contents
Chiến lược sử dụng từ vựng IELTS Writing task 1
Từ vựng Writing task 1 là một trong những yếu tố quan trọng giúp bài làm của bạn thêm phong phú và chứng minh năng lực thông qua cách sử dụng chúng, từ đó đạt điểm cao. Để sử dụng đúng các từ vựng Writing task 1, bạn nên lưu ý:
- Chọn lọc từ đồng nghĩa và sử dụng phù hợp với ngữ cảnh.
- Sử dụng nhiều từ vựng Writing task 1 ít phổ biến hơn.
- Không nên lặp lại một từ nhiều hơn hai lần.
- Học các cụm từ thông dụng đi kèm để bài viết mạch lạc hơn.
Tổng hợp các từ vựng trong Writing task 1 trọng điểm
Từ vựng Writing task 1 – Tính từ miêu tả tốc độ thay đổi
Từ vựng tăng trưởng với tốc độ nhanh
Tính từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Trạng từ |
Rapid | /ˈræp.ɪd/ | Nhanh | Rapidly |
Remarkable | /rɪˈmɑːr.kə.bəl/ | Rõ rệt | Remarkably |
Sharp | /ʃɑːrp/ | Đột ngột | Sharply |
Significant | /sɪɡˈnɪf.ə.kənt/ | Đáng kể | Significantly |
Substantial | /səbˈstæn.ʃəl/ | Nhiều | Substantially |
Tremendous | /trɪˈmen.dəs/ | Lớn | Tremendously |
Từ vựng tăng trưởng đột biến
Tính từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Trạng từ |
Considerable | /kənˈsɪd.ɚ.ə.bəl/ | Lớn lao | Considerably |
Dramatic | /drəˈmæt̬.ɪk/ | Đột biến | Dramatically |
Enormous | /əˈnɔːr.məs/ | Khổng lồ | Enormously |
Từ vựng tăng trưởng với tốc độ ổn định/chậm rãi
Tính từ | Phiên âm | Dịch nghĩa | Trạng từ |
Gradual | /ˈɡrædʒ.u.əl/ | Chậm rãi | Gradually |
Minimal | /ˈmɪn.ə.məl/ | Tối thiểu | Minimally |
Moderate | /ˈmɑː.dɚ.ət/ | Ổn định | Moderately |
Noticeable | /ˈnoʊ.t̬ɪ.sə.bəl/ | Có thể nhận thấy | Noticeably |
Progressive | /prəˈɡres.ɪv/ | Có tiến triển | Progressively |
Slight | /slaɪt/ | Nhẹ | Slightly |
Slow | /sloʊ/ | Chậm | Slowly |
Steady | /ˈsted.i/ | Chậm rãi | Steadily |
Constant | /ˈkɑːn.stənt/ | Không đổi | Constantly |
Từ vựng Writing Task 1 – Tổng hợp giới từ
Giới từ (Prepositions) | Chức năng | Ví dụ |
At | At + Con số cụ thể | The world population is expected to grow rapidly in 2050, at 75%. |
By | Phần trăm tăng/giảm từ A-B | The number of teachers in my school decreased by 39 after one year. |
With | With + Phần trăm | With more than 50% of the savings left, he can survive next month without having to work. |
To | Thay đổi đến mức nào | During the covid 19 pandemic, the employment rate dropped dramatically to 43%. |
Các động từ mô tả thông dụng – Từ vựng Writing task 1
Động từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Present | /ˈprez.ənt/ | Trình bày |
Illustrate | /ˈɪl.ə.streɪt/ | Minh họa |
Display | /dɪˈspleɪ/ | Trưng bày |
Provide | /prəˈvaɪd/ | Cung cấp |
Describe | /dɪˈskraɪb/ | Miêu tả |
Express | /ɪkˈspres/ | Thể hiện |
Compare | /kəmˈper/ | So sánh |
Show | /ʃoʊ/ | Trưng bày |
Give information on | /ɡɪv ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən ɑːn/ | Cung cấp thông tin về |
Give data on | /ɡɪv deɪ.t̬ə ɑːn/ | Cung cấp dữ liệu về |
Indicate | /ˈɪn.də.keɪt/ | Cho biết |
Summarize | /ˈsʌm.ə.raɪz/ | Tóm gọn |
Demonstrate | /ˈdem.ən.streɪt/ | Trình bày |
Show data about | /ʃoʊ deɪ.t̬ə əˈbaʊt/ | Trình bày dữ liệu về |
Từ vựng Writing task 1 – Mô tả tỷ lệ
Tỉ lệ phần trăm chính xác | Tỉ lệ phần trăm xấp xỉ | Tỷ trọng |
5% = A small fraction. 10% = A tenth. 15% = Less than a fifth. 20% = A fifth. 25% = Exactly a quarter. 33% = One-third 50% = A half 75% = Three quarters. | 3% = A tiny fraction. 23% = Almost a quarter. 27% = Roughly one quarter. 35% = Over a third. 48% = Around a half. 55% = Just over a half. 72% = Nearly three quarters. 82% = More than three-quarters. | 2% = A tiny portion, a very small proportion. 7% = An insignificant proportion. 17% = A small portion. 71% = A large proportion. 78% = A significant proportion. 91% = A very large proportion. |
Từ vựng Writing task 1 chỉ tính xấp xỉ
STT | Từ/cụm từ | Dịch nghĩa |
1 | A large number of | Số lượng nhiều |
2 | A little less than. | Ít hơn một chút |
3 | A little more than | Một ít hơn |
4 | Account for/Take up (v) | Chiếm (Phần trăm) |
5 | Almost | Gần với |
6 | Approximately | Xấp xỉ |
7 | Around | Xung quanh |
8 | Just about | Chỉ về |
9 | Just around | Chỉ quanh quanh đó |
10 | Just below | Chỉ dưới đây |
11 | Just over | Chỉ hơn |
12 | Just under | Chỉ ở dưới |
13 | More or less | Nhiều hoặc ít hơn |
14 | Nearly (Adv) | Gần như |
15 | Over a quarter of | Hơn một phần tư |
16 | Percentages/ The percentage of | Số phần trăm về |
17 | Proportions/ The proportion of | Tỷ lệ về |
18 | Roughly (Adj) | Đại khái |
Từ vựng cho Writing task 1 – Các từ mô tả biểu đồ
STT | Từ/Cụm từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Replace | /rɪˈpleɪs/ | Thay thế |
2 | Convert | /kənˈvɝːt/ | Biến đổi |
3 | Erratic value | /ɪˈræt̬.ɪk ˈvæl.juː/ | Giá trị bất thường |
4 | High value | /haɪ ˈvæl.juː/ | Giá trị cao nhất |
5 | Low value | /loʊ ˈvæl.juː/ | Giá trị thấp nhất |
6 | Major trend | /ˈmeɪ.dʒɚ trend/ | Các xu hướng chính |
7 | Majority | /məˈdʒɔː.rə.t̬i/ | Phần lớn nhất (Biểu đồ tròn) |
8 | Minority | /maɪˈnɔːr.ə.t̬i/ | Phần nhỏ nhất (Biểu đồ tròn) |
9 | Modernize | /ˈmɑː.dɚ.naɪz/ | Làm hiện đại hóa |
10 | Notable exception | /ˈnoʊ.t̬ə.bəl ɪkˈsep.ʃən/ | Những trường hợp ngoại lệ đáng lưu ý |
11 | Redevelop | /ˌriː.dɪˈvel.əp/ | Phát triển lại |
12 | Renovate | /ˈren.ə.veɪt/ | Cải tiến |
13 | Unchanging data | /ʌnˈtʃeɪn.dʒɪŋ ˈdeɪ.t̬ə/ | Các số liệu không đổi |
14 | Volatile data | /ˈvɑː.lə.t̬əl ˈdeɪ.t̬ə | Các số liệu biến động |
Truy cập kho thư viện và đề thi IELTS chuẩn Cambridge tại Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Đề thi và 400 bài tập Online độc quyền đạt chuẩn Cambridge
Không chỉ tập trung vào công nghệ tối ưu tiến trình học, VUS còn xây dựng bộ học liệu chất lượng và khổng lồ, mang đến cho học viên nhiều lựa chọn đạt chuẩn khi luyện thi IELTS.
- Ngân hàng đề thi (Test Bank): Nhiều nguồn học liệu đảm bảo uy tín, tạo cơ hội ôn tập kỹ và đúng trọng tâm cùng NXB Cambridge hàng đầu.
- Computer-based test – Thi thử dưới áp lực thật: Mỗi học viên trước khi xếp lớp đều được trải qua một buổi thi thử đánh giá trực tuyến hoàn toàn miễn phí với cấu trúc, kiến thức và thời gian giống như bài thi thật.
- Gần 500 bài tập luyện đề Online: Truy cập và ôn luyện mọi lúc với bộ tài liệu 400 bài tập Online từ NXB Cambridge và hơn 106 bài tập IELTS mở rộng do VUS chính thức biên soạn.
- Luyện thi IELTS vui nhộn với đa dạng mọi hình thức: Chương trình bao gồm các hình thức làm bài hiệu quả như Writing samples, Expert’s Sharing, Podcast, hay Video,…
Quy trình học hiệu quả cùng các ứng dụng công nghệ cao
Quy trình học chi tiết cùng trợ lý ảo cá nhân AI Voice Recognition (Trí tuệ nhân tạo nhận diện giọng nói sẽ giúp học viên rèn luyện toàn diện các kỹ năng khó như phát âm, từ vựng IELTS Writing task 1 và kỹ năng Nói như thi thật:
- Chấm điểm và nhận xét từng âm tiết, từ vựng dựa theo thang điểm chính thức tại kỳ thi IELTS.
- Học viên so sánh và đối chiếu với giọng chuẩn bản ngữ từ giáo viên VUS so với bản thân, biết được các điểm cần khắc phục ngay tức thời.
- Học viên ôn và luyện tập tăng cường 24/7 mọi lúc mọi nơi.
Song song cùng trí tuệ nhân tạo AI, VUS cũng tích hợp và thiết riêng ứng dụng hỗ trợ học tập ứng dụng học tập độc quyền V-HUB.
Đây sẽ là ứng dụng được làm riêng cho các học viên VUS, là người bạn sát cánh bên các bạn, nhắc nhở và tiến hành hệ thống kiến thức thành các bài kiểm tra ngắn và tổng quát thú vị, nâng cao khả năng ghi nhớ kiến thức xuyên suốt quá trình.
Để giúp học viên làm chủ 2 kỹ năng khó nhất IELTS Writing và Speaking, VUS đã xây dựng riêng quy trình ôn luyện – nhận xét/chấm điểm – củng cố chuyên sâu cùng các chuyên gia IELTS tại Anh Văn Hội Việt Mỹ.
Cùng ứng dụng học tập V-HUB, học viên được kèm cặp và chữa lỗi 24/7 từ các thầy cô bản xứ, song song với việc luyện tập chuẩn theo cấu trúc đề thi mới nhất thông qua 10 hội thảo quốc tế hàng năm.
Chọn chất lượng và uy tín quốc tế khi học IELTS tại VUS
- Anh Văn Hội Việt Mỹ là đối tác đăng ký thi IELTS hạng mức Platinum hạng mức cao nhất khi hợp tác cùng Hội Đồng Anh (British Council).
- Đơn vị giữ vững kỷ lục Việt Nam với số lượng học viên sở hữu nhiều chứng chỉ Anh ngữ quốc tế, trong đó có cả IELTS, nhiều nhất trên toàn quốc – 180.918 em học viên.
- Đội ngũ chuyên gia IELTS – Thầy Steven Happel hiện là quản lý chuyên môn cấp cao tại VUS, và cũng là 1 trong 2 huấn luyện viên IELTS duy nhất tại Việt Nam của British Council. Đội ngũ 2.700+ giáo viên và trợ giảng của VUS đều trải qua các vòng đào tạo và huấn luyện bài bản. Trong đó, 100% giáo viên đều đạt tiêu chuẩn chứng chỉ giảng dạy quốc tế TESOL, CELTA hoặc TEFL.
- Là hệ thống trung tâm vững vàng danh hiệu “Gold Preparation Center” theo sự tin tưởng từ Nhà xuất bản và Hội đồng Khảo thí Đại học Cambridge.
- Là đối tác chuyên môn nhiều năm, và cho ra mắt các giáo trình 100% bản quyền và bản địa hóa cùng các NXB danh tiếng toàn cầu như National Geographic Learning, Oxford University Press hay Macmillan Education,…
- 2.700.000 gia đình Việt gửi gắm niềm tin về chất lượng, chương trình giảng dạy và đào tạo trên cả nước.
Trên đây là danh sách các từ vựng Writing task 1 giúp bạn tối ưu được điểm số ở bài thi khó này. VUS hy vọng bạn có thể ứng dụng ngay vào bài làm của mình và ôn tập nhiều lần để không bao giờ bị quên kiến thức nữa nhé.
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
Cộng đồng kỷ lục
đạt chứng chỉ Quốc tế
Học viên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Học viên
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Học viên
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Học viên
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Học viên
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Học viên
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Học viên
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Học viên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
-
Table of Contents