IELTS
IELTS

IELTS

Blog IELTS chia sẻ phương pháp học tập, mẹo làm bài, và các tài liệu luyện thi IELTS hữu ích từ VUS. Thông tin mới nhất về kỳ thi luôn được cập nhật, giúp bạn chuẩn bị sẵn sàng để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.

Tuyển tập danh sách từ vựng Writing task 1 bạn mới cần nắm

circle 24/07/2024

Tổng hợp danh sách từ vựng Writing task 1 bạn mới cần nắm

Để ăn trọn điểm phần bài đầu tiên của kỹ năng viết IELTS, bạn cần trang bị cho mình lượng từ vựng Writing task 1 phong phú để bài làm được trình bày một cách tổng quan và đầy đủ nhất. Vì vậy, trong bài viết sau, VUS xin chia sẻ bộ từ vựng Writing task 1 giúp bạn ăn điểm dễ dàng kỹ năng IELTS Writing nhé. 

Chiến lược sử dụng từ vựng IELTS Writing task 1

Từ vựng Writing task 1 là một trong những yếu tố quan trọng giúp bài làm của bạn thêm phong phú và chứng minh năng lực thông qua cách sử dụng chúng, từ đó đạt điểm cao. Để sử dụng đúng các từ vựng Writing task 1, bạn nên lưu ý: 

  • Chọn lọc từ đồng nghĩa và sử dụng phù hợp với ngữ cảnh.
  • Sử dụng nhiều từ vựng Writing task 1 ít phổ biến hơn. 
  • Không nên lặp lại một từ nhiều hơn hai lần. 
  • Học các cụm từ thông dụng đi kèm để bài viết mạch lạc hơn. 

Tổng hợp các từ vựng trong Writing task 1 trọng điểm 

Từ vựng Writing task 1 – Tính từ miêu tả tốc độ thay đổi

Từ vựng tăng trưởng với tốc độ nhanh

Tính từ Phiên âm Dịch nghĩa Trạng từ
Rapid /ˈræp.ɪd/ Nhanh Rapidly
Remarkable /rɪˈmɑːr.kə.bəl/ Rõ rệt Remarkably
Sharp /ʃɑːrp/ Đột ngột Sharply
Significant /sɪɡˈnɪf.ə.kənt/ Đáng kể Significantly
Substantial /səbˈstæn.ʃəl/ Nhiều Substantially
Tremendous /trɪˈmen.dəs/ Lớn Tremendously

Từ vựng tăng trưởng đột biến 

Tính từ Phiên âm Dịch nghĩa Trạng từ
Considerable /kənˈsɪd.ɚ.ə.bəl/ Lớn lao Considerably
Dramatic /drəˈmæt̬.ɪk/ Đột biến Dramatically
Enormous /əˈnɔːr.məs/ Khổng lồ Enormously

Từ vựng tăng trưởng với tốc độ ổn định/chậm rãi

Tính từ Phiên âm Dịch nghĩa Trạng từ
Gradual /ˈɡrædʒ.u.əl/ Chậm rãi Gradually
Minimal /ˈmɪn.ə.məl/ Tối thiểu Minimally
Moderate /ˈmɑː.dɚ.ət/ Ổn định Moderately
Noticeable /ˈnoʊ.t̬ɪ.sə.bəl/ Có thể nhận thấy Noticeably
Progressive /prəˈɡres.ɪv/ Có tiến triển Progressively
Slight /slaɪt/ Nhẹ Slightly
Slow /sloʊ/ Chậm Slowly
Steady /ˈsted.i/ Chậm rãi Steadily
Constant /ˈkɑːn.stənt/ Không đổi Constantly

Từ vựng Writing Task 1 – Tổng hợp giới từ

Giới từ (Prepositions) Chức năng Ví dụ
At At + Con số cụ thể The world population is expected to grow rapidly in 2050, at 75%.
By Phần trăm tăng/giảm từ A-B The number of teachers in my school decreased by 39 after one year.
With With + Phần trăm With more than 50% of the savings left, he can survive next month without having to work.
To Thay đổi đến mức nào During the covid 19 pandemic, the employment rate dropped dramatically to 43%.

Các động từ mô tả thông dụng –  Từ vựng Writing task 1

Động từ Phiên âm Dịch nghĩa
Present /ˈprez.ənt/ Trình bày
Illustrate /ˈɪl.ə.streɪt/ Minh họa
Display /dɪˈspleɪ/ Trưng bày
Provide /prəˈvaɪd/ Cung cấp
Describe /dɪˈskraɪb/ Miêu tả
Express /ɪkˈspres/ Thể hiện
Compare /kəmˈper/ So sánh
Show /ʃoʊ/ Trưng bày
Give information on /ɡɪv ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən ɑːn/ Cung cấp thông tin về
Give data on /ɡɪv deɪ.t̬ə ɑːn/ Cung cấp dữ liệu về
Indicate /ˈɪn.də.keɪt/ Cho biết
Summarize /ˈsʌm.ə.raɪz/ Tóm gọn
Demonstrate /ˈdem.ən.streɪt/ Trình bày
Show data about /ʃoʊ deɪ.t̬ə əˈbaʊt/ Trình bày dữ liệu về

Từ vựng Writing task 1 – Mô tả tỷ lệ 

Tỉ lệ phần trăm chính xác Tỉ lệ phần trăm xấp xỉ Tỷ trọng
5% =

A small fraction.
10% =

A tenth.
15% =

Less than a fifth.
20% =

A fifth.
25% =

Exactly a quarter.
33% =

One-third
50% =

A half
75% =

Three quarters.
3% =

A tiny fraction.
23% =

Almost a quarter.
27% =

Roughly one quarter.
35% =

Over a third.
48% =

Around a half.
55% =

Just over a half.
72% =

Nearly three quarters.
82% =

More than three-quarters.
2% =

A tiny portion, a very small proportion.
7% =

An insignificant proportion.
17% =

A small portion.
71% =

A large proportion.
78% =

A significant proportion.
91% =

A very large proportion.

Từ vựng Writing task 1 chỉ tính xấp xỉ

STT Từ/cụm từ Dịch nghĩa
1 A large number of Số lượng nhiều
2 A little less than. Ít hơn một chút
3 A little more than Một ít hơn
4 Account for/Take up (v) Chiếm (Phần trăm)
5 Almost Gần với
6 Approximately Xấp xỉ
7 Around Xung quanh
8 Just about Chỉ về
9 Just around Chỉ quanh quanh đó
10 Just below Chỉ dưới đây
11 Just over Chỉ hơn
12 Just under Chỉ ở dưới
13 More or less Nhiều hoặc ít hơn
14 Nearly (Adv) Gần như
15 Over a quarter of Hơn một phần tư
16 Percentages/ The percentage of Số phần trăm về
17 Proportions/ The proportion of Tỷ lệ về
18 Roughly (Adj) Đại khái

Từ vựng cho Writing task 1 – Các từ mô tả biểu đồ

STT Từ/Cụm từ Phiên âm Dịch nghĩa
1 Replace /rɪˈpleɪs/ Thay thế
2 Convert /kənˈvɝːt/ Biến đổi
3 Erratic value /ɪˈræt̬.ɪk ˈvæl.juː/ Giá trị bất thường
4 High value /haɪ ˈvæl.juː/ Giá trị cao nhất
5 Low value /loʊ ˈvæl.juː/ Giá trị thấp nhất
6 Major trend /ˈmeɪ.dʒɚ trend/ Các xu hướng chính
7 Majority /məˈdʒɔː.rə.t̬i/ Phần lớn nhất (Biểu đồ tròn)
8 Minority /maɪˈnɔːr.ə.t̬i/ Phần nhỏ nhất (Biểu đồ tròn)
9 Modernize /ˈmɑː.dɚ.naɪz/ Làm hiện đại hóa
10 Notable exception /ˈnoʊ.t̬ə.bəl ɪkˈsep.ʃən/ Những trường hợp ngoại lệ đáng lưu ý
11 Redevelop /ˌriː.dɪˈvel.əp/ Phát triển lại
12 Renovate /ˈren.ə.veɪt/ Cải tiến
13 Unchanging data /ʌnˈtʃeɪn.dʒɪŋ ˈdeɪ.t̬ə/ Các số liệu không đổi
14 Volatile data /ˈvɑː.lə.t̬əl ˈdeɪ.t̬ə Các số liệu biến động

Truy cập kho thư viện và đề thi IELTS chuẩn Cambridge tại Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS

Đề thi và 400 bài tập Online độc quyền đạt chuẩn Cambridge 

Không chỉ tập trung vào công nghệ tối ưu tiến trình học, VUS còn xây dựng bộ học liệu chất lượng và khổng lồ, mang đến cho học viên nhiều lựa chọn đạt chuẩn khi luyện thi IELTS. 

  • Ngân hàng đề thi (Test Bank): Nhiều nguồn học liệu đảm bảo uy tín, tạo cơ hội ôn tập kỹ và đúng trọng tâm cùng NXB Cambridge hàng đầu.
  • Computer-based test – Thi thử dưới áp lực thật: Mỗi học viên trước khi xếp lớp đều được trải qua một buổi thi thử đánh giá trực tuyến hoàn toàn miễn phí với cấu trúc, kiến thức và thời gian giống như bài thi thật. 
  • Gần 500 bài tập luyện đề Online: Truy cập và ôn luyện mọi lúc với bộ tài liệu 400 bài tập Online từ NXB Cambridge và hơn 106 bài tập IELTS mở rộng do VUS chính thức biên soạn. 
  • Luyện thi IELTS vui nhộn với đa dạng mọi hình thức: Chương trình bao gồm các hình thức làm bài hiệu quả như Writing samples, Expert’s Sharing, Podcast, hay Video,…

Quy trình học hiệu quả cùng các ứng dụng công nghệ cao 

Quy trình học chi tiết cùng trợ lý ảo cá nhân AI Voice Recognition (Trí tuệ nhân tạo nhận diện giọng nói sẽ giúp học viên rèn luyện toàn diện các kỹ năng khó như phát âm, từ vựng IELTS Writing task 1 và kỹ năng Nói như thi thật: 

  • Chấm điểm và nhận xét từng âm tiết, từ vựng dựa theo thang điểm chính thức tại kỳ thi IELTS. 
  • Học viên so sánh và đối chiếu với giọng chuẩn bản ngữ từ giáo viên VUS so với bản thân, biết được các điểm cần khắc phục ngay tức thời. 
  • Học viên ôn và luyện tập tăng cường 24/7 mọi lúc mọi nơi. 

Song song cùng trí tuệ nhân tạo AI, VUS cũng tích hợp và thiết riêng ứng dụng hỗ trợ học tập ứng dụng học tập độc quyền V-HUB

Đây sẽ là ứng dụng được làm riêng cho các học viên VUS, là người bạn sát cánh bên các bạn, nhắc nhở và tiến hành hệ thống kiến thức thành các bài kiểm tra ngắn và tổng quát thú vị, nâng cao khả năng ghi nhớ kiến thức xuyên suốt quá trình. 

Để giúp học viên làm chủ 2 kỹ năng khó nhất IELTS Writing và Speaking, VUS đã xây dựng riêng quy trình ôn luyện – nhận xét/chấm điểm – củng cố chuyên sâu cùng các chuyên gia IELTS tại Anh Văn Hội Việt Mỹ.  

Cùng ứng dụng học tập V-HUB, học viên được kèm cặp và chữa lỗi 24/7 từ các thầy cô bản xứ, song song với việc luyện tập chuẩn theo cấu trúc đề thi mới nhất thông qua 10 hội thảo quốc tế hàng năm. 

Chọn chất lượng và uy tín quốc tế khi học IELTS tại VUS

  • Anh Văn Hội Việt Mỹ là đối tác đăng ký thi IELTS hạng mức Platinum hạng mức cao nhất khi hợp tác cùng Hội Đồng Anh (British Council).
  • Đơn vị giữ vững kỷ lục Việt Nam với số lượng học viên sở hữu nhiều chứng chỉ Anh ngữ quốc tế, trong đó có cả IELTS, nhiều nhất trên toàn quốc – 180.918 em học viên. 
  • Đội ngũ chuyên gia IELTS – Thầy Steven Happel hiện là quản lý chuyên môn cấp cao tại VUS, và cũng là 1 trong 2 huấn luyện viên IELTS duy nhất tại Việt Nam của British Council. Đội ngũ 2.700+ giáo viên và trợ giảng của VUS đều trải qua các vòng đào tạo và huấn luyện bài bản. Trong đó, 100% giáo viên đều đạt tiêu chuẩn chứng chỉ giảng dạy quốc tế TESOL, CELTA hoặc TEFL. 
  • Là hệ thống trung tâm vững vàng danh hiệu “Gold Preparation Center” theo sự tin tưởng từ Nhà xuất bản và Hội đồng Khảo thí Đại học Cambridge.
  • Là đối tác chuyên môn nhiều năm, và cho ra mắt các giáo trình 100% bản quyền và bản địa hóa cùng các NXB danh tiếng toàn cầu như National Geographic Learning, Oxford University Press hay Macmillan Education,…
  • 2.700.000 gia đình Việt gửi gắm niềm tin về chất lượng, chương trình giảng dạy và đào tạo trên cả nước. 

Trên đây là danh sách các từ vựng Writing task 1 giúp bạn tối ưu được điểm số ở bài thi khó này. VUS hy vọng bạn có thể ứng dụng ngay vào bài làm của mình và ôn tập nhiều lần để không bao giờ bị quên kiến thức nữa nhé. 

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward