Học tiếng Anh cùng bé
Học tiếng Anh cùng bé

Học tiếng Anh cùng bé

Blog Học Tiếng Anh Cùng Bé mang đến phương pháp học tập vui nhộn và sáng tạo cho trẻ. Các bài viết chia sẻ kinh nghiệm dạy tiếng Anh, từ phát âm đến rèn luyện phản xạ, giúp trẻ yêu thích và tiến bộ nhanh chóng trong việc học tiếng Anh.

100+ Từ vựng về thời tiết cho trẻ em kèm ví dụ đúng ngữ cảnh

Khám phá 100+ từ vựng về thời tiết cho trẻ em bằng tiếng Anh đơn giản, dễ nhớ

Thời tiết là một chủ đề gần gũi và thú vị, giúp trẻ em dễ dàng làm quen với tiếng Anh ngay từ những bước đầu tiên. Việc học từ vựng về thời tiết không chỉ giúp bé tăng vốn từ mà còn giúp bé hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng, đồng thời bồi đắp dần kho nền tảng ngôn ngữ để bé có thể vận dụng khi đã tích lũy đủ vốn kiến thức. 

Trong bài viết này, VUS đã tổng hợp 100+ từ vựng về thời tiết thường gặp đi cùng ví dụ đúng ngữ cảnh đồng thời chia sẻ thêm cho cha mẹ những hoạt động hỗ trợ giúp việc học tiếng Anh trở nên sinh động và dễ dàng hơn dựa trên đặc điểm của trẻ nhỏ.

100+ Từ vựng về thời tiết cho trẻ em kèm ví dụ đúng ngữ cảnh

Tổng hợp 100+ từ vựng về thời tiết cho trẻ em trong tiếng Anh và mẫu câu thông dụng 

Từ vựng liên quan đến thời tiết

  

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ

Weather

/ˈweðər/

Thời tiết

What is the weather like today?

Climate

/ˈklaɪmət/

Khí hậu

The climate here is very hot.

Degree

/dɪˈɡriː/

Độ C

It is 30 degrees outside.

Spring

/sprɪŋ/

Mùa xuân

Flowers bloom in spring.

Summer

/ˈsʌm.ər/

Mùa hè

We go to the beach in summer.

Autumn

/ˈɔː.təm/

Mùa thu

Leaves fall in autumn.

Winter

/ˈwɪn.tər/

Mùa đông

It snows in winter.

Cloud

/klaʊd/

Mây

There is a big cloud in the sky.

Sky

/skaɪ/

Bầu trời

The sky is very blue today.

Sun

/skaɪ/

Mặt trời

The sun is shining brightly.

Moon

/muːn/

Mặt trăng

The moon looks big tonight.

Morning

/ˈmɔː.nɪŋ/

Buổi sáng

I wake up early in the morning.

Night

/naɪt/

Buổi tối

We see stars at night.

Từ vựng về thời tiết cho trẻ em chủ đề hiện tượng thời tiết 

Khi học từ vựng về thời tiết cho trẻ em về các hiện tượng thời tiết như mưa, nắng, gió, tuyết,... trẻ sẽ cảm thấy hứng thú và tò mò hơn về thế giới tự nhiên, từ đó thúc đẩy trẻ quan sát và khám phá các sự kiện tự nhiên diễn ra hàng ngày.

Từ vựng

Phiên âm IPA

Dịch nghĩa

Ví dụ

Sunny

/ˈsʌn.i/

Trời nắng

It’s sunny today.

Breezy

/ˈbriː.zi/

Có gió nhẹ

It’s breezy outside.

Rainbow

/ˈreɪn.bəʊ/

Cầu vồng

Look, a rainbow!

Cloudy

/ˈklaʊ.di/

Trời nhiều mây

The sky is cloudy.

Bright

/braɪt/

Sáng

It’s a bright morning.

Rainy

/ˈreɪ.ni/

Trời mưa

It’s a rainy day.

Drizzle

/ˈdrɪz.əl/

Mưa phùn / mưa nhẹ

Drizzle makes the ground wet.

Showers

/ˈʃaʊ.ərz/

Mưa rào

Showers make the garden green.

Rainstorm

/ˈreɪn.stɔːrm/

Cơn mưa lớn

There is a big rainstorm today.

Sprinkle

/ˈsprɪŋ.kəl/

Mưa nhỏ, lất phất

The sprinkle cooled the air.

Windy

/ˈwɪn.di/

Trời có gió

The weather is very windy.

Stormy

/ˈstɔːr.mi/

Trời bão

The sky looks stormy.

Lightning

/ˈlaɪt.nɪŋ/

Chớp

Lightning is flashing!

Thunder

/ˈθʌn.dər/

Sấm

I hear loud thunder.

Hail

/heɪl/

Mưa đá

Hail is falling down.

Snowy

/ˈsnəʊ.i/

Tuyết

It’s snowy outside today.

Freezing

/ˈfriː.zɪŋ/

Lạnh cóng

The freezing wind is very strong.

Từ vựng về nhiệt độ và độ ẩm

Từ vựng về thời tiết cho trẻ em chủ đề nhiệt độ và độ ẩm có thể khơi dậy sự tò mò của trẻ về thế giới tự nhiên. Trẻ sẽ muốn tìm hiểu lý do tại sao trời lại nóng hoặc lạnh, tại sao có độ ẩm và những yếu tố nào ảnh hưởng đến thời tiết.

Từ vựng

Phiên âm IPA

Dịch nghĩa

Ví dụ

Hot

/hɒt/

Nóng

Hot weather makes me thirsty.

Warm

/wɔːm/

Ấm

The water is warm, not too cold

Cool

/kuːl/

Mát

The air is cool and fresh.

Mild 

/maɪld/

Ôn hòa, dễ chịu

The weather is mild and calm.

Cold

/kəʊld/

Lạnh

It’s very cold in the morning.

Chilly

/ˈtʃɪl.i/

Se lạnh

The chilly air is refreshing.

Humid

/ˈhjuː.mɪd/

Ẩm ướt

It’s humid after the rain.

Dry

/draɪ/

Khô

It’s very dry in the desert.

Damp

/dæmp/

Ẩm ướt, ẩm thấp

The ground is damp after the rain.

Moist

/mɔɪst/

Ẩm

The soil is moist.

Wet

/wɛt/

Ướt

The grass is wet after the rain.

Muggy

/ˈmʌɡ.i/

Nóng ẩm, oi bức

It’s hot and muggy today.

Arid

/ˈær.ɪd/

Khô cằn 

The soil cracks in arid weather.

Dewy

/ˈduː.i/

Có sương

The dewy air feels cool on my skin.

Foggy

/ˈfɒɡ.i/

Sương mù dày

It’s very foggy this morning.

Từ vựng về hiện tượng thiên nhiên 

Học về thiên nhiên không chỉ giúp trẻ em hiểu mà còn khơi dậy sự yêu thích và bảo vệ thiên nhiên. Trẻ em sẽ học cách trân trọng và bảo vệ môi trường khi hiểu biết về những gì xảy ra trong thế giới tự nhiên.

Từ vựng

Phiên âm IPA

Dịch nghĩa

Ví dụ   

Earthquake

/ˈɜːθ.kweɪk/

Động đất

The earthquake shakes the buildings.

Volcano

/vɒlˈkeɪ.nəʊ/

Núi lửa

The volcano erupts with lava.

Drought

/draʊt/

Hạn hán

The drought dries up the river.

Avalanche

/ˈævəlɑːntʃ/

Tuyết lở, lở đất trên núi

The avalanche covers the mountain trail.

Wildfire

/ˈwaɪldfaɪər/

Cháy rừng

The wildfire burns the trees.

Landslide

/ˈlændslaɪd/

Sạt lở đất

The landslide blocks the road.

Tsunami

/tsuːˈnɑː.mi/

Sóng thần

The tsunami crashes onto the beach.

Flood

/flʌd/

Lũ lụt

The flood fills the streets with water.

Tornado

/tɔːˈneɪ.dəʊ/

Lốc xoáy

The tornado spins across the fields.

Hurricane

/ˈhʊrɪ.keɪn/

Bão lớn

The hurricane blows away the rooftops.

Blizzard

/ˈblɪz.əd/

Bão tuyết

The blizzard makes it hard to walk.

Cyclone

/ˈsaɪ.kloʊn/

Lốc xoáy (Bão)

The cyclone brings heavy rain and strong winds.

Từ vựng đồ dùng theo thời tiết 

Khi biết các từ vựng về thời tiết cho trẻ em, bé sẽ có thể tự mình chuẩn bị cho những thay đổi thời tiết, chẳng hạn như mặc áo khoác khi trời lạnh, mang ô khi trời mưa, hoặc đeo kính râm khi trời nắng. Điều này giúp trẻ phát triển khả năng tự lập và đưa ra các quyết định phù hợp trong cuộc sống hàng ngày.

Từ vựng

Phiên âm IPA

Dịch nghĩa

Ví dụ   

Umbrella

/ʌmˈbrɛlə/

Ô dù

I use an umbrella in the rain.

Raincoat

/ˈreɪn.kəʊt/

Áo mưa

She wears a raincoat when it’s wet.

Boots

/buːts/

Ủng

The boots keep my feet dry.

Scarf

/skɑːf/

Khăn quàng cổ

He wears a scarf in winter.

Jacket

/ˈdʒækɪt/

Áo khoác

I put on a jacket when it’s cold.

Hoodie

/ˈhʊdi/

Áo hoodie

She wears a hoodie on cold days.

Cardigan

/ˈkɑːdɪɡən/

Áo khoác cardigan

The cardigan keeps me warm.

Gloves

/ɡlʌvz/

Găng tay

They wear gloves when it’s freezing.

Snow boots

/snoʊ buːts/

Ủng tuyết

Snow boots help in the snow.

Ski jacket

/skiː ˈdʒækɪt/

Áo khoác trượt tuyết

He wears a ski jacket in winter.

Snow shovel

/snoʊ ˈʃʌvəl/

Xẻng tuyết

We use a snow shovel after it snows.

Sunglasses

/ˈsʌnˌɡlɑːsɪz/

Kính mát

Sunglasses protect my eyes.

Hat

/hæt/

She wears a hat on sunny days.

Sunblock

/ˈsʌn.blɒk/

Kem chống nắng

I use sunblock at the beach.

Shorts

/ʃɔːrts/

Quần short

He wears shorts in summer.

T-shirt

/ˈtiːˌʃɜːrt/

Áo thun

I wear a T-shirt when it’s hot.

Fan

/fæn/

Quạt

We turn on the fan when it’s warm

Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh đơn giản về chủ đề thời tiết 

Phân loại Mẫu câu Nghĩa
Câu hỏi thường gặp về thời tiết 

What’s the weather like today?

Thời tiết hôm nay như thế nào?

How is the weather today?

Thời tiết hôm nay như thế nào?

What’s the temperature?

Trời đang bao nhiêu độ?

What is your favorite season?

Mùa yêu thích trong năm của bạn là gì?

Câu mô tả về thời tiết

It’s sunny and warm today.

Hôm nay trời nắng và ấm áp.

It’s raining a lot outside.

Bên ngoài đang mưa rất nhiều.

It’s really windy.

Trời có gió lớn!

It’s very cold today.

Hôm nay trời rất lạnh.

Câu mô tả về nhiệt độ 

It’s 25 degrees Celsius today.

Hôm nay nhiệt độ là 25 độ C.

It feels freezing outside!

Bên ngoài lạnh cóng!

It’s a little chilly this morning.

Sáng nay hơi se lạnh.

It’s so hot, I need some water!

Trời nóng quá, con cần nước!

Đồ dùng liên quan đến thời tiết

Don’t forget your umbrella, it might rain.

Đừng quên ô nhé, có thể sẽ mưa đấy.

Wear your hat and sunglasses; it’s sunny.

Đội mũ và đeo kính râm đi, trời nắng đấy.

Put on your raincoat, it’s starting to drizzle.

Mặc áo mưa vào, trời bắt đầu mưa phùn rồi.

Let’s wear jackets; it’s getting cold.

Hãy mặc áo khoác vào, trời đang lạnh dần.

Ngoài từ vựng về thời tiết cho trẻ em, VUS còn chuẩn bị thêm bộ từ vựng tiếng Anh cho bé với 12 chủ đề cơ bản, quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Khám phá thêm ngay tại đây.

Với hàng loạt từ vựng về thời tiết cho trẻ em như vậy, làm sao để bé học hiệu quả mà không cảm thấy "ngợp" và sinh "ác cảm" với tiếng Anh?

Trước hết, cha mẹ cần hiểu được trẻ em ở giai đoạn này có một số đặc điểm khác biệt như sau:

  • Rất hiếu động, không muốn ngồi một chỗ.
  • Thời gian tập trung khá ngắn, dễ bị xao nhãng 
  • Ghi nhớ nhanh những thứ mới được tiếp xúc nhưng cũng quên đi một cách dễ dàng.
  • Thích hình ảnh màu sắcâm thanh rộn ràng.
  • Sợ hãi khi phải ở một mình giữa không gian có toàn người lạ.

Việc kết hợp nhiều hoạt động “học mà chơi” thêm với phương pháp phù hợp ở trong một môi trường quen thuộc sẽ giúp trẻ làm quen và tiếp thu ngôn ngữ một cách hiệu quả nhất.

Nhằm tạo nền tảng vững chắc để trẻ vừa hiểu rõ, vừa ghi nhớ cũng như sử dụng được tiếng Anh, VUS mang đến những phương pháp học dựa trên triết lý Discovery Learning, không còn cảnh "thầy đọc, trò chép":

Đối với trẻ ở độ tuổi mẫu giáo, thay vì chỉ nghe và ghi nhớ, các con được khuyến khích khám phá và tìm hiểu kiến thức thông qua những trải nghiệm thực tế đầy hứng khởi. Giáo viên không đưa ra trực tiếp câu trả lời mà đóng vai trò người hướng dẫn, giúp trẻ tự mình khám phá và tìm ra lời giải, từ đó giúp kiến thức trở nên sâu sắc và dễ áp dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Khi học về các loài động vật, giáo viên sẽ bắt đầu bằng cách hỏi trẻ về những gì các em đã biết (What I Know), từ những câu đơn giản như “What is it?”. Tiếp theo, giáo viên sẽ kích thích sự tò mò của trẻ (What I want to learn) bằng những câu hỏi như “What weather is cold and windy?” hay “Which weather is sunny and hot?”, để các bé cùng nhau khám phá.

Cuối buổi học, giáo viên sẽ cùng trẻ ôn lại những kiến thức đã được khám phá (What I Learnt) Phương pháp này không chỉ giúp trẻ ghi nhớ kiến thức lâu dài mà còn rèn luyện kỹ năng giải quyết vấn đề.

Khi kiến thức được kết nối với những điều quen thuộc, các con sẽ ghi nhớ chúng được lâu dài hơn.

Bên cạnh đó, trẻ còn được tham gia vào nhiều hoạt động tương tác phong phú trong một môi trường học ổn định, với trình tự học quen thuộc giúp các em cảm thấy an toàn và dễ dàng tiếp thu, chẳng hạn như:

  • Tô màu, vẽ
  • Viết theo nét chữ có sẵn
  • Cắt dán thủ công
  • Hát và nhảy theo nhạc

Với độ tuổi từ 6 - 11 tuổi, VUS cũng sẽ có những hoạt động phong phú khác để giúp các con có thể phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết. Và với các khác biệt theo từng độ tuổi, ứng dụng OVI KIDs đã được VUS cho ra đời nhằm hỗ trợ các bé tiếp thu tiếng Anh một cách tối ưu nhất. Đội ngũ phát triển sản phẩm tại VUS đã dành nhiều tâm huyết phát triển OVI Kids với các tính năng độc đáo sau:

  1. Games Hub - Hệ thống trò chơi học tập giúp bé học từ vựng một cách dễ dàng và tự nhiên (Ứng dụng OVI Kids giới hạn mỗi trò chơi chỉ được chơi tối đa 5 lần mỗi ngày, giúp bé duy trì hứng thú học tập và tránh lạm dụng thiết bị điện tử)
  • Đối với khóa SmartKids, ứng dụng mang đến trải nghiệm học thú vị tại nhà với giao diện sinh động, màu sắc hài hòa và hình ảnh trực quan.
    • Các trò chơi đều có hướng dẫn chi tiết bằng hình ảnh và âm thanh tiếng Việt, giúp bé học mà không cần trợ giúp từ người lớn.
    • Mỗi từ vựng cần học xuất hiện ít nhất 25 lần trong một trò chơi, giúp bé ghi nhớ cách phát âm và mặt chữ một cách tự nhiên. 
    • Sau mỗi 4 - 6 trò chơi, bé sẽ gặp một game ôn tập để củng cố kiến thức và game này chỉ mở khi bé hoàn thành các phần trước. Điều này khuyến khích bé thử thách bản thân khi ghi nhớ nhiều từ vựng cùng lúc.

Với khả năng tập trung ngắn và kỹ năng đọc hạn chế, OVI Kids áp dụng phương pháp Shadowing để giúp bé phát triển kỹ năng nghe và phát âm tự nhiên. Phương pháp này khuyến khích bé nghe và bắt chước âm thanh, ngữ điệu và tốc độ của người nói, từ đó nâng cao khả năng ngôn ngữ. 

  • Đối với khóa SuperKids, trẻ được tham gia vào hành trình học tiếng Anh đầy hứng khởi qua bộ 5 mini-game hấp dẫn, được thiết kế từ dễ đến khó:
    • Thác nước thông thái & Đậu thần ngàn thước: Giúp trẻ mở rộng vốn từ vựng.
    • Cầu treo ký tự: Học viết chính tả một cách dễ dàng.
    • Mê cung rừng hoa: Luyện phát âm với sự hỗ trợ AI.
    • Phiến đá bí ẩn: Thử thách trí nhớ và khả năng nghe của bé.

Ngoài ra, trẻ còn có cơ hội tham gia "Đấu trường trên mây" hàng tháng - nơi thi đấu với học viên VUS trên toàn quốc, thu thập điểm thưởng và huy hiệu, cùng các sự kiện xã hội vui nhộn. Tất cả các hoạt động này đều mang tính cạnh tranh lành mạnh, giúp bé thêm hứng thú và động lực trong việc học tiếng Anh.

  1. Exercise Hub -

Giúp trẻ củng cố, ghi nhớ và mở rộng kho từ vựng một cách hiệu quả qua các bài tập ôn luyện song song với nội dung bài học tại VUS. Khi luyện tập thường xuyên, bé sẽ ghi nhớ từ mới lâu dài và tự tin áp dụng vào cuộc sống hàng ngày.

  1. Media Hub - giúp bé học nghe và nói một cách tự nhiên: 

Với các kho video lẫn audio sinh động, dễ hiểu, bé sẽ làm quen với cách phát âm và ngữ điệu của người bản xứ, nâng cao kỹ năng nghe và nói tiếng Anh một cách nhanh chóng.

KHÁM PHÁ THÊM ƯU ĐIỂM CỦA CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TRẺ EM TẠI VUS:

1. Tiếng Anh của con sẽ tiến bộ rõ rệt sau mỗi khóa học

  • Khóa học SmartKids: Trẻ nghe hiểu các câu tiếng Anh đơn giản, làm theo yêu cầu và phát âm tiếng Anh một cách tự nhiên
    • Pre SmartKids: Không còn lo trẻ dán mắt vào điện thoại hay tivi, khóa học này giúp bé bước đầu phân biệt và phát âm những âm đơn giản như /b/ trong "book" hay "ball".
    • SmartKids 1 - 2 - 3: Trẻ tự tin và biết chủ động hơn khi học, không chỉ nhận diện các từ vựng đơn giản, mà còn biết cách đồ (trace) theo các chữ cái cơ bản. 
    • SmartKids 4 - 5 - 6: Bé tiến bộ vượt bậc khi biết ghép âm để đọc từ đơn giản và nhận diện từ tương tự. Đây là giai đoạn giúp trẻ xây dựng nền tảng sẵn sàng cho lớp 1. Ví dụ, từ các âm /c/, /a/, /t/, bé tự đọc được từ “cat” và phân biệt với từ “hat” hay “bat”. 

Ngoài ra, trẻ sẽ được trang bị các kỹ năng cần thiết để bước vào lớp 1 từ làm quen với việc cầm bút, tô màu, vệ sinh cá nhân đến rèn luyện khả năng tập trung:

  • rintheSEOprodigy

Cân bằng tĩnh: Trẻ học cách ngồi học đúng tư thế, viết chữ và ghép từ vựng thành câu, vừa làm quen với tiếng Anh vừa rèn khả năng tập trung và kiên nhẫn – những kỹ năng cần thiết cho môi trường tiểu học.

Cân bằng động: Trẻ được tham gia các hoạt động vận động vui nhộn, giúp tăng cường sức khỏe và sự linh hoạt, tạo niềm vui trong học tập.

  • Khóa học SuperKids: Trẻ làm chủ 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết, sẵn sàng cho kỳ thi Cambridge với các cấp độ
    • SKE1 - SKE6 (đầu ra chứng chỉ STARTERS): Bé sẽ nắm vững từ vựng cơ bản và thực hiện theo các yêu cầu đơn giản. Chẳng hạn, khi nghe "Point to the green apple" (Chỉ vào quả táo màu xanh), bé sẽ ngay lập tức hiểu và phản ứng.
    • SKE7 - SKE8 (chuẩn bị cho chứng chỉ MOVERS): Mở rộng vốn từ vựng, phát triển ngữ pháp và tự tin nói những câu tiếng Anh đơn giản. 
    • SKG1 - SKG4 (đầu ra chứng chỉ MOVERS): Trẻ biết cách bày tỏ ý kiến, trả lời câu hỏi đơn giản và hỏi đáp về sở thích. Ví dụ, bé hỏi biết cách hỏi "What's your favorite hobby?" (Sở thích của con là gì?) và tự tin trả lời "I like dancing" (Con thích nhảy múa).
    • SKG5 - SKG8 (đầu ra chứng chỉ FLYERS):  Bé không chỉ có thể mô tả về đồ vật, sự kiện mà còn biết kể câu chuyện của riêng mình. Ví dụ, bé có thể kể "We visited the museum, saw dinosaurs, and took lots of photos!" (Chúng em đi bảo tàng, thấy khủng long và chụp rất nhiều ảnh).

2. Tiến độ học tập của con luôn trong tầm tay cha mẹ 

Cha mẹ hoàn toàn có thể theo dõi từng bước tiến bộ của con qua ứng dụng OVI Parents:

  • Xem được nội dung con học: Xem chi tiết các bài học và kiến thức con đã học cũng như sẽ học trong mỗi buổi.
  • Phân tích kết quả bài kiểm tra của con: Hiểu ngay điểm mạnh và những điểm con cần cải thiện qua các phân tích chi tiết
  • Nghe lại giọng đọc tiếng Anh của bé: Cha mẹ có thể nghe giọng đọc của con và so sánh với giọng chuẩn để giúp bé ôn luyện và cải thiện khả năng phát âm.
  • Nhận thông báo về hoạt động học tập của con trên ứng dụng OVI Kids: Cha mẹ sẽ nắm được số lần trẻ tham gia trò chơi tại Games Hub, xem kết quả chi tiết của từng bài tập tại Exercise Hub, kiểm tra danh sách video con đã đã xem tại Media Hub.

Với hơn 80 cơ sở trải dài khắp 24 tỉnh thành trên toàn quốc, tọa lạc ở những vị trí giao thông thuận tiện, phụ huynh sẽ dễ dàng đưa đón con, đặc biệt vào giờ cao điểm và sẽ không còn lo lắng về an toàn, vì hầu hết các cơ sở của VUS đều có bãi đỗ xe rộng rãi.

 Tại VUS, chúng tôi không chỉ đồng hành cùng hành trình học tiếng Anh của con bạn mà còn mang đến những chính sách ưu đãi thiết thực, giúp phụ huynh yên tâm hơn khi đầu tư cho tương lai của con.

  • Ưu đãi học phí đặc biệt cho học viên cũ: Mọi học viên khi tiếp tục đăng ký khóa học mới tại VUS đều được hưởng chính sách giảm học phí hấp dẫn, giúp hành trình học tập không bị gián đoạn mà vẫn tối ưu chi phí. Đây là cam kết của VUS trong việc đồng hành lâu dài cùng các gia đình trên con đường phát triển ngôn ngữ cho con.
  • Học bổng: Không dừng lại ở đó, VUS còn mang đến cơ hội nhận học bổng giá trị cao, giảm bớt áp lực tài chính cho phụ huynh, đồng thời tạo động lực cho con tiếp tục nỗ lực trong học tập.

Đăng ký tư vấn ngay dưới đây để tìm khóa học tiếng Anh phù hợp nhất cho bé và cơ hội nhận được học bổng lên đến 7 triệu đồng nhé:

 

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward