Học tiếng Anh cùng bé
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit trong sách
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit
Dưới đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 cả năm được VUS phân bổ theo từng nhóm Unit nhằm giúp việc học và ôn luyện của các em được tối ưu về mặt thời gian. Việc học từ vựng không chỉ giúp các em mở rộng vốn từ mà còn khơi mở hiểu biết thông qua mỗi chủ đề khác nhau, cũng như tự tin sử dụng đúng từ trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày. Cùng VUS học ngay từ vựng tiếng Anh dành cho học sinh lớp 8 theo 12 Unit cụ thể dưới đây.
Table of Contents
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit
Bằng cách phân chia từ vựng theo từng Unit cụ thể, học sinh sẽ dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng của từng từ, tránh nhầm lẫn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 “UNIT 1: LEISURE ACTIVITIES”
Hiểu biết về từ vựng liên quan đến “các hoạt động giải trí” sẽ giúp học sinh tự tin trao đổi thông tin về sở thích và các hoạt động giải trí của bản thân một cách lưu loát. Các em có khả năng diễn đạt ý kiến và tham gia vào các cuộc trò chuyện có liên quan đến chủ đề này.
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
1 | adore (v) | /əˈdɔː/ | yêu thích, mê thích |
2 | addicted (adj) | /əˈdɪktɪd/ | nghiện (thích) cái gì |
3 | beach game (n) | /biːtʃ ɡeɪm/ | trò thể thao trên bãi biển |
4 | bracelet (n) | /ˈbreɪslət/ | vòng đeo tay |
5 | communicate (v) | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | giao tiếp |
6 | community center (n) | /kəˈmjuːnəti ˈsentə/ | trung tâm văn hoá cộng đồng |
7 | craft (n) | /krɑːft/ | đồ thủ công |
8 | craft kit (n) | /krɑːft kɪt/ | bộ dụng cụ làm thủ công |
9 | cultural event (n) | /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/ | sự kiện văn hoá |
10 | detest (v) | /dɪˈtest/ | ghét bỏ |
11 | DIY (n) (viết tắt của từ do it yourself) | /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/ | đồ tự làm, tự sửa, thủ công |
12 | don’t mind (v) | /dəʊnt maɪnd/ | không ngại, không bận tâm, không sao, không có vấn đề gì |
13 | hang out (v) | /hæŋ aʊt/ | đi chơi với bạn bè |
14 | be hooked on (idiom) | /bi hʊkt ɑːn/ | rất thích thú với thứ gì |
15 | It’s right up my street! (idiom) | /ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/ | điều gì đó trùng với khả năng và sở thích của mình |
16 | join (v) | /dʒɔɪn/ | tham gia |
17 | leisure (n) | /ˈleʒə/ | sự thư giãn nghỉ ngơi |
18 | leisure activity (n) | /ˈleʒə ækˈtɪvəti/ | hoạt động thư giãn nghỉ ngơi |
19 | leisure time (n) | /ˈleʒə taɪm/ | thời gian thư giãn nghỉ ngơi |
20 | people watching (n) | /ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/ | ngắm người qua lại |
21 | relax (v) | /rɪˈlæks/ | thư giãn |
22 | satisfied (adj) | /ˈsætɪsfaɪd/ | hài lòng |
23 | socialize (v) | /ˈsəʊʃəlaɪz/ | giao tiếp để tạo mối quan hệ |
24 | weird (adj) | /wɪəd/ | kì cục |
25 | window shopping (n) | /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | Ngắm các món đồ trong cửa hàng nhưng không có ý định mua |
26 | virtual (adj) | /ˈvɜːtʃuəl/ | ảo (chỉ có ở trên mạng) |
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 “UNIT 2: LIFE IN THE COUNTRYSIDE”
Nhóm từ vựng liên quan đến “chủ đề cuộc sống ở nông thôn” giúp học sinh hiểu hơn về nếp sinh hoạt, nghề nghiệp và môi trường sống của cư dân ở đây. Các em có thể hình dung và diễn đạt sự khác biệt giữa cuộc sống nông thôn và thành thị hoặc có thể miêu tả lưu loát về một vùng nông thôn nào đó.
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
1 | beehive (n) | /biːhaɪv/ | tổ ong |
2 | brave (adj) | /breɪv/ | can đảm |
3 | buffalo-drawn cart (n) | /ˈbʌfələʊ-drɔːn kɑːt/ | xe trâu kéo |
4 | cattle (n) | /ˈkætl/ | gia súc |
5 | collect (v) | /kəˈlekt/ | thu gom, lấy |
6 | convenient (adj) | /kənˈviːniənt/ | thuận tiện |
7 | disturb (v) | /dɪˈstɜːb/ | làm phiền |
8 | electrical appliance (n) | /ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns/ | đồ điện |
9 | generous (adj) | /ˈdʒenərəs/ | hào phóng |
10 | ger (n) | /ger/ | lều của dân du mục Mông Cổ |
11 | Gobi Highlands | /ˈgəʊbi ˈhaɪləndz/ | Cao nguyên Gobi |
12 | grassland (n) | /ˈɡrɑːslænd/ | đồng cỏ |
13 | harvest time (n) | /ˈhɑːvɪst taɪm/ | mùa gặt |
14 | herd (v) | /hɜːd/ | chăn dắt |
15 | local (adj, n) | /ˈləʊkl/ | địa phương, dân địa phương |
16 | Mongolia (n) | /mɒŋˈɡəʊliə/ | Mông Cổ |
17 | nomad (n) | /ˈnəʊmæd/ | dân du mục |
18 | nomadic (adj) | /nəʊˈmædɪk/ | thuộc về du mục |
19 | paddy field (n) | /ˈpædi fiːld/ | đồng lúa |
20 | pasture (n) | /ˈpɑːstʃə(r)/ | đồng cỏ |
21 | pick (v) | /pɪk/ | hái (hoa, quả…) |
22 | racing motorist (n) | /ˈreɪsɪŋ məʊtərɪst/ | người lái ô tô đua |
23 | vast (adj) | /vɑːst/ | rộng lớn, bát ngát |
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 “UNIT 3: PEOPLES OF VIETNAM”
Học từ vựng liên quan đến “các dân tộc ở Việt Nam” giúp học sinh hiểu rõ hơn về sự đa dạng văn hóa, truyền thống của các dân tộc trong nước. Các em sẽ có cơ hội được tìm hiểu về những nét độc đáo và đặc trưng của mỗi dân tộc.
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
1 | ancestor (n) | /ˈænsestə(r)/ | ông cha, tổ tiên |
2 | basic (adj) | /ˈbeɪsɪk/ | cơ bản |
3 | complicated (adj) | /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ | tinh vi, phức tạp |
4 | costume (n) | /ˈkɒstjuːm/ | trang phục |
5 | curious (adj) | /ˈkjʊəriəs/ | tò mò, muốn tìm hiểu |
6 | custom (n) | /ˈkʌstəm/ | tập quán, phong tục |
7 | diverse (adj) | /daɪˈvɜːs/ | đa dạng |
8 | diversity (n) | /daɪˈvɜːsəti/ | sự đa dạng, phong phú |
9 | ethnic (adj) | /ˈeθnɪk/ | dân tộc |
10 | ethnic group (n) | /ˈeθnɪk ɡruːp/ | nhóm dân tộc |
11 | Ethnic minority people (n) | /ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti ˈpiːpl/ | người dân tộc thiểu số |
12 | gather (v) | /ˈɡæðə(r)/ | thu thập, hái lượm |
13 | heritage (n) | /ˈherɪtɪdʒ/ | di sản |
14 | hunt (v) | /hʌnt/ | săn bắt |
15 | insignificant (adj) | /ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/ | không quan trọng, không ý nghĩa, tầm thường |
16 | majority (n) | /məˈdʒɒrəti/ | đa số, số đông |
17 | minority (n) | /maɪˈnɒrəti/ | thiểu số |
18 | multicultural (adj) | /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ | đa văn hóa |
19 | recognise (v) | /ˈrekəɡnaɪz/ | công nhận, xác nhận |
20 | shawl (n) | /ʃɔːl/ | khăn quàng |
21 | speciality (n) | /ˌspeʃiˈæləti/ | đặc sản |
22 | stilt house (n) | /stɪlt haʊs/ | nhà sàn |
23 | terraced field (n) | /ˈterəst fiːld/ | ruộng bậc thang |
24 | tradition (n) | /trəˈdɪʃn/ | truyền thống |
25 | unique (adj) | /juˈniːk/ | độc nhất, độc đáo |
26 | waterwheel (n) | /ˈwɔːtəwiːl/ | cối xay nước |
Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 8 “UNIT 4: OUR CUSTOMS AND TRADITIONS”
Nhóm từ vựng liên quan đến “phong tục và truyền thống” giúp học sinh nhận thức rõ hơn về sự đa dạng văn hóa trong xã hội. Các em có cơ hội học về cách mà mỗi dân tộc, mọi miền trên đất nước có cách sống, tập quán và giá trị riêng biệt.
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
1 | accept (v) | /əkˈsept/ | chấp nhận, nhận |
2 | break with (v) | /breɪk wɪð/ | không theo |
3 | clockwise (adv) | / kläkˌwīz/ | theo chiều kim đồng hồ |
4 | compliment (n) | /ˈkɒmplɪmənt/ | lời khen, ca tụng |
5 | course (n) | /kɔːs/ | món ăn |
6 | cutlery (n) | /ˈkʌtləri/ | bộ đồ ăn (gồm thìa, dĩa, dao) |
7 | filmstrip (n) | /ˈfɪlmstrɪp/ | cuộn phim |
8 | host (n) | /həʊst/ | chủ nhà (nam) |
9 | hostess (n) | /ˈhəʊstəs/ | chủ nhà (nữ) |
10 | generation (n) | /ˌdʒenəˈreɪʃn/ | thế hệ |
11 | offspring (n) | /ˈɒfsprɪŋ/ | con cháu |
12 | oblige (v) | /əˈblaɪdʒ/ | bắt buộc |
13 | palm (n) | /pɑːm/ | lòng bàn tay |
14 | pass down (v) | /pɑːs daʊn/ | truyền cho |
15 | prong (n) | /prɒŋ/ | đầu dĩa (phần có răng) |
16 | reflect (v) | /rɪˈflekt/ | phản ánh |
17 | sharp (adv) | /ʃɑːp/ | chính xác, đúng |
18 | sense of belonging (n) | /sens əv bɪˈlɒŋɪŋ/ | cảm giác thân thuộc |
19 | social (adj) | /ˈsəʊʃl/ | thuộc về xã hội |
20 | spot on (adj, informal) | /spɒt ɒn/ | chính xác |
21 | spray (v) | /spreɪ/ | xịt |
22 | spread (v) | /spred/ | lan truyền |
23 | table manners (n, plural) | /ˈteɪbl ˈmænə (r)/ | quy tắc ứng xử trên bàn ăn |
24 | tip (n, v) | /tɪp/ | tiền boa, boa |
25 | unity (n) | /ˈjuːnəti/ | sự thống nhất, đoàn kết |
26 | upwards (adv) | /ˈʌpwədz/ | hướng lên trên |
27 | You’re kidding! (idiom) | /jʊə kɪdɪŋ/ | Bạn nói đùa thế thôi! |
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 “UNIT 5: FESTIVALS IN VIETNAM”
Việc học từ vựng về “lễ hội ở Việt Nam” giúp học sinh phát triển các kỹ năng viết và nói. Các em có khả năng viết về các lễ hội, mô tả các hoạt động và xây dựng câu chuyện thú vị về những trải nghiệm trong các sự kiện này. Ngoài ra, chủ đề cũng sẽ giúp các em mở rộng thêm sự hiểu biết về những lễ hội tại Việt Nam.
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
1 | anniversary (n) | /ˌænɪˈvɜːsəri/ | ngày kỉ niệm |
2 | archway (n) | /ˈɑːtʃweɪ/ | mái vòm |
3 | carnival (n) | /ˈkɑːnɪvl/ | lễ hội (hóa trang) |
4 | ceremony (n) | /ˈserəməni/ | nghi lễ |
5 | clasp (v) | /klɑːsp/ | bắt tay |
6 | commemorate (v) | /kəˈmeməreɪt/ | kỉ niệm |
7 | command (n) | /kəˈmɑːnd/ | hiệu lệnh |
8 | companion (n) | /kəmˈpæniən/ | bạn đồng hành |
9 | defeat (v) | /dɪˈfiːt/ | đánh bại |
10 | emperor (n) | /ˈempərə(r)/ | đế chế |
11 | float (v) | /fləʊt/ | thả trôi nổi |
12 | gong (n) | /ɡɒŋ/ | cồng (nhạc cụ dân tộc) |
13 | rice flake (n) | /raɪs fleɪk/ | cốm |
14 | incense (n) | /ˈɪnsens/ | hương, nhang |
15 | invader (n) | /ɪnˈveɪdə(r)/ | kẻ xâm lược |
16 | joyful (adj) | /ˈdʒɔɪfl / | vui vẻ |
17 | lantern (n) | /ˈlæntən/ | đèn trời, đèn thả sông |
18 | offering (n) | /ˈɒfərɪŋ/ | lễ vật |
19 | procession (n) | /prəˈseʃn/ | đám rước |
20 | preserve (v) | /prɪˈzɜːv/ | bảo tồn |
21 | ritual (n) | /ˈrɪtʃuəl/ | nghi thức (trong lễ hội, tôn giáo) |
22 | royal court music | /ˈrɔɪəl kɔːt ˈmjuːzɪk/ | nhã nhạc cung đình |
23 | regret (v) | /rɪˈɡret/ | hối hận |
24 | scenery (n) | /ˈsiːnəri/ | cảnh quan |
25 | worship (v) | /ˈwɜːʃɪp/ | tôn thờ, thờ cúng ai |
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 “UNIT 6: FOLKS TALES”
“Truyện dân gian” thường chứa đựng các thông điệp về đạo đức, lòng kiên nhẫn và cách nhìn ý nghĩa về cuộc sống. Học từ vựng liên quan đến truyện dân gian giúp học sinh hiểu rõ hơn về các giá trị đạo đức, tri thức và xây dựng các phẩm chất tốt đẹp.
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
1 | brave (adj) | /breɪv/ | dũng cảm, gan dạ |
2 | Buddha (n) | /ˈbʊdə/ | Bụt, Đức phật |
3 | cruel (adj) | /ˈkruːəl/ | độc ác |
4 | cunning (adj) | /ˈkʌnɪŋ/ | xảo quyệt, gian xảo |
5 | dragon (n) | /ˈdræɡən/ | con rồng |
6 | emperor (n) | /ˈempərə(r)/ | hoàng đế |
7 | evil (adj) | /ˈiːvl/ | xấu xa về mặt đạo đức |
8 | fable (n) | /ˈfeɪbl/ | truyện ngụ ngôn |
9 | fairy (n) | /ˈfeəri/ | tiên, nàng tiên |
10 | fairy tale (n) | /ˈfeəri teɪl/ | truyện thần tiên, truyện cổ tích |
11 | folk tale (n) | /fəʊk teɪl/ | truyện dân gian |
12 | fox (n) | /fɒks/ | con cáo |
13 | generous (adj) | /ˈdʒenərəs/ | hào phóng, rộng rãi |
14 | giant (n) | /ˈdʒaɪənt/ | người khổng lồ |
15 | glitch (n) | /ɡlɪtʃ/ | mụ phù thủy |
16 | hare (n) | /heə(r)/ | con thỏ rừng |
17 | knight (n) | /naɪt/ | hiệp sĩ |
18 | legend (n) | / ˈledʒənd/ | truyền thuyết |
19 | lion (n) | /ˈlaɪən/ | con sư tử |
20 | mean (adj) | /miːn/ | keo kiệt, bủn xỉn |
21 | ogre (n) | /ˈəʊɡə(r)/ | quỷ ăn thịt người, yêu tinh |
22 | princess (n) | /ˌprɪnˈses/ | công chúa |
23 | tortoise (n) | /ˈtɔːtəs/ | con rùa |
24 | wicked (adj) | /ˈwɪkɪd/ | xấu xa, độc ác |
25 | wolf (n) | /wʊlf/ | con chó sói |
26 | woodcutter (n) | /ˈwʊdkʌtə(r)/ | tiều phu, người đốn củi |
Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 8 “UNIT 7: POLLUTION”
Khi học từ vựng về chủ đề “ô nhiễm”, học sinh có cơ hội thảo luận về vấn đề ô nhiễm,các nguyên nhân, hậu quả và giải pháp khắc phục. Điều này giúp các em phát triển kỹ năng thuyết trình, biểu đạt ý kiến và lắng nghe quan điểm của người khác. Ngoài ra còn thúc đẩy nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường. Để từ đó học sinh có thể truyền đạt thông điệp và tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường.
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
1 | affect (v) | /əˈfekt/ | làm ảnh hưởng |
2 | algae (n) | /ˈældʒiː/ | tảo |
3 | aquatic (adj) | /əˈkwætɪk/ | dưới nước |
4 | billboard (n) | /ˈbɪlbɔːd/ | biển quảng cáo ngoài trời |
5 | blood pressure (n) | /blʌd ˈpreʃə/ | huyết áp |
6 | cause (n,v) | /kɔːz/ | nguyên nhân, gây ra |
7 | cholera (n) | /ˈkɒlərə/ | bệnh tả |
8 | come up with (v) | /kʌm ʌp wɪð/ | nghĩ ra |
9 | contaminate (v) | /kənˈtæmɪneɪt/ | làm bẩn, làm ô uế |
10 | contaminant (n) | /kənˈtæmɪnənt/ | chất gây bẩn |
11 | dump (v) | /dʌmp/ | vứt, bỏ |
12 | earplug (n) | /ˈɪəplʌɡ/ | cái nút tai |
13 | effect (n) | /ɪˈfekt/ | kết quả |
14 | fine (v) | /faɪn/ | phạt tiền |
15 | float (v) | /f əʊt/ | nổi |
16 | groundwater (n) | /ˈɡraʊndwɔːtə/ | nước ngầm |
17 | hearing loss (n) | /ˈhɪərɪŋ lɒs/ | mất thính lực |
18 | illustrate (v) | /ˈɪləstreɪt/ | minh họa |
19 | litter (n) | /ˈlɪtə/ | rác vụn, mẩu rác nhỏ |
20 | measure (v) | /ˈmeʒə/ | đo |
21 | non-point source pollution (n) | /nɒn-pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/ | ô nhiễm không nguồn (nguồn phân tán) |
22 | permanent (adj) | /ˈpɜːmənənt/ | vĩnh viễn |
23 | point source pollution (n) | /pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/ | ô nhiễm có nguồn |
24 | poison (n, v) | /ˈpɔɪzn/ | chất độc, làm nhiễm độc |
25 | pollutant (n) | /pəˈluːtənt/ | chất gây ô nhiễm |
26 | radioactive (adj) | /ˌreɪdiəʊˈæktɪv/ | thuộc về phóng xạ |
27 | radiation (n) | /ˌreɪdiˈeɪʃn/ | phóng xạ |
28 | thermal (adj) | /ˈθɜːml/ | thuộc về nhiệt |
29 | untreated (adj) | /ˌʌnˈtriːtɪd/ | không được xử lý |
30 | visual (adj) | /ˈvɪʒuəl/ | thuộc về thị giác |
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 “UNIT 8: ENGLISH SPEAKING COUNTRIES”
Việc học từ vựng về nhóm chủ đề “những quốc gia nói tiếng Anh” không chỉ giúp học sinh nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp các em hiểu rõ hơn về sự đa dạng văn hóa, xã hội và địa lý của các nước sử dụng tiếng Anh trên thế giới, đồng thời thúc đẩy sự tôn trọng và tương tác với các văn hóa khác nhau.
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
1 | Aborigines (n) | /ˌæbəˈrɪdʒəniz/ | thổ dân châu Úc |
2 | absolutely (adv) | /ˈæbsəluːtli / | tuyệt đối, chắc chắn |
3 | accent (n) | /ˈæksent/ | giọng điệu |
4 | awesome (adj) | /ˈɔːsəm/ | tuyệt vời |
5 | cattle station (n) | / ˈkætl ˈsteɪʃn/ | trại gia súc |
6 | ghost (n) | /ɡəʊst/ | ma |
7 | haunt (v) | /hɔːnt/ | ám ảnh, ma ám |
8 | icon (n) | /ˈaɪkɒn/ | biểu tượng |
9 | kangaroo (n) | /ˌkæŋɡəˈruː/ | chuột túi |
10 | koala (n) | /kəʊˈɑːlə/ | gấu túi |
11 | kilt (n) | /kɪlt/ | váy ca-rô của đàn ông Scotland |
12 | legend (n) | /ˈledʒənd/ | huyền thoại |
13 | loch (n) | /lɒk/ | hồ (phương ngữ ở Scotland) |
14 | official (adj) | /əˈfɪʃl/ | chính thống/ chính thức |
15 | parade (n) | /pəˈreɪd/ | cuộc diễu hành |
16 | puzzle (n) | /ˈpʌzl/ | trò chơi đố |
17 | schedule (n) | /ˈʃedjuːl/ | lịch trình, thời gian biểu |
18 | Scots/ Scottish (n) | /skɒts/ ˈskɒtɪʃ/ | người Scotland |
19 | state (n) | /steɪt/ | bang |
20 | unique (adj) | /juˈniːk/ | độc đáo, riêng biệt |
Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 8 “UNIT 9: NATURAL DISASTERS”
Nhóm từ vựng về “thiên tai” giúp học sinh nhận thức rõ hơn về các loại thiên tai như động đất, sóng thần, bão táp, lũ lụt… và hiểu rõ các tác động của thảm họa thiên nhiên đối với con người và môi trường.
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
1 | accommodation (n) | /əˌkɒməˈdeɪʃn/ | chỗ ở |
2 | bury (v) | /ˈberi/ | chôn vùi, vùi lấp |
3 | collapse (v) | /kəˈlæps/ | đổ, sập, sụp, đổ sập |
4 | damage (n) | /ˈdæmɪdʒ/ | sự thiệt hại, sự hư hại |
5 | disaster (n) | /dɪˈzɑːstə/ | tai họa, thảm họa |
6 | drought (n) | /draʊt/ | hạn hán |
7 | earthquake (n) | /ˈɜːθkweɪk/ | trận động đất |
8 | erupt (v) | /ɪˈrʌpt/ | phun (núi lửa) |
9 | eruption (n) | /ɪˈrʌpʃn/ | sự phun (núi lửa) |
10 | evacuate (v) | /ɪˈvækjueɪt/ | sơ tán |
11 | forest fire (n) | /ˈfɒrɪst faɪər/ | cháy rừng |
12 | homeless (adj) | /ˈhəʊmləs/ | không có nhà cửa, vô gia cư |
13 | mudslide (n) | /ˈmʌdslaɪd/ | lũ bùn |
14 | put out (v) | /pʊt aʊt/ | dập tắt (lửa..) |
15 | rage (v) | /reɪdʒ/ | diễn ra ác liệt, hung dữ |
16 | rescue worker (n) | /ˈreskjuː ˈwɜːkə/ | nhân viên cứu hộ |
17 | scatter (v) | /ˈskætə/ | tung, rải, rắc |
18 | shake (v) | /ʃeɪk/ | rung, lắc, làm rung, lúc lắc |
19 | tornado (n) | /tɔːˈneɪdəʊ/ | lốc xoáy |
20 | trap (v) | /træp/ | làm cho mắc kẹt |
21 | tsunami (n) | /tsuːˈnɑːmi/ | sóng thần |
22 | typhoon (n) | /taɪˈfuːn/ | bão nhiệt đới |
23 | victim (n) | /ˈvɪktɪm/ | nạn nhân |
24 | volcanic (adj) | /vɒlˈkænɪk/ | thuộc núi lửa |
25 | volcano (n) | /vɒlˈkeɪnəʊ/ | núi lửa |
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 “UNIT 10: COMMUNICATION”
Học từ vựng trong “giao tiếp” mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho học sinh lớp 8, bởi nó giúp các em phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả và hiểu rõ hơn về cách thức truyền đạt thông tin trong cuộc sống hàng ngày.
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
1 | body language (n) | /ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ |
2 | communicate (v) | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | giao tiếp |
3 | communication breakdown (n) | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈbreɪkdaʊn/ | sự cố trong giao tiếp, giao tiếp không thành công |
4 | communication channel (n) | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈtʃænl/ | kênh giao tiếp |
5 | cultural difference (n) | /ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/ | khác biệt văn hoá |
6 | cyber world (n) | /ˈsaɪbə wɜːld/ | thế giới ảo, thế giới mạng |
7 | chat room (n) | /tʃæt ruːm/ | phòng chat (trên mạng) |
8 | face-to-face (adj, ad) | /feɪs tʊ feɪs/ | trực diện (trái nghĩa với trên mạng) |
9 | interact (v) | /ˌɪntərˈækt/ | tương tác |
10 | landline phone (n) | /ˈlændlaɪn fəʊn/ | điện thoại bàn |
11 | language barrier (n) | /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriə/ | rào cản ngôn ngữ |
12 | message board (n) | /ˈmesɪdʒ bɔːd/ | diễn đàn trên mạng |
13 | multimedia (n) | /ˌmʌltiˈmiːdiə/ | đa phương tiện |
14 | netiquette (n) | /ˈnetɪket/ | giao tiếp lịch sự trên mạng |
15 | non-verbal language (n) | /nɒn-vɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ không dùng lời nó |
16 | smart phone (n) | /smɑːt fəʊn/ | điện thoại thông minh |
17 | snail mail (n) | /sneɪl meɪl/ | thư gửi truyền thống, thư chậm, gửi qua đường bưu điện |
18 | social media (n) | /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/ | mạng xã hội |
19 | telepathy (n) | /təˈlepəθi/ | thần giao cách cảm |
20 | text (n, v) | /tekst/ | văn bản, tin nhắn văn bản |
21 | verbal language (n) | /ˈvɜːbl ˈlæŋɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ dùng lời nói |
22 | video conference (n, v) | /ˈvɪdiəʊ ˈkɒnfərəns/ | hội thảo, hội họp qua mạng có hình ảnh |
Từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 8 “UNIT 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY”
Việc học từ vựng về “khoa học và công nghệ” giúp học sinh hiểu rõ hơn về tác động của khoa học và công nghệ đối với cuộc sống hàng ngày. Các em sẽ có khả năng thảo luận về những ảnh hưởng tích cực và tiêu cực của công nghệ đối với đời sống cộng đồng.
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
1 | archaeology (n) | /ˌɑːkiˈɒlədʒi/ | khảo cổ học |
2 | become a reality (v) | /bɪˈkʌm ə riˈæliti/ | trở thành hiện thực |
3 | benefit (n, v) | /ˈbenɪfɪt/ | lợi ích, hưởng lợi |
4 | cure (v) | /kjʊə/ | chữa (bệnh) |
5 | discover (v) | /dɪˈskʌvə/ | phát hiện ra |
6 | enormous (adj) | /ɪˈnɔːməs/ | to lớn |
7 | explore (v) | /ɪkˈsplɔː/ | khám phá, nghiên cứu |
8 | field (n) | /fiːld/ | lĩnh vực |
9 | improve (v) | /ɪmˈpruːv/ | nâng cao, cải thiện |
10 | invent (v) | /ɪnˈvent/ | phát minh ra |
11 | light bulb (n) | /laɪt bʌlb/ | bóng đèn |
12 | oversleep (v) | /ˌəʊvəˈsliːp/ | ngủ quên |
13 | patent (n, v) | /ˈpætnt/ | bằng sáng chế, được cấp bằng sáng chế, sáng chế |
14 | precise (adj) | /prɪˈsaɪs/ | chính xác |
15 | quality (n) | /ˈkwɒləti/ | chất lượng |
16 | role (n) | /rəʊl/ | vai trò |
17 | science (n) | /ˈsaɪəns/ | khoa học |
18 | scientific (adj) | /ˌsaɪənˈtɪfɪk/ | thuộc khoa học |
19 | solve (v) | /sɒlv/ | giải quyết |
20 | steam engine (n) | /stiːm ˈendʒɪn/ | đầu máy hơi nước |
21 | support (n, v) | /səˈpɔːt/ | ủng hộ |
22 | technique (n) | /tekˈniːk/ | thủ thuật, kỹ thuật |
23 | technical (adj) | /ˈteknɪkl/ | thuộc về công nghệ |
24 | technology (n) | /tekˈnɒlədʒi/ | kỹ thuật, công nghệ |
25 | technological (adj) | /ˌteknəˈlɒdʒɪkəl/ | thuộc công nghệ, kỹ thuật |
26 | transform (v) | /trænsˈfɔːm/ | thay đổi, biến đổi |
27 | underground (adj, adv) | /ʌndəˈɡraʊnd/ | dưới lòng đất, ngầm |
28 | yield (n) | /jiːld/ | sản lượng |
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 “UNIT 12: LIFE ON OTHER PLANETS”
Học từ vựng liên quan đến cuộc sống trên các hành tinh khác giúp học sinh khám phá và hiểu rõ hơn về thế giới vũ trụ, các hành tinh và không gian xa xôi. Ngoài ra còn giúp các em khám phá về sự sống ngoài hành tinh và khả năng tương lai của con người trong việc tìm kiếm sự sống ở các hành tinh khác.
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
1 | accommodate (v) | /əˈkɒmədeɪt/ | cung cấp nơi ăn, chốn ở; dung chứa |
2 | adventure (n) | /ədˈventʃə/ | cuộc phiêu lưu |
3 | alien (n) | /ˈeɪliən/ | người ngoài hành tinh |
4 | experience (n) | /ɪkˈspɪəriəns/ | trải nghiệm |
5 | danger (n) | /ˈdeɪndʒə/ | hiểm họa, mối đe dọa |
6 | flying saucer (n) | /ˈflaɪɪŋ ˈsɔːsə/ | đĩa bay |
7 | galaxy (n) | /ˈɡæləksi/ | dải ngân hà |
8 | Jupiter (n) | /ˈdʒuːpɪtə/ | sao Mộc |
9 | Mars (n) | /mɑːz/ | sao Hỏa |
10 | messenger (n) | /ˈmesɪndʒə/ | người đưa tin |
11 | Mercury (n) | /ˈmɜːkjəri/ | sao Thủy |
12 | NASA (n) | /ˈnæsə/ | Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Hoa Kỳ |
13 | Neptune (n) | /ˈneptjuːn/ | sao Hải Vương |
14 | outer space (n) | /ˈaʊtə speɪs/ | ngoài vũ trụ |
15 | planet (n) | /ˈplænɪt/ | hành tinh |
16 | poisonous (adj) | /ˈpɔɪzənəs/ | độc, có độc |
17 | Saturn (n) | /ˈsætɜːn/ | sao Thổ |
18 | solar system (n) | /ˈsəʊlə ˈsɪstəm/ | hệ mặt trời |
19 | space buggy (n) | /speɪs ˈbʌɡi/ | xe vũ trụ |
20 | stand (v) | /stænd/ | chịu đựng, chịu được, nhịn được |
21 | surface (n) | /ˈsɜːfɪs/ | bề mặt |
22 | trace (n, v) | /treɪs/ | dấu vết, lần theo dấu vết |
23 | terrorist (n) | /ˈterərɪst/ | kẻ khủng bố |
24 | trek (n, v) | /trek/ | hành trình, du hành |
25 | UFO (n) | /ˌjuː ef ˈəʊ/ | đĩa bay |
26 | uncontrollably (adv) | /ˌʌnkənˈtrəʊləbli/ | không khống chế được |
27 | Venus (n) | /ˈviːnəs/ | sao Kim |
28 | weightless (adj) | /ˈweɪtləs/ | không trọng lượng |
Phương pháp học từ vựng tiếng Anh cho học sinh lớp 8 hiệu quả nhất
Có rất nhiều cách để học thuộc từ vựng nhanh chóng và hiệu quả. Dưới đây là những phương pháp phổ biến mà nhiều học sinh thường áp dụng:
- Xây dựng mục tiêu học tập cụ thể: Đề ra mục tiêu về số từ vựng mà các em muốn học trong từng khoảng thời gian cụ thể, ví dụ như đặt ra mục tiêu học 5 từ mỗi ngày. Việc xây dựng mục tiêu cụ thể giúp các bạn tập trung vào việc học và đánh giá sự tiến bộ một cách dễ dàng.
- Học từ vựng qua việc hiểu ngữ cảnh: Việc học từ vựng thông qua bối cảnh của câu hoặc đoạn văn giúp học sinh nhớ lâu hơn về nghĩa của từ. Ngoài ra còn giúp các em sử dụng hiệu quả và chính xác các từ vựng trong từng ngữ cảnh giao tiếp thực tế.
- Áp dụng từ vựng giao tiếp hàng ngày: Sử dụng từ vựng thường xuyên trong giao tiếp giúp ghi nhớ lâu và có thêm cơ hội sử dụng nhiều từ mới hơn.
- Học nhóm: Học từ vựng thông qua các hoạt động đội, nhóm, hoặc học cùng bạn bè sẽ giúp tạo thêm sự hứng thú và thúc đẩy nhau học tập.
- Mở rộng sự hiểu biết từ vựng thông qua việc tham gia các khóa học tại các trung tâm: VUS là hệ thống đào tạo tiếng Anh hàng đầu tại Việt Nam, cung cấp các khóa học phù hợp cho mọi độ tuổi, bao gồm cả chương trình học dành riêng cho các bạn học sinh THCS. Các khóa học tiếng Anh THCS đề cập đến nhiều chủ đề thú vị và thực tiễn như thiên văn học, khảo cổ học và du lịch,… kết hợp cùng với phương pháp học tập hiện đại giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng một cách tự nhiên, học sâu và ghi nhớ lâu hơn. Hơn nữa, cách phát âm từ vựng cũng được chú trọng để giúp các em chuẩn hóa và cải thiện phát âm giống như người bản xứ.
Thành công vượt trội cùng Young Leaders – Anh ngữ dành cho học sinh THCS
Khóa học Young Leaders (11 – 15 tuổi) Anh ngữ thiếu niên được VUS thiết kế độc quyền dành cho các bạn học sinh ở chương trình học tiếng Anh THCS, cung cấp kiến thức từ cơ bản đến nâng cao, giúp các bạn tự tin giao tiếp, bứt phá điểm số tại các kỳ thi Anh ngữ.
Mục tiêu khóa học và chân dung học viên của Young Leaders
- Kiến thức Anh ngữ: Học viên nắm vững kiến thức Anh ngữ (từ vựng, ngữ pháp), phát triển toàn diện 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, sẵn sàng đáp ứng tốt chương trình học ở cấp THCS, không lo sợ các kỳ thi chuyển cấp.
- Chứng chỉ quốc tế: Với hệ thống bài tập được xây dựng chuẩn khung Cambridge sẽ giúp các bạn tự tin tham gia và chinh phục các cuộc thi học thuật quốc tế về tiếng Anh như KET, PET, IELTS,… Khóa học còn giúp học viên tự tin giao tiếp, khơi mở thế giới quan, tự tin và bản lĩnh nếu các em có nhu cầu du học và phát triển xa hơn.
- Kỹ năng mềm trong học tập: Ngoài các kiến thức về tiếng Anh, các bạn còn được phát triển bộ kỹ năng mềm cần thiết cho quá trình học tập sau này. Thông qua quá trình tham gia các dự án thực tế và đa dạng của VUS, các bạn được phát triển các kỹ năng tư duy phản biện, kỹ năng sáng tạo, kỹ năng giao tiếp, kỹ năng hợp tác và kỹ năng sử dụng công nghệ. Đây là bộ kỹ năng rất cần thiết cho quá trình phát triển của các bạn để kết nối và hội nhập với thế giới trong tương lai.
Phương pháp học tập mới lạ, tăng niềm đam mê Anh ngữ
Bằng phương pháp học tập chủ động tại VUS, học viên sẽ được khơi gợi trí tò mò và kích thích tư duy, từ đó thúc đẩy niềm đam mê Anh ngữ đối với các bạn trẻ, giúp việc học tiếng Anh không còn là nỗi đáng sợ như các bạn vẫn nghĩ. Young Leaders đã ngày càng thành công trong việc tạo ra hàng nghìn các bạn trẻ năng động, sáng tạo, tự tin, say mê với tiếng Anh thông qua phương pháp học này.
Hệ sinh thái học tập độc quyền
Bên cạnh đó các bạn còn được tiếp cận với hệ sinh thái học tập độc quyền V-HUB giúp ôn luyện bài học mọi lúc mọi nơi, xây dựng tính chủ động trong học tập. Ứng dụng này cũng giúp phụ huynh theo dõi được quá trình học tập của con cũng như tiến độ làm bài của các em sau mỗi bài học.
Tiếp cận bộ giáo trình quốc tế nổi tiếng cùng giáo viên có trình độ chuyên môn cao
Tham gia khóa học Young Leaders, các em còn có cơ hội tiếp xúc với bộ giáo trình tích hợp từ 2 quyển sách nổi tiếng Oxford Discover Futures và Time Zones, giúp học viên khơi mở thế giới quan, mở rộng thêm sự hiểu biết về thế giới bên ngoài bằng tiếng Anh.
Mỗi lớp học sẽ được dẫn dắt bởi một giáo viên bản xứ và một trợ giảng để đảm bảo quá trình học được diễn ra chu đáo và sâu sát đến từng em. 100% giáo viên tại các cơ sở đều đạt bằng cử nhân trở lên và bằng giảng dạy tiếng Anh chuẩn quốc tế như TESOL, CELTA & TEFL.
Các hoạt động ngoại khóa tuyệt vời khi học cùng Young Leaders
Ngoài những đặc quyền và những lợi ích trên, học viên còn có cơ hội tham gia các hoạt động ngoại khóa như:
- Lớp ôn thi học kỳ: Được thiết kế với sỉ số tinh gọn, tập trung cải thiện kỹ năng theo hướng cá nhân hóa cho từng học viên
- Lớp hỗ trợ ôn tập kiến thức: Cơ hội ôn luyện kiến thức Anh ngữ tại trường chính quy, giúp con tự tin đạt kết quả tốt hơn.
- Sân chơi hấp dẫn dành cho học viên (V-challenge): Mô phỏng theo cuộc thi Rung chuông vàng với 3 vòng thi gay cấn, các thí sinh sẽ được kiểm tra toàn diện kỹ năng và kiến thức với câu hỏi tiếng Anh trong nhiều lĩnh vực, giúp học viên đánh giá năng lực và phát triển tối đa.
Cùng VUS bứt phá thành công chinh phục niềm đam mê Anh ngữ
Với gần 80 trung tâm đạt chứng nhận NEAS có mặt tại 22 tỉnh thành, là trung tâm duy nhất trong khu vực đạt hạng mức Platinum, hạng mức cao nhất của British Council – Hội đồng Anh và hạng mức Vàng, hạng mức cao nhất của Cambridge University Press & Assessment, VUS tự hào là hệ thống đào tạo Anh ngữ hàng đầu tại Việt Nam.
Với những thành tựu xuất sắc trong ngành giáo dục, VUS là hệ thống Anh ngữ có số lượng học viên đạt các chứng chỉ (Cambridge Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS) nhiều nhất lên đến 180.918 em và nhận được sự tin tưởng của hơn 2.700.000 gia đình trên cả nước.
Nhằm mang lại môi trường học tập chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng đầu ra cho các học viên, hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng tại VUS đảm bảo 100% giáo viên tại các cơ sở đều đạt bằng cử nhân trở lên và bằng giảng dạy tiếng Anh chuẩn quốc tế như TESOL, CELTA & TEFL. Giáo viên phải trải qua nhiều vòng tuyển chọn và sàng lọc gắt gao về trình độ chuyên môn và kỹ năng giảng dạy.
- Trải qua 6 vòng thử thách để đánh giá từng kỹ năng
- 98 tiếng thực hiện đào tạo và kiểm tra sàng lọc.
- Chiến thắng lịch sử với tỉ lệ chọi 1/10 hơn cả thi đại học.
- Không chỉ dừng lại ở đó, giáo viên sẽ được thường xuyên kiểm tra đánh giá định kỳ để đảm bảo chất lượng giảng dạy ổn định và phù hợp với từng học viên.
Bên cạnh đó, 100% quản lý chất lượng giảng dạy cũng đảm bảo có bằng thạc sỹ hoặc tiến sĩ trong đào tạo ngôn ngữ Anh.
Với tâm huyết mang đến cho các em môi trường học tập ngôn ngữ đạt chuẩn quốc tế, VUS luôn không ngừng nỗ lực và phát triển để nâng cao chất lượng giảng dạy và đào tạo, giúp trang bị cho các học viên những hành trang vững chắc và thiết yếu, từ đó mở ra những cánh cửa hướng tới một tương lai tươi sáng hơn.
Đây là bài viết tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 8 quan trọng 12 Unit. Hy vọng bộ tài liệu này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ cùng các kiến thức về tự nhiên và xã hội. Hãy lưu lại để ôn tập hàng ngày và cũng đừng quên theo dõi VUS để cập nhật thêm nhiều tài liệu học thuật bổ ích về Anh ngữ bạn nhé!
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
Cộng đồng kỷ lục
đạt chứng chỉ Quốc tế
Học viên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Học viên
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Học viên
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Học viên
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Học viên
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Học viên
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Học viên
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Học viên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.