Học tiếng Anh cùng bé
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 cả năm đầy đủ nhất theo từng Unit
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 cả năm đầy đủ nhất
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 được phân thành 12 Unit khác nhau, mỗi unit đều rất gần gũi và thú vị nhằm làm tăng niềm đam mê Anh ngữ cho các bạn học sinh. Mỗi chủ đề bao gồm khoảng 20 đến 30 từ vựng mới. Để hỗ trợ việc học và ghi nhớ một cách hiệu quả, VUS đã tổng hợp danh sách những từ vựng tương ứng với 12 Unit . Hãy lưu lại và học hàng ngày bạn nhé!
Table of Contents
Tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo từng Unit
Thông qua việc phân chia từ vựng theo từng Unit cụ thể sẽ giúp học sinh nắm vững ngữ cảnh sử dụng từ ngữ, từ đó tránh nhầm lẫn và sử dụng chính xác các từ vựng.
Từ vựng lớp 7 “UNIT 1: MY HOBBIES”
Trong Unit 1, các em sẽ được học những từ vựng tiếng Anh liên quan đến sở thích cá nhân của mình. Điều này sẽ giúp các em tự giới thiệu về bản thân và bổ sung thêm một loạt từ vựng mới về các sở thích của con người.
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
1 | a piece of cake (idiom) | /əpi:s əv keɪk/: | dễ ợt |
2 | arranging flowers | /ə’reɪndʒɪŋ ‘flaʊər/ | cắm hoa |
3 | bird-watching (n) | / bɜːd wɒtʃɪŋ/ | quan sát chim chóc |
4 | board game (n) | /bɔːd ɡeɪm/ | trò chơi bàn cờ (cờ vua, cờ tỷ phú) |
5 | carve (v) | /kɑːv/ | chạm, khắc |
6 | carved (adj) | /kɑːvd/ | được chạm, khắc |
7 | collage (n) | /’kɒlɑːʒ/ | nghệ thuật cắt dán ảnh |
8 | eggshell (n) | /eɡʃel/ | vỏ trứng |
9 | fragile (adj) | /’frædʒaɪl/ | dễ vỡ |
10 | gardening (n) | /’ɡɑːdənɪŋ/ | làm vườn |
11 | horse-riding (n) | /hɔːs, ‘raɪdɪŋ/ | cưỡi ngựa |
12 | ice-skating (n) | /aɪs, ‘skeɪtɪŋ/ | trượt băng |
13 | making model | /’meɪkɪŋ, ‘mɒdəl/ | làm mô hình |
14 | making pottery | /’meɪkɪŋ ‘pɒtəri/ | nặn đồ gốm |
15 | melody | /’melədi/ | giai điệu |
16 | monopoly (n) | /mə’nɒpəli/ | cờ tỷ phú |
17 | mountain climbing (n) | /’maʊntɪn, ‘klaɪmɪŋ/ | leo núi |
18 | share (v) | /ʃeər/ | chia sẻ |
19 | skating (n) | /’skeɪtɪŋ/ | trượt pa tanh |
20 | strange (adj) | /streɪndʒ/ | lạ |
21 | surfing (n) | /’sɜːfɪŋ/ | lướt sóng |
22 | unique (adj) | /jʊˈni:k/ | độc đáo |
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 “UNIT 2: HEALTH”
Ở Unit 2 các em sẽ được học các từ vựng liên quan đến sức khỏe. Các em có khả năng diễn đạt về trạng thái sức khỏe của bản thân và của người khác bằng tiếng Anh, từ đó giúp giao tiếp trôi chảy trong các tình huống khẩn cấp liên quan đến y tế.
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
1 | allergy (n) | /’ælədʒi/ | dị ứng |
2 | calorie(n) | /’kæləri/ | calo |
3 | compound (n) | /’kɒmpaʊnd/ | ghép, phức |
4 | concentrate(v) | /’kɒnsəntreɪt/ | tập trung |
5 | cough (n) | /kɒf/ | ho |
6 | depression (n) | /dɪˈpreʃən/ | chán nản, buồn rầu |
7 | diet (adj) | /’daɪət/ | ăn kiêng |
8 | essential (n) | /ɪˈsenʃəl/ | cần thiết |
9 | expert (n) | /’ekspɜːt/ | chuyên gia |
10 | itchy (adj) | /’ɪtʃi/ | ngứa, gây ngứa |
11 | junk food (n) | /dʒʌŋk fu:d/ | đồ ăn nhanh, quà vặt |
12 | obesity (adj) | /əʊˈbi:sɪti/ | béo phì |
13 | pay attention | /peɪ ə’tenʃən/ | chú ý, lưu ý đến |
14 | put on weight (n) | /pʊt ɒn weɪt/ | lên cân |
15 | sickness (n) | /’sɪknəs/ | đau yếu, ốm yếu |
16 | spot (n) | /spɒt/ | mụn nhọt |
17 | stay in shape | /steɪ ɪn ʃeɪp/ | giữ dáng, giữ cơ thể khỏe mạnh |
18 | sunburn (n) | /’sʌnbɜːn/ | cháy nắng |
Từ vựng tiếng anh 7 “UNIT 3: COMMUNITY SERVICE”
Học từ vựng về hoạt động phục vụ cộng đồng giúp các em hiểu rõ hơn về ý nghĩa của việc giúp đỡ người khác và góp phần vào sự phát triển của xã hội. Các em có khả năng diễn đạt về các hoạt động phục vụ cộng đồng một cách tự tin và mạch lạc bằng tiếng Anh, giúp tăng khả năng tham gia vào cuộc trò chuyện liên quan đến việc giúp đỡ cộng đồng.
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
1 | benefit (n) | /’benɪfɪt/ | lợi ích |
2 | blanket (n) | /’blæŋkɪt/ | chăn |
3 | charitable (adj) | /’tʃærɪtəbl/ | từ thiện |
4 | clean up (n, v) | /kli:n ʌp/ | dọn sạch |
5 | community service (n) | /kə’mju:nəti ‘sɜːvɪs/ | dịch vụ công cộng |
6 | disabled people (n) | /dɪˈseɪbld ̩ ‘pi:pl/ | người tàn tật |
7 | donate (v) | /dəʊˈneɪt/ | hiến tặng, đóng góp |
8 | elderly people (n) | /’eldəli ‘pi:pl/ | người cao tuổi |
9 | graffiti | /ɡrə’fi:ti/ | hình hoặc chữ vẽ trên tường |
10 | homeless people | /’həʊmləs ‘pi:pl/ | người vô gia cư |
11 | interview (n, v) | /’ɪntərvju:/ | cuộc phỏng vấn, phỏng vấn |
12 | make a difference | /meɪk ə ‘dɪfərəns/ | làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn) |
13 | mentor (n) | /’mentɔːr/ | người hướng dẫn |
14 | mural (n) | /’mjʊərəl/ | tranh khổ lớn |
15 | non-profit organization (n) | /nɒn-‘prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən/ | tổ chức phi lợi nhuận |
16 | nursing home | /’nɜːsɪŋ həʊm/ | nhà dưỡng lão |
17 | organization (n) | /ˌɔː.gən.aɪˈzeɪ.ʃən/ | tổ chức |
18 | service (n) | /’sɜːrvɪs/ | dịch vụ |
19 | shelter (n) | /’ʃeltər/ | mái ấm tình thương, nhà cứu trợ |
20 | sort (n) | /sɔ:t/ | thứ, loại, hạng |
21 | street children (n) | /stri:t ‘tʃɪldrən/ | trẻ em (lang thang) đường phố |
22 | to be forced | /tu: bi: fɔːst/ | bị ép buộc |
23 | traffic jam (n) | /”træfɪk dʒæm/ | ùn tắc giao thông |
24 | tutor (n, v) | /’tju:tər/ | thầy dạy kèm, dạy kèm |
25 | volunteer (n, v) | /,vɒlən’tɪər/ | người tình nguyện, đi tình nguyện |
26 | use public transport (bus, tube,…) | /juːz ˌpʌb.lɪk ˈtræn.spɔːt/ | dùng các phương tiện giao thông công cộng |
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 “UNIT 4: MUSIC AND ARTS”
Các em có thể tham gia vào các cuộc trò chuyện về âm nhạc, hội họa, điện ảnh và văn hóa nghệ thuật một cách tự tin và mạch lạc, tạo cơ hội chia sẻ về những gì các em yêu thích.
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
1 | anthem (n) | /’ænθəm/ | quốc ca |
2 | atmosphere (n) | /’ætməsfɪər/ | không khí, môi trường |
3 | compose (v) | /kəm’pəʊz/ | soạn, biên soạn |
4 | composer (n) | /kəm’pəʊzər/ | nhà soạn nhạc, nhạc sĩ |
5 | control (v) | /kən’trəʊl/ | điều khiển |
6 | core subject (n) | /kɔːr ‘sʌbdʒekt/ | môn học cơ bản |
7 | country music (n) | /’kʌntri ‘mju:zɪk/ | nhạc đồng quê |
8 | curriculum (n) | /kə’rɪkjʊləm/ | chương trình học |
9 | folk music (n) | /fəʊk ‘mju:zɪk/ | nhạc dân gian |
10 | non-essential (adj) | /nɒn-ɪˈsenʃəl/ | không cơ bản |
11 | opera (n) | /’ɒpərə/ | vở nhạc kịch |
12 | originate (v) | /ə’rɪdʒɪneɪt/ | bắt nguồn |
13 | perform (n) | /pə’fɔːm/ | biểu diễn |
14 | performance (n) | /pə’fɔːməns/ | sự trình diễn, buổi biểu diễn |
15 | photography (n) | /fə’tɒɡrəfi/ | nhiếp ảnh |
16 | puppet (n) | /’pʌpɪt/ | con rối |
17 | rural (adj) | /’rʊərəl/ | thuộc nông thôn, thôn quê |
18 | sculpture (n) | /’skʌlptʃər/ | điêu khắc, tác phẩm điêu khắc |
19 | support (v) | /sə’pɔ:t/ | nâng đỡ |
20 | Tic Tac Toe (n) | /tɪk tæk təʊ/ | trò chơi cờ ca-rô |
21 | water puppetry (n) | /’wɔːtər ‘pʌpɪtrɪ/ | múa rối nước |
Từ vựng “UNIT 5: VIETNAM FOOD AND DRINK”
Học từ vựng về đồ ăn và thức uống giúp các em tự tin hơn khi đặt món ăn trong nhà hàng, giao tiếp với nhân viên dịch vụ, và tự do thể hiện sở thích ăn uống của mình. Ngoài ra còn giúp các em hiểu rõ hơn về văn hóa và ẩm thực của quốc gia.
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
1 | beat (v) | /bi:t/ | khuấy trộn, đánh trộn |
2 | beef (n) | /bi:f/ | thịt bò |
3 | bitter (adj) | /’bɪtə/ | đắng |
4 | broth (n) | /brɒθ/ | nước dùng |
5 | delicious (adj) | /dɪˈlɪʃəs/ | ngon, thơm ngon |
6 | eel (n) | /i:l/ | con lươn |
7 | flour (n) | /flaʊə/ | bột |
8 | fold (n) | /fəʊld/ | gấp, gập |
9 | fragrant (adj) | /’freɪɡrənt/ | thơm, thơm phức |
10 | green tea (n) | /,ɡri:n ‘ti:/ | chè xanh |
11 | ham (n) | /hæm/ | giăm bông |
12 | noodles (n) | /’nu:dlz/ | mì, mì sợi |
13 | omelet (n) | /’ɒmlət, ‘ɒmlɪt/ | trứng tráng |
14 | pancake (n) | /’pænkeɪk/ | bánh kếp |
15 | pepper (n) | /’pepər/ | hạt tiêu |
16 | pork (n) | /pɔːk/ | thịt lợn |
17 | pour (v) | /pɔː/ | rót, đổ |
18 | recipe (n) | /’resɪpi/ | công thức làm món ăn |
19 | salt (n) | /’sɔːlt/ | muối |
20 | salty (adj) | /’sɔːlti/ | mặn, có nhiều muối |
21 | sandwich (n) | /’sænwɪdʒ/ | bánh mì sandwich |
22 | sauce (n) | /sɔːs/ | nước xốt |
23 | sausage (n) | /’sɒsɪdʒ/ | xúc xích |
24 | serve (v) | /sɜːv/ | múc/ xới/ gắp ra để ăn |
25 | shrimp (n) | /ʃrɪmp/ | con tôm |
26 | slice (n) | /slaɪs/ | miếng mỏng, lát mỏng |
27 | soup (n) | /su:p/ | súp, canh, cháo |
28 | sour (adj) | /saʊər/ | chua |
29 | spicy (adj) | /’spaɪsi/ | cay, nồng |
30 | spring rolls (n) | /sprɪŋ rəʊlz/ | nem rán |
31 | sweet (adj) | /swi:t/ | ngọt |
32 | sweet soup (n) | /swi:t su:p/ | chè |
33 | tasty (adj) | /’teɪsti/ | đầy hương vị, ngon |
34 | tofu (n) | /’təʊfu:/ | đậu phụ |
35 | tuna (n) | /’tju:nə/ | cá ngừ |
36 | turmeric (n) | /’tɜːmərɪk/ | củ nghệ |
37 | warm (v) | /wɔːm/ | hâm nóng |
Từ vựng “UNIT 6: THE FIRST UNIVERSITY IN VIETNAM”
Các em có cơ hội học về lịch sử giáo dục của Việt Nam thông qua việc tìm hiểu về trường đại học đầu tiên của nước mình, từ đó hiểu rõ hơn về sự phát triển và tiến bộ của hệ thống giáo dục.
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
1 | build (v) | /bɪld/ | xây dựng |
2 | consider (v) | /kən’sɪdər/ | coi như |
3 | consist of (v) | /kən’sist əv/ | bao hàm/ gồm |
4 | construct (v) | /kən’strʌkt/ | xây dựng |
5 | doctor’s stone tablet (n) | /’dɒktərz stəʊn ‘tæblət/ | bia tiến sĩ |
6 | erect (v) | /i´rekt/ | kiến tạo |
7 | found (v) | /faʊnd/ | thành lập |
8 | grow (v) | /grəʊ/ | trồng, mọc |
9 | Imperial Academy (n) | /ɪm’pɪəriəl ə’kædəmi/ | Quốc Tử Giám |
10 | Khue Van Pavilion (n) | /’pəvɪljən/ | Khuê Văn Các |
11 | locate (v) | /ləʊˈkeɪt/ | đóng, đặt, để ở một vị trí |
12 | pagoda (n) | /pə’ɡəʊdə/ | chùa |
13 | recognise (v) | /’rekəgnaiz/ | chấp nhận, thừa nhận |
14 | relic (n) | /’relɪk/ | di tích |
15 | site (n) | /saɪt/ | địa điểm |
16 | statue (n) | /’stætʃu:/ | tượng |
17 | surround (v) | /sә’raʊnd/ | bao quanh, vây quanh |
18 | take care of (v) | /teɪ keər əv/ | trông nom, chăm sóc |
19 | Temple of Literature (n) | /’templ əv ‘lɪtərɪtʃə/ | Văn Miếu |
20 | World Heritage (n) | /wɜːld ‘herɪtɪdʒ/ | Di sản thế giới |
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 “UNIT 7: TRAFFIC”
Các em được làm quen với từ vựng liên quan đến giao thông, giúp nâng cao nhận thức về an toàn khi tham gia vào các hoạt động giao thông hàng ngày.
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
1 | cycle (v) | /saɪkl/ | đạp xe |
2 | traffic jam (n) | /’træfɪk dʒæm/ | sự kẹt xe |
3 | park (v) | /pɑ:k/ | đỗ xe |
4 | pavement (n) | /’peɪvmənt/ | vỉa hè (cho người đi bộ) |
5 | railway station (n) | /’reɪlwei ,steɪ∫n/ | nhà ga xe lửa |
6 | safely (adv) | /’seɪflɪ/ | an toàn |
7 | safety (n) | /’seɪftɪ/ | sự an toàn |
8 | seatbelt (n) | /’si:t’belt/ | dây an toàn |
9 | traffic rule (n) | /’træfIk ru:l/ | luật giao thông |
10 | train (n) | /treɪn/ | tàu hỏa |
11 | roof (n) | /ru:f/ | nóc xe, mái nhà |
12 | illegal (adj) | /ɪ’li:gl/ | bất hợp pháp |
13 | reverse (n) | /rɪˈvɜːs/ | quay đầu xe |
14 | boat (n) | /bəʊt/ | con thuyền |
15 | fly (v) | /flaɪ/ | bay |
16 | helicopter (n) | /’helɪkɒptər/ | máy bay trực thăng |
17 | triangle (n) | /’traɪæŋɡl/ | hình tam giác |
18 | vehicle (n) | /’viɪkəl/ | xe cộ, phương tiện giao thông |
19 | plane (n) | /pleɪn/ | máy bay |
20 | prohibitive (adj) | /prə’hɪbɪtɪv/ | cấm (không được làm) |
21 | road sign | /rəʊd saɪn/ | biển báo giao thông |
22 | ship (n) | /ʃɪp/ | tàu thủy |
23 | tricycle (n) | /trɑɪsɪkəl/ | xe đạp ba bánh |
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 “UNIT 8: FILMS”
Học từ vựng về điện ảnh giúp các em thể hiện ý kiến và suy nghĩ về các bộ phim một cách tự tin và mạch lạc trong các cuộc thảo luận. Các em sẽ nắm vững nhiều từ vựng mới liên quan đến phim ảnh, từ đó mở rộng vốn từ và cải thiện khả năng ngôn ngữ.
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
1 | animation (n) | /’ænɪˈmeɪʃən/ | phim hoạt hình |
2 | critic (n) | /’krɪtɪk/ | nhà phê bình |
3 | direct (v) | /dɪˈrekt/ | làm đạo diễn (phim, kịch…) |
4 | disaster (n) | /dɪˈzɑːstə/ | thảm hoạ |
5 | documentary (n) | /,dɒkjə’mentri/ | phim tài liệu |
6 | entertaining (adj) | /,entə’teɪnɪŋ/ | thú vị, làm vui lòng vừa ý |
7 | gripping (adj) | /’ɡrɪpɪŋ/ | hấp dẫn, thú vị |
8 | hilarious (adj) | /hɪˈleəriəs/ | vui nhộn, hài hước |
9 | horror film (n) | /’hɒrə fɪlm/ | phim kinh dị |
10 | must-see (n) | /’mʌst si:/ | bộ phim cần xem |
11 | poster (n) | /’pəʊstə/ | áp phích quảng cáo |
12 | recommend (v) | /,rekə’mend/ | giới thiệu, tiến cử |
13 | review (n) | /rɪˈvju:/ | bài phê bình |
14 | scary (adj) | /:skeəri/ | làm sợ hãi, rùng rợn |
15 | science fiction (sci-fi) (n) | /saɪəns fɪkʃən/ | phim khoa học viễn tưởng |
16 | star (v) | /stɑː/ | đóng vai chính |
17 | survey (n) | /’sɜːveɪ/ | cuộc khảo sát |
18 | thriller (n) | /’θrɪlə/ | phim kinh dị, giật gân |
19 | violent (adj) | /’vaɪələnt/ | có nhiều cảnh bạo lực |
Từ vựng “UNIT 9: FESTIVALS AROUND THE WORLD”
Thông qua việc học từ vựng, các em có cơ hội tìm hiểu về các lễ hội truyền thống và văn hóa của các quốc gia khác nhau, từ đó mở rộng kiến thức về thế giới.
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
1 | festival (n) | /’festɪvl/ | lễ hội |
2 | fascinating (adj) | /’fæsɪneɪtɪŋ/ | thú vị, hấp dẫn |
3 | religious (adj) | /rɪˈlɪdʒəs/ | thuộc về tôn giáo |
4 | celebrate (v) | /’selɪbreɪt/ | tổ chức lễ |
5 | camp (n,v) | /Kæmp/ | trại,cắm trại |
6 | thanksgiving (n) | /’θæŋksgɪvɪŋ/ | lễ Tạ ơn |
7 | stuffing (n) | /’stʌfɪŋ/ | nhân nhồi (vào gà) |
8 | feast (n) | /fi:st/ | bữa tiệc |
9 | turkey (n) | /’tə:ki/ | gà tây |
10 | gravy (n) | /’ɡreɪvi/ | nước xốt |
11 | cranberry (n) | /’kranb(ə)ri/ | quả nam việt quất |
12 | seasonal (adj) | /’si:zənl/ | thuộc về mùa |
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 “UNIT 10: SOURCES OF ENERGY”
Học từ vựng về nguồn năng lượng giúp các em tham gia vào các cuộc trò chuyện về các vấn đề liên quan đến năng lượng, bảo vệ môi trường và có ý thức hơn trong việc sử dụng các tài nguyên.
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
1 | oilfield (n) | /ˈɔɪl.fiːld/ | mỏ dầu |
2 | electrical (Adj) | /iˈlek.trɪ.kəl/ | thuộc về điện, có tính điện |
3 | nuclear power (n) | /ˌnuː.kli.ɚ ˈpaʊ.ɚ/ | năng lượng hạt nhân |
4 | public transportation (n) | /ˌpʌb.lɪk træn.spɔːˈteɪ.ʃən/ | giao thông công cộng |
5 | take a shower (n) | / teɪk ə ʃaʊə / | tắm vòi tắm hoa sen |
6 | distance (n) | / ‘dɪst(ə)ns / | khoảng cách |
7 | transport (n) | / trans’pɔrt / | phương tiện giao thông |
8 | electricity (n) | /,ɪlɛk’trɪsɪti / | điện |
9 | biogas (n) | /’baiou,gæs/ | khí sinh học |
10 | footprint (n) | / ‘fʊtprɪnt / | dấu vết, vết chân |
11 | solar (Adj) | / ‘soʊlər / | (thuộc về) mặt trời |
12 | carbon dioxide (n) | / ‘kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd / | khí CO2 |
13 | negative (Adj) | / ‘neɡətɪv / | xấu, tiêu cực |
14 | alternative (Adj) | / ɔ:l’tə:nətiv / | thay phiên, luân chuyển |
15 | dangerous (Adj) | / ‘deindʒrəs / | nguy hiểm |
16 | energy (n) | / ‘enədʒi / | năng lượng |
17 | hydro (n) | / ‘haidrou / | thuộc về nước |
18 | non-renewable (adj) | / ,nɔn ri’nju:əbl / | không phục hồi, không tái tạo được |
19 | plentiful (Adj) | / ‘plentifl / | phong phú, dồi dào |
20 | renewable (Adj) | / ri’nju:əbl / | phục hồi, làm mới lại |
21 | source (n) | / sɔ:s / | nguồn |
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 “UNIT 11: TRAVELLING IN THE FUTURE”
Học từ vựng về du lịch trong tương lai giúp các em hiểu rõ hơn về cách công nghệ ảnh hưởng đến trải nghiệm du lịch và thay đổi cách chúng ta du lịch.
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
1 | flying car (n.phr) | /ˈflaɪɪŋ kɑː/ | xe bay |
2 | hyperloop (n) | / ˈhaɪpə(r) luːp / | tàu siêu tốc |
3 | bamboo-copter (n.phr) | /bæmˈbuː-ˈkɒptə/ | chong chóng tre |
4 | driverless car (n.phr) | / ˈdraɪvləs kɑː/ | xe hơi không người lái |
5 | spaceship (n) | /ˈspeɪsʃɪp/ | tàu không gian |
6 | fuel (n) | /fju:əl/ | nhiên liệu |
7 | eco-friendly (adj) | /’i:kəu ‘frendli/ | thân thiện với môi trường |
8 | float (v) | /fləut/ | nổi |
9 | flop (v) | /flɔp/ | thất bại |
10 | hover scooter (n) | /’hɔvə ‘sku:tə/ | xe trượt 2 bánh trên mặt đất |
11 | monowheel (n) | /’mɔnouwi:l/ | một loại xe đạp có một bánh |
12 | pedal (v,n) | /’pedl/ | đạp, bàn đạp |
13 | segway (n) | /’segwei/ | phương tiện di chuyển bằng cách đẩy chân để bánh xe chạy trên mặt đất |
14 | metro (n) | /’metrəʊ/ | xe điện ngầm |
15 | skytrain (n) | /skʌɪ treɪn/ | tàu trên không trong thành phố |
16 | gridlocked (adj) | /’grɪdlɑːkt/ | giao thông kẹt cứng |
17 | pollution (n) | /pə’lu:ʃ(ə)n/ | ô nhiễm |
18 | technology (n) | /tek’nɒlədʒi/ | kỹ thuật |
Từ vựng “UNIT 12: AN OVERCROWDED WORLD”
Unit cuối cùng mà các bạn sẽ học là về những vấn đề lớn đang diễn ra trên toàn cầu, trong đó có vấn đề gia tăng dân số.
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
1 | affect (v) | /ə’fekt/ | Tác động, ảnh hưởng |
2 | block (v) | /blɑ:k/ | Gây ùn tắc |
3 | cheat (v) | /tʃi:t/ | Lừa đảo |
4 | crime (n) | /kraim/ | Tội ác |
5 | criminal (n) | /’kriminəl/ | Tội phạm |
6 | population density (n) | /ˌpɑː.pjəˈleɪ.ʃən:ˈden.sə.t̬i/ | Mật độ dân số |
7 | diverse (adj) | /dai’və:s/ | Đa dạng |
8 | slum (n) | /slʌm/ | Khu ổ chuột |
9 | underdeveloped (adj) | /ˌʌn.də.dɚˈvel.əpt/ | Kém phát triển |
10 | flea market (n) | /fli:’mɑ:kit/ | Chợ trời |
11 | hunger (n) | /’hʌɳgər/ | Sự đói khát |
12 | major (adj) | /’meiʤər/ | Chính, chủ yếu, lớn |
13 | malnutrition (n) | /,mælnju:’triʃən/ | Bệnh suy dinh dưỡng |
14 | megacity (n) | /’megəsiti/ | Thành phố lớn |
15 | overcrowded (Adj) | /,ouvə’kraudid/ | Quá đông đúc |
16 | poverty (n) | /’pɔvəti/ | Sự nghèo đói |
17 | slum (n) | /slʌm/ | Khu ổ chuột |
18 | slumdog (n) | /slʌmdɔg/ | Kẻ sống ở khu ổ chuột |
19 | famine (n) | /ˈfæmɪn/ | Nạn đói |
20 | explosion (n) | /iks’plouƷ ən/ | Bùng nổ |
Các phương pháp giúp học từ vựng tiếng anh lớp 7 hiệu quả
Có rất nhiều phương pháp để học từ vựng nhanh chóng và hiệu quả. Tuy nhiên dưới đây là các cách phổ biến được nhiều bạn học sinh áp dụng:
- Thiết lập mục tiêu cụ thể: Xác định mục tiêu về số lượng từ vựng mà các em muốn học trong mỗi khoảng thời gian, ví dụ như học 20 từ mỗi tuần. Điều này giúp các em tập trung học tập và dễ dàng đo lường sự tiến bộ.
- Học từ vựng thông qua ngữ cảnh: Học từ vựng trong ngữ cảnh của câu, đoạn văn giúp các em học sinh hiểu cách sử dụng từ một cách tự nhiên trong các tình huống thực tế, giúp nhớ lâu hơn.
- Sử dụng trong giao tiếp hàng ngày: Thử sử dụng các từ vựng mới trong cuộc trò chuyện hàng ngày để ghi nhớ lâu và sử dụng một cách tự nhiên hơn.
- Học nhóm: Học từ vựng cùng bạn bè hoặc nhóm người, tham gia vào các hoạt động như trò chơi từ vựng để tạo thêm sự hứng thú.
- Mở rộng vốn từ vựng bằng cách học tại các trung tâm: VUS là trung tâm đào tạo Anh ngữ hàng đầu tại Việt Nam cung cấp các khóa học phù hợp với từng nhóm tuổi, trong đó có chương trình tiếng Anh dành cho các bạn học sinh THCS. Với các chủ đề học đa dạng, thực tiễn về thiên văn học, khảo cổ học, du lịch,.. cùng phương pháp học tập hiện đại giúp các em mở rộng từ vựng một cách tự nhiên, học sâu nhớ lâu và chuẩn hóa phát âm như người bản xứ.
Vững vàng kiến thức – Kích thích tư duy cùng khóa học Young Leaders
Nếu các bậc phụ huynh đã thử sức mở rộng vốn từ vựng cho con ngay tại nhà, thậm chí là đã phối hợp với giáo viên tại trường THCS để phát triển vốn từ ngữ cho con nhưng vẫn không đạt được hiệu quả mong đợi, thì quý phụ huynh cần tìm đến những giải pháp khác, kịp thời và tốt hơn để hỗ trợ con phát triển Anh ngữ toàn diện.
Anh ngữ thiếu niên Young Leaders (11 – 15 tuổi) tiếng Anh THCS, là khóa học dành cho các em học sinh ở những cấp lớp 6, 7, 8, 9. Đây là chương trình học được xây dựng theo tiêu chuẩn quốc tế, không chỉ giúp các em phát triển vốn từ vựng mà còn rèn luyện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, trang bị hành trang vững chắc để các em đạt điểm cao trong các kỳ thi học kỳ, kỳ thi chuyển cấp và xa hơn nữa là các kỳ thi học thuật KET, PET, IELTS.
Mục tiêu đào tạo cho học viên
- Phát triển đồng đều 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết cho các em học sinh.
- Giúp các em mở rộng vốn từ vựng, cải thiện phát âm và nắm vững các cấu trúc ngữ pháp ở trường THCS.
- Phát triển bộ kỹ năng mềm cần thiết cho quá trình học tập như kỹ năng tư duy phản biện, kỹ năng sáng tạo, kỹ năng giao tiếp, kỹ năng hợp tác và kỹ năng sử dụng công nghệ.
- Sẵn sàng chinh phục các kỳ thi Cambridge KET, PET và trang bị kiến thức tiếng anh học thuật để chuẩn bị cho các lớp luyện thi IELTS về sau.
- Khơi mở thế giới quan, mở rộng sự hiểu biết, kích thích niềm đam mê Anh ngữ đối với học viên.
Điểm mạnh của Young Leaders so với những khóa học khác
- Kiến thức toàn cầu đa dạng và thực tiễn: Học viên được học giáo trình chuẩn quốc tế được tích hợp từ 2 quyển sách nổi tiếng Time Zone và Oxford Discover Futures. Với chủ đề học đa dạng từ thiên văn học, khảo cổ học, du lịch,… kích thích các em chủ động và đam mê học tập, mở rộng sự hiểu biết. Đặc biệt chương trình còn có thêm các chủ đề thực tiễn mang tính định hướng nghề nghiệp giúp các em nhận diện được sở thích của bản thân về những nghề nghiệp trong tương lai.
- Kỹ năng ngôn ngữ vững chắc: Giúp các em phát triển 4 kỹ năng ngôn ngữ nghe, nói, đọc, viết, sẵn sàng cho các bậc học cao hơn. Chương trình học còn trang bị cho các em tư duy làm bài thi tự tin đạt được những thang điểm cao trong các kỳ thi tại trường lớp và xây dựng nền tảng để tham gia kỳ thi IELTS.
- Kỹ năng học tập vượt trội: Các em được tham gia các dự án học tập đa dạng và thực tiễn (thiết kế poster bảo vệ động vật quý hiếm, tạo ra những ấn phẩm nghệ thuật từ chính dấu vân tay của các em học viên,…) giúp các em tự do thể hiện quan điểm, cá tính, thỏa sức sáng tạo và tự tin trình bày ý tưởng.
Phương pháp học đặc biệt tại Young Leaders
Khác với những phương pháp mà các em học viên đã từng học trước đây, tại Young Leaders, các em sẽ được học bằng phương pháp chủ động. Phương pháp này khơi dậy sự tò mò, yêu thích khám phá cho các em học viên, giúp học sâu nhớ lâu và ứng dụng kiến thức đã tiếp thu vào thực tế một cách hiệu quả. Phương pháp học được diễn ra theo trình tự như sau:
- Khơi mở: Gợi sự tò mò bằng cách đặt các câu hỏi cho học viên.
- Tìm hiểu: Học viên giải đáp sự tò mò bằng việc tìm hiểu thông tin qua đọc hiểu và quan sát.
- Sáng tạo: Sau khi đã thu thập thông tin, các em bắt đầu đưa ra các quan điểm, ý tưởng riêng của bản thân về vấn đề.
- Thảo luận: Chia sẻ với các bạn về ý tưởng của mình và mở rộng thêm về góc nhìn khi lắng nghe các ý tưởng của các bạn
- Đúc kết: Trình bày các thông tin đã thu thập thông qua thuyết trình, viết
Ứng dụng học tập độc quyền V-HUB
Đây là ứng dụng học tập độc quyền chỉ dành cho các em học sinh tại VUS bao gồm cả các em đăng ký tham gia khóa học Young Leaders.
- Ứng dụng cung cấp bài tập bám sát trước và sau buổi học giúp học viên nắm chắc kiến thức sau mỗi bài học.
- Tích hợp công nghệ AI vào trong ứng dụng hỗ trợ các em cải thiện phát âm, chuẩn hóa phát âm như người bản xứ.
- Cổng thông tin liên lạc giữa nhà trường và phụ huynh giúp phụ huynh theo dõi tình hình học tập của con em cũng như tiến độ làm các bài tập bắt buộc.
- V-HUB còn là một cộng đồng kết nối giúp gắn kết các học viên lại với nhau và thúc đẩy nhau học tập.
VUS – Hệ thống đào tạo Anh ngữ hàng đầu Việt Nam
Với hơn 80 trung tâm đạt chứng nhận NEAS có mặt tại 18 tỉnh thành, là trung tâm duy nhất trong khu vực đạt hạng mức Platinum, hạng mức cao nhất của British Council – Hội đồng Anh và hạng mức Vàng, hạng mức cao nhất của Cambridge University Press & Assessment, VUS tự hào là hệ thống đào tạo Anh ngữ hàng đầu tại Việt Nam.
Với những thành tựu xuất sắc trong ngành giáo dục, VUS hiện là trung tâm có số lượng học viên đạt các chứng chỉ (Cambridge Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS) nhiều nhất lên đến 180.918 em và nhận được sự tin tưởng của hơn 2.700.000 gia đình trên cả nước.
Nhằm mang lại môi trường học tập chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng đầu ra cho các học viên, hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng tại VUS đảm bảo:
- 100% giáo viên tại các cơ sở đều đạt bằng cử nhân trở lên và bằng giảng dạy tiếng Anh chuẩn quốc tế như TESOL, CELTA & TEFL.
- Phải trải qua nhiều vòng tuyển chọn và sàng lọc gắt gao về trình độ chuyên môn và kỹ năng giảng dạy.
- Tham gia và hoàn thành khóa đào tạo chuyên môn của VUS trong vòng 98 giờ.
Bên cạnh đó, 100% quản lý chất lượng giảng dạy cũng đảm bảo có bằng thạc sỹ hoặc tiến sĩ trong đào tạo ngôn ngữ Anh.
Với tâm huyết mang đến cho các em môi trường học tập ngôn ngữ đạt chuẩn quốc tế, VUS luôn không ngừng nỗ lực và phát triển để nâng cao chất lượng giảng dạy và đào tạo, giúp trang bị cho các học viên những hành trang vững chắc và thiết yếu, từ đó mở ra những cánh cửa hướng tới một tương lai tươi sáng hơn.
Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo 12 Unit, được VUS biên soạn đầy đủ và tương thích với chương trình tiếng Anh THCS. Hy vọng rằng qua bài viết này, các bạn học sinh có thể tích lũy thêm nhiều từ vựng mới và áp dụng hiệu quả trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Đừng quên theo dõi VUS để cập nhật nhiều chủ đề thú vị về Anh ngữ hàng ngày bạn nhé!
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
Cộng đồng kỷ lục
đạt chứng chỉ Quốc tế
Học viên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Học viên
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Học viên
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Học viên
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Học viên
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Học viên
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Học viên
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Học viên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
-
Table of Contents