Học tiếng Anh cùng bé
Tổng hợp toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6: Global Success, Friend Plus và Explore English
Khám phá từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo ba giáo trình phổ biến (Global Success, Friend Plus, Explore English)
Khi bước vào lớp 6, việc học tiếng Anh không chỉ đơn thuần là một môn học mà còn là một hành trình thú vị mở ra cánh cửa đến với thế giới.
Với các giáo trình như Global Success, Friend Plus và Explore English, học sinh sẽ được tiếp cận với những từ vựng phong phú và đa dạng, giúp xây dựng nền tảng vững chắc cho khả năng giao tiếp trong tương lai.
Hãy cùng VUS khám phá chi tiết bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 trong bài viết này nhé!
Table of Contentsz
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo giáo trình Global Success
Unit 1: My New School (Trường của tôi)
Từ vựng các khu vực trong trường học
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Nghĩa tiếng Việt |
Laboratory | /ləˈbɒr.ə.tər.i/ | Phòng thí nghiệm |
Boarding school | /ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/ | Trường nội trú |
Playground | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | Sân chơi |
Swimming pool | /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ | Bể bơi |
Canteen | /kænˈtiːn/ | Căn tin |
Computer room | /kəmˈpjuː.tər ˌruːm/ | Phòng máy tính |
Secondary school | /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/ | Trường trung học |
School garden | /skuːl ˈɡɑː.dən/ | Vườn trường |
International school | /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl/ | Trường quốc tế |
Parking lot | /ˈpɑː.kɪŋ ˌlɒt / | Bãi đỗ xe |
Greenhouse | /ˈɡriːn.haʊs/ | Nhà kính |
Library | /ˈlaɪ.bɹər.i/ | Thư viện |
Từ vựng các đồ dùng học tập
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Nghĩa tiếng Việt |
Textbook | /ˈtekst.bʊk/ | Sách giáo trình |
Compass | /ˈkʌm.pəs/ | Compa |
Lunchbox | /ˈlʌntʃ.bɒks/ | Hộp cơm trưa |
Notebook | /ˈnəʊt.bʊk/ | Sổ ghi chú |
Subject | /ˈsʌb.dʒekt/ | Môn học |
Pencil sharpener | /ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/ | Gọt bút chì |
Pencil case | /ˈpen.səl ˌkeɪs/ | Hộp bút chì |
Calculator | /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/ | Máy tính |
Ruler | /ˈruː.lər/ | Thước kẻ |
Rubber | /ˈrʌb.ər/ | Cục tẩy |
School bag | /skuːl.bæɡ/ | Cặp sách |
Từ vựng các hoạt động thường xuyên diễn ra trong trường học
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Nghĩa tiếng Việt |
Have lunch | /hæv lʌntʃ/ | Ăn trưa |
Put on | /pʊt ɒn/ | Mặc (quần áo) |
Join (in) | /dʒɔɪn/ | Tham gia (vào) |
Do exercise | /duː ˈek.sə.saɪz/ | Tập thể dục |
Cycle | /ˈsaɪ.kəl/ | Đi xe đạp |
Wear uniforms | /weər ˈjuː.nɪ.fɔːmz/ | Mặc đồng phục |
Do homework | /duː ˈhəʊm.wɜːk/ | Làm bài tập về nhà |
Do painting | /duː ˈpeɪn.tɪŋ/ | Vẽ tranh |
Unit 2: My House (Nhà của tôi)
Từ vựng các loại nhà ở
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Nghĩa tiếng Việt |
Country house | /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ | Biệt thự nông thôn |
Stilt house | /stɪlts haʊs/ | Nhà treo trên chân |
Cottage | /ˈkɒt.ɪdʒ/ | Nhà tranh, nhà ở nông thôn |
City house | /ˈsɪt.i haʊs/ | Nhà ở thành phố |
Flat | /flæt/ | Căn hộ |
Villa | /ˈvɪl.ə/ | Biệt thự |
Apartment | /əˈpɑːt.mənt/ | Căn hộ |
Town house | /taʊn ˌhaʊs/ | Nhà phố |
Motorhome | /ˈməʊ.tə.həʊm/ | Xe du lịch tự lái |
Skyscraper | /ˈskaɪˌskreɪ.pər/ | Tòa nhà chọc trời |
Từ vựng các loại phòng trong nhà
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Nghĩa tiếng Việt |
Hall | /hɔ:l/ | Sảnh, hành lang |
Kitchen | /ˈkɪtʃ.ən/ | Bếp |
Bedroom | /ˈbed.ruːm/ | Phòng ngủ |
Bathroom | /ˈbɑːθ.ruːm/ | Phòng tắm |
Living room | /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ | Phòng khách |
Department store | /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/ | Cửa hàng bách hóa |
Garage | /ˈɡær.ɑːʒ/ | Gara để xe |
Dining room | /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ | Phòng ăn |
Attic | /ˈæt.ɪk/ | Gác xép |
Basement | /ˈbeɪs.mənt/ | Tầng hầm |
Từ vựng các loại đồ dùng trong nhà
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Nghĩa tiếng Việt |
Appliance | /əˈplaɪ.əns/ | Thiết bị gia dụng |
Air-conditioner | /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/ | Máy điều hòa nhiệt độ |
Bowl | /bəʊl/ | Cái bát |
Chopsticks | /ˈtʃɒp.stɪks/ | Đôi đũa |
Chest of drawers | /ˌtʃest əv ˈdrɔːz/ | Tủ có nhiều ngăn kéo |
Computer | /kəmˈpjuː.tər/ | Máy tính |
Cupboard | /ˈkʌb.əd/ | Tủ |
Dishwasher | /ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ | Máy rửa chén |
Electric cooker | /iˈlek.trɪk ˈkʊk.ər/ | Bếp điện |
Electric fan | /iˈlek.trɪk fæn/ | Quạt điện |
Fridge | /frɪdʒ/ | Tủ lạnh |
Helicopter | /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ | Trực thăng |
Hi-Tech | /ˈhaɪˈtek/ | Công nghệ cao |
Lamp | /læmp/ | Đèn |
Microwave | /ˈmaɪ.krə.weɪv/ | Lò vi sóng |
Robot | /ˈrəʊ.bɒt/ | Robot |
Shelf | /ʃelf/ | Kệ |
Shower | /ˈʃaʊər/ | Vòi hoa sen |
Sink | /sɪŋk/ | Chậu rửa |
Smart clock | /smɑːt klɒk/ | Đồng hồ thông minh |
Smart TVs | /smɑːt ˌtiːˈviːz/ | Tivi thông minh |
Sofa | /ˈsəʊ.fə/ | Ghế sofa |
Solar energy | /ˌsəʊ.lər ˈen.ə.dʒi/ | Năng lượng mặt trời |
Stove | /stəʊv/ | Bếp |
Supercar | /ˈsuː.pə.kɑːr/ | Siêu xe |
Television | /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ | Truyền hình |
Toilet | /ˈtɔɪ.lət/ | Nhà vệ sinh |
Villa | /ˈvɪl.ə/ | Biệt thự |
Washing machine | /ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/ | Máy giặt |
Wireless TV | /ˈwaɪə.ləs ˈtiːˌviː/ | Tivi không dây |
Unit 3: My Friends (Bạn của tôi)
Từ vựng các bộ phận cơ thể người
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Nghĩa tiếng Việt |
Cheek | /tʃiːk/ | Má |
Mouth | /maʊθ/ | Miệng |
Shoulder | /ˈʃəʊl.dər/ | Vai |
Eye | /aɪ/ | Mắt |
Leg | /leɡ/ | Chân |
Foot | /fʊt/ | Bàn chân |
Hand | /hænd/ | Tay |
Nose | /nəʊz/ | Mũi |
Arm | /ɑːm/ | Cánh tay |
Hair | /heər/ | Tóc |
Beard | /bɪəd/ | Râu |
Freckle | /ˈfrek.əl/ | Tàn nhang |
Neck | /nek/ | Cổ |
Chest | /tʃest/ | Ngực |
Knee | /niː/ | Đầu gối |
Finger | /ˈfɪŋ.ɡər/ | Ngón tay |
Toe | /təʊ/ | Ngón chân |
Từ vựng những đặc điểm bề ngoài
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Nghĩa tiếng Việt |
Have long black hair | /hæv lɒŋ blæk heə(r)/ | Có mái tóc đen dài |
Bald | /bɔːld/ | Hói |
Have glasses | /hæv ˈɡlɑːsɪz/ | Đeo kính |
Curly | /ˈkɜː.li/ | Xoăn |
Wavy | /ˈweɪ.vi/ | Gợn sóng |
Ponytail | /ˈpəʊ.ni.teɪl/ | Tóc cột đuôi gà |
Straight | /streɪt/ | Thẳng |
Blonde | /blɒnd/ | Màu bạch kim |
Appearance | /əˈpɪə.rəns/ | Ngoại hình |
Fat | /fæt/ | Mập |
Thin | /θɪn/ | Gầy |
Fringe | /frɪndʒ/ | Tóc mái ngang trán |
Slim | /slɪm/ | Mảnh khảnh |
Từ vựng miêu tả tính cách
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Nghĩa tiếng Việt |
Hard-working | /ˌhɑːd ˈwɜː.kɪŋ/ | Chăm chỉ |
Confident | /ˈkɒn.fɪ.dənt/ | Tự tin |
Funny | /ˈfʌn.i/ | Vui tính |
Caring | /ˈkeə.rɪŋ/ | Biết quan tâm, chu đáo |
Active | /ˈæk.tɪv/ | Tích cực, chủ động |
Careful | /ˈkeə.fəl/ | Cẩn thận |
Clever | /ˈklev.ər/ | Thông minh, lanh lợi |
Shy | /ʃaɪ/ | Ngại ngùng |
Kind | /kaɪnd/ | Tốt bụng |
Creative | /kriˈeɪ.tɪv/ | Sáng tạo |
Friendly | /ˈfrend.li/ | Thân thiện |
Learn quickly and easily | /lɜːn ˈkwɪk.li ænd ˈiː.zəl.i / | Học nhanh và dễ dàng |
Help | /help/ | Giúp đỡ |
Have new ideas | /hæv njuː aɪˈdɪə / | Có ý tưởng mới |
Sporty | /ˈspɔː.ti/ | Có tính thể thao |
Share | /ʃeər/ | Chia sẻ |
Talkative | /ˈtɔː.kə.tɪv/ | Nói nhiều |
Strict | /strɪkt/ | Nghiêm khắc |
Lazy | /ˈleɪ.zi/ | Lười biếng |
Polite | /pəˈlaɪt/ | Lịch sự, lễ phép |
Unit 4: My Neighbourhood (Nơi tôi sống)
Từ vựng các địa điểm nhân tạo
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Nghĩa tiếng Việt |
Palace | /ˈpæl.ɪs/ | Cung điện |
Temple | /ˈtem.pəl/ | Đền, miếu |
Traffic light | /ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/ | Đèn giao thông |
Railway station | /ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/ | Nhà ga, trạm tàu |
Café | /ˈkæf.eɪ/ | Quán cà phê |
Square | /skweər/ | Quảng trường |
Art gallery | /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/ | Phòng trưng bày nghệ thuật |
Cathedral | /kəˈθiː.drəl/ | Nhà thờ chính tòa |
Museum | /mjuːˈziː.əm/ | Bảo tàng |
Factory | /ˈfæk.tər.i/ | Nhà máy |
Theatre | /ˈθɪə.tər/ | Nhà hát |
Secondary school | /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/ | Trường trung học |
Pharmacy | /ˈfɑː.mə.si/ | Hiệu thuốc |
Petrol station | /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/ | Trạm xăng |
Health centre | /ˈhelθ ˌsen.tər/ | Trung tâm y tế |
Grocery | /ˈɡrəʊ.sər.i/ | Cửa hàng tạp hóa |
Fire station | /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/ | Trạm cứu hỏa |
Department store | /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/ | Cửa hàng bách hóa |
Dress shop | /dres ʃɒp/ | Cửa hàng bán đồng phục |
Bus stop | /ˈbʌs ˌstɒp/ | Trạm xe buýt |
Barber | /ˈbɑː.bər/ | Hiệu hớt tóc |
Beauty salon | /ˈbjuː.ti ˌsæl.ɒn/ | Tiệm làm đẹp |
Từ vựng miêu tả địa điểm
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Nghĩa tiếng Việt |
Amazing | /əˈmeɪ.zɪŋ/ | Tuyệt vời |
Wonderful | /ˈwʌn.də.fəl/ | Phi thường |
Large | /lɑːdʒ/ | Rộng lớn |
Man-Made | /ˌmænˈmeɪd/ | Nhân tạo |
Dry | /draɪ/ | Khô |
Cold And Rainy | /kəʊld ænd ˈreɪ.ni/ | Lạnh và mưa |
Beautiful | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | Đẹp |
Noisy | /ˈnɔɪ.zi/ | Ồn ào |
Quiet | /ˈkwaɪ.ət/ | Yên tĩnh |
Busy | /ˈbɪz.i/ | Bận rộn, náo nhiệt |
Crowded | /ˈkraʊ.dɪd/ | Đông đúc |
Modern | /ˈmɒd.ən/ | Hiện đại |
Peaceful | /ˈpiːs.fəl / | Yên bình |
Exciting | /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ | Thú vị |
Expensive | /ɪkˈspen.sɪv/ | Đắt đỏ |
Convenient | /kənˈviː.ni.ənt/ | Tiện lợi |
Fantastic | /fænˈtæs.tɪk/ | Tuyệt vời |
Delicious | /dɪˈlɪʃ.əs/ | Ngon (đồ ăn) |
Ancient | /ˈeɪn.ʃənt/ | Cổ kính |
Unique | /juːˈniːk/ | Độc đáo |
Polluted | /pəˈluː.tɪd/ | Bị ô nhiễm |
Historic | /hɪˈstɒr.ɪk/ | Đầy tính lịch sử |
Spacious | /ˈspeɪ.ʃəs/ | Rộng rãi |
Interesting | /ˈɪn.trəs.tɪŋ/ | Thú vị |
Clean | /kliːn/ | Sạch sẽ |
Rainy | /ˈreɪ.ni/ | Mưa nhiều |
Sunny | /ˈsʌn.i/ | Nắng nhiều |
Friendly | /ˈfrend.li/ | Thân thiện |
Tasty | /ˈteɪ.sti/ | Ngon (đồ ăn) |
Helpful | /ˈhelp.fəl/ | Hữu ích |
Famous For | /ˈfeɪ.məs fɔːr/ | Nổi tiếng (vì) |
Perfect | /ˈpɜː.fekt/ | Hoàn hảo |
Local | /ˈləʊ.kəl/ | Địa phương |
Unit 5: Natural Wonders of Viet Nam (Kỳ quan thiên nhiên Việt Nam)
Từ vựng các địa điểm tự nhiên
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Nghĩa tiếng Việt |
Scenery | /ˈsiː.nər.i/ | Phong cảnh |
Waterfall | /ˈwɔː.tə.fɔːl/ | Thác nước |
Mount | /maʊnt/ | Ngọn núi |
Island | /ˈaɪ.lənd/ | Đảo |
Landscape | /ˈlænd.skeɪp/ | Cảnh đẹp |
Natural Wonder | /ˈnætʃ.ər.əl ˈwʌn.dər/ | Kỳ quan thiên nhiên |
Desert | /ˈdez.ət/ | Sa mạc |
Cave | /keɪv/ | Hang động |
Rock | /rɒk/ | Đá |
Forest | /ˈfɒr.ɪst/ | Rừng |
River | /ˈrɪv.ər/ | Sông |
Bay | /beɪ/ | Vịnh |
Sand Dune | /ˈsænd ˌdjuːn/ | Cồn cát |
Village | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | Làng |
Valley | /ˈvæl.i/ | Thung lũng |
Từ vựng miêu tả cảnh quan/ thiên nhiên
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Nghĩa tiếng Việt |
Beautiful | /ˈbjuːtɪfʊl/ | Đẹp |
Stunning | /ˈstʌnɪŋ/ | Đẹp chói loá |
Peaceful | /ˈpiːs.fəl/ | Yên bình |
Green | /ɡriːn/ | Xanh mướt |
Serene | /səˈriːn/ | Thanh bình |
Picturesque | /ˌpɪktʃəˈresk/ | Như tranh |
Amazing | /əˈmeɪzɪŋ/ | Tuyệt vời |
Majestic | /məˈdʒɛstɪk/ | Tráng lệ |
Lush | /lʌʃ/ | Tươi mát, xanh tốt |
dry | /draɪ/ | Hanh khô |
cold and rainy | /koʊld ænd ˈreɪni/ | Lạnh và mưa |
Unit 6: Our Tet Holiday (Kỳ nghỉ Tết của chúng ta)
Từ vựng món ăn, đồ vật trong ngày Tết
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Nghĩa tiếng Việt |
Sticky rice cake | /ˌstɪk.i ˈraɪs keɪk/ | Bánh chưng |
Five-fruit tray | /faɪv fruːt treɪ/ | Mâm ngũ quả |
Incense | /ˈɪn.sens/ | Hương |
Chung cake | /tʃʌŋk keɪk/ | Bánh chưng |
Roasted pig | /ˈrəʊ.stɪd pɪɡ/ | Lợn quay |
Red envelopes | /red ɪnˈvel.əʊps/ | Phong bì đỏ |
Dragon dance | /ˈdræɡ.ən dɑːns/ | Múa rồng |
Special food | /ˌspeʃ.əl fuːd/ | Món đặc biệt |
Peach flower | /piːtʃ ˈflaʊər/ | Hoa đào |
Lucky money | /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ | Tiền lì xì |
Spring roll | /sprɪŋ ˈrəʊl/ | Nem cuốn |
Sausage | /ˈsɒs.ɪdʒ/ | Xúc xích |
Kumquat tree | /ˈkʌm.kwɒt triː/ | Cây quất |
Calendar | /ˈkæl.ən.dər/ | Lịch |
Present | /ˈprez.ənt/ | Quà |
Sticky rice | /ˌstɪk.i ˈraɪs/ | Xôi |
Từ vựng các hoạt động diễn ra trong ngày Tết
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Nghĩa tiếng Việt |
Celebrate | /ˈsel.ə.breɪt/ | Ăn mừng |
Clean house | /kliːn haʊs/ | Dọn nhà |
Decorate | /ˈdek.ə.reɪt/ | Trang trí |
Family gathering | /ˈfæm.əl.i ˈɡæð.ər.ɪŋ/ | Tụ họp gia đình |
Get lucky money | /ɡet ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ | Nhận tiền lì xì |
Shopping | /ˈʃɒp.ɪŋ/ | Mua sắm |
Make a wish | /meɪk ə wɪʃ/ | Ước |
Watch firework | /wɒtʃ ˈfaɪə.wɜːk/ | Xem pháo hoa |
Visit relative | /ˈvɪz.ɪt ˈrel.ə.tɪv/ | Thăm họ hàng |
Have fun | /hæv fʌn/ | (Có) niềm vui, thư giãn |
Behave well | /bɪˈheɪv wel/ | Cư xử ngoan ngoãn |
Go to the pagoda | /ɡoʊ tu ðə pəˈɡəʊdə/ | Đi chùa |
Unit 7: Television (Truyền hình)
Từ vựng tên các chương trình truyền hình phổ biến trên tivi
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Nghĩa tiếng Việt |
The Voice Kids | /ðə vɔɪs kɪdz/ | Giọng hát nhí |
English in a Minute | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ ɪn ə ˈmɪn.ɪt/ | Tiếng Anh trong một phút |
American Got Talent | /əˈmer.ɪ.kən ɡɒt ˈtæl.ənt/ | Tài năng Mỹ |
MasterChef | /ˈmɑː.stər ʃef/ | Đầu bếp giỏi nhất |
Từ vựng thể loại truyền hình
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Nghĩa tiếng Việt |
Program | /ˈprəʊ.ɡræm/ | Chương trình |
Talent Show | /ˈtæl.əntˌʃəʊ/ | Chương trình tìm kiếm tài năng |
Animated Film | /ˈæn.ɪ.meɪ.tɪd fɪlm/ | Phim hành động |
Cartoon | /kɑ:ˈtu:n/ | Phim hoạt hình |
Education program | /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən ˈprəʊ.ɡræm/ | Chương trình giáo dục |
Comedy | /ˈkɒm.ə.di/ | Phim hài, hài kịch |
Game show | /ˈɡeɪmˌ ʃəʊ/ | Trò chơi truyền hình |
Channel | /ˈʧæn.əl/ | Kênh |
Clip | /klɪp/ | Đoạn phim |
Educate (V) | /ˈedʒ.u.keɪt/ | Giáo dục |
(Tv) Guide | /(ˈtiˈvi) /ɡaɪd/ | Hướng dẫn sử dụng tivi |
Weather forecast | /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/ | Dự báo thời tiết |
National television | /ˈnæʃ.ən.əl tel.ɪ.vɪʒ.ən/ | Truyền hình quốc gia |
News | /njuːz/ | Tin tức |
Remote | /rɪˈməʊt/ | Điều khiển |
Từ vựng liên quan đến các nhân vật
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Nghĩa tiếng Việt |
Character | /ˈkær.ək.tər/ | Nhân vật |
Mouse | /maʊs/ | Con chuột |
Funny | /ˈfʌn.i/ | Hài hước |
Popular | /ˈpɒp.jə.lər/ | Nổi tiếng |
Cute | /kjuːt/ | Dễ thương |
Live | /lɪv/ | Trực tiếp |
Boring | /ˈbɔː.rɪŋ/ | Nhàm chán |
Clever | /ˈklev.ər/ | Thông minh |
Enjoy | /ɪnˈʤɔɪ/ | Thích |
Colorful | /ˈkʌl.ə.fəl/ | Nhiều màu sắc |
Compete in | /kəmˈpiːt ɪn/ | Cạnh tranh trong |
Intelligent | /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ | Thông minh, sáng dạ |
Dolphin | /ˈdɒl.fɪn/ | Cá heo |
Natural | /ˈnætʃ.ər.əl/ | Tự nhiên |
Viewer | /ˈvjuː.ər/ | Người xem |
Mc (Master Of Ceremonies) | /ˌemˈsiː/ | Người dẫn chương trình |
Weatherman | /ˈweð.ə.mæn/ | Người dẫn chương trình dự báo thời tiết |
Newscaster | ˈnjuːzˌkɑː.stər | Người dẫn chương trình tin tức |
Unit 8: Sports and games (Thể thao và trò chơi)
Từ vựng các môn thể thao
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Nghĩa tiếng Việt |
Chess | /tʃes/ | Cờ vua |
Cycling | /ˈsaɪ.klɪŋ/ | Đạp xe |
Aerobics | /eəˈrəʊ.bɪks/ | Thể dục nhịp điệu |
Table Tennis | /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ | Bóng bàn |
Swimming | /ˈswɪm.ɪŋ/ | Bơi lội |
Volleyball | /ˈvɒl.i.bɔ:l/ | Bóng chuyền |
Karate | /kəˈrɑː.tiː/ | Võ karate |
Marathon | /ˈmær.ə.θən/ | Chạy marathon |
Badminton | /ˈbæd.mɪn.tən/ | Cầu lông |
Ball Game | /ˈbɔːl ˌɡeɪm/ | Trò chơi với trái bóng |
Golf | /ɡɒlf/ | Đánh gôn |
Baseball | /ˈbeɪs.bɔːl/ | Bóng chày |
Skiing | /ˈskiː.ɪŋ/ | Trượt tuyết |
Từ vựng chỉ dụng cụ tập thể thao
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Nghĩa tiếng Việt |
Ball | /bɔːl/ | Quả bóng |
Boat | /bəʊt/ | Tàu, thuyền |
Racket | /ˈræk.ɪt/ | Cái vợt |
Goggles | /ɡɒɡ.əlz/ | Kính bơi |
Athletic Shoes | /æθˈlet.ɪk ʃuːz/ | Giày thể thao |
Equipment | /ɪˈkwɪp.mənt/ | Thiết bị |
Gym | /dʒɪm/ | Phòng tập |
Skateboard | /ˈskeɪt.bɔːd/ | Ván trượt |
Skis | /skiːz/ | Ván trượt tuyết |
Shuttlecock | /ˈʃʌt.əl.kɒk/ | Quả cầu lông |
Unit 9: Cities of the world (Những thành phố trên thế giới)
Từ vựng đất nước và thủ đô thế giới
Đất nước | Thủ đô |
India /ˈɪn.di.ə/: Ấn Độ | New Delhi /nuːˈdel.i/ |
Japan /dʒəˈpæn/: Nhật | Tokyo /ˈtoʊ.ki.oʊ/ |
Australia /ɑːˈstreɪl.jə/: Úc | Sydney /ˈsɪd.ni/ |
Russia /ˈrʌʃ.ə/: Nga | Moscow /ˈmɑː.skaʊ/ Mát-xcơ-va |
Italy /ˈɪt̬.əl.i/: Ý | Rome /roʊm/ |
England /ˈɪŋ.ɡlənd/: Anh | London /ˈlʌn.dən/ Luân Đôn |
Germany /ˈdʒɝː.mə.ni/: Đức | Berlin /bɝːˈlɪn/ |
Thailand /ˈtaɪ.lænd/: Thái Lan | Bangkok /bæŋˈkɑːk/ Băng-cốc |
France /fræns/: Pháp | Paris /ˈper.ɪs/ |
Korea /kəˈriː.ə/: Hàn Quốc | Seoul /soʊl/ |
China /ˈtʃaɪ.nə/: Trung Quốc | Beijing /ˌbeɪˈdʒɪŋ/ Bắc Kinh |
Greece /ɡriːs/: Hy Lạp | Athens /ˈæθ.ənz/ |
America /əˈmer.ɪ.kə/: Mỹ | Washington D.C /ˈwɑː.ʃɪŋ.tən/ |
Từ vựng tên các địa danh
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Nghĩa tiếng Việt |
Eiffel Tower (Paris) | /ˈaɪfəl ˈtaʊər/ | Tháp Eiffel |
Statue of Liberty (New York) | /ˈstætʃuː əv ˈlɪbərti/ | Tượng Nữ thần Tự do |
Great Wall (China) | /ɡreɪt wɔːl/ | Vạn Lý Trường Thành |
Sydney Opera House (Sydney) | /ˈsɪdni ˈɒpərə haʊs/ | Nhà hát Opera Sydney |
Pyramids of Giza (Egypt) | /ˈpɪrəmɪdz əv ˈɡiːzə/ | Kim tự tháp Giza |
Big Ben (London) | /bɪɡ bɛn/ | Tháp đồng hồ Big Ben |
Merlion (Singapore) | /ˈmɜːrlaɪən/ | Sư tử biển |
Disneyland Park | /ˈdɪzniˌlænd pɑ:rk/ | Công viên Disneyland |
Từ vựng miêu tả thành phố/ địa danh thế giới
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Nghĩa tiếng Việt |
Busy | /ˈbɪzi/ | Đông đúc |
Beautiful | /ˈbjuːtɪfəl/ | Đẹp |
Old | /oʊld/ | Cổ kính |
Modern | /ˈmɒdərn/ | Hiện đại |
Big | /bɪɡ/ | Lớn |
Small | /smɔːl/ | Nhỏ |
Famous | /ˈfeɪməs/ | Nổi tiếng |
Historic | /hɪˈstɒrɪk/ | Lịch sử |
Crowded | /ˈkraʊdɪd/ | Đông đúc |
Quiet | /kwaɪət/ | Yên bình |
Colorful | /ˈkʌlərfəl/ | Nhiều màu sắc |
Interesting | /ˈɪntrəstɪŋ/ | Thú vị |
Unique | /juːˈniːk/ | Độc đáo |
Popular | /ˈpɒpjʊlər/ | Phổ biến |
Exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | Hứng khởi |
Safe | /seɪf/ | An toàn |
Clean | /kliːn/ | Sạch sẽ |
Friendly | /ˈfrendli/ | Thân thiện |
Cultural | /ˈkʌltʃərəl/ | Văn hóa |
Tower | /ˈtaʊər/ | tháp |
River bank | /ˈrɪvər bæŋk/ | bờ sông |
Postcard | /ˈpoʊstˌkɑrd/ | bưu thiếp |
Night market | /naɪt ˈmɑːr.kɪt/ | chợ đêm |
Helmet | /ˈhɛlmət/ | mũ bảo hiểm |
City map | /ˈsɪti mæp/ | bản đồ thành phố |
Rent | /rɛnt/ | thuê |
Shell | /ʃɛl/ | vỏ ốc, vỏ hến |
Unit 10: Our houses in the future (Những ngôi nhà của chúng ta trong tương lai)
Từ vựng thiết bị nhà cửa
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Nghĩa tiếng Việt |
Television | /ˈtɛlɪvɪʒən/ | Truyền hình |
Refrigerator | /rɪˈfrɪdʒəreɪtə/ | Tủ lạnh |
Washing machine | /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/ | Máy giặt |
Microwave | /ˈmaɪkrəweɪv/ | Lò vi sóng |
Oven | /ˈʌvən/ | Lò nướng |
Vacuum cleaner | /ˈvækjuːm ˈkliːnə/ | Máy hút bụi |
Dishwasher | /ˈdɪʃˌwɒʃər/ | Máy rửa chén |
Blender | /ˈblɛndə/ | Máy xay sinh tố |
Toaster | /ˈtəʊstə/ | Máy nướng bánh mì |
Fan | /fæn/ | Quạt |
Air conditioner | /ɛə kənˈdɪʃənə/ | Máy điều hòa không khí |
Computer | /kəmˈpjuːtə/ | Máy tính |
Lamp | /læmp/ | Đèn |
Clock | /klɒk/ | Đồng hồ |
Telephone | /ˈtɛlɪfəʊn/ | Điện thoại |
Hairdryer | /ˈhɛəˌdraɪə/ | Máy sấy tóc |
Iron | /ˈaɪ.ən/ | Bàn là |
Heater | /ˈhiːtə/ | Bếp sưởi |
Radio | /ˈreɪdiəʊ/ | Radio |
Camera | /ˈkæmərə/ | Máy ảnh |
Từ vựng thiết bị điện trong nhà
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Nghĩa tiếng Việt |
Charge your phone | /ʧɑrdʒ jʊr foʊn/ | Sạc điện thoại |
Boil water | /bɔɪl ˈwɔtər/ | Đun sôi nước |
Turn on the lights | /tɜrn ɒn ðə laɪts/ | Bật đèn |
Turn off the lights | /tɜrn ɒf ðə laɪts/ | Tắt đèn |
Set the alarm | /sɛt ðə əˈlɑrm/ | Đặt báo thức |
Adjust the thermostat | /əˈdʒʌst ðə ˈθɛrməˌstæt/ | Điều chỉnh nhiệt độ |
Boil an egg | /bɔɪl æn ɛg/ | Luộc một quả trứng |
Charge the laptop | /ʧɑrdʒ ðə ˈlæptɑp/ | Sạc laptop |
Brew coffee | /bru kɒfi/ | Pha cà phê |
Set the timer | /sɛt ðə ˈtaɪmər/ | Đặt hẹn giờ |
Cook rice | /ɛr kʊk raɪs/ | Nấu cơm |
wash and dry dishes | /wɑʃ ænd draɪ ˈdɪʃəz/ | Rửa và sấy bát |
Từ vựng địa điểm của căn nhà
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Location | /loʊˈkeɪʃən/ | Địa điểm |
Space | /speɪs/ | Vũ trụ, không gian |
On the mountain | /ɔn ðə ˈmaʊntən/ | Trên núi |
Ocean | /ˈoʊʃən/ | Đại dương |
Outside | /ˈaʊtˈsaɪd/ | Ở bên ngoài |
On an island | /ɔn ən ˈaɪlənd/ | Trên đảo |
Unit 11: Our greener world (Thế giới xanh của chúng ta)
Từ vựng mang nghĩa giúp môi trường thêm xanh tươi
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Nghĩa tiếng Việt |
Plant trees and flower | /plɑːnt tri:z ænd ˈflaʊərz/ | Trồng cây và hoa |
Pick up rubbish | /pɪk ʌp ˈrʌb.ɪʃ/ | Nhặt rác |
Cycle | /ˈsaɪ/kəl/ | Đạp xe |
Walk | /wɔːk/ | Đi bộ |
Use reusable bags | /ju:z ˌriːˈjuː.zə.bəl bæɡz/ | Dùng túi tái chế |
Write article | /raɪt ˈɑː.tɪ.kəl/ | Viết báo |
Give old clothes to those in need | /ɡɪv əʊld kləʊðz tuː ðəʊz ɪn ni:d/ | Tặng quần áo cũ cho ai cần |
Turn off the fan | /tɜːn ɒf ðə fæn/ | Tắt quạt |
Exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi |
Lld items | /əʊld ˈaɪ.təmz/ | Đồ cũ |
Recycling bins | /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bɪns/ | Thùng rác tái chế |
Charity | /ˈtʃær.ə.ti/ | Tổ chức từ thiện |
Encourage | /ɪnˈkʌr.ɪdʒ/ | Khuyến khích |
Fair | /feər/ | Hội chợ |
To be in need | /tuː ɪn ni:d/ | Cần (gì đó) |
Container | /kənˈteɪ.nər/ | Đồ chứa |
Go green | /ɡəʊ ɡri:n/ | Sống xanh, sống thân thiện với môi trường |
Instead of | /ɪnˈsted ˌəv/ | Thay vì |
Tip | /tɪp/ | Mẹo |
Wrap | /ræp/ | Gói |
Natural material | /ˈnætʃ.ər.əl məˈtɪə.ri.əl/ | Chất liệu tự nhiên |
Reduce | /rɪˈdʒuːs/ | Giảm |
Reuse | /ˌriːˈjuːz/ | Sử dụng lại |
Từ vựng mang nghĩa làm ô nhiễm môi trường
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Nghĩa tiếng Việt |
Rubbish | /ˈrʌb.ɪʃ/ | Rác thải |
Noise | /nɔɪz/ | Tiếng ồn |
Plastic bottle | /ˈplæs.tɪk ˈbɒt.əl/ | Chai nhựa |
Plastic bag | /ˈplæs.tɪk bæɡ/ | Túi nhựa |
Clothes | /kləʊðz/ | Quần áo |
Glass | /ɡlɑːs/ | Thủy tinh, kính |
Paper | /ˈpeɪ.pər/ | Giấy |
Air conditioner | /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər / | Điều hòa |
Deforestation | /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | Nạn phá rừng |
Chemical | /'kem.ɪ.kəl/ | Chất hóa học |
Unit 12: Robots (Rô bốt)
Từ vựng tên các loại rô-bốt bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Nghĩa tiếng Việt |
Domestic robot | /dəˈmes.tɪk ˈrəʊ.bɒt/ | Người máy giúp việc |
Robotic teacher | /rəʊˈbɒt.ɪk ˈtiː.tʃər/ | Người máy dạy học |
Từ vựng chức năng của rô-bốt
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm UK | Nghĩa tiếng Việt |
Do the housework | /du ðə ˈhaʊs.wɜːk/ | Làm việc nhà |
Do the dishes | /du ðə ˈdɪʃəz/ | Rửa bát |
Iron clothes | /aɪən kləʊðz/ | Là quần áo |
Put toy away | /pʊt tɔɪ əˈweɪ/ | Cất đồ chơi |
Make meal | /meɪk mɪəl/ | Nấu ăn |
Move heavy thing | /muːv ˈhev.i θɪŋ/ | Di chuyển vật nặng |
Repair broken machine | /rɪˈpeər ˈbrəʊ.kən məˈʃiːn/ | Sửa máy móc |
Help sick people | help sɪk ˈpiː.pəl/ | Giúp người bệnh |
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo giáo trình Friend Plus
Starter unit
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
continent | n | /ˈkɒn.tɪ.nənt/ | lục địa, châu lục |
capital | n | /ˈkæp.ɪ.təl/ | thủ đô |
cover | n | /ˈkʌv.ər/ | vật che phủ, ốp lưng (điện thoại), bìa sách |
currency | n | /ˈkʌr.ən.si/ | hệ thống tiền tệ |
dictionary | n | /ˈdɪk.ʃən.ər.i/ | từ điển |
especially | adv | /ɪˈspeʃ.əl.i/ | đặc biệt, nhất là |
ID card | n | /ˌaɪˈdiː ˌkɑːd/ | thẻ căn cước, giấy chứng minh |
interested | adj | /ˈɪn.trə.stɪd/ | quan tâm đến |
interesting | adj | /ˈɪn.trə.stɪŋ/ | thú vị |
nationality | n | /ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/ | quốc tịch |
photography | n | /fəˈtɒɡ.rə.fi/ | nhiếp ảnh |
speaker | n | /ˈspiː.kər/ | loa |
tom yum | n | /tɒm jʌm/ | món tom-yum |
umpopular | adj | /ʌnˈpɒp.jə.lər/ | không được nhiều người ưa chuộng |
Unit 1: Towns and cities
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
cabin | n | /ˈkæb.ɪn/ | buồng nhỏ |
chef | n | /ʃef/ | bếp trưởng |
climbing wall | n | /ˈklaɪ.mɪŋ ˌwɔːl/ | tường leo (dùng cho môn leo núi trong nhà) |
cruise ship | n | /ˈkruːz ˌʃɪp/ | tàu du lịch trên biển |
description | n | /dɪˈskrɪp.ʃən/ | văn miêu tả |
flat | n | /flæt/ | căn hộ |
modern | adj | /ˈmɒd.ən/ | hiện đại |
monument | n | /ˈmɒn.jə.mənt/ | đài tưởng niệm |
old part | n | /əʊld pɑːt/ | khu phố cổ |
population | n | /ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/ | dân số |
square | n | /skweər/ | quảng trường |
tourist | n | /ˈtʊə.rɪst/ | du khách |
transport | n | /ˈtræn.spɔːt/ | sự vận chuyển |
imaginary | adv | /ɪˈmædʒ.ɪ.nər.i/ | tưởng tượng, không có thật |
legend | n | /ˈledʒ.ənd/ | huyền thoại |
representation | n | /ˌrep.rɪ.zenˈteɪ.ʃən/ | sự đại diện, sự tượng trưng |
scale | n | /skeɪl/ | tỉ lệ (trên bản đồ) |
symbol | n | /ˈsɪm.bəl/ | biểu tượng |
coach | n | /kəʊtʃ/ | huấn luyện viên |
fool | n | /fuːl/ | người thiếu khôn ngoan |
waitress | n | /ˈweɪ.trəs/ | nữ bồi bàn |
Unit 2: Days
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
add | v | /æd/ | thêm vào |
barbecue | n | /ˈbɑː.bɪ.kjuː/ | tiệc nướng ngoài trời |
carnival | n | /ˈkɑː.nɪ.vəl/ | lễ hội âm nhạc đường phố |
celebrate | v | /ˈsel.ə.breɪt/ | tổ chức lễ kỉ niệm |
celebration | n | /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ | lễ kỉ niệm |
celebrity | n | /səˈleb.rə.ti/ | người nổi tiếng |
culture quiz | n | /ˈkʌl.tʃər kwɪz/ | cuộc thi tìm hiểu về văn hóa |
general | adj | /ˈdʒen.ər.əl/ | chung, phổ biến |
international | adj | /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/ | mang tính quốc tế |
mini | adj | /ˈmɪn.i/ | rất nhỏ |
organised | adj | /ˈɔː.ɡən.aɪzd/ | có trật tự, có ngăn nắp |
parent | n | /ˈpeə.rənt/ | cha / mẹ |
polar bear | n | /ˌpəʊ.lə ˈbeər/ | gấu Bắc Cực |
relax | v | /rɪˈlæks/ | thư giãn |
welcome | adj | /ˈwel.kəm/ | được chào đón |
Greenwich Mean Time (GMT) | n | /ˌɡren.ɪtʃ ˈmiːn taɪm/ | thời gian theo kinh tuyến gốc Greenwich |
longitude | n | /ˈlɒŋ.ɡɪ.tʃuːd/ | kinh độ |
Prime Meridian | n | /praɪm məˈrɪd.i.ən/ | đường kinh tuyến gốc |
rotate | v | /rəʊˈteɪt/ | quay, xoay quanh |
time zone | n | /ˈtaɪm ˌzəʊn/ | múi giờ |
contact | v | /ˈkɒn.tækt/ | liên hệ |
Unit 3: Wild life
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
adopt | v | /əˈdɒpt/ | nhận làm con nuôi |
amazing | adj | /əˈmeɪ.zɪŋ/ | kinh ngạc |
around | adv | /əˈraʊnd/ | khoảng chừng, xấp xỉ |
article | n | /ˈɑː.tɪ.kəl/ | bài báo |
become extinct | v.phrase | /bɪˈkʌm ɪkˈstɪŋkt/ | tuyệt chủng |
close-up | n | /ˈkləʊs.ʌp/ | cận cảnh |
common | adj | /ˈkɒm.ən/ | phổ biến, chung chung |
communicate | v | /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ | giao tiếp |
creature | n | /ˈkriː.tʃər/ | sinh vật |
danger | n | /ˈdeɪn.dʒər/ | mối nguy hiểm |
Delacour's Langur | n | /ˈdeləkɔːz ˈlæŋgər/ | voọc đen mông trắng |
dull | adj | /dʌl/ | chán ngắt, buồn tẻ |
leaflet | n | /ˈliː.flət/ | tờ rơi quảng cáo |
like | prep | /laɪk/ | giống, giống như |
national park | n | /ˌnæʃ.ən.əl ˈpɑːk/ | công viên quốc gia |
option | n | /ˈɒp.ʃən/ | tùy chọn |
pollution | n | /pəˈluː.ʃən/ | sự ô nhiễm |
protect | v | /prəˈtekt/ | bảo vệ |
rare | adj | /reər/ | hiếm, ít có |
situation | n | /ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/ | tình hình, hoàn cảnh |
species | n | /ˈspiː.ʃiːz/ | loài |
such as | phrase | /sʌtʃ æz/ | như là |
survive | v | /səˈvaɪv/ | sống sót |
weird | adj | /wɪəd/ | kì lạ, khác thường |
weigh | v | /weɪ/ | cân nặng |
wildlife | n | /ˈwaɪld.laɪf/ | động thực vật hoang dã |
amphibian | n | /æmˈfɪb.i.ən/ | động vật lưỡng cư |
backbone | n | /ˈbæk.bəʊn/ | xương sống |
cold-blooded | n | /ˌkəʊldˈblʌd.ɪd/ | (động vật) máu lạnh |
feather | n | /ˈfeð.ər/ | lông vũ |
fin | n | /fɪn/ | vây (cá) |
gill | n | /ɡɪl/ | mang (cá) |
lay eggs | v.phrase | /leɪ egz/ | đẻ trứng |
lung | n | /lʌŋ/ | lá phổi |
mammal | n | /ˈmæm.əl/ | động vật có vú |
reptile | n | /ˈrep.taɪl/ | động vật bò sát |
scale | n | /skeɪl/ | vảy (cá, rắn) |
vertebrate | n | /ˈvɜː.tɪ.brət/ | động vật có xương sống |
warm-blooded | n | /ˌwɔːmˈblʌd.ɪd/ | (động vật) máu nóng |
aquarium | n | /əˈkweə.ri.əm/ | viện hải dương học, công viên thủy sinh |
shark | n | /ʃɑːk/ | con cá mập |
type | n | /taɪp/ | loại, kiểu, nhóm |
hedgehog | n | /ˈhedʒ.hɒɡ/ | con nhím |
starfish | n | /ˈstɑː.fɪʃ/ | con sao biển |
tame | adj | /teɪm/ | thuần hóa, chế ngự |
Unit 4: Learning world
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
boarding school | n | /ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/ | trường nội trú |
check | v | /tʃek/ | kiểm tra |
compulsory | adj | /kəmˈpʌl.sər.i/ | bắt buộc |
concentrate | v | /ˈkɒn.sən.treɪt/ | tập trung |
digital learning | n | /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈlɜː.nɪŋ/ | học tập bằng công nghệ số |
genius | n | /ˈdʒiː.ni.əs/ | thiên tài |
grammar | n | /ˈɡræm.ər/ | ngữ pháp |
ICT (Information and Communication Technology) | n | /ˌaɪ.siːˈtiː/ | môn tin học |
lottery | n | /ˈlɒt.ər.i/ | trò chơi xổ số |
medium-sized | adj | /ˈmiː.di.əm saɪzd/ | cỡ vừa |
mime | v | /maɪm/ | diễn kịch câm |
PE (Physical Education) | n | /ˌpiːˈiː/ | môn Giáo dục thể chất |
practical | adj | /ˈpræk.tɪ.kəl/ | thực tế |
practise | v | /ˈpræk.tɪs/ | thực hành |
private school | n | /ˌpraɪ.vət ˈskuːl/ | trường tư thục |
project | n | /ˈprɒdʒ.ekt/ | dự án |
secondary school | n | /ˈsek.ən.dri ˈskuːl/ | trường trung học cơ sở |
strict | adj | /strɪkt/ | nghiêm khắc |
textbook | n | /ˈtekst.bʊk/ | sách giáo khoa |
traditional | adj | /trəˈdɪʃ.ən.əl/ | truyền thống |
homeschooled | adj | /ˌhəʊmˈskuːld/ | học tại nhà |
lonely | adj | /ˈləʊn.li/ | cô đơn, cô độc |
negative | adj | /ˈneɡ.ə.tɪv/ | tiêu cực |
positive | adj | /ˈpɒz.ə.tɪv/ | tích cực |
speed | n | /spiːd/ | tốc độ |
work out | v.phrase | /wɜːk aʊt/ | luyện tập thể dục |
folder | n | /ˈfəʊl.dər/ | bìa kẹp hồ sơ |
Unit 5: Food and Health
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
active | adj | /ˈæk.tɪv/ | năng động, tích cực |
blog | n | /blɒɡ/ | nhật kí trên mạng |
cent | n | /sent/ | đồng xu Mĩ hoặc Châu Âu |
chop | v | /tʃɒp/ | chẻ ra |
couch potato | n | /ˈkaʊtʃ pəˌteɪ.təʊ/ | người nghiện truyền hình |
dollar | n | /ˈdɒl.ər/ | đồng đô la |
enormous | adj | /ɪˈnɔː.məs/ | khổng lồ, đồ sộ |
euro | n | /ˈjʊə.rəʊ/ | đồng euro |
finally | adv | /ˈfaɪ.nəl.i/ | cuối cùng, rốt cuộc |
fit | adj | /fɪt/ | gọn gàng (cơ thể) |
fizzy drink | n | /ˈfɪz.i drɪŋk/ | đồ uống sủi bọt có ga |
habit | n | /ˈhæb.ɪt/ | thói quen |
health | n | /helθ/ | sức khỏe |
healthy | adj | /ˈhel.θi/ | khỏe mạnh |
ingredient | n | /ɪnˈɡriː.di.ənt/ | nguyên liệu |
lamb | n | /læm/ | thịt cừu non |
lasagne | n | /ləˈzæn.jə/ | món mì Ý lasagne |
lifestyle | n | /ˈlaɪf.staɪl/ | lối sống |
main course | n | /ˌmeɪn ˈkɔːs/ | món chính (trong một bữa ăn) |
mind | v | /maɪnd/ | bận tâm |
mineral water | n | /ˈmɪn.ər.əl ˌwɔː.tər/ | nước khoáng |
nut | n | /nʌt/ | quả hạch (các loại quả có vỏ cứng) |
olive | n | /ˈɒl.ɪv/ | quả ô-liu |
pence | n | /pens/ | đồng xu Anh |
pepper | n | /ˈpep.ər/ | quả ớt chuông |
pound | n | /paʊnd/ | đồng bảng Anh |
serve | v | /sɜːv/ | phục vụ |
starer | n | /ˈstɑː.tər/ | món khai vị |
sumo wrestler | n | /ˈsuː.məʊ ˌres.lər/ | đô vật su-mô (Nhật Bản) |
tasty | adj | /ˈteɪ.sti/ | ngon, vừa ăn |
train | n | /treɪn/ | huấn luyện |
tuna | n | /ˈtʃuː.nə/ | cá ngừ |
typical | adj | /ˈtɪp.ɪ.kəl/ | điển hình |
unfit | adj | /ʌnˈfɪt/ | không phù hợp |
vegetarian | n | /ˌvedʒ.ɪˈteə.ri.ən/ | người ăn chay |
vending machine | n | /ˈven.dɪŋ ˌməˈʃiːn/ | máy bán hàng tự động |
vitamin | n | /ˈvɪt.ə.mɪn/ | vi-ta-min |
carbohydrate | n | /ˌkɑː.bəʊˈhaɪ.dreɪt/ | hiđratcacbon (chất bột đường) |
disease | n | /dɪˈziːz/ | bệnh tật |
energy | n | /ˈen.ə.dʒi/ | năng lượng |
minerals | n | /ˈmɪn.ər.əlz/ | khoáng chất |
protein | n | /ˈprəʊ.tiːn/ | chất đạm |
fruit salad | n | /ˌfruːt ˈsæl.əd | nộm hoa quả |
gram | n | /ɡræm/ | gam (đơn vị trọng lượng) |
green bean | n | /ˌɡriːn ˈbiːn/ | đậu que |
delicious | adj | /dɪˈlɪʃ.əs/ | ngon lành |
Unit 6: Sports
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
athlete | n | /ˈæθ.liːt/ | vận động viên điền kinh |
athletics | n | /æθˈlet.ɪks/ | môn điền kinh |
battle | n | /ˈbæt.əl/ | trận đánh, chiến trận |
break a record | v | /breɪk ə ˈrek.ɔːd/ | phá kỉ lục |
brilliant | adj | /ˈbrɪl.jənt/ | kiệt xuất, tuyệt vời |
bronze medal | n | /brɒnz ˈmed.əl/ | huy chương đồng |
career | n | /kəˈrɪər/ | sự nghiệp |
champion | n | /ˈtʃæm.pi.ən/ | nhà vô địch |
compete | v | /kəmˈpiːt/ | thi đấu |
competitor | n | /kəmˈpet.ɪ.tər/ | đấu thủ |
event | n | /ɪˈvent/ | môn thi đấu |
gold medal | n | /ˌɡəʊld ˈmed.əl/ | huy chương vàng |
gymnastics | n | /dʒɪmˈnæs.tɪks/ | môn thể dục dụng cụ |
marathon | n | /ˈmær.ə.θən/ | cuộc chạy đua đường dài |
medallist | n | /ˈmed.əl.ɪst/ | người được tặng thưởng huy chương |
messenger | n | /ˈmes.ɪn.dʒər/ | sứ giả |
moment | n | /ˈməʊ.mənt/ | khoảnh khắc |
rugby | n | /ˈrʌɡ.bi/ | môn bóng bầu dục |
spectator | n | /spekˈteɪ.tər/ | khán giả (xem thể thao) |
sprint | n | /sprɪnt/ | môn chạy nước rút |
war | n | /wɔːr/ | chiến tranh, cuộc chiến |
wrestling | n | /ˈres.lɪŋ/ | môn đấu vật |
championship | n | /ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/ | giải vô địch |
action | n | /ˈæk.ʃən/ | hành động |
character | n | /ˈkær.ək.tər/ | nhân vật |
complicated | adj | /ˈkɒm.plɪ.keɪ.tɪd/ | phức tạp |
create | v | /kriˈeɪt/ | tạo ra, sáng tạo |
graphics | n | /ˈɡræf.ɪks/ | đồ họa |
simulation | n | /ˌsɪm.jəˈleɪ.ʃən/ | sự giả vờ, sự bắt chước |
strategy | n | /ˈstræt.ə.dʒi/ | chiến lược |
violent | adj | /ˈvaɪə.lənt/ | dữ dội, mãnh liệt |
Unit 7: Growing up
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
actor | n | /ˈæk.tər/ | diễn viên |
avatar | n | /ˈæv.ə.tɑːr/ | ảnh đại diện (trên máy tính, điện thoại) |
average | adj | /ˈæv.ər.ɪdʒ/ | trung bình |
bald | adj | /bɔːld/ | hói (đầu) |
campsite | n | /ˈkæmp.saɪt/ | nơi cắm trại |
exactly | adv | /ɪɡˈzækt.li/ | chính xác |
gentle | adj | /ˈdʒen.təl/ | lịch thiệp |
get a qualification | v | /get ə ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | lấy bằng |
giant | n | /ˈdʒaɪ.ənt/ | người khổng lồ |
height | n | /haɪt/ | độ cao |
key moment | n | /ki: ˈməʊ.mənt/ | giây phút long trọng, giờ phút thiêng liêng |
list | n | /lɪst/ | danh sách |
logical order | n | /ˈlɒdʒ.ɪ.kəl ˈɔː.dər/ | trật tự hợp lí |
omit | v | /əʊˈmɪt/ | bỏ qua |
overweight | adj | /ˌəʊ.vəˈweɪt/ | thừa cân |
react | v | /riˈækt/ | phản ứng |
slim | adj | /slɪm/ | mảnh khảnh, thon thả |
spiky | adj | /ˈspaɪ.ki/ | (tóc) đầu đinh |
tutor | n | /ˈtʃuː.tər/ | gia sư |
university | n | /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ | trường học |
pipe | n | /paɪp/ | tẩu thuốc, ống điếu |
sleep out | ph.v | /sliːp aʊt/ | ngủ ngoài trời |
recognise | v | /ˈrek.əɡ.naɪz/ | nhận ra, chấp nhận |
Unit 8: Going away
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
awesome | adj | /ˈɔː.səm/ | tuyệt vời |
cable car | n | /ˈkeɪ.bəl ˌkɑːr/ | xe cáp treo |
Cool! | adj | /kuːl/ | Ý kiến hay đấy! |
cyclist | n | /ˈsaɪ.klɪst/ | người đi xe đạp |
ferry | n | /ˈfer.i/ | phà |
guidebook | n | /ˈɡaɪd.bʊk/ | sách hướng dẫn |
huge | adj | /hjuːdʒ/ | khổng lồ |
icy | adj | /ˈaɪ.si/ | phủ đầy băng |
magnificent | adj | /mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/ | lộng lẫy, gây xúc động |
outdoor | adj | /ˈaʊtˌdɔːr/ | ngoài trời |
plan | n | /plæn/ | kế hoạch |
post a comment | v | /pəʊst ə ˈkɒm.ent/ | đăng tải một bình luận |
probably | adv | /ˈprɒb.ə.bli/ | hầu như chắc chắn |
promise | v | /ˈprɒm.ɪs/ | hứa hẹn |
subway train | n | /ˈsʌb.weɪ treɪn/ | xe điện ngầm |
tram | n | /træm/ | xe điện |
trolleybus | n | /ˈtrɒl.i.bʌs/ | xe điện bánh hơi |
especially | adv | /ɪˈspeʃ.əl.i/ | đặc biệt là |
Roller coaster | n | /ˈroʊ·lər ˌkoʊ·stər/ | tàu lượn cao tốc (trong công viên) |
scary | adj | /ˈskeə.ri/ | rùng rợn, kinh hoàng |
technology | n | /tekˈnɒl.ə.dʒi/ | công nghệ |
thrill ride | n | /θrɪl raɪd/ | trò chơi cảm giác mạnh ở công viên giải trí |
water ride | n | /ˈwɔː.tər raɪd/ | trò chơi trượt nước ở công viên giải trí |
coast | n | /ˈrek.əɡ.naɪz/ | vùng duyên hải, ven biển |
degree | n | /dɪˈɡriː/ | độ (đơn vị đo nhiệt) |
weather forecast | n | /ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/ | dự báo thời tiết |
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo giáo trình Explore English
Unit 1: What’s your favorite band?
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
amazing | adj | /əˈmeɪ.zɪŋ/ | tuyệt vời, làm kinh ngạc, ngạc nhiên |
band | n | /bænd/ | ban nhạc |
baseball | n | /ˈbeɪs.bɔːl/ | bóng chày |
basketball | n | /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ | bóng rổ |
famous | adj | /ˈfeɪ.məs/ | nổi tiếng |
favorite | adj | /ˈfeɪ.vər.ɪt/ | yêu thích |
kayaking | n | /ˈkaɪ.æk.ɪŋ/ | chèo thuyền cai – dắc (thuyền kayak) |
movie | n | /ˈmuː.vi/ | bộ phim |
movie star | n | /ˈmuː.vi stɑːr/ | ngôi sao điện ảnh |
popular | adj | /ˈpɒp.jə.lər/ | phổ biến, được ưa chuộng |
rugby | n | /ˈrʌɡ.bi/ | bóng bầu dục |
singer | n | /ˈsɪŋ.ər/ | ca sĩ |
soccer | n | /ˈsɒk.ər/ | bóng đá (Mỹ) |
tennis | n | /ˈten.ɪs/ | quần vợt |
Unit 2: Monkeys are amazing!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
aye-aye | n | /aɪ aɪ/ | con vượn (vượn nhỏ ở Madagascar) |
chimpanzee | n | /ˌtʃɪm.pænˈziː/ | con tinh tinh |
clam | n | /klæm/ | con vẹm |
crab | n | /kræb/ | con cua |
elephant | n | /ˈel.ɪ.fənt/ | con voi |
frog | n | /frɒɡ/ | con ếch |
insect | n | /ˈɪn.sekt/ | côn trùng |
jaguar | n | /ˈdʒæɡ.ju.ər | con báo đốm |
lion | n | /ˈlaɪ.ən/ | con sư tử |
monkey | n | /ˈmʌŋ.ki/ | con khỉ |
parrot | n | /ˈpær.ət/ | con vẹt |
snake | n | /sneɪk/ | con rắn |
tiger | n | /ˈtaɪ.ɡər/ | con hổ |
turtle | n | /ˈtɜː.təl/ | con rùa |
Unit 3: Where's the shark?
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
catfish | n | /ˈkæt.fɪʃ/ | cá da trơn |
coral | n | /ˈkɒr.əl/ | san hô |
dolphin | n | /ˈdɒl.fɪn/ | con cá heo |
fast | adj | /fɑːst/ | nhanh |
jellyfish | n | /ˈdʒel.i.fɪʃ/ | con sứa |
ocean | n | /ˈəʊ.ʃən/ | biển, đại dương |
octopus | n | /ˈɒk.tə.pəs/ | con bạch tuộc |
quiet | adj | /ˈkwaɪ.ət/ | yên tĩnh |
ray | n | /reɪ/ | con cá đuối |
sea turtle | n | /si: ˈtɜː.təl/ | con rùa biển |
turtle | n | /ˈtɜː.təl/ | con rùa |
whale | n | /weɪl/ | con cá voi |
seahorse | n | /ˈsiː.hɔːs/ | con cá ngựa |
seaweed | n | /ˈsiː.wiːd/ | rong biển |
shark | n | /ʃɑːk/ | con cá mập |
starfish | n | /ˈstɑː.fɪʃ/ | con sao biển |
Unit 4: This is my family
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
aunt | n | /ɑːnt/ | cô, dì, thím, mợ, bác gái |
children | n | /ˈtʃɪl.drən/ | trẻ con |
cousin | n | /ˈkʌz.ən/ | anh, chị, em họ |
daughter | n | /ˈdɔː.tər/ | con gái |
extended family | n | /ɪkˌsten.dɪd ˈfæm.əl.i/ | gia đình mở rộng (gia đình từ ba thế hệ trở lên) |
grandfather | n | /ˈɡræn.fɑː.ðər/ | ông nội/ ngoại |
grandmother | n | /ˈɡræn.mʌð.ər/ | bà nội / ngoại |
grandparent | n | /ˈɡræn.peə.rənt/ | ông bà |
immediate family | n | /ɪˈmiː.di.ət ˈfæm.əl.i/ | gia đình hạt nhân (gia đình gồm 2 thế hệ) |
mom | n | /mɒm/ | mẹ |
nephew | n | /ˈnef.juː/ | cháu trai (con của anh/ chị/ em) |
niece | n | /niːs/ | cháu gái (con của anh/chị/em) |
parent | n | /ˈpeə.rənt/ | bố mẹ |
son | n | /sʌn/ | con trai |
twin | n | /twɪn/ | trẻ sinh đôi |
uncle | n | /ˈʌŋ.kəl/ | chú, bác, cậu, dượng |
Unit 5: I like fruit!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
bread | n | /bred/ | bánh mì |
burger | n | /ˈbɜː.ɡər/ | bánh bơ gơ |
cabbage | n | /ˈkæb.ɪdʒ/ | bắp cải |
chips | n | /tʃɪps/ | khoai tây chiên |
chocolate | n | /ˈtʃɒk.lət/ | sô-cô-la |
grape | n | /ɡreɪp/ | quả nho |
mango | n | /ˈmæŋ.ɡəʊ/ | quả xoài |
milk | n | /mɪlk/ | sữa |
orange | n | /ˈɒr.ɪndʒ/ | quả cam |
pizza | n | /ˈpiːt.sə/ | bánh pizza |
rice | n | /raɪs/ | gạo, cơm |
sandwich | n | /ˈsæn.wɪdʒ/ | bánh mì kẹp |
snake fruit | n | /sneɪk fruːt/ | quả mây |
soda | n | /ˈsəʊ.də/ | xô-đa |
soup | n | /suːp/ | súp, canh, cháo |
special food | n | /ˈspeʃ.əl fu:d/ | đặc sản |
strawberry | n | /ˈstrɔː.bər.i/ | quả dâu tây |
vegetable | n | /ˈvedʒ.tə.bəl/ | rau củ |
yam | n | /jæm/ | khoai lang |
Unit 6: What time do you go to school?
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
do homework | v.phrase | /du həʊm.wɜːk/ | làm bài tập về nhà |
friendly | adj | /ˈfrend.li/ | thân thiện |
geography | n | /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ | địa lí |
get up | v.phrase | /get ʌp/ | thức dậy |
go home | v.phrase | /ɡəʊ həʊm/ | về nhà |
go to bed | v.phrase | /ɡəʊ tu: bed/ | đi ngủ |
go to school | v.phrase | /ɡəʊ tu: sku:l/ | đi học |
have breakfast | v | /hæv /ˈbrek.fəst/ | ăn sáng |
math | n | /mæθ/ | toán học, môn toán |
music | n | /ˈmjuː.zɪk/ | âm nhạc |
o’clock | adv | /əˈklɒk/ | giờ đúng |
PE | n | /ˌpiːˈiː/ | môn thể dục |
science | n | /ˈsaɪ.əns/ | khoa học |
technology | n | /tekˈnɒl.ə.dʒi/ | công nghệ |
Unit 7: Can you do this?
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
climb | v | /klaɪm/ | leo (núi) |
cook | v | /kʊk/ | nấu ăn |
cycle | v | /ˈsaɪ.kəl/ | đạp xe |
dance | v | /dɑːns/ | nhảy múa, khiêu vũ |
draw | v | /drɔː/ | vẽ |
drive | v | /draɪv/ | lái xe |
exciting | adj | /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ | hứng thú, hồi hộp |
hike | v | /haɪk/ | đi bộ đường dài |
hobby | n | /ˈhɒb.i/ | sở thích |
mountain biking | n | /ˈmaʊn.tɪn baɪkɪŋ/ | đạp xe leo núi |
play the piano | v.phrase | /pleɪ ðə piˈæn.əʊ/ | chơi đàn piano |
rock climbing | n | /rɒk ˈklaɪ.mɪŋ/ | leo núi đá |
skateboard | n | /ˈskeɪt.bɔːd/ | ván trượt |
ski | v | /skiː/ | trượt (tuyết) |
surf | v | /sɜːf/ | lướt sóng |
swim | v | /swɪm/ | bơi |
team | n | /tiːm/ | đội |
Unit 8: How much is this T-shirt?
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
backpack | n | /ˈbæk.pæk/ | ba lô |
bracelet | n | /ˈbreɪ.slət/ | vòng đeo tay |
beautiful | adj | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | đẹp |
colorful | adj | /ˈkʌl.ə.fəl/ | nhiều màu sắc |
expensive | adj | /ɪkˈspen.sɪv/ | đắt |
haggle | v | /ˈhæɡ.əl/ | mặc cả (trả giá) |
price | n | /praɪs/ | giá cả |
shoes | n | /ʃuː/ | đôi giày |
sneakers | n | /ˈsniː.kər/ | giày thể thao |
T-shirt | n | /ˈtiː.ʃɜːt/ | áo phông, áo thun ngắn tay |
wallet | n | /ˈwɒl.ɪt/ | cái ví |
watch | n | /wɒtʃ/ | đồng hồ đeo tay |
Unit 9: What are you doing?
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
blog post | n | /blɒɡ pəʊst/ | bài đăng nhật kí mạng, bài đăng blog |
call a friend | v.phrase | /kɔːl ə frend/ | gọi điện thoại cho bạn |
chat online | v.phrase | /tʃæt ˈɒn.laɪn/ | trò chuyện trực tuyến |
check email | v.phrase | /tʃek ˈiː.meɪl/ | kiểm tra thư điện tử |
computer | n | /kəmˈpjuː.tər/ | máy tính |
convenient | adj | /kənˈviː.ni.ənt/ | thuận tiện |
headphones | n | /ˈhed.fəʊnz/ | tai nghe |
play a game | v.phrase | /pleɪ ə ɡeɪm/ | chơi trò chơi |
player | n | /ˈpleɪ.ər/ | người chơi |
take a photo | v.phrase | /teɪk ə ˈfəʊ.təʊ/ | chụp ảnh |
text | v | /tekst/ | nhắn tin |
video game | n | /ˈvɪd.i.əʊ ˌɡeɪm/ | trò chơi điện tử |
watch a movie | v.phrase | /wɒtʃ ə ˈmuː.vi/ | xem phim |
Unit 10: What's the weather like?
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
autumn | n | /ˈɔː.təm/ | mùa thu |
cool | adj | /kuːl/ | mát |
degree | n | /dɪˈɡriː/ | độ (đơn vị đo nhiệt độ) |
fall | n | /fɔːl/ | mùa thu |
hailstone | n | /ˈheɪl.stəʊn/ | mưa đá |
rain forest | n | /ˈreɪn ˌfɔr·əst/ | rừng mưa |
rainy | adj | /ˈreɪ.ni/ | có mưa |
spring | n | /sprɪŋ/ | mùa xuân |
stormy | adj | /ˈstɔː.mi/ | bão tố |
summer | n | /ˈsʌm.ər/ | mùa hè |
sunny | adj | /ˈsʌn.i/ | có nắng, nhiều nắng |
temperature | n | /ˈtem.prə.tʃər/ | nhiệt độ |
thunderstorm | n | /ˈθʌn.də.stɔːm/ | dông, bão |
tornado | n | /tɔːˈneɪ.dəʊ/ | lốc xoáy |
volcano | n | /vɒlˈkeɪ.nəʊ/ | núi lửa |
weather | n | /ˈweð.ər/ | thời tiết |
windy | adj | /ˈwɪn.di/ | có gió, nhiều gió |
winter | n | /ˈwɪn.tər/ | mùa đông |
Unit 11: I went to Australia!
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
art | n | /ɑːt/ | nghệ thuật |
display | v | /dɪˈspleɪ/ | trưng bày |
landscape | n | /ˈlænd.skeɪp/ | phong cảnh |
museum | n | /mjuːˈziː.əm/ | bảo tàng |
parade | n | /pəˈreɪd/ | cuộc diễu hành |
sculptor | n | /ˈskʌlp.tər/ | nhà điêu khắc |
sculpture | n | /ˈskʌlp.tʃər/ | tác phẩm điêu khắc |
time zone | n | /ˈtaɪm ˌzəʊn/ | múi giờ |
tourist | n | /ˈtʊə.rɪst/ | du khách |
vacation | n | /veɪˈkeɪ.ʃən/ | kì nghỉ |
visit | v | /ˈvɪz.ɪt/ | thăm viếng, đi thăm |
Unit 12: What do you usually do for new year's?
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
clean | v | /kliːn/ | lau chùi, quét sạch |
decorations | n | /ˌdek.əˈreɪ.ʃənz/ | sự trang trí, trang hoàng |
festival | n | /ˈfes.tɪ.vəl/ | lễ hội |
firework | n | /ˈfaɪə.wɜːk/ | pháo hoa |
paint | v | /peɪnt/ | vẽ, sơn màu |
party | n | /ˈpɑː.ti/ | bữa tiệc |
sweet | adj | /swiːt/ | ngọt |
temple | n | /ˈtem.pəl/ | ngôi đền |
traditional | adj | /trəˈdɪʃ.ən.əl/ | truyền thống |
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo các giáo trình Global Success, Friend Plus và Explore English không chỉ giúp học sinh phát triển khả năng giao tiếp mà còn mở ra cánh cửa tới một thế giới kiến thức rộng lớn hơn. Các từ vựng này sẽ là nền tảng vững chắc cho quá trình học tập và làm quen với ngôn ngữ toàn cầu.
Nếu bạn muốn con mình được hướng dẫn một cách bài bản và hiệu quả hơn trong việc tiếp cận tiếng Anh, đừng ngần ngại để lại thông tin tại FORM dưới đây. Đội ngũ tư vấn của VUS sẽ liên hệ và hỗ trợ bạn sớm nhất.
Tags:
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
Cộng đồng kỷ lục
đạt chứng chỉ Quốc tế
Học viên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Học viên
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Học viên
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Học viên
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Học viên
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Học viên
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Học viên
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Học viên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.