Học tiếng Anh cùng bé
Học tiếng Anh cùng bé

Học tiếng Anh cùng bé

Blog Học Tiếng Anh Cùng Bé mang đến phương pháp học tập vui nhộn và sáng tạo cho trẻ. Các bài viết chia sẻ kinh nghiệm dạy tiếng Anh, từ phát âm đến rèn luyện phản xạ, giúp trẻ yêu thích và tiến bộ nhanh chóng trong việc học tiếng Anh.

Tổng hợp toàn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6: Global Success, Friend Plus và Explore English

Khám phá từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo ba giáo trình phổ biến (Global Success, Friend Plus, Explore English)

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo giáo trình Global Success, Friend Plus và Explore English

Khi bước vào lớp 6, việc học tiếng Anh không chỉ đơn thuần là một môn học mà còn là một hành trình thú vị mở ra cánh cửa đến với thế giới. 

Với các giáo trình như Global Success, Friend Plus và Explore English, học sinh sẽ được tiếp cận với những từ vựng phong phú và đa dạng, giúp xây dựng nền tảng vững chắc cho khả năng giao tiếp trong tương lai. 

Hãy cùng VUS khám phá chi tiết bộ từ vựng tiếng Anh lớp 6 trong bài viết này nhé!

Table of Contentsz

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo giáo trình Global Success

Unit 1: My New School (Trường của tôi)

Từ vựng các khu vực trong trường học

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Laboratory

/ləˈbɒr.ə.tər.i/

Phòng thí nghiệm

Boarding school

/ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/

Trường nội trú

Playground

/ˈpleɪ.ɡraʊnd/

Sân chơi

Swimming pool

/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/

Bể bơi

Canteen

/kænˈtiːn/

Căn tin

Computer room

/kəmˈpjuː.tər ˌruːm/

Phòng máy tính

Secondary school

/ˈsek.ən.dri ˌskuːl/

Trường trung học

School garden

/skuːl ˈɡɑː.dən/

Vườn trường

International school

/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl/

Trường quốc tế

Parking lot

/ˈpɑː.kɪŋ ˌlɒt /

Bãi đỗ xe

Greenhouse

/ˈɡriːn.haʊs/

Nhà kính

Library

/ˈlaɪ.bɹər.i/

Thư viện

Từ vựng các đồ dùng học tập 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Textbook

/ˈtekst.bʊk/

Sách giáo trình

Compass

/ˈkʌm.pəs/

Compa

Lunchbox

/ˈlʌntʃ.bɒks/

Hộp cơm trưa

Notebook

/ˈnəʊt.bʊk/

Sổ ghi chú

Subject

/ˈsʌb.dʒekt/

Môn học

Pencil sharpener

/ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/

Gọt bút chì

Pencil case

/ˈpen.səl ˌkeɪs/

Hộp bút chì

Calculator

/ˈkæl.kjə.leɪ.tər/

Máy tính

Ruler

/ˈruː.lər/

Thước kẻ

Rubber

/ˈrʌb.ər/

Cục tẩy

School bag

/skuːl.bæɡ/

Cặp sách

Từ vựng các hoạt động thường xuyên diễn ra trong trường học 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Have lunch

/hæv lʌntʃ/

Ăn trưa

Put on

/pʊt ɒn/

Mặc (quần áo)

Join (in)

/dʒɔɪn/

Tham gia (vào)

Do exercise

/duː ˈek.sə.saɪz/

Tập thể dục

Cycle

/ˈsaɪ.kəl/

Đi xe đạp

Wear uniforms

/weər ˈjuː.nɪ.fɔːmz/

Mặc đồng phục

Do homework

/duː ˈhəʊm.wɜːk/

Làm bài tập về nhà

Do painting

/duː ˈpeɪn.tɪŋ/

Vẽ tranh

Unit 2: My House (Nhà của tôi)

Từ vựng các loại nhà ở

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Country house

/ˌkʌn.tri ˈhaʊs/

Biệt thự nông thôn

Stilt house

/stɪlts haʊs/

Nhà treo trên chân

Cottage

/ˈkɒt.ɪdʒ/

Nhà tranh, nhà ở nông thôn

City house

/ˈsɪt.i haʊs/

Nhà ở thành phố

Flat

/flæt/

Căn hộ

Villa

/ˈvɪl.ə/

Biệt thự

Apartment

/əˈpɑːt.mənt/

Căn hộ

Town house

/taʊn ˌhaʊs/

Nhà phố

Motorhome

/ˈməʊ.tə.həʊm/

Xe du lịch tự lái

Skyscraper

/ˈskaɪˌskreɪ.pər/

Tòa nhà chọc trời

Từ vựng các loại phòng trong nhà

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Hall

/hɔ:l/

Sảnh, hành lang

Kitchen

/ˈkɪtʃ.ən/

Bếp

Bedroom

/ˈbed.ruːm/

Phòng ngủ

Bathroom

/ˈbɑːθ.ruːm/

Phòng tắm

Living room

/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/

Phòng khách

Department store

/dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/

Cửa hàng bách hóa

Garage

/ˈɡær.ɑːʒ/

Gara để xe

Dining room

/ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/

Phòng ăn

Attic

/ˈæt.ɪk/

Gác xép

Basement

/ˈbeɪs.mənt/

Tầng hầm

Từ vựng các loại đồ dùng trong nhà

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Appliance

/əˈplaɪ.əns/

Thiết bị gia dụng

Air-conditioner

/ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/

Máy điều hòa nhiệt độ

Bowl

/bəʊl/

Cái bát

Chopsticks

/ˈtʃɒp.stɪks/

Đôi đũa

Chest of drawers

/ˌtʃest əv ˈdrɔːz/

Tủ có nhiều ngăn kéo

Computer

/kəmˈpjuː.tər/

Máy tính

Cupboard

/ˈkʌb.əd/

Tủ

Dishwasher

/ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/

Máy rửa chén

Electric cooker

/iˈlek.trɪk  ˈkʊk.ər/

Bếp điện

Electric fan

/iˈlek.trɪk  fæn/

Quạt điện

Fridge

/frɪdʒ/

Tủ lạnh

Helicopter

/ˈhel.ɪˌkɒp.tər/

Trực thăng

Hi-Tech

/ˈhaɪˈtek/

Công nghệ cao

Lamp

/læmp/

Đèn

Microwave

/ˈmaɪ.krə.weɪv/

Lò vi sóng

Robot

/ˈrəʊ.bɒt/

Robot

Shelf

/ʃelf/

Kệ

Shower

/ˈʃaʊər/

Vòi hoa sen

Sink

/sɪŋk/

Chậu rửa

Smart clock

/smɑːt klɒk/

Đồng hồ thông minh

Smart TVs

/smɑːt ˌtiːˈviːz/

Tivi thông minh

Sofa

/ˈsəʊ.fə/

Ghế sofa

Solar energy

/ˌsəʊ.lər ˈen.ə.dʒi/

Năng lượng mặt trời

Stove

/stəʊv/

Bếp

Supercar

/ˈsuː.pə.kɑːr/

Siêu xe

Television

/ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/

Truyền hình

Toilet

/ˈtɔɪ.lət/

Nhà vệ sinh

Villa

/ˈvɪl.ə/

Biệt thự

Washing machine

/ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/

Máy giặt

Wireless TV

/ˈwaɪə.ləs ˈtiːˌviː/

Tivi không dây

Unit 3: My Friends (Bạn của tôi)

Từ vựng các bộ phận cơ thể người 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Cheek

/tʃiːk/

Mouth

/maʊθ/

Miệng

Shoulder

/ˈʃəʊl.dər/

Vai

Eye

/aɪ/

Mắt

Leg

/leɡ/

Chân

Foot

/fʊt/

Bàn chân

Hand

/hænd/

Tay

Nose

/nəʊz/

Mũi

Arm

/ɑːm/

Cánh tay

Hair

/heər/

Tóc

Beard

/bɪəd/

Râu

Freckle

/ˈfrek.əl/

Tàn nhang

Neck

/nek/

Cổ

Chest

/tʃest/

Ngực

Knee

/niː/

Đầu gối

Finger

/ˈfɪŋ.ɡər/

Ngón tay

Toe

/təʊ/

Ngón chân

Từ vựng những đặc điểm bề ngoài 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Have long black hair

/hæv lɒŋ blæk heə(r)/

Có mái tóc đen dài

Bald

/bɔːld/

Hói

Have glasses

/hæv ˈɡlɑːsɪz/

Đeo kính

Curly

/ˈkɜː.li/

Xoăn

Wavy

/ˈweɪ.vi/

Gợn sóng

Ponytail

/ˈpəʊ.ni.teɪl/

Tóc cột đuôi gà

Straight

/streɪt/

Thẳng

Blonde

/blɒnd/

Màu bạch kim

Appearance

/əˈpɪə.rəns/

Ngoại hình

Fat

/fæt/

Mập

Thin

/θɪn/

Gầy

Fringe

/frɪndʒ/

Tóc mái ngang trán

Slim

/slɪm/

Mảnh khảnh

Từ vựng miêu tả tính cách 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Hard-working

/ˌhɑːd ˈwɜː.kɪŋ/

Chăm chỉ

Confident

/ˈkɒn.fɪ.dənt/

Tự tin

Funny

/ˈfʌn.i/

Vui tính

Caring

/ˈkeə.rɪŋ/

Biết quan tâm, chu đáo

Active

/ˈæk.tɪv/

Tích cực, chủ động

Careful

/ˈkeə.fəl/

Cẩn thận

Clever

/ˈklev.ər/

Thông minh, lanh lợi

Shy

/ʃaɪ/

Ngại ngùng

Kind

/kaɪnd/

Tốt bụng

Creative

/kriˈeɪ.tɪv/

Sáng tạo

Friendly

/ˈfrend.li/

Thân thiện

Learn quickly and easily

/lɜːn ˈkwɪk.li ænd ˈiː.zəl.i /

Học nhanh và dễ dàng

Help

/help/

Giúp đỡ

Have new ideas

/hæv njuː aɪˈdɪə /

Có ý tưởng mới

Sporty

/ˈspɔː.ti/

Có tính thể thao

Share

/ʃeər/

Chia sẻ

Talkative

/ˈtɔː.kə.tɪv/

Nói nhiều

Strict

/strɪkt/

Nghiêm khắc

Lazy

/ˈleɪ.zi/

Lười biếng

Polite

/pəˈlaɪt/

Lịch sự, lễ phép

Unit 4: My Neighbourhood (Nơi tôi sống)

Từ vựng các địa điểm nhân tạo

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Palace

/ˈpæl.ɪs/

Cung điện

Temple

/ˈtem.pəl/

Đền, miếu

Traffic light

/ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/

Đèn giao thông

Railway station

/ˈreɪl.weɪ ˌsteɪ.ʃən/

Nhà ga, trạm tàu

Café

/ˈkæf.eɪ/

Quán cà phê

Square

/skweər/

Quảng trường

Art gallery

/ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/

Phòng trưng bày nghệ thuật

Cathedral

/kəˈθiː.drəl/

Nhà thờ chính tòa

Museum

/mjuːˈziː.əm/

Bảo tàng

Factory

/ˈfæk.tər.i/

Nhà máy

Theatre

/ˈθɪə.tər/

Nhà hát

Secondary school

/ˈsek.ən.dri ˌskuːl/

Trường trung học

Pharmacy

/ˈfɑː.mə.si/

Hiệu thuốc

Petrol station

/ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/

Trạm xăng

Health centre

/ˈhelθ ˌsen.tər/

Trung tâm y tế

Grocery

/ˈɡrəʊ.sər.i/

Cửa hàng tạp hóa

Fire station

/ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/

Trạm cứu hỏa

Department store

/dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/

Cửa hàng bách hóa

Dress shop

/dres ʃɒp/

Cửa hàng bán đồng phục

Bus stop

/ˈbʌs ˌstɒp/

Trạm xe buýt

Barber

/ˈbɑː.bər/

Hiệu hớt tóc

Beauty salon

/ˈbjuː.ti ˌsæl.ɒn/

Tiệm làm đẹp

Từ vựng miêu tả địa điểm 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Amazing

/əˈmeɪ.zɪŋ/

Tuyệt vời

Wonderful

/ˈwʌn.də.fəl/

Phi thường

Large

/lɑːdʒ/

Rộng lớn

Man-Made

/ˌmænˈmeɪd/

Nhân tạo

Dry

/draɪ/

Khô

Cold And Rainy

/kəʊld ænd ˈreɪ.ni/

Lạnh và mưa

Beautiful

/ˈbjuː.tɪ.fəl/

Đẹp

Noisy

/ˈnɔɪ.zi/

Ồn ào

Quiet

/ˈkwaɪ.ət/

Yên tĩnh

Busy

/ˈbɪz.i/

Bận rộn, náo nhiệt

Crowded

/ˈkraʊ.dɪd/

Đông đúc

Modern

/ˈmɒd.ən/

Hiện đại

Peaceful

/ˈpiːs.fəl /

Yên bình

Exciting

/ɪkˈsaɪ.tɪŋ/

Thú vị

Expensive

/ɪkˈspen.sɪv/

Đắt đỏ

Convenient

/kənˈviː.ni.ənt/

Tiện lợi

Fantastic

/fænˈtæs.tɪk/

Tuyệt vời

Delicious

/dɪˈlɪʃ.əs/

Ngon (đồ ăn)

Ancient

/ˈeɪn.ʃənt/

Cổ kính

Unique

/juːˈniːk/

Độc đáo

Polluted

/pəˈluː.tɪd/

Bị ô nhiễm

Historic

/hɪˈstɒr.ɪk/

Đầy tính lịch sử

Spacious

/ˈspeɪ.ʃəs/

Rộng rãi

Interesting

/ˈɪn.trəs.tɪŋ/

Thú vị

Clean

/kliːn/

Sạch sẽ

Rainy

/ˈreɪ.ni/

Mưa nhiều

Sunny

/ˈsʌn.i/

Nắng nhiều

Friendly

/ˈfrend.li/

Thân thiện

Tasty

/ˈteɪ.sti/

Ngon (đồ ăn)

Helpful

/ˈhelp.fəl/

Hữu ích

Famous For

/ˈfeɪ.məs fɔːr/

Nổi tiếng (vì)

Perfect

/ˈpɜː.fekt/

Hoàn hảo

Local

/ˈləʊ.kəl/

Địa phương

Unit 5: Natural Wonders of Viet Nam (Kỳ quan thiên nhiên Việt Nam)

Từ vựng các địa điểm tự nhiên 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Scenery

/ˈsiː.nər.i/

Phong cảnh

Waterfall

/ˈwɔː.tə.fɔːl/

Thác nước

Mount

/maʊnt/

Ngọn núi

Island

/ˈaɪ.lənd/

Đảo

Landscape

/ˈlænd.skeɪp/

Cảnh đẹp

Natural Wonder

/ˈnætʃ.ər.əl ˈwʌn.dər/

Kỳ quan thiên nhiên

Desert

/ˈdez.ət/

Sa mạc

Cave

/keɪv/

Hang động

Rock

/rɒk/

Đá

Forest

/ˈfɒr.ɪst/

Rừng

River

/ˈrɪv.ər/

Sông

Bay

/beɪ/

Vịnh

Sand Dune

/ˈsænd ˌdjuːn/

Cồn cát

Village

/ˈvɪl.ɪdʒ/

Làng

Valley

/ˈvæl.i/

Thung lũng

Từ vựng miêu tả cảnh quan/ thiên nhiên

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Beautiful

/ˈbjuːtɪfʊl/

Đẹp

Stunning

/ˈstʌnɪŋ/

Đẹp chói loá

Peaceful

/ˈpiːs.fəl/

Yên bình

Green

/ɡriːn/

Xanh mướt

Serene

/səˈriːn/

Thanh bình

Picturesque

/ˌpɪktʃəˈresk/

Như tranh

Amazing

/əˈmeɪzɪŋ/

Tuyệt vời

Majestic

/məˈdʒɛstɪk/

Tráng lệ

Lush

/lʌʃ/

Tươi mát, xanh tốt

dry

/draɪ/

Hanh khô

cold and rainy

/koʊld ænd ˈreɪni/

Lạnh và mưa

Unit 6: Our Tet Holiday (Kỳ nghỉ Tết của chúng ta)

Từ vựng món ăn, đồ vật trong ngày Tết

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Sticky rice cake

/ˌstɪk.i ˈraɪs keɪk/

Bánh chưng

Five-fruit tray

/faɪv fruːt treɪ/

Mâm ngũ quả

Incense

/ˈɪn.sens/

Hương

Chung cake

/tʃʌŋk keɪk/

Bánh chưng

Roasted pig

/ˈrəʊ.stɪd pɪɡ/

Lợn quay

Red envelopes

/red ɪnˈvel.əʊps/

Phong bì đỏ

Dragon dance

/ˈdræɡ.ən dɑːns/

Múa rồng

Special food

/ˌspeʃ.əl fuːd/

Món đặc biệt

Peach flower

/piːtʃ ˈflaʊər/

Hoa đào

Lucky money

/ˈlʌk.i ˈmʌn.i/

Tiền lì xì

Spring roll

/sprɪŋ ˈrəʊl/

Nem cuốn

Sausage

/ˈsɒs.ɪdʒ/

Xúc xích

Kumquat tree

/ˈkʌm.kwɒt triː/

Cây quất

Calendar

/ˈkæl.ən.dər/

Lịch

Present

/ˈprez.ənt/

Quà

Sticky rice

/ˌstɪk.i ˈraɪs/

Xôi 

Từ vựng các hoạt động diễn ra trong ngày Tết

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Celebrate

/ˈsel.ə.breɪt/

Ăn mừng

Clean house

/kliːn haʊs/

Dọn nhà

Decorate

/ˈdek.ə.reɪt/

Trang trí

Family gathering

/ˈfæm.əl.i ˈɡæð.ər.ɪŋ/

Tụ họp gia đình

Get lucky money

/ɡet ˈlʌk.i ˈmʌn.i/

Nhận tiền lì xì

Shopping

/ˈʃɒp.ɪŋ/

Mua sắm

Make a wish

/meɪk ə wɪʃ/

Ước

Watch firework

/wɒtʃ ˈfaɪə.wɜːk/

Xem pháo hoa

Visit relative

/ˈvɪz.ɪt ˈrel.ə.tɪv/

Thăm họ hàng

Have fun

/hæv fʌn/

(Có) niềm vui, thư giãn

Behave well

/bɪˈheɪv wel/

Cư xử ngoan ngoãn

Go to the pagoda

/ɡoʊ tu ðə pəˈɡəʊdə/

Đi chùa

Unit 7: Television (Truyền hình)

Từ vựng tên các chương trình truyền hình phổ biến trên tivi

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

The Voice Kids

/ðə vɔɪs kɪdz/

Giọng hát nhí

English in a Minute

/ˈɪŋ.ɡlɪʃ ɪn ə ˈmɪn.ɪt/

Tiếng Anh trong một phút

American Got Talent

/əˈmer.ɪ.kən ɡɒt ˈtæl.ənt/

Tài năng Mỹ

MasterChef

/ˈmɑː.stər ʃef/

Đầu bếp giỏi nhất

Từ vựng thể loại truyền hình

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Program

/ˈprəʊ.ɡræm/

Chương trình

Talent Show

/ˈtæl.əntˌʃəʊ/

Chương trình tìm kiếm tài năng

Animated Film

/ˈæn.ɪ.meɪ.tɪd fɪlm/

Phim hành động

Cartoon

/kɑ:ˈtu:n/

Phim hoạt hình

Education program  

/ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən ˈprəʊ.ɡræm/

Chương trình giáo dục

Comedy

/ˈkɒm.ə.di/

Phim hài, hài kịch

Game show

/ˈɡeɪmˌ ʃəʊ/

Trò chơi truyền hình

Channel

/ˈʧæn.əl/

Kênh

Clip

/klɪp/

Đoạn phim

Educate (V)

/ˈedʒ.u.keɪt/

Giáo dục

(Tv) Guide

/(ˈtiˈvi) /ɡaɪd/

Hướng dẫn sử dụng tivi

Weather forecast

/ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/

Dự báo thời tiết

National television

/ˈnæʃ.ən.əl tel.ɪ.vɪʒ.ən/

Truyền hình quốc gia

News

/njuːz/

Tin tức

Remote

/rɪˈməʊt/

Điều khiển

Từ vựng liên quan đến các nhân vật 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Character

/ˈkær.ək.tər/

Nhân vật

Mouse

/maʊs/

Con chuột

Funny

/ˈfʌn.i/

Hài hước

Popular

/ˈpɒp.jə.lər/

Nổi tiếng

Cute

/kjuːt/

Dễ thương

Live

/lɪv/

Trực tiếp

Boring

/ˈbɔː.rɪŋ/

Nhàm chán

Clever

/ˈklev.ər/

Thông minh

Enjoy

/ɪnˈʤɔɪ/

Thích

Colorful

/ˈkʌl.ə.fəl/

Nhiều màu sắc

Compete in

/kəmˈpiːt ɪn/

Cạnh tranh trong

Intelligent

/ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/

Thông minh, sáng dạ

Dolphin

/ˈdɒl.fɪn/

Cá heo

Natural

/ˈnætʃ.ər.əl/

Tự nhiên

Viewer

/ˈvjuː.ər/

Người xem

Mc (Master Of Ceremonies)

/ˌemˈsiː/

Người dẫn chương trình

Weatherman

/ˈweð.ə.mæn/

Người dẫn chương trình dự báo thời tiết

Newscaster

ˈnjuːzˌkɑː.stər

Người dẫn chương trình tin tức

Unit 8: Sports and games (Thể thao và trò chơi)

Từ vựng các môn thể thao

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Chess

/tʃes/

Cờ vua

Cycling

/ˈsaɪ.klɪŋ/

Đạp xe

Aerobics

/eəˈrəʊ.bɪks/

Thể dục nhịp điệu

Table Tennis

/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/

Bóng bàn

Swimming

/ˈswɪm.ɪŋ/

Bơi lội

Volleyball

/ˈvɒl.i.bɔ:l/

Bóng chuyền

Karate

/kəˈrɑː.tiː/

Võ karate

Marathon

/ˈmær.ə.θən/

Chạy marathon

Badminton

/ˈbæd.mɪn.tən/

Cầu lông

Ball Game

/ˈbɔːl ˌɡeɪm/

Trò chơi với trái bóng

Golf

/ɡɒlf/

Đánh gôn

Baseball

/ˈbeɪs.bɔːl/

Bóng chày

Skiing

/ˈskiː.ɪŋ/

Trượt tuyết

Từ vựng chỉ dụng cụ tập thể thao 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Ball

/bɔːl/

Quả bóng

Boat

/bəʊt/

Tàu, thuyền

Racket

/ˈræk.ɪt/

Cái vợt

Goggles

/ɡɒɡ.əlz/

Kính bơi

Athletic Shoes 

/æθˈlet.ɪk ʃuːz/

Giày thể thao

Equipment

/ɪˈkwɪp.mənt/

Thiết bị

Gym

/dʒɪm/

Phòng tập

Skateboard

/ˈskeɪt.bɔːd/

Ván trượt

Skis

/skiːz/

Ván trượt tuyết

Shuttlecock

/ˈʃʌt.əl.kɒk/

Quả cầu lông

Unit 9: Cities of the world (Những thành phố trên thế giới)

Từ vựng đất nước và thủ đô thế giới

Đất nước

Thủ đô

India /ˈɪn.di.ə/: Ấn Độ

New Delhi /nuːˈdel.i/

Japan /dʒəˈpæn/: Nhật

Tokyo /ˈtoʊ.ki.oʊ/

Australia /ɑːˈstreɪl.jə/: Úc

Sydney /ˈsɪd.ni/

Russia /ˈrʌʃ.ə/: Nga

Moscow /ˈmɑː.skaʊ/ Mát-xcơ-va

Italy /ˈɪt̬.əl.i/: Ý

Rome /roʊm/

England /ˈɪŋ.ɡlənd/: Anh

London /ˈlʌn.dən/ Luân Đôn

Germany /ˈdʒɝː.mə.ni/: Đức

Berlin /bɝːˈlɪn/

Thailand /ˈtaɪ.lænd/: Thái Lan

Bangkok /bæŋˈkɑːk/ Băng-cốc

France /fræns/: Pháp

Paris /ˈper.ɪs/

Korea /kəˈriː.ə/: Hàn Quốc

Seoul /soʊl/

China /ˈtʃaɪ.nə/: Trung Quốc

Beijing /ˌbeɪˈdʒɪŋ/ Bắc Kinh

Greece /ɡriːs/: Hy Lạp

Athens /ˈæθ.ənz/

America /əˈmer.ɪ.kə/: Mỹ

Washington D.C /ˈwɑː.ʃɪŋ.tən/

Từ vựng tên các địa danh

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Eiffel Tower (Paris)

/ˈaɪfəl ˈtaʊər/

Tháp Eiffel

Statue of Liberty (New York)

/ˈstætʃuː əv ˈlɪbərti/

Tượng Nữ thần Tự do

Great Wall (China)

/ɡreɪt wɔːl/

Vạn Lý Trường Thành

Sydney Opera House (Sydney)

/ˈsɪdni ˈɒpərə haʊs/

Nhà hát Opera Sydney

Pyramids of Giza (Egypt)

/ˈpɪrəmɪdz əv ˈɡiːzə/

Kim tự tháp Giza

Big Ben (London)

/bɪɡ bɛn/

Tháp đồng hồ Big Ben

Merlion (Singapore)

/ˈmɜːrlaɪən/

Sư tử biển

Disneyland Park

/ˈdɪzniˌlænd pɑ:rk/

Công viên Disneyland

Từ vựng miêu tả thành phố/ địa danh thế giới

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Busy

/ˈbɪzi/

Đông đúc

Beautiful

/ˈbjuːtɪfəl/

Đẹp

Old

/oʊld/

Cổ kính

Modern

/ˈmɒdərn/

Hiện đại

Big

/bɪɡ/

Lớn

Small

/smɔːl/

Nhỏ

Famous

/ˈfeɪməs/

Nổi tiếng

Historic

/hɪˈstɒrɪk/

Lịch sử

Crowded

/ˈkraʊdɪd/

Đông đúc

Quiet

/kwaɪət/

Yên bình

Colorful

/ˈkʌlərfəl/

Nhiều màu sắc

Interesting

/ˈɪntrəstɪŋ/

Thú vị

Unique

/juːˈniːk/

Độc đáo

Popular

/ˈpɒpjʊlər/

Phổ biến

Exciting

/ɪkˈsaɪtɪŋ/

Hứng khởi

Safe

/seɪf/

An toàn

Clean

/kliːn/

Sạch sẽ

Friendly

/ˈfrendli/

Thân thiện

Cultural

/ˈkʌltʃərəl/

Văn hóa

Tower

/ˈtaʊər/

tháp

River bank

/ˈrɪvər bæŋk/

bờ sông

Postcard

/ˈpoʊstˌkɑrd/

bưu thiếp

Night market

/naɪt ˈmɑːr.kɪt/

chợ đêm

Helmet

/ˈhɛlmət/

mũ bảo hiểm

City map

/ˈsɪti mæp/

bản đồ thành phố

Rent

/rɛnt/

thuê

Shell

/ʃɛl/

vỏ ốc, vỏ hến

Unit 10: Our houses in the future (Những ngôi nhà của chúng ta trong tương lai)

Từ vựng thiết bị nhà cửa

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Television

/ˈtɛlɪvɪʒən/

Truyền hình

Refrigerator

/rɪˈfrɪdʒəreɪtə/

Tủ lạnh

Washing machine

/ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/

Máy giặt

Microwave

/ˈmaɪkrəweɪv/

Lò vi sóng

Oven

/ˈʌvən/

Lò nướng

Vacuum cleaner

/ˈvækjuːm ˈkliːnə/

Máy hút bụi

Dishwasher

/ˈdɪʃˌwɒʃər/

Máy rửa chén

Blender

/ˈblɛndə/

Máy xay sinh tố

Toaster

/ˈtəʊstə/

Máy nướng bánh mì

Fan

/fæn/

Quạt

Air conditioner

/ɛə kənˈdɪʃənə/

Máy điều hòa không khí

Computer

/kəmˈpjuːtə/

Máy tính

Lamp

/læmp/

Đèn

Clock

/klɒk/

Đồng hồ

Telephone

/ˈtɛlɪfəʊn/

Điện thoại

Hairdryer

/ˈhɛəˌdraɪə/

Máy sấy tóc

Iron

/ˈaɪ.ən/

Bàn là

Heater

/ˈhiːtə/

Bếp sưởi

Radio

/ˈreɪdiəʊ/

Radio

Camera

/ˈkæmərə/

Máy ảnh

Từ vựng thiết bị điện trong nhà

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Charge your phone

/ʧɑrdʒ jʊr foʊn/

Sạc điện thoại

Boil water

/bɔɪl ˈwɔtər/

Đun sôi nước

Turn on the lights

/tɜrn ɒn ðə laɪts/

Bật đèn

Turn off the lights

/tɜrn ɒf ðə laɪts/

Tắt đèn

Set the alarm

/sɛt ðə əˈlɑrm/

Đặt báo thức

Adjust the thermostat

/əˈdʒʌst ðə ˈθɛrməˌstæt/

Điều chỉnh nhiệt độ

Boil an egg

/bɔɪl æn ɛg/

Luộc một quả trứng

Charge the laptop

/ʧɑrdʒ ðə ˈlæptɑp/

Sạc laptop

Brew coffee

/bru kɒfi/

Pha cà phê

Set the timer

/sɛt ðə ˈtaɪmər/

Đặt hẹn giờ

Cook rice

/ɛr kʊk raɪs/

Nấu cơm

wash and dry dishes

/wɑʃ ænd draɪ ˈdɪʃəz/

Rửa và sấy bát

Từ vựng địa điểm của căn nhà

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Location

/loʊˈkeɪʃən/

Địa điểm

Space

/speɪs/

Vũ trụ, không gian

On the mountain

/ɔn ðə ˈmaʊntən/

Trên núi

Ocean

/ˈoʊʃən/

Đại dương

Outside

/ˈaʊtˈsaɪd/

Ở bên ngoài

On an island

/ɔn ən ˈaɪlənd/

Trên đảo

Unit 11: Our greener world (Thế giới xanh của chúng ta)

Từ vựng mang nghĩa giúp môi trường thêm xanh tươi

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Plant trees and flower

/plɑːnt tri:z ænd ˈflaʊərz/

Trồng cây và hoa

Pick up rubbish

/pɪk ʌp ˈrʌb.ɪʃ/

Nhặt rác

Cycle

/ˈsaɪ/kəl/

Đạp xe

Walk

/wɔːk/

Đi bộ

Use reusable bags

/ju:z ˌriːˈjuː.zə.bəl bæɡz/

Dùng túi tái chế

Write article

/raɪt ˈɑː.tɪ.kəl/

Viết báo

Give old clothes to those in need

/ɡɪv əʊld kləʊðz tuː ðəʊz ɪn ni:d/

Tặng quần áo cũ cho ai cần

Turn off the fan

/tɜːn ɒf ðə fæn/

Tắt quạt

Exchange

/ɪksˈtʃeɪndʒ/

Trao đổi

Lld items

/əʊld ˈaɪ.təmz/

Đồ cũ

Recycling bins

/ˌriːˈsaɪ.klɪŋ bɪns/

Thùng rác tái chế

Charity

/ˈtʃær.ə.ti/

Tổ chức từ thiện

Encourage

/ɪnˈkʌr.ɪdʒ/

Khuyến khích

Fair

/feər/

Hội chợ

To be in need

/tuː ɪn ni:d/

Cần (gì đó)

Container

/kənˈteɪ.nər/

Đồ chứa

Go green

/ɡəʊ ɡri:n/

Sống xanh, sống thân thiện với môi trường

Instead of

/ɪnˈsted ˌəv/

Thay vì

Tip

/tɪp/

Mẹo

Wrap

/ræp/

Gói

Natural material

/ˈnætʃ.ər.əl məˈtɪə.ri.əl/

Chất liệu tự nhiên

Reduce

/rɪˈdʒuːs/

Giảm

Reuse

/ˌriːˈjuːz/

Sử dụng lại

Từ vựng mang nghĩa làm ô nhiễm môi trường

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Rubbish

/ˈrʌb.ɪʃ/

Rác thải

Noise

/nɔɪz/

Tiếng ồn

Plastic bottle

/ˈplæs.tɪk ˈbɒt.əl/

Chai nhựa

Plastic bag

/ˈplæs.tɪk bæɡ/

Túi nhựa

Clothes

/kləʊðz/

Quần áo

Glass

/ɡlɑːs/

Thủy tinh, kính

Paper

/ˈpeɪ.pər/

Giấy

Air conditioner

/ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər /

Điều hòa

Deforestation

/diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/

Nạn phá rừng

Chemical

/'kem.ɪ.kəl/

Chất hóa học

Unit 12: Robots (Rô bốt)

Từ vựng tên các loại rô-bốt bằng tiếng Anh 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Domestic robot

/dəˈmes.tɪk ˈrəʊ.bɒt/

Người máy giúp việc

Robotic teacher 

/rəʊˈbɒt.ɪk ˈtiː.tʃər/

Người máy dạy học

Từ vựng chức năng của rô-bốt 

Từ vựng tiếng Anh

Phiên âm UK

Nghĩa tiếng Việt

Do the housework

/du ðə ˈhaʊs.wɜːk/

Làm việc nhà

Do the dishes

/du ðə ˈdɪʃəz/

Rửa bát

Iron clothes

/aɪən kləʊðz/

Là quần áo

Put toy away

/pʊt tɔɪ əˈweɪ/

Cất đồ chơi

Make meal

/meɪk mɪəl/

Nấu ăn

Move heavy thing

/muːv ˈhev.i θɪŋ/

Di chuyển vật nặng

Repair broken machine

/rɪˈpeər ˈbrəʊ.kən məˈʃiːn/

Sửa máy móc

Help sick people

help sɪk ˈpiː.pəl/

Giúp người bệnh

 

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo giáo trình Friend Plus

Starter unit

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

continent

n

/ˈkɒn.tɪ.nənt/

lục địa, châu lục

capital

n

/ˈkæp.ɪ.təl/

thủ đô

cover

n

/ˈkʌv.ər/

vật che phủ, ốp lưng (điện thoại), bìa sách

currency

n

/ˈkʌr.ən.si/

hệ thống tiền tệ

dictionary

n

/ˈdɪk.ʃən.ər.i/

từ điển

especially

adv

/ɪˈspeʃ.əl.i/

đặc biệt, nhất là

ID card

n

/ˌaɪˈdiː ˌkɑːd/

thẻ căn cước, giấy chứng minh

interested

adj

/ˈɪn.trə.stɪd/

quan tâm đến

interesting

adj

/ˈɪn.trə.stɪŋ/

thú vị

nationality

n

/ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/

quốc tịch

photography

n

/fəˈtɒɡ.rə.fi/

nhiếp ảnh

speaker

n

/ˈspiː.kər/

loa

tom yum

n

/tɒm jʌm/

món tom-yum

umpopular

adj

/ʌnˈpɒp.jə.lər/

không được nhiều người ưa chuộng

Unit 1: Towns and cities

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

cabin

n

/ˈkæb.ɪn/

buồng nhỏ

chef

n

/ʃef/

bếp trưởng

climbing wall

n

/ˈklaɪ.mɪŋ ˌwɔːl/

tường leo (dùng cho môn leo núi trong nhà)

cruise ship

n

/ˈkruːz ˌʃɪp/

tàu du lịch trên biển

description

n

/dɪˈskrɪp.ʃən/

văn miêu tả

flat

n

/flæt/

căn hộ

modern

adj

/ˈmɒd.ən/

hiện đại

monument

n

/ˈmɒn.jə.mənt/

đài tưởng niệm

old part

n

/əʊld pɑːt/

khu phố cổ

population

n

/ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/

dân số

square

n

/skweər/

quảng trường

tourist

n

/ˈtʊə.rɪst/

du khách

transport

n

/ˈtræn.spɔːt/

sự vận chuyển

imaginary

adv

/ɪˈmædʒ.ɪ.nər.i/

tưởng tượng, không có thật

legend

n

/ˈledʒ.ənd/

huyền thoại

representation

n

/ˌrep.rɪ.zenˈteɪ.ʃən/

sự đại diện, sự tượng trưng

scale

n

/skeɪl/

tỉ lệ (trên bản đồ)

symbol

n

/ˈsɪm.bəl/

biểu tượng

coach

n

/kəʊtʃ/

huấn luyện viên

fool

n

/fuːl/

người thiếu khôn ngoan

waitress

n

/ˈweɪ.trəs/

nữ bồi bàn

Unit 2: Days

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

add

v

/æd/

thêm vào

barbecue

n

/ˈbɑː.bɪ.kjuː/

tiệc nướng ngoài trời

carnival

n

/ˈkɑː.nɪ.vəl/

lễ hội âm nhạc đường phố

celebrate

v

/ˈsel.ə.breɪt/

tổ chức lễ kỉ niệm

celebration

n

/ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/

lễ kỉ niệm

celebrity

n

/səˈleb.rə.ti/

người nổi tiếng

culture quiz

n

/ˈkʌl.tʃər kwɪz/

cuộc thi tìm hiểu về văn hóa

general

adj

/ˈdʒen.ər.əl/

chung, phổ biến

international

adj

/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/

mang tính quốc tế

mini

adj

/ˈmɪn.i/

rất nhỏ

organised

adj

/ˈɔː.ɡən.aɪzd/

có trật tự, có ngăn nắp

parent

n

/ˈpeə.rənt/

cha / mẹ

polar bear

n

/ˌpəʊ.lə ˈbeər/

gấu Bắc Cực

relax

v

/rɪˈlæks/

thư giãn

welcome

adj

/ˈwel.kəm/

được chào đón

Greenwich Mean Time (GMT)

n

/ˌɡren.ɪtʃ ˈmiːn taɪm/

thời gian theo kinh tuyến gốc Greenwich

longitude

n

/ˈlɒŋ.ɡɪ.tʃuːd/

kinh độ

Prime Meridian

n

/praɪm məˈrɪd.i.ən/

đường kinh tuyến gốc

rotate

v

/rəʊˈteɪt/

quay, xoay quanh

time zone

n

/ˈtaɪm ˌzəʊn/

múi giờ

contact

v

/ˈkɒn.tækt/

liên hệ

Unit 3: Wild life

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

adopt

v

/əˈdɒpt/

nhận làm con nuôi

amazing

adj

/əˈmeɪ.zɪŋ/

kinh ngạc

around

adv

/əˈraʊnd/

khoảng chừng, xấp xỉ

article

n

/ˈɑː.tɪ.kəl/

bài báo

become extinct

v.phrase

/bɪˈkʌm ɪkˈstɪŋkt/

tuyệt chủng

close-up

n

/ˈkləʊs.ʌp/

cận cảnh

common

adj

/ˈkɒm.ən/

phổ biến, chung chung

communicate

v

/kəˈmjuː.nɪ.keɪt/

giao tiếp

creature

n

/ˈkriː.tʃər/

sinh vật

danger

n

/ˈdeɪn.dʒər/

mối nguy hiểm

Delacour's Langur

n

/ˈdeləkɔːz ˈlæŋgər/

voọc đen mông trắng

dull

adj

/dʌl/

chán ngắt, buồn tẻ

leaflet

n

/ˈliː.flət/

tờ rơi quảng cáo

like

prep

/laɪk/

giống, giống như

national park

n

/ˌnæʃ.ən.əl ˈpɑːk/

công viên quốc gia

option

n

/ˈɒp.ʃən/

tùy chọn

pollution

n

/pəˈluː.ʃən/

sự ô nhiễm

protect

v

/prəˈtekt/

bảo vệ

rare

adj

/reər/

hiếm, ít có

situation

n

/ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/

tình hình, hoàn cảnh

species

n

/ˈspiː.ʃiːz/

loài

such as

phrase

/sʌtʃ æz/

như là

survive

v

/səˈvaɪv/

sống sót

weird

adj

/wɪəd/

kì lạ, khác thường

weigh

v

/weɪ/

cân nặng

wildlife

n

/ˈwaɪld.laɪf/

động thực vật hoang dã

amphibian

n

/æmˈfɪb.i.ən/

động vật lưỡng cư

backbone

n

/ˈbæk.bəʊn/

xương sống

cold-blooded

n

/ˌkəʊldˈblʌd.ɪd/

(động vật) máu lạnh

feather

n

/ˈfeð.ər/

lông vũ

fin

n

/fɪn/

vây (cá)

gill

n

/ɡɪl/

mang (cá)

lay eggs

v.phrase

/leɪ egz/

đẻ trứng

lung

n

/lʌŋ/

lá phổi

mammal

n

/ˈmæm.əl/

động vật có vú

reptile

n

/ˈrep.taɪl/

động vật bò sát

scale

n

/skeɪl/

vảy (cá, rắn)

vertebrate

n

/ˈvɜː.tɪ.brət/

động vật có xương sống

warm-blooded

n

/ˌwɔːmˈblʌd.ɪd/

(động vật) máu nóng

aquarium

n

/əˈkweə.ri.əm/

viện hải dương học, công viên thủy sinh

shark

n

/ʃɑːk/

con cá mập

type

n

/taɪp/

loại, kiểu, nhóm

hedgehog

n

/ˈhedʒ.hɒɡ/

con nhím

starfish

n

/ˈstɑː.fɪʃ/

con sao biển

tame

adj

/teɪm/

thuần hóa, chế ngự

Unit 4: Learning world

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

boarding school

n

/ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/

trường nội trú

check

v

/tʃek/

kiểm tra

compulsory

adj

/kəmˈpʌl.sər.i/

bắt buộc

concentrate

v

/ˈkɒn.sən.treɪt/

tập trung

digital learning

n

/ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈlɜː.nɪŋ/

học tập bằng công nghệ số

genius

n

/ˈdʒiː.ni.əs/

thiên tài

grammar

n

/ˈɡræm.ər/

ngữ pháp

ICT

(Information and Communication Technology)

n

/ˌaɪ.siːˈtiː/

môn tin học

lottery

n

/ˈlɒt.ər.i/

trò chơi xổ số

medium-sized

adj

/ˈmiː.di.əm saɪzd/

cỡ vừa

mime

v

/maɪm/

diễn kịch câm

PE  (Physical Education)

n

/ˌpiːˈiː/

môn Giáo dục thể chất

practical

adj

/ˈpræk.tɪ.kəl/

thực tế

practise

v

/ˈpræk.tɪs/

thực hành

private school

n

/ˌpraɪ.vət ˈskuːl/

trường tư thục

project

n

/ˈprɒdʒ.ekt/

dự án

secondary school

n

/ˈsek.ən.dri ˈskuːl/

trường trung học cơ sở

strict

adj

/strɪkt/

nghiêm khắc

textbook

n

/ˈtekst.bʊk/

sách giáo khoa

traditional

adj

/trəˈdɪʃ.ən.əl/

truyền thống

homeschooled

adj

/ˌhəʊmˈskuːld/

học tại nhà

lonely

adj

/ˈləʊn.li/

cô đơn, cô độc

negative

adj

/ˈneɡ.ə.tɪv/

tiêu cực

positive

adj

/ˈpɒz.ə.tɪv/

tích cực

speed

n

/spiːd/

tốc độ

work out

v.phrase

/wɜːk aʊt/

luyện tập thể dục

folder

n

/ˈfəʊl.dər/

bìa kẹp hồ sơ

Unit 5: Food and Health

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

active

adj

/ˈæk.tɪv/

năng động, tích cực

blog

n

/blɒɡ/

nhật kí trên mạng

cent

n

/sent/

đồng xu Mĩ hoặc Châu Âu

chop

v

/tʃɒp/

chẻ ra

couch potato

n

/ˈkaʊtʃ pəˌteɪ.təʊ/

người nghiện truyền hình

dollar

n

/ˈdɒl.ər/

đồng đô la

enormous

adj

/ɪˈnɔː.məs/

khổng lồ, đồ sộ

euro

n

/ˈjʊə.rəʊ/

đồng euro

finally

adv

/ˈfaɪ.nəl.i/

cuối cùng, rốt cuộc

fit

adj

/fɪt/

gọn gàng (cơ thể)

fizzy drink

n

/ˈfɪz.i drɪŋk/

đồ uống sủi bọt có ga

habit

n

/ˈhæb.ɪt/

thói quen

health

n

/helθ/

sức khỏe

healthy

adj

/ˈhel.θi/

khỏe mạnh

ingredient

n

/ɪnˈɡriː.di.ənt/

nguyên liệu

lamb

n

/læm/

thịt cừu non

lasagne

n

/ləˈzæn.jə/

món mì Ý lasagne

lifestyle

n

/ˈlaɪf.staɪl/

lối sống

main course

n

/ˌmeɪn ˈkɔːs/

món chính (trong một bữa ăn)

mind

v

/maɪnd/

bận tâm

mineral water

n

/ˈmɪn.ər.əl ˌwɔː.tər/

nước khoáng

nut

n

/nʌt/

quả hạch (các loại quả có vỏ cứng)

olive

n

/ˈɒl.ɪv/

quả ô-liu

pence

n

/pens/

đồng xu Anh

pepper

n

/ˈpep.ər/

quả ớt chuông

pound

n

/paʊnd/

đồng bảng Anh

serve

v

/sɜːv/

phục vụ

starer

n

/ˈstɑː.tər/

món khai vị

sumo wrestler

n

/ˈsuː.məʊ ˌres.lər/

đô vật su-mô (Nhật Bản)

tasty

adj

/ˈteɪ.sti/

ngon, vừa ăn

train

n

/treɪn/

huấn luyện

tuna

n

/ˈtʃuː.nə/

cá ngừ

typical

adj

/ˈtɪp.ɪ.kəl/

điển hình

unfit

adj

/ʌnˈfɪt/

không phù hợp

vegetarian

n

/ˌvedʒ.ɪˈteə.ri.ən/

người ăn chay

vending machine

n

/ˈven.dɪŋ ˌməˈʃiːn/

máy bán hàng tự động

vitamin

n

/ˈvɪt.ə.mɪn/

vi-ta-min

carbohydrate

n

/ˌkɑː.bəʊˈhaɪ.dreɪt/

hiđratcacbon (chất bột đường)

disease

n

/dɪˈziːz/

bệnh tật

energy

n

/ˈen.ə.dʒi/

năng lượng

minerals

n

/ˈmɪn.ər.əlz/

khoáng chất

protein

n

/ˈprəʊ.tiːn/

chất đạm

fruit salad

n

/ˌfruːt ˈsæl.əd

nộm hoa quả

gram

n

/ɡræm/

gam (đơn vị trọng lượng)

green bean

n

/ˌɡriːn ˈbiːn/

đậu que

delicious

adj

/dɪˈlɪʃ.əs/

ngon lành

Unit 6: Sports

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

athlete

n

/ˈæθ.liːt/

vận động viên điền kinh

athletics

n

/æθˈlet.ɪks/

môn điền kinh

battle

n

/ˈbæt.əl/

trận đánh, chiến trận

break a record

v

/breɪk ə ˈrek.ɔːd/

phá kỉ lục

brilliant

adj

/ˈbrɪl.jənt/

kiệt xuất, tuyệt vời

bronze medal

n

/brɒnz ˈmed.əl/

huy chương đồng

career

n

/kəˈrɪər/

sự nghiệp

champion

n

/ˈtʃæm.pi.ən/

nhà vô địch

compete

v

/kəmˈpiːt/

thi đấu

competitor

n

/kəmˈpet.ɪ.tər/

đấu thủ

event

n

/ɪˈvent/

môn thi đấu

gold medal

n

/ˌɡəʊld ˈmed.əl/

huy chương vàng

gymnastics

n

/dʒɪmˈnæs.tɪks/

môn thể dục dụng cụ

marathon

n

/ˈmær.ə.θən/

cuộc chạy đua đường dài

medallist

n

/ˈmed.əl.ɪst/

người được tặng thưởng huy chương

messenger

n

/ˈmes.ɪn.dʒər/

sứ giả

moment

n

/ˈməʊ.mənt/

khoảnh khắc

rugby

n

/ˈrʌɡ.bi/

môn bóng bầu dục

spectator

n

/spekˈteɪ.tər/

khán giả (xem thể thao)

sprint

n

/sprɪnt/

môn chạy nước rút

war

n

/wɔːr/

chiến tranh, cuộc chiến

wrestling

n

/ˈres.lɪŋ/

môn đấu vật

championship

n

/ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/

giải vô địch

action

n

/ˈæk.ʃən/

hành động

character

n

/ˈkær.ək.tər/

nhân vật

complicated

adj

/ˈkɒm.plɪ.keɪ.tɪd/

phức tạp

create

v

/kriˈeɪt/

tạo ra, sáng tạo

graphics

n

/ˈɡræf.ɪks/

đồ họa

simulation

n

/ˌsɪm.jəˈleɪ.ʃən/

sự giả vờ, sự bắt chước

strategy

n

/ˈstræt.ə.dʒi/

chiến lược

violent

adj

/ˈvaɪə.lənt/

dữ dội, mãnh liệt

Unit 7: Growing up

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

actor

n

/ˈæk.tər/

diễn viên

avatar

n

/ˈæv.ə.tɑːr/

ảnh đại diện (trên máy tính, điện thoại)

average

adj

/ˈæv.ər.ɪdʒ/

trung bình

bald

adj

/bɔːld/

hói (đầu)

campsite

n

/ˈkæmp.saɪt/

nơi cắm trại

exactly

adv

/ɪɡˈzækt.li/

chính xác

gentle

adj

/ˈdʒen.təl/

lịch thiệp

get a qualification

v

/get ə ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/

lấy bằng

giant

n

/ˈdʒaɪ.ənt/

người khổng lồ

height

n

/haɪt/

độ cao

key moment

n

/ki: ˈməʊ.mənt/

giây phút long trọng, giờ phút thiêng liêng

list

n

/lɪst/

danh sách

logical order

n

/ˈlɒdʒ.ɪ.kəl ˈɔː.dər/

trật tự hợp lí

omit

v

/əʊˈmɪt/

bỏ qua

overweight

adj

/ˌəʊ.vəˈweɪt/

thừa cân

react

v

/riˈækt/

phản ứng

slim

adj

/slɪm/

mảnh khảnh, thon thả

spiky

adj

/ˈspaɪ.ki/

(tóc) đầu đinh

tutor

n

/ˈtʃuː.tər/

gia sư

university

n

/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/

trường học

pipe

n

/paɪp/

tẩu thuốc, ống điếu

sleep out

ph.v

/sliːp aʊt/

ngủ ngoài trời

recognise

v

/ˈrek.əɡ.naɪz/

nhận ra, chấp nhận

Unit 8: Going away

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

awesome

adj

/ˈɔː.səm/

tuyệt vời

cable car

n

/ˈkeɪ.bəl ˌkɑːr/

xe cáp treo

Cool!

adj

/kuːl/

Ý kiến hay đấy!

cyclist

n

/ˈsaɪ.klɪst/

người đi xe đạp

ferry

n

/ˈfer.i/

phà

guidebook

n

/ˈɡaɪd.bʊk/

sách hướng dẫn

huge

adj

/hjuːdʒ/

khổng lồ

icy

adj

/ˈaɪ.si/

phủ đầy băng

magnificent

adj

/mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/

lộng lẫy, gây xúc động

outdoor

adj

/ˈaʊtˌdɔːr/

ngoài trời

plan

n

/plæn/

kế hoạch

post a comment

v

/pəʊst ə ˈkɒm.ent/

đăng tải một bình luận

probably

adv

/ˈprɒb.ə.bli/

hầu như chắc chắn

promise

v

/ˈprɒm.ɪs/

hứa hẹn

subway train

n

/ˈsʌb.weɪ treɪn/

xe điện ngầm

tram

n

/træm/

xe điện

trolleybus

n

/ˈtrɒl.i.bʌs/

xe điện bánh hơi

especially

adv

/ɪˈspeʃ.əl.i/

đặc biệt là

Roller coaster

n

/ˈroʊ·lər ˌkoʊ·stər/

tàu lượn cao tốc (trong công viên)

scary

adj

/ˈskeə.ri/

rùng rợn, kinh hoàng

technology

n

/tekˈnɒl.ə.dʒi/

công nghệ

thrill ride

n

/θrɪl raɪd/

trò chơi cảm giác mạnh ở công viên giải trí

water ride

n

/ˈwɔː.tər raɪd/

trò chơi trượt nước ở công viên giải trí

coast

n

/ˈrek.əɡ.naɪz/

vùng duyên hải, ven biển

degree

n

/dɪˈɡriː/

độ (đơn vị đo nhiệt)

weather forecast

n

/ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/

dự báo thời tiết

Từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo giáo trình Explore English

Unit 1: What’s your favorite band?

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

amazing

adj

/əˈmeɪ.zɪŋ/

tuyệt vời, làm kinh ngạc, ngạc nhiên

band

n

/bænd/

ban nhạc

baseball

n

/ˈbeɪs.bɔːl/

bóng chày

basketball

n

/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/

bóng rổ

famous

adj

/ˈfeɪ.məs/

nổi tiếng

favorite

adj

/ˈfeɪ.vər.ɪt/

yêu thích

kayaking

n

/ˈkaɪ.æk.ɪŋ/

chèo thuyền cai – dắc (thuyền kayak)

movie

n

/ˈmuː.vi/

bộ phim

movie star

n

/ˈmuː.vi stɑːr/

ngôi sao điện ảnh

popular

adj

/ˈpɒp.jə.lər/

phổ biến, được ưa chuộng

rugby

n

/ˈrʌɡ.bi/

bóng bầu dục

singer

n

/ˈsɪŋ.ər/

ca sĩ

soccer

n

/ˈsɒk.ər/

bóng đá (Mỹ)

tennis

n

/ˈten.ɪs/

quần vợt

Unit 2: Monkeys are amazing!

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

aye-aye

n

/aɪ aɪ/

con vượn (vượn nhỏ ở Madagascar)

chimpanzee

n

/ˌtʃɪm.pænˈziː/

con tinh tinh

clam

n

/klæm/

con vẹm

crab

n

/kræb/

con cua

elephant

n

/ˈel.ɪ.fənt/

con voi

frog

n

/frɒɡ/

con ếch

insect

n

/ˈɪn.sekt/

côn trùng

jaguar

n

/ˈdʒæɡ.ju.ər

con báo đốm

lion

n

/ˈlaɪ.ən/

con sư tử

monkey

n

/ˈmʌŋ.ki/

con khỉ

parrot

n

/ˈpær.ət/

con vẹt

snake

n

/sneɪk/

con rắn

tiger

n

/ˈtaɪ.ɡər/

con hổ

turtle

n

/ˈtɜː.təl/

con rùa

Unit 3: Where's the shark?

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

catfish

n

/ˈkæt.fɪʃ/

cá da trơn

coral

n

/ˈkɒr.əl/

san hô

dolphin

n

/ˈdɒl.fɪn/

con cá heo

fast

adj

/fɑːst/

nhanh

jellyfish

n

/ˈdʒel.i.fɪʃ/

con sứa

ocean

n

/ˈəʊ.ʃən/

biển, đại dương

octopus

n

/ˈɒk.tə.pəs/

con bạch tuộc

quiet

adj

/ˈkwaɪ.ət/

yên tĩnh

ray

n

/reɪ/

con cá đuối

sea turtle

n

/si: ˈtɜː.təl/

con rùa biển

turtle

n

/ˈtɜː.təl/

con rùa

whale

n

/weɪl/

con cá voi

seahorse

n

/ˈsiː.hɔːs/

con cá ngựa

seaweed

n

/ˈsiː.wiːd/

rong biển

shark

n

/ʃɑːk/

con cá mập

starfish

n

/ˈstɑː.fɪʃ/

con sao biển

Unit 4: This is my family

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

aunt

n

/ɑːnt/

cô, dì, thím, mợ, bác gái

children

n

/ˈtʃɪl.drən/

trẻ con

cousin

n

/ˈkʌz.ən/

anh, chị, em họ

daughter

n

/ˈdɔː.tər/

con gái

extended family

n

/ɪkˌsten.dɪd ˈfæm.əl.i/

gia đình mở rộng (gia đình từ ba thế hệ trở lên)

grandfather

n

/ˈɡræn.fɑː.ðər/

ông nội/ ngoại

grandmother

n

/ˈɡræn.mʌð.ər/

bà nội / ngoại

grandparent

n

/ˈɡræn.peə.rənt/

ông bà

immediate family

n

/ɪˈmiː.di.ət ˈfæm.əl.i/

gia đình hạt nhân (gia đình gồm 2 thế hệ)

mom

n

/mɒm/

mẹ

nephew

n

/ˈnef.juː/

cháu trai (con của anh/ chị/ em)

niece

n

/niːs/

cháu gái (con của anh/chị/em)

parent

n

/ˈpeə.rənt/

bố mẹ

son

n

/sʌn/

con trai

twin

n

/twɪn/

trẻ sinh đôi

uncle

n

/ˈʌŋ.kəl/

chú, bác, cậu, dượng

Unit 5: I like fruit!

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

bread

n

/bred/

bánh mì

burger

n

/ˈbɜː.ɡər/

bánh bơ gơ

cabbage

n

/ˈkæb.ɪdʒ/

bắp cải

chips

n

/tʃɪps/

khoai tây chiên

chocolate

n

/ˈtʃɒk.lət/

sô-cô-la

grape

n

/ɡreɪp/

quả nho

mango

n

/ˈmæŋ.ɡəʊ/

quả xoài

milk

n

/mɪlk/

sữa

orange

n

/ˈɒr.ɪndʒ/

quả cam

pizza

n

/ˈpiːt.sə/

bánh pizza

rice

n

/raɪs/

gạo, cơm

sandwich

n

/ˈsæn.wɪdʒ/

bánh mì kẹp

snake fruit

n

/sneɪk fruːt/

quả mây

soda

n

/ˈsəʊ.də/

xô-đa

soup

n

/suːp/

súp, canh, cháo

special food

n

/ˈspeʃ.əl fu:d/

đặc sản

strawberry

n

/ˈstrɔː.bər.i/

quả dâu tây

vegetable

n

/ˈvedʒ.tə.bəl/

rau củ

yam

n

/jæm/

khoai lang

Unit 6: What time do you go to school?

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

do homework

v.phrase

/du həʊm.wɜːk/

làm bài tập về nhà

friendly

adj

/ˈfrend.li/

thân thiện

geography

n

/dʒiˈɒɡ.rə.fi/

địa lí

get up

v.phrase

/get ʌp/

thức dậy

go home

v.phrase

/ɡəʊ həʊm/

về nhà

go to bed

v.phrase

/ɡəʊ tu: bed/

đi ngủ

go to school

v.phrase

/ɡəʊ tu: sku:l/

đi học

have breakfast

v

/hæv /ˈbrek.fəst/

ăn sáng

math

n

/mæθ/

toán học, môn toán

music

n

/ˈmjuː.zɪk/

âm nhạc

o’clock

adv

/əˈklɒk/

giờ đúng

PE

n

/ˌpiːˈiː/

môn thể dục

science

n

/ˈsaɪ.əns/

khoa học

technology

n

/tekˈnɒl.ə.dʒi/

công nghệ

Unit 7: Can you do this?

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

climb

v

/klaɪm/

leo (núi)

cook

v

/kʊk/

nấu ăn

cycle

v

/ˈsaɪ.kəl/

đạp xe

dance

v

/dɑːns/

nhảy múa, khiêu vũ

draw

v

/drɔː/

vẽ

drive

v

/draɪv/

lái xe

exciting

adj

/ɪkˈsaɪ.tɪŋ/

hứng thú, hồi hộp

hike

v

/haɪk/

đi bộ đường dài

hobby

n

/ˈhɒb.i/

sở thích

mountain biking

n

/ˈmaʊn.tɪn baɪkɪŋ/

đạp xe leo núi

play the piano

v.phrase

/pleɪ ðə piˈæn.əʊ/

chơi đàn piano

rock climbing

n

/rɒk ˈklaɪ.mɪŋ/

leo núi đá

skateboard

n

/ˈskeɪt.bɔːd/

ván trượt

ski

v

/skiː/

trượt (tuyết)

surf

v

/sɜːf/

lướt sóng

swim

v

/swɪm/

bơi

team

n

/tiːm/

đội

Unit 8: How much is this T-shirt?

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

backpack

n

/ˈbæk.pæk/

ba lô

bracelet

n

/ˈbreɪ.slət/

vòng đeo tay

beautiful

adj

/ˈbjuː.tɪ.fəl/

đẹp

colorful

adj

/ˈkʌl.ə.fəl/

nhiều màu sắc

expensive

adj

/ɪkˈspen.sɪv/

đắt

haggle

v

/ˈhæɡ.əl/

mặc cả (trả giá)

price

n

/praɪs/

giá cả

shoes

n

/ʃuː/

đôi giày

sneakers

n

/ˈsniː.kər/

giày thể thao

T-shirt

n

/ˈtiː.ʃɜːt/

áo phông, áo thun ngắn tay

wallet

n

/ˈwɒl.ɪt/

cái ví

watch

n

/wɒtʃ/

đồng hồ đeo tay

Unit 9: What are you doing?

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

blog post

n

/blɒɡ pəʊst/

bài đăng nhật kí mạng, bài đăng blog

call a friend

v.phrase

/kɔːl ə frend/

gọi điện thoại cho bạn

chat online

v.phrase

/tʃæt ˈɒn.laɪn/

trò chuyện trực tuyến

check email

v.phrase

/tʃek ˈiː.meɪl/

kiểm tra thư điện tử

computer

n

/kəmˈpjuː.tər/

máy tính

convenient

adj

/kənˈviː.ni.ənt/

thuận tiện

headphones

n

/ˈhed.fəʊnz/

tai nghe

play a game

v.phrase

/pleɪ ə ɡeɪm/

chơi trò chơi

player

n

/ˈpleɪ.ər/

người chơi

take a photo

v.phrase

/teɪk ə ˈfəʊ.təʊ/

chụp ảnh

text

v

/tekst/

nhắn tin

video game

n

/ˈvɪd.i.əʊ ˌɡeɪm/

trò chơi điện tử

watch a movie

v.phrase

/wɒtʃ ə ˈmuː.vi/

xem phim

Unit 10: What's the weather like?

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

autumn

n

/ˈɔː.təm/

mùa thu

cool

adj

/kuːl/

mát

degree

n

/dɪˈɡriː/

độ (đơn vị đo nhiệt độ)

fall

n

/fɔːl/

mùa thu

hailstone

n

/ˈheɪl.stəʊn/

mưa đá

rain forest

n

/ˈreɪn ˌfɔr·əst/

rừng mưa

rainy

adj

/ˈreɪ.ni/

có mưa

spring

n

/sprɪŋ/

mùa xuân

stormy

adj

/ˈstɔː.mi/

bão tố

summer

n

/ˈsʌm.ər/

mùa hè

sunny

adj

/ˈsʌn.i/

có nắng, nhiều nắng

temperature

n

/ˈtem.prə.tʃər/

nhiệt độ

thunderstorm

n

/ˈθʌn.də.stɔːm/

dông, bão

tornado

n

/tɔːˈneɪ.dəʊ/

lốc xoáy

volcano

n

/vɒlˈkeɪ.nəʊ/

núi lửa

weather

n

/ˈweð.ər/

thời tiết

windy

adj

/ˈwɪn.di/

có gió, nhiều gió

winter

n

/ˈwɪn.tər/

mùa đông

Unit 11: I went to Australia!

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

art

n

/ɑːt/

nghệ thuật

display

v

/dɪˈspleɪ/

trưng bày

landscape

n

/ˈlænd.skeɪp/

phong cảnh

museum

n

/mjuːˈziː.əm/

bảo tàng

parade

n

/pəˈreɪd/

cuộc diễu hành

sculptor

n

/ˈskʌlp.tər/

nhà điêu khắc

sculpture

n

/ˈskʌlp.tʃər/

tác phẩm điêu khắc

time zone

n

/ˈtaɪm ˌzəʊn/

múi giờ

tourist

n

/ˈtʊə.rɪst/

du khách

vacation

n

/veɪˈkeɪ.ʃən/

kì nghỉ

visit

v

/ˈvɪz.ɪt/

thăm viếng, đi thăm

Unit 12: What do you usually do for new year's?

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

clean

v

/kliːn/

lau chùi, quét sạch

decorations

n

/ˌdek.əˈreɪ.ʃənz/

sự trang trí, trang hoàng

festival

n

/ˈfes.tɪ.vəl/

lễ hội

firework

n

/ˈfaɪə.wɜːk/

pháo hoa

paint

v

/peɪnt/

vẽ, sơn màu

party

n

/ˈpɑː.ti/

bữa tiệc

sweet

adj

/swiːt/

ngọt

temple

n

/ˈtem.pəl/

ngôi đền

traditional

adj

/trəˈdɪʃ.ən.əl/

truyền thống

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo các giáo trình Global Success, Friend Plus và Explore English không chỉ giúp học sinh phát triển khả năng giao tiếp mà còn mở ra cánh cửa tới một thế giới kiến thức rộng lớn hơn. Các từ vựng này sẽ là nền tảng vững chắc cho quá trình học tập và làm quen với ngôn ngữ toàn cầu. 

Nếu bạn muốn con mình được hướng dẫn một cách bài bản và hiệu quả hơn trong việc tiếp cận tiếng Anh, đừng ngần ngại để lại thông tin tại FORM dưới đây. Đội ngũ tư vấn của VUS sẽ liên hệ và hỗ trợ bạn sớm nhất.

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward