Học tiếng Anh cùng bé
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 cả năm học theo từng chủ đề
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 cả năm học theo từng chủ đề
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 có số lượng rất lớn trải rộng qua nhiều chủ đề thú vị như chào hỏi, màu sắc, gia đình, thiên nhiên… Để giúp bé học tốt và không bỏ sót kiến thức quan trọng, VUS đã tổng hợp các từ vựng trọng tâm của cả năm học theo từng chương. Cùng tìm hiểu những điều cần chuẩn bị và cách học từ vựng tiếng Anh lớp 3 hiệu quả cho bé qua bài viết sau.
Table of Contents
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo từng chủ đề
Các từ vựng tiếng Anh lớp 3 được chia thành 20 chủ đề (unit) trong 2 học kỳ (10 chủ đề/kỳ) như sau:
Unit 1 – Hello
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Am | V | /æm/ | Thì, là, ở |
2 | And | Conj | /ænd/ | Và |
3 | Bye | N | /baɪ/ | Tạm biệt (thân mật hơn goodbye) |
4 | Fine | Adj | /faɪn/ | Tốt |
5 | I | Pronoun | /aɪ/ | Tôi |
6 | Hi | N | /haɪ/ | Lời chào (thân mật hơn hello) |
7 | Goodbye | N | /ɡʊdˈbaɪ/ | Chào tạm biệt |
8 | Hello | N | /heˈləʊ/ | Lời chào (thân mật) |
9 | Miss | N | /mis/ | Cô |
Unit 2 – What’s your name?
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Are | V | /a:r/ | Thì, là, ở (danh từ số nhiều) |
2 | Is | V | /iz/ | Thì, là, ở (danh từ số ít) |
3 | My | Adj | /maɪ/ | Của tôi |
4 | Name | N | /neɪm/ | Tên |
5 | What | Deter | /wɒt/ | Cái gì |
6 | You | Pronoun | /ju:/ | Bạn |
7 | Your | Adj | /jɔːr/ | Của bạn |
Unit 3 – This is Tony
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | It | Pronoun | /it/ | Nó |
2 | No | Deter | /nəʊ/ | Không, không phải (phủ định) |
3 | This | Deter | /ðɪs/ | Này (số ít) |
4 | Yes | Deter | /jes/ | Đúng vậy (khẳng định) |
5 | Together | Adv | /təˈɡeð.ər/ | Cùng nhau |
6 | We | Pronoun | /wiː/ | Chúng ta |
Unit 4 – How old are you?
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | One | N | /wʌn/ | Một (số 1) |
2 | Two | N | /tu:/ | Hai (số 2) |
3 | Three | N | /θriː/ | Ba (số 3) |
4 | Four | N | /fɔːr/ | Bốn (số 4) |
5 | Five | N | /faɪv/ | Năm (số 5) |
6 | Six | N | /sɪks/ | Sáu (số 6) |
7 | Seven | N | /ˈsev.ən/ | Bảy (số 7) |
8 | Eight | N | /eɪt/ | Tám (số 8) |
9 | Nine | N | /naɪn/ | Chín (số 9) |
10 | Too | Adv | /tu:/ | Cũng |
11 | Jump | V | /dʒʌmp/ | Nhảy (lên và xuống) |
12 | Who | Deter | /hu:/ | Ai |
13 | Year | N | /jɪər/ | Năm |
14 | Mr | N | /ˈmɪs.tər/ | Thầy, quý ông, ngài… (xưng hô trang trọng cho nam) |
Unit 5 – Are they your friends?
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Friend | N | /frend/ | Bạn bè |
2 | They | Pronoun | /ðeɪ/ | Họ |
3 | He | Pronoun | /hiː/ | Anh ấy |
4 | She | Pronoun | /ʃiː/ | Cô ấy |
Unit 6 – Stand up!
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Close | V | /kləʊz/ | Đóng, khép |
2 | Come here | V | /kʌm hɪər/ | Đến đây |
3 | Come in | V | /kʌm ɪn/ | Mời vào (nơi nào đó) |
4 | Don’t talk | V | /dəʊnt tɔːk/ | Đừng nói chuyện |
5 | Good morning | N | /ɡʊd ˈmɔː.nɪŋ/ | Chào buổi sáng (lịch sự) |
6 | May | Modal V | /meɪ/ | Có thể |
7 | Open | V | /ˈəʊ.pən/ | Mở |
8 | Please | Exclamation | /pliːz/ | Vui lòng |
9 | Question | N | /ˈkwes.tʃən/ | Câu hỏi |
10 | Quiet | Adj | /ˈkwaɪ.ət/ | Im lặng |
11 | Write | V | /raɪt/ | Viết |
Unit 7 – That’s my school
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Beautiful | Adj | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | Đẹp |
2 | Big | Adj | /bɪɡ/ | To, lớn |
3 | But | Conj | /bʌt/ | Nhưng mà |
4 | Classroom | N | /ˈklɑːs.ruːm/ | Lớp học |
5 | Large | Adj | /lɑːdʒ/ | Rộng |
6 | Library | N | /ˈlaɪ.brər.i/ | Thư viện |
7 | Look | V | /lʊk/ | Nhìn |
8 | New | Adj | /njuː/ | Mới |
9 | Computer | V | /kəmˈpjuː.tər/ | Máy vi tính |
10 | Gym | V | /dʒɪm/ | Nhà đa năng, phòng tập |
11 | Old | Adj | /əʊld/ | Cũ |
12 | Playground | N | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | Sân chơi |
13 | Room | N | /ru:m/ | Phòng |
Unit 8 – This is my pen
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Desk | N | /desk/ | Bàn học sinh |
2 | Notebook | N | /ˈnəʊt.bʊk/ | Vở ghi |
3 | Pen | N | /pen/ | Bút |
4 | Pencil | N | /ˈpen.səl/ | Bút chì |
5 | Pencil case | N | /ˈpen.səl keɪs/ | Túi/ hộp bút chì |
6 | Rubber | N | /ˈrʌb.ər/ | Cục tẩy |
7 | These | Deter | /ðiːz/ | Này (số nhiều) |
8 | Ruler | N | /ˈruː.lər/ | Thước kẻ |
9 | School bag | N | /sku:l bæɡ/ | Cặp sách |
10 | School thing | N | /sku:l θɪŋ/ | Dụng cụ học tập |
Unit 9 – What color is it?
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Color | N | /ˈkʌl.ər/ | Màu sắc |
2 | Green | N | /gri:n/ | Màu xanh lá cây |
3 | Orange | N | /ˈɒr.ɪndʒ/ | Màu da cam |
4 | Pencil sharpener | N | /ˈpen.səl ˈʃɑː.pən.ər/ | Cái gọt bút chì |
5 | Red | N | /red/ | Màu đỏ |
6 | Yellow | N | /ˈjel.əʊ/ | Màu vàng |
Unit 10 – What do you do at break time?
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Badminton | N | /ˈbæd.mɪn.tən/ | Cầu lông |
2 | Basketball | N | /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ | Bóng rổ |
3 | Blind man’s buff | N | /ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/ | Trò chơi bịt mắt bắt dê |
4 | Football | N | /ˈfʊt.bɔːl/ | Bóng đá |
5 | Chess | N | /ches/ | Cờ |
6 | Hide-and-seek | N | /ˌhaɪd.ənˈsiːk/ | Trò chơi trốn tìm |
7 | Play | V | /pleɪ/ | Chơi |
8 | Skating | N | /ˈskeɪ.tɪŋ/ | Trượt băng / pa-tanh |
9 | Table tennis | N | /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ | Bóng bàn |
Unit 11 – This is my family
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Brother | N | /ˈbrʌð.ər/ | Anh/ em trai |
2 | Family | N | /ˈfæm.əl.i/ | Gia đình |
3 | Grandfather | N | /ˈɡræn.fɑː.ðər/ | Ông |
4 | Grandmother | N | /ˈɡræn.mʌð.ər/ | Bà |
5 | In | Prep. | /in/ | Bên trong |
6 | Man | N | /mæn/ | Người đàn ông |
7 | Photo | N | /ˈfəʊ.təʊ/ | Bức ảnh/hình |
8 | Sister | N | /ˈsɪs.tər/ | Chị/ em gái |
9 | Woman | N | /ˈwʊm.ən/ | Người phụ nữ |
Unit 12 – This is my house
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Bathroom | N | /ˈbɑːθ.ruːm/ | Phòng tắm |
2 | Bedroom | N | /ˈbed.ruːm/ | Phòng ngủ |
3 | Dining room | N | /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ | Phòng ăn |
4 | Fence | N | /fens/ | Hàng rào |
5 | Garage | N | /ˈɡær.ɑːʒ/ | Ga ra để ô tô |
6 | Garden | N | /ˈɡɑː.dən/ | Vườn |
7 | Gate | N | /ɡeɪt/ | Cổng |
8 | Kitchen | N | /ˈkɪtʃ.ən/ | Phòng bếp |
9 | Living room | N | /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ | Phòng khách |
10 | Pond | N | /pɒnd/ | Cái ao |
11 | Tree | N | /tri:/ | Cây |
12 | Yard | N | /jɑːd/ | Sân |
Unit 13 – Where’s my book?
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Ball | N | /bɔːl/ | Quả bóng |
2 | Bed | N | /bed/ | Cái gường |
3 | Behind | Prep. | /bɪˈhaɪnd/ | Ở đằng sau |
4 | Chair | N | /tʃeər/ | Cái ghế |
5 | Coat | N | /kəʊt/ | Cái áo khoác |
6 | Desk | N | /desk/ | Bàn học |
7 | Here | adv | /hɪər/ | Ở đây |
8 | Near | Prep. | /nɪər/ | Ở gần |
9 | On | Prep. | /on/ | Ở trên |
10 | Picture | N | /ˈpɪk.tʃər/ | Bức tranh |
11 | Poster | N | /ˈpəʊ.stər/ | Tấm áp phích |
12 | Table | N | /ˈteɪ.bəl/ | Cái bàn |
13 | There | adv | /ðeər/ | Ở kia |
14 | Under | Prep. | /ˈʌn.dər/ | Ở dưới |
15 | Wall | N | /wɔːl/ | Tường |
16 | Where | Deter | /weər/ | Ở đâu |
Unit 14 – Are there any posters in the room?
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Count | V | /kaʊnt/ | Đếm |
2 | Cup | N | /kʌp/ | Cái cốc |
3 | Cupboard | N | /ˈkʌb.əd/ | Tủ trà |
4 | Door | N | /dɔːr/ | Cửa ra vào |
5 | Fan | N | /fæn/ | Cái quạt |
6 | How many | /haʊ ˈmen.i/ | Có bao nhiêu | |
7 | Map | N | /mæp/ | Bản đồ |
8 | Mirror | N | /ˈmɪr.ər/ | Gương soi |
9 | Sofa | N | /ˈsəʊ.fə/ | Cái ghế sô pha |
10 | Wardrobe | N | /ˈwɔː.drəʊb/ | Tủ quần áo |
11 | Window | N | /ˈwɪn.dəʊ/ | Cửa sổ |
Unit 15 – Do you have any toys?
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Do/Does | V | /du/, /dʌz/ | Làm |
2 | Doll | N | /dɒl/ | Búp bê |
3 | Kite | N | /kaɪt/ | Con diều |
4 | Plane | N | /pleɪn/ | Máy bay |
5 | Puzzle | N | /ˈpʌz.əl/ | Trò chơi ghép hình |
6 | Robot | N | /ˈrəʊ.bɒt/ | Người máy |
7 | Ship | N | /ʃɪp/ | Tàu thuỷ |
8 | Skipping | N | /skipɪŋ/ | Dây nhảy |
9 | Train | N | /treɪn/ | Tàu hoả |
10 | Yo-yo | N | /ˈjəʊ.jəʊ/ | Yo-yo |
Unit 16 – Do you have any pets?
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Cat | N | /kæt/ | Con mèo |
2 | Dog | N | /dɒɡ/ | Con chó |
3 | Fish tank | N | /ˈfɪʃ ˌtæŋk/ | Bể cá |
4 | Goldfish | N | /ˈɡəʊld.fɪʃ/ | Cá vàng |
5 | In front of | Prep. | /in frʌnt əv/ | Trước |
6 | Next to | Prep. | /nekst tu:/ | Bên cạnh |
7 | Parrot | N | /ˈpær.ət/ | Con vẹt |
8 | Rabbit | N | /ˈræb.ɪt/ | Con thỏ |
Unit 17 – What toys do you like?
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Different | Adj | /ˈdɪf.ər.ənt/ | Khác nhau |
2 | Keep | V | /ki:p/ | Để, giữ |
3 | Like | V | /laik/ | Thích |
4 | Park | N | /pa:k/ | Công viên |
5 | Toy room | N | /tɔɪ ru:m/ | Phòng đồ chơi |
6 | Truck | N | /trʌk/ | Xe tải |
Unit 18 – What are you doing?
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Homework | N | /ˈhəʊm.wɜːk/ | Bài tập về nhà |
2 | Draw | V | /drɔː/ | Vẽ |
3 | Know | V | /nəʊ/ | Hiểu, biết |
4 | Play the piano | V | /pleɪ ðə piˈæn.əʊ/ | Chơi piano |
5 | Read | V | /ri:d/ | Đọc |
6 | Sing | V | /sing/ | Hát |
7 | Skate | V | /skeit/ | Trượt băng |
8 | Skating | N | /skeitɪŋ/ | Trò chơi trượt patin |
9 | Skip | V | /skip/ | Nhảy dây |
10 | Watch TV | V | /wɒtʃ ti: vi:/ | Xem ti vi |
Unit 19 – They are in the park
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Cloudy | Adj | /ˈklaʊ.di/ | Trời mây mù |
2 | Cycle | V | /ˈsaɪ.kəl/ | Đi xe đạp |
3 | Fly kites | V | /flaɪ kaɪts/ | Thả diều |
4 | Great | Adj | /ɡreɪt/ | Tuyệt vời |
5 | Rainy | Adj | /ˈreɪ.ni/ | Trời mưa |
6 | Snowy | Adj | /ˈsnəʊ.i/ | Trời có tuyết |
7 | Stormy | Adj | /ˈstɔː.mi/ | Trời bão |
8 | Sunny | Adj | /ˈsʌn.i/ | Trời nắng |
9 | Windy | Adj | /ˈwɪn.di/ | Trời giông gió |
Unit 20 – Where’s Sa Pa?
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Bay | N | /beɪ/ | Vịnh |
2 | Far | Adj | /fɑːr/ | Xa |
3 | Mountain | N | /ˈmaʊn.tɪn/ | Núi |
4 | North | N | /nɔːθ/ | Miền Bắc |
5 | Temple | N | /ˈtem.pəl/ | Đền thờ, miếu thờ |
6 | Theater | N | /ˈθɪə.tər/ | Nhà hát |
7 | Water puppet | N | /ˈwɔː.tər ˈpʌp.ɪt/ | Rối nước |
Cách học tập giúp bé nhớ lâu từ vựng tiếng Anh lớp 3
Từ vựng là yếu tố nền tảng và then chốt để bé phát triển các kỹ năng nghe – nói – đọc – viết vững chắc. Vậy nên, để con học tốt từ vựng tiếng Anh lớp 3 và nhớ lâu kiến thức thì phụ huynh nên áp dụng nhiều phương pháp dạy học thú vị như:
Sử dụng công cụ hỗ trợ
Trẻ em sẽ ghi nhớ tốt hơn thông qua các hình ảnh và biểu tượng trực quan. Hãy kết hợp các công cụ dạy học như flashcard, tranh vẽ, đồ chơi,… trong quá trình học. Qua phương tiện nghe, nhìn và tiếp xúc con sẽ có sự liên tưởng, hiểu sát nghĩa từ vựng và ghi nhớ lâu hơn.
Học theo từng chủ đề
Học từ vựng tiếng Anh sẽ không quá khó nếu con được học theo từng chủ đề. Sử dụng kết hợp các từ vựng cùng chủ đề sẽ giúp con hiểu rõ sắc thái, ngữ nghĩa từ vựng và sử dụng chúng tốt hơn. Bên cạnh đó, bé cũng biết cách liên kết các từ vựng một cách dễ dàng và phát triển phản xạ Anh ngữ của mình.
Ôn luyện từ vựng tiếng Anh lớp 3 hàng ngày
Để con có thể ghi nhớ lâu và học tốt các từ vựng học được, cha mẹ hãy khuyến khích con sử dụng các từ đã được học để đặt câu và dùng trong giao tiếp hàng ngày. Đây là cách tạo trí nhớ dài hạn cho bé. Con cũng hiểu được cách sử dụng chúng thông qua việc luyện tập.
Tuy nhiên, việc học tại nhà sẽ khó đáp ứng điều kiện giao tiếp hàng ngày của bé, vì vậy phụ huynh nên đầu tư cho con được phát triển trong những môi trường thuần Anh ngữ. Môi trường học tập có tần suất sử dụng tiếng Anh cao như trung tâm Anh ngữ hoặc các trường quốc tế sẽ là lựa chọn tối ưu để con học tốt tiếng Anh.
Bé chuẩn bị học tiếng Anh lớp 3 cần chuẩn bị những gì?
Trước khi bước vào năm học mới, bố mẹ nên chuẩn bị những điều sau để giúp con học tốt môn tiếng Anh cấp 1 tại trường:
- Từ vựng: Dạy con cách viết, cách phát âm và cách sử dụng để bé dễ nắm bài giảng tại trường. Việc này cũng sẽ giúp bé làm bài tập dễ dàng hơn và đạt được thành tích tốt trên lớp.
- Mẫu câu: Bé cũng cần biết những mẫu câu giao tiếp cơ bản theo từng chủ đề và cách phối hợp từ vựng hợp lý.
- Tinh thần thoải mái: Ngoài các kiến thức cần nắm, con cũng cần một tinh thần thoải mái trước khi bước vào năm học mới. Đôi lúc con cũng sẽ mắc lỗi và không nhớ được bài, bố mẹ hãy đồng hành, cổ vũ để con tự tin và không “ngại” học tiếng Anh.
Vì sao nên cho bé học khóa học tiếng Anh SuperKids tại VUS?
SuperKids là chương trình đào tạo tích học kiến thức dành riêng cho học viên 6 – 11 tuổi. Không chỉ giúp trẻ tự tin với nền tảng Anh ngữ vững chắc, con còn được khơi mở tiềm năng tối đa với bộ kỹ năng học tập chuẩn toàn cầu.
- Khả năng giao tiếp tự tin: Con biết cách lắng nghe và trao đổi ý tưởng một cách tiếp hiệu quả.
- Tư duy sáng tạo: Con được khuyến khích tự do thể hiện những tưởng tượng, trình bày suy nghĩ và ý tưởng độc đáo của mình.
- Kỹ năng sử dụng công nghệ: Thông qua ứng dụng học tập V-HUB, con trải nghiệm và làm quen với việc sử dụng công nghệ AI hiện đại hỗ trợ tự học. Bé biết cách ứng dụng sản phẩm kỹ thuật để phát triển bản thân thay vì giải trí.
- Tư duy phản biện: Con có khả năng sắp xếp, đối chiếu, so sánh, suy luận và nêu ra những ý kiến riêng. Trẻ có biết suy nghĩ độc lập và nhận biết được điều tốt và xấu.
- Kỹ năng hợp tác: Trẻ biết cách phát huy thế mạnh bản thân, hòa nhập và phối hợp với bạn bè trong làm việc nhóm.
Cách học tập và ôn luyện tại VUS
Giáo trình của SuperKids được thiết kế độc quyền bởi nhà xuất bản National Geographic Learning dành cho học viên VUS. Đồng thời, với phương pháp học chủ động con được khơi mở sự hứng khởi và yêu thích học tập.
- Khơi mở: Đặt câu hỏi, khơi gợi trí tưởng tượng và sự tò mò về chủ đề học.
- Tìm hiểu: Tìm hiểu thông tin và khám phá kiến thức thông qua bài đọc hiểu, video, hình ảnh, bài hát… sống động.
- Luyện tập: Củng cố kiến thức, rèn luyện kỹ năng thông qua các hoạt động tương tác thú vị, nhiều niềm vui.
- Sáng tạo: Vận dụng ngôn ngữ và kiến thức học được để tạo nên các thành phẩm sáng tạo, tự do thể hiện ý tưởng mới với dự án học tập.
Trước và sau mỗi bữa học, các học viên nhỏ tuổi sẽ được ôn luyện với ứng dụng công nghệ AI. Với kho tàng nội dung thực hành tương tác cao và vui nhộn, V-HUB đem đến trải nghiệm vừa học vừa chơi đầy hấp dẫn cho bé.
Mở khóa toàn diện kỹ năng tiếng Anh cho bé tại VUS
SuperKids đem đến những trải nghiệm học tập qua đa lĩnh vực, đề tài. Không chỉ nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 3, con còn được mở khóa toàn diện kỹ năng tiếng Anh:
- Phát triển đồng đều 4 kỹ năng Anh ngữ Nghe – Nói – Đọc – Viết.
- Tự tin sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hằng ngày.
- Sẵn sàng chinh phục các cuộc thi chứng chỉ quốc tế.
- Nâng cao năng lực tiếng Anh và đạt được thành tích tốt tại trường.
Chọn VUS, chọn chất lượng
Với hơn 2.700.000 gia đình Việt Nam tin chọn cho con em học tập nhiều năm liền và có số học viên đạt chứng chỉ Anh ngữ quốc tế nhiều nhất nước ta (đạt kỷ lục Việt Nam) với 180.918 em. VUS luôn không ngừng phát triển, nâng cao chất lượng giảng dạy để mang đến những giá trị hữu ích nhất cho học viên.
- 2.700+ giáo viên giỏi, giàu kinh nghiệm được tuyển chọn gắt gao.
- 100% giáo viên có bằng cử nhân trở lên và bằng giảng dạy tiếng Anh quốc tế TESOL, CELTA, TEFL,…
- 100% quản lý chất lượng giảng dạy có bằng thạc sĩ hoặc tiến sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh.
- 100% trung tâm VUS (hơn 70 trung tâm trên toàn quốc) đạt chứng nhận đào tạo chất lượng chuẩn quốc tế NEAS.
- VUS là đối tác chiến lược của nhiều đơn vị giáo dục uy tín trên thế giới như Oxford University Press, Cambridge University Press & Assessment, National Geographic Learning,… trong công tác đào tạo chuyên môn và thiết kế chương trình học đáp ứng được nhu cầu học viên.
Bài viết trên là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 3 và cách học tập hiệu quả cho bé. Để con có thể phát triển đồng đều của kỹ năng Anh ngữ, khóa học SuperKids trang bị cho con kiến thức toàn diện. Bé có thể đạt được điểm cao tại trường và sẵn sàng tham gia các kỳ thi tiếng Anh cao cấp với lộ trình học chuẩn quốc tế Cambridge tại VUS.
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
Cộng đồng kỷ lục
đạt chứng chỉ Quốc tế
Học viên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Học viên
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Học viên
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Học viên
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Học viên
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Học viên
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Học viên
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Học viên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
-
Table of Contents