Học tiếng Anh cùng bé
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 đầy đủ cả năm học
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 cho cả năm học
Từ vựng là nền tảng đầu tiên để bé học tốt và nắm vững kiến thức tiếng Anh. Vì thế, trang bị cho bé vốn từ vựng tiếng Anh lớp 2 từ sớm sẽ giúp con dễ hiểu bài và đạt được điểm cao hơn tại trường. Cùng tham khảo những từ vựng trọng tâm mà bé sẽ gặp trong năm học cùng VUS qua bài viết sau.
Table of Contents
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo sách giáo khoa
Theo chương trình sách giáo khoa môn tiếng Anh lớp 2 hiện nay thì học sinh sẽ học 16 chương trong 1 năm học (8 chương/kỳ). Để phụ huynh hệ thống kiến thức dễ hơn và hỗ trợ con chuẩn bị tốt cho năm học mới, dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo mỗi chương.
Từ vựng tiếng Anh lớp 2 gồm:
Unit 1 – At my birthday party
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Birthday | n | /ˈbɝːθ.deɪ/ | Sinh nhật, ngày sinh |
2 | Party | n | /ˈpɑːr.t̬i/ | Bữa tiệc |
3 | Popcorn | n | /ˈpɑːp.kɔːrn/ | Bỏng ngô |
4 | Pizza | n | /ˈpiːt.sə/ | Bánh pizza |
5 | Cake | n | /keɪk/ | Bánh ngọt |
6 | Yummy | adj | /ˈjʌm.i/ | Ngon |
7 | Balloon | n | /bəˈluːn/ | Bóng bay |
8 | Candy | n | /ˈkændi/ | Kẹo |
9 | Drink | v | /drɪŋk/ | Đồ uống |
10 | Friend | n | /frend/ | Bạn bè |
11 | Happy birthday | n | /ˈhæp.i/ /ˈbɝːθ.deɪ/ | Chúc mừng sinh nhật |
Unit 2 – In the backyard
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Backyard | n | /ˌbækˈjɑːrd/ | Sân sau |
2 | Play | v | /pleɪ/ | Chơi |
3 | Kite | n | /kaɪt/ | Con diều |
4 | Bike | n | /baɪk/ | Xe đạp |
5 | Kitten | n | /ˈkɪt̬.ən/ | Mèo con |
6 | Run | v | /rʌn/ | Chạy |
7 | Grass | n | /ɡræs/ | Cỏ |
8 | Flower | n | /ˈflaʊ.ɚ/ | Hoa |
9 | Puppy | n | /ˈpʌp.i/ | Chó con |
Unit 3 – At the seaside
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Seaside | n | /ˈsiː.saɪd/ | Bờ biển |
2 | Sand | n | /sænd/ | Cát |
3 | Sea | n | /siː/ | Biển |
4 | Sun | n | /sʌn/ | Mặt trời |
5 | Sky | n | /skaɪ/ | Bầu trời |
6 | Wave | n | /weɪv/ | Sóng biển |
Unit 4 – In the countryside
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Countryside | n | /ˈkʌn.tri.saɪd/ | Nông thôn |
2 | Rainbow | n | /ˈreɪn.boʊ/ | Cầu vồng |
3 | River | n | /ˈrɪv.ɚ/ | Dòng sông |
4 | Road | n | /roʊd/ | Con đường |
5 | Friendly | adj | /ˈfrend.li/ | Thân thiện |
6 | Peaceful | adj | /ˈpiːs.fəl/ | Yên bình |
7 | Field | n | /fiːld/ | Đồng ruộng |
8 | Village | n | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | Ngôi làng |
9 | Chicken | n | /ˈtʃɪk.ɪn/ | Con gà |
Unit 5 – In the classroom
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Classroom | n | /ˈklæs.rʊm/ | Phòng học |
2 | Board | n | bɔːrd/ | Bảng |
3 | Table | n | /ˈteɪ.bəl/ | Bàn |
4 | Teacher | n | /ˈtiː.tʃɚ/ | Giáo viên |
5 | Question | n | /ˈkwes.tʃən/ | Câu hỏi |
6 | Square | n | /skwer/ | Hình vuông |
7 | Pen | n | /pen/ | Bút mực |
8 | Pencil | n | /pen/ | Bút chì |
9 | Ruler | n | /ˈruː.lɚ/ | Thước kẻ |
Unit 6 – On the farm
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Farm | n | /fɑːrm/ | Nông trại |
2 | Duck | n | /dʌk/ | Con vịt |
3 | Farmer | n | /ˈfɑːr.mɚ/ | Bác nông dân |
4 | Pig | n | /pɪɡ/ | Con lợn |
5 | Cow | n | /kaʊ/ | Con bò |
6 | Sheep | n | /ʃiːp/ | Con cừu |
7 | Donkey | n | /ˈdɑːŋ.ki/ | Con lừa |
8 | Windmill | n | /ˈwɪnd.mɪl/ | Cối xay gió |
Unit 7 – In the village
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Kitchen | n | /ˈkɪtʃ.ən/ | Phòng bếp |
2 | Pan | n | /pæn/ | Cái chảo |
3 | Spoon | n | /spuːn/ | Cái thìa |
4 | Bread | n | /bred/ | Bánh mì |
5 | Fruit | n | /fruːt/ | Trái cây |
6 | Juice | n | /dʒuːs/ | Nước trái cây |
7 | Jam | n | /dʒæm/ | Mứt |
Unit 8 – In the kitchen
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Village | n | /ˈvɪlɪdʒ/ | Ngôi làng, làng quê |
2 | Van | n | /væn/ | Xe van (xe tải nhỏ) |
3 | Volleyball | n | /ˈvɑːlibɔːl/ | Môn bóng chuyền |
4 | Ox | n | /ɑːks/ | Con bò đực |
5 | Cow | n | /kaʊ/ | Bò cái |
6 | Chicken | n | /ˈtʃɪkɪn/ | Con gà |
7 | Road | n | /rəʊd/ | Con đường |
8 | River | n | /ˈrɪvər/ | Dòng sông |
Unit 9 – In the grocery store
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Store | n | /stɔːr/ | Cửa hàng |
2 | Candy | n | /ˈkæn.di/ | Kẹo |
3 | Yogurt | n | /ˈjoʊ.ɡɚt/ | Sữa chua |
4 | Potato | n | /pəˈteɪ.t̬oʊ/ | Khoai tây |
5 | Tomato | n | /təˈmeɪ.t̬oʊ/ | Cà chua |
6 | Snack | n | /snæk/ | Đồ ăn vặt |
7 | Apple | n | /ˈæp.əl/ | Quả táo |
8 | Orange | n | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | Quả cam |
Unit 10 – At the zoo
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Zoo | n | /zuː/ | Sở thú |
2 | Zebra | n | /ˈziː.brə/ | Ngựa vằn |
3 | Monkey | n | /ˈmʌŋ.ki/ | Con khỉ |
4 | Elephant | n | /ˈel.ə.fənt/ | Con voi |
5 | Tiger | n | /ˈtaɪ.ɡɚ/ | Con hổ |
6 | Bird | n | /bɝːd/ | Con chim |
Unit 11 – In the playground
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Play | v | /pleɪ/ | Chơi |
2 | Slide | n | /slaɪd/ | Cái cầu trượt |
3 | Riding a bike | v | /ˈraɪdɪŋ ə baɪk/ | Đang đi xe đạp |
4 | Driving a car | v | /ˈdraɪvɪŋ ə kɑːr/ | Đang lái xe ô tô (đồ chơi) |
5 | Bike | n | /baɪk/ | Xe đạp |
6 | Playground | n | /ˈpleɪɡraʊnd/ | Sân chơi |
7 | Swing | n | /swɪŋ/ | Xích đu |
8 | Football | n | /ˈfʊtbɔːl/ | Môn bóng đá |
Unit 12 – At the café
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Cake | n | /keɪk/ | Bánh ngọt |
2 | Table | n | /ˈteɪbl/ | Cái bàn |
3 | Fruit | n | /fruːt/ | Trái cây |
4 | Grape | n | /ɡreɪp/ | Quả nhỏ |
5 | On the table | prep | /Ɑːn ðə ˈteɪbl/ | Trên bàn |
6 | Water | n | /ˈwɔːtər/ | Nước lọc |
7 | Yogurt | n | /ˈjəʊɡərt/ | Sữa chua |
8 | Ice scream | n | /aɪs kriːm/ | Kem |
Unit 13 – In the Maths class
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Number | n | /ˈnʌm.bɚ/ | Con số |
2 | Maths | n | /mæθs/ | Môn toán |
3 | Ten | n | /ten/ | Số 10 |
4 | Eleven | n | /əˈlev.ən/ | Số 11 |
5 | Twelve | n | /twelv/ | Số 12 |
6 | Thirteen | n | /θɝːˈtiːn/ | Số 13 |
7 | Fourteen | n | /ˌfɔːrˈtiːn/ | Số 14 |
8 | Fifteen | n | /ˌfɪfˈtiːn/ | Số 15 |
Unit 14 – At home
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Home | n | /hoʊm/ | Nhà |
2 | Brother | n | /ˈbrʌð.ɚ/ | Anh trai/ em trai |
3 | Sister | n | /ˈsɪs.tɚ/ | Chị gái/ em gái |
4 | Grandmother | n | /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ | Bà |
5 | Age | n | /eɪdʒ/ | Tuổi |
6 | Grandfather | n | /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/ | Ông |
7 | Mother | n | /ˈmʌð.ɚ/ | Mẹ |
8 | Father | n | /ˈfɑː.ðɚ/ | Bố |
Unit 15 – In the clothes shop
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Shop | n | /ʃɑːp/ | Cửa hàng |
2 | Shirt | n | /ʃɝːt/ | Áo sơ mi |
3 | Shorts | n | /ʃɔːrts/ | Quần đùi |
4 | Shoes | n | /ʃuː/ | Giày |
5 | Here | n | /hɪr/ | Ở đây |
6 | There | n | /ðer/ | Ở đó |
7 | Blue | n | /bluː/ | Xanh da trời |
8 | Red | n | /red/ | Màu đỏ |
9 | Black | n | /blæk/ | Màu đen |
Unit 16 – At the campsites
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Tent | n | /tent/ | Lều cắm trại |
2 | Blanket | n | /ˈblæŋ.kɪt/ | Chăn đắp, mền |
3 | Fence | n | /fens/ | Hàng rào |
4 | Teapot | n | /ˈtiː.pɑːt/ | Ấm trà |
5 | Fire | n | /faɪr/ | Lửa |
6 | Funny | adj | /ˈfʌn.i/ | Vui, thú vị |
7 | Dark | n | /dɑːrk/ | Tối |
8 | Campsite | n | /ˈkæmp.saɪt/ | Khu cắm trại |
Học tập tại trường có cung cấp đủ kiến thức tiếng Anh cho con không?
Tại trường học, bé sẽ được dạy các kiến thức đơn giản như cấu trúc câu, ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh lớp 2. Con biết được cách đọc, viết, nghe và viết cơ bản. Tuy nhiên, chỉ học tại trường sẽ là không đủ để con có thể thành thạo tiếng Anh.
Hơn 1,3 tỷ người và hầu hết các quốc gia trên thế giới đều đang dùng tiếng Anh hàng ngày cho công việc, học tập và đời sống. Để con bắt nhịp và trở thành một công dân toàn cầu, việc thông thạo ngoại ngữ là thiết yếu. Bố mẹ nên đầu tư cho bé môi trường giáo dục chuyên sâu, lộ trình học mở rộng và môi trường thực hành nhiều hơn để con có nền tảng ngoại ngữ vững vàng.
Vì sao nên cho con học tiếng Anh từ sớm?
Trong độ tuổi từ 4 – 11 tuổi, trẻ có khả năng tiếp thu và phát triển ngôn ngữ rất nhanh. Nhiều nghiên cứu khoa học đã chỉ ra khả năng “bắt chước” âm thanh siêu phàm của trẻ em trong độ tuổi này. Vì vậy, việc học tiếng Anh từ sớm sẽ đem lại cho bé rất nhiều lợi ích như:
- Tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên: Ở độ tuổi này, con học các từ vựng tiếng Anh lớp 2 và nhiều kiến thức mở rộng khác rất nhanh. Bé sẽ dễ dàng hình thành kỹ năng nghe, nói, đọc, viết mà không cần tốn nhiều công sức.
- Phát triển trí não: Phát triển song song nhiều loại ngoại ngữ giúp kích thích khả năng tư duy của trẻ. Con suy nghĩ và phản xạ nhanh với cả các ngôn ngữ bao gồm cả tiếng Anh.
- Hình thành sự tự tin: Ngại giao tiếp là chướng ngại lớn của nhiều người học tiếng Anh. Tuy nhiên, trẻ em được học tiếng Anh từ nhỏ với vốn kiến thức vững vàng sẽ giúp con hình thành sự tự tin và giao tiếp trôi chảy với người nước ngoài.
- Học tốt tại trường: Không chỉ nắm được các từ vựng tiếng Anh lớp 2, con sẽ dễ dàng học tốt và đạt được nhiều thành tích cao tại trường. Đây là bước đệm để con tiếp cận với các môi trường giáo dục tốt hơn như lớp chuyên, trường quốc tế hoặc du học.
Cách khơi mở hứng thú và niềm đam mê học tiếng Anh ở trẻ
Giảng dạy và truyền đạt kiến thức cho học sinh tiểu học là một việc không hề dễ dàng. Trẻ em sẽ mau chán với những kiến thức học thuật và cách dạy từ vựng tiếng Anh lớp 2 một cách khô khan. Vì thế, khóa học SuperKids với “phương pháp học chủ động” (Discovery-based Learning) để giúp khơi dậy sự hứng khởi và đam mê học tập cho trẻ.
Phương pháp học chủ động là gì? Đây là phương pháp dạy học tích cực giúp học viên tự kiến tạo kiến thức mới dựa trên sự hiểu biết của mình thông qua nhiều hoạt động tương tác. Quá trình học sẽ bao gồm:
- Khơi mở: Giáo viên và học sinh sẽ đặt câu hỏi cho nhau về chủ đề bài học mới để khơi gợi sự tò mò và trí tưởng tượng của trẻ.
- Tìm hiểu: Con sẽ thảo luận với bạn bè hoặc tự khám phá thông qua các bài đọc hiểu, hình ảnh, video, bài hát… sống động.
- Luyện tập: Thông qua các hoạt động tương tác vừa học vừa vui sẽ giúp củng cố kiến thức và rèn luyện các kỹ năng cho trẻ.
- Sáng tạo: Con sẽ vận dụng kiến thức học được và kỹ năng ngôn ngữ của mình để tạo nên các dự án học tập đầy sáng tạo của mình hoặc cùng các bạn nhỏ khác.
Trang bị tiếng Anh từ sớm sẽ là hành trang quý giá cho con để vững bước trong tương lai. Hiểu được sự cần thiết của tiếng Anh đối với thế hệ trẻ nên bên cạnh việc củng cố nền tảng tiếng Anh cấp 1, VUS cũng lồng ghép các bài học kỹ năng cho con trong mỗi lớp học. Bé được khơi mở tiềm năng tối năng với bộ kỹ năng chuẩn toàn cầu:
- Kỹ năng tư duy phản biện: Con suy nghĩ logic những sự vật, sự việc xung quanh và có cái nhìn độc lập về mọi việc. Bé biết nhận định đúng sai và tư duy một cách độc lập.
- Kỹ năng giao tiếp: Con tự tin thể hiện được suy nghĩ và cảm xúc của bản thân qua lời nói một cách rõ ràng. Đây là chìa khóa giúp con có được những mối quan hệ tốt và thành công trong học tập, cuộc sống.
- Kỹ năng sáng tạo: Trẻ học được cách suy nghĩ vượt khuôn khổ, đột phá với khả năng sáng tạo vô hạn để tìm ra giải pháp và cách thức giúp mọi việc dễ dàng hoặc thú vị hơn.
- Kỹ năng hợp tác: Con có thể làm việc một các hiệu quả trong tập thể, trẻ hiểu về sức mạnh của sự hợp tác và thể hiện được những điểm mạnh cá nhân của mình.
VUS đạt kỷ lục Việt Nam với hơn 180.918 học viên (nhiều nhất trên toàn quốc) dành được chứng chỉ quốc tế về ngoại ngữ như Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS… Không chỉ làm chủ kỹ năng Anh ngữ, SuperKids với lộ trình học chuẩn Cambridge còn trang bị cho con đầy đủ kiến thức để bé sẵn sàng chinh phục các kỳ thi Anh ngữ quốc tế như Starters, Movers, Flyers…
Cùng VUS khơi mở tương lai tươi sáng cho con
Hơn 26 năm hình thành và phát triển, VUS đã vươn mình trở thành hệ thống trung tâm Anh ngữ lớn nhất nước ta. Anh Văn Hội Việt Mỹ đã dành được sự tin yêu của hơn 2.700.000 gia đình Việt Nam gửi gắm con em học tập và đồng hành trong nhiều năm liền. Để giữ vững được uy tín và chất lượng, VUS không ngừng nâng cao chất lượng giảng dạy và chuyên môn của mình qua:
- Quy trình tuyển dụng gắt gao: Để được đồng hành cùng con, các giáo viên đã phải trải qua 3 vòng tuyển dụng đánh giá từng kỹ năng. Hơn 98 giờ thực hiện đào tạo chuyên môn và tập huấn nâng cao chất lượng định kỳ.
- Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm: 100% giáo viên phải có bằng giảng dạy tiếng Anh quốc tế như TESOL, TEFL, CELTA… với kinh nghiệm giảng dạy phong phú.
- Cơ sở học tập chất lượng: Với hơn 70 cơ sở trên toàn quốc và 100% các cơ sở giảng dạy đều đạt chất lượng quốc tế được chứng nhận bởi NEAS.
- Giáo trình độc quyền chuẩn quốc tế: Giáo trình SuperKids là phiên bản độc quyền được thiết kế bởi nhà xuất bản National Geographic Learning. Với kho tàng nội dung phong phú qua nhiều lĩnh vực giúp trẻ vừa học vừa khám phá, khai mở thế giới quan trong con.
- Ứng dụng công nghệ 4.0: Với ứng dụng học tập V-HUB sẽ đem đến những trải nghiệm học tập kỳ thú thông qua các trò chơi màu sắc. Con có thể ôn luyện kiến thức và tập nói với AI mọi lúc mọi nơi. Cha mẹ dễ dàng theo dõi được tiến độ học tập và đồng hành cùng trẻ qua V-HUB.
Hơn cả một lớp học Anh ngữ, con được khơi mở những trải nghiệm học và chơi đầy hứng khởi với nhiều hoạt động như V – Champion Dash, Summer Stars Contest,… Con không chỉ nắm vững các từ vựng tiếng Anh lớp 2 mà còn được mở khóa khả năng Anh ngữ toàn diện với môi trường học tập 100% sử dụng tiếng Anh tại VUS.
Bên trên là tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 2 trọng tâm mà phụ huynh cần chuẩn bị cho con khi bước vào năm học mới. Đồng thời, để con có thể học và sử dụng được tiếng Anh, phụ huynh nên đầu tư cho trẻ được học tập tại những môi trường giảng dạy Anh ngữ chuyên nghiệp. Cùng VUS khơi mở tương lai tươi sáng cho bé!
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
Cộng đồng kỷ lục
đạt chứng chỉ Quốc tế
Học viên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Học viên
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Học viên
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Học viên
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Học viên
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Học viên
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Học viên
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Học viên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
-
Table of Contents