Tiếng Anh cơ bản
Danh sách 400+ Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc
Bộ từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc
Trong bài viết sau, VUS xin chia sẻ danh sách 400+ từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc, cũng như các cách học từ vựng dễ nhớ và dễ thuộc nhất, giúp các bạn có được thêm kiến thức tiếng Anh căn bản mỗi ngày.
Table of Contents
Cách học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc
Học viết chính tả nhiều lần
Chỉ học từ mới thôi là chưa đủ. Bạn cũng cần viết xuống, nhớ được mặt chữ và ứng dụng thì mới nhớ lâu được.
Phương pháp truyền thống viết lại nhiều lần sẽ có hiệu quả hơn khi bạn kết hợp viết ra từ vựng trên giấy, gõ phím và làm thêm các bài tập điền vào ô trống khác.
Khi học một từ mới, bạn có thể viết xuống nhiều lần, sau đó tra từ điển trực tuyến và tiếp tục tập viết ở các lần tiếp theo.
Tiếp nối như vậy, bạn có thể tìm thêm những bài tập điền từ vào ô trống có từ vựng vừa học và thực hành đến khi bạn đã thuộc được mặt chữ.
Học kết hợp cùng cụm động từ
Các động từ trong tiếng Anh khi kết hợp cùng một giới từ sẽ tạo thành cụm động từ (được gọi là Phrasal verb), thành nghĩa hoàn toàn mới.
Để học từ vựng hiệu quả, bạn đừng nên bỏ qua phần này vì nếu không cẩn thận, bạn sẽ dễ bị nhầm lẫn các cụm động từ với nhau.
Bạn có thể học kèm các phrasal verb kết hợp với các từ vựng cùng chung chủ đề để dễ nhớ hơn.
Ví dụ chủ đề Family có từ parents (cha mẹ) và cụm động từ take after (giống với ai đó).
Các cụm động từ tiếng Anh cơ bản thường gặp:
- Clean up: Dọn dẹp.
- Look for: Tìm kiếm.
- Believe in: Tin tưởng vào.
- Belong to: Thuộc về.
- Try on: Mặc thử.
Học các dạng khác của từ
Cách học từ vựng cho người mất gốc dễ nhớ khác chính là học theo các dạng khác của từ, hay còn được gọi là Family Word.
Ví dụ, từ beauty (n): Xinh đẹp là danh từ, và tính từ của nó là beautiful (adj).
Trong một câu tiếng Anh, chúng ta không thể sử dụng danh từ thay cho tính từ, động từ hay ngược lại, mà phải tùy theo thành phần đang thiếu trong câu đó.
Do đó, các bạn nên lưu ý học kèm những biến thể khác của một từ để đảm bảo tính đúng của ngữ pháp tiếng Anh. Như vậy, các kiến thức cũng sẽ được ghi nhớ sâu hơn bởi sự liên kết chặt chẽ giữa các từ gia đình.
Danh sách 400+ từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc thông dụng nhất
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | about (adv) | /əˈbaʊt/ | khoảng |
2 | along (adv) | /əˈlɑːŋ/ | dọc theo |
3 | amount (n) | /əˈmaʊnt/ | số lượng |
4 | angry (adj) | /ˈæŋ.ɡri/ | giận dữ |
5 | another (adj) | /əˈnʌð.ɚ/ | khác |
7 | anytime (adv) | /ˈen.i.taɪm/ | bất kỳ lúc nào |
8 | appear (v) | /əˈpɪr/ | xuất hiện |
9 | area (n) | /ˈer.i.ə/ | khu vực, lĩnh vực, diện tích |
10 | autumn (n) | /ˈɑː.t̬əm/ | mùa thu |
11 | away (adv) | /əˈweɪ/ | ở xa |
12 | back (n) | /bæk/ | lưng |
14 | base (n) | /beɪs/ | đáy, nền tảng |
15 | basket (n) | /ˈbæs.kət/ | cái giỏ |
16 | bath (n) | /bæθ/ | bồn tắm |
17 | bean (n) | /biːn/ | hạt đậu |
18 | bear (n, v) | /ber/ | chịu đựng |
19 | bed (n) | /bed/ | cái giường |
20 | beer (n) | /bɪr/ | rượu bia |
21 | behave (v) | /bɪˈheɪv/ | đối xử |
22 | bowl (n) | /boʊl/ | cái tô |
23 | breathe (v) | /briːð/ | hít thở |
24 | bridge (n) | /brɪdʒ/ | cây cầu |
25 | bright (adj) | /braɪt/ | tươi sáng |
26 | bring (v) | /brɪŋ/ | mang lại, mang đến |
27 | brother (n) | /ˈbrʌð.ɚ/ | anh/em trai |
28 | brown (n) | /braʊn/ | màu nâu |
29 | brush (n) | /brʌʃ/ | bàn chải |
30 | build (v) | /bɪld/ | xây dựng |
31 | burn (v) | /bɝːn/ | đốt cháy |
32 | careless (adj) | /ˈker.ləs/ | bất cẩn |
33 | carry (v) | /ˈker.i/ | mang theo |
34 | case (n) | /keɪs/ | tình huống |
35 | cat (n) | /kæt/ | con mèo |
36 | catch (v) | /kætʃ/ | bắt/nắm lấy |
37 | central (adj) | /ˈsen.trəl/ | ở giữa, trung tâm |
38 | century (n) | /ˈsen.tʃər.i/ | thế kỷ |
39 | certain (adj) | /ˈsɝː.tən/ | chắc chắn |
40 | chair (n) | /tʃer/ | cái ghế |
41 | chance (n) | /tʃæns/ | cơ hội |
42 | change (n, v) | /tʃeɪndʒ/ | sự thay đổi |
43 | chase (v) | /tʃeɪs/ | theo đuổi |
44 | cheap (adj) | /tʃiːp/ | rẻ |
47 | clever (adj) | /ˈklev.ɚ/ | thông minh, nhanh trí |
50 | copper (n) | /ˈkɑː.pɚ/ | kim loại Đồng |
51 | corn (n) | /kɔːrn/ | bắp |
52 | corner (n) | /ˈkɔːr.nɚ/ | góc |
53 | decrease (v) | /ˈdiː.kriːs/ | làm giảm đi |
54 | deep (adj) | /diːp/ | sâu, sâu xa |
55 | deer (n) | /dɪr/ | con hươu |
56 | depend (v) | /dɪˈpend/ | phụ thuộc |
57 | desk (n) | /desk/ | cái bàn |
58 | destroy (v) | /dɪˈstrɔɪ/ | phá hủy |
59 | develop (v) | /dɪˈvel.əp/ | phát triển |
60 | die (v) | /daɪ/ | chết |
64 | direction (n) | /dɪˈrek.ʃən//daɪˈrek.ʃən/ | phương hướng |
65 | drink (n) | /drɪŋk/ | thức uống |
66 | earth (n) | /ɝːθ/ | trái Đất |
67 | east (n) | /iːst/ | phía Đông |
68 | end (n) | /end/ | giới hạn, sự kết thúc |
69 | enemy (n) | /ˈen.ə.mi/ | kẻ địch |
70 | enjoy (v) | /ɪnˈdʒɔɪ/ | tận hưởng |
71 | enough (adj) | /əˈnʌf/ | đủ |
72 | enter (v) | /ˈen.t̬ɚ/ | đi vào, tham gia |
73 | equal (adj) | /ˈiː.kwəl/ | ngang bằng, bình đẳng |
74 | entrance (n) | /ˈen.trəns/ | sự tiến vào |
75 | escape (v) | /ɪˈskeɪp/ | trốn thoát |
76 | even (adj) | /ˈiː.vən/ | ngang bằng, bằng phẳng, trơn tru |
77 | except (prep) | /ɪkˈsept/ | ngoại trừ |
78 | excited (adj) | /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ | phấn khích |
79 | exercise (v) | /ˈek.sɚ.saɪz/ | tập thể dục |
80 | expect (v) | /ɪkˈspekt/ | ngóng chờ, chờ đợi |
81 | expensive (adj) | /ɪkˈspen.sɪv/ | đắt đỏ |
82 | explain (v) | /ɪkˈspleɪn/ | giải thích |
83 | extremely (adv) | /ɪkˈstriːm.li/ | vô cùng |
84 | eye (n) | /aɪ/ | con mắt |
85 | face (n) | /feɪs/ | gương mặt |
86 | fact (n) | /fækt/ | sự thật |
87 | fail (v) | /feɪl/ | thất bại, thi trượt |
92 | float (v) | /floʊt/ | trôi nổi |
93 | floor (n) | /flɔːr/ | tầng (nhà) |
94 | flour (n) | /ˈflaʊ.ɚ/ | bột |
97 | fold (v) | /foʊld/ | gấp nếp |
99 | fool (adj) | /fuːl/ | ngốc nghếch |
100 | foot (n) | /fʊt/ | bàn chân |
103 | force (n) | /fɔːrs/ | sức mạnh, lực lượng |
105 | further (adv) | /ˈfɝː.ðɚ/ | xa hơn |
108 | hair (n) | /her/ | tóc |
109 | half (n) | /hæf/ | phân nửa, một nửa |
110 | hall (n) | /hɑːl/ | đại sảnh |
116 | hat (n) | /hæt/ | cái mũ |
118 | hold (v) | /hoʊld/ | nắm, giữ |
119 | hole (n) | /hoʊl/ | lỗ, ô trống |
120 | hungry (adj) | /ˈhʌŋ.ɡri/ | đói |
121 | hour (n) | /aʊr/ | giờ |
122 | hurry (v) | /ˈhɝː.i/ | thúc giục |
123 | husband (n) | /ˈhʌz.bənd/ | chồng |
124 | hurt (v) | /hɝːt/ | làm bị thương |
129 | into (prep) | /ˈɪn.tuː/ | vào trong |
131 | invent (v) | /ɪnˈvent/ | phát minh, sáng tạo |
132 | iron (n) | /aɪrn/ | Sắt |
135 | keep (v) | /kiːp/ | lưu giữ, kẹp |
140 | kitchen (n) | /ˈkɪtʃ.ən/ | căn bếp, phòng bếp |
141 | knee (n) | /niː/ | đầu gối |
142 | knife (n) | /naɪf/ | con dao |
143 | knock (v) | /nɑːk/ | đập vào |
144 | know (v) | /noʊ/ | biết |
145 | ladder (n) | /ˈlæd.ɚ/ | cái thang |
148 | land (n) | /lænd/ | đất liền |
153 | lock (n) | /lɑːk/ | ổ khóa |
157 | lose (v) | /luːz/ | đánh mất |
158 | mean (v) | /miːn/ | nghĩa là, dự định |
159 | measure (v) | /ˈmeʒ.ɚ/ | đo lường, đong đếm |
160 | meat (n) | /miːt/ | thịt |
161 | medicine (n) | /ˈmed.ɪ.sən/ | thuốc |
165 | method (n) | /ˈmeθ.əd/ | phương thức, cách thức |
166 | middle (n) | /ˈmɪd.əl/ | ở giữa |
167 | milk (n) | /mɪlk/ | sữa |
168 | million (n) | /ˈmɪl.jən/ | hàng triệu |
169 | mind (n) | /maɪnd/ | tâm trí |
170 | minute (n) | /ˈmɪn.ɪt/ | phút |
171 | miss (v) | /mɪs/ | bỏ lỡ, nhỡ |
172 | mistake (n) | /mɪˈsteɪk/ | sai sót, sai lầm |
173 | mouth (n) | /maʊθ/ | cái miệng |
174 | move (v) | /muːv/ | di chuyển |
175 | much (adj) | /mʌtʃ/ | nhiều, lắm |
176 | museum (n) | /mjuːˈziː.əm/ | bảo tàng |
177 | music (n) | /ˈmjuː.zɪk/ | âm nhạc |
181 | noble (adj) | /ˈnoʊ.bəl/ | quý tộc |
182 | noise (n) | /nɔɪz/ | tiếng ồn |
183 | none (pron) | /nʌn/ | không ai cả, không gì |
184 | nor (conj) | /nɔːr/ | cũng không |
185 | north (n) | /nɔːrθ/ | hướng Bắc |
186 | nose (n) | /noʊz/ | cái mũi |
187 | not (adv) | /nɑːt/ | không |
188 | nothing (n) | /ˈnʌθ.ɪŋ/ | không có gì |
189 | notice (v) | /ˈnoʊ.t̬ɪs/ | để ý, nhận ra |
190 | now (adv) | /naʊ/ | bây giờ, hiện tại |
191 | number (n) | /ˈnʌm.bɚ/ | số đếm |
192 | obey (v) | /oʊˈbeɪ/ | tuân thủ |
193 | object (n) | /ˈɑːb.dʒɪkt/ | đồ vật, vật thể, mục tiêu |
194 | ocean (n) | /ˈoʊ.ʃən/ | đại dương |
200 | oil (n) | /ɔɪl/ | dầu |
201 | old (adj) | /oʊld | già, lớn tuổi |
202 | on (prep) | /ɑːn/ | bên trên |
203 | one (n) | /wʌn/ | số 1 |
204 | period (n) | /ˈpɪr.i.əd/ | thời kỳ, giai đoạn |
206 | petrol (n) | /ˈpet.rəl/ | xăng dầu |
212 | pig (n) | /pɪɡ/ | con heo |
213 | pin (n) | /pɪn/ | đinh ghim |
214 | pink (n) | /pɪŋk/ | màu hồng |
215 | place (n) | /pleɪs/ | nơi, địa điểm |
216 | plane (n) | /pleɪn/ | máy bay |
217 | plant (n) | /plænt/ | thực vật, cây cối |
218 | plastic (n) | /ˈplæs.tɪk/ | nhựa |
219 | plate (n) | /pleɪt/ | đĩa thức ăn |
220 | prevent (v) | /prɪˈvent/ | ngăn chặn, ngăn cản |
223 | prison (n) | /ˈprɪz.ən/ | nhà tù, ngục tù |
224 | private (adj) | /ˈpraɪ.vət/ | riêng tư, cá nhân |
225 | prize (n) | /praɪz/ | giải thưởng |
226 | probably (adv) | /ˈprɑː.bə.bli/ | có thể |
227 | problem (n) | /ˈprɑː.bləm/ | vấn đề |
228 | produce (v) | /prəˈduːs/ | sản xuất, tạo ra |
231 | quite (adv) | /kwaɪt/ | tương đối, khá |
232 | radio (n) | /ˈreɪ.di.oʊ/ | đài radio |
233 | rain (n) | /reɪn/ | cơn mưa |
234 | rainy (adj) | /ˈreɪ.ni/ | hay mưa |
235 | raise (v) | /reɪz/ | tăng lên |
236 | rise (n) | /raɪz/ | sự tăng lên |
237 | road (n) | /roʊd/ | con đường |
238 | rob (v) | /rɑːb/ | lấy trộm |
239 | rock (n) | /rɑːk/ | đá |
240 | room (n) | /ruːm//rʊm/ | buồng, phòng, chỗ |
241 | round (n) | /raʊnd/ | vòng tròn |
242 | rubber (n) | /ˈrʌb.ɚ/ | cao su |
243 | rude (adj) | /ruːd/ | khiếm nhã |
247 | rush (n, v) | /rʌʃ/ | sự vội vàng |
248 | sad (adj) | /sæd/ | buồn bã |
249 | search (n) | /sɝːtʃ/ | sự tìm kiếm |
250 | seat (n) | /siːt/ | chỗ ngồi |
252 | sex (n) | /seks/ | giới tính |
253 | shade (n) | /ʃeɪd/ | bóng râm |
254 | shadow (n) | /ˈʃæd.oʊ/ | bóng tối |
255 | shake (v) | /ʃeɪk/ | rung, lắc |
256 | shape (n) | /ʃeɪp/ | hình dáng |
257 | share (v) | /ʃer/ | chia sẻ |
258 | sharp (adj) | /ʃɑːrp/ | sắc bén, nhọn |
267 | shoot (n, v) | /ʃuːt/ | cuộc săn bắn; bắn, săn |
268 | silly (adj) | /ˈsɪl.i/ | ngờ nghệch, ngốc nghếch |
269 | silver (n, adj) | /ˈsɪl.vɚ/ | kim loại Bạc |
270 | similar (adj) | /ˈsɪm.ə.lɚ/ | giống nhau, tương tự |
275 | sink (n, v) | /sɪŋk/ | bồn rửa, chậu rửa; chìm |
276 | slip (n, v) | /slɪp/ | sự trượt chân; trượt, tuột |
277 | slow (adj) | /sloʊ/ | chậm chạp, lâu |
278 | small (adj) | /smɑːl/ | nhỏ bé |
283 | so (adv) | /soʊ/ | như thế, cũng vậy |
284 | soap (v) | /soʊp/ | xà phòng |
285 | sock (n) | /sɑːk/ | vớ |
286 | stop (n, v) | /stɑːp/ | điểm dừng, trạm dừng, dừng lại |
287 | storm (n, v) | /stɔːrm/ | cơn bão, lao vào, xông vào |
288 | story (n) | /ˈstɔːr.i/ | câu chuyện |
289 | strange (adj) | /streɪndʒ/ | kỳ lạ |
290 | street (n) | /striːt/ | đường phố |
291 | strawberry (n) | /ˈstrɑːˌber.i/ | quả dâu tây |
292 | strong (adj) | /strɑːŋ/ | mạnh mẽ |
293 | structure (n) | /ˈstrʌk.tʃɚ/ | cấu trúc |
294 | student (n) | /ˈstuː.dənt/ | học sinh, sinh viên |
296 | sweet (n) | /swiːt/ | sự ngọt ngào |
297 | swim (v) | /swɪm/ | bơi |
298 | sword (n) | /sɔːrd/ | gươm, kiếm, đao |
299 | table (n) | /ˈteɪ.bəl/ | cái bàn |
300 | take (n, v) | /teɪk/ | sự cầm, nắm; cầm, nắm, lấy |
301 | thin (adj) | /θɪn/ | mỏng manh |
302 | thing (n) | /θɪŋ/ | cái, đồ, vật, thứ |
303 | think (v) | /θɪŋk/ | suy nghĩ |
306 | though (conj) | /ðoʊ/ | dù, mặc dù, tuy vậy, tuy nhiên |
307 | threat (n) | /θret/ | sự đe dọa |
308 | three (n) | /θriː/ | số 3 |
309 | tidy (adj, v) | /ˈtaɪ.di/ | sạch sẽ, ngăn nắp; dọn dẹp |
310 | tie (n) | /taɪ/ | cà vạt |
311 | title (n) | /ˈtaɪ.t̬əl/ | danh hiệu |
312 | to (prep) | /tuː//tə/ | theo, tới, để |
313 | today (n) | /təˈdeɪ/ | hôm nay |
314 | toe (n) | /toʊ/ | ngón chân |
315 | together (adv) | /təˈɡeð.ɚ/ | cùng nhau |
316 | tomorrow (n, adv) | /təˈmɔːr.oʊ/ | ngày mai |
317 | town (n) | /taʊn/ | thị trấn |
318 | train (n) | /treɪn/ | xe lửa |
319 | tram (n) | /træm/ | xe điện |
320 | travel (n, v) | /ˈtræv.əl/ | chuyến đi; đi du lịch, |
321 | tree (n) | /triː/ | cái cây |
322 | trouble (n) | /ˈtrʌb.əl/ | vấn đề |
323 | true (adj) | /truː/ | đúng |
324 | trust (n, v) | /trʌst/ | sự tín nhiệm, lòng tin |
325 | twice (adv) | /twaɪs/ | hai lần, gấp đôi |
326 | try (n, v) | /traɪ/ | sự thử sức; thử, làm thử |
330 | uncle (n) | /ˈʌŋ.kəl/ | chú, bác, cậu |
331 | under (prep) | /ˈʌn.dɚ/ | ở dưới |
332 | understand (v) | /ˌʌn.dɚˈstænd/ | hiểu, thông cảm |
333 | unit (n) | /ˈjuː.nɪt/ | đơn vị, một khối |
334 | until (prep, conj) | /ʌnˈtɪl//ənˈtɪl/ | cho đến khi |
338 | usual (adj) | /ˈjuː.ʒu.əl/ | như mọi khi |
343 | village (n) | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | làng, xã |
344 | voice (n) | /vɔɪs/ | tiếng nói |
345 | visit (n) | /ˈvɪz.ɪt/ | chuyến thăm |
346 | waste (n) | /weɪst/ | rác rưởi |
350 | weather (n) | /ˈweð.ɚ/ | thời tiết |
351 | wedding (n) | /ˈwed.ɪŋ/ | đám cưới |
352 | week (n) | /wiːk/ | tuần |
353 | weight (n) | /weɪt/ | trọng lượng, cân nặng |
354 | welcome (v, adj) | /ˈwel.kəm/ | chào đón, tiếp đón |
356 | wife (n) | /waɪf/ | vợ, phu nhân |
357 | wild (adj) | /waɪld/ | hoang dã, hoang dại |
358 | will (v) | /wɪl/ | sẽ |
359 | win (n, v) | /wɪn/ | sự chiến thắng |
360 | wind (n) | /wɪnd/ | gió |
364 | wire (n) | /waɪr | dây nối |
365 | wise (adj) | /waɪz/ | khôn ngoan, sáng suốt |
370 | yell (v) | /jel/ | la hét |
371 | yesterday (n) | /ˈjes.tɚ.deɪ/ | ngày hôm qua |
372 | yet (adv) | /jet/ | còn, chưa kết thúc |
373 | young (adj) | /jʌŋ/ | trẻ |
375 | zero (n) | /ˈzɪr.oʊ/ | số 0 |
376 | zoo (n) | /zuː/ | sở thú |
Học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc chủ đề tính cách (Personality)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Brave | /breɪv/ | Can đảm |
2 | Careful | /ˈker.fəl/ | Cẩn thận |
3 | Cheerful | /ˈtʃɪr.fəl/ | Vui tính |
4 | Easy-going | /ˌiː.ziˈɡoʊ.ɪŋ/ | Dễ gần |
5 | Exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | Thú vị |
6 | Friendly | /ˈfrend.li/ | Thân thiện. |
7 | Funny | /ˈfʌn.i/ | Vui vẻ |
8 | Generous | /ˈdʒen.ər.əs/ | Hào phóng |
9 | Hardworking | /ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/ | Chăm chỉ |
10 | Kind | /kaɪnd/ | Tốt bụng |
11 | Out-going | /aʊtɡoʊ.ɪŋ/ | Cởi mở |
12 | Polite | /pəˈlaɪt/ | Lịch sự |
13 | Quiet | /ˈkwaɪ.ət/ | Ít nói |
14 | Sociable | /ˈsoʊ.ʃə.bəl/ | Hòa đồng |
15 | Soft | /sɑːft/ | Dịu dàng |
16 | Ambitious | /æmˈbɪʃ.əs/ | Có nhiều tham vọng |
17 | Cautious | /ˈkɑː.ʃəs/ | Thận trọng |
18 | Competitive | /kəmˈpet̬.ə.t̬ɪv/ | Cạnh tranh, đua tranh |
19 | Confident | /ˈkɑːn.fə.dənt/ | Tự tin |
20 | Serious | /ˈsɪr.i.əs/ | Nghiêm túc |
21 | Dependable | /dɪˈpen.də.bəl/ | Đáng tin cậy |
22 | Introverted | /ˈɪn.trə.vɝː.t̬ɪd/ | Hướng nội |
23 | Observant | /əbˈzɝː.vənt/ | Tinh ý |
24 | Rational | /ˈræʃ.ən.əl/ | Có lý trí |
25 | Sincere | /sɪnˈsɪr/ | Thành thật |
Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc chủ đề Cơ thể con người (Human Body)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | chest | /tʃest/ | ngực |
2 | elbow | /ˈel.boʊ/ | cùi chỏ |
3 | hand | /hænd/ | bàn tay |
4 | fingernail | /ˈfɪŋ.ɡɚ.neɪl/ | móng tay |
5 | forearm | /ˈfɔːr.ɑːrm/ | cẳng tay |
6 | finger | /ˈfɪŋ.ɡɚ/ | ngón tay |
7 | knuckle | /ˈnʌk.əl/ | khớp ngón tay |
8 | belly button | /ˈbel.i ˌbʌt̬.ən/ | rốn |
9 | neck | /nek/ | cổ |
10 | palm | /pɑːm/ | lòng bàn tay |
11 | shoulder | /ˈʃoʊl.dɚ/ | vai |
12 | throat | /θroʊt/ | cổ họng |
13 | thumb | /θʌm/ | ngón cái |
14 | waist | /weɪst/ | eo |
15 | wrist | /rɪst/ | cổ tay |
16 | foot (số nhiều: feet) | /fʊt/ | bàn chân |
17 | groin | /ɡrɔɪn/ | háng |
18 | heel | /hiːl/ | gót chân |
19 | hip | /hɪp/ | hông |
20 | knee | /niː/ | đầu gối |
21 | leg | /leɡ/ | bàn chân |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc chủ đề nhà cửa (Household)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Apartment | /əˈpɑːrt.mənt/ | Căn hộ |
2 | Attic | /ˈæt̬.ɪk/ | Gác mái |
3 | Blanket | /ˈblæŋ.kɪt/ | Tấm chăn |
4 | Cabin | /ˈkæb.ɪn/ | Buồng nhỏ |
5 | Clock | /klɑːk/ | Đồng hồ |
6 | Dining room | /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ | Phòng ăn |
7 | Draw | /drɑː/ | Ngăn kéo |
8 | Garden | /ˈɡɑːr.dən/ | Khu vườn |
9 | Gas fire | /ˌɡæs ˈfaɪr/ | Bếp ga |
10 | Iron | /aɪrn/ | Bàn ủi |
11 | Mirror | /ˈmɪr.ɚ/ | Chiếc gương |
12 | Mop | /mɑːp/ | Cây lau nhà |
13 | Oven | /ˈʌv.ən/ | Lò nướng |
14 | Pillow | /ˈpɪl.oʊ/ | Gối |
15 | Radiator | /ˈreɪ.di.eɪ.t̬ɚ/ | Lò sưởi |
16 | Refrigerator | /rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪ.t̬ɚ/ | Tủ lạnh |
17 | Rug | /rʌɡ/ | Thảm chùi chân |
18 | Sponge | /spʌndʒ/ | Đồ rửa chén |
19 | Stool | /stuːl/ | Ghế đẩu |
20 | Switch | /swɪtʃ/ | Công tắc |
21 | Torch | /tɔːrtʃ/ | Đèn pin |
22 | Towel | /taʊəl/ | Khăn tắm |
23 | Villa | /ˈvɪl.ə/ | Biệt thự |
24 | Washing machine | /ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/ | Máy giặt |
Khóa học English Hub dành cho người mất gốc tại trung tâm Anh ngữ VUS
Chương trình học English Hub – Tiếng Anh cho người mất gốc được thiết kế với lộ trình học đạt chuẩn đầu ra Cambridge, kết hợp cùng chiến lược học tập mới mẻ và hiện đại, giúp các bạn học viên tăng cường tối đa thời gian thực hành tại môi trường học 100% tiếng Anh chuẩn quốc tế.
Kết hợp giữa phương pháp học tập khoa học Immersive Learning (Thực hành nhập vai) và Socialtech-based Learning (học cùng các nền tảng công nghệ) giúp học viên VUS bứt tốc lộ trình xây nền tiếng Anh khi được:
- Tăng cường và cân bằng 4 kỹ năng Anh ngữ: Sở hữu năng lực ngoại ngữ tốt, học viên dần lấy lại sự tự tin và ứng dụng kỹ năng Anh ngữ hiệu quả trong đời sống, học tập và công việc.
- Được tiếp cận cách học kết hợp công nghệ cao qua ứng dụng học tập V-HUB độc quyền 24/7: Luyện tập mọi lúc mọi nơi, giải nguy những tình huống khó đỡ trong giao tiếp đời thường, làm chủ các cuộc trò chuyện và giao tiếp nhanh chóng.
- Tích hợp trí thông minh nhân tạo AI: Chỉnh sửa phát âm cho học viên đến từng âm tiết. Học viên mạnh dạn thể hiện và thực hành giao tiếp ở bất kỳ đâu.
Lộ trình học bài bản của English Hub sử dụng khung tham chiếu đạt chuẩn CERF (Common European Framework).
Cấp độ 1 A1 – Foundation: Giao tiếp ở mức độ dưới cơ bản.
Cấp độ 2 A2 – Community Hub: Giao tiếp ở cấp độ cơ bản.
Học viên làm chủ được các tình huống giao tiếp đơn giản như gặp gỡ, đặt câu hỏi,… Học viên trình bày chuẩn theo bộ từ vựng thông dụng trong hầu hết các nhu cầu giao tiếp.
Cấp độ 3 B1 – Social Hub: Giao tiếp ở mức độ trung bình.
Học viên xử lý tự tin với đa dạng tình huống trong công việc, đi ăn, vui chơi, học tập,… Học viên biết cách thể hiện quan điểm và sở thích cá nhân, sử dụng tốt những từ vựng/cấu trúc câu từ đơn giản đến trung bình.
Cấp độ 4 B1+ – Global Hub: Giao tiếp thành thạo.
Học viên làm chủ hầu hết tình huống giao tiếp tiếng Anh thực tế với khả năng trình bày tự nhiên. Học viên sở hữu phát âm tiếng Anh chuẩn bản xứ, sử dụng đa dạng từ vựng và ngữ pháp phức tạp, và thể hiện được đa quan điểm ở nhiều chủ đề khác nhau.
Chọn chất lượng – Chọn Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
- Là hệ thống trung tâm Anh ngữ duy nhất đạt chuẩn chất lượng giảng dạy và đào tạo NEAS (National English Language Teaching Accreditation Scheme) trong 6 năm liên tiếp.
- Kỷ lục Việt Nam với số lượng học viên đạt chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế nhiều nhất trên toàn quốc: Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS,… 180.918 học viên.
- Là thương hiệu duy nhất của Việt Nam và khu vực Đông Nam Á được trao tặng danh hiệu “Gold Preparation Center” – Trung tâm luyện thi Cambridge hạng mức cao nhất – Hạng mức VÀNG trong 3 năm liên tiếp.
- Hơn 2.700.000 gia đình Việt tin chọn vào Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS.
- Hơn 77.000 học viên hiện tại cùng số lượng tuyển sinh trung bình hàng năm lên đến 280.000 học viên.
- Hệ thống trung tâm Anh ngữ đạt chuẩn 100% chất lượng NEAS với hơn 70 chi nhánh tại nhiều tỉnh thành lớn của Việt Nam.
- Đội ngũ 2.700+ giáo viên và trợ giảng xuất sắc với tỉ lệ 100% các giáo viên sở hữu chứng chỉ giảng dạy quốc tế TESOL, CELTA hoặc tương đương TEFL.
- Đối tác chiến lược cùng các tổ chức và NXB giáo dục hàng đầu trên thế giới: Oxford University Press, Cambridge University Press and Assessment, National Geographic Learning, British Council, Macmillan Education,…
- 100% quản lý chất lượng giảng dạy có bằng thạc sĩ hoặc tiến sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh.
Trên đây là 400+ từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc thông dụng VUS đã tổng hợp. Hy vọng bạn đọc có thể áp dụng chúng vào danh sách học tiếng Anh mỗi ngày của mình, từ đó cải thiện được trình trạng mất gốc lâu năm.
Tags:
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
Cộng đồng kỷ lục
đạt chứng chỉ Quốc tế
Học viên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Học viên
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Học viên
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Học viên
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Học viên
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Học viên
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Học viên
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Học viên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
-
Table of Contents