Những từ nối trong Writing IELTS Task 1 dễ đạt band cao
Khi làm Writing IELTS Task 1, nhiều thí sinh thường tập trung vào số liệu, cấu trúc câu hay từ vựng chuyên môn mà quên mất một yếu tố quan trọng giúp giám khảo “đọc trôi chảy” từ đầu đến cuối: những từ nối trong Writing IELTS Task 1.
Đây chính là “chất keo” kết dính các ý, giúp bài viết mạch lạc, logic và thể hiện khả năng tổ chức thông tin – tiêu chí quan trọng trong phần Coherence & Cohesion của thang chấm IELTS.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ:
- Vai trò của từ nối
- Các nhóm từ/cụm từ nối thường gặp
- Các lỗi sai dễ mắc phải
- Kho bài tập những từ nối trong Writing IELTS Task 1
Nhờ đó, bạn có thể tự tin áp dụng từ nối một cách tự nhiên, nâng cao band điểm và để lại ấn tượng tốt với giám khảo.
Table of Contents
Vai trò của những từ nối trong Writing IELTS Task 1
Những từ nối trong Writing IELTS Task 1 đóng vai trò vô cùng quan trọng bởi:
- Giúp kết nối ý kiến và thông tin một cách mạch lạc và logic.
- Liên kết giữa các câu và đoạn văn, tạo sự liên kết và mạch lạc cho bài viết.
- Diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng và logic, giúp người đọc dễ dàng hiểu và theo dõi hệ thống các ý của bài viết.
- Giúp thể hiện mối quan hệ giữa các thông tin và ý tưởng, nhấn mạnh sự tương phản, so sánh, hoặc tương tự giữa các phần của bài viết.

Vì vậy, việc sử dụng các từ nối thích hợp là một yếu tố quan trọng giúp cải thiện cấu trúc và cách trình bày trong IELTS Writing Task 1.
Các nhóm từ/cụm từ nối trong Writing IELTS Task 1 cần nắm vững
1. Từ nối thể hiện tính tổng quát / khái quát
Trong Writing IELTS Task 1, phần overview đóng vai trò cực kỳ quan trọng vì nó cho giám khảo thấy bạn đã nắm được bức tranh toàn cảnh của biểu đồ, bảng số liệu hoặc quy trình.
Đây là nơi các từ nối thể hiện tính tổng quát / khái quát phát huy tác dụng mạnh nhất.
Chúng giúp người đọc ngay lập tức nhận ra bạn đang chuyển sang phần tóm lược xu hướng chung, chứ không còn phân tích chi tiết từng số liệu riêng lẻ.
Các từ nối này thường được đặt ở đầu câu hoặc ngay sau cụm giới thiệu, nhằm báo hiệu cho giám khảo rằng bạn sắp đưa ra nhận xét tổng quan. Một số lựa chọn thông dụng bao gồm:
- Overall
- Generally
- In general
- As a whole
- It is clear/obvious that
- As can be seen from the chart/graph/table
- At first glance, it is clear that
- A glance at the graph reveals that
Ví dụ:
- Overall, the sales of smartphones increased steadily over the 10-year period, while tablet sales experienced a slight decline.
- As can be seen from the chart, the proportion of renewable energy usage rose significantly in all countries surveyed.
Lưu ý khi dùng:
- Chỉ nên sử dụng một từ/cụm từ nối tổng quát ở đầu phần overview hoặc đoạn mở đầu, tránh lặp lại nhiều lần trong bài.
- Không kết hợp quá nhiều cụm tổng quát trong cùng một câu vì sẽ làm câu dài dòng, mất tập trung. Ví dụ: “Overall, as can be seen from the chart…” → chỉ cần chọn một.
- Các cụm như It is clear that hoặc It is obvious that nên dùng khi dữ liệu thực sự dễ nhận thấy, tránh áp đặt ý kiến chủ quan nếu biểu đồ không thể hiện rõ ràng.
2. Từ nối thể hiện quy trình / liệt kê
Trong số những từ nối trong Writing IELTS Task 1, nhóm từ nối này đặc biệt hữu ích khi:
- Mô tả quy trình (process diagram), ví dụ quy trình sản xuất, xử lý, hay vòng đời của một sản phẩm.
- Trình bày thứ tự các mốc thời gian hoặc diễn biến của dữ liệu trong biểu đồ đường (line graph) theo từng giai đoạn.
- Liệt kê các ý hoặc các bước để người đọc dễ theo dõi mạch thông tin.
Những từ nối thuộc nhóm này đóng vai trò như “tín hiệu chỉ đường”, giúp giám khảo dễ dàng nhận biết bạn đang mô tả bước nào hoặc phần nào của dữ liệu.
Các từ/cụm từ nối thông dụng:
- Bắt đầu: Firstly, First of all, To begin with, Initially, At the start
- Tiếp theo: Secondly, Then, Next, After that, Following that, Subsequently
- Xảy ra đồng thời: Meanwhile, At the same time, Simultaneously
- Kết thúc: Finally, Eventually, At the end, In the last stage
Ví dụ (Process Diagram):
To begin with, the raw materials are collected and transported to the factory. Next, they are processed using industrial machinery. Subsequently, the finished products are packaged and delivered to retail stores.
Ví dụ (Line Graph theo thời gian):
Initially, the number of tourists visiting the city was around 50,000. Then, the figure rose sharply to 80,000 in the next two years. Finally, it reached a peak of 120,000 in 2020.
Lưu ý khi dùng:
- Sử dụng đúng thứ tự logic của sự kiện; không “nhảy bước” hoặc đảo thứ tự trừ khi có mục đích so sánh cụ thể.
- Không lạm dụng Firstly, Secondly, Thirdly ở mọi câu — có thể xen kẽ bằng Next, Following that, Afterwards để bài tự nhiên hơn.
- Với biểu đồ không thể hiện rõ tiến trình hoặc trình tự thời gian, chỉ nên dùng nhóm này nếu có lý do hợp lý (ví dụ: mô tả theo mốc năm).
3. Từ nối thể hiện sự tương đồng (similarity)
Trong số những từ nối trong Writing IELTS Task 1, nhóm từ nối thể hiện sự tương đồng được dùng khi bạn muốn chỉ ra rằng hai hoặc nhiều đối tượng có cùng đặc điểm, xu hướng hoặc mức độ thay đổi.
Chúng giúp người đọc nhận ra nhanh rằng bạn đang so sánh theo điểm giống nhau thay vì khác biệt.
Việc sử dụng đúng và hợp lý nhóm từ nối này giúp bài viết trở nên mạch lạc, đồng thời thể hiện khả năng quan sát và nhóm thông tin — một kỹ năng quan trọng trong phần overview và body paragraph.
Các từ/cụm từ nối phổ biến:
- Similarly
- Likewise
- In the same way
- … also …
- Equally
- In a similar fashion/manner

Ví dụ (Biểu đồ đường – Line graph):
The consumption of coffee increased steadily from 2000 to 2010. Similarly, tea consumption also rose during the same period.
Ví dụ (Bảng số liệu – Table):
In the same way, the percentage of students enrolling in science courses grew in both Australia and New Zealand.
Ví dụ (Kết hợp với số liệu cụ thể):
The unemployment rate in France decreased by 2% between 2015 and 2020. Likewise, Spain experienced a similar drop of 1.8%.
Lưu ý khi dùng:
- Nên sử dụng nhóm từ này để gộp dữ liệu có xu hướng giống nhau, tránh viết hai câu tách biệt gây rời rạc.
- Tránh lặp lại một từ nối duy nhất (similarly hoặc likewise) quá nhiều lần; hãy thay đổi linh hoạt để bài tự nhiên hơn.
- Khi dùng also, chú ý vị trí trong câu (thường đặt giữa hoặc cuối mệnh đề) và tránh lạm dụng trong văn viết học thuật.
4. Từ nối thể hiện tương phản / đối lập (contrast)
Trong số những từ nối trong Writing IELTS Task 1, nhóm từ nối này được dùng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai hay nhiều đối tượng, hoặc giữa các xu hướng, số liệu trái ngược nhau.
Việc sử dụng linh hoạt và chính xác các từ nối tương phản giúp bài viết rõ ràng, mạch lạc, đồng thời cho thấy bạn có khả năng phân tích dữ liệu đa chiều.
Các từ/cụm từ nối phổ biến:
- However – Tuy nhiên
- Nevertheless – Tuy vậy
- On the other hand – Ngược lại
- In contrast – Trái lại
- By contrast – Ngược lại
- Whereas – Trong khi
- While – Trong khi
- Although / Even though – Mặc dù
- Despite / In spite of – Mặc dù
Ví dụ (Bar chart):
The percentage of students choosing science subjects increased in 2020. However, the number selecting humanities declined over the same period.
Ví dụ (Line graph):
Whereas car sales grew steadily in Europe, they dropped sharply in Asia after 2018.
Ví dụ (Bảng số liệu – Table):
In contrast, the average household income in rural areas decreased by 5%, while in urban areas it rose by 8%.
Lưu ý khi dùng:
- However và Nevertheless thường đứng ở đầu câu mới hoặc giữa câu sau dấu chấm phẩy.
- Whereas và While dùng để nối hai mệnh đề tương phản, không tách riêng thành câu độc lập.
- Although / Even though phải theo sau là một mệnh đề đầy đủ, còn Despite / In spite of theo sau là danh từ hoặc cụm danh từ.
- Tránh lạm dụng however hoặc whereas trong mọi câu so sánh — hãy thay đổi từ nối để bài tự nhiên hơn và tránh bị “một màu”.
5. Từ nối thể hiện so sánh
Trong số những từ nối trong Writing IELTS Task 1, nhóm từ nối so sánh được dùng để chỉ ra mức độ giống hoặc khác nhau giữa các đối tượng nhưng tập trung vào sự đối chiếu về số lượng, tỷ lệ hoặc mức độ thay vì chỉ tương đồng hoặc đối lập chung chung.
Những từ/cụm này đặc biệt hữu ích khi bạn mô tả biểu đồ có nhiều nhóm dữ liệu, cần làm rõ sự hơn – kém – bằng nhau.
Các từ/cụm từ nối phổ biến:
- Compared to / Compared with – So với
- In comparison with – So với
- Relative to – So với, xét theo
- As… as – Bằng … như
- More… than / Less… than – Nhiều hơn / ít hơn
- The same as – Giống như
- Similar to – Tương tự như
- Twice as… as / Three times as… as – Gấp 2 / gấp 3 lần so với
Ví dụ (Biểu đồ cột – Bar chart):
In 2019, the population of City A was twice as large as that of City B.
Ví dụ (Biểu đồ đường – Line graph):
Compared to 2010, the number of international students in 2020 increased by 50%.
Ví dụ (Bảng số liệu – Table):
The literacy rate in Country X is similar to that in Country Y, both standing at around 95%.
Lưu ý khi dùng:
- Khi dùng Compared to hoặc In comparison with ở đầu câu, thường cần dấu phẩy để tách mệnh đề chính. Ví dụ: Compared to last year, sales have doubled.
- Chú ý sự phù hợp về ngữ pháp: as… as và more/less… than phải theo sau là tính từ/trạng từ, không dùng trực tiếp với danh từ nếu không có much/many.
- Không nên so sánh quá nhiều yếu tố trong một câu dài; tốt nhất là mỗi câu tập trung vào 1–2 so sánh chính để tránh gây rối cho người đọc.
6. Từ nối bổ sung thông tin (addition)
Nhóm từ nối bổ sung thông tin được dùng khi bạn muốn thêm dữ liệu, mở rộng luận điểm hoặc bổ sung chi tiết để làm rõ ý. Trong số những từ nối trong Writing IELTS Task 1, chúng đặc biệt hữu ích khi:
- Bạn đang phân tích một xu hướng nhưng cần đưa thêm dữ liệu hỗ trợ.
- Bạn muốn liệt kê các đặc điểm bổ sung liên quan đến cùng một đối tượng.
- Bạn cần tăng tính liên kết giữa các câu hoặc đoạn khi cung cấp nhiều thông tin liên tiếp.
Các từ/cụm từ nối phổ biến:
- In addition – Thêm vào đó
- Additionally – Ngoài ra
- Moreover – Hơn nữa
- Furthermore – Hơn nữa
- Also – Cũng
- Besides – Bên cạnh đó
Ví dụ (Line graph):
The number of visitors to the city rose significantly in summer. In addition, the average length of stay also increased by two days compared to the previous year.
Ví dụ (Bar chart):
Sales of smartphones grew steadily in 2020. Moreover, tablet sales also experienced an upward trend during the same period.
Ví dụ (Table):
The employment rate improved in the manufacturing sector. Additionally, the service sector saw a 5% increase in job opportunities.
Lưu ý khi dùng:
- Moreover và Furthermore mang tính trang trọng, thường dùng trong văn học thuật, thích hợp cho IELTS Writing.
- Also nên đặt giữa hoặc gần cuối câu, không dùng ở đầu câu trong văn viết học thuật để tránh văn phong thiếu trang trọng.
- Tránh ghép quá nhiều từ nối bổ sung trong cùng một câu; chỉ cần một từ nối là đủ để báo hiệu ý bổ sung.
7. Từ nối chỉ nguyên nhân – kết quả
Trong số những từ nối trong Writing IELTS Task 1, nhóm từ nối nguyên nhân – kết quả giúp bạn giải thích mối liên hệ giữa các dữ liệu, hiện tượng hoặc xu hướng.
Việc sử dụng đúng nhóm từ này thể hiện khả năng phân tích và lập luận logic, đồng thời giúp giám khảo hiểu rõ lý do đằng sau sự thay đổi của số liệu.
Nhóm từ này thường xuất hiện khi:
- Bạn nêu nguyên nhân dẫn đến sự tăng/giảm của một số liệu.
- Bạn muốn kết nối hai hiện tượng có mối liên hệ nhân quả.
- Bạn giải thích tác động của một biến động dữ liệu đến yếu tố khác.
Các từ/cụm từ nối phổ biến:
- Nguyên nhân: Because of, Due to, Owing to, As a result of, Thanks to
- Kết quả: Therefore, As a result, Consequently, Hence, Thus

Ví dụ (Biểu đồ đường – Line graph):
The number of international tourists dropped sharply in 2020 due to travel restrictions.
Ví dụ (Bảng số liệu – Table):
Thanks to the government’s investment in infrastructure, the employment rate in rural areas increased by 8%.
Ví dụ (Biểu đồ cột – Bar chart):
There was a significant rise in online sales during the holiday season; consequently, physical store revenue declined.
Lưu ý khi dùng:
- Because of / Due to / Owing to phải theo sau là danh từ hoặc cụm danh từ, không đi kèm mệnh đề.
- As a result / Consequently / Therefore đứng đầu mệnh đề kết quả và thường có dấu phẩy phía sau.
- Không nên gán nguyên nhân – kết quả khi dữ liệu không thể hiện mối liên hệ trực tiếp (tránh suy đoán thiếu cơ sở).
Tránh ngay các lỗi sai sau khi sử dụng những từ nối trong Writing IELTS Task 1
Dù những từ nối trong Writing IELTS Task 1 đóng vai trò quan trọng trong việc giúp bài viết mạch lạc và logic, không ít thí sinh lại mất điểm đáng tiếc chỉ vì dùng sai cách.
Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách khắc phục:
1. Lạm dụng từ nối
Nhiều bạn nghĩ rằng càng dùng nhiều những từ nối trong Writing IELTS Task 1 thì bài càng mạch lạc. Thực tế, việc chèn từ nối vào hầu hết mọi câu khiến bài viết trở nên gượng gạo và “nặng nề”.
Giám khảo có thể đánh giá bạn thiếu khả năng kết nối ý một cách tự nhiên.
Cách khắc phục: Chỉ sử dụng từ nối khi thực sự cần thiết để dẫn dắt hoặc làm rõ mối quan hệ giữa các ý. Ưu tiên chất lượng hơn số lượng.
2. Dùng sai loại từ nối cho ngữ cảnh
Ví dụ, dùng However (tương phản) trong khi dữ liệu hai vế lại đồng hướng, hoặc dùng Similarly cho hai dữ liệu không hề giống nhau.
Cách khắc phục: Luôn xác định rõ mối quan hệ giữa các ý trước khi chọn những từ nối trong Writing IELTS Task 1. Nếu là tương đồng → dùng nhóm similarity, nếu là đối lập → dùng nhóm contrast, nếu bổ sung thông tin → dùng nhóm addition, v.v.
3. Dùng sai cấu trúc ngữ pháp với từ nối
Một số từ nối yêu cầu danh từ/cụm danh từ (như Because of, Due to), nhưng thí sinh lại đặt kèm mệnh đề đầy đủ; hoặc Although cần mệnh đề nhưng lại gắn danh từ.
Cách khắc phục: Ghi nhớ quy tắc ngữ pháp đi kèm từng từ nối và luyện tập đặt câu nhiều lần để thành phản xạ.

4. Lặp lại một từ nối quá nhiều lần
Ví dụ, cả bài chỉ dùng Moreover để bổ sung thông tin hoặc However để diễn đạt tương phản. Việc này khiến bài viết kém đa dạng và có thể bị trừ điểm ở tiêu chí Lexical Resource.
Cách khắc phục: Chuẩn bị trước danh sách những từ nối trong Writing IELTS Task 1 đồng nghĩa hoặc gần nghĩa để thay thế luân phiên.
5. Bỏ dấu câu cần thiết
Một số từ nối như However, Therefore, Consequently cần dấu phẩy hoặc dấu chấm phẩy phía sau khi đứng đầu câu. Thiếu dấu câu làm câu văn mất tự nhiên và đôi khi gây khó hiểu.
Cách khắc phục: Ôn lại quy tắc dấu câu trong IELTS Writing, đặc biệt với từ nối đứng ở vị trí mở đầu câu.
6. Dùng từ nối để “đoán” nguyên nhân – kết quả không có trong dữ liệu
Ví dụ, biểu đồ chỉ thể hiện số lượng khách du lịch giảm nhưng thí sinh lại viết “Due to bad weather…” mà không có thông tin nào hỗ trợ. Đây là lỗi suy đoán ngoài dữ liệu.
Cách khắc phục: Chỉ nêu nguyên nhân/kết quả nếu dữ liệu hoặc đề bài cung cấp. Nếu không rõ, hãy tập trung mô tả khách quan.
Mẹo để tránh lỗi:
- Đọc lại bài sau khi viết, kiểm tra từng từ nối: nó có cần thiết không? có dùng đúng loại không?
- Luyện viết mô tả một biểu đồ với giới hạn chỉ 5–7 từ nối khác nhau để rèn kỹ năng chọn lọc.
- Khi học những từ nối trong Writing IELTS Task 1, hãy học kèm ví dụ đúng ngữ cảnh và ghi chú loại cấu trúc ngữ pháp đi kèm.
Kiểm tra ngay khả năng dùng từ nối và các kỹ năng Writing khác bằng cách đăng ký thi thử IELTS miễn phí tại VUS – cơ hội để biết chính xác band điểm hiện tại của bạn.
Kho 10 bài tập mẫu về từ nối trong Writing IELTS Task 1
Dưới đây là bộ 10 bài tập thực hành giúp bạn rèn kỹ năng sử dụng những từ nối trong Writing IELTS Task 1 một cách chính xác, tự nhiên và đạt điểm cao hơn ở tiêu chí Coherence & Cohesion.
Bài tập 1 – Từ nối tổng quát / khái quát
Yêu cầu: Chọn từ nối phù hợp để mở phần overview cho các câu sau.
- ______, the chart shows that urban populations increased in all five countries.
- ______, both diagrams highlight the growing use of renewable energy.
- ______, there was a general decline in birth rates over the period shown.
- ______, it is clear that the number of graduates rose significantly.
Đáp án gợi ý:
- Overall
- In general
- As a whole
- At first glance, it is clear that
Bài tập 2 – Từ nối quy trình / liệt kê
Yêu cầu: Điền từ nối chỉ trình tự hoặc thời gian vào chỗ trống.
- ______, the raw materials are collected from local farms.
- ______, they are transported to the processing plant.
- ______, the materials are packaged and prepared for export.
- ______, they are shipped to international markets.
Đáp án:
- Firstly / To begin with
- Next / After that
- Then / Subsequently
- Finally / In the last stage
Bài tập 3 – Từ nối tương đồng
Yêu cầu: Hoàn thành câu với từ nối thể hiện sự giống nhau.
- Sales of electric cars rose by 20%. ______, hybrid car sales also saw an increase.
- The unemployment rate in City A fell by 3%. ______, City B experienced a similar drop.
- The figures for Germany and France were almost identical. ______, their GDP growth rates matched.
- Students in both classes scored high in the test. They were ______ motivated.
Đáp án:
- Similarly
- Likewise
- In the same way
- Equally
Bài tập 4 – Từ nối tương phản / đối lập
Yêu cầu: Chọn từ nối phù hợp để thể hiện sự khác biệt.
- The birth rate in urban areas declined, ______ in rural areas it remained stable.
- Car sales increased in Europe. ______, they fell in Asia.
- ______ the number of factories increased, pollution levels decreased.
- Oil production rose in Country A. ______, it dropped in Country B.
Đáp án:
- whereas / while
- In contrast / On the other hand
- Although / Even though
- However / By contrast
Bài tập 5 – Từ nối so sánh
Yêu cầu: Điền từ nối để so sánh số liệu.
- The price of gas in 2020 was higher ______ in 2018.
- The income in City X is almost the same ______ in City Y.
- Country A has twice ______ many hospitals as Country B.
- The literacy rate in Region 1 is low ______ that in Region 2.
Đáp án:
- than / compared to
- as
- as
- compared with / relative to

Bài tập 6 – Từ nối bổ sung thông tin
Yêu cầu: Hoàn thành câu với từ nối bổ sung ý cùng chiều.
- The company expanded into two new markets. ______, it launched an online store.
- Energy consumption decreased in 2020. ______, carbon emissions also dropped.
- The project reduced costs. ______, it improved efficiency.
- The government increased education funding. ______, teacher salaries were raised.
Đáp án:
- Moreover / In addition
- Moreover / In addition / Additionally
- Furthermore / Additionally
- Additionally / Furthermore
Bài tập 7 – Từ nối nguyên nhân – kết quả
Yêu cầu: Điền từ nối phù hợp để nối nguyên nhân và kết quả.
- ______ heavy rainfall, agricultural output increased.
- The new highway was completed last year; ______, traffic congestion decreased.
- ______ the government’s policies, unemployment rates fell.
- Oil prices rose sharply. ______, transport costs increased.
Đáp án:
- Thanks to / Because of / Due to
- as a result / consequently / therefore
- Owing to / Thanks to
- Hence / As a result
Bài tập 8 – Xác định và sửa lỗi từ nối
Yêu cầu: Đọc câu, tìm lỗi từ nối và sửa lại cho đúng.
- Although the weather was bad, but the event continued as planned.
- Due to he was sick, he couldn’t attend the meeting.
- In contrast of 2019, sales were higher in 2020.
- Because of the data is incomplete, the conclusion is unreliable.
Đáp án:
- Bỏ “but” → Although the weather was bad, the event continued as planned.
- Thay “Due to he was” → Due to his illness / Because he was sick.
- Thay “In contrast of” → In contrast to / Compared with.
- Thay “Because of the data is” → Because the data is… / Due to incomplete data…
Bài tập 9 – Chọn từ nối phù hợp với biểu đồ
Mô tả: Biểu đồ thể hiện sản lượng cà phê tăng giai đoạn 2000–2010, giảm 2010–2015, tăng mạnh 2015–2020.
Yêu cầu: Hoàn thành đoạn mô tả với từ nối phù hợp.
______, production rose steadily to 50,000 tonnes in 2010. ______, it dropped to 35,000 tonnes in 2015. ______, the figure surged to a peak of 70,000 tonnes in 2020.
Đáp án:
- Initially / To begin with
- After that / Subsequently
- Finally / In the last stage
Bài tập 10 – Viết lại câu dùng từ nối khác nghĩa tương đương
Yêu cầu: Viết lại các câu sau bằng một từ nối khác nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa.
- Overall, the data shows an upward trend.
- However, the number of accidents increased.
- Because of the storm, flights were delayed.
- Moreover, profits doubled in just one year.
Đáp án gợi ý:
- In general, the data shows an upward trend.
- Nevertheless, the number of accidents increased.
- Due to the storm, flights were delayed.
- In addition, profits doubled in just one year.
Giải đáp câu hỏi thường gặp về những từ nối trong Writing IELTS Task 1
Dù đã nắm được các nhóm từ nối và cách sử dụng, nhiều thí sinh vẫn gặp không ít băn khoăn khi áp dụng vào bài thi thực tế.
Từ việc chọn từ nối phù hợp với ngữ cảnh, đến cách đặt dấu câu hay tránh lặp từ, mỗi chi tiết nhỏ đều có thể ảnh hưởng đến điểm Coherence & Cohesion.
Dưới đây là những câu hỏi phổ biến nhất mà thí sinh thường đặt ra – kèm câu trả lời ngắn gọn, dễ nhớ để bạn áp dụng ngay.
Có thể dùng cùng một từ nối nhiều lần trong bài không?
Có, nhưng không nên lặp lại quá nhiều lần. Nếu một từ nối xuất hiện quá 2–3 lần, hãy thay bằng từ đồng nghĩa hoặc cấu trúc khác để tăng sự đa dạng từ vựng.
Làm sao để nhớ hết các nhóm từ nối?
Hãy học theo nhóm chức năng (tổng quát, liệt kê, tương đồng, tương phản, so sánh, bổ sung, nguyên nhân – kết quả) và luyện viết ít nhất 1–2 câu ví dụ cho mỗi từ nối. Viết nhiều sẽ thành phản xạ.

Có thể dùng thành ngữ hay cụm từ ít phổ biến làm từ nối không?
Không khuyến khích. Writing Task 1 yêu cầu tính rõ ràng và học thuật, nên ưu tiên các từ nối thông dụng và chính xác thay vì những cụm ít phổ biến hoặc mang tính khẩu ngữ.
Làm thế nào để biết mình đã dùng từ nối hiệu quả?
Sau khi viết xong, hãy đọc lại và thử bỏ đi từ nối. Nếu câu vẫn rõ ràng và mạch lạc, có thể từ nối đó thừa. Nếu bỏ đi khiến câu khó hiểu hoặc mất liên kết, từ nối đó đang ở đúng chỗ.
Nắm vững những từ nối trong Writing IELTS Task 1 mới chỉ là một phần của hành trình chinh phục điểm cao.
Để đạt được band điểm như mong muốn, bạn cần một lộ trình luyện tập toàn diện, kết hợp hướng dẫn chuyên sâu và phản hồi cá nhân hóa từ những người thầy giàu kinh nghiệm.
Với các nhu cầu trên, khóa học IELTS Core của Anh văn Hội Việt Mỹ (VUS) chính là lựa chọn phù hợp nhất dành cho bạn.
Với gần 30 năm đồng hành cùng người học Việt Nam, VUS liên tục khẳng định vị thế tiên phong trong đào tạo và luyện thi IELTS:
- 5 năm liên tiếp đạt danh hiệu “Gold Preparation Centre” từ Cambridge University Press & Assessment (mới nhất vào tháng 2/2025).
- Là đối tác Platinum của British Council – minh chứng cho chất lượng giảng dạy chuẩn quốc tế.
- Giữ kỷ lục Việt Nam về số lượng học viên đạt chứng chỉ quốc tế, với hơn 203.000 học viên nhận chứng chỉ Cambridge và các kỳ thi uy tín khác; gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối.
Đội ngũ giảng dạy chuẩn quốc tế
- Hơn 2,700 giáo viên và trợ giảng, 100% có bằng cử nhân trở lên và chứng chỉ TESOL, CELTA, TEFL.
- Giáo viên được tập huấn định kỳ, cập nhật phương pháp giảng dạy mới nhất.
- 100% quản lý chất lượng đào tạo là thạc sĩ hoặc tiến sĩ chuyên ngành giảng dạy tiếng Anh.
Hỗ trợ học viên toàn diện
- Lộ trình cá nhân hóa theo band mục tiêu (4.0–6.0, 6.5–7.0, 7.0+).
- Phương pháp độc quyền CoreMind Learning: Hiểu đề – Tổ chức ý – Viết mạch lạc – Sửa lỗi kịp thời.
- Kết hợp chấm điểm AI và phản hồi 1:1 từ giáo viên, giúp cải thiện nhanh cả kỹ năng viết, đặc biệt là khả năng tổ chức ý với từ nối hợp lý.
- Thi thử mô phỏng bài thi thật theo chuẩn Cambridge.
- Ứng dụng OVI IELTS với hơn 20.000 hoạt động luyện tập, trợ lý ảo AI đánh giá bài làm, luyện thi phản xạ như thi thật.

Nếu bạn muốn biến kỹ năng sử dụng những từ nối trong Writing IELTS Task 1 thành lợi thế trong bài thi và nâng trọn điểm Coherence & Cohesion, hãy bắt đầu với IELTS Core tại VUS.
Đây là chương trình luyện thi toàn diện, cam kết đầu ra và đồng hành sát sao từ đội ngũ giáo viên chuẩn quốc tế.
Đăng ký tư vấn ngay để nhận ưu đãi và lên kế hoạch luyện thi hiệu quả nhất!
Việc sử dụng thành thạo những từ nối trong Writing IELTS Task 1 không chỉ giúp bài viết trở nên mạch lạc và dễ theo dõi, mà còn thể hiện khả năng tư duy logic và tổ chức thông tin – yếu tố then chốt để ghi điểm cao ở tiêu chí Coherence & Cohesion.
Hãy luyện tập thường xuyên, kết hợp đọc các bài mẫu chất lượng và tự sửa lỗi để biến kỹ năng này thành phản xạ tự nhiên.
Khi làm chủ được từ nối, bạn sẽ thấy phần Writing trở nên trôi chảy hơn, dễ dàng chinh phục mục tiêu IELTS của mình.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.