Từ đồng nghĩa tiếng Anh: Học đúng, dùng chuẩn
Bạn từng viết một bài luận hay nói chuyện bằng tiếng Anh nhưng lặp đi lặp lại cùng một từ quá nhiều lần?
Đó là lúc bạn cần đến từ đồng nghĩa tiếng Anh – chìa khóa giúp diễn đạt trở nên mượt mà, tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.
Không chỉ giúp cải thiện khả năng viết và nói, từ đồng nghĩa tiếng Anh còn đặc biệt quan trọng trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC hay khi làm việc trong môi trường quốc tế.
Tuy nhiên, học từ đồng nghĩa không chỉ đơn giản là tìm từ "giống nghĩa". Nếu không hiểu đúng sắc thái và ngữ cảnh sử dụng, bạn rất dễ dùng sai hoặc khiến câu văn trở nên gượng gạo.
Vậy từ đồng nghĩa tiếng Anh là gì? Có bao nhiêu loại? Học sao cho nhanh nhớ và đúng cách?
Trong bài viết này, VUS sẽ cùng bạn khám phá:
- Khái niệm và phân loại từ đồng nghĩa tiếng Anh
- 100+ cặp từ thông dụng kèm ví dụ
- Các website tra cứu chuẩn xác
- Cách học từ đồng nghĩa lâu quên
- Bài tập thực hành có đáp án
Cùng bắt đầu hành trình làm giàu vốn từ của bạn ngay bây giờ nhé!
Table of Contents
Tìm hiểu về từ đồng nghĩa tiếng Anh
Từ đồng nghĩa tiếng Anh là gì?
Từ đồng nghĩa tiếng Anh (synonyms) là những từ khác nhau nhưng có nghĩa tương tự hoặc gần giống nhau.
Việc sử dụng từ đồng nghĩa giúp bạn diễn đạt một ý theo nhiều cách khác nhau mà vẫn giữ nguyên nghĩa, từ đó tăng sự đa dạng và tự nhiên trong giao tiếp.
Ví dụ: từ “big” có thể được thay thế bằng “huge”, “enormous” hay “massive” – tùy vào sắc thái mà người nói muốn truyền tải.
Việc hiểu và sử dụng linh hoạt từ đồng nghĩa tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng giúp cải thiện đáng kể khả năng viết, nói và cả tư duy ngôn ngữ của người học.
6 phân loại từ đồng nghĩa phổ biến bạn cần biết
Không phải từ đồng nghĩa tiếng Anh nào cũng có thể dùng thay thế cho nhau trong mọi ngữ cảnh.
Hiểu rõ các nhóm phân loại dưới đây sẽ giúp bạn sử dụng từ chính xác, tránh lỗi sai phổ biến và làm phong phú vốn từ của mình.
1. Từ đồng nghĩa hoàn toàn
Đây là những cặp từ mang ý nghĩa và chức năng giống nhau hoàn toàn. Dù sử dụng từ nào, câu vẫn giữ nguyên nghĩa và sắc thái. Tuy nhiên, loại này khá hiếm.
Ví dụ: liberty = freedom (trong nhiều văn cảnh chính trị hoặc triết học)
2.Từ đồng nghĩa không hoàn toàn
Các từ này có nghĩa gần giống nhau nhưng khác nhau về mức độ, cảm xúc hoặc cách sử dụng. Việc thay thế cần xét đến ngữ cảnh cụ thể.
Ví dụ: repair ≠ fix ≠ restore – đều chỉ hành động “sửa chữa”, nhưng restore thường dùng khi muốn “khôi phục lại trạng thái ban đầu”.
3. Từ đồng nghĩa theo sắc thái ngôn ngữ
Một số từ mang cùng nội dung nghĩa nhưng thể hiện mức độ trang trọng khác nhau. Loại này thường thấy khi phân biệt giữa văn nói và văn viết.
Ví dụ: child = kid – “kid” thường dùng trong trò chuyện hằng ngày, còn “child” phổ biến hơn trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.

4. Từ đồng nghĩa theo ngữ nghĩa tu từ
Những từ này truyền đạt cùng một hành động hoặc hiện tượng nhưng thể hiện sắc thái bóng bẩy, uyển chuyển hơn, thường thấy trong văn học hoặc báo chí.
Ví dụ: economically disadvantaged = poor – “economically disadvantaged” là cách nói mang tính học thuật và tế nhị hơn, thường dùng trong báo cáo hoặc truyền thông chính sách.
5. Từ đồng nghĩa theo khu vực
Cùng một vật thể, hành động hoặc khái niệm nhưng lại có cách gọi khác nhau tùy theo khu vực sử dụng tiếng Anh.
Ví dụ: truck (Mỹ) = lorry (Anh) – đều chỉ phương tiện vận chuyển hàng hóa lớn.
6. Từ đồng nghĩa mang sắc thái giảm nhẹ
Nhóm từ này giúp làm dịu hoặc giảm tính tiêu cực trong câu, được sử dụng để thể hiện sự lịch thiệp hoặc tế nhị.
Ví dụ: correctional facility = prison – “correctional facility” là cách nói uyển chuyển hơn, thường dùng trong ngữ cảnh hành chính hoặc pháp lý để giảm bớt sự tiêu cực so với “prison”.
Việc nắm rõ các phân loại này sẽ giúp bạn sử dụng từ đồng nghĩa tiếng Anh một cách linh hoạt, phù hợp với từng ngữ cảnh và tránh những lỗi diễn đạt phổ biến trong giao tiếp và viết học thuật.
100+ cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng
Việc ghi nhớ các từ đồng nghĩa tiếng Anh theo nhóm từ loại không chỉ giúp bạn học dễ hơn mà còn cải thiện rõ rệt khả năng diễn đạt trong cả nói và viết.
Dưới đây là những cặp từ đồng nghĩa phổ biến nhất, được chia theo danh từ, động từ và tính từ – mỗi từ đều có ví dụ thực tế để bạn dễ ứng dụng ngay.
Cặp danh từ đồng nghĩa tiếng Anh
Từ 1 |
Từ 2 |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu (EN–VN) |
job |
occupation |
công việc |
What is your current occupation? = Công việc hiện tại của bạn là gì? |
mistake |
error |
lỗi, sai sót |
He made a serious error in judgment. = Anh ấy đã mắc một sai lầm nghiêm trọng trong phán đoán. |
goal |
objective |
mục tiêu |
Our main objective is to increase sales. = Mục tiêu chính của chúng tôi là tăng doanh số. |
issue |
problem |
vấn đề |
We’re working on a solution to the issue. = Chúng tôi đang tìm giải pháp cho vấn đề này. |
freedom |
liberty |
tự do |
People fought for their liberty. = Người dân đã đấu tranh cho quyền tự do của họ. |
house |
home |
nhà, tổ ấm |
I can’t wait to get home. = Tôi không thể đợi được để về nhà. |
result |
outcome |
kết quả |
The outcome of the experiment was surprising. = Kết quả của thí nghiệm thật bất ngờ. |
Cặp động từ đồng nghĩa tiếng Anh
Từ 1 |
Từ 2 |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu (EN–VN) |
begin |
start |
bắt đầu |
The class will start at 9 a.m. = Lớp học sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng. |
help |
assist |
giúp đỡ |
Can I assist you with that task? = Tôi có thể hỗ trợ bạn với nhiệm vụ đó không? |
fix |
repair |
sửa chữa |
He repaired the broken chair. = Anh ấy đã sửa cái ghế bị hỏng. |
get |
obtain |
đạt được, lấy được |
She obtained a certificate after the course. = Cô ấy đã nhận được chứng chỉ sau khoá học. |
end |
finish |
kết thúc |
He finished the project last night. = Anh ấy đã hoàn thành dự án tối qua. |
show |
demonstrate |
thể hiện, trình bày |
The teacher demonstrated the experiment. = Giáo viên trình bày thí nghiệm. |
think |
consider |
suy nghĩ, cân nhắc |
I’ll consider your suggestion. = Tôi sẽ cân nhắc đề xuất của bạn. |

Cặp tính từ đồng nghĩa tiếng Anh
Từ 1 |
Từ 2 |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ câu (EN–VN) |
happy |
joyful |
hạnh phúc, vui vẻ |
The kids looked joyful during the trip. = Bọn trẻ trông rất vui trong chuyến đi. |
big |
large |
to, lớn |
They live in a large apartment. = Họ sống trong một căn hộ lớn. |
smart |
intelligent |
thông minh |
She is one of the most intelligent students. = Cô ấy là một trong những học sinh thông minh nhất. |
quick |
fast |
nhanh |
He runs fast. = Anh ấy chạy rất nhanh. |
hard |
difficult |
khó khăn |
This is a difficult question. = Đây là một câu hỏi khó. |
kind |
nice |
tử tế, tốt bụng |
Everyone said he was a nice person. = Ai cũng nói anh ấy là người tử tế. |
tired |
exhausted |
mệt mỏi |
I was exhausted after the hike. = Tôi kiệt sức sau chuyến leo núi. |
CLICK VÀO ĐÂY ĐỂ SƯU TẦM TRỌN BỘ 100+ CẶP TỪ ĐỒNG NGHĨA TIẾNG ANH NHÉ!
Những website tra từ đồng nghĩa tiếng Anh uy tín
Khi học từ đồng nghĩa tiếng Anh, việc sử dụng từ điển trực tuyến là một công cụ không thể thiếu.
Dưới đây là 3 website tra cứu từ vựng được tin dùng rộng rãi bởi giáo viên, học sinh và cả người đi làm trên toàn thế giới.
Mỗi nền tảng đều có giao diện thân thiện và dữ liệu phong phú, giúp bạn học đúng – dùng chuẩn.
1. Cambridge Dictionary
Cambridge Dictionary là từ điển học thuật uy tín đến từ Đại học Cambridge, phù hợp với cả người mới học và người dùng nâng cao. Khi tra một từ, bạn không chỉ thấy định nghĩa rõ ràng mà còn có:
- Danh sách các từ đồng nghĩa tiếng Anh liên quan được gợi ý kèm ví dụ sử dụng thực tế.
- Phân biệt cách dùng giữa các từ đồng nghĩa theo ngữ cảnh.
- Giao diện hỗ trợ tiếng Việt, phát âm chuẩn Anh – Mỹ.
Ưu điểm nổi bật:
- Định nghĩa ngắn gọn, dễ hiểu.
- Có phiên bản tiếng Việt hỗ trợ người học dễ tra cứu.
- Gợi ý từ đồng nghĩa kèm câu mẫu tự nhiên.
2. Thesaurus
Thesaurus.com cung cấp nhiều lựa chọn thay thế chỉ cho một từ, giúp bạn dễ dàng tìm ra cách diễn đạt phù hợp nhất. Khác với các từ điển truyền thống, trang web này không chú trọng vào định nghĩa mà tập trung hỗ trợ bạn:
- Tìm nhanh các từ gần nghĩa, trái nghĩa.
- Lọc kết quả theo mức độ phổ biến, phong cách dùng (trang trọng – đời thường).
- Có biểu đồ trực quan thể hiện mối liên hệ giữa các từ.
Ưu điểm nổi bật:
- Cơ sở dữ liệu từ đồng nghĩa cực kỳ phong phú.
- Có gợi ý mức độ tương đồng giữa các từ.
- Hữu ích cho việc viết học thuật, viết sáng tạo, bài luận.
3. Merriam-Webster
Merriam-Webster là từ điển tiêu chuẩn của Mỹ, được sử dụng trong nhiều môi trường học thuật và công sở. Ngoài định nghĩa và cách phát âm, website này còn:
- Cung cấp nhóm từ đồng nghĩa tiếng Anh cho từng nghĩa cụ thể của từ.
- Gợi ý các cụm từ đồng nghĩa theo văn cảnh.
- Có cả mục “Word of the Day” giúp mở rộng vốn từ hàng ngày.
Ưu điểm nổi bật:
- Phù hợp cho người học nâng cao hoặc cần viết chuyên sâu.
- Gợi ý sắc thái khác nhau của từ đồng nghĩa theo từng ngữ cảnh.
- Có ứng dụng điện thoại miễn phí, tiện lợi khi tra cứu mọi lúc.

Dù bạn mới bắt đầu hay đang luyện thi IELTS, TOEFL, việc sử dụng đúng công cụ tra cứu sẽ giúp bạn học từ đồng nghĩa tiếng Anh hiệu quả hơn, tránh lỗi dùng từ sai và tăng khả năng diễn đạt chuyên nghiệp.
Cách học từ đồng nghĩa tiếng Anh nhanh, lâu quên và đúng ngữ cảnh
Học từ đồng nghĩa tiếng Anh không chỉ đơn thuần là ghi nhớ một danh sách các từ có nghĩa gần giống nhau.
Để sử dụng linh hoạt và đúng ngữ cảnh, bạn cần có phương pháp học hiệu quả, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành.
1. Học theo cụm từ và ngữ cảnh thực tế
Thay vì học riêng lẻ từng từ, hãy học từ đồng nghĩa thông qua cụm từ hoặc câu ví dụ. Điều này giúp bạn hiểu được cách dùng, sắc thái và vị trí của từ trong câu.
Ví dụ: Thay vì chỉ ghi nhớ happy = joyful, hãy học trong câu: She felt joyful after receiving the good news.
2. So sánh và phân biệt
Nhiều từ đồng nghĩa tiếng Anh chỉ khác nhau ở mức độ trang trọng, sắc thái cảm xúc hoặc tình huống sử dụng. Hãy đặt các từ cạnh nhau để so sánh, cách này giúp bạn nhớ sâu và dùng đúng hơn.
Ví dụ:
- Cheap vs. Affordable
Cả hai đều có nghĩa là “rẻ”, nhưng cheap thường mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý “rẻ tiền, chất lượng kém”, trong khi affordable thể hiện mức giá phù hợp, hợp lý, không gây cảm giác kém giá trị.
- This shirt looks cheap. = Chiếc áo này trông rẻ tiền (hàm ý chất lượng kém).
- This course is affordable for students. = Khóa học này có giá phù hợp với sinh viên (nghĩa tích cực).
- Ask vs. Inquire
Đều mang nghĩa “hỏi”, nhưng ask là từ thông dụng trong văn nói hằng ngày, còn inquire mang tính trang trọng, thường dùng trong văn viết, email công việc hoặc khi muốn thể hiện lịch sự.
- Can I ask you a question? = Tôi có thể hỏi bạn một câu không? (bình thường, đời thường)
- I’d like to inquire about the job opening. = Tôi muốn hỏi về vị trí tuyển dụng. (trang trọng, chuyên nghiệp)
3. Ứng dụng vào bài viết và nói
Sau khi học, hãy thử áp dụng ngay vào việc viết đoạn văn ngắn hoặc luyện nói.
Mỗi lần viết lại một câu với từ khác nhưng cùng nghĩa, bạn đang củng cố khả năng diễn đạt linh hoạt – kỹ năng rất quan trọng trong IELTS hoặc giao tiếp thực tế.

4. Dùng flashcards có ví dụ
Flashcards là một trong những phương pháp học từ vựng hiệu quả nhất nhờ khả năng kích hoạt ghi nhớ chủ động (active recall) và lặp lại ngắt quãng (spaced repetition).
Để học từ đồng nghĩa tiếng Anh một cách sâu và lâu quên, bạn nên bổ sung câu ví dụ minh họa vào mặt sau của mỗi thẻ, thay vì chỉ ghi mỗi cặp từ.
Ví dụ:
- Mặt trước: Angry – Furious
- Mặt sau: She was absolutely furious when she saw the mess. = Cô ấy cực kỳ tức giận khi thấy mớ hỗn độn.
Bạn có thể:
- Sử dụng ứng dụng như Anki, Quizlet, hoặc Tinycards để tạo flashcard điện tử, dễ học mọi lúc mọi nơi.
- Hoặc nếu bạn thích viết tay, hãy chuẩn bị một cuốn sổ tay từ vựng chia theo chủ đề, mỗi trang là một nhóm từ đồng nghĩa có ví dụ và ghi chú riêng.
5. Học theo chủ đề
Tập trung học từ đồng nghĩa tiếng Anh theo từng chủ đề như: cảm xúc, công việc, du lịch, học thuật... giúp bạn dễ ghi nhớ và dễ áp dụng trong các tình huống cụ thể.
Với cách học đúng đắn, bạn không chỉ mở rộng vốn từ mà còn sử dụng từ đồng nghĩa tiếng Anh một cách tự nhiên, chính xác và hiệu quả hơn trong mọi kỹ năng ngôn ngữ.
Một trong những khó khăn lớn nhất khi học từ đồng nghĩa tiếng Anh là không hiểu rõ sự khác biệt về sắc thái, mức độ trang trọng hay bối cảnh sử dụng.
- Nhiều người dù đã học được kha khá từ vựng vẫn dễ rơi vào thói quen dịch từng từ một, khiến câu văn trở nên cứng nhắc, thiếu tự nhiên, thậm chí sai nghĩa.
- Đặc biệt trong các tình huống quan trọng như viết học thuật hay thuyết trình, chỉ một lựa chọn từ sai cũng có thể làm bài nói mất điểm hoặc gây hiểu nhầm.
Vấn đề không nằm ở việc bạn biết bao nhiêu từ, mà là bạn dùng từ như thế nào. Và để làm được điều đó, bạn cần người hướng dẫn – môi trường thực hành – và sự góp ý kịp thời.
Nếu bạn chưa có những điều đó, VUS chính là nơi phù hợp để bắt đầu.
Tại trung tâm tiếng Anh VUS, bạn không chỉ được học từ mới, mà còn được rèn luyện cách dùng từ chính xác, linh hoạt và tự nhiên trong từng ngữ cảnh.
Giáo viên sẽ trực tiếp chỉnh sửa bài nói, bài viết của bạn từ cách chọn từ, diễn đạt cho đến sắc thái câu để bạn tự tin sử dụng tiếng Anh một cách mượt mà và chuyên nghiệp hơn mỗi ngày.

Chúng tôi hiểu rằng mỗi người học đều có một điểm bắt đầu khác nhau. Vì vậy, các khóa học tại đây được thiết kế đa dạng, phù hợp với từng nhu cầu cụ thể từ người mới học lại đến người cần chứng chỉ quốc tế như sau:
- Tiếng Anh cho người mất gốc: Dành cho người mất gốc hoặc cần học lại từ đầu, dễ hiểu và thực tế
- Tiếng Anh giao tiếp: Tự chọn thời gian học – vẫn đảm bảo tiến bộ đều
- Luyện thi IELTS: Lộ trình rõ ràng – giảng viên chất lượng cao – học viên liên tục đạt 6.5–8.0+
Đăng ký ngay hôm nay để cải thiện khả năng dùng từ và nâng cao toàn diện kỹ năng tiếng Anh!
Bài tập vận dụng kèm đáp án
Các dạng bài tập thường gặp
Bài 1: Tìm từ đồng nghĩa trong tiếng Anh
Hướng dẫn: Chọn từ có nghĩa gần nhất với từ in đậm trong mỗi câu.
- She was angry when she read the email.
A. happy B. upset C. tired D. calm - The view from the mountain was absolutely stunning.
A. boring B. dull C. beautiful D. usual - He always speaks clearly during presentations.
A. walks B. talks C. eats D. writes - We need to fix the broken window.
A. open B. break C. repair D. close - The instructions were very confusing.
A. clear B. helpful C. puzzling D. short
Bài 2: Viết lại câu sử dụng từ đồng nghĩa
Hướng dẫn: Viết lại câu sau bằng cách thay thế từ gạch chân bằng một từ đồng nghĩa phù hợp, không làm thay đổi ý nghĩa câu.
- The kids are playing outside.
→ The ______ are playing outside. - We should begin the meeting now.
→ We should ______ the meeting now. - He gave me a very quick answer.
→ He gave me a very ______ answer. - I was really tired after work.
→ I was really ______ after work. - That movie was very funny.
→ That movie was very ______.
Đáp án
- B. upset
- C. beautiful
- B. talks
- C. repair
- C. puzzling
- children
- start
- fast
- exhausted
hilarious
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về các loại từ đồng nghĩa tiếng Anh, cách học hiệu quả và có thêm nguồn tài liệu hữu ích để tự luyện tập.
Hãy bắt đầu áp dụng vào bài viết, bài nói và nâng dần khả năng sử dụng từ ngữ mỗi ngày – bởi càng luyện tập, bạn sẽ càng làm chủ được ngôn ngữ theo cách riêng của mình.
Tags:
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.