Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh cơ bản

Tiếng Anh cơ bản

Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

100+ từ đồng nghĩa tiếng Anh (synonym) thông dụng mà người bản xứ thực sự sử dụng

Tổng hợp 100+ từ đồng nghĩa tiếng Anh phổ biến nhất định bạn phải biết

100+ từ đồng nghĩa tiếng Anh (synonym) thông dụng mà người bản xứ thực sự sử dụng

Từ đồng nghĩa tiếng Anh (synonym) là những từ có nghĩa tương tự hoặc gần giống nhau nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Khi được sử dụng đúng cách, từ đồng nghĩa giúp làm phong phú thêm vốn từ vựng, tránh lặp lại từ ngữ và giúp câu văn trở nên tự nhiên, đa dạng hơn.

Hãy cùng đọc hai câu dưới đây:

  • The rise in global temperatures has caused serious problems for the environment. These changes have led to melting ice caps and rising sea levels.
  • The increase in worldwide temperatures has created significant issues for the environment. These alterations have resulted in the melting of glaciers and the elevation of ocean levels.

Cùng truyền tải một ý nghĩa, nhưng câu thứ hai sử dụng từ đồng nghĩa để tạo sự đa dạng, thể hiện trình độ ngôn ngữ cao hơn và làm câu văn sống động hơn. Đây chính là yếu tố giúp bạn tạo ấn tượng mạnh mẽ trong các kỳ thi IELTS, bài thuyết trình quan trọng, hoặc những báo cáo học thuật đòi hỏi tính chuyên sâu.

Trong bài viết này, hãy cùng VUS khám phá:

  • 100+ từ đồng nghĩa tiếng Anh (synonym) phổ biến nhất
  • Các trang web học từ đồng nghĩa cực hay nhưng ít người biết đến
  • Những khó khăn thường gặp khi tự học từ đồng nghĩa và cách khắc phục
  • Bài tập thực hành giúp bạn ôn luyện và áp dụng ngay kiến thức vừa học vào thực tế

Cùng bắt đầu ngay nhé!

Tổng hợp các cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh (synonym) thông dụng nhất 

Việc sử dụng từ đồng nghĩa không chỉ giúp tránh sự lặp lại nhàm chán mà còn làm cho bài viết trở nên mạch lạc, tinh tế và hấp dẫn hơn. Trong các bài luận học thuật, đặc biệt là kỳ thi IELTS, kỹ năng sử dụng từ đồng nghĩa rất quan trọng và cần thiết để nâng cao tính liên kết (Coherence) và phong phú từ vựng (Vocabulary) trong bài thi.

Đây chính là yếu tố góp phần quyết định giúp bạn nổi bật so với những thí sinh khác và chinh phục mục tiêu IELTS một cách hiệu quả.

Tuy nhiên bạn cần lưu ý rằng, không phải tất cả các từ đồng nghĩa tiếng Anh (synonym) đều có thể thay thế cho nhau một cách đơn giản. Mỗi từ thường mang những sắc thái ý nghĩa, cảm xúc hoặc mức độ trang trọng riêng, phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng. 

Để sử dụng từ đồng nghĩa hiệu quả, việc phân loại chúng thành hai nhóm chính là đồng nghĩa tuyệt đối đồng nghĩa tương đối sẽ giúp bạn tránh sai sót và nâng cao tính chính xác trong diễn đạt:

1. Đồng nghĩa tuyệt đối

Đây là những từ hoặc cụm từ có thể thay thế cho nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu, bất kể ngữ cảnh.

Ví dụ: Doctor và physician đều có nghĩa là "bác sĩ" và có thể sử dụng tương đương trong các ngữ cảnh trang trọng.

Bảng tổng hợp các cặp từ đồng nghĩa tuyệt đối phổ biến trong tiếng Anh

  Từ gốc

Dịch nghĩa

Từ đồng nghĩa

Danh từ

end

kết thúc

finish

teacher

người giảng dạy

instructor

downtown

trung tâm thành phố

city center

Tính từ

big

lớn

large

easy

đơn giản

simple

rich

giàu có

wealthy

Động từ

help

giúp đỡ

assist

stop

dừng

cease

love

yêu

adore

Trạng từ

quickly

nhanh chóng

rapidly

loudly

ồn ào

noisily

easily

dễ dàng

effortlessly

carefully

thận trọng

cautiously

2. Đồng nghĩa tương đối

Đây là nhóm từ có nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống nhau, thường mang theo sắc thái khác biệt về cảm xúc, ngữ điệu, hoặc mức độ trang trọng.

Ví dụ: Happy (vui vẻ) và ecstatic (vui sướng tột độ). Mặc dù cả hai đều diễn tả trạng thái vui mừng, ecstatic biểu thị cảm xúc mạnh mẽ hơn và chỉ phù hợp trong một số tình huống cụ thể.

Bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa tiếng Anh (synonym) tương đối thường gặp

  Từ gốc Dịch nghĩa Từ đồng nghĩa

Danh từ

experience

kinh nghiệm

expertise, practice, exposure

signature

chữ ký

autograph

people

cư dân

citizens, inhabitants

knowledge

kiến thức

understanding, insight, information

change

sự thay đổi

transformation, shift, modification

route

tuyến đường

road, track

benefit

lợi ích

advantage, gain

applicant

ứng viên

candidate

problem

vấn đề

issue, challenge

solution

giải pháp

answer, resolution

brochure

tờ rơi quảng cáo

booklet, leaflet

reason

lý do

cause, justification

chance

cơ hội

opportunity

process

quy trình

procedure, method

information

thông tin

data, facts

technology

công nghệ

tools, innovation

environment

môi trường

surroundings, ecosystem

student

học sinh

learner, pupil

employee

nhân viên

staff

energy

năng lượng

power

job

công việc

occupation, profession

goal

mục tiêu

aim, objective

product

sản phẩm

item, good

development

sự phát triển

growth, progress

transportation

phương tiện

vehicles

customer

khách hàng

client, buyer

social media

mạng xã hội

platforms, networks

children

trẻ em

kids, youngsters

improvement

sự cải tiến

innovation, development

law

luật

regulation, rule, principle

traveler

người đi lại

commuters

Tính từ

important

quan trọng

significant, crucial

hard

khó khăn

difficult, stiff

happy

hạnh phúc, vui vẻ

joyful, content

different

khác biệt

distinct, unique

effective

hiệu quả

efficient, successful

popular

phổ biến

well-known, trendy

negative

tiêu cực

adverse, harmful

positive

tích cực

optimistic, favorable

announce

thông báo

inform, notify

comfortable

thoải mái

cozy, relaxed

damaged

hỏng hóc

broken, out of order

common

thông thường, phổ biến

frequent, usual

successful

thành công

accomplished, thriving

beautiful

đẹp

lovely, gorgeous

fragile

mỏng manh, dễ vỡ

vulnerable, breakable

famous

nổi tiếng

well-known, widely-known

delicious

ngon

tasty, appetizing

shy

ngại ngùng, xấu hổ

embarrassed, awkward

significant

quan trọng, đáng kể

important, notable

Động từ

continue

tiếp tục

carry out, keep up

arrive

đến nơi

reach, show up

explain

giải thích

account for

tidy

dọn dẹp

clean, clear up

require

cần, đòi hỏi

ask for, need

seek

tìm kiếm

look for, search for

confirm

xác nhận

bear out

consider

cân nhắc

think over 

increase

tăng

ise, grow

delay

trì hoãn

postpone, hold up

improve

cải thiện

enhance, refine

create

tạo ra

generate, produce

provide

cung cấp

offer, supply

explain

giải thích

clarify, illustrate

understand

hiểu

comprehend, grasp

show

thể hiện, chỉ ra

demonstrate, exhibit

develop

phát triển

advance, evolve

affect

ảnh hưởng

influence, impact

reduce

giảm

lower, diminish

spend

tiêu, dành

allocate, use

use

sử dụng

utilize, employ

lead to

dẫn đến

result in, cause

support

hỗ trợ

back up, assist

cause

gây ra

provoke, bring about

add

thêm vào

include, incorporate

want

muốn

desire, wish

enjoy

thích

appreciate, relish

Trạng từ

however

tuy nhiên

nevertheless, nonetheless

therefore

do đó

thus, hence

moreover

hơn nữa

furthermore, additionally

in addition

thêm nữa

besides, as well

as well as

cũng như

along with, together with

nowadays

ngày nay

these days, currently

on the other hand

mặt khác

alternatively, conversely

as a result

kết quả là

consequently, hence

in conclusion

kết luận

finally, to sum up

respectively

lần lượt

correspondingly, in turn

likewise

tương tự

similarly, correspondingly

additionally

ngoài ra

also, furthermore

firstly

đầu tiên

initially, to begin with

Tại sao cần phân biệt từ đồng nghĩa tương đối và tuyệt đối? 

Việc lựa chọn đúng từ đồng nghĩa trong từng tình huống không chỉ thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về ngữ nghĩa mà còn cho thấy khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và linh hoạt, từ đó giúp bạn đạt điểm cao hơn trong bài thi IELTS.

  • Sử dụng chính xác từ vựng: Đảm bảo từ ngữ bạn chọn phù hợp với ngữ cảnh và sắc thái mong muốn. Việc lựa chọn đúng từ không chỉ giúp câu văn trở nên tự nhiên và dễ hiểu, mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách bạn truyền đạt thông điệp. 
  • Nâng cao điểm số IELTS: Trong bài thi IELTS, việc sử dụng từ vựng chính xác và linh hoạt sẽ giúp bạn nâng cao điểm số ở tiêu chí Lexical Resource. Tiêu chí này đánh giá khả năng sử dụng từ vựng phong phú, đa dạng và phù hợp với ngữ cảnh. 

Bên cạnh những cặp từ đồng nghĩa mà VUS đã giới thiệu, chúng tôi cũng chia sẻ đến bạn hai trang web học từ đồng nghĩa cực kỳ hữu ích mà có thể bạn chưa biết đến:

VUS muốn nhấn mạnh rằng, việc sử dụng từ đồng nghĩa một cách chính xác là một kỹ năng vô cùng quan trọng, đặc biệt đối với những ai thường xuyên thuyết trình, viết báo cáo, viết luận học thuật hoặc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS,... 

Khi biết cách chọn từ phù hợp, bạn không chỉ làm cho bài nói hoặc bài viết của mình trở nên phong phú, ấn tượng mà còn thể hiện được sự tinh tế và rõ ràng trong ý tưởng. 

Tuy nhiên, không phải từ đồng nghĩa nào cũng có thể thay thế cho nhau một cách tự do. Sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa, cảm xúc và mức độ trang trọng giữa các từ khiến cho việc sử dụng từ đồng nghĩa trở thành một kỹ năng phức tạp, đòi hỏi bạn phải luyện tập thường xuyên để thành thục.

Tại sao tự học từ đồng nghĩa tiếng Anh (synonym) lại là “cơn ác mộng” với nhiều người học tiếng Anh? 

1. Bị "ngợp" bởi hàng loạt từ vựng dẫn tới lựa chọn sai từ ngữ

Tra từ trên Thesaurus.com hay bất kỳ từ điển nào khác, bạn sẽ thấy cả danh sách dài các từ đồng nghĩa. Nhưng chọn từ nào đây? Bạn nghĩ rằng từ đồng nghĩa là "cứ thay vào là đúng"? 

Sai lầm nghiêm trọng! Chỉ cần chọn nhầm một từ, bạn có thể vô tình làm câu văn mất đi ý nghĩa ban đầu, thậm chí gây hiểu lầm.

Ví dụ: Bạn muốn khen một giáo viên rằng ông ấy rất nổi tiếng ở trường vì dạy giỏi, nhưng lại dùng câu “He is a notorious teacher in our school”, khiến câu văn mang nghĩa hoàn toàn khác. 

Từ "notorious" và "famous" đều có nghĩa là "nổi tiếng", nhưng "notorious" lại mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để chỉ những người nổi tiếng vì những điều xấu (ví dụ: He is a notorious cheat in exams – Anh ta nổi tiếng vì gian lận trong các kỳ thi). 

Nếu bạn thay "famous" bằng "notorious" mà không hiểu rõ sắc thái của từ, câu văn sẽ trở nên kỳ quặc hoặc mang hàm ý không chính xác, thậm chí có thể gây hiểu lầm về giáo viên đó. 

2. Thiếu phản hồi để sửa sai

Học một mình nghĩa là không ai chỉ ra lỗi sai, không ai giải thích sự khác biệt giữa các từ. Bạn cứ tiếp tục sử dụng từ một cách "vô tội vạ" mà không hề nhận ra mình đang sai lầm. Chính vì vậy, việc có một người hướng dẫn để chỉ ra lỗi và giải thích tận tình sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Do đó, nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học tiếng Anh rõ ràng và hỗ trợ tận tâm từ các chuyên gia ngôn ngữ hàng đầu tại Việt nam, VUS chính là lựa chọn lý tưởng cho bạn! 

Hãy đến với chúng tôi để khám phá các chương trình học được thiết kế riêng biệt, đáp ứng đầy đủ nhu cầu học tập của bạn. Dù bạn đang:

  • Cảm thấy mất gốc và cần xây dựng lại nền tảng vững chắc với 4 kỹ năng tiếng Anh
  • Mong muốn đạt chứng chỉ IELTS để mở rộng cơ hội du học, định cư, hoặc hoàn thành các mục tiêu học tập
  • Khao khát thăng tiến trong công việc hoặc gia nhập môi trường quốc tế, các công ty đa quốc gia
  • Hoặc chỉ đơn giản là muốn chứng minh khả năng tiếng Anh của mình nhưng không biết phải làm như thế nào

VUS cung cấp những lộ trình học chuyên biệt, từ việc xây dựng nền tảng tiếng Anh cho người mới bắt đầu đến trang bị các kỹ năng tiếng Anh chuyên sâu phục vụ cho công việc và học thuật. Với sự đồng hành của chúng tôi, bạn sẽ tự tin giao tiếp hàng ngày đến chinh phục các chứng chỉ quốc tế như IELTS một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Với triết lý Discovery Learning, VUS không chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức mà còn tạo ra một môi trường học tập năng động, khuyến khích học viên tham gia chủ động và sáng tạo trong quá trình học. 

Dưới đây là 3 đặc điểm nổi bật của triết lý học tập Discovery Learning tại VUS:

  • Lấy người học làm trung tâm

Tại VUS, học viên không chỉ là người tiếp nhận thông tin một cách thụ động mà được khuyến khích đặt câu hỏi, tham gia thảo luận, và thậm chí là đưa ra những quan điểm, ý tưởng của riêng mình. 

Điều này không chỉ giúp tăng cường sự hứng thú trong học tập mà còn giúp học viên nhận thấy rằng việc học tiếng Anh không chỉ là việc học một ngôn ngữ mà còn là việc khám phá và thể hiện bản thân. Khi học viên được tham gia sâu vào quá trình học, kiến thức trở nên sinh động và dễ tiếp thu hơn.

  • Giáo viên đóng vai trò là người hướng dẫn (Facilitator)

Thay vì là người truyền đạt kiến thức một cách thụ động “thầy giảng - trò nghe”, giáo viên tại VUS đóng vai trò là người hướng dẫn, giúp học viên tự tìm ra giải phápcách giải quyết vấn đề. Mục tiêu là không đưa ra đáp án ngay lập tức, mà giúp học viên phát triển khả năng tư duy độc lập học hỏi từ sai lầm

Cách làm này giúp học viên hình thành thói quen học tập chủ động, đồng thời giúp họ phát triển kỹ năng giải quyết vấn đềphân tích tình huống – những kỹ năng quan trọng không chỉ trong học tập mà còn trong cuộc sống và công việc.

  • Áp dụng lý thuyết vào thực tế

VUS đặc biệt chú trọng việc giúp học viên vận dụng lý thuyết vào các tình huống thực tế. Học viên không chỉ hiểu sâu về kiến thức mà còn thấy rõ tính ứng dụng của những gì họ học. 

Khi học viên được đối diện với các tình huống thực tế, họ sẽ dễ dàng nắm vững kiến thức, tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh trong thực tế, đồng thời ghi nhớ lâu hơn nhờ vào việc liên kết kiến thức với trải nghiệm thực tế.

Ngoài ra, VUS còn sở hữu những yếu tố quan trọng giúp chúng tôi trở thành “Hệ thống Anh ngữ có số học viên đạt điểm tuyệt đối chứng chỉ Anh ngữ quốc tế nhiều nhất Việt Nam” với:

  • 200.000+ học viên thành công chinh phục các chứng chỉ Anh ngữ quốc tế (Tính đến đầu tháng 8.2024)
  • 20.622+ học viên đạt điểm tuyệt đối trong các kỳ thi chứng chỉ: Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS (7.0 trở lên),... 

Đây là những yếu tố vượt trội mà không đâu có được:

  1. Đội ngũ giảng viên xuất sắc, được tuyển chọn khắt khe: Đảm bảo rằng mỗi học viên tại VUS đều nhận được sự giảng dạy chất lượng cao nhất, giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và bền vững.
  • Tất cả giáo viên nước ngoài tại VUS đều sở hữu những chứng chỉ giảng dạy quốc tế uy tín như TESOL, CELTA và TEFL. 
  • VUS có quy trình tuyển chọn giáo viên nghiêm ngặt với 3 vòng phỏng vấn kỹ lưỡng và 98 giờ đào tạo chuyên sâu trước khi lên lớp, chỉ những ứng viên xuất sắc nhất mới được lựa chọn. 
  • Giáo viên VUS không ngừng nâng cao kỹ năng giảng dạy thông qua các khóa đào tạo từ các tổ chức uy tín như Oxford University Press, British Council, và hội thảo TESOL quốc tế hàng năm. Họ luôn cập nhật những phương pháp giảng dạy tiên tiến nhất, mang đến cho bạn những trải nghiệm học tập hiện đại, hiệu quả và thực tế nhất.
  1. Chương trình học chuyên biệt và phù hợp với học viên Việt Nam
  • Chương trình học tại VUS được xây dựng bởi đội ngũ Thạc sĩ, Tiến sĩ hàng đầu trong ngành Ngôn ngữ Anh, với kinh nghiệm và kiến thức chuyên sâu. 
  • Các giáo trình không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế mà còn được tối ưu hóa để phù hợp với nhu cầu học viên Việt Nam, từ đó giúp bạn tiếp cận kiến thức chính thống một cách dễ dàng và hiệu quả. 
  • Hơn nữa, chương trình học tại VUS không chỉ giúp học viên cải thiện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết mà còn phát triển các kỹ năng cần thiết trong môi trường làm việc quốc tế như kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm, và tư duy phản biện. 
  1. Hệ thống hơn 80+ cơ sở trên toàn quốc: Hệ thống trung tâm hiện đại của VUS không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn mang đến sự an toàn, tiện nghi, cùng một trải nghiệm học tập đẳng cấp tại mọi cơ sở.
  • Hệ thống trung tâm VUS phủ sóng khắp Việt Nam, đảm bảo bạn không phải lo lắng về quãng đường di chuyển. Theo khảo sát, 89% học viên chỉ mất chưa đầy 20 phút để đến trung tâm VUS gần nhất, loại bỏ hoàn toàn nỗi lo về kẹt xe hay khoảng cách xa.
  • An ninh luôn được đảm bảo với 96% cơ sở của VUS tọa lạc tại các khu vực an toàn, mang đến sự an tâm tối đa cho học viên và phụ huynh.
  • 82% trung tâm VUSbãi đỗ xe rộng rãi và bảo mật, giúp học viên và phụ huynh dễ dàng đỗ xe mà không cần lo lắng về việc tìm chỗ đậu hay an toàn khi di chuyển.

Ngoài ra, VUS cam kết mang đến học phí minh bạch, hợp lý, không có bất kỳ khoản phí ẩn nào, giúp bạn hoàn toàn an tâm khi đăng ký khóa học mà không phải lo lắng về chi phí bất ngờ. 

Bên cạnh đó, VUS cũng cung cấp những học bổng hấp dẫn, không chỉ dành cho học viên mới mà còn cho cả học viên cũ quay lại học, tạo cơ hội tiết kiệm chi phí và tiếp tục hành trình học tập với những ưu đãi đặc biệt.

Nếu bạn muốn khám phá các khóa học tại VUS, hãy điền thông tin vào mẫu form dưới đây. Đội ngũ tư vấn viên của chúng tôi sẽ liên hệ để tìm hiểu mục tiêu học tập của bạn và đề xuất lộ trình học phù hợp. VUS cam kết đồng hành cùng bạn, giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và đạt được mục tiêu học tiếng Anh một cách hiệu quả.

Bài tập từ đồng nghĩa tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao

Bài tập vận dụng từ đồng nghĩa tiếng Anh

Bài tập 1. Chọn từ đúng (Choose the correct word)

Hãy chọn từ đồng nghĩa phù hợp để hoàn thành câu dưới đây.

  1. She was very (happy / ecstatic) when she heard the good news.
  2. The car is so (old / ancient) that it barely runs.
  3. The teacher tried to (explain / elucidate) the complex concept to the students
  4. The presentation was so (boring / monotonous) that half of the audience fell asleep.
  5. His behavior was completely (unforgivable / reprehensible) during the meeting.

Bài tập 2. Viết lại câu với từ đồng nghĩa (Rewrite sentences with synonyms)

  1. The house is very big.
  2. She is a kind person who always helps others.
  3. I am tired after working all day.
  4. The results of the experiment were unexpected and surprised everyone.
  5. The new policy will have a significant impact on the economy.
  6.  He gave a brief explanation of the situation.
Đáp án 

Bài tập 1:

  1. Happy (Cơ bản, sắc thái nhẹ hơn ecstatic)
  2. Ancient (Mang ý nghĩa "rất cũ", trang trọng hơn old)
  3. Elucidate (Đồng nghĩa nhưng thường dùng trong ngữ cảnh học thuật)
  4. Monotonous (Chính xác hơn để diễn tả cảm giác nhàm chán lặp đi lặp lại)
  5. Reprehensible (Diễn đạt mức độ nghiêm trọng hơn so với unforgivable)

Bài tập 2:

  1. The house is very large.
  2. She is a benevolent person who always helps others.
  3. I am exhausted after working all day.
  4. The results of the experiment were unforeseen and surprised everyone.
  5. The new policy will have a profound impact on the economy.
  6. He gave a concise explanation of the situation.

Hy vọng qua bài viết này, danh sách từ đồng nghĩa tiếng Anh (synonym) của bạn đã được mở rộng. Hãy thường xuyên luyện tập để biến những từ vựng này thành kỹ năng của riêng bạn, giúp bạn nâng cao trình độ và đạt được kết quả tốt hơn khi thuyết trình, viết bài luận hoặc trong các kỳ thi học thuật, đặc biệt là IELTS.

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward