Tiếng Anh cơ bản
Trạng từ trong tiếng Anh (Adverb): Vị trí, cách dùng và bài tập
Vị trí và cách dùng trạng từ trong tiếng Anh (Adverb)
Ngoài danh từ, động từ và tính từ, trạng từ trong tiếng Anh cũng đóng một vai trò rất quan trọng trong các cấu trúc ngữ pháp. Bạn đã biết trạng từ là gì chưa? Cách nhận biết và cách dùng của từng loại trạng từ ra sao? Nếu bạn vẫn còn đang cảm thấy mơ hồ, hãy cùng VUS cập nhật ngay các kiến thức quan trọng về trạng từ trong bài viết dưới đây.
Table of Contents
Khái niệm của trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ (adverb) trong tiếng Anh là từ dùng để bổ sung thêm các thông tin về thời gian, cách thức, mức độ hoặc tần suất của các động từ, trạng từ khác, tính từ, hoặc cả một câu. Trạng từ giúp làm rõ hoặc bổ sung thông tin cho động từ hoặc tính từ trong câu, giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về cách mà hành động diễn ra.
- Trạng từ cách thức: slowly (chậm rãi), quickly (nhanh chóng),…
Ví dụ: She walks quickly. (Cô ấy bước đi thật nhanh)
- Trạng từ mức độ: very (rất), quite (khá), extremely (cực kỳ),…
Ví dụ: The movie was very interesting. (Bộ phim rất thú vị)
- Trạng từ thời gian: now (bây giờ), yesterday (hôm qua), soon (sớm),…
Ví dụ: They will arrive soon. (Họ sẽ đến sớm)
- Trạng từ tần suất: often (thường xuyên), rarely (hiếm khi), always (luôn luôn),…
Ví dụ: Nam often goes to the gym. (Nam thường xuyên đến phòng tập thể dục)
Chức năng của các trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ trong tiếng Anh có nhiều chức năng quan trọng, cụ thể là mở rộng thông tin, làm rõ ý nghĩa và cách thức diễn đạt của các hành động, những tính từ, trạng từ khác hoặc cả một câu. Hiểu theo cách đơn giản, trạng từ đảm nhiệm vai trò vẽ lên một bức tranh đầy đủ các thông tin khi một sự việc nào đó diễn ra.
Ví dụ:
- It’s very hot today. (Ngày hôm nay rất nóng)
- Lan will see you tomorrow. (Lan sẽ gặp bạn vào ngày mai)
- He rarely goes to parties. (Anh ấy hiếm khi đi dự tiệc)
- Hung couldn’t come to the music club because he was sick. (Hưng không thể đến câu lạc bộ âm nhạc vì anh ấy bị ốm)
- The book is over there. (Cuốn sách ở đằng kia)
Trạng từ giúp bổ nghĩa cho các động từ
Trạng từ giúp mô tả và làm cho động từ, các hành động trong câu trở nên sống động, hấp dẫn hơn. Cùng so sánh hai câu dưới đây để thấy rõ vai trò của trạng từ đối với động từ.
Ví dụ:
- Câu không có trạng từ: She talks. (Cô ấy nói chuyện)
- Câu có trạng từ: She talks loudly. (Cô ấy nói chuyện to)
Trong ví dụ này, câu 1 chỉ đơn giản mô tả hành động “nói chuyện” mà không cung cấp thêm bất kỳ thông tin nào. Trong khi ở câu 2, trạng từ “loudly” đã được thêm vào để mô tả việc cô ấy nói chuyện một cách rất to. Nhờ trạng từ này, câu trở nên sinh động hơn và người đọc hiểu được cách cô ấy thể hiện hành động nói chuyện.
Trạng từ giúp bổ nghĩa cho các trạng từ khác
Trạng từ được sử dụng để bổ sung thông tin và ý nghĩa cho các trạng từ khác trong câu nhằm làm rõ mức độ của các hành động trước đó.
Ví dụ:
- Câu có trạng từ thông thường: Hung plays volleyball well. (Hưng chơi bóng chuyền giỏi)
- Câu có trạng từ bổ nghĩa cho trạng từ: Hung plays volleyball extremely well. (Hưng chơi bóng chuyền cực kỳ giỏi)
Trong câu 1, trạng từ “well” đã được sử dụng để mô tả cách thức Hưng chơi bóng chuyền. “Well” ở đây chỉ rằng Hưng có khả năng chơi bóng chuyền ở mức độ tốt.
Trong khi ở câu 2, trạng từ “extremely” đã được thêm vào trước trạng từ “well” giúp nâng cao mức độ giỏi của hành động chơi bóng chuyền. Câu 2 tạo ra ấn tượng rằng anh ấy không chỉ chơi bóng chuyền tốt mà còn quá tốt.
Tóm lại, việc thêm trạng từ như “extremely” bổ sung thêm ý nghĩa cho trạng từ nhằm diễn giải rõ hành động trước đó, giúp làm tăng mức độ, độ chính xác và tính cụ thể của thông tin trong câu.
Các loại trạng từ phổ biến trong tiếng Anh và cách dùng
Có nhiều loại trạng từ trong tiếng Anh, mỗi loại có chức năng và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số loại trạng từ chính trong tiếng Anh và cách dùng trạng từ:
Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)
Trạng từ chỉ tần suất được sử dụng để diễn đạt thông tin về mức độ thường xuyên hoặc không thường xuyên của một hành động diễn ra. Trạng từ này sẽ giúp người nghe hoặc người đọc biết được tần suất lặp lại của một hành động xảy ra.
Ví dụ:
- Always (luôn luôn)
- Often (thường xuyên)
- Usually (thông thường)
- Frequently (thường xuyên)
- Sometimes (thỉnh thoảng)
- Occasionally (đôi khi)
- Rarely (hiếm khi)
- Seldom (hiếm khi)
- Hardly ever (hiếm khi)
- Never (không bao giờ)
Trạng từ chỉ nơi chốn (Place)
Trạng từ chỉ nơi chốn được sử dụng để mô tả hoặc chỉ ra vị trí, khoảng cách mà một hành động xảy ra, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về địa điểm của các sự kiện, hành động, hoặc vật thể trong câu.
Ví dụ:
- Here (ở đây)
- There (ở đó)
- Everywhere (khắp nơi)
- Somewhere (một nơi nào đó)
- Nowhere (không nơi nào)
- Anywhere (bất cứ nơi nào)
- Upstairs (lên lầu)
- Downstairs (xuống dưới)
- Nearby (gần đây)
- Inside (bên trong)
- Outside (bên ngoài)
- Away (đi khỏi)
Trạng từ chỉ thời gian (Time)
Được sử dụng để xác định hoặc mô tả thời gian mà một hành động xảy ra, giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về lịch trình hoặc thời điểm diễn ra của sự kiện trong câu.
Ví dụ:
- Now (bây giờ)
- Today (hôm nay)
- Tomorrow (ngày mai)
- Yesterday (hôm qua)
- Soon (sớm)
- Later (sau)
- Lately (gần đây)
- Early (sớm)
- Recently (gần đây)
- Finally (cuối cùng thì)
Trạng từ chỉ cách thức (Manner)
Trạng từ chỉ cách thức được sử dụng để mô tả cách thức hoặc cách mà một hành động diễn ra. Chúng giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về cách mà một sự kiện, hành động, hoặc quá trình xảy ra trong câu.
Ví dụ:
- Quickly (nhanh chóng)
- Carefully (cẩn thận)
- Loudly (to)
- Quietly (yên lặng)
- Easily (dễ dàng)
- Enthusiastically (hăng hái)
- Patiently (kiên nhẫn)
- Gracefully (duyên dáng)
- Angrily (giận dữ)
- Happily (hạnh phúc)
- Beautifully (đẹp đẽ)
- Carelessly (cẩu thả)
- Politely (lịch sự)
- Cautiously (cẩn trọng)
- Bravely (dũng cảm)
Trạng từ chỉ mức độ (Degree)
Trạng từ chỉ mức độ giúp thể hiện cường độ, mức độ cao hoặc thấp của sự kiện hoặc tính chất của các sự vật mà nó mô tả.
Ví dụ:
- Very (rất)
- Extremely (cực kỳ)
- Quite (khá)
- Too (quá)
- Rather (khá là)
- Fairly (tương đối)
- Almost (gần như)
- Nearly (gần như)
- Just (chỉ)
- Barely (vừa vặn)
- Absolutely (tuyệt đối)
- Perfectly (hoàn hảo)
- Highly (rất)
- Exceedingly (vô cùng)
- Hardly (hầu như không)
Trạng từ chỉ số lượng (Quantity)
Trạng từ chỉ số lượng được sử dụng để diễn đạt một thông tin cụ thể về số lượng ít hay nhiều của một hành động, sự kiện, tính từ, hoặc trạng từ khác trong câu.
Ví dụ:
- Much (nhiều)
- Many (nhiều)
- More (nhiều hơn)
- A lot (nhiều)
- Little (ít)
- Less (ít hơn)
- A bit (một chút)
- Some (một số)
- Plenty (dư dả)
- Most (hầu hết)
- All (tất cả)
- None (không có)
- Enough (đủ)
- Several (một vài)
- Few (một ít, ít)
Trạng từ nghi vấn (Question)
Là trạng từ được sử dụng để hỏi về một vấn đề nào đó. Các trạng từ nghi vấn phổ biến là:
Ví dụ:
- When (khi nào)
- Where (ở đâu)
- Why (tại sao)
- How (như thế nào)
- Maybe (có lẽ)
- Perhaps (có lẽ)
- Surely (chắc chắn)
- Willingly (sẵn lòng)
- Very well (được rồi)
- Of course (dĩ nhiên)
Trạng từ liên hệ (Relation)
Là các trạng từ có vai trò liên kết hai mệnh đề trong câu. Các trạng từ liên hệ thường gặp là:
Ví dụ:
- However (tuy nhiên)
- Therefore (do đó)
- Meanwhile (trong khi đó)
- Furthermore (hơn nữa)
- Otherwise (nếu không)
- Instead (thay vì)
- Consequently (do đó)
- Nevertheless (tuy nhiên)
- Thus (do đó)
- In addition (ngoài ra)
- On the other hand (mặt khác)
- Meanwhile (trong khi đó)
- In conclusion (kết luận)
- In fact (trong thực tế)
- In summary (tóm lại)
Vị trí của trạng từ trong tiếng anh
Đứng sau động từ thường
Trạng từ đứng sau động từ để bổ sung ý nghĩa cho các hành động trong câu. Ở trường hợp này, trạng từ thường xuất hiện ở cuối câu.
- He solved the puzzle quickly. (Anh ấy đã giải câu đố một cách nhanh chóng)
Tuy nhiên, đối với các trạng từ chỉ tần suất thì những trạng từ này thường đứng trước các động từ mà nó cần bổ nghĩa trong câu.
- She always arrives early to work. (Cô ấy luôn đến sớm để làm việc)
Đứng trước các tính từ và các trạng từ khác
Trạng từ thường đứng trước tính từ để bổ nghĩa và gia tăng mức độ cho tính từ.
- The movie was extremely exciting. (Bộ phim cực kỳ thú vị)
Trạng từ cũng thường đứng trước các trạng từ khác để bổ nghĩa cho mức độ, cường độ hoặc tính chất của một hành động hoặc sự kiện diễn ra trước đó.
- She explained the concept very clearly. (Cô giải thích khái niệm rất rõ ràng)
Đứng đầu câu
Trạng từ khi đứng đầu câu sẽ bổ nghĩa cho cả câu và giúp đảm bảo rõ ràng và mạch lạc trong việc truyền đạt các ý nghĩa.
- Suddenly, the lights went out. (Đột nhiên, đèn vụt tắt)
- Surprisingly, she won the competition. (Thật ngạc nhiên, cô đã giành chiến thắng trong cuộc thi)
Thứ tự vị trí của trạng từ trong một câu
Thứ tự của các trạng từ trong câu là một phần kiến thức vô cùng quan trọng mà bạn cần nắm vững. Bạn đã biết cách đặt vị trí của trạng từ trong câu nhưng nếu như gặp phải câu phức tạp với nhiều danh từ thì bạn sẽ làm như thế nào? Bạn hoàn toàn có thể giải quyết vấn đề trên nếu ghi nhớ được các quy tắc về thứ tự ưu tiên vị trí của các loại trạng từ trong câu được trình bày dưới đây:
- Trạng từ chỉ cách thức
- Trạng từ chỉ nơi chốn
- Trạng từ chỉ tần suất
- Trạng từ chỉ thời gian
- Trạng từ chỉ mục đích
Áp dụng quy tắc trên đối với ví dụ dưới đây:
- Lan runs quickly down the road every morning before work because she might miss the bus. (Lan chạy thật nhanh xuống đường mỗi sáng trước khi đi làm vì cô ấy có thể bị lỡ xe buýt)
Phân tích câu:
- Động từ: Run
- Trạng từ chỉ cách thức: Quickly
- Trạng từ chỉ nơi chốn: Down the road
- Trạng từ chỉ tần suất: Every morning
- Trạng từ chỉ thời gian: Before school
- Trạng từ chỉ mục đích: Because
Mặc dù có quy tắc, vị trí của trạng từ vẫn có thể thay đổi linh hoạt. Trong một số trường hợp, với mục đích tạo sự nhấn mạnh cho câu, trạng từ chỉ thời gian và tần suất vẫn thường được đặt ở đầu câu.
Cách tạo và cách nhận biết trạng từ
Cách tạo trạng từ bằng cách biến đổi tính từ
Để tạo ra trạng từ từ tính từ, ta chỉ cần thêm đuôi “ly” vào sau tính từ. Công thức chung như sau:
Adj + -ly → Adv |
- Slow (tính từ) → Slowly (trạng từ)
- Careful (tính từ) → Carefully (trạng từ)
- Quick (tính từ) → Quickly (trạng từ)
Tuy nhiên vẫn có một vài trường hợp đặc biệt cần lưu ý như sau:
Tính từ kết thúc bằng đuôi “y” khi biến đổi thành trạng từ cần đổi đuôi thành “ily”
- Happy (tính từ) → Happily (trạng từ)
- Easy (tính từ) → Easily (trạng từ)
Tính từ kết thúc bằng đuôi “ic” khi biến đổi thành trạng từ cần đổi đuôi thành “ically”
- Energetic (tính từ) → Energetically (trạng từ)
- Artistic (tính từ) → Artistically (trạng từ)
Tính từ kết thúc bằng đuôi “le” hoặc “ue” khi biến đổi thành trạng từ cần đổi đuôi thành “ly”
- Comfortable (tính từ) → Comfortably (trạng từ)
- True (tính từ) → Truly (trạng từ)
Các trạng từ bất quy tắc
Trạng từ bất quy tắc (Irregular adverbs) là những trạng từ không tuân theo các quy tắc thông thường, trạng từ được biến đổi từ tính từ. Thay vào đó, chúng có cách biến đổi riêng, không theo mẫu chung. Một số trạng từ bất quy tắc phổ biến được sử dụng trong tiếng Anh bao gồm:
- Good (tính từ) → Well (trạng từ)
- Fast (tính từ) → Fast (trạng từ)
- Hard (tính từ) → Hard (trạng từ)
Trạng từ của “hard” là “hard” (chăm chỉ hoặc khó khăn). Rất nhiều người nhầm lẫn rằng trạng từ của “hard” là “harly.” Trên thực tế, trong Anh ngữ vẫn có tồn tại từ “hardly,” tuy nhiên, đây không phải là trạng từ của “hard” (tính từ) thông thường. Từ “hardly” mang ý nghĩa là hiếm khi xảy ra, nó khác nhau về mặt ý nghĩa.
Cách nhận biết trạng từ
Để nhận biết liệu từ vựng có phải là trạng từ trong tiếng Anh hay không, phần lớn chúng ta có thể dựa vào việc trạng từ thường có đuôi “ly.” Tuy nhiên, không phải trạng từ nào cũng tuân thủ theo quy tắc thêm hậu tố “ly” vào sau. Có ba loại trạng từ phổ biến như sau:
- Trạng từ có hậu tố -ly: quickly, slowly, carefully, beautifully,…
- Trạng từ không có hậu tố -ly: well, never, often, very…
- Trạng từ có hình thức như tính từ: daily, early, weekly, monthly, yearly, fast, hard…
Lưu ý đặc biệt:
- Trường hợp các từ có đuôi “ly” nhưng không phải là trạng từ mà là tính từ: Friendly, likely, ugly, silly, lonely, lovely,… Khi muốn sử dụng những từ này như là trạng từ, ta cần phải xây dựng câu theo một cách khác.
- Có một số từ trong tiếng Anh có thể đóng vai trò cả trạng từ và tính từ tùy theo ngữ cảnh như: Daily, weekly, monthly, yearly,… Các từ này có thể thay đổi vai trò tùy theo cách mà chúng được sử dụng trong ngữ cảnh của câu.
Tổng hợp các bài tập trạng từ trong tiếng Anh phổ biến, thường gặp
Bài tập 1: Gạch dưới trạng từ thích hợp nhất cho mỗi chỗ trống
- Someone obviously/currently/fortunately must have picked it up by mistake.
- He could really/cheerfully/easily have stolen the painting without anyone knowing.
- I may surely/well/dearly have made a mistake.
- You really/clearly/needlessly shouldn’t have spent so much on my present.
- Bill rarely/simply/certainly wouldn’t listen to anything we said.
- I couldn’t just/yet/already have left without saying a word.
- Certainly/Rarely/Surely you can’t seriously believe that I am guilty!
- I opened the window, I greatly/surely/simply had to get some fresh air.
- I still/unfortunately’/surely couldn’t have come to your party,
- How dangerous! You could still/strongly/well have been injured!
Đáp án:
1 | obviously |
2 | easily |
3 | well |
4 | really |
5 | simply |
6 | just |
7 | surely |
8 | simply |
9 | still |
10 | well |
Bài tập 2: Chọn trạng từ thích hợp
extensively / broadly / largely / practically / invariably widely / considerably / effectively / literally / relatively |
Lưu ý: Trong một số trường hợp sẽ có nhiều hơn một câu trả lời
- The music from the four loudspeakers was __________ deafening.
- The factory is now __________ given over to the manufacture of spare parts.
- It has been __________ rumoured that Mr Murwell is about to be arrested.
- The weather __________ changes for the worse whenever we go on holiday.
- __________ speaking, I would agree with Jane Bowling, though not entirely.
- The decorating is __________ finished, and we should have everything ready soon.
- The theatre was __________ damaged in the explosion and will have to close.
- We thought that this year’s exam paper was __________ easy.
- Her career __________ ended after her injury, although she did play again.
- The government will be __________ encouraged by these latest figures.
Đáp án:
1 | literally |
2 | largely / effectively / practically |
3 | widely |
4 | invariably |
5 | broadly / relatively |
6 | practically / largely |
7 | extensively |
8 | relatively |
9 | effectively |
10 | considerably |
Bài tập 3: Biến đổi tính từ thành trạng từ
- Bad → ________
- Careful → ________
- Cheap → ________
- Dangerous → ________
- Easy → ________
- Fast → ________
- Good → ________
- Hard → ________
- Loud → ________
- Noisy → ________
- Quiet → ________
- Slow → ________
Đáp án:
1 | badly |
2 | carefully |
3 | cheaply |
4 | dangerously |
5 | easily |
6 | fast |
7 | well |
8 | hardly |
9 | loudly |
10 | noisily |
11 | quietly |
12 | slowly |
Cùng VUS chinh phục toàn diện các kỹ năng Anh ngữ
Với gần 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo, phát triển tại hơn 18 tỉnh thành khác nhau, VUS đã trở thành hệ thống giảng dạy Anh ngữ và ngoại khóa hàng đầu Việt Nam. Trung tâm tự hào mang đến cho học viên những khóa học chất lượng chuẩn quốc tế, xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc chắp cánh cho nhiều thế hệ trẻ Việt Nam vươn tới một tương lai tươi sáng hơn.
Với mục tiêu đáp ứng nhu cầu Anh ngữ ở mọi độ tuổi, VUS cung cấp những khóa học độc quyền đạt chuẩn quốc tế:
- Phát triển kiến thức Anh ngữ vững chắc cùng bộ kỹ năng mềm vượt trội, xây dựng nên chân dung của những nhà lãnh đạo trẻ tài ba, khơi mở từng bước trưởng thành cùng khóa học tiếng Anh THCS Young Leaders (11- 15 tuổi).
- Bứt phá band điểm, ôn luyện cùng đội ngũ IELTS mentor chuyên nghiệp, tự tin chinh phục các kỳ thi tiếng Anh quốc tế, nhận tấm vé thông hành đến tương lai rộng mở với IELTS Express và IELTS Expert.
- Cùng English Hub tiếng Anh cho người mất gốc, lấy lại nền tảng Anh ngữ, trang bị bộ kỹ năng quan trọng để học tập, làm việc và áp dụng kiến thức vào cuộc sống một cách hiệu quả, cam kết đầu ra theo tiêu chuẩn khung quốc tế.
- Khóa học iTalk tiếng Anh giao tiếp, tối đa linh hoạt với hơn 365 chủ đề thực tế, tích hợp công nghệ vào giảng dạy và học tập giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp mà không phải lo lắng về công việc hay lịch trình bận rộn. Xây dựng nền tảng Anh ngữ vững chắc sẵn sàng cho hành trình thăng tiến trong sự nghiệp ngay hôm nay.
Ngoài việc trang bị kiến thức Anh ngữ vững vàng, VUS còn cung cấp kho tàng bài tập chuẩn khung Cambridge cùng hệ sinh thái học tập toàn diện V-Hub giúp học viên sẵn sàng chinh phục các kỳ thi học thuật quốc tế theo từng độ tuổi như Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS,... Với bộ kiến thức toàn cầu, đa dạng và thực tiễn kết hợp cùng phương pháp giảng dạy hiện đại như Discovery-based Learning, Inquiry-based Learning và Social Tech-based Learning,… học viên không chỉ phát triển tư duy ngôn ngữ mà còn hình thành những kỹ năng học tập và làm việc quan trọng như:
- Critical Thinking (Kỹ năng tư duy phản biện)
- Collaboration (Kỹ năng hợp tác)
- Creativity (Kỹ năng sáng tạo)
- Communication (Kỹ năng giao tiếp)
- Computer Literacy (Kỹ năng sử dụng công nghệ)
Một trong những điểm nổi bật giúp VUS được hàng ngàn học viên tin tưởng và lựa chọn đó là những bộ giáo trình và lộ trình học chuẩn quốc tế được phát triển bởi các đối tác giáo dục uy tín trên toàn cầu như National Geographic Learning, Macmillan Education, Cambridge University Press & Assessment,… cùng với đó là những đặc điểm khác biệt, nổi trội.
- Tính đến nay, với hệ thống 70 cơ sở trên toàn quốc tại các thành phố trọng điểm, Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS đang không ngừng phát triển với mong muốn mang đến môi trường học tập Anh ngữ chất lượng, năng động đến các bạn trẻ tại khắp cả nước. Trong suốt 6 năm liền, tất cả các cơ sở giảng dạy đã đạt được đánh giá về chất lượng giảng dạy quốc tế từ NEAS.
- Với hơn 2700+ giáo viên và trợ giảng giỏi, giàu kinh nghiệm được tuyển chọn thông qua quy trình gắt cao, hoàn thành chương trình đào tạo chuyên môn của VUS trong vòng 98 giờ và hiện đang không ngừng phát triển trình độ để tiếp bước tạo thêm những thế hệ học viên ưu tú.
- 100% các giáo viên đều có bằng cử nhân trở lên và bằng giảng dạy tiếng Anh chuẩn quốc tế như TESOL, CELTA & TEFL. Bên cạnh đó, 100% quản lý chất lượng giảng dạy bằng thạc sỹ hoặc tiến sĩ trong đào tạo ngôn ngữ Anh.
- Là trung tâm đào tạo Anh ngữ hàng đầu tại Việt Nam với số lượng học viên đạt các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế nhiều nhất lên đến hơn 180.000 em, cùng với sự gửi gắm và tin tưởng của hơn 2.700.000 gia đình Việt.
- Đối tác chiến lược hạng mức Vàng, hạng mức cao nhất của Cambridge University Press & Assessment.
- Đối tác chiến lược hạng Platinum, hạng mức cao nhất của British Council – Hội đồng Anh.
Trạng từ trong tiếng Anh là một trong những phần ngữ pháp khá phức tạp, tuy nhiên bạn hoàn toàn có thể nắm vững và thành thạo về trạng từ nếu ghi nhớ được tất cả những kiến thức được trình bày bên trên. Nếu bạn đang gặp khó khăn trong quá trình học tiếng Anh, hãy thường xuyên theo dõi VUS để nhanh chóng cập nhật các kiến thức hữu ích mới nhất về Anh ngữ, giúp bạn cải thiện trình độ ngôn ngữ của mình mỗi ngày!
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
Cộng đồng kỷ lục
đạt chứng chỉ Quốc tế
Học viên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Học viên
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Học viên
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Học viên
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Học viên
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Học viên
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Học viên
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Học viên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.