Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh cơ bản

Tiếng Anh cơ bản

Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Trạng từ quan hệ (Relative adverbs): Cấu trúc và bài tập ứng dụng

Cấu trúc và bài tập trạng từ quan hệ (Relative adverbs)

(trạng từ quan hệ) Trạng từ quan hệ (Relative adverbs): Cấu trúc và bài tập ứng dụng

Tương tự như các đại từ “who,” “whom,” “which,” “whose,” trạng từ quan hệ được dùng để nối hai câu bắt đầu bằng một mệnh đề quan hệ. Chúng giúp thay thế cho giới từ hoặc đại từ trong mệnh đề thứ nhất, tạo nên sự rõ ràng và súc tích trong câu. Dưới đây, chúng ta hãy cùng VUS xem xét kỹ hơn về cách sử dụng và giải các bài tập chi tiết về từ loại này.

Khái niệm về trạng từ quan hệ?

Trạng từ quan hệ (Relative adverb) là loại trạng từ được sử dụng để kết nối mệnh đề quan hệ với đại từ, một danh từ hoặc một mệnh đề trong câu. Các relative adverb thường là “where” (nơi mà), “when” (khi nào), và “why” (tại sao). Chúng giúp bổ sung thông tin chi tiết về một từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu chính thông qua việc liên kết với mệnh đề quan hệ.

Relative adverb không thể đứng trước động từ và chỉ đóng vai trò làm tân ngữ. Ngược lại, đại từ quan hệ có thể xuất hiện ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • The restaurant where we had dinner was excellent (Nhà hàng nơi chúng tôi đã ăn tối rất xuất sắc)
  • This is the moment when everything changed (Đây là khoảnh khắc khi mọi thứ thay đổi)
  • That’s the reason why I couldn’t attend the party (Đó là lý do tại sao tôi không thể tham gia buổi tiệc)

Cách sử dụng trạng từ quan hệ

Trạng từ chỉ quan hệ được sử dụng để nối hai câu hoặc hai mệnh đề lại với nhau. Chức năng của chúng là thay thế danh từ chỉ thời gian, địa điểm, lý do và giới thiệu mệnh đề quan hệ theo sau đó.

Trạng từ chỉ quan hệ

Thay thế cho các từ

Where

Place, location, street, here, there

When

Period, time, day, month,…

Why

Reason

Cấu trúc của trạng từ quan hệ

Trong 1 câu, relative adverb thường đứng sau các danh từ

N + relative adverbs

Ví dụ: 

  • Can you show me the store? You bought that shirt.

→ Can you show me the store where you bought that shirt? (Bạn có thể chỉ cho tôi cửa hàng nơi mà bạn đã mua cái áo sơ mi đó không?)

  • I still remember the time. We went on a road trip together.

→ I still remember the time when we went on a road trip together. (Tôi vẫn nhớ khoảng thời gian khi mà chúng ta đi du lịch cùng nhau.)

Nếu bạn cần giao tiếp một cách trang trọng, bạn có thể sử dụng relative adverb theo cấu trúc sau mà vẫn đảm bảo ý nghĩa của câu

N + giới từ (in/on/at/for) + which

Ví dụ: 

  • This is a small town where I was born.

→ This is a small town in which I was born. (Đây là thị trấn nhỏ mà tôi đã sinh ra ở đó)

  • The day when we first met, it was memorable.

→ The day on which we first met was memorable. (Ngày mà chúng ta lần đầu gặp nhau là một kỷ niệm đáng nhớ)

  • The restaurant where we had dinner last night was excellent.

→ The restaurant at which we had dinner last night was excellent. (Nhà hàng mà chúng tôi đã ăn tối vào tối qua rất xuất sắc)

  • That’s the reason why she didn’t come to the party.

→ That’s the reason for which she didn’t come to the party. (Đó là lý do mà cô ấy không đến dự tiệc)

Các loại trạng từ chỉ quan hệ phổ biến trong tiếng Anh

Trạng từ when 

Relative adverb “when”được sử dụng để thay thế từ chỉ thời gian hoặc khoảng thời gian mà một sự việc diễn ra.

N (chỉ thời gian) + When + S + V…

Ví dụ: 

  • They turned off the lights. The movie started.

→ They turned off the lights when the movie started (Họ tắt đèn khi bộ phim bắt đầu.)

Trạng từ where

Trạng từ chỉ quan hệ “where” thường được sử dụng để thay thế từ chỉ địa điểm hoặc nơi mà một sự việc diễn ra.

N (chỉ nơi chốn) + Where + S + V…

Ví dụ: 

  • This is the room. The event will take place.

→ This is the room where the event will take place (Đây là căn phòng mà sự kiện sẽ diễn ra.)

Trạng từ Why

Trạng từ liên hệ “why” thường được sử dụng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc trong câu. Đặc biệt bạn có thể sử dụng “for which” để thay thế cho”why”

N (chỉ lý do) + Where + S + V…

Ví dụ:

  •  I can’t understand. He is always late.

→ I can’t understand why he is always late (Tôi không hiểu vì sao anh ấy luôn đến muộn.)

Vì sao học trạng từ quan hệ lại giúp bạn nâng cấp tiếng Anh?

Học relative adverb trong tiếng Anh giúp bạn nâng cấp tiếng Anh vì các lý do sau:

  • Mở rộng từ vựng: Khi học trạng từ chỉ quan hệ, bạn sẽ được làm quen với nhiều từ mới, đa dạng và chính xác hơn để mô tả các trạng thái, thời gian, địa điểm và lý do. Điều này giúp bạn mở rộng từ vựng của mình và tăng cường khả năng diễn đạt bằng tiếng Anh.
  • Gia tăng khả năng giao tiếp: Trạng từ chỉ quan hệ là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng câu hoàn chỉnh và logic. Học cách sử dụng các relative adverb giúp bạn viết và nói một cách rõ ràng, tự nhiên và chính xác hơn. Điều này cũng cải thiện khả năng giao tiếp của bạn và làm bạn trở nên tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.
  • Cải thiện kỹ năng viết: Khi biết cách sử dụng trạng từ chỉ quan hệ, bạn có thể viết các câu phức tạp và sâu sắc hơn, cải thiện kỹ năng viết văn và tăng cường khả năng diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt, logic.
  • Nâng cao kỹ năng đọc: Hiểu rõ relative adverb giúp bạn hiểu rõ hơn nghĩa của các câu phức tạp trong văn bản tiếng Anh. Điều này giúp bạn trở nên thành thạo hơn trong việc đọc và hiểu các văn bản tiếng Anh phức tạp.
  • Thể hiện sự chuyên nghiệp: Kỹ năng sử dụng trạng từ chỉ quan hệ là một dấu hiệu của sự chuyên nghiệp trong việc sử dụng tiếng Anh. Nắm vững relative adverb giúp bạn truyền tải ý kiến và thông tin một cách chính xác và trang trọng, đồng thời làm bạn trở nên tự tin hơn trong giao tiếp chuyên nghiệp.

Tóm lại, học relative adverb là một phần quan trọng của việc nâng cao kỹ năng tiếng Anh, giúp bạn trở thành một người học và sử dụng tiếng Anh nhuần nhuyễn hơn.

Bài tập về trạng từ quan hệ có đáp án chi tiết

Bài tập 1: Hoàn thành câu với relative adverb “where”, “when” hoặc “why”

  1. This is the restaurant _______________ we had our first date.
  2. Can you tell me the reason _______________ he didn’t come to the party?
  3. I will meet you at the park _______________ we often play soccer.
  4. The movie will start at 7 PM, _______________ most people are available.
  5. We went to the beach _______________the weather was sunny.
  6. This is the hotel _______________ we stayed during our vacation.
  7. He is working at the company _______________ he interned last summer.
  8. The restaurant _______________ we had dinner last night was fantastic.
  9. The park _______________ we often play soccer is nearby.
  10. She doesn’t understand _______________ he is upset.

Đáp án:

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

where 

why 

where 

when 

when 

where 

where 

where 

where 

why 

Bài tập 2: Chuyển đổi câu có trạng từ chỉ quan hệ sang câu mới với cấu trúc “N + giới từ + which”

  1. This is the time when we first met.
  2. The day when we had our graduation ceremony was memorable.
  3. Monday is the day when I have my piano lesson.
  4. This is the place where we had our wedding.
  5. The town where I grew up is small.
  6. The street where they live is quiet.
  7. The classroom where we have English class is air-conditioned.
  8. This is the reason why they canceled the event.
  9.  I don’t know the reason why she left early.
  10. He didn’t explain the reason why he was late.

Đáp án:

1

This is the time at which we first met.

2

The day on which we had our graduation ceremony was memorable.

3

Monday is the day on which I have my piano lesson.

4

This is the place at which we had our wedding.

5

The town in which I grew up is small.

6

The street on which they live is quiet.

7

The classroom in which we have English class is air-conditioned.

8

This is the reason for which they canceled the event.

9

I don’t know the reason for which she left early.

10

He didn’t explain the reason for which he was late.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

1. The house _______________ they lived was old.

A) when

B) where

C) why

D) how

2. This is the restaurant _______________ we had a delicious meal last week.

A) when

B) where

C) why

D) how

3. Can you explain the reason _______________ you were late?

A) when

B) where

C) why

D) how

4. We went to the beach _______________ the weather was sunny.

A) when

B) where

C) why

D) how

5. The day _______________ we first met was unforgettable.

A) when

B) where

C) why

D) how

6. That’s the hospital _______________  my dad works.

A) when

B) where

C) why

D) how

7. The restaurant _______________ we had dinner at last weekend was amazing.

A) when

B) where

C) why

D) how

8. Can you tell me the reason _______________ he didn’t come to the party?

A) when

B) where

C) why

D) how

9. The park _______________ we often play soccer is nearby.

A) when

B) where

C) why

D) how

10. The moment _______________ we saw the shooting star was magical.

A) when

B) where

C) why

D) how

Đáp án:

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

B

B

C

A

A

B

B

C

B

A

Bài tập 4: Sử dụng trạng từ quan hệ và viết lại câu

  1. I woke up. The sun was rising.
  2. She closed the door. The rain started pouring.
  3. He turned on the TV. The news started.
  4. They left the office. The clock struck five.
  5. He works in a company. It is known for its innovative products.
  6. She lives in a village. It  is surrounded by mountains.
  7. They stayed at a resort. It  is located on a beautiful island.
  8. That’s the reason. She didn’t come to the party.
  9. I can’t understand. He is always late.
  10. The hotel is located near the airport. We stayed there during our trip.

Đáp án:

1

I woke up when the sun was rising.

2

She closed the door when the rain started pouring.

3

He turned on the TV when the news started.

4

They left the office when the clock struck five.

5

He works in a company where it is known for its innovative products.

6

She lives in a village where it is surrounded by mountains.

7

They stayed at a resort where it is located on a beautiful island.

8

That’s the reason why she didn’t come to the party.

9

I can’t understand why he is always late.

10

The hotel is located near the airport where we stayed during our trip.

Thuần thục Anh ngữ cùng đội ngũ giáo viên bản xứ từ VUS

Với hơn 26 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo, VUS đã trở thành hệ thống trung tâm Anh ngữ và ngoại khóa hàng đầu, xây dựng dấu ấn tại hơn 18 tỉnh thành khác nhau. Trung tâm tự hào mang đến những khóa học chất lượng chuẩn quốc tế, xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc giúp cho nhiều thế hệ trẻ Việt Nam với mong muốn chắp cánh cho các bạn tiến tới một tương lai tươi sáng. 

Trung tâm cung cấp những khóa học độc quyền đạt chuẩn quốc tế, đáp ứng nhu cầu Anh ngữ ở mọi độ tuổi:

  • Kiến thức Anh ngữ vững chắc, phát triển cùng bộ kỹ năng mềm vượt trội, khóa học tiếng Anh THCS Young Leaders (11-15 tuổi) tạo nên chân dung của những nhà lãnh đạo trẻ tài năng trong tương lai.
  • Với đội ngũ mentor IELTS chuyên nghiệp, sẵn sàng bứt phá band điểm, tự tin chinh phục các kỳ thi tiếng Anh quốc tế với IELTS ExpressIELTS Expert.
  • Cùng English Hub tiếng Anh cho người mất gốc, lấy lại nền tảng Anh ngữ, trang bị bộ kỹ năng quan trọng để học tập, làm việc và áp dụng kiến thức vào cuộc sống một cách hiệu quả.
  • Khóa học iTalk tiếng Anh giao tiếp,  giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp mà không phải lo lắng về công việc hay lịch trình bận rộn. Xây dựng nền tảng Anh ngữ vững chắc sẵn sàng cho hành trình thăng tiến trong sự nghiệp ngay hôm nay.

VUS tự hào là trung tâm đào tạo Anh ngữ đầu tiên tại Việt Nam có số lượng học viên đạt các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế nhiều nhất lên đến 180.918 em, cùng với sự gửi gắm và tin tưởng của hơn 2.700.000 gia đình Việt. 

  • Với hệ thống 70 cơ sở trên toàn quốc tại các thành phố trọng điểm, Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS đang không ngừng phát triển, để mang đến môi trường học tập Anh ngữ chất lượng, năng động cho các bạn trẻ tại khắp cả nước.
  • Với hơn 2700+ giáo viên và trợ giảng giỏi, giàu kinh nghiệm được tuyển chọn thông qua quy trình gắt cao và không ngừng phát triển trình độ để tiếp bước tạo thêm những thế hệ học viên ưu tú. 
  • 100% các giáo viên đều có bằng cử nhân trở lên và bằng giảng dạy tiếng Anh chuẩn quốc tế như TESOL, CELTA & TEFL. Bên cạnh đó, 100% quản lý chất lượng giảng dạy bằng thạc sỹ hoặc tiến sĩ trong đào tạo ngôn ngữ Anh.
  • Một trong những điểm nổi bật giúp VUS được hàng ngàn học viên tin tưởng và lựa chọn đó là những bộ giáo trình và lộ trình học chuẩn quốc tế được phát triển bởi các đối tác giáo dục uy tín trên toàn cầu như National Geographic Learning, Macmillan Education, Cambridge University Press & Assessment,…
  • Đối tác chiến lược hạng Platinum, hạng mức cao nhất của British Council – Hội đồng Anh.
  • Đối tác chiến lược hạng mức Vàng, hạng mức cao nhất của Cambridge University Press & Assessment.

Với mong muốn mang đến cho các em môi trường học tập ngôn ngữ đạt chuẩn quốc tế, VUS vẫn đang không ngừng nỗ lực và phát triển để nâng cấp chất lượng giảng dạy và đào tạo, giúp trang bị các hành trang vững chắc, chắp cánh cho các bạn học viên đến gần hơn với tương lai tươi sáng.

Qua việc tổng hợp kiến thức và rèn luyện với các bài tập từ VUS, bạn chắc chắn sẽ nắm thêm những thông tin hữu ích về trạng từ quan hệ. Hãy tiếp tục luyện tập chăm chỉ để ngày càng cải thiện trình độ tiếng Anh của mình. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về ngữ pháp tiếng Anh tại chuyên mục Cảm hứng học tập của VUS.

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward