Tiếng Anh cơ bản
Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time): Cách dùng và bài tập
Cách dùng và bài tập trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time)
Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ thời gian được sử dụng rộng rãi và rất phổ biến. Các trạng từ này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho chúng ta biết khi nào một hành động sẽ xảy ra, cũng như xảy ra trong bao lâu, và mức độ thường xuyên như thế nào. Thế trạng từ thời gian là gì? Có bao nhiêu loại trạng từ thời gian? Hãy cùng VUS tìm hiểu kiến thức ngay trong bài viết này nhé!
Table of Contents
Trạng từ chỉ thời gian là gì?
Trạng từ chỉ thời gian là các từ hoặc cụm từ được sử dụng để chỉ thời điểm, khoảng thời gian hoặc tần suất diễn ra của một hành động, sự kiện hoặc trạng thái. Chúng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thời gian mà một sự việc diễn ra trong câu hoặc văn bản. Trạng từ thời gian thường được sử dụng để trả lời câu hỏi “Khi nào” (When) hoặc “Bao lâu” (How long). Dưới đây là một số ví dụ về trạng từ thời gian trong tiếng Anh:
- Now (Bây giờ): She is studying now. (Cô ấy đang học bài bây giờ)
- Never (Không bao giờ): Lan never eats fast food. (Lan không bao giờ ăn thức ăn nhanh)
- Today (Hôm nay): Nam has a meeting today. (Nam có một cuộc họp ngày hôm nay)
- Soon (Sớm): The movie will start soon. (Bộ phim sẽ bắt đầu chiếu sớm thôi)
Trạng từ thời gian sẽ cung cấp 3 loại thông tin sau cho người đọc:
- Thời điểm: Một hành động xảy ra khi nào
- Khoảng thời gian: Hành động đó diễn ra bao lâu
- Tần suất: Hành động đó diễn ra có thường xuyên hay không thường xuyên
Phân loại trạng từ chỉ thời gian và cách dùng cụ thể
Trong tiếng Anh, dựa vào chức năng và cách sử dụng mà các các trạng từ thời gian được phân loại thành các nhóm khác. Dưới đây là một số nhóm phân loại cơ bản của trạng chỉ thời gian:
Trạng từ thời gian chỉ thời điểm
Trạng từ thời gian chỉ thời điểm trong tiếng Anh là các trạng từ được sử dụng để chỉ ra một thời điểm cụ thể khi nào một sự kiện, hành động hoặc tình trạng sẽ diễn ra. Trong câu, trạng từ này thường nằm ở vị trí cuối cùng của các mệnh đề.
Trạng từ thời gian chỉ thời điểm ở quá khứ | – Yesterday (hôm qua) – Yesterday morning/afternoon/evening (sáng/trưa/tối hôm qua) – Last week/month/year (tuần/tháng/năm trước) |
Trạng từ thời gian chỉ thời điểm ở hiện tại | – Today (hôm nay) – Now (bây giờ) – Tonight (tối nay) – At this moment (lúc này) – At present (hiện tại) – Right now (ngay bây giờ) – In a while (trong một chốc) |
Trạng từ thời gian chỉ thời điểm ở tương lai | – Tomorrow (ngày mai) – Later (sau này) – Soon (sắp tới) – Next week/month/year (tuần/tháng/năm tới) – At 2 PM/6 AM,… (lúc 2 giờ chiều/6 giờ sáng) – Afterwards (sau này) – Eventually (cuối cùng) – In the morning/afternoon/evening (buổi sáng/buổi trưa/buổi tối) – Lately (gần đây) – Recently (gần đây) – At once (lập tức) – Then (sau đó) – Immediately (ngay tức khắc, ngay khi) |
Lưu ý rằng: Trạng từ chỉ thời điểm có thể được đặt ở các vị trí khác nhau trong câu nhằm để tạo ra sự nhấn mạnh cho các yếu tố thời gian khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ để minh họa:
- Later, I will finish my work. (Nhấn mạnh thời gian là thông tin quan trọng nhất trong câu)
- I will later finish my work. (Câu văn mang tính trang trọng hơn, thường được dùng trong câu tường thuật)
- I will finish my work later. (Câu văn ở mức độ trung bình, không tập trung nhấn mạnh gì cả)
Trạng từ thời gian chỉ thông tin “bao lâu”
Trạng từ thời gian chỉ thông tin “bao lâu” là các trạng từ được sử dụng để xác định khoảng thời gian mà một sự kiện, hành động hoặc tình trạng diễn ra. Chúng giúp trả lời cho câu hỏi “bao lâu?” hoặc định rõ thời gian kéo dài của một hành động. Dưới đây là các trạng từ phổ biến, thường gặp:
- For (trong khoảng)
- Since (từ khi)
- Ever since (kể từ đó)
- All day/night/week (cả ngày/đêm/tuần)
- An hour/minute/second (một giờ/phút/giây)
- Half an hour (nửa giờ)
- A long time (một thời gian dài)
- Temporarily (tạm thời)
Lưu ý rằng: Các trạng từ như for, since, ever since, a long time là các trạng từ thường được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành
- He has lived in New York for five years. (Anh ấy đã sống ở New York được năm năm rồi)
- I have been working here since 2010. (Tôi đã làm việc ở đây từ năm 2010)
- I have not tasted a better dish ever since I tried that gourmet meal (Tôi chưa từng nếm thử món ăn nào ngon hơn kể từ bữa ăn thịnh soạn đó)
- Nam and My haven’t seen Lan for a long time. (Nam và My đã không gặp Lan trong một thời gian dài)
Trạng từ thời gian chỉ tần suất
Trạng từ thời gian chỉ tần suất là các trạng từ được sử dụng để mô tả mức độ thường xuyên hoặc không thường xuyên mà một sự kiện, hành động hoặc tình trạng diễn ra. Chúng giúp ta trả lời cho câu hỏi “bao nhiêu lần?”, “có thường xuyên không?” của hành động. Dưới đây là một số trạng từ thời gian chỉ tần suất phổ biến:
- Always (luôn luôn)
- Often (thường xuyên)
- Sometimes (đôi khi)
- Rarely (hiếm khi)
- Never (không bao giờ)
- Frequently (thường xuyên)
- Seldom (hiếm khi)
- Regularly (đều đặn)
- Occasionally (đôi khi)
- Daily (hàng ngày)
- Weekly (hàng tuần)
- Monthly (hàng tháng)
- Yearly (hàng năm)
- Constantly (liên tục)
- Intermittently (ngắt quãng)
- Every + thời gian (mỗi…)
- Số lần + times (bao nhiêu lần)
Ví dụ:
- I always start my day with a cup of coffee. (Tôi luôn luôn bắt đầu ngày mới bằng một tách cà phê)
- She often goes jogging in the park. (Cô ấy thường xuyên chạy bộ trong công viên)
Lưu ý rằng:
- Khi trong câu có động từ chính là động từ tobe thì trạng từ thời gian chỉ tần suất sẽ đi theo sau động từ chính.
Ví dụ: I was never good at math in school. (Tôi chưa bao giờ học giỏi môn Toán ở trường)
- Việc đặt trạng từ thời gian chỉ tần suất ở đầu hoặc cuối câu có thể thay đổi mức độ nhấn mạnh và tập trung vào tần suất xảy ra của hành động. Khi đặt ở các vị trí này, trạng từ thời gian thường mang tính nhấn mạnh hơn và làm rõ tần suất một cách đặc biệt. Cùng xem một số ví dụ:
Trạng từ | Vị trí mạnh | Vị trí yếu |
frequently | Frequently, she goes for a run in the morning to stay healthy. | She frequently goes for a run in the morning to stay healthy. |
often | Often, he reads science fiction novels on the weekends. | He often reads science fiction novels on the weekends. |
regularly | Lan comes to this museum regularly. | Lan regularly comes to this museum. |
sometimes | Sometimes I like to treat myself to a piece of chocolate. | I sometimes like to treat myself to a piece of chocolate. |
usually | Hung enjoys being with children usually. | Hung usually enjoys being with children. |
Trạng từ thời gian chỉ tiến độ, trạng thái của sự việc
Trạng từ thời gian chỉ tiến độ trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả tình trạng tiến độ mà một hành động hoặc sự việc đang diễn ra. Các trạng từ này bao gồm: Yet, still, already.
Trạng từ | Tiến độ | Ví dụ |
Yet | – Chưa xảy ra – Thường được sử dụng nhiều trong câu hỏi và câu phủ định – Thường được đặt ở cuối câu hoặc sau “not”. | 1. Have you seen the Harry Potter movie yet? (Bạn đã xem bộ phim Harry Potter chưa?) 2. No, not yet. (Tôi chưa) |
Still | – Vẫn đang/ không diễn ra – Đối với câu nghi vấn still sẽ đứng trước động từ – Trong câu phủ định still đứng trước động từ và đứng sau các trợ động từ- Nếu trong câu động từ tobe là động từ chính thì still đứng sau động từ tobe | 1. He still hasn’t returned my call. (Anh ấy vẫn chưa trả lời cuộc gọi của tôi) (Có phải họ vẫn chưa hoàn thành việc xây dựng?) 3. She is still reading the novel. (Cô ấy vẫn đang đọc tiểu thuyết) |
Already | – Đã… rồi (Xảy ra rồi, sớm hơn dự định) | 1. I have already read that book. (Tôi đã đọc cuốn sách đó rồi) 2. Has she already booked her flight for the vacation? (Cô ấy đã đặt chuyến bay cho kỳ nghỉ rồi chưa?) |
Thứ tự sắp xếp của các trạng từ chỉ thời gian trong câu
Thứ tự của các trạng từ chỉ thời gian trong câu thường phụ thuộc vào mục tiêu truyền tải của người nói hoặc người viết. Khi trong câu có nhiều trạng từ thời gian, thứ tự của chúng thường được sắp xếp như sau để giữ cho câu văn mạch lạc và dễ hiểu:
- Thời gian
- Tần suất
- Thời điểm
Trường hợp | Ví dụ |
1. Thời gian – 2. Tần suất | Hung works for eight hours (1) from Monday to Friday (2). |
2. Tần suất – 3. Thời điểm | He frequently (2) takes a walk in the park since last month (3). |
1. Thời gian – 3. Thời điểm | Lan will work abroad for four months (1) starting from this July (3). |
1. Thời gian – 2. Tần suất – 3. Thời điểm | Thi worked in a supermarket for two days (1) every two weeks (2) last year (3). |
Tổng hợp các dạng bài tập về trạng từ chỉ thời gian
Dưới đây là một số dạng bài tập về trạng từ chỉ thời gian để bạn có thể tổng hợp kiến thức và ôn tập:
Bài tập 1: Viết lại câu với trạng từ thời gian chỉ tần suất vào đúng chỗ
Ví dụ: I’m tired on Monday mornings. (often)
→ I’m often tired on Monday mornings.
1. My mum watches the news at ten o’clock. (always)
2. My favourite soap opera is on TV on Mondays. (sometimes)
3. Our teacher goes to the cinema. (often)
4. My friends buy films on DVD. (never)
5. I stay up late watching DVD. (hardly ever)
Đáp án:
1 | My mum always watches the news at ten o’clock. |
2 | My favourite soap opera is sometimes on TV on Mondays. |
3 | Our teacher often goes to the cinema. |
4 | My friends never buy films on DVD. |
5 | I hardly ever stay up late watching TV. |
Bài tập 2: Điền các trạng từ thời gian chỉ thông tin bao lâu vào chỗ trống thích hợp
- My mum hasn’t worked ________ ten years.
- There has been a cathedral here ________ more than five centuries.
- We’ve known each other ________ Christmas.
- Henry has wanted to be an actor ________ he was young.
- They haven’t seen Kate ________ two weeks.
- I’ve had a headache ________ I got up this morning.
Đáp án:
1 | for |
2 | for |
3 | since |
4 | since |
5 | for |
6 | since |
Bài tập 3: Viết lại các câu dưới đây thành các câu hoàn chỉnh có trạng từ thời gian chỉ thời điểm
- you / have a good time / at the moment ?
- your best friend / study/ English / today ?
- What / you / watch / on TV yesterday?
- What time / you / arrive / home last night?
- go / will / the park / I / to / not / next Tuesday
- next week? / start / new job / she / her / will
Đáp án:
1 | Are you having a good time at the moment? |
2 | Is your best friend studying English today? |
3 | What did you watch on TV yesterday? |
4 | What time did you arrive home last night? |
5 | I will not go to the park next Tuesday. |
6 | Will she start her new job next week? |
VUS – Nơi khởi đầu của chặng hành trình học tập Anh ngữ lý thú
Bạn đang mong muốn cải thiện tiếng Anh để thăng hạng trong sự nghiệp? Bạn khao khát nâng cao khả năng giao tiếp nhưng lịch trình công việc quá bận rộn? Bạn có nhu cầu đạt thành tích tốt trong các kì thi lấy chứng chỉ quốc tế? Hay bạn đang kỳ vọng con em mình sử dụng tiếng Anh chuẩn như người bản xứ? Tất cả những khát vọng của bạn đều sẽ được hiện thực hóa thông qua 4 khóa học tốt nhất tại VUS:
- Phát triển kiến thức Anh ngữ vững chắc với khung chương trình học chuẩn quốc tế, tạo nên những nhà lãnh đạo trẻ tài ba trong tương lai cùng Anh ngữ thiếu niên, tiếng Anh THCS Young Leaders (11- 15 tuổi).
- Bứt phá band điểm, ôn luyện cùng đội ngũ IELTS mentor chuyên nghiệp, tự tin chinh phục các kỳ thi tiếng Anh quốc tế với IELTS Express và IELTS Expert.
- Cùng English Hub tiếng Anh cho người mất gốc, lấy lại nền tảng Anh ngữ, trang bị bộ kỹ năng quan trọng trong học tập và làm việc, đảm bảo áp dụng các kiến thức đã học vào cuộc sống một cách hiệu quả.
- Khóa học iTalk tiếng Anh giao tiếp, tối đa linh hoạt với hơn 365 chủ đề thực tế, tích hợp công nghệ vào giảng dạy và học tập giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp mà không phải lo lắng về công việc hay lịch trình bận rộn. Xây dựng nền tảng Anh ngữ vững chắc, sẵn sàng cho hành trình thăng tiến trong sự nghiệp ngay hôm nay.
Cam kết đầu ra chuẩn quốc tế, học viên sau khi tham gia các khóa học tại VUS sẽ được trang bị bộ hành trang Anh ngữ vững chắc, phát triển đồng bộ 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết. Hệ thống bài tập chuẩn khung Cambridge giúp học viên sẵn sàng chinh phục các kì thi học thuật và đạt các chứng chỉ quốc tế tương ứng với từng độ tuổi như Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS,…
Thông qua việc kết hợp cùng các phương pháp giảng dạy hiện đại như Discovery-based Learning, Inquiry-based Learning và Social Tech-based Learning học viên không chỉ phát triển tư duy ngôn ngữ mà còn hình thành những kỹ năng học tập và làm việc quan trọng như:
- Kỹ năng tư duy phản biện
- Kỹ năng hợp tác
- Kỹ năng sáng tạo
- Kỹ năng giao tiếp
- Kỹ năng sử dụng công nghệ
Tính đến nay VUS đã nhận được sự tin tưởng của hơn 2.700.000 gia đình Việt cùng với thành tích đáng tự hào khi là hệ thống đào tạo Anh ngữ có số lượng học viên đạt chứng chỉ quốc tế nhiều nhất tại Việt Nam lên đến hơn 180.000 học viên. Để tạo nên những thành công vang dội đó tất cả là nhờ vào:
- Hơn 2700+ giáo viên và trợ giảng giỏi, giàu kinh nghiệm được tuyển chọn thông qua quy trình gắt cao, phải trải qua quy trình đào tạo chuyên môn lên đến 98 giờ.
- 100% các giáo viên đều có bằng cử nhân trở lên và bằng giảng dạy tiếng Anh chuẩn quốc tế như TESOL, CELTA & TEFL.
- Bộ giáo trình và lộ trình học chuẩn quốc tế được phát triển bởi các đối tác giáo dục uy tín trên toàn cầu như National Geographic Learning, Macmillan Education, Cambridge University Press & Assessment,…
- 100% quản lý chất lượng giảng dạy bằng thạc sỹ hoặc tiến sĩ trong đào tạo ngôn ngữ Anh.
- Hệ thống 70 cơ sở trên toàn quốc và toàn bộ các cơ sở đều đạt được đánh giá về chất lượng giảng dạy quốc tế từ NEAS.
- Là hệ thống Anh ngữ duy nhất được Cambridge University Press & Assessment chứng nhận trung tâm đào tạo Vàng duy nhất trong khu vực.
- Là đối tác chiến lược hạng Platinum, hạng mức cao nhất của British Council – Hội đồng Anh.
Mong rằng những thông tin về trạng từ chỉ thời gian mà VUS đã cung cấp trong bài viết này sẽ mang lại giá trị cho quá trình ôn luyện và học tập tiếng Anh của các bạn. Đừng quên theo dõi VUS để cập nhật nhiều kiến thức hữu ích khác về Anh ngữ nhé
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
Cộng đồng kỷ lục
đạt chứng chỉ Quốc tế
Học viên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Học viên
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Học viên
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Học viên
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Học viên
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Học viên
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Học viên
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Học viên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
-
Table of Contents