Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

1001 từ vựng tiếng Anh Y khoa thông dụng nhất

Tiếng Anh Y khoa

Đối với sinh viên hay người đi làm trong lĩnh vực Y tế, việc sử dụng thành thạo các từ vựng tiếng Anh Y khoa là vô cùng quan trọng. 

Trong bài viết này, VUS sẽ đồng hành cùng bạn trên hành trình khám phá tiếng Anh y khoa một cách hệ thống và dễ hiểu thông qua các nội dung sau:

  • Khái niệm về tiếng Anh Y khoa

  • Khám phá 1001 từ vựng theo chủ đề tiếng Anh Y khoa
  • Gợi ý các tài liệu đáng tin cậy cho việc học tiếng Anh Y khoa

  • Phương pháp học tiếng Anh y khoa hiệu quả

Ngoài ra, bài viết cũng tổng hợp những cách giúp bạn thành thạo tiếng Anh chuyên ngành Y tế, tài liệu giúp học tiếng Anh Y khoa hiệu quả. Cùng VUS tìm hiểu ngay nhé!

Tiếng Anh Y khoa là gì?

Ngành y tế tiếng Anh thường được gọi là Health (Health Sciences), lĩnh vực này tập trung vào việc tổ chức công tác phòng bệnh, điều trị bệnh cũng như bảo vệ sức khỏe cho cả con người và động vật.

Lĩnh vực Y khoa liên quan chặt chẽ đến việc chăm sóc, phát hiện, điều trị và bảo vệ sức khỏe của mọi người.

Tiếng Anh y khoa để chỉ lĩnh vực chăm sóc sức khỏe con người
Tiếng Anh y khoa để chỉ lĩnh vực chăm sóc sức khỏe con người

Các từ vựng tiếng Anh Y khoa

Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng về các chuyên khoa Y khoa chung:

STT

Từ vựng (Vocabulary)

Phiên âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

1

Andrology

ænˈdrɒlədʒɪ

Thuộc nam khoa

2

Anesthesiology

ˌænɪsˌθiːzɪˈɒlədʒɪ

Thuộc gây mê

3

Cardiology

ˌkɑːdɪˈɒləʤi

Thuộc tim mạch

4

Dermatology

ˌdɜːməˈtɒləʤi

Khoa da liễu

5

Endocrinology

ˌɛndəʊkraɪˈnɒləʤi

Nội tiết học

6

Epidemiology

ˌɛpɪˌdiːmɪˈɒləʤi

Dịch tễ học

7

Gastroenterology

ˌɡæstrəʊˌɛntəˈrɒlədʒɪ

Khoa tiêu hóa

8

Gynaecology

Gynɪˈkɒləʤi

Thuộc phụ khoa

9

Hematology

himətɒləʒi

Lĩnh vực huyết học

10

Hepatology

ˌhɛpəˈtɒlədʒɪ

Thuộc khoa gan

11

Immunology

ˌɪmju(ː)ˈnɒlɒʤi

Miễn dịch học

12

Nephrology

nɪˈfrɒlədʒɪ

Thuộc khoa thận

13

Neurology

njʊəˈrɒləʤi

Thần kinh học

14

Oncology

ɒnˈkɒləʤi

Ung thư học

15

Ophthalmology

ˌɒfθælˈmɒləʤi

Khoa mắt (Nhãn khoa)

16

Orthopedics

ˈɔːθəʊpiːdiks

Chấn thương chỉnh hình

17

Otorhinolaryngology

/ˌoʊ.t̬oʊ.raɪ.noʊ.ler.ɪŋˈɡɑː.lə.dʒi/

Thuộc tai mũi họng

18

Pathology

pəˈθɒləʤi

Bệnh lý học

19

Proctology

prɒkˈtɒlədʒɪ

Trực tràng học

20

Psychiatry

saɪˈkaɪətri

Tâm thần học

21

Radiology

ˌreɪdɪˈɒləʤi

Về X-quang

22

Rheumatology

ruːmətɒlədʒi

Về thấp khớp

23

Traumatology

ˌtrɔːməˈtɒlədʒɪ

Về chấn thương

24

Obstetrician

ˌɒbstɛˈtrɪʃən

Sản khoa

25

Pediatrician

/ˌpiː.di.əˈtrɪʃ.ən/

Nhi khoa

Các từ vựng tiếng Anh Y khoa chung
Các từ vựng tiếng Anh Y khoa chung

Từ vựng tiếng Anh Y khoa thông dụng

Nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh thông dụng thuộc chuyên ngành chung của Y khoa sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả, tiếp cận tài liệu y học, mở rộng cơ hội nghề nghiệp và nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân. 

Bên cạnh đó, VUS tổng hợp thêm các thuật ngữ tiếng Anh y khoa phổ biến nhất hiện nay qua bảng dưới đây:

STT

Từ vựng (Vocabulary)

Từ loại (Part of speech)

Phiên âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

1

Ache

n.

/eɪk/

Cơn đau nhức

2

Allergy

n.

/ˈæləʤi/

Dị ứng

3

Antihistamine

n.

/ˌæn.tiˈhɪs.tə.mɪn/

Thuốc dị ứng, thuốc kháng histamine

4

Appetite

n.

/ˈæpɪtaɪt/

Thèm ăn

5

Aspirin

n.

/ˈæspərɪn/

Thuốc giảm đau

6

Bandage

n.

/ˈbændɪʤ/

Băng bó

7

Blood

n.

/blʌd/

Máu

8

Bone

n.

/bəʊn/

Xương

9

Broken

adj.

/ˈbrəʊkən/

Bị gãy (xương)

10

Bronchitis

n.

/brɒŋˈkaɪtɪs/

Viêm phế quản

11

Bruise

n.

/bruːz/

Vết bầm tím

12

Clinic

n.

/ˈklɪnɪk/

Phòng khám

13

Cold

n.

/kəʊld/

Cảm lạnh

14

Contagious

adj.

/kənˈteɪʤəs/

Dễ lây lan, lây nhiễm, truyền nhiễm

15

Cough

v.

/kɒf/

Ho

16

Crutch

n.

/krʌʧ/

Nạng

17

Cut

v.

/kʌt/

Cắt

18

Decongestant

n.

/ˌdiː.kənˈdʒes.tənt/

Thuốc trị nghẹt mũi

19

Diarrhea

n.

/ˌdaɪəˈrɪə/

Bệnh tiêu chảy

20

Dizzy

adj.

/ˈdɪzi/

Chóng mặt

21

Fever

n.

/ˈfiːvə/

Sốt

22

First Aid

n.

/fɜːst eɪd/

Sơ cứu

23

Flu

n.

/fluː/

Cúm

24

Headache

n.

/ˈhɛdeɪk/

Đau đầu

25

Indigestion

n.

/ˌɪndɪˈʤɛsʧən/

Khó tiêu

26

Infection

n.

/ɪnˈfɛkʃən/

Sự nhiễm trùng

27

Influenza

n.

/ˌɪnflʊˈɛnzə/

Bệnh cúm

28

Injection

n.

/ɪnˈʤɛkʃən/

Mũi tiêm

29

Injury

n.

/ˈɪnʤəri/

Vết thương

30

Medication

n.

/ˌmɛdɪˈkeɪʃən/

Thuốc

31

Muscle

n.

/ˈmʌsl/

Cơ bắp

32

Nausea

n.

/ˈnɔːziə/

Sự buồn nôn

33

Pain

n.

/peɪn/

Cơn đau

34

Painful

adj.

/ˈpeɪnfʊl/

Đau đớn

35

Prescribe

v.

/prɪsˈkraɪb/

Kê đơn

36

Prescription

n.

/prɪsˈkrɪpʃən/

Đơn thuốc

37

Rash

n.

/ræʃ/

Phát ban

38

Shot

n.

/ʃɒt/

Liều tiêm, mũi tiêm

39

Sneeze

v.

/sniːz/

Hắt hơi

40

Sore

n.

/sɔː/

Đau, nhức nhối

41

Splint

n.

/splɪnt/

Thanh nẹp

42

Sprain

n.

/spreɪn/

Bong gân

43

Stomach

n.

/ˈstʌmək/

Dạ dày

44

Tendon

n.

/ˈtɛndən/

Gân; dây chằng

45

Thermometer

n.

/θəˈmɒmɪtə/

Nhiệt kế

46

Virus

n.

/ˈvaɪərəs/

Vi-rút

47

Vomit

v.

/ˈvɒmɪt/

Nôn mửa

48

Waiting Room

n.

/ˈweɪtɪŋ ruːm/

Phòng chờ

49

Wound

n.

/wuːnd/

Vết thương

50

Overweight

adj.

/ˈəʊvəweɪt/

Thừa cân

51

Obesity

n.

/əʊˈbiːsɪti/

Béo phì

52

Eating Disorder

n.

/ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːdə/

Rối loạn ăn uống

53

Nutrients

n.

/ˈnjuːtrɪənts/

Chất dinh dưỡng

54

Diet

n.

/ˈdaɪət/

Chế độ ăn

55

Overeating

n.

/ˌəʊvəˈriːtɪŋ/

Sự ăn quá nhiều

56

Ingredients

n.

/ɪnˈgriːdiənts/

Thành phần

57

Additive

n.

/ˈædɪtɪv/

Phụ gia

58

Prevent

v.

/prɪˈvɛnt/

Ngăn ngừa

59

Variety

n.

/vəˈraɪəti/

Sự đa dạng

60

Fibre

n.

/ˈfaɪbə/

Chất xơ

61

Regular

adj.

/ˈrɛgjʊlə/

Thường xuyên

62

Diabetes

n.

/ˌdaɪəˈbiːtiːz/

Bệnh tiểu đường

63

Abnormal

adj.

/æbˈnɔːməl/

Khác thường

64

Acute

adj.

/əˈkjuːt/

(đau) Nhức nhối

65

Acute Disease

n.

/əˈkjuːt dɪˈziːz/

Bệnh cấp tính

66

Chronic Disease

n.

/ˈkrɒnɪk dɪˈziːz/

Bệnh mạn tính

67

Amnesia

n.

/æmˈniːziə/

Chứng hay quên

68

Appointment

n.

/əˈpɔɪntmənt/

Cuộc hẹn (gặp mặt với bác sĩ)

69

Antibiotics

n.

/ˌæntɪbaɪˈɒtɪks/

Thuốc kháng sinh

70

Asthma (Attack)

n.

/ˈæsmə (əˈtæk)/

Cơn hen suyễn

71

Bedsore

n.

/ˈbɛdsɔː/

Chứng thối loét vì nằm liệt giường

72

Biopsy

n.

/ˈbaɪɒpsi/

Sinh thiết

73

Blood Pressure

n.

/blʌd ˈprɛʃə/

Huyết áp

74

Cancer

n.

/ˈkænsə/

Ung thư

75

Chemotherapy

n.

/ˌkɛməʊˈθɛrəpi/

Hóa trị liệu

76

Critical Condition

n.

/ˈkrɪtɪkəl kənˈdɪʃən/

Tình trạng nguy kịch

77

Deficiency

n.

/dɪˈfɪʃənsi/

Sự thiếu hụt

78

Disease

n.

/dɪˈziːz/

Dịch bệnh

79

Fever

n.

/ˈfiːvə/

Sốt

80

Growth

n.

/grəʊθ/

Sự phát triển

81

Hives

n.

/haɪvz/

Chứng phát ban, dị ứng (do ăn gì)

82

Incision

n.

/ɪnˈsɪʒən/

Vết rạch

83

Infant

n.

/ˈɪnfənt/

Trẻ sơ sinh

Từ vựng tiếng Anh Y khoa về Bác sĩ

Những từ vựng tiếng Anh Y khoa về Bác sĩ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các công việc, vai trò và trách nhiệm của “người thầy thuốc”, đồng thời hỗ trợ việc trao đổi với đồng nghiệp và bệnh nhân một cách chính xác và chuyên nghiệp.

Sau đây, VUS đã giúp bạn tổng hợp bảng từ vựng tiếng Anh Y khoa liên quan đến chức danh bác sĩ:

STT

Từ vựng (Vocabulary)

Phiên âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

1

Acupuncture practitioner

/ˈækjʊˌpʌŋ(k)ʧə prækˈtɪʃnə/

Bác sĩ châm cứu

2

Analyst (Mỹ)

/ˈænəlɪst/

Bác sĩ chuyên khoa tâm thần

3

Attending doctor

/əˈtɛndɪŋ ˈdɒktə/

Bác sĩ điều trị

4

Cancer specialist

/ˈkænsə ˈspɛʃəlɪst/

Bác sĩ chuyên khoa ung thư

5

Consultant in cardiology

/kənˈsʌltənt ɪn ˌkɑːdɪˈɒləʤi/

Bác sĩ tham vấn/hội chẩn về tim

6

Consulting doctor

/kənˈsʌltɪŋ ˈdɒktə/

Bác sĩ hội chẩn; bác sĩ tham vấn

7

Dietician

/ˌdaɪɪˈtɪʃ(ə)n/

Bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng

8

Duty doctor

/ˈdjuːti ˈdɒktə/

Bác sĩ trực

9

Emergency doctor

/ɪˈmɜːʤənsi ˈdɒktə/

Bác sĩ cấp cứu

10

ENT doctor

/iː-ɛn-tiː ˈdɒktə/

Bác sĩ tai mũi họng

11

Eye specialist

/aɪ ˈspɛʃəlɪst/

Bác sĩ chuyên khoa mắt

12

Family doctor

/ˈfæmɪli ˈdɒktə//

Bác sĩ gia đình

13

Fertility specialist

/fə(ː)ˈtɪlɪti ˈspɛʃəlɪst/

Bác sĩ chuyên khoa hiếm muộn và vô sinh

14

General practitioner

/ˈʤɛnərəl prækˈtɪʃnə/

Bác sĩ đa khoa

15

Herb doctor

/hɜːb ˈdɒktə/

Thầy thuốc đông y, lương y

16

Infectious disease specialist

/ɪnˈfɛkʃəs dɪˈziːz ˈspɛʃəlɪst/

Bác sĩ chuyên khoa lây nhiễm

17

Internist

/ɪnˈtɜːnɪst/

Bác sĩ khoa nội

18

Medical examiner

/ˈmɛdɪkəl ɪgˈzæmɪnə/

Bác sĩ pháp y

19

Medical practitioner

/ˈmɛdɪkəl prækˈtɪʃnə/

Bác sĩ (Anh)

20

Neurosurgeon

/ˌnjʊərəʊˈsɜːdʒən/

Bác sĩ ngoại thần kinh

21

Oral maxillofacial surgeon

/ˈɔːrəl maxillofacial ˈsɜːʤən/

Bác sĩ răng hàm mặt

22

Practitioner

/prækˈtɪʃnə/

Người hành nghề y tế

23

Quack

/kwæk/

Thầy lang, lang băm, lang vườn

25

Specialist doctor

/ˈspɛʃəlɪst ˈdɒktə/

Bác sĩ chuyên khoa

26

Specialist in heart

/ˈspɛʃəlɪst ɪn hɑːt/

Bác sĩ chuyên khoa tim

27

Specialist in plastic surgery

/ˈspɛʃəlɪst ɪn ˈplæstɪk ˈsɜːʤəri/

Bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật tạo hình

28

Surgeon

/ˈsɜːʤən/

Bác sĩ phẫu thuật, bác sĩ khoa ngoại

29

Thoracic surgeon

/θɔːˈræsɪk ˈsɜːʤən/

Bác sĩ ngoại lồng ngực

Từ vựng tiếng Anh Y khoa về Bác sĩ
Từ vựng tiếng Anh Y khoa về Bác sĩ

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa về phòng ban và khoa trong bệnh viện

Việc nắm rõ tên gọi các khoa và phòng ban sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn trong môi trường bệnh viện, từ đó nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân và hỗ trợ công tác quản lý y tế.

Dưới đây, VUS đã tổng hợp danh sách các thuật ngữ tiếng Anh Y khoa thông dụng liên quan đến các khoa và phòng ban trong bệnh viện mà bạn nên biết:

STT

Từ vựng (Vocabulary)

Phiên âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

1

Accident and Emergency Department (A&E)

/ˈæksɪdənt ænd ɪˈmɜːʤənsi dɪˈpɑːtmənt/

Khoa tai nạn và cấp cứu

2

Admission office

/ədˈmɪʃ(ə)n ˈɒfɪs/

Phòng tiếp nhận bệnh nhân

3

Admissions and discharge office

/ədˈmɪʃ(ə)nz ænd dɪsˈʧɑːʤ ˈɒfɪs/

Phòng tiếp nhận bệnh nhân & làm thủ tục xuất viện

4

Blood bank

/blʌd bæŋk/

Ngân hàng máu

5

Canteen

/kænˈtiːn/

Phòng/ nhà ăn, căn tin

6

Cashier’s

/kæˈʃɪəz/

Quầy thu tiền

7

Central sterile supply/ services department (CSSD)

/ˈsɛntrəl ˈstɛraɪl səˈplaɪ/ ˈsɜːvɪsɪz dɪˈpɑːtmənt/

Phòng/đơn vị diệt khuẩn/tiệt trùng

8

Coronary care unit (CCU)

/ˈkɒrənəri keə ˈjuːnɪt/

Đơn vị chăm sóc mạch vành

9

Consulting room

/kənˈsʌltɪŋ ruːm/

Phòng khám

10

Day surgery/operation unit

/deɪ ˈsɜːʤəri/ˌɒpəˈreɪʃən ˈjuːnɪt/

Đơn vị phẫu thuật trong ngày

11

Diagnostic imaging/ X-ray department

/ˌdaɪəgˈnɒstɪk ˈɪmɪʤɪŋ/ ˈɛksˈreɪ dɪˈpɑːtmənt/

Khoa chẩn đoán hình ảnh

12

Delivery room

/dɪˈlɪvəri ruːm/

Phòng sinh

13

Dispensary

/dɪsˈpɛnsəri/

Phòng phát thuốc

14

Emergency ward/ room

/ɪˈmɜːʤənsi wɔːd/ ruːm/

Phòng cấp cứu

15

High dependency unit (HDU)

/haɪ dɪˈpɛndənsi ˈjuːnɪt/

Đơn vị phụ thuộc cao

16

Housekeeping

/ˈhaʊsˌkiːpɪŋ/

Phòng tạp vụ

17

Inpatient department

/ˈɪnˌpeɪʃənt dɪˈpɑːtmənt/

Khoa bệnh nhân nội trú

18

Intensive care unit (ICU)

/ɪnˈtɛnsɪv keə ˈjuːnɪt/

Đơn vị chăm sóc tăng cường

19

Isolation ward/room

/ˌaɪsəʊˈleɪʃən wɔːd / ruːm/

Phòng cách ly

20

Laboratory

/ləˈbɒrətəri/

Phòng xét nghiệm

21

Labour ward

/ˈleɪbə wɔːd/

Khu sản phụ

22

Medical records department

/ˈmɛdɪkəl ˈrɛkɔːdz dɪˈpɑːtmənt/

Phòng lưu trữ bệnh án

23

Mortuary

/ˈmɔːtjʊəri/

Nhà xác

24

Nursery

/ˈnɜːsəri/

Phòng trẻ sơ sinh

25

Nutrition and dietetics

/nju(ː)ˈtrɪʃən ænd ˌdaɪɪˈtɛtɪks/

Khoa dinh dưỡng

26

On-call room

/ɒn-kɔːl ruːm/

Phòng trực

27

Outpatient department

/ˈaʊtˌpeɪʃənt dɪˈpɑːtmənt/

Khoa bệnh nhân ngoại trú

28

Operating room / theatre

/ˈɒpəreɪtɪŋ ruːm/ˈθɪətə/

Phòng mổ

29

Pharmacy

/ˈfɑːməsi/

Hiệu thuốc, quầy bán thuốc

30

Sickroom

/ˈsɪkrʊm/

Buồng bệnh

31

Specimen collecting room

/ˈspɛsɪmɪn kəˈlɛktɪŋ ruːm/

Buồng/phòng thu nhận bệnh phẩm

Tiếng Anh Y khoa về phòng ban và khoa trong bệnh viện
Tiếng Anh Y khoa về phòng ban và khoa trong bệnh viện

Từ vựng tiếng Anh y khoa về các loại hình bệnh viện và cơ sở y tế

Các từ vựng tiếng Anh Y khoa liên quan đến bệnh viện và cơ sở y tế sẽ hỗ trợ bạn hiểu rõ hơn về các loại hình bệnh viện, phòng khám và các dịch vụ chăm sóc sức khỏe khác. Dưới đây là những từ vựng cần thiết trong lĩnh vực này:

STT

Từ vựng (Vocabulary)

Phiên âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

1

Hospital

/ˈhɒspɪtl/

Bệnh viện

2

Cottage hospital

/ˈkɒtɪʤ ˈhɒspɪtl/

Bệnh viện tuyến dưới, bệnh viện huyện

3

Field hospital

/fiːld ˈhɒspɪtl/

Bệnh viện dã chiến

4

General hospital

/ˈʤɛnərəl ˈhɒspɪtl/

Bệnh viện đa khoa

5

Mental/ psychiatric hospital

/ˈmɛntl / ˌsaɪkɪˈætrɪk ˈhɒspɪtl/

Bệnh viện tâm thần

6

Nursing home

/ˈnɜːsɪŋ həʊm/

Nhà dưỡng lão

7

Orthopedic hospital

/ˌɔː.θəˈpiː.dɪk ˈhɒspɪtl/

Bệnh viện chỉnh hình

Từ vựng tiếng Anh Y khoa về thuốc, dược phẩm

Học từ vựng về thuốc và dược phẩm giúp bác sĩ, dược sĩ và nhân viên y tế giao tiếp chính xác về các loại thuốc, liều lượng, cách sử dụng và các tác dụng phụ. Cụ thể, một số từ vựng tiếng Anh Y khoa phổ biến về thuốc, dược phẩm mà bạn cần biết là:

STT

Từ vựng (Vocabulary)

Phiên âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

1

Medication

/ˌmɛdɪˈkeɪʃən/

Thuốc, dược phẩm dùng để điều trị bệnh

2

Prescription

/ prɪˈskrɪpʃən/

Đơn thuốc, chỉ định của bác sĩ về loại thuốc và liều lượng

3

Dosage

/​​ˈdəʊsɪdʒ/

Liều lượng thuốc được chỉ định để sử dụng

4

Antibiotic

/ˌæntɪbaɪˈɒtɪk/

Kháng sinh, thuốc điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn

5

Painkiller

/ˈpeɪnˌkɪlər/

Thuốc giảm đau, thường dùng để giảm cơn đau nhẹ hoặc vừa

6

Vaccine

/vækˈsiːn/

Vắc-xin, thuốc tiêm phòng bệnh

7

Antiseptic

/ˈæntɪˈsɛptɪk/

Thuốc sát trùng, dùng để ngăn ngừa nhiễm trùng ngoài da

8

Insulin

/ˈɪnsjʊlɪn/

Hormone điều chỉnh lượng đường trong máu

9

Antifungal

/ˌæntɪˈfʌŋɡəl/

Thuốc chống nấm, điều trị các bệnh do nấm gây ra

10

Antiviral

/ˌæntɪˈvaɪrəl/

Thuốc chống virus, điều trị các bệnh nhiễm virus

Từ vựng tiếng Anh Y khoa về thuốc và dược phẩm
Từ vựng tiếng Anh Y khoa về thuốc và dược phẩm

Thuật ngữ và từ viết tắt tiếng Anh Y khoa

Các từ viết tắt và thuật ngữ tiếng Anh Y khoa giúp tăng cường khả năng giao tiếp hiệu quả và chính xác trong môi trường y tế. Dưới đây là những thuật ngữ và từ viết tắt phổ biến mà bạn cần nắm vững trong công việc y khoa hàng ngày:

STT

Thuật ngữ / Từ viết tắt

Tên đầy đủ

Nghĩa

1

ABG

Arterial Blood Gasses

Khí máu động mạch

2

ACL

Anterior Cruciate Ligament

Dây chằng chéo trước

3

ADHD

Attention Deficit Hyperactivity Disorder

Rối loạn tăng động giảm chú ý

4

AFIB

Atrial Fibrillation

Rung nhĩ

5

AIDS

Acquired Immune Deficiency Syndrome

Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải

6

ALP

Alkaline Phosphatase

Phosphatase kiềm

7

ALS

Amyotrophic Lateral Sclerosis

Bệnh xơ cứng teo cơ một bên

8

ALT

Alanine Aminotransferase

Xét nghiệm ALT

9

AMD

Age-Related Macular Degeneration

Thoái hóa điểm vàng do tuổi tác

10

AMI

Acute Myocardial Infarction

Nhồi máu cơ tim cấp tính

11

AODM

Adult Onset Diabetes Mellitus

Bệnh đái tháo đường khởi phát ở người lớn

12

AST

Aspartate Transaminase

Chỉ số AST (cho gan)

13

AVM

Arteriovenous Malformation

Dị dạng động mạch não

14

BMI

Body Mass Index

Chỉ số khối lượng cơ thể

15

BP

Blood Pressure

Huyết áp

16

BPH

Benign Prostatic Hypertrophy

Tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt

Cách học tiếng Anh Y khoa hiệu quả

Để sử dụng thành thạo tiếng Anh y khoa, bạn nên áp dụng các phương pháp học phù hợp dưới đây:

  • Học từ vựng chuyên ngành: Tập trung vào các từ vựng y khoa cơ bản như bệnh lý, phương pháp điều trị và thuốc.
  • Luyện nghe và phát âm: Nghe podcast và video y khoa để cải thiện khả năng nghe và phát âm chính xác.
  • Đọc tài liệu y học: Đọc các bài báo khoa học và sách giáo khoa bằng tiếng Anh để nắm vững thuật ngữ chuyên ngành.
  • Thực hành giao tiếp: Luyện tập nói và viết qua các tình huống thực tế để tự tin giao tiếp trong môi trường y tế.
  • Sử dụng công nghệ hỗ trợ: Áp dụng các ứng dụng học tiếng Anh như Duolingo, Quizlet,... sẽ giúp bạn theo dõi tiến độ học tập và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh Y khoa tốt hơn.
  • Tham gia hội thảo, hội nghị chuyên môn: Tham gia các hội thảo, hội nghị y khoa quốc tế hoặc các buổi thảo luận trực tuyến giúp bạn tiếp xúc với các thuật ngữ y khoa và giao tiếp với các chuyên gia y tế từ nhiều quốc gia khác nhau.
Cách học tiếng Anh Y khoa hiệu quả
Cách học tiếng Anh Y khoa hiệu quả

Một số tài liệu tiếng Anh Y khoa hữu ích cần biết

Chọn đúng tài liệu chuyên ngành là rất quan trọng để cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao kiến thức chuyên môn.

Các tài liệu này sẽ giúp bạn làm quen với thuật ngữ y khoa, cải thiện khả năng đọc hiểu các nghiên cứu khoa học, và giao tiếp hiệu quả trong môi trường y tế quốc tế.

Cụ thể những tài liệu tiếng Anh Y khoa mà bạn nên biết gồm:

  • English in Medicine for Medical - specialists - (Biên soạn bởi Đại học Y Dược TP.HCM)
  • English for Medicine (Oxford University Press)
  • Medical English Clear & Simple (Elliott S. L.)
  • English for Specific Purposes: Medical English (Lynn S. Kucera)
  • Oxford English for Careers: Medicine (Oxford University Press)
  • English for Health Professionals (Mary F. Martin)
  • Medical Terminology: A Living Language (Bonnie F. Fremgen)
  • English for Nurses and Midwives (Karin H. Barnard)

Với đội ngũ y tế - những người luôn đối mặt với lịch trực dày đặc, áp lực cứu người và khối lượng hồ sơ chuyên môn lớn, việc dành thời gian để học tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh Y khoa, là một thách thức không nhỏ.

Dù nhu cầu học là có, nhưng quỹ thời gian hạn hẹp, lịch làm việc xoay ca và sự mệt mỏi sau mỗi ca trực khiến việc học dễ bị gián đoạn, thiếu tính liên tục.

Thấu hiểu điều đó, VUS không ngừng nỗ lực xây dựng một môi trường học tập linh hoạt về thời gian và địa điểm, giúp đội ngũ y bác sĩ và nhân viên y tế có thể trau dồi tiếng Anh một cách hiệu quả - dù lịch làm việc có bận rộn đến đâu.

Mỗi khóa học tại VUS đều là bước đệm vững chắc, giúp học viên tự tin hướng đến một tương lai rộng mở:

  • Tiếng Anh cơ bản: Khóa học giúp bạn lấy lại nền tảng tiếng Anh từ đầu, làm bàn đạp vững chắc để chuẩn bị cho các kỳ thi quốc tế như Cambridge hoặc IELTS - phù hợp với nhân sự ngành Y đang cần tiếng Anh để phục vụ công việc, nâng hạng chức danh, hoặc học lên chuyên khoa, cao học.
  • Tiếng Anh giao tiếp: Tập trung phát triển phản xạ nghe - nói qua các tình huống thực tế trong môi trường y tế và đời sống. Giúp bạn tự tin giao tiếp với bệnh nhân quốc tế, đọc hiểu hướng dẫn chuyên môn và trao đổi hiệu quả trong công việc hàng ngày.
  • Luyện thi IELTS: Thiết kế dành riêng cho người đi làm trong ngành Y cần cải thiện toàn diện 4 kỹ năng để thi lấy chứng chỉ IELTS - phục vụ mục tiêu làm việc tại bệnh viện quốc tế, thi nội trú nước ngoài, hoặc giảng dạy, nghiên cứu chuyên sâu trong lĩnh vực Y khoa.

VUS tự hào là địa chỉ uy tín để bạn học tập và nâng cao các kỹ năng về tiếng Anh. Chọn học tại VUS, bạn sẽ được:

  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế như TESOL, CELTA.
  • Cơ sở vật chất hiện đại, hơn 60 trung tâm trên cả nước.
  • Học viên đạt chứng chỉ quốc tế đứng đầu với hơn 200.000 học viên.
  • VUS là đối tác hàng đầu của các tổ chức giáo dục uy tín như British Council, Oxford University Press, và National Geographic Learning.
Tự tin chinh phục tiếng Anh Y khoa cùng VUS
Tự tin chinh phục tiếng Anh Y khoa cùng VUS

Liên hệ ngay VUS nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về bài viết này cũng như các khóa học tiếng Anh tại trung tâm!

Trên đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh Y khoa theo từng chủ đề. Thành thạo tiếng Anh Y khoa sẽ giúp bạn gia tăng tự tin, tạo ra cơ hội mới, đồng thời nâng cao khả năng học tập và sự phát triển trong sự nghiệp.

Follow OA VUS:
Bài viết liên quan

Chia sẻ bài viết:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Tư vấn hỗ trợ