1001 từ vựng tiếng Anh Y khoa thông dụng nhất
Đối với sinh viên hay người đi làm trong lĩnh vực Y tế, việc sử dụng thành thạo các từ vựng tiếng Anh Y khoa là vô cùng quan trọng.
Trong bài viết này, VUS sẽ đồng hành cùng bạn trên hành trình khám phá tiếng Anh y khoa một cách hệ thống và dễ hiểu thông qua các nội dung sau:
-
Khái niệm về tiếng Anh Y khoa
- Khám phá 1001 từ vựng theo chủ đề tiếng Anh Y khoa
-
Gợi ý các tài liệu đáng tin cậy cho việc học tiếng Anh Y khoa
-
Phương pháp học tiếng Anh y khoa hiệu quả
Ngoài ra, bài viết cũng tổng hợp những cách giúp bạn thành thạo tiếng Anh chuyên ngành Y tế, tài liệu giúp học tiếng Anh Y khoa hiệu quả. Cùng VUS tìm hiểu ngay nhé!
Table of Contents
Tiếng Anh Y khoa là gì?
Ngành y tế tiếng Anh thường được gọi là Health (Health Sciences), lĩnh vực này tập trung vào việc tổ chức công tác phòng bệnh, điều trị bệnh cũng như bảo vệ sức khỏe cho cả con người và động vật.
Lĩnh vực Y khoa liên quan chặt chẽ đến việc chăm sóc, phát hiện, điều trị và bảo vệ sức khỏe của mọi người.

Các từ vựng tiếng Anh Y khoa
Sau đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng về các chuyên khoa Y khoa chung:
STT |
Từ vựng (Vocabulary) |
Phiên âm (Pronunciation) |
Nghĩa (Meaning) |
1 |
Andrology |
ænˈdrɒlədʒɪ |
Thuộc nam khoa |
2 |
Anesthesiology |
ˌænɪsˌθiːzɪˈɒlədʒɪ |
Thuộc gây mê |
3 |
Cardiology |
ˌkɑːdɪˈɒləʤi |
Thuộc tim mạch |
4 |
Dermatology |
ˌdɜːməˈtɒləʤi |
Khoa da liễu |
5 |
Endocrinology |
ˌɛndəʊkraɪˈnɒləʤi |
Nội tiết học |
6 |
Epidemiology |
ˌɛpɪˌdiːmɪˈɒləʤi |
Dịch tễ học |
7 |
Gastroenterology |
ˌɡæstrəʊˌɛntəˈrɒlədʒɪ |
Khoa tiêu hóa |
8 |
Gynaecology |
Gynɪˈkɒləʤi |
Thuộc phụ khoa |
9 |
Hematology |
himətɒləʒi |
Lĩnh vực huyết học |
10 |
Hepatology |
ˌhɛpəˈtɒlədʒɪ |
Thuộc khoa gan |
11 |
Immunology |
ˌɪmju(ː)ˈnɒlɒʤi |
Miễn dịch học |
12 |
Nephrology |
nɪˈfrɒlədʒɪ |
Thuộc khoa thận |
13 |
Neurology |
njʊəˈrɒləʤi |
Thần kinh học |
14 |
Oncology |
ɒnˈkɒləʤi |
Ung thư học |
15 |
Ophthalmology |
ˌɒfθælˈmɒləʤi |
Khoa mắt (Nhãn khoa) |
16 |
Orthopedics |
ˈɔːθəʊpiːdiks |
Chấn thương chỉnh hình |
17 |
Otorhinolaryngology |
/ˌoʊ.t̬oʊ.raɪ.noʊ.ler.ɪŋˈɡɑː.lə.dʒi/ |
Thuộc tai mũi họng |
18 |
Pathology |
pəˈθɒləʤi |
Bệnh lý học |
19 |
Proctology |
prɒkˈtɒlədʒɪ |
Trực tràng học |
20 |
Psychiatry |
saɪˈkaɪətri |
Tâm thần học |
21 |
Radiology |
ˌreɪdɪˈɒləʤi |
Về X-quang |
22 |
Rheumatology |
ruːmətɒlədʒi |
Về thấp khớp |
23 |
Traumatology |
ˌtrɔːməˈtɒlədʒɪ |
Về chấn thương |
24 |
Obstetrician |
ˌɒbstɛˈtrɪʃən |
Sản khoa |
25 |
Pediatrician |
/ˌpiː.di.əˈtrɪʃ.ən/ |
Nhi khoa |

Từ vựng tiếng Anh Y khoa thông dụng
Nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh thông dụng thuộc chuyên ngành chung của Y khoa sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả, tiếp cận tài liệu y học, mở rộng cơ hội nghề nghiệp và nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân.
Bên cạnh đó, VUS tổng hợp thêm các thuật ngữ tiếng Anh y khoa phổ biến nhất hiện nay qua bảng dưới đây:
STT |
Từ vựng (Vocabulary) |
Từ loại (Part of speech) |
Phiên âm (Pronunciation) |
Nghĩa (Meaning) |
1 |
Ache |
n. |
/eɪk/ |
Cơn đau nhức |
2 |
Allergy |
n. |
/ˈæləʤi/ |
Dị ứng |
3 |
Antihistamine |
n. |
/ˌæn.tiˈhɪs.tə.mɪn/ |
Thuốc dị ứng, thuốc kháng histamine |
4 |
Appetite |
n. |
/ˈæpɪtaɪt/ |
Thèm ăn |
5 |
Aspirin |
n. |
/ˈæspərɪn/ |
Thuốc giảm đau |
6 |
Bandage |
n. |
/ˈbændɪʤ/ |
Băng bó |
7 |
Blood |
n. |
/blʌd/ |
Máu |
8 |
Bone |
n. |
/bəʊn/ |
Xương |
9 |
Broken |
adj. |
/ˈbrəʊkən/ |
Bị gãy (xương) |
10 |
Bronchitis |
n. |
/brɒŋˈkaɪtɪs/ |
Viêm phế quản |
11 |
Bruise |
n. |
/bruːz/ |
Vết bầm tím |
12 |
Clinic |
n. |
/ˈklɪnɪk/ |
Phòng khám |
13 |
Cold |
n. |
/kəʊld/ |
Cảm lạnh |
14 |
Contagious |
adj. |
/kənˈteɪʤəs/ |
Dễ lây lan, lây nhiễm, truyền nhiễm |
15 |
Cough |
v. |
/kɒf/ |
Ho |
16 |
Crutch |
n. |
/krʌʧ/ |
Nạng |
17 |
Cut |
v. |
/kʌt/ |
Cắt |
18 |
Decongestant |
n. |
/ˌdiː.kənˈdʒes.tənt/ |
Thuốc trị nghẹt mũi |
19 |
Diarrhea |
n. |
/ˌdaɪəˈrɪə/ |
Bệnh tiêu chảy |
20 |
Dizzy |
adj. |
/ˈdɪzi/ |
Chóng mặt |
21 |
Fever |
n. |
/ˈfiːvə/ |
Sốt |
22 |
First Aid |
n. |
/fɜːst eɪd/ |
Sơ cứu |
23 |
Flu |
n. |
/fluː/ |
Cúm |
24 |
Headache |
n. |
/ˈhɛdeɪk/ |
Đau đầu |
25 |
Indigestion |
n. |
/ˌɪndɪˈʤɛsʧən/ |
Khó tiêu |
26 |
Infection |
n. |
/ɪnˈfɛkʃən/ |
Sự nhiễm trùng |
27 |
Influenza |
n. |
/ˌɪnflʊˈɛnzə/ |
Bệnh cúm |
28 |
Injection |
n. |
/ɪnˈʤɛkʃən/ |
Mũi tiêm |
29 |
Injury |
n. |
/ˈɪnʤəri/ |
Vết thương |
30 |
Medication |
n. |
/ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ |
Thuốc |
31 |
Muscle |
n. |
/ˈmʌsl/ |
Cơ bắp |
32 |
Nausea |
n. |
/ˈnɔːziə/ |
Sự buồn nôn |
33 |
Pain |
n. |
/peɪn/ |
Cơn đau |
34 |
Painful |
adj. |
/ˈpeɪnfʊl/ |
Đau đớn |
35 |
Prescribe |
v. |
/prɪsˈkraɪb/ |
Kê đơn |
36 |
Prescription |
n. |
/prɪsˈkrɪpʃən/ |
Đơn thuốc |
37 |
Rash |
n. |
/ræʃ/ |
Phát ban |
38 |
Shot |
n. |
/ʃɒt/ |
Liều tiêm, mũi tiêm |
39 |
Sneeze |
v. |
/sniːz/ |
Hắt hơi |
40 |
Sore |
n. |
/sɔː/ |
Đau, nhức nhối |
41 |
Splint |
n. |
/splɪnt/ |
Thanh nẹp |
42 |
Sprain |
n. |
/spreɪn/ |
Bong gân |
43 |
Stomach |
n. |
/ˈstʌmək/ |
Dạ dày |
44 |
Tendon |
n. |
/ˈtɛndən/ |
Gân; dây chằng |
45 |
Thermometer |
n. |
/θəˈmɒmɪtə/ |
Nhiệt kế |
46 |
Virus |
n. |
/ˈvaɪərəs/ |
Vi-rút |
47 |
Vomit |
v. |
/ˈvɒmɪt/ |
Nôn mửa |
48 |
Waiting Room |
n. |
/ˈweɪtɪŋ ruːm/ |
Phòng chờ |
49 |
Wound |
n. |
/wuːnd/ |
Vết thương |
50 |
Overweight |
adj. |
/ˈəʊvəweɪt/ |
Thừa cân |
51 |
Obesity |
n. |
/əʊˈbiːsɪti/ |
Béo phì |
52 |
Eating Disorder |
n. |
/ˈiːtɪŋ dɪsˈɔːdə/ |
Rối loạn ăn uống |
53 |
Nutrients |
n. |
/ˈnjuːtrɪənts/ |
Chất dinh dưỡng |
54 |
Diet |
n. |
/ˈdaɪət/ |
Chế độ ăn |
55 |
Overeating |
n. |
/ˌəʊvəˈriːtɪŋ/ |
Sự ăn quá nhiều |
56 |
Ingredients |
n. |
/ɪnˈgriːdiənts/ |
Thành phần |
57 |
Additive |
n. |
/ˈædɪtɪv/ |
Phụ gia |
58 |
Prevent |
v. |
/prɪˈvɛnt/ |
Ngăn ngừa |
59 |
Variety |
n. |
/vəˈraɪəti/ |
Sự đa dạng |
60 |
Fibre |
n. |
/ˈfaɪbə/ |
Chất xơ |
61 |
Regular |
adj. |
/ˈrɛgjʊlə/ |
Thường xuyên |
62 |
Diabetes |
n. |
/ˌdaɪəˈbiːtiːz/ |
Bệnh tiểu đường |
63 |
Abnormal |
adj. |
/æbˈnɔːməl/ |
Khác thường |
64 |
Acute |
adj. |
/əˈkjuːt/ |
(đau) Nhức nhối |
65 |
Acute Disease |
n. |
/əˈkjuːt dɪˈziːz/ |
Bệnh cấp tính |
66 |
Chronic Disease |
n. |
/ˈkrɒnɪk dɪˈziːz/ |
Bệnh mạn tính |
67 |
Amnesia |
n. |
/æmˈniːziə/ |
Chứng hay quên |
68 |
Appointment |
n. |
/əˈpɔɪntmənt/ |
Cuộc hẹn (gặp mặt với bác sĩ) |
69 |
Antibiotics |
n. |
/ˌæntɪbaɪˈɒtɪks/ |
Thuốc kháng sinh |
70 |
Asthma (Attack) |
n. |
/ˈæsmə (əˈtæk)/ |
Cơn hen suyễn |
71 |
Bedsore |
n. |
/ˈbɛdsɔː/ |
Chứng thối loét vì nằm liệt giường |
72 |
Biopsy |
n. |
/ˈbaɪɒpsi/ |
Sinh thiết |
73 |
Blood Pressure |
n. |
/blʌd ˈprɛʃə/ |
Huyết áp |
74 |
Cancer |
n. |
/ˈkænsə/ |
Ung thư |
75 |
Chemotherapy |
n. |
/ˌkɛməʊˈθɛrəpi/ |
Hóa trị liệu |
76 |
Critical Condition |
n. |
/ˈkrɪtɪkəl kənˈdɪʃən/ |
Tình trạng nguy kịch |
77 |
Deficiency |
n. |
/dɪˈfɪʃənsi/ |
Sự thiếu hụt |
78 |
Disease |
n. |
/dɪˈziːz/ |
Dịch bệnh |
79 |
Fever |
n. |
/ˈfiːvə/ |
Sốt |
80 |
Growth |
n. |
/grəʊθ/ |
Sự phát triển |
81 |
Hives |
n. |
/haɪvz/ |
Chứng phát ban, dị ứng (do ăn gì) |
82 |
Incision |
n. |
/ɪnˈsɪʒən/ |
Vết rạch |
83 |
Infant |
n. |
/ˈɪnfənt/ |
Trẻ sơ sinh |
Từ vựng tiếng Anh Y khoa về Bác sĩ
Những từ vựng tiếng Anh Y khoa về Bác sĩ sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các công việc, vai trò và trách nhiệm của “người thầy thuốc”, đồng thời hỗ trợ việc trao đổi với đồng nghiệp và bệnh nhân một cách chính xác và chuyên nghiệp.
Sau đây, VUS đã giúp bạn tổng hợp bảng từ vựng tiếng Anh Y khoa liên quan đến chức danh bác sĩ:
STT |
Từ vựng (Vocabulary) |
Phiên âm (Pronunciation) |
Nghĩa (Meaning) |
1 |
Acupuncture practitioner |
/ˈækjʊˌpʌŋ(k)ʧə prækˈtɪʃnə/ |
Bác sĩ châm cứu |
2 |
Analyst (Mỹ) |
/ˈænəlɪst/ |
Bác sĩ chuyên khoa tâm thần |
3 |
Attending doctor |
/əˈtɛndɪŋ ˈdɒktə/ |
Bác sĩ điều trị |
4 |
Cancer specialist |
/ˈkænsə ˈspɛʃəlɪst/ |
Bác sĩ chuyên khoa ung thư |
5 |
Consultant in cardiology |
/kənˈsʌltənt ɪn ˌkɑːdɪˈɒləʤi/ |
Bác sĩ tham vấn/hội chẩn về tim |
6 |
Consulting doctor |
/kənˈsʌltɪŋ ˈdɒktə/ |
Bác sĩ hội chẩn; bác sĩ tham vấn |
7 |
Dietician |
/ˌdaɪɪˈtɪʃ(ə)n/ |
Bác sĩ chuyên khoa dinh dưỡng |
8 |
Duty doctor |
/ˈdjuːti ˈdɒktə/ |
Bác sĩ trực |
9 |
Emergency doctor |
/ɪˈmɜːʤənsi ˈdɒktə/ |
Bác sĩ cấp cứu |
10 |
ENT doctor |
/iː-ɛn-tiː ˈdɒktə/ |
Bác sĩ tai mũi họng |
11 |
Eye specialist |
/aɪ ˈspɛʃəlɪst/ |
Bác sĩ chuyên khoa mắt |
12 |
Family doctor |
/ˈfæmɪli ˈdɒktə// |
Bác sĩ gia đình |
13 |
Fertility specialist |
/fə(ː)ˈtɪlɪti ˈspɛʃəlɪst/ |
Bác sĩ chuyên khoa hiếm muộn và vô sinh |
14 |
General practitioner |
/ˈʤɛnərəl prækˈtɪʃnə/ |
Bác sĩ đa khoa |
15 |
Herb doctor |
/hɜːb ˈdɒktə/ |
Thầy thuốc đông y, lương y |
16 |
Infectious disease specialist |
/ɪnˈfɛkʃəs dɪˈziːz ˈspɛʃəlɪst/ |
Bác sĩ chuyên khoa lây nhiễm |
17 |
Internist |
/ɪnˈtɜːnɪst/ |
Bác sĩ khoa nội |
18 |
Medical examiner |
/ˈmɛdɪkəl ɪgˈzæmɪnə/ |
Bác sĩ pháp y |
19 |
Medical practitioner |
/ˈmɛdɪkəl prækˈtɪʃnə/ |
Bác sĩ (Anh) |
20 |
Neurosurgeon |
/ˌnjʊərəʊˈsɜːdʒən/ |
Bác sĩ ngoại thần kinh |
21 |
Oral maxillofacial surgeon |
/ˈɔːrəl maxillofacial ˈsɜːʤən/ |
Bác sĩ răng hàm mặt |
22 |
Practitioner |
/prækˈtɪʃnə/ |
Người hành nghề y tế |
23 |
Quack |
/kwæk/ |
Thầy lang, lang băm, lang vườn |
25 |
Specialist doctor |
/ˈspɛʃəlɪst ˈdɒktə/ |
Bác sĩ chuyên khoa |
26 |
Specialist in heart |
/ˈspɛʃəlɪst ɪn hɑːt/ |
Bác sĩ chuyên khoa tim |
27 |
Specialist in plastic surgery |
/ˈspɛʃəlɪst ɪn ˈplæstɪk ˈsɜːʤəri/ |
Bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật tạo hình |
28 |
Surgeon |
/ˈsɜːʤən/ |
Bác sĩ phẫu thuật, bác sĩ khoa ngoại |
29 |
Thoracic surgeon |
/θɔːˈræsɪk ˈsɜːʤən/ |
Bác sĩ ngoại lồng ngực |

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa về phòng ban và khoa trong bệnh viện
Việc nắm rõ tên gọi các khoa và phòng ban sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn trong môi trường bệnh viện, từ đó nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân và hỗ trợ công tác quản lý y tế.
Dưới đây, VUS đã tổng hợp danh sách các thuật ngữ tiếng Anh Y khoa thông dụng liên quan đến các khoa và phòng ban trong bệnh viện mà bạn nên biết:
STT |
Từ vựng (Vocabulary) |
Phiên âm (Pronunciation) |
Nghĩa (Meaning) |
1 |
Accident and Emergency Department (A&E) |
/ˈæksɪdənt ænd ɪˈmɜːʤənsi dɪˈpɑːtmənt/ |
Khoa tai nạn và cấp cứu |
2 |
Admission office |
/ədˈmɪʃ(ə)n ˈɒfɪs/ |
Phòng tiếp nhận bệnh nhân |
3 |
Admissions and discharge office |
/ədˈmɪʃ(ə)nz ænd dɪsˈʧɑːʤ ˈɒfɪs/ |
Phòng tiếp nhận bệnh nhân & làm thủ tục xuất viện |
4 |
Blood bank |
/blʌd bæŋk/ |
Ngân hàng máu |
5 |
Canteen |
/kænˈtiːn/ |
Phòng/ nhà ăn, căn tin |
6 |
Cashier’s |
/kæˈʃɪəz/ |
Quầy thu tiền |
7 |
Central sterile supply/ services department (CSSD) |
/ˈsɛntrəl ˈstɛraɪl səˈplaɪ/ ˈsɜːvɪsɪz dɪˈpɑːtmənt/ |
Phòng/đơn vị diệt khuẩn/tiệt trùng |
8 |
Coronary care unit (CCU) |
/ˈkɒrənəri keə ˈjuːnɪt/ |
Đơn vị chăm sóc mạch vành |
9 |
Consulting room |
/kənˈsʌltɪŋ ruːm/ |
Phòng khám |
10 |
Day surgery/operation unit |
/deɪ ˈsɜːʤəri/ˌɒpəˈreɪʃən ˈjuːnɪt/ |
Đơn vị phẫu thuật trong ngày |
11 |
Diagnostic imaging/ X-ray department |
/ˌdaɪəgˈnɒstɪk ˈɪmɪʤɪŋ/ ˈɛksˈreɪ dɪˈpɑːtmənt/ |
Khoa chẩn đoán hình ảnh |
12 |
Delivery room |
/dɪˈlɪvəri ruːm/ |
Phòng sinh |
13 |
Dispensary |
/dɪsˈpɛnsəri/ |
Phòng phát thuốc |
14 |
Emergency ward/ room |
/ɪˈmɜːʤənsi wɔːd/ ruːm/ |
Phòng cấp cứu |
15 |
High dependency unit (HDU) |
/haɪ dɪˈpɛndənsi ˈjuːnɪt/ |
Đơn vị phụ thuộc cao |
16 |
Housekeeping |
/ˈhaʊsˌkiːpɪŋ/ |
Phòng tạp vụ |
17 |
Inpatient department |
/ˈɪnˌpeɪʃənt dɪˈpɑːtmənt/ |
Khoa bệnh nhân nội trú |
18 |
Intensive care unit (ICU) |
/ɪnˈtɛnsɪv keə ˈjuːnɪt/ |
Đơn vị chăm sóc tăng cường |
19 |
Isolation ward/room |
/ˌaɪsəʊˈleɪʃən wɔːd / ruːm/ |
Phòng cách ly |
20 |
Laboratory |
/ləˈbɒrətəri/ |
Phòng xét nghiệm |
21 |
Labour ward |
/ˈleɪbə wɔːd/ |
Khu sản phụ |
22 |
Medical records department |
/ˈmɛdɪkəl ˈrɛkɔːdz dɪˈpɑːtmənt/ |
Phòng lưu trữ bệnh án |
23 |
Mortuary |
/ˈmɔːtjʊəri/ |
Nhà xác |
24 |
Nursery |
/ˈnɜːsəri/ |
Phòng trẻ sơ sinh |
25 |
Nutrition and dietetics |
/nju(ː)ˈtrɪʃən ænd ˌdaɪɪˈtɛtɪks/ |
Khoa dinh dưỡng |
26 |
On-call room |
/ɒn-kɔːl ruːm/ |
Phòng trực |
27 |
Outpatient department |
/ˈaʊtˌpeɪʃənt dɪˈpɑːtmənt/ |
Khoa bệnh nhân ngoại trú |
28 |
Operating room / theatre |
/ˈɒpəreɪtɪŋ ruːm/ˈθɪətə/ |
Phòng mổ |
29 |
Pharmacy |
/ˈfɑːməsi/ |
Hiệu thuốc, quầy bán thuốc |
30 |
Sickroom |
/ˈsɪkrʊm/ |
Buồng bệnh |
31 |
Specimen collecting room |
/ˈspɛsɪmɪn kəˈlɛktɪŋ ruːm/ |
Buồng/phòng thu nhận bệnh phẩm |

Từ vựng tiếng Anh y khoa về các loại hình bệnh viện và cơ sở y tế
Các từ vựng tiếng Anh Y khoa liên quan đến bệnh viện và cơ sở y tế sẽ hỗ trợ bạn hiểu rõ hơn về các loại hình bệnh viện, phòng khám và các dịch vụ chăm sóc sức khỏe khác. Dưới đây là những từ vựng cần thiết trong lĩnh vực này:
STT |
Từ vựng (Vocabulary) |
Phiên âm (Pronunciation) |
Nghĩa (Meaning) |
1 |
Hospital |
/ˈhɒspɪtl/ |
Bệnh viện |
2 |
Cottage hospital |
/ˈkɒtɪʤ ˈhɒspɪtl/ |
Bệnh viện tuyến dưới, bệnh viện huyện |
3 |
Field hospital |
/fiːld ˈhɒspɪtl/ |
Bệnh viện dã chiến |
4 |
General hospital |
/ˈʤɛnərəl ˈhɒspɪtl/ |
Bệnh viện đa khoa |
5 |
Mental/ psychiatric hospital |
/ˈmɛntl / ˌsaɪkɪˈætrɪk ˈhɒspɪtl/ |
Bệnh viện tâm thần |
6 |
Nursing home |
/ˈnɜːsɪŋ həʊm/ |
Nhà dưỡng lão |
7 |
Orthopedic hospital |
/ˌɔː.θəˈpiː.dɪk ˈhɒspɪtl/ |
Bệnh viện chỉnh hình |
Từ vựng tiếng Anh Y khoa về thuốc, dược phẩm
Học từ vựng về thuốc và dược phẩm giúp bác sĩ, dược sĩ và nhân viên y tế giao tiếp chính xác về các loại thuốc, liều lượng, cách sử dụng và các tác dụng phụ. Cụ thể, một số từ vựng tiếng Anh Y khoa phổ biến về thuốc, dược phẩm mà bạn cần biết là:
STT |
Từ vựng (Vocabulary) |
Phiên âm (Pronunciation) |
Nghĩa (Meaning) |
1 |
Medication |
/ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ |
Thuốc, dược phẩm dùng để điều trị bệnh |
2 |
Prescription |
/ prɪˈskrɪpʃən/ |
Đơn thuốc, chỉ định của bác sĩ về loại thuốc và liều lượng |
3 |
Dosage |
/ˈdəʊsɪdʒ/ |
Liều lượng thuốc được chỉ định để sử dụng |
4 |
Antibiotic |
/ˌæntɪbaɪˈɒtɪk/ |
Kháng sinh, thuốc điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn |
5 |
Painkiller |
/ˈpeɪnˌkɪlər/ |
Thuốc giảm đau, thường dùng để giảm cơn đau nhẹ hoặc vừa |
6 |
Vaccine |
/vækˈsiːn/ |
Vắc-xin, thuốc tiêm phòng bệnh |
7 |
Antiseptic |
/ˈæntɪˈsɛptɪk/ |
Thuốc sát trùng, dùng để ngăn ngừa nhiễm trùng ngoài da |
8 |
Insulin |
/ˈɪnsjʊlɪn/ |
Hormone điều chỉnh lượng đường trong máu |
9 |
Antifungal |
/ˌæntɪˈfʌŋɡəl/ |
Thuốc chống nấm, điều trị các bệnh do nấm gây ra |
10 |
Antiviral |
/ˌæntɪˈvaɪrəl/ |
Thuốc chống virus, điều trị các bệnh nhiễm virus |

Thuật ngữ và từ viết tắt tiếng Anh Y khoa
Các từ viết tắt và thuật ngữ tiếng Anh Y khoa giúp tăng cường khả năng giao tiếp hiệu quả và chính xác trong môi trường y tế. Dưới đây là những thuật ngữ và từ viết tắt phổ biến mà bạn cần nắm vững trong công việc y khoa hàng ngày:
STT |
Thuật ngữ / Từ viết tắt |
Tên đầy đủ |
Nghĩa |
1 |
ABG |
Arterial Blood Gasses |
Khí máu động mạch |
2 |
ACL |
Anterior Cruciate Ligament |
Dây chằng chéo trước |
3 |
ADHD |
Attention Deficit Hyperactivity Disorder |
Rối loạn tăng động giảm chú ý |
4 |
AFIB |
Atrial Fibrillation |
Rung nhĩ |
5 |
AIDS |
Acquired Immune Deficiency Syndrome |
Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải |
6 |
ALP |
Alkaline Phosphatase |
Phosphatase kiềm |
7 |
ALS |
Amyotrophic Lateral Sclerosis |
Bệnh xơ cứng teo cơ một bên |
8 |
ALT |
Alanine Aminotransferase |
Xét nghiệm ALT |
9 |
AMD |
Age-Related Macular Degeneration |
Thoái hóa điểm vàng do tuổi tác |
10 |
AMI |
Acute Myocardial Infarction |
Nhồi máu cơ tim cấp tính |
11 |
AODM |
Adult Onset Diabetes Mellitus |
Bệnh đái tháo đường khởi phát ở người lớn |
12 |
AST |
Aspartate Transaminase |
Chỉ số AST (cho gan) |
13 |
AVM |
Arteriovenous Malformation |
Dị dạng động mạch não |
14 |
BMI |
Body Mass Index |
Chỉ số khối lượng cơ thể |
15 |
BP |
Blood Pressure |
Huyết áp |
16 |
BPH |
Benign Prostatic Hypertrophy |
Tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt |
Cách học tiếng Anh Y khoa hiệu quả
Để sử dụng thành thạo tiếng Anh y khoa, bạn nên áp dụng các phương pháp học phù hợp dưới đây:
- Học từ vựng chuyên ngành: Tập trung vào các từ vựng y khoa cơ bản như bệnh lý, phương pháp điều trị và thuốc.
- Luyện nghe và phát âm: Nghe podcast và video y khoa để cải thiện khả năng nghe và phát âm chính xác.
- Đọc tài liệu y học: Đọc các bài báo khoa học và sách giáo khoa bằng tiếng Anh để nắm vững thuật ngữ chuyên ngành.
- Thực hành giao tiếp: Luyện tập nói và viết qua các tình huống thực tế để tự tin giao tiếp trong môi trường y tế.
- Sử dụng công nghệ hỗ trợ: Áp dụng các ứng dụng học tiếng Anh như Duolingo, Quizlet,... sẽ giúp bạn theo dõi tiến độ học tập và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh Y khoa tốt hơn.
- Tham gia hội thảo, hội nghị chuyên môn: Tham gia các hội thảo, hội nghị y khoa quốc tế hoặc các buổi thảo luận trực tuyến giúp bạn tiếp xúc với các thuật ngữ y khoa và giao tiếp với các chuyên gia y tế từ nhiều quốc gia khác nhau.

Một số tài liệu tiếng Anh Y khoa hữu ích cần biết
Chọn đúng tài liệu chuyên ngành là rất quan trọng để cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao kiến thức chuyên môn.
Các tài liệu này sẽ giúp bạn làm quen với thuật ngữ y khoa, cải thiện khả năng đọc hiểu các nghiên cứu khoa học, và giao tiếp hiệu quả trong môi trường y tế quốc tế.
Cụ thể những tài liệu tiếng Anh Y khoa mà bạn nên biết gồm:
- English in Medicine for Medical - specialists - (Biên soạn bởi Đại học Y Dược TP.HCM)
- English for Medicine (Oxford University Press)
- Medical English Clear & Simple (Elliott S. L.)
- English for Specific Purposes: Medical English (Lynn S. Kucera)
- Oxford English for Careers: Medicine (Oxford University Press)
- English for Health Professionals (Mary F. Martin)
- Medical Terminology: A Living Language (Bonnie F. Fremgen)
- English for Nurses and Midwives (Karin H. Barnard)
Với đội ngũ y tế - những người luôn đối mặt với lịch trực dày đặc, áp lực cứu người và khối lượng hồ sơ chuyên môn lớn, việc dành thời gian để học tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh Y khoa, là một thách thức không nhỏ.
Dù nhu cầu học là có, nhưng quỹ thời gian hạn hẹp, lịch làm việc xoay ca và sự mệt mỏi sau mỗi ca trực khiến việc học dễ bị gián đoạn, thiếu tính liên tục.
Thấu hiểu điều đó, VUS không ngừng nỗ lực xây dựng một môi trường học tập linh hoạt về thời gian và địa điểm, giúp đội ngũ y bác sĩ và nhân viên y tế có thể trau dồi tiếng Anh một cách hiệu quả - dù lịch làm việc có bận rộn đến đâu.
Mỗi khóa học tại VUS đều là bước đệm vững chắc, giúp học viên tự tin hướng đến một tương lai rộng mở:
- Tiếng Anh cơ bản: Khóa học giúp bạn lấy lại nền tảng tiếng Anh từ đầu, làm bàn đạp vững chắc để chuẩn bị cho các kỳ thi quốc tế như Cambridge hoặc IELTS - phù hợp với nhân sự ngành Y đang cần tiếng Anh để phục vụ công việc, nâng hạng chức danh, hoặc học lên chuyên khoa, cao học.
- Tiếng Anh giao tiếp: Tập trung phát triển phản xạ nghe - nói qua các tình huống thực tế trong môi trường y tế và đời sống. Giúp bạn tự tin giao tiếp với bệnh nhân quốc tế, đọc hiểu hướng dẫn chuyên môn và trao đổi hiệu quả trong công việc hàng ngày.
- Luyện thi IELTS: Thiết kế dành riêng cho người đi làm trong ngành Y cần cải thiện toàn diện 4 kỹ năng để thi lấy chứng chỉ IELTS - phục vụ mục tiêu làm việc tại bệnh viện quốc tế, thi nội trú nước ngoài, hoặc giảng dạy, nghiên cứu chuyên sâu trong lĩnh vực Y khoa.
VUS tự hào là địa chỉ uy tín để bạn học tập và nâng cao các kỹ năng về tiếng Anh. Chọn học tại VUS, bạn sẽ được:
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế như TESOL, CELTA.
- Cơ sở vật chất hiện đại, hơn 60 trung tâm trên cả nước.
- Học viên đạt chứng chỉ quốc tế đứng đầu với hơn 200.000 học viên.
- VUS là đối tác hàng đầu của các tổ chức giáo dục uy tín như British Council, Oxford University Press, và National Geographic Learning.

Liên hệ ngay VUS nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về bài viết này cũng như các khóa học tiếng Anh tại trung tâm!
Trên đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh Y khoa theo từng chủ đề. Thành thạo tiếng Anh Y khoa sẽ giúp bạn gia tăng tự tin, tạo ra cơ hội mới, đồng thời nâng cao khả năng học tập và sự phát triển trong sự nghiệp.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.