Tiếng Anh giao tiếp
Tiếng Anh giao tiếp công sở: 100+ mẫu câu phổ biến nhất
100+ Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở thông dụng và dễ nhớ
Khi đi làm tại các công ty có yếu tố quốc tế, việc phải sử dụng Tiếng Anh giao tiếp công sở thường xuyên là điều bắt buộc, nhưng để ghi nhớ và áp dụng linh hoạt các mẫu câu phổ biến không phải lúc nào cũng dễ dàng.
Nếu bạn đang tìm kiếm cách để cải thiện khả năng giao tiếp của mình mà không bị "rối" bởi từ vựng hay cấu trúc câu phức tạp, hãy cùng khám phá hơn 100 mẫu câu tiếng Anh công sở thông dụng trong bài viết này của VUS. Không chỉ có vậy, bạn còn được gợi ý những phương pháp ghi nhớ thông minh, giúp việc học trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết!
Không cần chờ đợi thêm, hãy bắt đầu khám phá ngay!
Table of Contents
Top 100+ câu tiếng Anh giao tiếp công sở phổ biến trong trao đổi công việc
VUS mang đến cho bạn hơn 100 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dành cho người đi làm, được chia thành 5 chủ đề chính:
- Office Etiquette
- Meetings
- Project Management
- Team Collaboration
- Problem Solving and Decision Making
- Emails and Correspondence
Mỗi chủ đề đều được minh họa bằng các ví dụ từ cơ bản đến nâng cao, kèm theo những giải thích chi tiết về cách sử dụng trong từng ngữ cảnh cụ thể. Điều này sẽ hỗ trợ bạn rất nhiều trong việc nắm vững và áp dụng chính xác, giúp bạn không còn bối rối khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
Ngoài việc đem lại hơn 100 mẫu câu giao tiếp công sở, VUS còn chia sẻ những mẹo hay để giúp bạn ghi nhớ được các mẫu câu này, giúp kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn trở nên chuyên nghiệp và ấn tượng hơn.
-
Office etiquette
Office etiquette là tập hợp các quy tắc và thói quen về cách cư xử lịch sự và chuyên nghiệp trong môi trường văn phòng. Nó bao gồm các quy định về cách ứng xử, giao tiếp, cách thức làm việc với đồng nghiệp, cấp trên và dưới, cũng như các hành vi và lời nói phù hợp để duy trì mối quan hệ công việc hiệu quả và hòa hợp.
Thường người đi làm hay mắc phải các lỗi sau trong tiếng Anh giao tiếp nơi công sở:
- Sử dụng các câu mệnh lệnh/ mang tính chất ra lệnh
Ví dụ: "Give me that report."
Câu chính xác: "Could you please give me that report?"
- Thiếu cẩn thận trong việc chào hỏi
Ví dụ: Bỏ qua không chào hỏi khi gặp nhau.
Câu chính xác: "Good morning, how are you today?"
Chủ đề | Câu giao tiếp cơ bản | Câu giao tiếp nâng cao | Ngữ cảnh sử dụng |
Greeting (Chào hỏi) | "Good morning! How are you today?" | “Good morning! Hope you had a good start to your day” | Cơ bản: Thân thiện, dành cho đồng nghiệp gần gũi vào buổi sáng. Nâng cao: Thể hiện sự quan tâm với sếp hoặc đồng nghiệp từ các phòng ban khác. |
"Hi! Nice to see you." | "Hi there! How have you been?" | Cơ bản: Ngắn gọn, thân thiện khi gặp lại đồng nghiệp. Nâng cao: Câu chào hỏi cho đồng nghiệp quen biết, có mối quan hệ thân thiết hơn. | |
"Hello! How’s your day going?" | "Hello! It’s great to see you again. How’s everything going?" | Cơ bản: Chào hỏi nhẹ nhàng để bắt đầu cuộc trò chuyện. Nâng cao: Chào hỏi và mở đầu cuộc trò chuyện với đồng nghiệp từ các phòng ban khác. | |
Small Talk (Trao đổi nhỏ) | "Did you have a good weekend?" | "I hope you had a pleasant weekend. How was it for you?" | Cơ bản: Sử dụng với đồng nghiệp thân thiết hoặc trong cuộc trò chuyện thân mật. Nâng cao: Sử dụng với sếp hoặc đồng nghiệp từ phòng ban khác, hoặc trong các cuộc trò chuyện trang trọng. |
"The weather is nice today, isn’t it?" | "The weather today is quite pleasant, don’t you think?" | Cơ bản: Sử dụng khi bắt đầu cuộc trò chuyện ngắn gọn, không quá trang trọng. Nâng cao: Sử dụng khi muốn bắt đầu cuộc trò chuyện với sếp hoặc đồng nghiệp từ phòng ban khác. | |
"Have you seen the latest movie?" | "I was wondering if you’ve had the chance to watch the latest movie release?" | Cơ bản: Sử dụng với đồng nghiệp thân thiết trong cuộc trò chuyện hàng ngày. Nâng cao: Sử dụng khi muốn tạo dựng mối quan hệ với sếp hoặc đồng nghiệp từ phòng ban khác. | |
"Any plans for the weekend?" | "Do you have any special plans for the upcoming weekend?" | Cơ bản: Sử dụng trong cuộc trò chuyện thân mật hàng ngày. Nâng cao: Sử dụng khi muốn thể hiện sự quan tâm một cách trang trọng. | |
"How do you usually spend your weekends?" | "Could you share how you typically spend your weekends?" | Cơ bản: Sử dụng với đồng nghiệp thân thiết để tạo sự gần gũi. Nâng cao: Sử dụng khi muốn thể hiện sự quan tâm một cách trang trọng và lịch sự. | |
Office Etiquette (Ứng xử trong văn phòng) | "Can I help you with anything?" | "Is there anything I can assist you with at the moment?" | Cơ bản: Sử dụng khi đề nghị giúp đỡ trong các tình huống hàng ngày. Nâng cao: Sử dụng khi đề nghị giúp đỡ trong các tình huống trang trọng hơn. |
"Excuse me, do you have a moment?" | "Pardon me, do you have a moment? I would like to discuss something with you." | Cơ bản: Sử dụng khi cần hỏi thời gian của ai đó một cách đơn giản. Nâng cao: Sử dụng khi cần hỏi thời gian của sếp hoặc đồng nghiệp từ phòng ban khác. | |
"Please let me know if you need any assistance." | "Please don’t hesitate to inform me if you require any assistance." | Cơ bản: Sử dụng khi đề nghị hỗ trợ trong các tình huống hàng ngày. Nâng cao: Sử dụng khi đề nghị hỗ trợ trong các tình huống trang trọng hơn. | |
"Could you please send me that file?" | "Would you mind forwarding me that file at your earliest convenience?" | Cơ bản: Sử dụng khi yêu cầu gửi tài liệu trong các tình huống hàng ngày. Nâng cao: Sử dụng khi yêu cầu gửi tài liệu trong các tình huống trang trọng hơn. | |
"Thank you for your help." | "I sincerely appreciate your assistance with this matter." | Cơ bản: Sử dụng khi cảm ơn trong các tình huống hàng ngày. Nâng cao: Sử dụng khi muốn cảm ơn một cách trang trọng và lịch sự hơn. | |
"I’m sorry for the inconvenience." | "I apologize for any inconvenience this may have caused." | Cơ bản: Sử dụng khi xin lỗi trong các tình huống hàng ngày. Nâng cao: Sử dụng khi xin lỗi một cách trang trọng hơn. | |
"Could you show me how to do this?" | "Would you mind demonstrating how to complete this task?" | Cơ bản: Sử dụng khi cần hướng dẫn trong các tình huống hàng ngày. Nâng cao: Sử dụng khi cần hướng dẫn trong các tình huống trang trọng hơn. |
-
Meetings
Meetings là các cuộc gặp gỡ để thảo luận, trao đổi thông tin, và đưa ra quyết định về công việc hoặc dự án
Chủ đề | Câu giao tiếp cơ bản | Câu giao tiếp nâng cao | Ngữ cảnh sử dụng |
Bắt đầu cuộc họp | "Let's get started." | "Shall we commence the meeting?" | Cơ bản: Sử dụng khi bắt đầu cuộc họp với đồng nghiệp thân thiết. Nâng cao: Sử dụng khi bắt đầu cuộc họp trang trọng hơn. |
Giới thiệu bản thân | "Hi, I'm [Name]." | "Good morning, my name is [Name]. I am the [Position] at [Company]." | Cơ bản: Giới thiệu đơn giản. Nâng cao: Giới thiệu trang trọng trong cuộc họp với đối tác hoặc cấp trên. |
Đưa ra quan điểm | "I think we should..." | "In my opinion, it would be beneficial to..." | Cơ bản: Đưa ra quan điểm cá nhân. Nâng cao: Đưa ra quan điểm một cách lịch sự và trang trọng hơn. |
Đồng ý với ý kiến | "I agree with that." | "I concur with the previous statement." | Cơ bản: Đồng ý với đồng nghiệp thân thiết. Nâng cao: Đồng ý một cách lịch sự trong cuộc họp trang trọng. |
Phản đối ý kiến | "I don't think that's a good idea." | "While I see your point, I have some reservations about..." | Cơ bản: Phản đối ý kiến một cách thẳng thắn. Nâng cao: Phản đối một cách lịch sự và trang trọng. |
Đặt câu hỏi | "Can you explain that?" | "Could you please elaborate on that point?" | Cơ bản: Đặt câu hỏi đơn giản. Nâng cao: Đặt câu hỏi một cách lịch sự và chi tiết hơn. |
Xin phép phát biểu | "Can I say something?" | "May I interject with a comment?" | Cơ bản: Xin phép phát biểu đơn giản. Nâng cao: Xin phép phát biểu một cách trang trọng. |
Tóm tắt ý kiến | "So, what you're saying is..." | "To summarize your point, you are suggesting that..." | Cơ bản: Tóm tắt ý kiến của người khác. Nâng cao: Tóm tắt ý kiến một cách chi tiết và trang trọng. |
Chuyển chủ đề | "Let's move on to the next topic." | "Shall we proceed to the next agenda item/ item on the agenda?” | Cơ bản: Chuyển chủ đề cuộc họp. Nâng cao: Chuyển chủ đề một cách lịch sự và trang trọng. |
Kết thúc cuộc họp | "That's all for today." | "This concludes our meeting for today. Thank you for your participation." | Cơ bản: Kết thúc cuộc họp đơn giản. Nâng cao: Kết thúc cuộc họp một cách trang trọng và lịch sự. |
Hẹn gặp lại | "See you next time." | "I look forward to our next meeting." | Cơ bản: Hẹn gặp lại đồng nghiệp thân thiết. Nâng cao: Hẹn gặp lại một cách trang trọng. |
Cảm ơn sự tham gia | "Thanks for coming." | "Thank you for your valuable contribution to this meeting." | Cơ bản: Cảm ơn đơn giản. Nâng cao: Cảm ơn một cách trang trọng và lịch sự. |
Nhắc nhở về nhiệm vụ | "Don't forget to..." | "Please ensure that you..." | Cơ bản: Nhắc nhở nhiệm vụ. Nâng cao: Nhắc nhở một cách trang trọng và lịch sự. |
-
Project Management
Project Management (Quản lý dự án) là quá trình lập kế hoạch, điều phối, và giám sát các hoạt động và tài nguyên để đạt được mục tiêu cụ thể của dự án. Nó bao gồm việc quản lý thời gian, ngân sách, và rủi ro để hoàn thành dự án đúng hạn và trong phạm vi đã định.
Chủ đề | Câu giao tiếp cơ bản | Câu giao tiếp nâng cao | Ngữ cảnh sử dụng |
1. Cập nhật dự án | "Can you give me an update on the project?" | "Could you provide a detailed status report on the project?" | Cơ bản: Dùng khi cần cập nhật nhanh về tình hình dự án trong cuộc họp hoặc qua email. Nâng cao: Thích hợp cho các báo cáo chính thức hoặc khi cần thông tin chi tiết về tiến độ. |
“How's the project going?” | “How is the project performing against its goals?” | Cơ bản: Dùng khi cần biết tình hình chung của dự án. Nâng cao: Thích hợp khi cần phân tích hiệu suất của dự án so với các mục tiêu đã đặt ra. | |
2. Hạn chót | "When is the deadline for this task?" | "What is the revised timeline for this deliverable?" | Cơ bản: Dùng để xác nhận hạn chót của nhiệm vụ cụ thể trong cuộc họp hoặc qua email. Nâng cao: Sử dụng khi yêu cầu thông tin về thời gian hoàn thành và các điều chỉnh thời gian trong các cuộc họp chính thức. |
“Is this task on schedule?” | “Are there any delays impacting the task deadline?” | Cơ bản: Dùng để kiểm tra xem nhiệm vụ có đang đúng tiến độ không. Nâng cao: Thích hợp khi cần tìm hiểu về bất kỳ sự trì hoãn nào ảnh hưởng đến hạn chót của nhiệm vụ. | |
3. Các bước tiếp theo | "What are the next steps?" | "Can you outline the next phases of the project and their respective deadlines?" | Cơ bản: Dùng khi cần biết các bước tiếp theo trong dự án để chuẩn bị cho công việc. Nâng cao: Sử dụng khi cần một cái nhìn tổng quan về các giai đoạn tiếp theo và thời hạn trong các cuộc họp hoặc báo cáo. |
“What tasks are coming up?” | “What are the key milestones we should focus on next?” | Cơ bản: Dùng để biết các nhiệm vụ sắp tới. Nâng cao: Thích hợp khi cần xác định các cột mốc quan trọng cần tập trung trong giai đoạn tiếp theo của dự án. | |
4. Vấn đề dự án | "Is there a problem with the project?" | "Are there any significant challenges or issues impacting the project’s progress?" | Cơ bản: Dùng để tìm hiểu xem có vấn đề gì cần giải quyết ngay lập tức. Nâng cao: Dùng khi cần thảo luận chi tiết về các vấn đề hoặc thách thức lớn đang ảnh hưởng đến tiến độ dự án. |
“Have any issues been resolved?” | “What strategies are being implemented to address current challenges?” | Cơ bản: Dùng để hỏi về việc đã giải quyết các vấn đề hay chưa. Nâng cao: Thích hợp khi cần biết các chiến lược đang được áp dụng để giải quyết các thách thức hiện tại. | |
5. Trách nhiệm | "Who is responsible for this task?" | "Could you indicate who is accountable/ responsible for overseeing this task?" | Cơ bản: Dùng để xác định người chịu trách nhiệm cho một nhiệm vụ cụ thể. Nâng cao: Sử dụng khi cần làm rõ vai trò và trách nhiệm cụ thể trong các cuộc họp hoặc khi phân công nhiệm vụ. |
“Who will be leading this effort?” | “Could you kindly provide a comprehensive overview of the team members involved and their respective roles?” | Cơ bản: Dùng để xác định người lãnh đạo nhiệm vụ. Nâng cao: Thích hợp khi cần biết về các thành viên trong nhóm và vai trò của họ trong nhiệm vụ cụ thể. | |
6. Cải thiện quy trình | "How can we improve this process?" | "What strategies could be implemented to optimize and further enhance this process?" | Cơ bản: Dùng để thảo luận về cách cải thiện quy trình hiện tại. Nâng cao: Thích hợp cho các cuộc họp chiến lược hoặc khi đề xuất các giải pháp nâng cao quy trình làm việc. |
“What changes are needed to streamline the process?” | “How can we best address inefficiencies in our current workflow?” | Cơ bản: Dùng để tìm hiểu các thay đổi cần thiết để cải thiện quy trình. Nâng cao: Thích hợp khi cần thảo luận về cách giải quyết sự kém hiệu quả trong quy trình làm việc hiện tại. | |
7. Báo cáo dự án | "Have you completed the report?" | "Have you finalized the project report, and is it ready for review?" | Cơ bản: Dùng để kiểm tra tình trạng hoàn thiện báo cáo dự án. Nâng cao: Sử dụng khi yêu cầu xác nhận rằng báo cáo đã hoàn tất và sẵn sàng để xem xét hoặc trình bày. |
“When will the report be ready?” | “Could you provide an overview of the key findings from the report?” | Cơ bản: Dùng để hỏi về thời điểm báo cáo sẽ hoàn thành. Nâng cao: Thích hợp khi cần tổng quan về các kết quả chính từ báo cáo. | |
8. Ngân sách | "What is the budget for this project?" | "Could you provide a comprehensive breakdown of the project budget and expenditures?" | Cơ bản: Dùng để xác nhận ngân sách dành cho dự án. Nâng cao: Thích hợp khi cần thông tin chi tiết về ngân sách và chi tiêu trong các cuộc họp tài chính hoặc báo cáo ngân sách. |
“Are we staying within budget?” | “Could you provide detailed information regarding any variances from the approved budget?” | Cơ bản: Dùng để hỏi về việc ngân sách có được giữ trong phạm vi dự kiến không. Nâng cao: Thích hợp khi cần phân tích các sự khác biệt so với ngân sách đã được phê duyệt. | |
9. Cuộc họp tiếp theo | "When will we have the next meeting?" | "When is the scheduled date for our next project review meeting?" | Cơ bản: Dùng để xác định thời gian cuộc họp tiếp theo. Nâng cao: Sử dụng khi cần thông tin cụ thể về lịch trình cuộc họp đánh giá dự án. |
“What topics will be covered in the next meeting?” | “Could we establish an agenda for the upcoming meeting?” | Cơ bản: Dùng để hỏi về các chủ đề sẽ được thảo luận trong cuộc họp tiếp theo. Nâng cao: Thích hợp khi cần lập danh sách các vấn đề cần thảo luận trong cuộc họp sắp tới. | |
10. Cuộc họp thảo luận | "Can we meet to discuss this?" | "Would it be possible to schedule a meeting to thoroughly discuss these issues?"` | Cơ bản: Đề xuất cuộc họp để thảo luận thêm về các vấn đề. Nâng cao: Dùng khi cần sắp xếp một cuộc họp chi tiết để giải quyết các vấn đề hoặc thách thức cụ thể. |
“When can we arrange a discussion on this topic?” | “Could you propose a time for an in-depth discussion?” | Cơ bản: Dùng để hỏi về thời điểm có thể sắp xếp cuộc thảo luận. Nâng cao: Thích hợp khi cần đề xuất thời gian cho cuộc thảo luận sâu hơn về một chủ đề cụ thể. | |
11. Sản phẩm chính | "What are the key deliverables?" | "Could you outline the key deliverables along with their respective deadlines?" | Cơ bản: Dùng để hỏi về các sản phẩm chính của dự án. Nâng cao: Sử dụng khi cần danh sách chi tiết về các sản phẩm chính và thời hạn liên quan. |
“Are all deliverables on track?” | “Could you provide a status update on each key deliverable?” | Cơ bản: Dùng để kiểm tra xem các sản phẩm chính có đúng tiến độ không. Nâng cao: Thích hợp khi cần cập nhật tình trạng của từng sản phẩm chính. | |
12. Tiến độ | "Are we on track with the schedule?" | "Can you provide an analysis of our adherence to the project timeline and any deviations?" | Cơ bản: Dùng để kiểm tra xem dự án có đúng tiến độ không. Nâng cao: Thích hợp khi cần phân tích sự tuân thủ lịch trình và các sai lệch trong dự án. |
“What is the current progress of the project?” | “How are we managing any potential delays?” | Cơ bản: Dùng để hỏi về tiến độ hiện tại của dự án. Nâng cao: Thích hợp khi cần biết cách quản lý các trì hoãn có thể xảy ra. | |
13. Hỗ trợ | "Do you need any help with this?" | "Are there any specific areas where additional support or resources would be beneficial?" | Cơ bản: Dùng để hỏi xem có cần hỗ trợ thêm không. Nâng cao: Sử dụng khi cần xác định các lĩnh vực cụ thể cần hỗ trợ hoặc tài nguyên bổ sung. |
“How can I assist with this project?” | “What resources can be allocated to help with this task?” | Cơ bản: Dùng để đề nghị giúp đỡ trong dự án. Nâng cao: Thích hợp khi cần biết các tài nguyên có thể được phân bổ để hỗ trợ nhiệm vụ. | |
14. Tình trạng hiện tại | "What’s the current status of the project?" | "Can you provide a comprehensive overview of the current status and any recent developments?" | Cơ bản: Dùng để yêu cầu thông tin về tình trạng hiện tại của dự án. Nâng cao: Thích hợp khi cần tổng quan chi tiết về tình trạng hiện tại và các cập nhật mới nhất của dự án. |
“Are there any recent updates we should be aware of?” | “What are the most critical updates affecting the project right now?” | Cơ bản: Dùng để hỏi về các cập nhật gần đây của dự án. Nâng cao: Thích hợp khi cần biết các cập nhật quan trọng đang ảnh hưởng đến dự án ngay lúc này. |
Click vào đây để download toàn bộ 100+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm
- Team Collaboration
Chủ đề | Câu giao tiếp cơ bản | Câu giao tiếp nâng cao | Ngữ cảnh sử dụng |
1. Đề xuất ý tưởng | "I have an idea..." | "I would like to propose a new idea for our project..." | Cơ bản: Dùng để đưa ra ý tưởng một cách ngắn gọn trong cuộc họp nhóm hoặc khi thảo luận công việc. Nâng cao: Thích hợp khi trình bày một đề xuất chi tiết trong các cuộc họp chính thức hoặc thảo luận chiến lược. |
1.1. Let's try this approach... | "Would it be possible to consider this alternative strategy...?" | Cơ bản: Dùng khi đề xuất thử nghiệm một phương pháp mới. Nâng cao: Thích hợp khi đề nghị xem xét một chiến lược thay thế trong các cuộc thảo luận. | |
2. Phân công nhiệm vụ | "Can you take care of this task...?" | "Would you be able to oversee this particular task and ensure its completion...?" | Cơ bản: Dùng khi phân công nhiệm vụ cụ thể cho đồng nghiệp trong nhóm. Nâng cao: Sử dụng khi giao nhiệm vụ với sự nhấn mạnh vào trách nhiệm và hoàn thành. |
2.1. Please handle this task... | "Could you coordinate this task with the team...?" | Cơ bản: Dùng khi yêu cầu đồng nghiệp xử lý một nhiệm vụ cụ thể. Nâng cao: Thích hợp khi yêu cầu phối hợp nhiệm vụ với các thành viên khác trong nhóm. | |
3. Yêu cầu trợ giúp | "Can you help me with this...?" | "Could I request your assistance with this particular issue...?" | Cơ bản: Dùng khi cần sự giúp đỡ từ đồng nghiệp. Nâng cao: Thích hợp khi yêu cầu hỗ trợ chi tiết cho một vấn đề cụ thể trong công việc. |
3.1. I need some help with... | "Would you be available to assist me with...?" | Cơ bản: Dùng khi cần giúp đỡ cho một nhiệm vụ cụ thể. Nâng cao: Thích hợp khi yêu cầu sự hỗ trợ từ đồng nghiệp có thời gian. | |
4. Thảo luận nhóm | "Let's discuss this as a team..." | "Could we convene a meeting to discuss this matter as a group...?" | Cơ bản: Dùng khi đề nghị thảo luận một vấn đề trong nhóm. Nâng cao: Thích hợp khi yêu cầu sắp xếp một cuộc họp để thảo luận chi tiết về một vấn đề nhóm. |
4.1. We should talk about this... | "Can we arrange a team meeting to go over this...?" | Cơ bản: Dùng khi đề nghị thảo luận về một vấn đề cụ thể. Nâng cao: Thích hợp khi đề nghị sắp xếp cuộc họp nhóm để thảo luận chi tiết về vấn đề đó. | |
5. Đóng góp ý kiến | "What do you think about this...?" | "Could you share your thoughts and insights on this matter...?" | Cơ bản: Dùng khi muốn biết ý kiến của đồng nghiệp về một vấn đề. Nâng cao: Thích hợp khi yêu cầu đồng nghiệp chia sẻ ý kiến và nhận định chi tiết về một vấn đề. |
5.1. Do you have any suggestions...? | "Would you mind providing your feedback on...?" | Cơ bản: Dùng khi hỏi về đề xuất từ đồng nghiệp. Nâng cao: Thích hợp khi yêu cầu phản hồi chi tiết từ đồng nghiệp về một vấn đề cụ thể. | |
6. Giải quyết xung đột | "Let's find a solution together..." | "Could we collaborate to identify a resolution for this conflict...?" | Cơ bản: Dùng khi đề nghị cùng tìm giải pháp cho một vấn đề. Nâng cao: Thích hợp khi đề nghị hợp tác tìm giải pháp cho một xung đột cụ thể. |
6.1. We need to work this out... | "Can we work together to resolve this issue...?" | Cơ bản: Dùng khi cần giải quyết một vấn đề. Nâng cao: Thích hợp khi đề nghị hợp tác giải quyết một vấn đề cụ thể. | |
7. Đánh giá công việc | "How did we do on this task...?" | "Could we review our performance on this task and identify areas for improvement...?" | Cơ bản: Dùng khi muốn đánh giá công việc đã hoàn thành. Nâng cao: Thích hợp khi yêu cầu xem xét và cải thiện hiệu suất công việc đã hoàn thành. |
7.1. What went well and what didn't...? | "Can we analyze our successes and areas for improvement on this...?" | Cơ bản: Dùng khi đánh giá các điểm mạnh và yếu của nhiệm vụ đã hoàn thành. Nâng cao: Thích hợp khi phân tích các thành công và điểm cần cải thiện trong công việc. | |
8. Thúc đẩy tinh thần | "Great job, team!" | "Your contributions to this project have been invaluable; thank you for your dedication..." | Cơ bản: Dùng khi khen ngợi và khích lệ tinh thần nhóm. Nâng cao: Thích hợp khi biểu dương sự đóng góp và cống hiến của nhóm trong dự án. |
8.1. Keep up the good work...! | "Your hard work and commitment are truly appreciated..." | Cơ bản: Dùng khi động viên nhóm tiếp tục phát huy. Nâng cao: Thích hợp khi ghi nhận và cảm ơn sự nỗ lực và cam kết của nhóm. | |
9. Xây dựng kế hoạch | "What's the plan...?" | "Could we outline a strategic plan to ensure the successful completion of this project...?" | Cơ bản: Dùng khi hỏi về kế hoạch công việc. Nâng cao: Thích hợp khi yêu cầu lập kế hoạch chiến lược để đảm bảo hoàn thành dự án. |
9.1. Let's draft a plan for this... | "Could we outline a detailed/ comprehensive action plan for this?" | Cơ bản: Dùng khi đề nghị lập kế hoạch cho công việc. Nâng cao: Thích hợp khi yêu cầu lập kế hoạch hành động chi tiết cho một nhiệm vụ cụ thể. | |
10. Đánh giá tiến độ | "How is the progress on this task...?" | "Could you provide a detailed progress report on this task...?" | Cơ bản: Dùng khi muốn biết tiến độ công việc. Nâng cao: Thích hợp khi yêu cầu báo cáo chi tiết về tiến độ nhiệm vụ. |
10.1. Are we on track with this...? | "Can you update us on the current status and any challenges faced...?" | Cơ bản: Dùng khi kiểm tra tiến độ công việc. Nâng cao: Thích hợp khi yêu cầu cập nhật tình trạng hiện tại và các thách thức đang gặp phải. |
- Problem Solving and Decision Making
Chủ đề | Câu cơ bản | Câu nâng cao | Ngữ cảnh sử dụng |
1. Xác định vấn đề | 1.1. What's the issue here...? | 1.1. Could you clarify the issue...? | Cơ bản: Dùng trong các cuộc thảo luận không chính thức khi vấn đề chưa rõ. Nâng cao: Sử dụng để làm rõ vấn đề một cách chính thức. |
1.2. How can we fix this? | 1.2. What solutions should we explore...? | Cơ bản: Dùng khi cần giải pháp nhanh trong thảo luận hàng ngày. Nâng cao: Dùng để xem xét các giải pháp trong các cuộc họp chính thức. | |
1.3. Let's brainstorm some ideas. | 1.3. Let's brainstorm solutions. | Cơ bản: Dùng khi muốn thu thập ý tưởng trong cuộc họp nhóm không chính thức. Nâng cao: Sử dụng để tổ chức buổi brainstorming chính thức. | |
1.4. Can we resolve this today? | 1.4. Can we resolve this by today? | Cơ bản: Dùng khi cần giải quyết nhanh trong thảo luận không chính thức. Nâng cao: Dùng để xác định khả năng giải quyết vấn đề trong thời gian cụ thể. | |
1.5. Who can help with this? | 1.5. Who should handle this? | Cơ bản: Dùng khi cần xác định người hỗ trợ trong tình huống cụ thể. Nâng cao: Dùng để phân công trách nhiệm rõ ràng hơn. | |
1.6. What are the next steps? | 1.6. What are the next steps? | Cơ bản: Dùng khi cần xác định các bước tiếp theo. Nâng cao: Dùng để lập kế hoạch chi tiết cho các bước tiếp theo. | |
1.7. Let's review the options. | 1.7. Let's review our options. | Cơ bản: Dùng khi muốn xem xét các tùy chọn trong thảo luận không chính thức. Nâng cao: Dùng để đánh giá các tùy chọn một cách chi tiết hơn. | |
1.8. We need to decide soon. | 1.8. We need to make a decision soon. | Cơ bản: Dùng khi cần nhấn mạnh việc đưa ra quyết định nhanh chóng. Nâng cao: Dùng để nhấn mạnh sự cần thiết của quyết định trong thời gian cụ thể. | |
2. Phân tích và đưa ra giải pháp | 2.1. What’s the root cause? | 2.1. What’s the root cause of the problem? | Cơ bản: Dùng khi cần xác định nguyên nhân vấn đề. Nâng cao: Dùng để phân tích sâu hơn về nguyên nhân gốc rễ. |
2.2. How to prevent this? | 2.2. How can we prevent this in the future? | Cơ bản: Dùng khi thảo luận các biện pháp phòng ngừa. Nâng cao: Dùng để lập kế hoạch phòng ngừa chi tiết hơn. | |
2.3. Let's discuss this more. | 2.3. Let's discuss this further. | Cơ bản: Dùng khi cần thảo luận thêm về vấn đề. Nâng cao: Dùng để tổ chức thảo luận chi tiết hơn. | |
2.4. What’s our resolution plan? | 2.4. What’s our plan for resolution? | Cơ bản: Dùng khi cần xác định kế hoạch giải quyết vấn đề. Nâng cao: Dùng để lập kế hoạch chi tiết hơn cho giải pháp. | |
2.5. Any alternative solutions? | 2.5. Are there any alternative solutions? | Cơ bản: Dùng khi tìm kiếm các giải pháp thay thế. Nâng cao: Dùng để đảm bảo đã xem xét đầy đủ các giải pháp thay thế. | |
2.6. How should we prioritize? | 2.6. How do we prioritize these actions? | Cơ bản: Dùng khi cần xác định thứ tự ưu tiên. Nâng cao: Dùng để lập kế hoạch chi tiết cho việc ưu tiên. | |
2.7. What feedback do we have? | 2.7. What feedback have we received? | Cơ bản: Dùng khi cần xem xét phản hồi. Nâng cao: Dùng để tích hợp phản hồi vào quy trình ra quyết định. | |
2.8. Who will take responsibility? | 2.8. Who will handle this? | Cơ bản: Dùng khi cần phân công trách nhiệm. Nâng cao: Dùng để phân công trách nhiệm rõ ràng và chính thức. |
- Emails and Correspondence
Cấu trúc cơ bản của một email
Chủ Đề | Câu Giao Tiếp Cơ Bản | Câu Giao Tiếp Nâng Cao | Ngữ Cảnh Sử Dụng |
Email Opening (Mở đầu Email) | "Hi [Name]," | "Dear [Name]," | Cơ bản: Dùng cho đồng nghiệp quen biết hoặc thông tin không quá chính thức. Nâng cao: Dùng cho sếp hoặc đối tác bên ngoài. |
"Hello [Name]," | "Greetings [Name]," | Cơ bản: Chào hỏi thông thường trong email. Nâng cao: Câu chào trang trọng hơn, phù hợp với môi trường chính thức. | |
"Hey [Name]," | "I hope this message finds you well." | Cơ bản: Dùng cho email không quá chính thức. Nâng cao: Câu mở đầu lịch sự và trang trọng, thường dùng trong môi trường làm việc chính thức. | |
Request (Yêu cầu) | "Can you send me the report?" | "Could you please provide the report by [date]?" | Cơ bản: Yêu cầu đơn giản, thích hợp với đồng nghiệp. Nâng cao: Yêu cầu rõ ràng và chính thức, thích hợp khi làm việc với sếp hoặc đối tác. |
"Please send the details ASAP." | "I would appreciate it if you could send the details at your earliest convenience." | Cơ bản: Yêu cầu gửi thông tin nhanh chóng. Nâng cao: Yêu cầu chính thức hơn, thể hiện sự tôn trọng và tính chuyên nghiệp. | |
"Can you let me know when you’ll be available?" | "Please let me know your availability for a meeting next week." | Cơ bản: Yêu cầu đơn giản về thời gian. Nâng cao: Câu yêu cầu trang trọng hơn cho các cuộc họp hoặc thảo luận chính thức. | |
Response (Phản hồi) | "Thanks for your email." | "Thank you for your prompt response." | Cơ bản: Lời cảm ơn đơn giản, dùng khi nhận email từ đồng nghiệp. Nâng cao: Câu cảm ơn thể hiện sự đánh giá cao về sự phản hồi nhanh chóng. |
"I received your message." | "I appreciate your detailed response." | Cơ bản: Xác nhận đã nhận được email. Nâng cao: Cảm ơn và đánh giá cao sự chi tiết trong phản hồi, dùng trong các tình huống chính thức hơn. | |
"I’ll get back to you soon." | "I will follow up with you regarding this matter shortly." | Cơ bản: Cam kết sẽ phản hồi sớm. Nâng cao: Câu cam kết chuyên nghiệp hơn, phù hợp trong các tình huống công việc chính thức. | |
Follow-Up (Theo dõi) | "Just checking in on the status of the project." | "I would like to follow up on the status of the project discussed in our previous meeting." | Cơ bản: Theo dõi tình trạng dự án. Nâng cao: Theo dõi tình trạng một cách chính thức hơn, đề cập đến cuộc họp trước đó để cung cấp ngữ cảnh. |
"Have you had a chance to review my last email?" | "I wanted to touch base regarding my previous email. Have you had an opportunity to review it?" | Cơ bản: Kiểm tra tình trạng phản hồi của email trước đó. Nâng cao: Theo dõi email trước đó một cách trang trọng và chi tiết hơn. | |
"Just a reminder about the meeting tomorrow." | "This is a gentle reminder about our scheduled meeting tomorrow." | Cơ bản: Nhắc nhở về cuộc họp. Nâng cao: Nhắc nhở lịch sự hơn, thích hợp cho các cuộc họp chính thức. | |
Closing (Kết thúc Email) | "Best regards," | "Sincerely," | Cơ bản: Ký tên bằng lời chào thân thiện. Nâng cao: Ký tên bằng cách kết thúc trang trọng hơn, phù hợp với các email chính thức. |
"Thanks," | "Thank you for your attention to this matter." | Cơ bản: Lời cảm ơn đơn giản khi kết thúc email. Nâng cao: Cảm ơn một cách trang trọng hơn, thể hiện sự đánh giá cao đối với sự quan tâm của người nhận. | |
"Cheers," | "Best regards," | Cơ bản: Ký tên thân thiện, thường dùng trong môi trường không chính thức. Nâng cao: Ký tên trang trọng hơn, dùng trong môi trường công việc chính thức. |
VUS đã trang bị cho bạn một kho báu bao gồm 100+ câu tiếng Anh giao tiếp giúp bạn tiến xa trong sự nghiệp. Nhưng làm sao để đảm bảo nó hoạt động trơn tru, không quá tải cũng như không gặp những trục trặc bất ngờ, hãy tham khảo ngay cách sử dụng bên dưới nhé!
Làm sao sử dụng tiếng Anh giao tiếp công sở thành thạo
Học cấu trúc ngữ pháp hình thành câu trong tiếng Anh chứ không học thuộc mẫu câu
Nắm vững cách xây dựng các cấu trúc câu cơ bản
Thông thường, học thuộc lòng một câu phức tạp mà không hiểu rõ cấu trúc giống như xây dựng một ngôi nhà mà thiếu nền móng vững chắc. Bạn có thể nhớ được tạm thời, nhưng sẽ nhanh chóng quên đi vì thiếu sự liên kết logic và ngữ nghĩa.
Cách học đúng ở đây là học các cấu trúc hình thành câu trước. Sau đó, xây dựng các câu khác nhau từ một cấu trúc ngữ pháp vừa học, nó sẽ giúp bạn dễ dàng nhớ và thay đổi theo từng ngữ cảnh.
Ví dụ với cấu trúc: ADJ + enough…to + V
Cấu trúc này yêu cầu tính từ (adjective) phải đứng trước "enough", sau đó là "to" đi cùng động từ nguyên mẫu (infinitive).
Từ đó, bạn có thể tạo ra nhiều câu khác nhau tùy vào ngữ cảnh, chẳng hạn như:
- "The report is detailed enough to present at the meeting." (Báo cáo đủ chi tiết để trình bày tại cuộc họp.)
- "The report is important enough to discuss at the meeting." (Báo cáo đủ quan trọng để thảo luận tại cuộc họp.)
- "She is confident enough to lead the team." (Cô ấy đủ tự tin để dẫn dắt đội nhóm.)
- "This laptop is light enough to carry around all day." (Chiếc laptop này đủ nhẹ để mang theo cả ngày.)
Học các thì tiếng Anh theo mốc thời gian
Học các thì tiếng Anh theo mốc thời gian giúp bạn dễ dàng liên kết giữa ngữ pháp và ngữ cảnh cũng như nhớ lâu hơn. Nó không chỉ giúp người học hiểu rõ hành động đang diễn ra ở thời điểm nào mà còn tạo ra mối liên hệ sâu sắc giữa cấu trúc câu và tình huống thực tế.
Đầu tiên bạn phải hiểu rõ từng thì, nắm vững mẫu câu của nó cũng như gắn kết thì với mốc thời gian. Ví dụ
- Quá khứ: yesterday, last week, two years ago
- Hiện tại: every day, usually, always
- Tương lai: tomorrow, next week, in two days
Sau đó, hãy tạo câu mẫu như:
- Quá khứ đơn: "I played football yesterday."
- Hiện tại đơn: "She drinks coffee every morning."
- Tương lai đơn: "I will call you tomorrow."
Tiếp theo, bạn cần luyện tập thường xuyên với bài tập để kiến thức bám rễ thật chặt trong trí nhớ cũng như thành thạo cách xây dựng câu hoàn chỉnh. Bạn có biết rằng ngay sau 1 giờ, bạn có thể quên hơn 50% số kiến thức đã học, ví dụ bạn vừa học xong 5 mẫu câu giao tiếp:
- Sau 1 ngày, con số này tăng lên đến 70%, tức là khoảng 3,5 câu bị quên.
- Sau 1 tuần, nếu không ôn tập, bạn chỉ còn nhớ khoảng 20% (tương đương 1 câu)
Vì vậy, thay vì học đi học lại một mẫu câu liên tục trong một khoảng thời gian ngắn, hãy ôn lại mẫu câu đó vào ngày hôm sau, tuần sau, và tháng sau. Nếu bạn vừa học được một mẫu câu nào đó thì bạn có thể viết nó vào sổ tay hoặc cài đặt các nhắc nhở ôn tập trên điện thoại và thường xuyên xem và nhẩm lại.
Cuối cùng, hãy thực hành nghe và nói tiếng Anh trong các tình huống thực tế. Lưu ý rằng các hoạt động như tham gia câu lạc bộ tiếng Anh, trò chuyện với người nước ngoài trên internet hay “tám chuyện” với khách du lịch quốc tế sẽ không mang lại hiệu quả lâu dài:
- Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh thường không có kế hoạch học rõ ràng, mọi người trong câu lạc bộ sẽ có trình độ khác nhau, nên việc học diễn ra không đều. Các chủ đề nói chuyện thường đơn giản và hay lặp lại vì có nhiều thành viên mới và cũ thay đổi liên tục.
- Trò chuyện qua internet với người nước ngoài có thể gặp người không nói tiếng Anh đúng chuẩn, làm bạn dễ tiếp thu sai cách nói và viết. Ngoài ra, không có ai giúp bạn sửa lỗi, nên bạn sẽ khó cải thiện trình độ tiếng Anh của mình.
- “Tám” với khách du lịch thì có thời gian nói chuyện rất ngắn, không đều đặn và không nhiều người sẵn lòng trò chuyện với bạn, các chủ đề cũng chỉ xoay quanh giới thiệu bản thân, công việc thú vui, ẩm thực văn hóa địa phương… nên bạn không thể nâng cao khả năng nói tiếng Anh của mình cho các chủ đề nâng cao nhiều hơn.
Phương án ưu việt nhất là hãy đến với các khóa học tiếng Anh giao tiếp uy tín để có thể cải thiện khả năng nói tiếng Anh của bạn trong thời gian ngắn nhất.
Khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk
Xây dựng kho từ vựng phong phú
Nếu bạn không cập nhật đủ từ vựng, bạn sẽ gặp khó khăn trong việc hiểu được ý của người khác cũng như thể hiện những điều muốn nói một cách chính xác nhất.
Hãy sử dụng sơ đồ tư duy để học từ vựng tiếng Anh. Đây là một phương pháp vượt trội để ghi nhớ và mở rộng vốn từ vựng. Phương pháp này mang lại lợi ích đáng kể như:
- Tăng cường khả năng lưu trữ và truy xuất từ vựng tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- Phát triển kỹ năng tư duy logic, phân tích sâu và hệ thống hóa thông tin một cách rõ ràng.
VUS đã có một bài viết chi tiết hướng dẫn cách học từ vựng theo phương pháp Mind mapping rất cụ thể và chi tiết, bạn xem ở đây nhé!
Thực hành trong môi trường 100% tiếng Anh
Môi trường 100% tiếng Anh chuẩn quốc tế sẽ giúp bạn:
- Xây dựng phản xạ ngôn ngữ: Giao tiếp trong môi trường 100% tiếng Anh mang đến áp lực tích cực, đó là bạn phải nghĩ và trả lời nhanh, chính xác. Khi thực hành đủ nhiều, dần dần, bạn sẽ phát triển khả năng giao tiếp tự nhiên, giúp việc nói tiếng Anh trở nên dễ dàng, lưu loát và mạch lạc hơn.
- Nhớ nhanh, nhớ kỹ kiến thức: Môi trường bản địa tạo điều kiện hoàn hảo để bạn áp dụng lý thuyết vào thực hành hàng ngày, giúp các mẫu câu và ngữ pháp đã học trở nên quen thuộc hơn. Nhờ việc lặp đi lặp lại trong các tình huống thực tế, bạn sẽ ghi nhớ lâu hơn và tích hợp những kiến thức này vào cuộc sống hàng ngày một cách tự nhiên.
Vậy đi đâu để học tiếng Anh trong môi trường 100% tiếng Anh chuẩn quốc tế?
Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi để học tiếng Anh trong không gian 100% tiếng Anh chuẩn xịn, VUS chính là lựa chọn lý tưởng. Với hơn 2.700 giáo viên người Việt và nước ngoài, tất cả đều sở hữu các chứng chỉ quốc tế danh giá như TESOL, CELTA, TEFL, bạn sẽ học tiếng Anh quốc tế chất lượng cao từ những chuyên gia xuất sắc. Ngoài ra, bạn sẽ còn gặt hái những mục tiêu khác khi tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk như:
- Phát âm chính xác theo phiên âm quốc tế IPA, ngay cả các âm khó trong tiếng Việt không có.
- Hình thành thói quen tư duy trực tiếp bằng tiếng Anh, giúp bạn trả lời lưu loát mà không phải dừng lại suy nghĩ.
- Kỹ năng nghe chuyên sâu giúp nắm bắt âm thanh chuẩn và hiểu ngữ cảnh nhanh hơn khi nghe tất cả các giọng điệu trên thế giới chứ không chỉ mỗi giọng Anh-Anh, Anh-Mỹ.
- Nắm vững 650 từ vựng thông dụng trải rộng trên 60 chủ đề, từ giao tiếp hằng ngày, du lịch cho đến các lĩnh vực chuyên sâu như kinh doanh và công nghệ.
- Lộ trình học của iTalk được thiết kế thành 4 chặng rõ ràng, đảm bảo mỗi học viên đều đạt được kết quả cụ thể về kỹ năng giao tiếp tiếng Anh sau mỗi chặng. Với mỗi trình độ, học viên sẽ được trải nghiệm 60 chủ đề giao tiếp phổ biến, phù hợp với khả năng và độ khó tương ứng.
- Tự do chọn lựa chương trình học từ hơn 365+ topics tùy theo nhu cầu thực tế của bạn, bao gồm giao tiếp hàng ngày, công việc, du lịch và nhiều vấn đề xã hội.
- Với 4 ca học mỗi ngày, kéo dài 90 phút mỗi buổi, bạn dễ dàng lựa chọn thời gian học phù hợp với lịch trình cá nhân. Chưa hết, bạn có thể học cấp tốc 20 chủ đề trong vòng 2,5 tháng hoặc rút ngắn chỉ chỉ còn 1,5 tháng.
- Ôn tập và thực hành mọi lúc mọi nơi với ứng dụng độc quyền iTalk.
- Học viên có thể tham gia lớp học tại bất kỳ chi nhánh nào trong số hơn 80 cơ sở trên toàn quốc, thuận tiện cho việc đi lại.
- Học phí tối ưu với học bổng tiếng Anh lên đến 44%, đi cùng với các chương trình ưu đãi đặc biệt, như giảm giá khi đăng ký sớm hoặc trả góp không lãi suất, giúp học viên giảm bớt gánh nặng tài chính, dễ dàng tiếp cận khóa học chất lượng cao mà không phải lo lắng về chi phí.
Với hơn 100 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở cùng các phương pháp ghi nhớ hiệu quả, VUS hy vọng sẽ giúp bạn tự tin nâng cao kỹ năng giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế. Đừng chỉ học thuộc lòng, hãy liên kết kiến thức và áp dụng chúng vào các cuộc hội thoại hàng ngày để nhanh chóng thành thạo. Chăm chỉ luyện tập và linh hoạt sử dụng những mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên, ấn tượng và chuyên nghiệp hơn.
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
Cộng đồng kỷ lục
đạt chứng chỉ Quốc tế
Học viên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Học viên
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Học viên
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Học viên
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Học viên
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Học viên
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Học viên
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Học viên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.