Tiếng Anh giao tiếp
125+ từ vựng tiếng anh chuyên ngành Marketing thông dụng nhất
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Marketing thông dụng nhất
Marketing là lĩnh vực đòi hỏi sự nhạy bén, cập nhật xu hướng và có tính hội nhập quốc tế cao. Vậy nên giỏi tiếng Anh chuyên ngành Marketing là điều kiện rất cần thiết nếu muốn tiến xa trong ngành này. Để có thể thành thạo trong quá trình giao tiếp, bạn cần trau dồi vốn từ vựng nhất định. Sau đây, VUS xin chia sẻ danh sách hơn 125 từ vựng tiếng Anh ngành Marketing thông dụng nhất hỗ trợ cho quá trình học của bạn.
Table of Contents
Tiếng Anh chuyên ngành Marketing quan trọng như thế nào trong từng lĩnh vực?
Do tính linh hoạt và đa dạng của lĩnh vực Marketing, việc sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phải phụ thuộc vào mục đích và bối cảnh cụ thể. Có một số vị trí trong ngành Marketing đòi hỏi sử dụng tiếng Anh như sau:
Viết đơn xin việc và thư xin việc chuyên ngành Marketing
Đơn xin việc (Resume) và thư xin việc (Cover letter) là cách thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ và hiểu biết của bạn về lĩnh vực Marketing. Vì vậy, từ giai đoạn viết đơn xin việc, bạn cần phải thể hiện khả năng sử dụng Anh văn chuyên ngành Marketing để tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng.
Vị trí hoạch định chiến lược truyền thông (Marketing Planner)
Vị trí này thường yêu cầu kinh nghiệm và ứng viên phải có kiến thức sâu về ngành, tầm nhìn xa, và khả năng lập kế hoạch. Do đó, ứng viên cho vị trí này cần có trình độ tiếng Anh ở mức cao. Bạn phải đủ khả năng tiếng Anh để đọc và hiểu các xu hướng Marketing toàn cầu đang diễn ra và nghiên cứu các trường hợp thành công trong chiến dịch Marketing.
Chuyên viên sáng tạo nội dung (Content Marketing/ Marketing Writer)
Vị trí này thường là lựa chọn khởi đầu cho hầu hết Marketer. Đặc trưng của công việc này là sự tinh tế trong sử dụng ngôn ngữ. Các Content Writer cần thể hiện khả năng sáng tạo và linh hoạt trong từ vựng, cùng với sự nhạy bén khi viết trên nhiều nền tảng truyền thông khác nhau. Bạn hoàn toàn có thể ứng dụng tiếng Anh chuyên ngành Marketing và kết hợp với việc tạo ra các slogan độc đáo và yếu tố chơi chữ trong công việc hàng ngày.
Nhân viên quảng cáo (Marketing Advertising)
Vị trí này đòi hỏi kiến thức về lập kế hoạch và thực hiện chiến dịch quảng cáo trên các nền tảng mạng xã hội, tập trung nhiều hơn vào khía cạnh kỹ thuật so với ngôn ngữ, khác với vị trí Content Writer. Do đó, trong công việc hàng ngày, bạn sẽ phải quen thuộc với các thuật ngữ trong lĩnh vực như phân tích dữ liệu trên Google Analytics, Facebook Insights,…
Chuyên viên Marketing (Marketing Executive)
Vị trí này thường yêu cầu kinh nghiệm và kiến thức tiếng anh ngành Marketing chẳng hạn như sáng tạo nội dung (Content Writer), tổ chức sự kiện truyền thông (Marketing Event), hoặc thậm chí là đề xuất ý tưởng xây dựng chiến dịch truyền thông (Marketing Campaign). Chuyên viên Marketing có sự hiểu biết rộng về nhiều lĩnh vực trong ngành Marketing, vì vậy, bạn cũng cần trang bị kiến thức tiếng Anh chuyên ngành với độ chi tiết và sâu rộng cần thiết.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing thông dụng
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Advertisement | /ədˈvɜːrtɪsmənt/ | Quảng cáo |
2 | Advertising Agency | /ˈædvərˌtaɪzɪŋ ˈeɪdʒənsi/ | Công ty quảng cáo |
3 | Brand awareness | /brænd əˈwɛər.nəs/ | Nhận thức thương hiệu |
4 | Brand equity | /brænd ˈɛkwɪti/ | Tài sản thương hiệu |
5 | Brand identity | /brænd aɪˈdɛntɪti/ | Nhận diện thương hiệu |
6 | Brand image | /brænd ˈɪm.ɪdʒ/ | Hình ảnh thương hiệu |
7 | Brand loyalty | /brænd ˈlɔɪəlti/ | Sự trung thành với thương hiệu |
8 | Brand positioning | /brænd pəˈzɪʃənɪŋ/ | Định vị thương hiệu |
9 | Brand preference | /brænd ˈprɛfərəns/ | Sự yêu thích dành cho thương hiệu |
10 | Buyer persona | /ˈbaɪ.ər pərˈsoʊ.nə/ | Chân dung khách hàng |
11 | Campaign | /kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch |
12 | Campaign reach | /kæmˈpeɪn riːʧ/ | Độ tiếp cận đến khách hàng của chiến dịch |
13 | Cash discount | /kæʃ ˈdɪsˌkaʊnt/ | Chiết khấu nếu thanh toán bằng tiền mặt |
14 | Channel level | /ˈtʃænəl ˈlɛvl/ | Cấp kênh (phân loại kênh) |
15 | Channel management | /ˈtʃænəl ˈmænɪdʒmənt/ | Quản trị kênh |
16 | Communication channel | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən ˈtʃænəl/ | Kênh truyền thông |
17 | Consumer location | /kənˈsjuːmər loʊˈkeɪʃən/ | Vị trí người dùng |
18 | Contextual marketing | /kənˈtɛk.stʃu.əl ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ/ | Tiếp thị theo ngữ cảnh |
19 | Conversational marketing | /ˌkɑːn.vəˈseɪ.ʃən.əl ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ/ | Tiếp thị đàm thoại |
20 | Coverage | /ˈkʌvərɪdʒ/ | Độ che phủ (của kênh) |
21 | Customer-segment pricing | /ˈkʌstəmər ˈsɛgmənt ˈpraɪsɪŋ/ | Định giá theo phân khúc khách hàng |
22 | Demand generation | /dɪˈmænd ˌdʒɛn.əˈreɪ.ʃən/ | Tạo nhu cầu |
23 | Demographic environment | /ˌdɛməˈɡræfɪk ɪnˈvaɪrənmənt/ | Mỗi trường nhân khẩu học |
24 | Digital marketing | /ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị kỹ thuật số |
25 | Direct marketing | /dɪˈrɛkt ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị trực tiếp |
26 | Distribution channel | /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən ˈʧænəl/ | Kênh phân phối |
27 | E-commerce | /ˈiːˌkɒmɜrs/ | Thương mại điện tử |
28 | E-marketing | /iː ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ/ | Marketing điện tử |
29 | Early adopter | /ˈɜːrli əˈdɒptər/ | Nhóm khách hàng thích nghi nhanh |
30 | Economic environment | /ˌiːkəˈnɒmɪk ɪnˈvaɪrənmənt/ | Môi trường kinh tế |
31 | End-user | /ɛnd ˈjuː.zər/ | Khách hàng – người sử dụng cuối cùng |
32 | Exclusive distribution | /ɪkˈskluːsɪv ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/ | Phân phối độc quyền |
33 | Franchising | /ˈfræntʃaɪzɪŋ/ | Nhượng quyền kinh doanh |
34 | Ideal customer profile (ICP) | /aɪˈdiːl ˈkʌs.tə.mər ˈproʊ.faɪl/ | Hồ sơ khách hàng lý tưởng |
35 | Lead nurturing | /liːd ˈnɜːr.tʃər.ɪŋ/ | Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng |
36 | Market niche | /ˈmɑːr.kɪt nɪtʃ/ | Thị trường ngách |
37 | Market research | /ˈmɑːr.kɪt rɪˈsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu thị trường |
38 | Market share | /ˈmɑːr.kɪt ʃɛər/ | Thị phần |
39 | Market size | /ˈmɑːrkɪt saɪz/ | Quy mô thị trường |
40 | Marketing Collateral | /ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ kəˈlæt.ər.əl/ | Công cụ hỗ trợ tiếp thị |
41 | Marketing mix | /ˈmɑːrkɪtɪŋ mɪks/ | Marketing hỗn hợp |
42 | Marketing Objective | /ˈmɑːr.kɪ.tɪŋ əˈbʤɛk.tɪv/ | Mục tiêu của việc tiếp thị |
43 | Marketing strategy | /ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈstrætəʤi/ | Chiến lược Marketing |
44 | Performance management | /pərˈfɔːr.məns ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ | Quản lý hiệu suất |
45 | Personal selling | /ˈpɜrsənəl ˈsɛlɪŋ/ | Bán hàng cá nhân |
46 | Price boom | /praɪs buːm/ | Mức giá tăng vọt |
47 | Price cut | /praɪs kʌt/ | Sự giảm giá, hạ giá |
48 | Price hike | /praɪs haɪk/ | Giá cả leo thang |
49 | Price leader | /praɪs ˈliːdər/ | Người chỉ đạo giá |
50 | Price tag | /praɪs tæg/ | Nhãn ghi giá |
51 | Price war | /praɪs wɔːr/ | Cuộc chiến giá cả |
52 | Product catalog/ mix/ portfolio | /ˈprɒdʌkt ˈkætəlɒg/mɪks/pɔːtˈfəʊlioʊ/ | Danh mục sản phẩm |
53 | Product life cycle | /ˈprɒdʌkt laɪf ˈsaɪkəl/ | Vòng đời sản phẩm |
54 | Product placement | /ˈprɒdʌkt ˈpleɪsmənt/ | Đưa sản phẩm vào phim ảnh hoặc các video giải trí |
55 | Product positioning | /ˈprɒdʌkt pəˈzɪʃənɪŋ/ | Định vị sản phẩm |
56 | Product range/line | /ˈprɒdʌkt reɪnʤ/laɪn/ | Dòng sản phẩm |
57 | Public relations | /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz/ | Quan hệ công chúng |
Từ vựng về Content Marketing
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Affiliate marketing | /əˈfɪliət ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị liên kết |
2 | Alt-text | /ælt tɛkst/ | Văn bản thay thế |
3 | Anchor text | /ˈæŋkər tɛkst/ | Văn bản neo |
4 | Article Marketing | /ˈɑːtɪkl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị thông qua các bài báo |
5 | Blog article | /blɒg ˈɑːrtɪkl/ | Bài blog |
6 | Celebrity-Driven Content | /səˈlɛbrəti ˈdrɪvn ˈkɒntɛnt/ | Nội dung hướng đến người nổi tiếng |
7 | Conversions | /kənˈvɜːrʒənz/ | Chuyển đổi |
8 | Copyright | /ˈkɒpiraɪt/ | Quyền tác giả |
9 | Dimensions | /dɪˈmɛnʃənz/ | Kích thước quảng cáo |
10 | Domain authority | /dəˈmeɪn ɔːˈθɒrɪti/ | Điểm xếp hạng website |
11 | Dynamic content | /daɪˈnæmɪk ˈkɒntɛnt/ | Nội dung động |
12 | Editing | /ˈɛdɪtɪŋ/ | Chỉnh sửa bài viết |
13 | Google Analytics | /ˈɡuːɡəl ˌænəˈlɪtɪks/ | Công cụ phân tích website |
14 | Heading/subheading | /ˈhɛdɪŋ/ˈsʌbhɛdɪŋ/ | Tiêu đề chính/tiêu đề phụ |
15 | Hyperlink | /ˈhaɪpərlɪŋk/ | Siêu liên kết |
16 | Influencers | /ˈɪnfluənsərz/ | Người có tầm ảnh hưởng |
17 | Infographic | /ˌɪnfəˈɡræfɪk/ | Đồ hoạ thông tin |
18 | Leads/lead generation | /liːdz/ | Xây dựng khách hàng tiềm năng |
19 | Marketing funnel | /ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈfʌnəl/ | Phễu tiếp thị |
20 | Marketing plan | /ˈmɑːrkɪtɪŋ plæn/ | Kế hoạch tiếp thị |
21 | Marketing strategy | /ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈstrætəʤi/ | Chiến lược tiếp thị |
22 | Metadata | /ˈmɛtədeɪtə/ | Siêu dữ liệu |
23 | Native Advertising | /ˈneɪtɪv ˈædvərtaɪzɪŋ/ | Quảng cáo hiển thị tự nhiên |
24 | Persona | /pərˈsoʊnə/ | Chân dung khách hàng |
25 | Plagiarism | /ˈpleɪʤərɪzəm/ | Đạo văn |
26 | Proofreading | /ˈpruːfˌriːdɪŋ/ | Đọc kiểm |
27 | Schedule/publish | /ˈʃɛdjuːl/ˈpʌblɪʃ/ | Lịch đăng bài |
28 | Title tag | /ˈtaɪtl tæg/ | Thẻ tiêu đề |
29 | Traffic | /ˈtræfɪk/ | Lưu lượng truy cập |
Từ vựng về Digital Marketing
STT | Từ vựng | Dịch nghĩa |
1 | Average Position | Chỉ số trung bình |
2 | Big data | Dữ liệu lớn |
3 | Bounce rate | Tỷ lệ thoát trang |
4 | Call To Action | Kêu gọi hành động |
5 | Chat Bot | Ứng dụng được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo (AI) |
6 | Competitive Analysis | Phân tích cạnh tranh |
7 | Conversion rate | Tỷ lệ chuyển đổi |
8 | Customer acquisition | Thu hút khách hàng |
9 | Digital Marketing Advertising | Quảng cáo tiếp thị kỹ thuật số |
10 | Digital Marketing Automation | Tự động hoá tiếp thị kỹ thuật số |
11 | Digital Marketing Campaigns | Chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số |
12 | Digital Marketing Channels | Kênh tiếp thị kỹ thuật số |
13 | Digital Marketing Report | Báo cáo tiếp thị kỹ thuật số |
14 | Digital Marketing Strategie | Chiến lược tiếp thị kỹ thuật số |
15 | Digital Marketing Tools | Công cụ trong tiếp thị kỹ thuật số |
16 | Direct Traffic | Lượng truy cập trực tiếp |
17 | Email Blast | Gửi thông điệp qua email |
18 | Impression | Số lần hiển thị |
19 | Keywords | Từ khoá |
20 | Marketing analytics | Phân tích dữ liệu Marketing |
21 | Pull marketing | Chiến lược kéo |
22 | Push marketing | Chiến lược đẩy |
23 | Search Engine Optimization (SEO) | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
24 | Social Media | Kênh truyền thông mạng xã hội |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về các vị trí trong Marketing
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Brand Ambassador | brænd ˌæmˈbæsədər | Đại sứ thương hiệu |
2 | Copywriter | ˈkɒpiˌraɪtər | Người viết nội dung |
3 | Social Media Manager | ˈsoʊʃəl ˈmidiə ˈmænɪdʒər | Quản lý truyền thông mạng xã hội |
4 | Marketing Manager | ˈmɑrkɪtɪŋ ˈmænɪdʒər | Người quản lý bộ phận Marketing |
5 | Marketing Coordinator | ˈmɑrkɪtɪŋ koʊˈɔrdɪˌneɪtər | Điều phối viên Marketing |
6 | Marketing Specialist | ˈmɑrkɪtɪŋ ˈspɛʃəlɪst | Chuyên gia hoạch định chiến lược, kế hoạch tiếp thị và chiến dịch bán hàng |
7 | Marketing Consultant | ˈmɑrkɪtɪŋ kənˈsʌltənt | Chuyên viên tư vấn chiến lược Marketing |
8 | Marketing Assistant | ˈmɑrkɪtɪŋ əˈsɪs.tənt | Trợ lý Marketing |
9 | Chief Marketing Officer | ʧiːf ˈmɑrkɪtɪŋ ˈɔfɪsər | Giám đốc Marketing |
10 | Marketing Analyst | ˈmɑrkɪtɪŋ ˈænəˌlɪst | Nhân viên phân tích thị trường |
11 | Brand Manager | brænd ˈmænɪdʒər | Nhà quản lý thương hiệu |
12 | Digital Marketing Manager | ˈdɪdʒɪtl ˈmɑrkɪtɪŋ ˈmænɪdʒər | Người chịu trách nhiệm lên kế hoạch và giám sát hiệu quả hoạt động truyền thông số |
13 | Product Marketing Manager | ˈprɒdʌkt ˈmɑrkɪtɪŋ ˈmænɪdʒər | Quản lý sản phẩm |
14 | Public Relations Specialist | ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz ˈspɛʃəlɪst | Chuyên viên quan hệ công chúng |
15 | SEO Specialist | ˈes i oʊ ˈspɛʃəlɪst | Chuyên viên SEO |
16 | Creative Director | kriˈeɪtɪv dɪˈrɛktər | Giám đốc sáng tạo |
Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành Marketing
STT | Thuật ngữ | Dịch nghĩa |
1 | Auction-type pricing | Định giá trên cơ sở đấu giá |
2 | By-product pricing | Định giá sản phẩm thứ cấp |
3 | Captive-product pricing | Định giá sản phẩm bắt buộc |
4 | Customer-segment pricing | Định giá theo phân khúc khách hàng |
5 | Door-to-door sales | Bán hàng đến tận nhà |
6 | Long-run Average Cost – LAC | Chi phí trung bình trong dài hạn |
7 | Marketing decision support system | Hệ thống hỗ trợ ra quyết định |
8 | Marketing information system | Hệ thống thông tin tiếp thị |
9 | Mass-customization marketing | Tiếp thị cá thể hóa theo số đông |
10 | MRO-Maintenance Repair Operating | Sản phẩm công nghiệp thuộc nhóm cung ứng |
11 | OEM – Original Equipment Manufacturer | Nhà sản xuất thiết bị gốc |
12 | Political-legal environment | Yếu tố (môi trường) chính trị pháp lý |
13 | Product-building pricing | Định giá trọn gói |
14 | Research and Development (R & D) | Nguyên cứu và phát triển |
15 | Short-run Average Cost –SAC | Chi phí trung bình trong ngắn hạn |
16 | Social –cultural environment | Yếu tố (môi trường) văn hóa xã hội |
17 | The order-to-payment cycle | Chu kỳ đặt hàng và trả tiền |
Bứt phá cùng khóa học iTalk – Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing
Cuộc sống bận rộn khiến chúng ta hay bị mệt mỏi, mất năng lượng, dần mất đi sự hứng thú trong việc học tập và phát triển các kỹ năng quan trọng, đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành.
Việc tự mày mò, tự học và tự sửa lỗi có thể khiến bạn cảm thấy chán nản. Dần dần các mục tiêu trở nên xa vời và khó khăn hơn.Thấu hiểu những vấn đề đó, VUS đã thiết kế khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk – giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh một cách linh hoạt và dễ dàng.
Hơn 365 chủ đề học đa dạng và gần gũi
Với hơn 365 chủ đề trong thư viện, khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk tại VUS cung cấp nhiều lựa chọn học phù hợp với mục tiêu và sở thích của từng người, bao gồm tiếng Anh chuyên ngành, giao tiếp công việc, đối thoại hàng ngày, gặp gỡ đối tác, phỏng vấn xin việc,… Bạn có thể học tiếng Anh chuyên ngành Marketing một cách hiệu quả và nhiều hơn thế nữa.
Đa dạng về chủ đề mang đến cho bạn sự linh hoạt và lựa chọn đáng kể trong việc lập kế hoạch học tập. Điều này giúp bạn có thể tập trung vào những kỹ năng và kiến thức mà bạn cần phát triển, từ đó tạo ra một trải nghiệm học tập cá nhân hóa và hiệu quả.
Học tập chủ động – Inquiry-based learning
Quá trình học tập thông qua ba bước cơ bản, theo tiêu chuẩn quốc tế:
- Presentation (Giới thiệu): Trong bước này, học viên sẽ được cung cấp tài liệu học mới, bao gồm từ vựng và cụm từ. Giáo viên sẽ tiến hành phân tích các tình huống thực tế phổ biến liên quan đến nội dung học.
- Practice (Thực hành): Bước này đòi hỏi học viên tham gia vào việc thực hành bằng cách đóng vai và tiếp xúc với các tình huống giao tiếp ngay trong lớp học. Điều này giúp học viên phát triển kỹ năng giao tiếp một cách tự tin.
- Produce (Áp dụng): Sau khi đã thực hành, học viên sẽ tự tin hơn trong việc ứng dụng kiến thức đã học vào công việc và cuộc sống hàng ngày.
Phương pháp học 10 – 90 – 10 tạo ra sự đơn giản và hiệu quả trong các buổi học:
- 10 phút (Trước buổi học): Trước khi buổi học bắt đầu, học viên có thể xem trước tài liệu học, luyện tập từ vựng và phát âm chuẩn bằng sự hỗ trợ của trợ lý ảo AI (Voice Recognition).
- 90 phút (Trong buổi học): Buổi học kéo dài 90 phút và tập trung vào tương tác cao thông qua các hoạt động thực tế liên quan đến Anh ngữ. Công nghệ cao được tích hợp vào buổi học với sự hỗ trợ từ iTalk Web – Môi trường học tập trực tuyến độc quyền cho học viên VUS.
- 10 phút (Sau buổi học): Sau buổi học, học viên có thể củng cố từ vựng và kỹ năng giao tiếp bằng cách sử dụng trợ lý AI, tham gia vào các bài đàm thoại, đóng vai, và thực hiện các bài kiểm tra ngắn nhằm ghi nhớ sâu kiến thức.
Lộ trình học thăng tiến tại iTalk
Chương trình học tại iTalk được chia thành bốn Level chính, mỗi Level gồm 60 chủ đề giao tiếp tiếng Anh đa dạng:
- 60 bài đầu tiên: A1+ (Elementary) – Level 1
- 60 bài thứ 2: A1 (Pre-Intermediate) – Level 2
- 60 bài thứ 3: B1 (Intermediate) – Level 3
- 60 bài cuối cùng: B1+ (Intermediate Plus) – Level 4
VUS – Người bạn đồng hành trên lộ trình thăng tiến sự nghiệp
Hệ thống Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS vô cùng tự hào về những thành tựu đạt được kể từ khi thành lập và phát triển:
- 2700+ giáo viên tại VUS đều có các chứng chỉ giảng dạy Anh ngữ theo các tiêu chuẩn quốc tế như TESOL, CELTA hoặc tương đương với TEFL.
- VUS hiện có hơn 78 cơ sở đào tạo được công nhận theo chuẩn NEAS trải rộng khắp 18 tỉnh và thành phố lớn tại Việt Nam.
- Kỷ lục số lượng học viên đạt chứng chỉ quốc tế như IELTS, PET,… với con số ấn tượng là 180.918 học viên.
- Tích hợp những công nghệ mới nhất vào quá trình học tập, bao gồm iTools và ứng dụng học tập V-HUB.
- Kiểm định và đánh giá chất lượng giảng dạy quốc tế hàng năm bởi tổ chức NEAS.
- Hợp tác với nhiều tổ chức giáo dục uy tín trên toàn cầu như National Geographic Learning, Oxford University Press,
- Hơn 2.700.000 gia đình Việt lựa chọn Anh Văn Hội Việt Mỹ là bệ phóng nâng cao khả năng tiếng Anh của mình.
- Là đối tác chiến lược hạng Platinum, hạng mức cao nhất của British Council – Hội đồng Anh. Đồng thời đạt hạng mức Vàng, hạng mức cao nhất của Cambridge University Press & Assessment.
Với những giải thưởng và thành tích đạt được trong gần 30 năm, VUS đã trở thành một trong những trung tâm đào tạo tiếng Anh hàng đầu và uy tín nhất tại Việt Nam.
Học tốt tiếng Anh chuyên ngành Marketing không phải là việc dễ dàng nếu bạn thiếu quyết tâm và sự kiên trì. Hãy nhớ rằng tiếng Anh không chỉ là công cụ học tập, mà còn là một phần quan trọng của sự nghiệp trong lĩnh vực Marketing. Vì vậy, hãy sử dụng danh sách từ vựng và phương pháp học tập một cách thông minh để thúc đẩy sự phát triển của bạn và đạt được nhiều thành công trong tương lai.
Tags:
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
Cộng đồng kỷ lục
đạt chứng chỉ Quốc tế
Học viên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Học viên
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Học viên
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Học viên
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Học viên
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Học viên
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Học viên
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Học viên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.