Tiếng Anh giao tiếp
100+ từ vựng và mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành Luật thông dụng
Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành Luật thông dụng
Học tốt tiếng Anh chuyên ngành Luật không khó nếu bạn quyết tâm và thật sự nỗ lực. Bạn có thể bắt đầu việc học từ vựng đến các thuật ngữ và mẫu câu thông dụng. Nếu bạn vẫn chưa tìm được nguồn học phù hợp thì cũng đừng lo lắng, vì VUS đã tổng hợp hơn danh sách gồm hơn 100 từ vựng theo bảng chữ cái cùng những mẫu câu giao tiếp cơ bản trong bài viết bên dưới.
Table of Contents
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật theo bảng chữ cái
Học tiếng Anh chuyên ngành Luật đem lại nhiều lợi ích quan trọng trong cuộc sống và sự nghiệp. Những kiến thức này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về các nguyên tắc và quy định pháp luật, mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và viết bài luận một cách chuyên sâu và rõ ràng. Sau đây là danh sách từ vựng được sắp xếp theo bảng chữ cái giúp bạn dễ dàng phân loại và tìm kiếm hơn.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật theo chữ cái từ A đến F
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Accountable | /əˈkaʊn.tə.bəl/ | Chịu trách nhiệm |
2 | Accredited | /əˈkred.ɪt/ | Ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm |
3 | Acquit | /əˈkwɪt/ | Tha bổng, tha tội, tuyên bố trắng án |
4 | Act and deed | /ækt_ænd_diːd/ | Văn bản chính thức (có đóng dấu) |
5 | Act as amended | /ækt_æz_əˈmend/ | Luật sửa đổi |
6 | Act of god | /ækt_əv_ɡɒd/ | Thiên tai, trường hợp bất khả kháng |
7 | Act of legislation | /ækt_əv_ˌledʒ.ɪˈsleɪ.ʃən/ | Sắc luật |
8 | Adversarial process | /ˌæd.vəˈseə.ri.əl_ˈprəʊ.ses/ | Quá trình tranh tụng |
9 | Affidavit | /ˌæf.əˈdeɪ.vɪt/ | Bản khai |
10 | Argument | /ˈɑːɡ.jə.mənt/ | Sự lập luận, lý lẽ |
11 | Argument against | /ˈɑːɡ.jə.mənt/əˈɡenst/ | Lý lẽ phản đối |
12 | Argument for | /ˈɑːɡjʊmənt/ | Lý lẽ tán thành |
13 | Arraignment | /əˈreɪn.mənt/ | Sự luận tội |
14 | Arrest | /əˈrest/ | Bắt giữ |
15 | Attorney | /əˈtɜː.ni/ | Luật sư |
16 | Bail | /beɪl/ | Tiền bảo lãnh |
17 | Be convicted of | /bi_kənˈvɪk.tɪd-ev/ | Bị kết tội |
18 | Bench trial | /bentʃ_traɪəl/ | Phiên xét xử bởi thẩm phán |
19 | Bill of attainder | /beɪl_əv_əˈtāndər/ | Lệnh tước quyền công dân và tịch thu tài sản |
20 | Bill of information | /beɪl_əv_ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ | Đơn kiện của công tố |
21 | Bring into account | /brɪŋ_ˈɪn.tu_əˈkaʊnt/ | Truy cứu trách nhiệm |
22 | Civil law | /ˌsɪv.əl_ˈlɔː/ | Luật dân sự |
23 | Class action | /ˌklɑːs ˈæk.ʃən/ | Vụ khởi kiện tập thể |
24 | Client | /ˈklaɪ.ənt/ | Thân chủ |
25 | Collegial courts | /kəˈliː.dʒi.əl_kɔːt/ | Tòa cấp cao |
26 | Common law | /ˈkɒm.ən_ˈlɔ/ | Thông luật |
27 | Complaint | /kəmˈpleɪnt/ | Khiếu kiện |
28 | Concurrent jurisdiction | /kənˈkʌr.ənt ˌdʒʊə.rɪsˈdɪk.ʃən/ | Thẩm quyền tài phán đồng thời |
29 | Concurring opinion | /kənˈkɜːrɪŋ_əˈpɪn.jən/ | Ý kiến đồng thời |
30 | Corpus juris | /ˈkɔː.pər.ə_ˈi̯uː.ris/ | Luật đoàn thể |
31 | Court of appeals | /kɔːt_əv_əˈpiːl/ | Tòa phúc thẩm |
32 | Crime | /kraɪm/ | Tội phạm |
33 | Criminal law | /ˈkrɪm.ɪ.nəl/ | Luật hình sự |
34 | Damages | /ˈdæm·ɪ·dʒɪz/ | Khoản đền bù thiệt hại |
35 | Deal (with) | /diːl/ | Giải quyết, xử lý |
36 | Declaratory judgment | /dəˈklerəˌtôrē_ˈdʒʌdʒ.mənt/ | Án văn tuyên nhận |
37 | Defendant | /dɪˈfen.dənt/ | Bị cáo |
38 | Deposition | /ˌdep.əˈzɪʃ.ən/ | Lời khai |
39 | Depot | /ˈdɛpəʊ/ | Kẻ bạo quyền |
40 | Detail | /ˈdep.əʊ/ | Chi tiết |
41 | Discovery | /dɪˈskʌv.ər.i/ | Tìm hiểu |
42 | Dispute | /dɪˈspjuːt/ | Tranh chấp, tranh luận |
43 | Dissenting opinion | /dɪˈsen.tɪŋ_əˈpɪn.jən/ | Ý kiến phản đối |
44 | Election Office | /ɪˈlɛkʃən ˈɒfɪs/ | Văn phòng bầu cử |
45 | Equity | /ˈɛkwɪti/ | Luật công bình |
46 | Ex post facto law | /ˈfæktəʊ/ | Luật có hiệu lực hồi tố |
47 | Felony | /ˈfɛləni/ | Trọng tội |
48 | Financial Investment Advisor | /faɪˈnænʃəl_ɪnˈvɛstmənt_ədˈvaɪzə/ | Cố vấn đầu tư tài chính |
49 | Financial Services Executive | /faɪˈnænʃəl_ˈsɜːvɪsɪz_ɪgˈzɛkjʊtɪv/ | Giám đốc dịch vụ tài chính |
50 | Financial Systems Consultant | /faɪˈnænʃəl_ˈsɪstɪmz_kənˈsʌltənt/ | Tư vấn tài chính |
51 | Fine | /faɪn/ | Phạt tiền |
52 | Fiscal Impact | /ˈfɪskəl/ | Ảnh hưởng đến ngân sách công |
Từ vựng theo bảng chữ cái từ G đến M
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Grand jury | /grænd_ˈʤʊəri/ | Bồi thẩm đoàn |
2 | General Election | /ˈʤɛnərəl_ɪˈlɛkʃən/ | Tổng Tuyển Cử |
3 | General obligation bonds | /ˈʤɛnərəl_ˌɒblɪˈgeɪʃən_bɒndz/ | Công trái trách nhiệm chung |
4 | Government bodies | /ˈgʌvnmənt_ˈbɒdiz/ | Cơ quan công quyền |
5 | Habeas corpus | /ˈkɔːpəs/ | Luật bảo thân |
6 | Health (care) coverage | /helθ_ˈkʌvərɪdʒ/ | Bảo hiểm y tế |
7 | High-ranking officials | /ˈhaɪˌræŋkɪŋ_əˈfɪʃəlz/ | Quan chức cấp cao |
8 | Human reproductive cloning | /ˈhjuːmən_ˌriːprəˈdʌktɪv_ˈkləʊnɪŋ/ | Sinh sản vô tính ở người |
9 | Impeachment | /ɪmˈpiːʧmənt/ | Luận tội |
10 | Indictment | /ɪnˈdaɪtmənt/ | Cáo trạng |
11 | Inquisitorial method | /ɪnˌkwɪzɪˈtɔːrɪəl ˈmɛθəd/ | Phương pháp điều tra |
12 | Interrogatories | /ˌɪntəˈrɒgətəriz/ | Câu chất vấn tranh tụng |
13 | Independent | /ˌɪndɪˈpɛndənt/ | Độc lập |
14 | Initiative Statute | /ɪˈnɪʃɪətɪv ˈstætjuːt/ | Đạo Luật Do Dân Khởi Đạt |
15 | Initiatives | /ɪˈnɪʃɪətɪvz/ | Đề xướng luật |
16 | Judgment | /ˈʤʌʤmənt/ | Án văn |
17 | Judicial review | /ʤu(ː)ˈdɪʃəl_rɪˈvjuː/ | Xem xét của tòa án |
18 | Jurisdiction | /ˌʤʊərɪsˈdɪkʃən/ | Thẩm quyền tài phán |
19 | Justiciability | /ʤʌsˌtɪʃɪəˈbɪlɪti/ | Phạm vi tài phán |
20 | Justify | /ˈʤʌstɪfaɪ/ | Giải trình |
21 | Juveniles | /ˈʤuːvɪnaɪlz/ | Vị thành niên |
22 | Law School President | /lɔː_skuːl_ˈprɛzɪdənt/ | Khoa Trưởng Trường Luật |
23 | Lawyer | /ˈlɔːjə/ | Luật Sư |
24 | Lecturer | /ˈlɛkʧərə/ | Thuyết Trình Viên |
25 | Libertarian | /ˌlɪbəˈteərɪən/ | Tự Do |
26 | Line agency | /laɪn_ˈeɪʤənsi/ | Cơ quan chủ quản |
27 | Lives in | /lɪvz/ | Cư ngụ tại |
28 | Lobbying | /ˈlɒbiɪŋ/ | Vận động hành lang |
29 | Loophole | /ˈluːphəʊl/ | Lỗ hổng luật pháp |
30 | Mandatory sentencing laws | /ˈmændətəri ˈsɛntənsɪŋ lɔːz/ | Các luật xử phạt cưỡng chế |
31 | Mens rea | /mɛnz reɪ/ | Ý chí phạm tội, yếu tố chủ quan của tội phạm |
32 | Merit selection | /ˈmɛrɪt sɪˈlɛkʃən/ | Tuyển lựa theo công trạng |
33 | Misdemeanor | /ˌmɪsdɪˈmiːnə/ | Khinh tội |
34 | Moot | /muːt/ | Vụ việc có thể tranh luận |
35 | Member of Congress | /ˈmɛmbər əv ˈkɒŋgrɛs/ | Thành viên quốc hội |
36 | Monetary penalty | /ˈpɛnlti/ | Phạt tiền |
Tiếng Anh ngành Luật từ N đến S
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Nolo contendere | /nəʊləʊ kɒn’tɛndəri/ | Không tranh cãi |
2 | Natural Law | /ˈnæʧrəl lɔː/ | Luật tự nhiên |
3 | Opinion of the court | /əˈpɪnjən/ | Ý kiến của tòa án |
4 | Oral argument | /ˈɔːrəl/ /ˈɑːgjʊmənt/ | Tranh luận miệng |
5 | Ordinance-making power | /ˈɔːdɪnəns/-/ˈmeɪkɪŋ/ /ˈpaʊə/ | Thẩm quyền ra các sắc lệnh tạo bố cục |
6 | Original jurisdiction | /əˈrɪʤənl_ˌʤʊərɪsˈdɪkʃən/ | Thẩm quyền tài phán ban đầu |
7 | Order of acquittal | /ˈɔrdər əv əˈkwɪtl/ | Lệnh tha bổng |
8 | Organizer | /ˈɔːgənaɪzə/ | Người Tổ Chức |
9 | Petit jury | /ˈpeti ˈʤʊəri/ | Bồi thẩm đoàn |
10 | Plaintiff | /ˈpleɪntɪf/ | Nguyên đơn |
11 | Plea bargain | /pliː ˈbɑːrɡɪn/ | Thương lượng về bào chữa, thỏa thuận lời khai |
12 | Political question | /pəˈlɪtɪkəl ˈkwɛsʧən/ | Vấn đề chính trị |
13 | Private law | /ˈpraɪvɪt lɔː/ | Tư pháp |
14 | Pro bono publico | /proʊ ˈboʊnoʊ ˈpʊblɪkoʊ/ | Vì lợi ích công |
15 | Probation | /proʊˈbeɪʃən/ | Tù treo |
16 | Public law | /ˈpʌblɪk lɔː/ | Công pháp |
17 | Paramedics | /ˌpærəˈmɛdɪks/ | Hộ lý |
18 | Recess appointment | /rɪˈsɛs əˈpɔɪntmənt/ | Bổ nhiệm khi ngừng họp |
19 | Real Estate Broker | /ɪsˈteɪt/ /ˈbrəʊkə/ | Chuyên viên môi giới Địa ốc |
20 | Republican | /rɪˈpʌblɪkən/ | Cộng Hòa |
21 | Reside | /rɪˈzaɪd/ | Cư trú |
22 | Retired | /rɪˈtaɪrd/ | Đã về hưu |
23 | Reversible error | /rɪˈvɜːsəbl/ | Sai lầm cần phải sửa chữa |
24 | School board | /skuːl bɔːd/ | Hội đồng nhà trường |
25 | Secretary of the State | /ˈsɛkrətri əv ðə steɪt/ | Thư Ký Tiểu Bang |
26 | Senate | /ˈsɛnɪt/ | Thượng Viện |
27 | Shoplifters | /ˈʃɒpˌlɪftəz/ | Kẻ ăn cắp vặt ở cửa hàng |
28 | Small Business Owner | /smɔːl ˈbɪznɪs ˈoʊnər/ | Chủ doanh nghiệp nhỏ |
29 | State Assembly | /steɪt əˈsɛmbli/ | Hạ Viện Tiểu Bang |
30 | State custody | /steɪt ˈkʌstədi/ | Trại tạm giam của bang |
31 | State Legislature | /steɪt ˈlɛʤɪsleɪʧə/ | Lập Pháp Tiểu Bang |
32 | State Senate | /steɪt ˈsɛnɪt/ | Thượng viện tiểu bang |
Anh văn chuyên ngành Luật từ T đến W
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Taxable personal income | /ˈtæksəbl ˈpɜːsənl ˈɪnkʌm/ | Thu nhập chịu thuế cá nhân |
2 | Taxpayers | /ˈtæksˌpeɪəz/ | Người đóng thuế |
3 | Top Priorities | /tɒp praɪˈɒrɪtiz/ | Ưu tiên hàng đầu |
4 | Transparent | /trænsˈpeərənt/ | Minh bạch |
5 | US Congressional Representative | /ˌjuːˈɛs kənˈɡrɛsənəl ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ | Dân Biểu Hạ Viện Liên Bang |
6 | US House of Representatives | /ˌjuːˈɛs haʊs əv ˌrɛprɪˈzɛntətɪvz/ | Hạ Viện Liên Bang |
7 | US Senate | /ˌjuːˈɛs ˈsɛnɪt/ | Thượng Viện Liên Bang |
8 | US Treasurer | /ˌjuːˈɛs ˈtrɛʒərər/ | Bộ Trưởng Bộ Tài Chánh Hoa Kỳ |
9 | vote | /vəʊt/ | Bỏ phiếu thuận |
10 | Year term | /tɜːm/ | Nhiệm kỳ (ví dụ: four-year term – nhiệm kỳ bốn năm) |
11 | Venue | /ˈvɛnjuː/ | Pháp đình |
12 | Voir dire | /ˈdaɪə/ | Thẩm tra sơ khởi |
13 | Violent felony | /ˈvaɪələnt ˈfɛləni/ | Tội phạm mang tính côn đồ |
14 | Volunteer Attorney | /ˌvɒlənˈtɪər əˈtɔːrnɪ/ | Luật Sư tình nguyện |
15 | Voter Information Guide | /ˈvəʊtər ˌɪnfəˈmeɪʃən ɡaɪd/ | Tập chỉ dẫn cho cử tri |
16 | Warrant | /ˈwɒrənt/ | Trát đòi |
17 | Writ of certiorari | /rɪt əv səˌtɪəriˈɑːri/ | Lệnh chuyển hồ sơ lên tòa cấp trên, lệnh lấy lên xét xử lại |
18 | Writ of mandamus | /rɪt əv ˈmændəməs/ | Lệnh thi hành, lệnh yêu cầu thực hiện |
Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật không chỉ giúp bạn trong lĩnh vực công việc, mà còn hiểu rõ hơn về quyền và nghĩa vụ của mình trong hệ thống pháp luật, từ đó tránh được các vi phạm và tranh chấp không cần thiết. Nó cũng tạo cơ hội tiếp cận và nghiên cứu tài liệu pháp lý một cách hiệu quả hơn.
Tóm lại, học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật là một đầu tư quan trọng cho sự nghiệp và định hình cách tiếp cận và hiểu biết về pháp luật trong cuộc sống hàng ngày.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật Kinh tế
Luật kinh tế tiếng Anh là “Economic law”, đây cũng là một lĩnh vực đang thu hút sự quan tâm trong thời điểm hiện tại. Kiến thức về pháp luật có thể hỗ trợ cho hoạt động kinh doanh của bạn.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Business activity | /ˈbɪznɪs ækˈtɪvəti/ | Hoạt động kinh doanh |
2 | Business contract | /ˈbɪznəs ˈkɒntrækt/ | Hợp đồng kinh tế |
3 | Company’s charter | /ˈkʌmpəniz ˈʧɑːrtər/ | Điều lệ của công ty |
4 | Decision | /dɪˈsɪʒn/ | Phán quyết, quyết định |
5 | Disputation | /ˌdɪspjuˈteɪʃn/ | Sự tranh chấp |
6 | International payment | /ˌɪntəˈnæʃnəl ˈpeɪmənt/ | Thanh toán quốc tế |
7 | Investment license | /ɪnˈvestmənt ˈlaɪsns/ | Giấy phép đầu tư |
8 | Modification of contract | /ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃən əv ˈkən.trækt/ | Sửa đổi hợp đồng |
9 | Other agreement | /ˈʌðər əˈɡriːmənt/ | Các thỏa thuận khác |
10 | Party | /ˈpɑːti/ | Các bên (trong hợp đồng) |
11 | The business line | /ðə ˈbɪznɪs laɪn/ | Ngành nghề kinh doanh |
12 | Trade registration certificate | /treɪd ˌreʤɪsˈtreɪʃən ˌsɜːtɪfɪkət/ | Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh |
Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Luật thương mại
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | According to estimation | /əˈkɔːdɪŋ tuː ˌes.tɪˈmeɪ.ʃən/ | Theo ước tính |
2 | According to statistics | /əˈkɔːdɪŋ tuː stəˈtɪstɪks/ | Theo số liệu thống kê |
3 | Buyer’s choice | /ˈbaɪ.ərz ʧɔɪs/ | Sự lựa chọn của bên mua |
4 | Commercial arbitration | /kəˈmɜːrʃəl ˌær.bɪˈtreɪ.ʃən/ | Trọng tài thương mại |
5 | Commitment = Pledgement | /kəˈmɪtmənt = ˈpledʒ.mənt/ | Cam kết |
6 | Consignee | /kənˌsaɪˈniː/ | Bên nhận hàng |
7 | Consigner | /kənˈsaɪnər/ | Bên giao hàng |
8 | Consumer market | /kənˈsuː.mər ˈmɑːrkɪt/ | Thị trường tiêu thụ |
9 | Franchise | /frænʃaɪz/ | Nhượng quyền thương mại |
10 | Letter of proxy = Letter of authority | /ˈletər əv ˈprɒksi = ˈletər əv ɔːˈθɒrəti/ | Giấy ủy quyền |
11 | Port | /pɔːrt/ | Cảng hàng hóa |
12 | Purchase contract | /ˈpɜː.tʃəs ˈkɒn.trækt/ | Hợp đồng mua bán hàng hóa |
13 | Transaction | /trænˈzækʃən/ | Thương vụ, giao dịch |
14 | Unfair business | /ʌnˈfer ˈbɪznəs/ | Kinh doanh gian lận |
Một số mẫu câu tiếng Anh thường dùng trong ngành Luật
STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
1 | Are there any precedents for this case? | Có các tiền lệ cho trường hợp này không? |
2 | Can you provide a legal opinion on this matter? | Bạn có thể cung cấp ý kiến pháp lý về vấn đề này không? |
3 | The court will hear arguments from both sides next week. | Tòa án sẽ lắng nghe lý lẽ từ cả hai bên vào tuần tới. |
4 | The defendant’s lawyer filed a motion to dismiss the case. | Luật sư đại diện cho bị cáo đã nộp đơn xin giải trình trường hợp. |
5 | The judge will issue a verdict tomorrow. | Thẩm phán sẽ đưa ra phán quyết vào ngày mai. |
6 | The legal team is preparing for the trial scheduled for next month. | Nhóm luật sư đang chuẩn bị cho phiên tòa dự kiến diễn ra vào tháng tới. |
7 | The plaintiff’s attorney has requested a deposition. | Luật sư đại diện cho người kiện đã yêu cầu lấy lời khai. |
8 | We need to draft a contract for this partnership. | Chúng ta cần viết bản hợp đồng cho mối hợp tác này. |
9 | We need to review the terms and conditions of the agreement. | Chúng ta cần xem xét các điều khoản của thỏa thuận. |
10 | We’re in the process of conducting legal research. | Chúng tôi đang tiến hành nghiên cứu pháp luật. |
Khóa học iTalk – Bứt phá với bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật
Vượt qua nỗi sợ giao tiếp tiếng Anh cùng khóa học giao tiếp iTalk
Bạn muốn học tốt tiếng Anh chuyên ngành Luật, bạn cần nguồn học từ vựng và môi trường giao tiếp chất lượng? Giữa hàng trăm trung tâm và hàng nghìn tài liệu học trên mạng, bạn không biết phải lựa chọn tài liệu nào? Khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk sẽ đáp ứng tất cả những gì bạn cần.
iTalk là khóa học VUS đặc biệt tạo ra để tối ưu hóa thời gian học tiếng Anh cho những người bận rộn, nhất là những bạn sinh viên và người đi làm. Với hơn 365 chủ đề gần gũi với cuộc sống cùng thời gian biểu linh hoạt, học viên có thể sắp xếp thời gian sao cho phù hợp với việc học và làm việc nhất.
Các giá trị nổi bật mà khóa học iTalk đem lại cho học viên
FIT – Phương pháp dạy và học hiệu quả cho người bận rộn
Phương pháp 10 – 90 – 10
Trong mỗi buổi học kéo dài 110 phút, bạn sẽ dành 10 phút đầu để ôn tập kiến thức cũ và chuẩn bị cho bài học mới. Còn 10 phút cuối, bạn sẽ có cơ hội ôn luyện và củng cố kiến thức với các hoạt động như luyện tập từ vựng bằng trí tuệ nhân tạo, thực hành đóng vai và thảo luận, làm các bài kiểm tra ngắn để giữ lâu kiến thức. Phần chính của buổi học, kéo dài 90 phút, sẽ được dành để giáo viên truyền đạt kiến thức mới. Trong giai đoạn này, bạn sẽ được rèn luyện các kỹ năng quan trọng như nghe và nói để cải thiện khả năng giao tiếp của mình.
Phương pháp 3Ps
Phương pháp này giúp học viên không phải lo lắng về việc quên kiến thức sau mỗi buổi học. Nó bao gồm 3 yếu tố chính: Presentation (giới thiệu từ vựng và ngữ cảnh sử dụng), Practice (thực hành đóng vai và thảo luận), Production (tự tin áp dụng kiến thức đã học trong ngữ cảnh thực tế).
Hệ thống đo lường 10 – 60
Kiểm tra là cách tốt nhất để giúp chúng ta ghi nhớ kiến thức một cách hiệu quả. Sau mỗi 10 chủ đề, học viên sẽ được kiểm tra và đánh giá bởi giáo viên. Ngoài ra, sau mỗi 60 chủ đề, sẽ có một bài đánh giá tổng quát.
Flexibility – Học và hành động một cách linh hoạt
Với hơn 365 chủ đề đa dạng và khả năng tự do sắp xếp thời gian học, bạn có thể dễ dàng tạo lịch học linh hoạt, phù hợp với cuộc sống cá nhân, học tập và công việc của bạn, cho dù bạn học trực tuyến hay trực tiếp. Bạn có thể điều chỉnh lịch học sao cho không ảnh hưởng đến công việc và học tập của mình, và tham gia các lớp học trực tuyến hoặc trực tiếp tùy theo sự thuận tiện của bạn. Bạn có thể tiếp tục học mà không cần thay đổi lịch làm việc, thậm chí khi bạn đang công tác, thi cử hoặc trong thời kỳ giãn cách xã hội.
Integrated Tech Support – Hỗ trợ công nghệ tích hợp
Chuẩn hóa phát âm không giới hạn: Bạn có thể luyện tập phát âm bất cứ khi nào và ở bất kỳ đâu, sử dụng công nghệ nhận diện giọng nói dựa trên trí tuệ nhân tạo và lời hướng dẫn về phát âm từ các giáo viên của VUS.
Tự tin giao tiếp và trình bày: Bạn có thể tự tin giao tiếp một cách chính xác nhờ vào tài liệu học trực tuyến, theo dõi tiến trình học, từ vựng và mẫu câu cũng như ôn luyện kiến thức mọi lúc mọi nơi.
Học sâu và ghi nhớ lâu: Bạn có thể thực hành và ôn tập mọi lúc mọi nơi mà không bị ràng buộc bởi thời gian và không gian của lớp học.
Ứng dụng công nghệ iTalk Web
Với iTalk Web, bạn có thể tự do luyện tập mà không bị giới hạn. Ngoài ra, hệ thống cung cấp một Dashboard giúp bạn theo dõi tiến trình học tập, tự quản lý kiến thức và lên kế hoạch để cải thiện kỹ năng của mình. Điều này giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh giao tiếp mọi lúc, mọi nơi.
Khóa học cũng tập trung vào việc đào tạo phát âm, mở rộng từ vựng và cải thiện cấu trúc ngữ pháp (FLUENCY & ACCURACY). Để đảm bảo hiệu suất tốt nhất, học viên được hướng dẫn bởi đội ngũ giảng viên đạt chuẩn giảng dạy quốc tế TESOL và CELTA.
VUS – Đồng hành cùng bạn trong hành trình chinh phục đỉnh cao tiếng Anh
VUS tự hào là một trong những hệ thống giáo dục uy tín và chất lượng nhất nhờ những giá trị và thành tích đạt được trong gần 30 năm thành lập và phát triển:
- Hơn 78 cơ sở được đặt tại khắp các tỉnh và thành phố lớn giúp học viên dễ dàng lựa chọn địa điểm học tập phù hợp.
- Đội ngũ 2700+ giáo viên tận tâm và giàu kinh nghiệm ở VUS phải trải qua quy trình tuyển chọn hết sức nghiêm ngặt đồng thời phải sở hữu các chứng chỉ giảng dạy quốc tế như TESOL, CELTA, TEFL,…
- Niềm tin của hơn 2.700.000 gia đình Việt. Không phụ sự kỳ vọng đó, số lượng học viên mà VUS đào tạo đạt các chứng chỉ quốc tế: Starters, Movers, Flyers, IELTS,… lên đến con số kỷ lục là 180.918 em.
- Đạt chuẩn NEAS về chất lượng giảng dạy và cơ sở vật chất 6 năm liên tiếp.
- Là đối tác của các nhà xuất bản danh tiếng trên thế giới: Hatch CROxford, University Press, Macmillan Education, BSD Education, Cambridge University Press and Assessment, British Council IELTS Vietnam, National Geographic Learning,…
Việc học tiếng Anh chuyên ngành Luật cũng như tiếng Anh giao tiếp cần rất nhiều sự nỗ lực và luyện tập của bạn. Hãy chọn VUS làm người bạn đồng hành trên con đường cải thiện kỹ năng tiếng Anh và phát triển sự nghiệp bạn nhé!
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
Cộng đồng kỷ lục
đạt chứng chỉ Quốc tế
Học viên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Học viên
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Học viên
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Học viên
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Học viên
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Học viên
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Học viên
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Học viên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
-
Table of Contents