Tiếng Anh giao tiếp
Tiếng Anh giao tiếp

Tiếng Anh giao tiếp

Bạn đi làm bận rộn và khó sắp xếp được lịch học, bạn có kế hoạch du lịch nước ngoài hoặc muốn nâng trình để thích nghi môi trường công ty đa quốc gia, tất cả điều này iTalk VUS sẽ giúp bạn giải quyết trong một nốt nhạc.

101 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng cần nhớ

101 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụngTwo women holding a map and looking at somethingDescription automatically generated

Không chỉ học tập và làm việc, tiếng Anh chuyên ngành du lịch còn giúp ích rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Thành thạo trong giao tiếp giúp bạn có thêm bước tiến lớn trong sự nghiệp và những trải nghiệm tuyệt vời khi khám phá những vùng đất mới. Sau đây là 101 từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành du lịch VUS đã tổng hợp mà bạn không nên bỏ qua.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Việc học và áp dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch mang lại nhiều lợi ích cho sự nghiệp cũng như mở ra những cơ hội mới trong ngành du lịch quốc tế. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh du lịch được chia ra theo các chủ đề, giúp bạn dễ học và vận dụng trong thực tế hơn.

Từ vựng tiếng Anh ngành du lịch về các loại giấy tờ khi xuất cảnh

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Giải thích
1 Passport /ˈpɑːspɔːt/ Hộ chiếu Giấy tờ nhằm xác định nhân thân của bất kỳ cá nhân nào, được cấp bởi quốc gia cho công dân.
2 Normal passport /ˈnɔːml ˈpɑːspɔːt/ Hộ chiếu phổ thông Dành cho mọi công dân, cho phép họ du lịch và di chuyển giữa các quốc gia.
3 Emergency passport /ɪˈmɜːdʒənsi ˈpɑːspɔːt/ Hộ chiếu khẩn Được cấp trong các tình huống khẩn cấp, nhưng không có giá trị dùng để đi du lịch trừ khi trở về nước.
4 Group Passport /ɡruːp ˈpɑːspɔːt/ Hộ chiếu nhóm Hộ chiếu cấp cho một nhóm công dân cùng đi du lịch nhằm giảm chi phí và tăng tính tiện lợi.
5 Official Passport /əˈfɪʃl ˈpɑːspɔːt/ Hộ chiếu công vụ Dành cho các nhân viên quan chức đi công vụ, thường được sử dụng trong các nhiệm vụ chính trị ,ngoại giao.
6 Diplomatic passport /ˌdɪpləˈmætɪk ˈpɑːspɔːt/ Hộ chiếu ngoại giao Cấp cho những người có nhiệm vụ trong công tác ngoại giao, đại diện quốc gia ở nước ngoài.

Từ vựng tiếng Anh về các loại hình du lịch 

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Domestic travel /dəˌmestɪk ˈtrævl/ Du lịch trong nước
2 Leisure travel /ˈleʒə ˈtrævl/ Du lịch giải trí, phổ thông thích hợp cho mọi đối tượng
3 Adventure travel /ədˈventʃə ˈtrævl/ Du lịch mạo hiểm, dành cho những bạn trẻ thích phiêu lưu
4 Trekking /ˈtrekɪŋ/ Đi bộ đường dài, khám phá những vùng còn ít người biết
5 Incentive (n) /ɪnˈsentɪv/ Loại hình du lịch khen thưởng, dành cho nhân viên có thành tích tốt
6 MICE tour /maɪs tuər/ Hội nghị, hội thảo, triển lãm kết hợp tham quan giải trí(MICE là viết tắt của Meetings, Incentives, Conferences, and Exhibitions)
7 Kayaking /ˈkaɪækɪŋ/ Loại hình khám phá mà du khách trực tiếp tham gia chèo thuyền, vượt qua các ghềnh thác hoặc khu vực biển.
8 Diving tour /ˈdaɪvɪŋ tʊə(r)/ Du lịch ngắm san hô, cá, lặn biển

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch khách sạn

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Reconfirmation of booking /rikɒnfəˈmeɪʃn əv ˈbʊkɪŋ/ Xác nhận lại việc đặt chỗ
2 Record Locator /ˈrekɔːd ləʊˈkeɪtə(r)/ Hồ sơ đặt chỗ
3 High season /haɪ ˈsiːzn/ Mùa đông khách
4 Brochures /ˈbrəʊʃə(r)/ Cẩm nang về khách sạn, du lịch
5 Full board /ˌfʊl ˈbɔːd/ Khách sạn phục vụ ăn uống cả ngày
6 Fully-booked /ˌfʊl ˈbʊk/ Không còn phòng trống
7 Lobby /ˈlɒbi/ Sảnh
8 Luggage cart /ˈbæɡɪdʒ kɑː(r)t/ Xe đẩy hành lý
9 Motel /məʊˈtel/ Nhà nghỉ
10 Parking pass /ˈpɑːkɪŋ pɑːs/ Thẻ giữ xe
11 Room attendant /ruːm əˈtendənt/ Nhân viên vệ sinh phòng
12 Room number /ruːm ˈnʌmbər/ Số phòng
13 Room only /ruːm ˈoʊnli/ Chỉ đặt phòng
14 Room service /ruːm ˈsɜːvɪs/ Dịch vụ phòng
15 Accounts payable /əˌkaʊnts ˈpeɪəbl/ Tiền phải trả
16 Accounts receivable /əˌkaʊnts rɪˈsiːvəbl/ Tiền phải thu
17 Adjoining room /əˈdʒɔɪnɪŋ ruːm/ Phòng liền kề có cửa thông nhau
18 Porter /ˈpɔːrtər/ Người gác cổng, xách hành lý
19 Rate /reɪt/ Mức giá thuê phòng tại một thời điểm nào đó
20 Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/ Lễ tân
21 Remote control /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ Bộ điều khiển
22 Reservation /ˌrezərˈveɪʃn/ Đặt phòng
23 Restaurant /ˈrestərɒnt/ Nhà hàng
24 Sauna /ˈsɔːnə/ Phòng tắm hơi
25 Shower /ˈʃaʊər/ Vòi hoa sen
26 Single bed /ˈsɪŋɡəl bed/ Giường đơn
27 Single room /ˈsɪŋɡəl ruːm/ Phòng đơn
28 Single supplement /ˈsɪŋɡəl ˌsʌpləˈment/ Tiền thu thêm phòng đơn
29 Sofa bed/ pull-out couch /ˈsoʊfə bed/ /ˈpʊl-aʊt kaʊtʃ/ Ghế sô-pha có thể dùng như giường
30 Suite /swiːt/ Phòng cao cấp nhất trong khách sạn

Từ vựng về du lịch biển 

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Boat /bəʊt/ Thuyền
2 Cruise /kruːz/ Tàu
3 Ocean /ˈəʊʃ(ə)n/ Đại dương
4 Port /pɔːt/ Cảng
5 Ferry /ˈfɛri/ Phà
6 Sailboat /ˈseɪlbəʊt/ Thuyền buồm
7 Set sail /siː seɪl/ Đặt buồm
8 Voyage /ˈvɔɪɪdʒ/ Hành trình

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch đường bộ

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Tube /tjuːb/ Xe buýt
2 Highway /ˈhʌɪweɪ/ Xa lộ
3 Bus /bʌs/ Xe buýt
4 Taxi /ˈtaksi/ Xe taxi
5 Bicycle /ˈbʌɪsɪk(ə)l/ Xe đạp
6 Main road /meɪn rəʊd/ Đường chính
7 Rail /reɪl/ Đường sắt
8 Motorcycle /ˈməʊtəsʌɪk(ə)l/ Xe máy
9 Underground /ʌndəˈɡraʊnd/ Dưới lòng đất
10 Car /kɑː/ Xe hơi
11 Subway /ˈsʌbweɪ/ Xe điện ngầm
12 Bus station /bʌs ˈsteɪʃ(ə)n/ Trạm xe buýt
13 Road /rəʊd/ Con đường
14 Go by rail /ɡəʊ bai reɪl/ Đi bằng đường sắt
15 Cruise ship /kruːz ʃɪp/ Tàu du lịch
16 Freeway /ˈfriːweɪ/ Đường cao tốc
17 Traffic /ˈtrafɪk/ Giao thông

Một số từ vựng tiếng anh chuyên ngành hướng dẫn viên du lịch khác

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Educational Tour /ˌedʒuˈkeɪʃənl tʊə(r)/ Tour du lịch tìm hiểu sản phẩm
2 Itinerary component /ˈlɪtərəri kəmˈpəʊnənt/ Thành phần lịch trình
3 Destination Knowledge /ˌdestɪˈneɪʃn ˈnɒlɪdʒ/ Kiến thức về điểm đến
4 Excursion/promotion airfare /ɪkˈskɜːʃn/prəˈməʊʃn ˈeəfeə(r)/ Vé máy bay khuyến mãi/hạ giá
5 Itinerary /ˈlɪtərəri / Lịch trình
6 Documentation /ˌdɒkjumenˈteɪʃn/ Tài liệu giấy tờ
7 Round trip /ˌraʊnd ˈtrɪp/ Chuyến bay khứ hồi
8 International tourist /ˌɪntəˈnæʃnəl ˈtʊərɪst/ Khách du lịch quốc tế
9 Inclusive tour /ɪnˈkluːsɪv tʊər/ Tour du lịch trọn gói
10 Customer file /ˈkʌstəmə faɪl/ Hồ sơ khách hàng
11 Destination /ˌdestɪˈneɪʃn/ Điểm đến
12 Expatriate resident(s) of Vietnam /ˌeksˈpætriət ˈrezɪdənt əv/ Người nước ngoài sinh sống tại Việt Nam

Các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Ngoài việc học từ vựng, hiểu các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành du lịch cũng không kém phần quan trọng. Điều này giúp bạn dễ dàng giao tiếp và làm việc hiệu quả với các chuyên gia, đối tác và khách hàng trong lĩnh vực này. 

Thuật ngữ về phương tiện vận chuyển

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 Airline route map /ˈeəlaɪn ruːt mæp/ Sơ đồ tuyến bay/mạng
2 Airline schedule /ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/ Lịch bay
3 Business class /ˈbɪznəs klɑːs/ Hạng ghế thương gia
4 Check-in time /ˈtʃek ɪn taim/ Thời gian vào cửa
5 E Ticket /ˈiː ˈtɪkɪt/ Vé điện tử
6 Economy class /ɪˈkɒnəmi klɑːs/ Hạng ghế phổ thông
7 Estimated time arrival /ˈɛstɪˌmeɪtɪd taɪm əˈraɪvəl/ Giờ đến dự kiến
8 Estimated time departure /ˈɛstɪˌmeɪtɪd taɪm dɪˈpɑrtʃər/ Giờ khởi hành dự kiến
9 One way /ˌwʌn ˈweɪ/ Vé máy bay 1 chiều
10 Return ticket /rɪˌtɜːn ˈtɪkɪt/ Vé máy bay khứ hồi

Thuật ngữ về các loại phòng khách sạn khi đi du lịch

STT Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
1 ROH: Run of the house /rʌn əv haʊs/ Bất kỳ phòng trống nào sẽ được sắp xếp cho bạn.
2 Triple room /ˌtrɪpl ruːm/ Phòng 3 giường
3 Twin room /ˌtwɪn ruːm/ Phòng 2 giường
4 STD = Standard /stændəd/ Phòng tiêu chuẩn
5 SGL = Single bed room /ˈsɪŋɡl bedruːm/ Phòng đơn có 1 giường
6 SWB = Single With Breakfast /ˈsɪŋɡl wɪð ˈbrekfəst/ Phòng đơn có kèm bữa sáng
7 TWN = Twin bed room /ˌtwɪn bedruːm/ Phòng đôi có 2 giường
8 DBL = Double bed room /ˌdʌbl bedˈruːm/ Phòng có 1 giường to, thường dành cho cặp đôi
9 SUP = Superior /suːˈpɪəriə(r)/ Phòng cao cấp có view đẹp
10 DLX = Deluxe /dɪˈlʌks/ Phòng cao cấp ở tầng cao

Tham khảo khóa học iTalk tại VUS với đa dạng chủ đề giúp bạn tự tin giao tiếp

Khóa học iTalk tại VUS được thiết kế dành riêng cho sinh viên và người đi làm bận rộn. Tập trung nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh, giúp bạn tự tin và thành thạo giao tiếp đa dạng các chủ đề. Với hơn 365 lĩnh vực khác nhau, từ chuyên ngành đến giao tiếp hàng ngày, iTalk giúp bạn tiến xa trong học tập và công việc.

Học tập chủ động dựa trên Inquiry-based learning

Khóa học giúp học viên tiếp xúc với phương pháp học tập chủ động dựa trên Inquiry-based learning, chỉ cần thực hiện 3 bước đơn giản:

  • Presentation (Trình bày kiến thức) – Học viên nhận tài liệu học từ vựng/cụm từ mới và giáo viên.
  • Practice (Thực hành) – Học viên tham gia vào các tình huống hội thoại ngay trong lớp học.
  • Produce (Sản xuất) – Học viên tự tin ứng dụng kiến thức vừa học vào công việc và cuộc sống giao tiếp hàng ngày.

Lộ trình học thăng tiến với hơn 365 chủ đề ứng dụng cao

Lộ trình học tại iTalk bao gồm 4 Level chính, mỗi Level bao gồm 60 chủ đề giao tiếp tiếng Anh đa dạng:

  • Level 1: A1+ (Elementary) – 60 bài đầu tiên
  • Level 2: A1 (Pre-Intermediate) – 60 bài thứ 2
  • Level 3: B1 (Intermediate) – 60 bài thứ 3
  • Level 4: B1+ (Intermediate Plus) – 60 bài cuối cùng.

Fluency and Accuracy (Giao tiếp tự tin, chuẩn xác)

  • Chuẩn hóa phát âm: Học phát âm từ giáo viên nước ngoài để sửa lỗi và nâng cao phát âm. Giáo viên sẽ giúp học viên hiểu sâu về ngữ âm, phát âm cũng như giao tiếp cơ bản.
  • Giao tiếp toàn diện: Phát triển khả năng phản xạ, cải thiện ngữ điệu, ngữ âm, hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp.
  • Kiến thức ngữ pháp: Học viên được giảng dạy về các kiến thức ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao.

Phương pháp học 10 – 90 – 10

  • 10′ Trước buổi học: Tiếp cận tài liệu, chuẩn bị, thực hành từ vựng, áp dụng ngôn ngữ thực tế.
  • 90′ Trong buổi học: Giao tiếp, từ vựng đa dạng, nghe hiểu, học ngữ cảnh, tiến bộ từ dễ đến khó.
  • 10′ Sau buổi học: Luyện từ vựng AI, thực hành đàm thoại, tình huống thực tế, kiểm tra tiến trình.

VUS – Hệ thống Anh ngữ chuẩn toàn cầu

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS là hệ thống giáo dục hàng đầu Việt Nam, đạt chuẩn NEAS trong suốt 6 năm liên tiếp.

  • Tự hào đồng hành với hơn 2.700.000 gia đình Việt trong hành trình khơi mở tương lai với nền tảng học tập và kỹ thuật vững chắc.
  • Đối tác hàng đầu với các nhà xuất bản nổi tiếng như: Macmillan Education, BSD Education, Hatch CROxford, University Press, Cambridge University Press and Assessment, British Council IELTS Vietnam, National Geographic Learning.
  • Là hệ thống Anh ngữ lâu đời với gần 30 năm kinh nghiệm giảng dạy và đào tạo.
  • Số lượng học viên đạt chứng chỉ Anh ngữ quốc tế tại Việt Nam lên đến con số kỷ lục 180.918.
  • Đội ngũ giảng viên và trợ giảng đông đảo, chất lượng (2700+ người), tất cả đều sở hữu các chứng chỉ quốc tế như TESOL, CELTA hoặc tương đương TEFL.
  • VUS hiện có hơn 70 cơ sở hiện đại trải khắp các tỉnh và thành phố lớn như: Hà Nội, Tp.HCM, Đồng Nai, Buôn Mê Thuột, Cần Thơ, Vũng Tàu, Đà Nẵng, Bình Dương,…

Với bộ từ vựng, thuật ngữ, mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành du lịch bên trên, hy vọng bạn đã có thêm nguồn tài liệu để bổ sung kiến thức trong lĩnh vực này. Theo dõi VUS để biết thêm nhiều bài viết hữu ích về tiếng Anh bạn nhé!

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward