Tiếng Anh giao tiếp
200 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin thông dụng
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Với sự phát triển vượt bậc của thời đại công nghệ số, việc học tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin đã trở thành một yếu tố cực kỳ quan trọng và không thể thiếu đối với những ai muốn thành công trong lĩnh vực này. Bài viết dưới đây tổng hợp 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin phổ biến giúp bạn thăng tiến trong sự nghiệp. Khám phá ngay cùng VUS nhé!
Table of Contents
Ngành Công nghệ thông tin tiếng Anh là gì?
Ngành Công nghệ thông tin còn được biết đến với tên gọi bằng tiếng Anh là Information Technology Branch, viết tắt là ITB. Đây là một lĩnh vực kỹ thuật sử dụng máy tính và phần mềm để thực hiện nhiều tác vụ liên quan đến thông tin. Các tác vụ này bao gồm chuyển đổi, lưu trữ, bảo vệ, xử lý, truyền tải và thu thập thông tin. Học tiếng Anh chuyên ngành IT không phải chuyện dễ dàng, nhưng nó là chìa khóa để tiếp cận kiến thức và công nghệ mới nhất trên thế giới giúp bạn mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin theo chủ đề
Để học tốt tiếng Anh ngành Công nghệ thông tin, việc nắm vững các từ vựng là rất quan trọng. Sau đây là tổng hợp từ vựng theo từng chủ đề giúp bạn hệ thống và tiếp cận hiệu quả hơn trong việc học tiếng Anh chuyên ngành.
50 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin về thuật toán
STT | Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa |
1 | Store | /stɔːr/ | Verb/Noun | Lưu trữ |
2 | Process | /ˈprəʊsɛs/ | Noun | Xử lý |
3 | Switch | /swɪtʃ/ | Noun/Verb | Chuyển |
4 | Access | /ˈækˌsɛs/ | Noun/Verb | Truy cập; sự truy cập |
5 | Perform | /pərˈfɔːrm/ | Verb | Tiến hành, thực hiện |
6 | Conversion | /kənˈvɜːrʒən/ | Noun | Chuyển đổi |
7 | Cluster controller | /ˈklʌstər kənˈtroʊlər/ | Noun | Bộ điều khiển trùm |
8 | Analyst | /ˈænəlɪst/ | Noun | Nhà phân tích |
9 | Output | /ˈaʊtˌpʊt/ | Noun | Ra, đưa ra |
10 | Multiplexor | /ˈmʌltɪˌplɛksər/ | Noun | Bộ dồn kênh/bộ ghép kênh |
11 | Invention | /ɪnˈvɛnʃən/ | Noun | Phát minh |
12 | Transmission | /trænzˈmɪʃən/ | Noun | Truyền tải |
13 | Numeric | /njuːˈmerɪk/ | Adjective | Số học, thuộc về số học |
14 | Binary | /ˈbaɪnəri/ | Adjective | Nhị phân, thuộc về nhị phân |
15 | Figure out | /ˈfɪɡjər aʊt/ | Verb | Tính toán, tìm ra |
16 | Peripheral | /pəˈrɪfərəl/ | Noun | Ngoại vi |
17 | Abacus | /ˈæbəkəs/ | Noun | Bàn tính |
18 | Register | /ˈrɛdʒɪstər/ | Noun | Thanh ghi, đăng ký |
19 | Multiplication | /ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃən/ | Noun | Phép nhân |
20 | Teleconference | /ˈtɛlɪˌkɑːnfrəns/ | Noun | Hội thảo từ xa |
21 | Experiment | /ɪkˈsperɪmənt/ | Noun/Verb | Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm |
22 | Subtraction | /səbˈtrækʃən/ | Noun | Phép trừ |
23 | Processor | /ˈprəʊsɛsər/ | Noun | Bộ xử lý |
24 | Application | /ˌæplɪˈkeɪʃən/ | Noun | Ứng dụng |
25 | Equipment | /ɪˈkwɪpmənt/ | Noun | Trang thiết bị |
26 | Arithmetic | /əˈrɪθmətɪk/ | Noun | Số học |
27 | Channel | /ˈʧænl/ | Noun | Kênh |
28 | Analog | /ˈænəlɒɡ/ | Adjective | Tương tự |
29 | History | /ˈhɪstəri/ | Noun | Lịch sử |
30 | Single-purpose | /ˈsɪŋɡl̩ ˈpɜːrpəs/ | Adjective | Đơn mục đích |
31 | Solution | /səˈluːʃən/ | Noun | Giải pháp, lời giải |
32 | Signal | /ˈsɪɡnəl/ | Noun | Tín hiệu |
33 | Integration | /ˌɪntɪˈɡreɪʃən/ | Noun | Tích hợp |
34 | Digital | /ˈdɪdʒɪtl̩/ | Adjective | Số, thuộc về số |
35 | Acoustic coupler | /əˈkuːstɪk ˈkʌplər/ | Noun | Bộ ghép âm |
36 | Network | /ˈnɛtwɜːrk/ | Noun | Mạng |
37 | Operation | /ˌɒpəˈreɪʃən/ | Noun | Sự vận hành |
38 | Imprint | /ɪmˈprɪnt/ | Verb/Noun | In, khắc |
39 | Dependable | /dɪˈpɛndəbl/ | Adjective | Có thể tin cậy được |
40 | Transmit | /trænzˈmɪt/ | Verb | Truyền; chuyển giao |
41 | Allocation | /ˌæləˈkeɪʃən/ | Noun | Sự phân bổ |
42 | Generation | /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ | Noun | Thế hệ |
43 | Ability | /əˈbɪləti/ | Noun | Khả năng |
44 | Characteristic | /ˌkærɪktərˈɪstɪk/ | Noun | Thuộc tính, nét tính cách |
45 | Remote Access | /rɪˈmoʊt ˈæksɛs/ | Noun | Truy cập từ xa qua mạng |
46 | Command | /kəˈmɑːnd/ | Noun/Verb | Ra lệnh, lệnh (trong máy tính) |
47 | Consist (of) | /kənˈsɪst/ | Verb | Bao gồm |
48 | Convert | /kənˈvɜːrt/ | Verb | Chuyển đổi |
49 | Reliability | /rɪˌlaɪəˈbɪlɪti/ | Noun | Sự có thể tin cậy được |
50 | Multi-task | /ˈmʌltiˌtɑːsk/ | Verb/Adjective | Đa nhiệm |
50 từ vựng chuyên ngành Công nghệ thông tin về cấu tạo máy móc
STT | Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa |
1 | Automation | /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ | Noun | Tự động hóa |
2 | Binary code | /ˈbaɪnəri koʊd/ | Noun | Mã nhị phân |
3 | Compiler | /kəmˈpaɪlər/ | Noun | Trình biên dịch |
4 | Debugger | /ˈdiːˌbʌɡər/ | Noun | Trình gỡ lỗi |
5 | Firmware | /ˈfɜrmˌwɛr/ | Noun | Phần mềm trong ROM |
6 | Interface | /ˈɪntərfeɪs/ | Noun | Giao diện |
7 | Kernel | /ˈkɜrnl̩/ | Noun | Nhân hệ điều hành |
8 | Middleware | /ˈmɪdlˌwɛr/ | Noun | Phần mềm trung gian |
9 | Graphics | /ˈɡræfɪks/ | Noun | Đồ họa |
10 | Protocol | /ˈproʊtəˌkɔl/ | Noun | Giao thức |
11 | Server | /ˈsɜːrvər/ | Noun | Máy chủ |
12 | Virtualization | /ˌvɜːrtʃuəlɪˈzeɪʃən/ | Noun | Ảo hóa |
13 | Firewall | /ˈfaɪərˌwɔːl/ | Noun | Tường lửa |
14 | Malware | /ˈmælˌwɛr/ | Noun | Phần mềm độc hại |
15 | Encryption | /ɪnˈkrɪpʃən/ | Noun | Mã hóa |
16 | Decryption | /dɪˈkrɪpʃən/ | Noun | Giải mã |
17 | Cache | /kæʃ/ | Noun | Bộ đệm |
18 | Bandwidth | /ˈbændwɪθ/ | Noun | Băng thông |
19 | Alloy | /ˈælɔɪ/ | Noun | Hợp kim |
20 | Bubble memory | /ˈbʌbl ˈmɛməri/ | Noun | Bộ nhớ bọt |
21 | Capacity | /kəˈpæsəti/ | Noun | Dung lượng |
22 | Core memory | /kɔr ˈmɛməri/ | Noun | Bộ nhớ lõi |
23 | Dominate | /ˈdɒmɪneɪt/ | Verb | Thống trị |
24 | Ferrite ring | /ˈfɛraɪt rɪŋ/ | Noun | Vòng nhiễm từ |
25 | Horizontal | /ˌhɒrɪˈzɒntl/ | Adjective | Ngang; đường ngang |
26 | Inspiration | /ˌɪnspɪˈreɪʃən/ | Noun | Sự cảm hứng |
27 | Intersection | /ˌɪntərˈsɛkʃən/ | Noun | Giao điểm |
28 | Detailed | /ˈdiːteɪld/ | Adjective | Chi tiết |
29 | Respective | /rɪsˈpɛktɪv/ | Adjective | Tương ứng |
30 | Retain | /rɪˈteɪn/ | Verb | Giữ lại, duy trì |
31 | Gadget | /ˈɡædʒɪt/ | Noun | Đồ phụ tùng nhỏ |
32 | Semiconductor memory | /ˌsɛmikənˈdʌktər ˈmɛməri/ | Noun | Bộ nhớ bán dẫn |
33 | Unique | /juˈniːk/ | Adjective | Duy nhất |
34 | Vertical | /ˈvɜːtɪkəl/ | Adjective | Dọc; đường dọc |
35 | Wire | /waɪər/ | Noun | Dây điện |
36 | Matrix | /ˈmeɪtrɪks/ | Noun | Ma trận |
37 | Microfilm | /ˈmaɪkrəʊˌfɪlm/ | Noun | Vi phim |
38 | Noticeable | /ˈnəʊtɪsəbl̩/ | Adjective | Dễ nhận thấy |
39 | Phenomenon | /fəˈnɒmɪnən/ | Noun | Hiện tượng |
40 | Position | /pəˈzɪʃən/ | Noun | Vị trí |
41 | Prediction | /prɪˈdɪkʃən/ | Noun | Sự tiên đoán, lời tiên đoán |
42 | Quality | /ˈkwɒlɪti/ | Noun | Chất lượng |
43 | Quantity | /ˈkwɒntɪti/ | Noun | Số lượng |
44 | Ribbon | /ˈrɪbən/ | Noun | Dải băng |
45 | Set | /sɛt/ | Noun | Tập |
46 | Spin | /spɪn/ | Verb | Quay |
47 | Thermal | /ˈθɜːməl/ | Adjective | Nhiệt |
48 | Train | /treɪn/ | Noun | Đoàn tàu, dòng, dãy, chuỗi |
49 | Translucent | /trænzˈluːsənt/ | Adjective | Trong mờ |
50 | Configuration | /kənˌfɪɡjʊˈreɪʃən/ | Noun | Cấu hình |
40 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin về hệ thống dữ liệu
STT | Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa |
1 | Compatible | /kəmˈpætəbl/ | Adjective | Tương thích |
2 | Database | /ˈdeɪtəbeɪs/ | Noun | Cơ sở dữ liệu |
3 | Database | /ˈdeɪtəbeɪs/ | Noun | Cơ sở dữ liệu |
4 | Circuit | /ˈsɜːrkɪt/ | Noun | Mạch |
5 | Software | /ˈsɒftweər/ | Noun | Phần mềm |
6 | Hardware | /ˈhɑːrdweər/ | Noun | Phần cứng |
7 | Multi-user | /ˌmʌlti ˈjuːzər/ | Adjective | Đa người dùng |
8 | Alternative | /ɔːlˈtɜːrnətɪv/ | Noun | Sự thay thế |
9 | Apt | /æpt/ | Verb | Có khả năng, có khuynh hướng |
10 | Beam | /biːm/ | Noun | Chùm |
11 | Chain | /tʃeɪn/ | Noun | Chuỗi |
12 | Clarify | /ˈklærɪfaɪ/ | Verb | Làm cho trong sáng dễ hiểu |
13 | Coil | /kɔɪl/ | Verb, Noun | Cuộn |
14 | Condense | /kənˈdɛns/ | Verb | Làm đặc lại, làm gọn lại |
15 | Describe | /dɪsˈkraɪb/ | Verb | Mô tả |
16 | Dimension | /dɪˈmɛnʃən/ | Noun | Hướng |
17 | Drum | /drʌm/ | Noun | Trống |
18 | Electro sensitive | /ɪˈlɛktrəʊ ˈsɛnsɪtɪv/ | Adjective | Nhiếm điện |
19 | Electrostatic | /ɪˌlɛktrəʊˈstætɪk/ | Adjective | Tĩnh điện |
20 | Expose | /ɪkˈspoʊz/ | Verb | Phơi bày, phô ra |
21 | Guarantee | /ˌɡærənˈtiː/ | Verb, Noun | Cam đoan, bảo đảm |
22 | Demagnetize | /ˌdiːˈmæɡnətaɪz/ | Verb | Khử từ hóa |
23 | Intranet | /ˈɪntrəˌnɛt/ | Noun | Mạng nội bộ |
24 | Hammer | /ˈhæmər/ | Noun | Búa |
25 | Individual | /ˌɪndəˈvɪdʒuəl/ | Adjective, Noun | Cá nhân, cá thể |
26 | Inertia | /ɪnˈɜːrʃə/ | Noun | Quán tính |
27 | Irregularity | /ɪˌrɛɡjʊˈlærəti/ | Noun | Sự bất thường, không theo quy tắc |
28 | Establish | /ɪˈstæblɪʃ/ | Verb | Thiết lập |
29 | Permanent | /ˈpɜːrmənənt/ | Adjective | Vĩnh viễn |
30 | Diverse | /daɪˈvɜːrs/ | Adjective | Nhiều loại |
31 | Sophisticated | /səˈfɪstɪkeɪtɪd/ | Adjective | Phức tạp; cầu kỳ |
32 | Monochromatic | /ˌmɒnəʊkrəˈmætɪk/ | Adjective | Đơn sắc |
33 | Blink | /blɪŋk/ | Verb | Nhấp nháy |
34 | Dual-density | /ˌduːəl ˈdɛnsəti/ | Noun | Mật độ kép |
35 | Shape | /ʃeɪp/ | Noun | Hình dạng |
36 | Curve | /kɜrv/ | Noun | Đường cong |
37 | Plotter | /ˈplɒtər/ | Noun | Thiết bị đánh dấu; máy vẽ |
38 | Tactile | /ˈtæktaɪl/ | Adjective | Thuộc về xúc giác |
39 | Virtual | /ˈvɜːrtʃuəl/ | Adjective | Ảo |
40 | Backup | /ˈbækʌp/ | Noun, Verb | Sao lưu, dự phòng |
40 từ vựng chuyên ngành công nghệ thông tin khác
STT | Từ vựng | Phiên âm | Từ loại | Dịch nghĩa |
1 | Algorithm | /ˈælɡəˌrɪðəm/ | Noun | Thuật toán |
2 | Internet | /ˈɪntərnɛt/ | Noun | Internet |
3 | Authentication | /ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən/ | Noun | Xác thực |
4 | Certificate | /sərˈtɪfɪkət/ | Noun | Chứng chỉ |
5 | Router | /ˈruːtər/ | Noun | Router |
6 | Client | /ˈklaɪənt/ | Noun | Máy khách |
7 | Website | /ˈwɛbsaɪt/ | Noun | Trang web |
8 | Bug | /bʌɡ/ | Noun | Lỗi |
9 | Agile | /ˈædʒaɪl/ | Adjective | Linh hoạt |
10 | Test | /tɛst/ | Noun, Verb | Kiểm tra, thử nghiệm |
11 | Debug | /ˈdiːbʌɡ/ | Verb | Gỡ lỗi |
12 | Deploy | /dɪˈplɔɪ/ | Verb | Triển khai |
13 | Employ | /ɪmˈplɔɪ/ | Verb | Thuê |
14 | Oversee | /ˌoʊvərˈsiː/ | Verb | Quan sát |
15 | Available | /əˈveɪləbəl/ | Adjective | Dùng được, có hiệu lực, sẵn sàng |
16 | Drawback | /ˈdrɔˌbæk/ | Noun | Trở ngại, hạn chế |
17 | Research | /rɪˈsɜːrtʃ/ | Noun,Verb | Nghiên cứu |
18 | Enterprise | /ˈɛntərˌpraɪz/ | Noun | Tập đoàn, công ty |
19 | Trend | /trɛnd/ | Noun | Xu hướng |
20 | Replace | /rɪˈpleɪs/ | Verb | Thay thế |
21 | Expertise | /ˌɛkspɜrˈtiːz/ | Noun | Thành thạo, tinh thông, chuyên môn |
22 | Instruction | /ɪnˈstrʌkʃən/ | Noun | Chỉ thị, chỉ dẫn |
23 | Algorithmic | /ˌælɡəˈrɪðmɪk/ | Adjective | Thuật toán học |
24 | Biometrics | /ˌbaɪoʊˈmɛtrɪks/ | Noun | Sinh trắc học |
25 | Blockchain | /ˈblɑːkˌtʃeɪn/ | Noun | Chuỗi khối |
26 | Allocate | /ˈæləkeɪt/ | Verb | Phân phối |
27 | Calculation | /ˌkælkjuˈleɪʃn/ | Noun | Phép tính |
28 | Computerize | /kəmˈpjuːtəraɪz/ | Verb | Tin học hóa |
29 | Pulse | /pʌls/ | Noun | Xung điện áp |
30 | Tape | /teɪp/ | Noun | Băng ghi |
31 | Terminal | /ˈtɜːmɪnl/ | Noun | Thiết bị đầu cuối |
32 | Disk | /dɪsk/ | Noun | Đĩa |
33 | Implement | /ˈɪmplɪment/ | Verb | Công cụ |
34 | Maintenance | /ˈmeɪntənəns/ | Noun | Bảo trì, bảo dưỡng |
35 | Matrix | /ˈmeɪtrɪks/ | Noun | Ma trận |
36 | Supervisor | /ˈsuːpərvaɪzər/ | Noun | Người giám sát |
37 | Breach | /briːtʃ/ | Noun, Verb | Lỗ hổng |
38 | Graphics | /ˈɡræfɪks/ | Noun | Đồ họa |
39 | Oversee | /ˌəʊvərˈsiː/ | Verb | Theo dõi, quan sát |
40 | Spyware | /ˈspaɪwer/ | Noun | Phần mềm gián điệp |
20 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin phổ biến
Bằng cách làm chủ các thuật ngữ chuyên ngành công nghệ thông tin, bạn sẽ dễ dàng đọc, hiểu và sử dụng kiến thức chuyên môn một cách chính xác và linh hoạt.
STT | Thuật ngữ | Dịch nghĩa |
1 | Source Code | Mã nguồn |
2 | Chief source of information | Nguồn thông tin chính |
3 | ISP – Internet Service Provider | Nhà phân phối dịch vụ Internet |
4 | Operating system | Hệ điều hành |
5 | LAN – Local Area Network | Mạng máy tính nội bộ |
6 | Broad classification | Phân loại tổng quát |
7 | Alphanumeric data | Dữ liệu chữ số |
8 | Union catalog | Danh mục liên hợp |
9 | WiFi – Wireless Internet | Mạng Internet không dây |
10 | HTML – HyperText Markup Language | Ngôn ngữ đánh dấu được thiết kế ra để tạo nên các trang web trên World Wide Web |
11 | PPP – Point-to-Point Protocol | Giao thức kết nối Internet tin cậy thông qua Modem |
12 | RAM – Read-Only Memory | Là một loại bộ nhớ khả biến, cho phép đọc – ghi dữ liệu ngẫu nhiên đến bất kỳ vị trí nào dựa theo địa chỉ bộ nhớ |
13 | OSI – Open System Interconnection | Mô hình tham chiếu kết nối các hệ thống mở |
14 | Oriented Programming | Lập trình hướng đối tượng |
15 | API (Application Programming Interface) | Giao diện lập trình ứng dụng |
16 | Cloud Computing | Điện toán đám mây |
17 | Software Development | Phát triển phần mềm |
18 | URL (Uniform Resource Locator) | Địa chỉ tài nguyên thống nhất (URL) |
19 | Virtual Machine | Máy ảo |
20 | WAN (Wide Area Network) | Mạng diện rộng |
iTalk – Làm chủ tiếng Anh trong công việc với môi trường học đạt chuẩn quốc tế
Với lộ trình bài bản cùng phương pháp giảng dạy toàn diện, khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk với hơn 365 chủ đề hỗ trợ các bạn học tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin cũng như các ngành khác một cách hiệu quả.
Khóa học cung cấp đa dạng các chủ đề
iTalk đem đến cho bạn hơn 365 chủ đề đa dạng để chọn lựa, từ những vấn đề hàng ngày như công việc, học tập, gia đình đến những nền tảng chuyên sâu như công nghệ, kinh doanh.
- Chuẩn hóa phát âm Anh ngữ với iTalk: Luyện Listening hiệu quả cùng công nghệ AI. Phân tích và phản hồi từng âm tiết từ cơ bản đến nâng cao.
- Học sâu – Nhớ lâu: Học mọi lúc mọi nơi với iTalk Web không giới hạn thời gian.
- Không sợ phát âm sai: Tự tin Speaking cùng trợ lý AI trong môi trường chuyên nghiệp.
Với khả năng tùy chỉnh lộ trình học tập, ngay cả những người bận rộn cũng có thể nắm vững tiếng Anh một cách toàn diện và theo dõi sự tiến bộ của bản thân một cách dễ dàng.
Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả, linh hoạt cùng với các công nghệ tích hợp
Khóa học iTalk không chỉ trang bị cho bạn nhiều kiến thức vững chắc về tiếng Anh mà còn cung cấp những phương pháp học hiệu quả giúp bạn tiến bộ nhanh chóng.
Nhờ sự hỗ trợ của công nghệ tiên tiến và phương pháp dạy học tiến bộ, bạn sẽ có những lợi ích vượt trội sau khi tham gia khóa học iTalk.
- Fit (Phù hợp): Phương pháp học hiệu quả, phù hợp với những người bận rộn.
- Flexibility (Linh hoạt): Linh hoạt tối đa các chủ đề, giờ học và phương thức học giúp bạn thoải mái lựa chọn.
- Fluency and Accuracy (Lưu loát và chuẩn xác): Cải thiện giao tiếp một cách toàn diện cùng các kỹ năng phản xạ, ngữ âm và cấu trúc ngữ pháp. Củng cố ngữ pháp với các chủ đề chuyên biệt, đồng thời, bạn sẽ được chuẩn hoá phát âm bởi các giáo viên nước ngoài.
- Integrated Tech Support (Tích hợp các phần mềm công nghệ): Các ứng dụng công nghệ AI, iTalk Web, Self Practice sẽ giúp các bạn ôn luyện mọi lúc, mọi nơi không giới hạn.
VUS – Trung tâm có môi trường 100% tiếng Anh thân thiện cho người đi làm
VUS tự hào trở thành đơn vị đào tạo Anh ngữ đạt tiêu chuẩn toàn cầu được công nhận bởi NEAS.
- VUS hiện tại là đối tác Platinum – hạng mức CAO NHẤT của Hội Đồng Anh (British Council).
- Là hệ thống giáo dục lâu đời, VUS có kỷ lục Việt Nam về số lượng học viên đạt các chứng chỉ quốc tế PET, IELTS, Flyers,…. nhiều nhất toàn quốc – 180.918 học viên.
- VUS đang là đối tác chiến lược hàng đầu cùng với các Nhà xuất bản quốc tế như Oxford University Press, British Council IELTS Vietnam, Macmillan Education, National Geographic Learning, Cambridge University Press and Assessment, BSD Education, HatchXR.
- Các khóa học của VUS cung cấp các phần mềm iTools, Oxford Online Practice và Imagine Learning English hỗ trợ tối đa việc học tại lớp và ôn luyện tại nhà.
- VUS hiện có hơn 70 cơ sở đáp ứng tiêu chuẩn đào tạo của NEAS – Chứng nhận đánh giá chất lượng cho các tổ chức đào tạo tiếng Anh tại Australia và quốc tế.
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin không chỉ bổ sung thêm kiến thức mà còn tạo điều kiện thăng tiến trong công việc của bạn. Đừng ngần ngại, hãy bắt đầu học ngay hôm nay cùng VUS nhé. Chúc bạn thành công và tiến xa trong hành trình chinh phục thế giới công nghệ thông tin!
Tags:
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
Cộng đồng kỷ lục
đạt chứng chỉ Quốc tế
Học viên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Học viên
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Học viên
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Học viên
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Học viên
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Học viên
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Học viên
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Học viên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Học viên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Môi trường học tập chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Đăng ký nhận tư vấn ngay
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.
-
Table of Contents