Tiếng Anh giao tiếp
Tiếng Anh giao tiếp

Tiếng Anh giao tiếp

Bạn đi làm bận rộn và khó sắp xếp được lịch học, bạn có kế hoạch du lịch nước ngoài hoặc muốn nâng trình để thích nghi môi trường công ty đa quốc gia, tất cả điều này iTalk VUS sẽ giúp bạn giải quyết trong một nốt nhạc.

60+ mẫu câu thuyết trình tiếng Anh: Làm chủ tình thế và ứng biến linh hoạt

Ứng biến siêu đẳng với 60+ mẫu câu thuyết trình tiếng Anh

60+ mẫu câu thuyết trình tiếng Anh: Làm chủ tình thế và ứng biến linh hoạt

Điều gì giúp một bài thuyết trình tiếng Anh chiếm được "spotlight" giữa đám đông? Bạn có biết sức mạnh thực sự của một bài thuyết trình thành công nằm ở đâu? Đó không chỉ là nội dung, mà còn là việc sử dụng ngôn ngữ thông minh và cách dẫn dắt mượt mà. 

Với 60+ mẫu câu thuyết trình tiếng Anh hấp dẫn và siêu dễ nhớ, bạn sẽ sở hữu ngay chìa khóa để làm chủ mọi tình huống. Chưa hết, VUS còn giúp bạn tránh 3 lỗi phổ biến để giữ cho bài thuyết trình luôn cuốn hút và năng lượng dồi dào từ đầu đến cuối. Thêm vào đó, những bí kíp tuyệt vời sẽ biến bài thuyết trình của bạn trở nên dễ nghe, dễ nhớ, và đọng lại lâu trong tâm trí khán giả.

Xem ngay thôi!

60+ mẫu câu thuyết trình tiếng Anh theo cấu trúc chuyên nghiệp

Để giúp bạn dễ dàng tổ chức và xây dựng bài nói một cách mạch lạc và rõ ràng, 60 mẫu câu thuyết trình tiếng Anh này sẽ được chia thành ba phần chính. Mỗi phần sẽ được cụ thể hóa thành nhiều nhóm cấu trúc nhỏ hơn:

  • Mở bài (Introduction) bao gồm Welcome, Introducing the speaker, Introducing the topic, Explanation of goals, Structure
  • Thân bài (Main Body) bao gồm Starting point, End of a section,  Interim conclusion, Transition, Examples, Details, Links, Reference to the starting point, Reference to sources, Graphs and images, Emphasis, Paraphrase, Questions during the presentation
  • Kết bài (Conclusion) bao gồm Questions at the end of a presentation, Inquiries, Unknown answer, Summary and conclusion, Handing over

Lưu ý: Bạn có thể linh hoạt thay đổi việc chọn hoặc bỏ các câu thuyết trình tiếng Anh để phù hợp với mong muốn của bạn nhé.

Mở bài (Introduction)

Mở bài (Introduction)

Welcome

  • Good morning/afternoon/evening, ladies and gentlemen/everyone.
  • On behalf of “Company X”, allow me to extend a warm welcome to you.
  • Hi, everyone. Welcome to “Name of the event”. 

Introducing the speaker

  • Let me briefly introduce myself. My name is “John Miller” and I am delighted to be here today to talk to you about… 
  • First, let me introduce myself. My name is “John Miller” and I am the “Position” of “Company X”. Today I’d like to talk to you about… 
  • I’m “John” from “Company Y” and today I’d like to talk to you about…

Introducing the topic

  • Today I am here to talk to you about…
  • What I am going to talk about today is… 
  • I would like to take this opportunity to talk to you about… 
  • I am delighted to be here today to tell you about… 
  • I want to give you a short presentation about… 
  • I’d like to give you a brief breakdown of…

Explanation of goals 

  • The purpose(s) of this presentation is/are… 
  • My objective(s) today is/are…

Structure

  • My talk/presentation is divided into “x” parts.
  • I’ll start with…/First, I will talk about…/I’ll begin with…, 
  • then I will look at…, 
  • next…, 
  • and finally… 

Thân bài (Main Body)

Thân bài (Main Body)

Starting point

  • Let me start with some general information on… 
  • Let me begin by explaining why/how… 
  • I’d like to give you some background information about… 
  • Before I start, does anyone know… 
  • As you are all aware… 
  • I think everybody has heard about…, but hardly anyone knows much about it.

End of a section

  • That’s all I have to say about… 
  • So, that is all about it! 

Interim conclusion

  • To sum up… 
  • Let’s summarize briefly what we have looked at. 
  • Here is a quick recap of the main points of this section. 
  • I’d like to recap the main points. 
  • Well, that’s about it for this part. We’ve covered… 

Transition

  • I'd now like to move on to the next part. 
  • This leads me to my next point, which is... 
  • Turning our attention now to...
  • Let's now turn to...

Examples

  • For example/ For instance,… 
  • A good example of this is… 
  • As an illustration,… 
  • To give you an example,… 
  • To illustrate this point…

Details

  • I’d like to expand on this aspect/problem/point. 
  • Let me explain more about… 
  • Let me elaborate further on…

Links

  • As I said at the beginning,… 
  • This relates to what I was saying earlier about… 
  • Let me go back to what I said earlier…
  • This ties in with… 

Reference to the starting point

  • I hope that you are a little clearer on how we can…
  • To return to the original question, we can… 
  • Just to round the talk off, I want to go back to the beginning when I… 
  • I hope that my presentation today will help with what I said at the beginning.

Reference to sources

  • Based on our findings,… 
  • According to our study,… 
  • Our data shows/indicates…

Graphs and images

  • Let me use a graphic to explain this. 
  • I’d like to illustrate this point by showing you… 
  • Let the pictures speak for themselves. 
  • I think the graph perfectly shows how/that… 
  • If you look at this table/bar chart/flow chart/line chart/graph, you can see that… 

Emphasis 

  • It should be emphasized that… 
  • I would like to draw your attention to this point… 
  • Another significant point is that… 
  • The significance of this is… 
  • This is important because… 
  • We have to remember that…

Paraphrase 

  • In other words,… 
  • To put it more simply,… 
  • What I mean to say is… 
  • So, what I’m saying is…. 
  • To put it in another way….

Questions during the presentation

  • Does anyone have any questions or comments? 
  • I am happy to answer your questions now. 
  • Please feel free to interrupt me if you have questions. 
  • If you have any questions, please don’t hesitate to ask. 
  • Please stop me if you have any questions. 
  • Do you have any questions before I move on? 
  • If there are no further questions at this point, I’d like to… 

Kết bài (Conclusion) 

Kết bài (Conclusion) 

Questions at the end of a presentation

  • There will be time for questions at the end of the presentation. 
  • I’ll gladly answer any of your questions at the end. 
  • I’d be grateful if you could ask your questions after the presentation.

Inquiries

  • Does this answer your question? 
  • Did I make myself clear? 
  • I hope this explains the situation for you.

Unknown answer

  • That’s an interesting question. I don’t actually know off the top of my head, but I’ll try to get back to you later with an answer. 
  • I’m afraid I’m unable to answer that at the moment. Perhaps, I can get back to you later. 
  • Good question. I really don’t know! What do you think? 
  • That’s a very good question. However, I don’t have any figures on that, so I can’t give you an accurate answer. 
  • Unfortunately, I’m not the best person to answer that. 

Summary and conclusion

  • I’d like to conclude by… 
  • In conclusion, let me sum up my main points. 
  • Weighing the pros and cons, I come to the conclusion that… 
  • That brings me to the end of my presentation. Thank you for listening/your attention. 
  • Thank you all for listening. It was a pleasure being here today. 
  • Well, that’s it from me. Thanks very much. 
  • That brings me to the end of my presentation. Thanks for your attention. 

Handing over

  • Now I will pass you over to my colleague 'Jerry'. 
  • 'Jerry', the floor is yours. 

Nào bạn vừa nhận được bộ 60+ mẫu câu thuyết trình, nhưng đây mới là phần khó nhất: Làm sao để nhớ các mẫu câu trên cũng như tránh được các lỗi sai khi thuyết trình bằng tiếng Anh? Đào sâu vào phần tiếp theo nhé!

3 lưu ý cần tránh để tự tin hùng biện chỉ với một bài thuyết trình tiếng Anh

Sử dụng từ vựng và ngữ pháp Tiếng Anh chưa phù hợp cho người nghe

Một nghiên cứu được công bố trên European Proceedings chỉ ra rằng, khi thuyết trình tiếng Anh, phần lớn người thuyết trình gặp khó khăn trong việc tìm đúng từ vựng để diễn đạt ý của mình, đặc biệt là những người có vốn từ vựng hạn chế.  Việc không tìm đúng từ vựng tiếng Anh khi thuyết trình có thể làm gián đoạn dòng suy nghĩ, giảm tính thuyết phục cũng như tạo ấn tượng không chuyên nghiệp với người nghe.

  • rintheSEOprodigy
  • Ví dụ, khi thuyết trình tiếng Anh về sáng kiến kinh doanh, bạn có thể muốn nói về việc mở rộng thị trường quốc tế nhưng lại quên từ "global expansion" và thay bằng "make business bigger in other countries." 
  • Tương tự, khi cần diễn đạt thâm nhập thị trường và lợi nhuận biên, bạn quên mất "market penetration" và "profit margin" thay vào đó lại nói "go deeper into the market" và "how much we make." Những cách diễn đạt thiếu chính xác này làm mất đi tính chuyên nghiệp và thuyết phục của bài thuyết trình tiếng Anh.

Lý do chủ yếu dẫn đến việc nhiều người không dùng đúng từ vựng khi thuyết trình thường là:

  • Vốn từ vựng tiếng Anh hạn chế.
  • Học từ vựng mà không gắn liền với ngữ cảnh cụ thể.
  • Từ vựng tiếng Anh chưa được lặp lại đủ nhiều để khắc sâu vào trí nhớ.

Để giải quyết 3 vấn đề trên, hãy áp dụng phương pháp học từ vựng theo sơ đồ tư duy. Phương pháp này giúp kết nối các từ vựng liên quan như từng mắt xích của một chuỗi liên hoàn, tạo nên một mạng lưới từ vựng tiếng Anh vững chắc.  Điều này không chỉ làm cho việc học từ vựng trở nên dễ nhớ, mà còn giúp bạn dễ dàng truy xuất từ vựng một cách nhanh chóng, đảm bảo khả năng phản xạ tự nhiên trong bất kỳ tình huống nào.

Tham khảo bài viết: Học từ vựng theo phương pháp bản đồ tư duy Mind mapping

Ngoài việc trau dồi kho từ vựng đúng ngữ cảnh, bạn cần sử dụng cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh phù hợp với người nghe để đảm bảo bài thuyết trình đạt hiệu quả cao.

Sử dụng ngữ pháp phức tạp không cần thiết có thể làm bài thuyết trình trở nên rối rắm và khiến người nghe khó theo dõi, đặc biệt khi thời gian hạn chế.

 

 

Tuy nhiên, dù không nên sử dụng các cấu trúc câu phức tập thì không có nghĩa là bài thuyết trình không cần chiều sâu.

Ví dụ, khi thuyết trình về chiến lược kinh doanh trước các giám đốc điều hành, việc dùng các câu ngắn, thiếu liên kết như: "The company needs to improve its marketing. The sales are low. We must change our strategy" có thể làm bài nói trở nên đơn điệu và sơ sài.

Thay vào đó, bạn có thể sử dụng câu như: "To address the current decline in sales, the company must undertake a comprehensive overhaul of its marketing strategy, which includes not only digital outreach but also a rebranding effort that resonates with our target audience."

Câu này vừa rõ ràng, vừa đưa ra giải pháp cụ thể với cấu trúc "which includes not only ... but also ...," giúp nhấn mạnh các yếu tố quan trọng trong chiến lược.

Cuối cùng, hãy dành thời gian nghiên cứu từ đồng nghĩa và cách giải thích dễ hiểu, kết hợp với các ví dụ thực tế để đảm bảo khán giả có thể nắm bắt nội dung một cách nhanh chóng và chính xác.

Thay vì sử dụng thuật ngữ chuyên ngành như "artificial intelligence" (trí tuệ nhân tạo) cho đối tượng là những người mới tiếp xúc với chuyên môn này, bạn có thể dùng cách diễn đạt đơn giản hơn như "technology that allows machines to think and learn like humans" (công nghệ cho phép máy móc suy nghĩ và học tập như con người). 

Hoặc khi thuyết trình về "big data" (dữ liệu lớn), thay vì chỉ dùng thuật ngữ đó, bạn có thể giải thích rõ ràng rằng đó là "a large amount of information that companies collect and analyze to make better decisions" (lượng thông tin khổng lồ mà các công ty thu thập và phân tích để đưa ra quyết định tốt hơn). 

Bạn nên sử dụng từ điển Thesaurus để học thêm về từ đồng nghĩa nhé! 

Khám phá khả năng của bạn và nhận tư vấn lộ trình cải thiện tiếng Anh miễn phí với VUS tại đây!

Có thể bạn quan tâm: 

Giữ ngữ điệu phát âm đều đều cho cả bài thuyết trình

Khi thuyết trình, ngữ điệu (intonation) và nhấn âm (stress) đóng vai trò quyết định trong việc làm nổi bật thông điệp và thu hút sự chú ý của khán giả. Nếu bạn chỉ tập trung vào ghi nhớ lời thoại mà không biết nhấn nhá đúng chỗ, bài nói sẽ trở nên đều đều, thiếu sức sống và không thuyết phục. 

Ví dụ, khi nói: "Soft skills are important for career success. They include communication, teamwork, and problem-solving" nếu bạn không nhấn mạnh vào những từ khóa như "important" hay "career success," khán giả sẽ khó cảm nhận được tầm quan trọng của các kỹ năng này.

Nguyên nhân chính là do người thuyết trình quá tập trung vào việc nhớ bài mà quên đi sự quan trọng của ngữ điệu và nhấn âm. Để khắc phục, việc luyện tập cách thay đổi ngữ điệu và nhấn mạnh đúng từ khóa sẽ giúp bạn thu hút sự chú ý của khán giả, làm cho thông điệp trở nên rõ ràng và có sức thuyết phục hơn.

Tự luyện phát âm tại nhà tuy có thể giúp bạn cải thiện một số kỹ năng cơ bản, nhưng không phải lúc nào cũng đạt hiệu quả tối ưu, đặc biệt là khi luyện tập ngữ điệu và nhấn âm. 

Một trong những rủi ro lớn nhất khi tự học là không nhận ra các lỗi sai trong cách phát âm, ngữ điệu hoặc nhấn nhá, dẫn đến việc hình thành thói quen phát âm sai. Thậm chí, khi luyện phát âm sai trong thời gian dài, việc chỉnh sửa trở nên khó khăn hơn rất nhiều.

Thay vì tự mình vật lộn với những khó khăn khi tự học phát âm, việc tham gia một khóa học tiếng Anh giao tiếp uy tín mang lại cho bạn lợi thế vượt trội và hệ thống hóa toàn bộ quá trình học tập. 

  • Đầu tiên, dưới sự hướng dẫn của những giáo viên tiếng Anh giàu kinh nghiệm, bạn sẽ phát hiện cũng như khắc phục kịp thời những lỗi phát âm mà bản thân thường không nhận ra khi luyện tập một mình.
  • Ngoài ra, giáo viên giúp bạn có lộ trình học bài bản, từ việc sửa lỗi phát âm cho đến luyện tập các kỹ năng nâng cao hơn như nhấn âm và điều chỉnh ngữ điệu, giúp học viên phát âm chuẩn quốc tế.
  • Thêm vào đó, khi nắm vững cách phát âm chuẩn, bạn sẽ dễ dàng nhận ra và hiểu chính xác các âm thanh trong giao tiếp, giúp tăng cường kỹ năng nghe. Điều này sẽ giúp bạn phát triển toàn diện trong việc giao tiếp tiếng Anh

Khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk tại VUS không chỉ rèn luyện cho bạn phát âm chuẩn theo bảng phiên âm quốc tế IPA, mà còn giúp bạn làm chủ các âm khó không tồn tại trong tiếng Việt. Bạn sẽ không còn nhầm lẫn về âm đôi hay lo ngại rằng người khác không hiểu mình. 

Bên cạnh đó, khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk còn giúp bạn đạt được nhiều lợi ích không thể bỏ qua như:

  • Đắm mình trong môi trường giao tiếp liên tục bằng tiếng Anh, giúp bạn từ bỏ thói quen dịch từ tiếng mẹ đẻ và buộc phải sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống; giúp não bộ nhanh chóng thích nghi, biến tiếng Anh thành ngôn ngữ giao tiếp tự nhiên, từ đó tăng khả năng xử lý ngôn ngữ linh hoạt trong các tình huống thực tế.
  • Phát triển khả năng suy nghĩ bằng tiếng Anh, giúp bạn giao tiếp nhanh nhạy và tự nhiên hơn.
  • Lộ trình iTalk được thiết kế với 4 giai đoạn rõ ràng, đảm bảo học viên chinh phục kỹ năng giao tiếp qua 60 chủ đề phù hợp với từng cấp độ.
  • 365 chủ đề đa dạng, từ giao tiếp hàng ngày, công việc đến du lịch, giúp bạn làm chủ kỹ năng ngôn ngữ theo sở thích cá nhân.
  • Hơn 2.700 giáo viên người Việt và nước ngoài, tất cả đều sở hữu các chứng chỉ quốc tế danh giá như TESOL, CELTA, TEFL, học viên sẽ học tiếng Anh chuẩn quốc tế từ những chuyên gia xuất sắc. 
  • Với 4 ca học 90 phút mỗi ngày, bạn có thể linh hoạt chọn lựa và tăng tốc hoàn thành 20 chủ đề chỉ trong 1,5 tháng khi cần thiết.
  • Bạn có thể tham gia học tại bất kỳ cơ sở nào trong hơn 80 chi nhánh trên toàn quốc, tạo điều kiện thuận lợi tối đa cho việc di chuyển.
  • Học phí được tối ưu hóa, với học bổng lên đến 44% cùng nhiều ưu đãi, giúp bạn dễ dàng tiếp cận khóa học chất lượng cao mà không phải lo về chi phí.

Không sử dụng các cấu trúc liên kết, tóm tắt khi chuyển ý

Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng câu chuyển tiếp giúp gắn kết các ý tưởng và tạo ra sự mạch lạc, tránh việc người nghe cảm thấy sự thay đổi quá đột ngột và mất kết nối với nội dung. Các cấu trúc câu chuyển tiếp phổ biến có hiệu quả cao là:

  • "Now, let’s move on to...". Ví dụ: "Now, let’s move on to teamwork."
  • "Next, we’ll discuss...". Ví dụ "Next, we’ll discuss the benefits of teamwork."
  • "Another important point is...". "Another important point is collaboration in the workplace."

Tóm tắt sau mỗi phần sẽ giúp khán giả củng cố lại những điểm chính và chuẩn bị tiếp nhận phần mới. Ví dụ, sau khi kết thúc phần về giao tiếp, bạn có thể sử dụng các cấu trúc tóm tắt như:

  • "To summarize...". Ví dụ: "To summarize, communication is key to resolving conflicts."
  • "In short...". Ví dụ: "In short, teamwork enhances productivity."
  • "In conclusion...". Ví dụ: "In conclusion, effective communication leads to success."

Để duy trì sự mạch lạc trong toàn bộ bài thuyết trình, bạn nên sử dụng các cụm từ liên kết như "In addition to...", "Furthermore...", hoặc "As a result of..." nhằm kết nối các ý tưởng. 

  • Ví dụ: "In addition to communication, teamwork is crucial for achieving organizational success," giúp nhấn mạnh sự liên quan giữa các phần và làm cho nội dung trôi chảy hơn.

Kết thúc một bài thuyết trình thành công không chỉ phụ thuộc vào nội dung hấp dẫn, mà còn nằm ở cách bạn truyền tải và ứng biến linh hoạt. Với 60+ mẫu câu thuyết trình tiếng Anh dễ nhớ, bạn sẽ tự tin hơn khi đứng trước khán giả.

Đừng quên tránh 3 lỗi phổ biến để duy trì sự lôi cuốn từ đầu đến cuối, và áp dụng những bí kíp giúp bài thuyết trình trở nên mượt mà, dễ nghe, dễ nhớ. Khi bạn nắm vững những yếu tố này, mọi bài thuyết trình của bạn sẽ trở thành trải nghiệm đầy ấn tượng cho người nghe, giúp bạn tự tin tỏa sáng trong mọi hoàn cảnh.

Follow OA VUS:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
192.944+ Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên 192.944+ học viên Cộng đồng kỷ lục 192.944+ học viên

học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

support_agent clear Tư vấn hỗ trợ
arrow_upward