Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Cách đọc và viết chuẩn chỉnh thứ, ngày, tháng trong tiếng Anh

Thứ ngày tháng tiếng Anh

Nếu bạn đang quan tâm đến cách đọc và cách viết thứ ngày tháng tiếng Anh thì đây thực sự là một bài viết hữu ích dành cho bạn. Trong bài viết này, VUS sẽ giúp bạn:

  • Mở rộng vốn từ vựng về thứ ngày tháng tiếng Anh
  • Hướng dẫn cách đọc và viết chuẩn xác nhất 
  • Tổng hợp những mẹo và lưu ý cần biết khi học thứ ngày tháng tiếng Anh

Việc nắm vững thứ ngày tháng tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy mà còn tăng độ chính xác trong văn bản và email chuyên nghiệp. Tham khảo ngay nội dung bài viết dưới đây của VUS để tự tin hơn trong giao tiếp bằng tiếng Anh mỗi ngày!

Tổng hợp từ vựng về thứ ngày tháng tiếng Anh

Học từ vựng về thứ ngày tháng trong tiếng Anh rất quan trọng vì những kiến thức này thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày và trong giao tiếp. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng về thứ ngày tháng tiếng Anh mà bạn nên biết:

Từ vựng về các thứ trong tuần bằng tiếng Anh

Việc ghi nhớ các thứ trong tuần là bước nền tảng khi học đọc và viết thứ ngày tháng tiếng Anh. Dù đơn giản, nhưng nếu không nắm chắc, bạn sẽ dễ dùng sai trong giao tiếp hoặc viết sai trong văn bản. 

Sau đây là bảng từ vựng về các thứ trong tuần bằng tiếng Anh kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt, giúp bạn học nhanh và nhớ lâu hơn:

Thứ trong tuần

Các thứ trong tiếng Anh

Phiên âm

Viết tắt

Thứ 2

Monday

/ˈmʌndeɪ/

Mon

Thứ 3

Tuesday

/ˈtjuːzdeɪ/

Tue

Thứ 4

Wednesday

/ˈwenzdeɪ/

Wed

Thứ 5

Thursday

/ˈθɜːzdeɪ/

Thu

Thứ 6

Friday

/ˈfraɪdeɪ/

Fri

Thứ 7

Saturday

/ˈsætədeɪ/

Sat

Chủ nhật

Sunday

/ˈsʌndeɪ/

Sun

Các thứ trong tuần là bước cơ bản khi học thứ ngày tháng tiếng Anh
Các thứ trong tuần là bước cơ bản khi học thứ ngày tháng tiếng Anh

Từ vựng về các ngày trong tháng bằng tiếng Anh

Hãy tưởng tượng bảng dưới như một tờ lịch tháng để bạn dễ ghi nhớ cách viết và đọc ngày trong tiếng Anh:

Monday

Tuesday

Wednesday 

Thursday

Friday

Saturday

Sunday

 

 

 

 

 

 

1st 

First

2nd 

Second

3rd 

Third

4th 

Fourth

5th 

Fifth

6th 

Sixth

7th 

Seventh

8th 

Eighth

9th 

Ninth

10th

Tenth

11th

Eleventh

12th

Twelfth

13th

Thirteenth

14th

Fourteenth

15th

Fifteenth

16th

Sixteenth

17th

Seventeenth

18th

Eighteenth

19th

Nineteenth

20th

Twentieth

21st

Twenty-first

22nd

Twenty-second

23rd

Twenty-third

24th

Twenty-fourth

25th

Twenty-fifth

26th

Twenty-sixth

27th

Twenty-seventh

28th

Twenty-eighth

29th

Twenty-ninth

30th

Thirtieth

31st

Thirty-first

 

 

 

 

 

Từ vựng về các tháng trong năm bằng tiếng Anh

Để sử dụng thành thạo thứ ngày tháng tiếng Anh, bạn cần nhớ chính xác tên gọi 12 tháng trong tiếng Anh theo bảng dưới đây:

Các tháng trong năm

Các tháng trong tiếng Anh

Phiên âm

Viết tắt

Tháng 1

January

/‘dʒænjʊərɪ/

Jan

Tháng 2

February

/‘febrʊərɪ/

Feb

Tháng 3

March

/mɑːtʃ/

Mar

Tháng 4

April

/‘eɪprəl/

Apr

Tháng 5

May

/meɪ/

May

Tháng 6

June

/dʒuːn/

June

Tháng 7

July

/dʒu´lai/

Jul

Tháng 8

August

/ɔː’gʌst/

Aug

Tháng 9

September

/sep’tembə/

Sep

Tháng 10

October

/ɒk’təʊbə/

Oct

Tháng 11

November

/nəʊ’vembə/

Nov

Tháng 12

December

/dɪ’sembə/

Dec

Các tháng trong năm bằng tiếng Anh
Các tháng trong năm bằng tiếng Anh

Cách đọc và cách viết ngày tháng năm tiếng Anh

Cách đọc và cách ghi thứ ngày tháng tiếng Anh có một số điểm khác so với tiếng Việt. Khi mới bắt đầu học tiếng Anh, nhiều người thường nhầm lẫn trong cách viết và nói thứ ngày tháng tiếng Anh theo đúng chuẩn. Vì vậy để tránh nhầm lẫn, bạn cần nắm vững về cách đọc và cách viết của những nội dung này.

Cách ghi ngày tháng tiếng Anh

  • Ghi theo thứ tự: Thứ - Ngày - Tháng - Năm

Ví dụ:  What day is it today? (Hôm nay là ngày mấy vậy?)

→ It’s Monday, 14th September 2023. (Hôm nay là thứ 2, ngày 14 tháng 9 năm 2023.)

  • Ghi theo thứ tự: Thứ - Tháng - Ngày - Năm

Ví dụ:  What day is it today? (Hôm nay là ngày mấy vậy?)

→ It’s Monday, September 14th, 2023. (Hôm nay là thứ 2, ngày 14 tháng 9 năm 2023.)

Cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh

  • Cách đọc theo kiểu Anh - Anh

Theo kiểu Anh - Anh khi đọc ngày và tháng người nói sẽ thêm “the” và “of” 

Ví dụ:  When is your birthday? (Sinh nhật của bạn khi nào vậy?)

→ On the 17th of August (Vào ngày 17 tháng 8)

  • Cách đọc theo kiểu Anh - Mỹ

Theo kiểu Anh - Mỹ khi đọc ngày và tháng người nói chỉ thêm “the”

Ví dụ:  When is your birthday? (Sinh nhật của bạn khi nào vậy?)

→ on August the 17th (Vào ngày 17 tháng 8)

Cách đọc và ghi thứ ngày tháng tiếng Anh
Cách đọc và ghi thứ ngày tháng tiếng Anh

Cách đọc năm trong tiếng Anh

Trong chủ đề thứ ngày tháng tiếng Anh, việc phát âm đúng các con số trong năm là kỹ năng cơ bản mà bạn cần nắm vững để giao tiếp chính xác. Có 2 cách cơ bản nhất giúp bạn đọc các năm bằng tiếng Anh một cách trôi chảy:

Cách đọc 1: Đọc dựa trên cơ sở số đếm thông thường 

  • 2024: Two thousand and twenty four
  • 2006: Two thousand and six
  • 939: Nine hundred and thirty nine

Cách đọc 2: Chia làm 2 phần, 2 chữ số phía trước và 2 chữ số phía sau

  • 2023: Twenty twenty three
  • 2019: Twenty nineteen
  • 1966: Nineteen sixty six

Cách viết ngày, tháng, năm trong tiếng Anh bằng số

Khi viết ngày tháng trong tiếng Anh bằng số, bạn cần chú ý đến cách sắp xếp thứ tự ngày, tháng, năm tùy theo từng khu vực sử dụng tiếng Anh. Việc nắm rõ các định dạng này giúp bạn trình bày chính xác trong văn bản, thư tín hoặc các biểu mẫu quốc tế.

Cách viết theo chuẩn Mỹ (MM/DD/YYYY)

Tại Hoa Kỳ, định dạng ngày tháng thông dụng là tháng/ngày/năm. 

Ví dụ:

07/04/2025 → Nghĩa là ngày 4 tháng 7 năm 2025. Khi viết đầy đủ, có thể ghi là: July 4, 2025.

Cách viết theo chuẩn Anh (DD/MM/YYYY)

Ở Anh và nhiều quốc gia sử dụng tiếng Anh khác như Úc, New Zealand, định dạng phổ biến là ngày/tháng/năm. 

Ví dụ:

04/07/2025 → Được hiểu là ngày 4 tháng 7 năm 2025. Viết đầy đủ: 4 July 2025 (không có dấu phẩy giữa tháng và năm).

Cách viết theo chuẩn quốc tế (YYYY/MM/DD)

Đây là định dạng viết ngày, tháng, năm tiếng Anh do Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) quy định, được dùng phổ biến trong các biểu mẫu quốc tế, rất hữu ích khi bạn cần ghi thứ ngày tháng tiếng Anh một cách chính xác và nhất quán.

2025-07-04 → Tức ngày 4 tháng 7 năm 2025.

Định dạng này giúp tránh nhầm lẫn khi viết thứ ngày tháng tiếng Anh giữa chuẩn Anh và Mỹ, đặc biệt khi trao đổi dữ liệu xuyên quốc gia. 

Lưu ý: Khi ngày hoặc tháng là số có một chữ số, nên thêm số 0 phía trước để đồng bộ định dạng. Ví dụ: 03/09/2025 (thay vì 3/9/2025). Điều này đặc biệt cần thiết khi sử dụng trong hệ thống điện tử hoặc biểu mẫu.

Cách viết ngày tháng năm bằng tiếng Anh
Cách viết ngày tháng năm bằng tiếng Anh

Mẹo học thứ ngày tháng tiếng Anh hiệu quả, dễ nhớ

Để ghi nhớ nhanh và sử dụng chính xác thứ ngày tháng tiếng Anh, bạn có thể áp dụng một số mẹo học đơn giản nhưng mang lại hiệu quả cao như:

  • Viết ngày hàng ngày: Mỗi sáng, hãy tập viết ngày tháng tiếng Anh ra giấy hoặc ghi chú trong điện thoại. Thói quen này giúp bạn làm quen với cấu trúc và thứ tự ngày - tháng - năm.
  • Nghe và lặp lại: Chọn video, podcast hoặc bài hát có chứa ngày tháng. Nghe kỹ và lặp lại nhiều lần sẽ giúp bạn ghi nhớ phát âm và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế.
  • Thực hành qua giao tiếp: Luyện nói bằng cách đặt câu hỏi và trả lời về ngày tháng, ví dụ: "When is your birthday?"  → "My birthday is on Tuesday, the 9th of July."
  • Dán lịch tiếng Anh: Treo một tờ lịch có đầy đủ thứ ngày tháng tiếng Anh trong phòng học để ghi nhớ tự nhiên hơn.
  • Gắn với sự kiện cá nhân: Liên kết các ngày với những dịp đặc biệt như sinh nhật, lễ tết sẽ giúp bạn dễ nhớ hơn vì có yếu tố cảm xúc gắn kèm.

Những lưu ý khi học cách đọc và viết ngày tháng năm tiếng Anh

Khi học cách đọc và viết thứ ngày tháng tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng bạn nên tuân theo để tránh nhầm lẫn và hiểu rõ hơn về cách người bản xứ thường sử dụng. 

  • Khi viết về ngày tháng năm cần lưu ý sử dụng giới từ cho phù hợp: Sử dụng “on” trước ngày, “in” trước tháng và “on” trước thứ ngày tháng tiếng Anh.
  • Nếu muốn đề cập đến ngày âm lịch thì lưu ý nên thêm cụm từ “On the lunar calendar” ở phía sau.
  • Khi nói về ngày trong tháng bạn cần lưu ý thêm “the” vào trước ngày.

Một vài từ vựng chỉ thời gian khác trong tiếng Anh

Ngoài thứ ngày tháng tiếng Anh, những từ chỉ thời gian dưới đây cũng thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày:

Từ vựng chỉ thời gian

Ý nghĩa

Morning

Buổi sáng

Afternoon

Buổi chiều

Evening

Buổi tối

Midnight 

Nửa đêm

Dusk

Hoàng hôn

Dawn

Bình minh

Weekly

Hàng tuần

Monthly

Hàng tháng

Quarterly

Hàng quý

The first quarter

Quý 1

Second quarter

Quý 2

Third quarter

Quý 3

Half a month

Nửa tháng

Half a year

Nửa năm

Second

Giây

Minute

Phút

Hour

Giờ

Week

Tuần

Decade 

Thập kỷ

Century

Thế kỷ

Millennium

Thiên niên kỷ

Weekend

Cuối tuần

Month

Tháng

Year 

Năm

Những mẫu câu hỏi về thứ ngày tháng tiếng Anh

Việc biết những mẫu câu hỏi về thứ ngày tháng tiếng Anh là rất cần thiết vì nó giúp chúng ta tránh những hiểu lầm không cần thiết khi nói về thời gian. Điều này cực kỳ quan trọng khi bạn làm việc với người nước ngoài hoặc tham gia vào các giao dịch quốc tế.

Các mẫu câu hỏi thường gặp về thứ ngày tiếng Anh

  • What’s the date for next Friday? (Ngày thứ sáu tới là ngày nào?)

Next Friday’s date is the 20th. (Ngày thứ sáu tới là ngày 20)

  • What day is it today? (Hôm nay là ngày gì?)

Today is Monday. (Hôm nay là thứ hai)

  • What day of the week is it? (Đó là ngày thứ mấy?)

It’s Wednesday today. (Hôm nay là thứ tư)

  • Which day are you planning to arrive? (Bạn dự định đến vào ngày nào?)

I’m planning to arrive on Saturday. (Tôi dự định đến vào thứ bảy)

  • What’s your favorite day of the week? (Ngày yêu thích trong tuần của bạn là ngày gì?)

My favorite day of the week is Saturday. (Ngày yêu thích trong tuần của tôi là thứ bảy)

Luyện tập mẫu câu hỏi thứ ngày tháng tiếng Anh
Luyện tập mẫu câu hỏi thứ ngày tháng tiếng Anh

Các mẫu câu hỏi về ngày trong tiếng Anh chủ đề thời gian bắt đầu sự kiện

  • When do you have your weekly team meeting? (Khi nào bạn có cuộc họp nhóm hàng tuần?)

Our weekly team meeting is on Tuesdays at 10 AM. (Cuộc họp nhóm hàng tuần của chúng tôi diễn ra vào thứ Ba lúc 10 giờ sáng)

  • When is your birthday this year? (Sinh nhật năm nay của bạn là khi nào?)

My birthday is on July the 15th this year (Sinh nhật của tôi năm nay là vào ngày 15 tháng 7)

  • What day is Thanksgiving on? (Lễ Tạ ơn diễn ra vào ngày nào?)

Thanksgiving is on November the 23rd. (Lễ tạ ơn diễn ra vào ngày 23 tháng 11)

  • When does your vacation begin? (Khi nào kỳ nghỉ của bạn bắt đầu?)

My vacation begins on August the 10th (Kỳ nghỉ của tôi bắt đầu vào ngày 10 tháng 8)

  • What’s the day of the week for the job interview? (Ngày nào trong tuần diễn ra buổi phỏng vấn xin việc?)

The job interview is on Thursday (Cuộc phỏng vấn xin việc diễn ra vào thứ năm)

  • What’s the deadline for project submissions? (Hạn chót nộp dự án là khi nào?)

The deadline for project submissions is on October the 5th. (Hạn chót nộp dự án là vào ngày 5 tháng 10)

  • When does the exhibition open to the public? (Khi nào triển lãm mở cửa cho công chúng?)

The exhibition opens to the public on Saturday at 9 AM. (Triển lãm mở cửa cho công chúng vào thứ bảy lúc 9 giờ sáng)

Các mẫu câu hỏi về công việc ở các ngày trong tiếng Anh

  • What’s your Friday routine like at work? (Thứ sáu, bạn thường làm gì tại nơi làm việc?)

On Fridays, I usually have team meetings in the morning and use the afternoon for project planning. (Vào thứ sáu, tôi thường họp nhóm vào buổi sáng và dùng buổi chiều để lập kế hoạch dự án)

  • Do you ever have to work on Saturdays? (Bạn có bao giờ phải làm việc vào các ngày thứ bảy không?)

Occasionally, I have to work on Saturdays if there are urgent deadlines or special projects. (Thỉnh thoảng, tôi phải làm việc vào thứ bảy nếu có deadline gấp hoặc dự án đặc biệt)

  • Do you take Sundays off or do you work on this day? (Bạn có nghỉ vào các ngày chủ nhật hay làm việc vào ngày này không?)

I usually take Sundays off to rest and recharge for the upcoming week (Tôi thường nghỉ chủ nhật để nghỉ ngơi và nạp lại năng lượng cho tuần sắp tới)

  • What’s your Sunday evening routine to get ready for Monday? (Bạn làm gì vào buổi tối chủ nhật để chuẩn bị sẵn sàng cho ngày làm việc thứ hai?)

On Sunday evenings, I review my calendar, set goals for the week, and pack my work bag to be ready for Monday morning. (Vào các tối chủ nhật, tôi xem lại lịch của mình, đặt mục tiêu trong tuần và sắp xếp đồ đạc đi làm để sẵn sàng cho sáng thứ hai)

  • What are your plans for this Saturday outside of work? (Kế hoạch của bạn cho thứ Bảy này ngoài công việc là gì?)

I plan to spend time with family and friends and maybe go hiking if the weather is nice. (Tôi dự định dành thời gian cho gia đình và bạn bè và có thể đi leo núi nếu thời tiết đẹp)

Các mẫu câu hỏi về công việc ở các ngày trong tiếng Anh
Các mẫu câu hỏi về công việc ở các ngày trong tiếng Anh

Bạn đang gặp khó khăn khi ghi nhớ thứ ngày tháng tiếng Anh hoặc muốn sử dụng tiếng Anh một cách tự tin hơn trong công việc và cuộc sống hằng ngày? Hành trình chinh phục ngoại ngữ sẽ trở nên dễ dàng hơn khi bạn có lộ trình học rõ ràng và đồng hành cùng trung tâm uy tín.

Với mong muốn mang đến cho học viên môi trường học tập ngôn ngữ đạt chuẩn quốc tế, VUS luôn không ngừng nỗ lực và phát triển để nâng cao chất lượng giảng dạy và đào tạo, giúp trang bị cho các học viên những hành trang vững chắc và thiết yếu, từ đó mở ra những cánh cửa hướng tới một tương lai tươi sáng hơn.

VUS tự hào là trung tâm:

  • Gần 30 năm kinh nghiệm, phục vụ hơn 2,7 triệu học viên
  • 60+ cơ sở toàn quốc, thuận tiện di chuyển
  • Hơn 200.000 học viên đạt chứng chỉ quốc tế như Cambridge, IELTS
  • Đội ngũ hơn 3.200 giảng viên có bằng cấp và chứng chỉ giảng dạy chuẩn quốc tế (TESOL, CELTA, TEFL)
  • đối tác chiến lược của British Council và trung tâm đạt chuẩn VÀNG của Cambridge 5 năm liền

Tại VUS - hệ thống Anh ngữ hàng đầu Việt Nam, các khóa học được thiết kế phù hợp cho từng nhu cầu cụ thể:

  • Tiếng Anh cho người mất gốc: Lấy lại nền tảng từ đầu, giúp bạn hiểu và sử dụng thành thạo các kiến thức căn bản như số đếm, từ vựng về thời gian, thứ ngày tháng tiếng Anh, và cấu trúc câu đơn giản.
  • Tiếng Anh giao tiếp: Luyện phản xạ nghe - nói qua 365 chủ đề thực tế, phát âm chuẩn và ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hằng ngày hoặc công việc.
  • Luyện thi IELTS: Được dẫn dắt bởi đội ngũ giáo viên chuyên môn cao, giúp bạn cải thiện cả 4 kỹ năng và đạt mục tiêu điểm số trong kỳ thi IELTS.

Liên hệ VUS ngay hôm nay để được giải đáp mọi thắc mắc về khóa học và nhận tư vấn lộ trình học tiếng Anh phù hợp với bạn!

Hy vọng qua bài viết này, VUS đã giúp các bạn nắm được cách viết chuẩn về thứ ngày tháng tiếng Anh cũng như bổ sung thêm các vốn từ vựng về chủ đề thời gian. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã học tiếng Anh lâu năm, việc sử dụng thứ ngày tháng tiếng Anh chuẩn xác sẽ giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp. Hãy theo dõi VUS để thường xuyên cập nhật thêm nhiều chủ điểm Anh ngữ hữu ích bạn nhé!

Follow OA VUS:
Bài viết liên quan

Chia sẻ bài viết:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Tư vấn hỗ trợ