Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Công thức, cách dùng, bài tập

quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Trong hành trình học tiếng Anh, nhiều người học thường bối rối với câu hỏi: Quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng khi nào?”, “Khác gì với quá khứ hoàn thành?”, hay “Công thức quá khứ hoàn thành tiếp diễn có phức tạp không?”.

Thực tế, nếu nắm rõ bản chất, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn không hề khó mà còn giúp câu chuyện của bạn trở nên tự nhiên, mạch lạc và chính xác hơn.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết từ A–Z:

  • Khái niệm & công thức chuẩn (khẳng định, phủ định, nghi vấn) kèm ví dụ dễ hiểu.
  • Cách dùng & dấu hiệu nhận biết thường gặp, cùng mẹo phân biệt với các thì khác.
  • Bài tập thực hành có đáp án chi tiết để áp dụng ngay kiến thức vừa học.

Hãy bắt đầu khám phá để biến Past perfect continuous từ khái niệm “khó nhằn” thành công cụ hữu ích trong giao tiếp và thi cử nhé!

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) là gì?

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous tense) được dùng để mô tả một hành động hoặc sự việc:

  • Đã bắt đầu trong quá khứ
  • Kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định
  • Và chấm dứt trước một mốc quá khứ khác

Nói cách khác, thì này vừa nhấn mạnh tính liên tục của hành động, vừa chỉ rõ rằng nó đã kết thúc trước một thời điểm hoặc một sự kiện khác trong quá khứ.

Ví dụ:

  • He was tired because he had been running for an hour.
    (Anh ấy cảm thấy mệt vì đã chạy bộ được một tiếng.)
    → Hành động "chạy" đã kéo dài và kết thúc, để lại kết quả là "mệt" tại một thời điểm trong quá khứ.
  • She had been working at that company for five years when she got promoted.
    (Cô ấy đã làm việc ở công ty đó được năm năm thì được thăng chức.)
    → Hành động "làm việc" đã diễn ra liên tục trước khi hành động "được thăng chức" xảy ra.
  • The road was wet because it had been raining all night.
    (Con đường bị ướt vì trời đã mưa suốt cả đêm.)
    → Hành động "mưa" đã diễn ra liên tục trong quá khứ, và kết quả là "con đường bị ướt".

Điểm quan trọng của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là: nó không chỉ cho biết hành động nào đó đã diễn ra trước một mốc quá khứ, mà còn nhấn mạnh thời lượng hoặc sự liên tục của hành động ấy.

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì?
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn là gì?

Chi tiết công thức quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous)

Công thức quá khứ hoàn thành tiếp diễn thường xoay quanh cụm had been + V-ing. Đây là dạng duy nhất cho mọi chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, they).

1. Câu khẳng định

Câu khẳng định ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đã diễn ra liên tục trước một thời điểm khác trong quá khứ.

Công thức:

S + had + been + V-ing (+ O)

Ví dụ:

  • She had been studying English before she moved to Canada.
    (Cô ấy đã học tiếng Anh trước khi chuyển đến Canada.)
  • They had been waiting for an hour before the train left.
    (Họ đã chờ suốt một tiếng trước khi tàu rời đi.)

2. Câu phủ định

Câu phủ định ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để phủ nhận một hành động đã không xảy ra liên tục trước một thời điểm khác trong quá khứ.

Công thức:

S + had + not (hadn’t) + been + V-ing (+ O)

Ví dụ:

  • He hadn’t been feeling well before the doctor arrived.
    (Anh ấy đã không thấy khỏe trước khi bác sĩ đến.)
  • We hadn’t been working on the report before the deadline was changed.
    (Chúng tôi chưa hề làm việc với bản báo cáo trước khi hạn chót được thay đổi.)

3. Câu nghi vấn

Câu hỏi ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để đặt câu hỏi về một hành động đã diễn ra liên tục hay không trước một thời điểm khác trong quá khứ.

a. Yes/No Question

Công thức:

Had + S + been + V-ing (+ O)?

Ví dụ:

  • Had she been practicing the piano before the concert started?
    (Cô ấy đã luyện piano trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu phải không?)
    → Yes, she had. / No, she hadn’t.
  • Had they been waiting long before the bus came?
    (Họ đã chờ lâu chưa trước khi xe buýt đến?)
    → Yes, they had. / No, they hadn’t.

b. Wh- Question

Công thức:

Wh- + had + S + been + V-ing (+ O)?

Ví dụ:

  • What had you been doing before I called you yesterday?
    (Bạn đã làm gì trước khi tôi gọi cho bạn hôm qua?)
  • How long had he been living in Hanoi before he moved to Ho Chi Minh City?
    (Anh ấy đã sống ở Hà Nội bao lâu trước khi chuyển vào TP.HCM?)
Chi tiết công thức quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Chi tiết công thức quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Tổng hợp cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (past perfect continuous) thường được sử dụng trong 3 tình huống chính. Việc hiểu rõ từng cách dùng sẽ giúp bạn áp dụng linh hoạt hơn khi viết và nói tiếng Anh.

1. Nhấn mạnh độ dài hành động trước một mốc quá khứ

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động bắt đầu từ trước và kéo dài liên tục cho đến trước khi một sự việc khác xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: She had been studying for three hours before her friends came to visit.
(Cô ấy đã học suốt 3 tiếng trước khi bạn đến chơi.)

2. Giải thích nguyên nhân cho một tình huống trong quá khứ

Khi muốn nói đến lý do hoặc nguồn gốc của một trạng thái trong quá khứ, ta dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

Ví dụ: He was exhausted because he had been running in the park all afternoon.
(Anh ấy kiệt sức vì đã chạy bộ trong công viên suốt cả buổi chiều.)

3. Miêu tả hành động lặp đi lặp lại trước một thời điểm quá khứ

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để chỉ hành động đã diễn ra nhiều lần liên tiếp cho đến khi một sự kiện khác xảy ra.

Ví dụ: They had been trying to contact her for days before she finally answered the phone.
(Họ đã cố gắng liên lạc với cô ấy nhiều ngày liền trước khi cô ấy cuối cùng cũng bắt máy.)

Các trường hợp đặc biệt:

Ngoài 3 cách dùng phổ biến trên, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn cũng có thể gặp trong những tình huống sau:

  • Hành động kéo dài nhưng bị cắt ngang bởi một hành động khác trong quá khứ
    Ví dụ
    : I had been reading for two hours when my friend knocked on the door.
    (Tôi đã đọc sách suốt 2 tiếng thì bạn tôi gõ cửa.)
  • Trong câu điều kiện loại 3 (If-clause), để nhấn mạnh quá trình hành động không xảy ra trong quá khứ.
    Ví dụ: If I had been studying harder, I would have passed the exam.
    (Nếu tôi đã chăm học hơn, tôi đã có thể đỗ kỳ thi.)
Chi tiết cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Chi tiết cách dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết quá khứ hoàn thành tiếp diễn thường gặp

Để xác định một câu có nên dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (past perfect continuous) hay không, bạn có thể dựa vào một số dấu hiệu quen thuộc dưới đây.

1. Các cụm từ chỉ thời gian kéo dài trong quá khứ

  • for + khoảng thời gian: for two hours, for three months…
  • since + mốc thời gian: since morning, since 2010…
  • all day / all night / all week

Ví dụ:

  • I was tired because I had been teaching for five hours. (Tôi mệt vì tôi đã dạy được năm tiếng.)
  • He was homesick because he had been living away from his family since last year.
    (Anh ấy thấy nhớ nhà vì anh ấy đã sống xa gia đình từ năm ngoái.)
  • Her eyes were red because she had been crying all night. (Mắt cô ấy đỏ hoe vì cô ấy đã khóc suốt đêm.)

2. Các cụm từ gắn với một mốc cụ thể trong quá khứ

  • by + thời điểm: by 7 p.m, by last summer…
  • until + thời điểm: until then, until last night…

Ví dụ:

  • By last summer, she had been learning French for two years. (Đến mùa hè năm ngoái, cô ấy đã học tiếng Pháp được hai năm.)
  • They had been playing football until it started to rain. (Họ đã chơi bóng đá cho đến khi trời bắt đầu mưa.)

3. before / after / by the time / prior to that time

Các cụm từ này thường dùng để nhấn mạnh hành động đã kéo dài và kết thúc trước hoặc ngay tại một mốc quá khứ xác định.

Ví dụ:

  • She had been working for months before the exam started.
    (Cô ấy đã học nhiều tháng trước khi kỳ thi bắt đầu.)
  • He was nervous because he had been waiting by the time the interview began.
    (Anh ấy lo lắng vì đã chờ đợi cho đến khi buổi phỏng vấn bắt đầu.)
  • They had been living in that town for years prior to that time.
    (Họ đã sống ở thị trấn đó nhiều năm trước thời điểm ấy.)

4. Câu có 2 hành động trong quá khứ

Trong đó, hành động kéo dài (dùng quá khứ hoàn thành tiếp diễn) xảy ra trước và thường bị một hành động khác chen ngang (dùng quá khứ đơn).

Ví dụ: I had been watching TV when the power went out.
(Tôi đã xem TV được một lúc thì mất điện.)

5. Các trạng từ/cụm từ nhấn mạnh kết quả hoặc nguyên nhân

  • because, as, so … (chỉ nguyên nhân)
  • tired, hungry, exhausted… (chỉ trạng thái kết quả của hành động kéo dài)

Ví dụ: He was very sleepy because he had been studying all night. (Anh ấy rất buồn ngủ vì đã học suốt đêm.)

Hướng dẫn cách chia động từ ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Nguyên tắc chia động từ ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn rất đơn giản: had been + V-ing cho tất cả các chủ ngữ. Điều này giúp thì này dễ nhớ hơn so với nhiều thì khác.

Công thức chung:

  • Khẳng định: S + had + been + V-ing (+ O)
  • Phủ định: S + had + not (hadn’t) + been + V-ing (+ O)
  • Nghi vấn: Had + S + been + V-ing (+ O)?

Các bước chia động từ ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:

  • Bước 1: Giữ nguyên “had been”
    Trợ động từ "had been" luôn giữ nguyên. Đây là điểm khác biệt so với các thì khác, giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh nhầm lẫn khi chia động từ.
  • Bước 2: Thêm -ing vào động từ chính
    Sau "had been", bạn chỉ cần thêm đuôi -ing vào động từ chính (V). Hãy nhớ một vài quy tắc khi thêm -ing:
    • Động từ tận cùng bằng "e", bỏ "e" rồi thêm -ing.
      (Ví dụ: live → living, take → taking).
    • Động từ có một âm tiết, tận cùng là một phụ âm, trước là một nguyên âm, gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing.
      (Ví dụ: run → running, swim → swimming).
    • Các trường hợp còn lại, chỉ cần thêm -ing.
      (Ví dụ: work → working, read → reading).

Ví dụ:

  • I had been waiting for you for an hour. (Tôi đã đợi bạn được một tiếng.)
  • She had been working at the company for 10 years when she decided to resign. (Cô ấy đã làm việc ở công ty được 10 năm khi cô ấy quyết định nghỉ việc.)
  • We had been planning this trip for months before we booked the flights. (Chúng tôi đã lên kế hoạch cho chuyến đi này nhiều tháng trước khi đặt vé máy bay.)

Việc ghi nhớ công thức hay cách chia động từ mới chỉ là bước khởi đầu. Để có thể vận dụng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (past perfect continuous) một cách tự tin trong giao tiếp và các kỳ thi, người học cần nhiều hơn việc học thuộc lý thuyết.

Chính sự luyện tập thường xuyên, được chỉnh sửa kịp thời và rèn luyện phản xạ cùng đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm mới là yếu tố giúp kiến thức ngữ pháp chuyển hóa thành kỹ năng sử dụng thực tế.

Đây cũng là lý do vì sao hàng trăm nghìn học viên đã chọn VUS – Hệ thống Anh văn Hội Việt Mỹ. Với gần 30 năm kinh nghiệm, VUS đã:

  • Được Cambridge công nhận là Trung tâm Đào tạo Vàng (Gold Preparation Centre) suốt 5 năm liên tiếp.
  • Giúp hơn 203.000 học viên đạt chứng chỉ quốc tế như IELTS, TOEFL, Cambridge.
  • Sở hữu đội ngũ giáo viên đạt chuẩn quốc tế TESOL, CELTA, TEFL kết hợp cùng triết lý giáo dục độc quyền “Học qua khám phá” - Discovery Learning.
Chinh phục ngữ pháp tiếng Anh cùng VUS
Chinh phục ngữ pháp tiếng Anh cùng VUS

VUS mang đến lộ trình học đa dạng, phù hợp cho mọi độ tuổi và mục tiêu:

  • Happy Kids (4–6 tuổi): Giúp trẻ làm quen với tiếng Anh thông qua trò chơi, bài hát và các hoạt động tương tác vui nhộn.
  • SuperKids (6–11 tuổi): Xây dựng nền tảng ngữ pháp và từ vựng vững chắc, đồng thời chuẩn bị cho các kỳ thi Cambridge.
  • Young Leaders (11–15 tuổi): Phát triển toàn diện kỹ năng học thuật, tư duy phản biện và khả năng thuyết trình tự tin.
  • Tiếng Anh nền tảng: Dành cho người mất gốc hoặc mới bắt đầu, giúp nhanh chóng lấy lại căn bản và hình thành phản xạ giao tiếp.
  • Tiếng Anh giao tiếp: Nội dung linh hoạt, tập trung ứng dụng thực tiễn trong học tập, công việc và đời sống hằng ngày.
  • Luyện thi IELTS: Lộ trình chuyên sâu, bám sát đề thi, cùng đội ngũ giảng viên quốc tế giàu kinh nghiệm, giúp học viên đạt được mục tiêu điểm số mong muốn.

Muốn biến những thì “khó nhằn” như quá khứ hoàn thành tiếp diễn thành phản xạ tự nhiên, đừng chỉ học một mình — hãy để VUS đồng hành cùng bạn.

Điền thông tin vào form bên dưới để nhận tư vấn miễn phí và giữ chỗ ưu đãi khóa học sớm nhất tại VUS!

Bài tập thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous)

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

  1. She was tired because she ___ (work) all day.
  2. They ___ (wait) for over an hour before the bus finally came.
  3. He ___ (study) English for months before he moved to Canada.
  4. The ground was wet because it ___ (rain).
  5. I ___ (not/sleep) well before the exam started.

Bài 2: Điền từ/cụm từ thời gian thích hợp (for, since, until, by the time)

  1. He had been practicing the guitar ___ three hours before the concert started.
  2. She had been working at the company ___ 2015 when she got promoted.
  3. They had been playing tennis ___ it got dark.
  4. I was nervous because I had been waiting ___ the interview began.
  5. By last winter, I had been living in Hanoi ___ five years.

Bài 3: Viết lại câu dùng thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

  1. She was exhausted. She studied all night.
  2. He was wet. He played football in the rain.
  3. They were tired. They worked in the garden all afternoon.
  4. My eyes hurt. I watched TV for hours.
  5. He was confident. He practiced speaking English for months.

Bài 4: Chọn đáp án đúng

  1. She was tired because she ___ for the exam all night.
    a. had studied
    b. had been studying
    c. studied
  2. By the time the teacher came, the students ___ for 20 minutes.
    a. had been waiting
    b. waited
    c. had waited
  3. He ___ in Paris for two years before he moved to London.
    a. had been living
    b. lived
    c. had lived
  4. They ___ the house all morning, so the floor was clean and shiny.
    a. had been cleaning
    b. cleaned
    c. had cleaned
     
  5. If she ___ harder, she would have passed the test.
    a. had been studying
    b. studied
    c. had studied

Bài 5: Tìm lỗi sai và sửa lại

  1. She had been study all night before the exam.
  2. They had been waited for hours when the bus arrived.
  3. The ground was dry because it hadn’t been rain.
  4. He had been works there since 2010 before he retired.
  5. I had been learning English since 3 years before I moved abroad.

Đáp án & Giải thích chi tiết

Bài 1

  1. had been working → hành động kéo dài cả ngày, dẫn đến kết quả “tired”.
  2. had been waiting → hành động kéo dài trước khi xe buýt đến.
  3. had been studying → học nhiều tháng trước khi chuyển đến Canada.
  4. had been raining → nguyên nhân cho trạng thái “ground was wet”.
  5. hadn’t been sleeping → phủ định, dùng had + not + been + V-ing.

Bài 2

  1. for (khoảng thời gian: three hours).
  2. since (mốc thời gian: 2015).
  3. until (hành động kéo dài đến khi trời tối).
  4. by the time (hành động kéo dài cho đến một mốc sự kiện).
  5. for (khoảng thời gian: five years).

Bài 3

  1. She was exhausted because she had been studying all night.
  2. He was wet because he had been playing football in the rain.
  3. They were tired because they had been working in the garden all afternoon.
  4. My eyes hurt because I had been watching TV for hours.
  5. He was confident because he had been practicing speaking English for months.

Bài 4

  1. b → nhấn mạnh hành động kéo dài (all night).
  2. a → hành động kéo dài đến một mốc cụ thể (by the time).
  3. a → hành động liên tục trong quá khứ (for two years).
  4. a → hành động kéo dài (all morning) dẫn đến kết quả (clean floor).
  5. a → câu điều kiện loại 3, dùng past perfect continuous để nhấn mạnh quá trình.

Bài 5

  1. Sai: had been study → Đúng: had been studying (V-ing).
  2. Sai: had been waited → Đúng: had been waiting (V-ing, không dùng V-ed).
  3. Sai: hadn’t been rain → Đúng: hadn’t been raining.
  4. Sai: had been works → Đúng: had been working.
  5. Sai: since 3 years → Đúng: for 3 years (since + mốc, for + khoảng thời gian).

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (past perfect continuous) không hề phức tạp nếu bạn hiểu rõ bản chất: hành động kéo dài trong quá khứ và kết thúc trước một mốc quá khứ khác.

Khi nắm vững công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và thường xuyên luyện tập qua các dạng bài tập, bạn sẽ dễ dàng vận dụng thì này trong cả giao tiếp lẫn bài thi.

Nếu bạn muốn tiến xa hơn và rèn luyện đồng đều cả 4 kỹ năng, các khóa học tại VUS – Hệ thống Anh văn Hội Việt Mỹ sẽ là lựa chọn đáng tin cậy để đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh.

Follow OA VUS:
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Tư vấn hỗ trợ