IELTS
Blog IELTS chia sẻ phương pháp học tập, mẹo làm bài, và các tài liệu luyện thi IELTS hữu ích từ VUS. Thông tin mới nhất về kỳ thi luôn được cập nhật, giúp bạn chuẩn bị sẵn sàng để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.

Chi tiết thang điểm IELTS và cách tính điểm 4 kỹ năng mới nhất

circle 08/07/2024
tìm hiểu về thang điểm Ielts

Thang điểm IELTS (IELTS Band Score) là hệ thống dùng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh thông qua 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Mỗi kỹ năng sẽ được chấm theo thang điểm IELTS từ 1.0 đến 9.0, phản ánh mức độ thành thạo tiếng Anh của người học. 

Điểm tổng IELTS được tính bằng trung bình cộng của 4 kỹ năng, sau đó làm tròn theo quy định của kỳ thi.

Trong bài viết dưới đây, VUS sẽ mang đến cho bạn:

  • Giải thích chi tiết về cách tính điểm tổng trong kỳ thi IELTS
  • Phân tích thang điểm IELTS cho từng kỹ năng Listening, Reading, Speaking và Writing
  • Quy tắc làm tròn điểm theo chuẩn IELTS hiện hành
  • Gợi ý cách xác định năng lực dựa trên thang điểm IELTS của bạn

Cách tính điểm IELTS Overall & Ý nghĩa từng thang điểm IELTS

IELTS Overall Band Score (điểm tổng IELTS) là điểm trung bình cộng của bốn kỹ năng: Listening (Nghe), Reading (Đọc), Writing (Viết) và Speaking (Nói).

Lưu ý: Bạn cần nhập điểm từ 1.0 đến 9.0 cho cả bốn kỹ năng. Mỗi kỹ năng chiếm 25% tổng điểm, không có kỹ năng nào được ưu tiên hơn.

Bảng quy đổi điểm IELTS Overall theo năng lực tiếng Anh

Thang điểm IELTS

Mô tả năng lực sử dụng tiếng Anh

0.0

Không có thông tin về bài thi hoặc bỏ thi

1.0

Hoàn toàn không sử dụng được tiếng Anh

2.0

Giao tiếp cực kỳ hạn chế, chỉ vài từ cơ bản

3.0

Hiểu và diễn đạt rất hạn chế trong tình huống quen thuộc

4.0

Khả năng sử dụng tiếng Anh còn yếu, gặp nhiều trở ngại

5.0

Mức trung bình, giao tiếp được nhưng còn sai sót nhiều

6.0

Khá – dùng được tiếng Anh trong nhiều tình huống, vẫn còn lỗi

7.0

Tốt – sử dụng tiếng Anh hiệu quả trong môi trường học tập hoặc làm việc

8.0

Rất tốt – giao tiếp trôi chảy, chỉ mắc lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến hiểu

9.0

Thông thạo – dùng tiếng Anh như người bản ngữ, linh hoạt và chính xác

Thang điểm IELTS Listening và Reading chi tiết

Cách chấm điểm phần thi IELTS Listening

Phần thi Listening trong IELTS bao gồm 40 câu hỏi. Mỗi câu trả lời đúng tương ứng với 1 điểm. Tổng số điểm bạn đạt được sẽ được quy đổi sang thang điểm IELTS từ 1.0 đến 9.0.

Lưu ý: Bảng quy đổi thang điểm IELTS Listening là giống nhau cho cả hai hình thức thi: Academic (Học thuật) và General Training (Tổng quát).

Cách chấm điểm phần thi IELTS Reading

Tương tự Listening, bài thi Reading cũng bao gồm 40 câu hỏi và mỗi câu đúng được tính 1 điểm. Tuy nhiên, thang điểm IELTS Reading giữa hai hình thức thi có sự khác biệt:

  • Bài thi IELTS Academic thường sử dụng ngôn ngữ học thuật, mang tính phức tạp hơn.
  • Bài thi IELTS General Training dễ hơn về nội dung và ngôn ngữ, nên để đạt được cùng một thang điểm IELTS, thí sinh thi General Training cần làm đúng nhiều câu hơn.
Bảng quy đổi thang điểm IELTS Listening và thang điểm IELTS Reading (mới nhất)

Thang điểm IELTS

Số câu đúng (Listening)

Reading – Academic

Reading – General Training

9.0

39 – 40

39 – 40

40

8.5

37 – 38

37 – 38

39

8.0

35 – 36

35 – 36

37 – 38

7.5

32 – 34

32 – 34

36

7.0

30 – 31

30 – 31

34 – 35

6.5

26 – 29

26 – 29

32 – 33

6.0

23 – 25

23 – 25

30 – 31

5.5

18 – 22

18 – 22

27 – 29

5.0

16 – 17

16 – 17

23 – 26

4.5

13 – 15

13 – 15

19 – 22

4.0

10 – 12

10 – 12

15 – 18

3.5

8 – 9

8 – 9

12 – 14

3.0

6 – 7

6 – 7

9 – 11

2.5

4 – 5

4 – 5

6 – 8

Phần thi nói (IELTS Speaking) là một trong bốn kỹ năng bắt buộc trong kỳ thi IELTS, bao gồm cả hai hình thức: Academic (Học thuật) và General Training (Tổng quát).

Dù bạn chọn hình thức nào, cấu trúc bài thi Speaking và thang điểm IELTS Speaking vẫn giống nhau hoàn toàn, với thời lượng từ 11 - 14 phút.

Người thi sẽ tham gia phỏng vấn trực tiếp với giám khảo, được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí chấm điểm chuẩn quốc tế, mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm cuối cùng

Việc hiểu rõ các tiêu chí này sẽ giúp bạn xác định được điểm mạnh – điểm yếu của mình để có chiến lược luyện tập hiệu quả.

Thang điểm IELTS Listening và Reading chi tiết (2025)
Thang điểm IELTS Listenning và Reading chi tiết

Các tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking

Thang điểm IELTS Speaking được xác định dựa trên bốn tiêu chí sau:

Fluency and Coherence (Độ trôi chảy và tính mạch lạc) – 25%

  • Khả năng nói liên tục, không ngập ngừng quá mức.
  • Ý tưởng được trình bày rõ ràng, kết nối hợp lý, logic.
  • Sử dụng từ nối, mệnh đề hợp lý để tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa các phần trong câu trả lời.

Lexical Resource (Vốn từ vựng) – 25%

  • Sử dụng đa dạng từ vựng phù hợp với từng chủ đề.
  • Biết dùng các từ đồng nghĩa, paraphrase hiệu quả.
  • Có khả năng dùng thành ngữ, cụm từ tự nhiên và linh hoạt.

Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp) – 25%

  • Sử dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp từ cơ bản đến phức tạp.
  • Đảm bảo độ chính xác trong chia thì, cấu trúc câu và mệnh đề.
  • Hạn chế lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến khả năng truyền đạt ý tưởng.

Pronunciation (Phát âm) – 25%

  • Phát âm rõ ràng, dễ hiểu.
  • Có nhịp điệu và ngữ điệu tự nhiên.
  • Biết nhấn âm đúng, sử dụng intonation phù hợp để truyền đạt cảm xúc.

Dưới đây là bảng tóm tắt mô tả từng thang điểm IELTS Speaking từ 1 đến 9, giúp bạn dễ dàng so sánh trình độ và đặt mục tiêu luyện thi:

Bảng mô tả chi tiết các thang điểm IELTS Speaking

Thang điểm IELTS

Fluency & Coherence

Lexical Resource

Grammar Range & Accuracy

Pronunciation

9

Nói cực kỳ trôi chảy, không ngắt quãng, logic rõ ràng.

Vốn từ phong phú, dùng từ linh hoạt, tự nhiên cả thành ngữ lẫn từ nâng cao.

Cấu trúc câu đa dạng, chuẩn xác hoàn toàn.

Phát âm chuẩn, gần như người bản xứ.

8

Rất ít lỗi, nói mạch lạc, phát triển chủ đề tốt.

Từ vựng linh hoạt, paraphrase hiệu quả.

Dùng câu phức nhuần nhuyễn, lỗi nhỏ không ảnh hưởng ý.

Rõ ràng, dễ hiểu, ảnh hưởng accent rất nhẹ.

7

Trôi chảy, tự nhiên, đôi khi ngắt vì tìm từ.

Sử dụng thành ngữ, từ ít phổ biến, lỗi nhỏ nhưng truyền đạt tốt.

Câu phức linh hoạt, hầu hết chính xác.

Phát âm tốt, dễ hiểu, đôi khi chưa nhất quán.

6

Có lúc lặp từ, tự sửa, logic chưa ổn định.

Vốn từ đủ dùng, đôi lúc dùng chưa chính xác.

Sử dụng được câu phức nhưng lỗi thường gặp.

Hiểu được nhưng phát âm chưa đều, sai âm/chữ.

5

Nói còn lúng túng, ngắt nhiều, ý chưa rõ ràng.

Từ vựng hạn chế, paraphrase chưa hiệu quả.

Chủ yếu dùng câu đơn, câu phức lỗi nhiều.

Dễ hiểu nhưng lỗi phát âm rõ ràng.

4

Chậm, ngập ngừng, dùng nhiều cụm từ đơn giản.

Vốn từ cơ bản, thường dùng sai từ.

Chỉ dùng câu đơn giản, lỗi ngữ pháp liên tục.

Phát âm gây khó hiểu.

3

Nói rời rạc, mất mạch lạc, khó hiểu.

Từ vựng hạn chế, chủ yếu về cá nhân.

Lỗi cấu trúc thường xuyên, ý không rõ ràng.

Người nghe khó bắt kịp do phát âm sai.

2

Giao tiếp gần như không có.

Chỉ dùng được vài từ đơn lẻ.

Không tạo được câu đúng ngữ pháp.

Phát âm không thể hiểu.

1

Không có khả năng sử dụng ngôn ngữ.

Không thể hiện vốn từ vựng.

Không tạo được câu hoàn chỉnh.

Không thể phát âm từ tiếng Anh nào đúng.

Một số lưu ý quan trọng khi ôn luyện Speaking

  • Tập luyện nói mỗi ngày với người bản xứ hoặc qua nền tảng học online.
  • Ghi âm phần nói và tự đánh giá theo thang điểm IELTS để cải thiện dần.
  • Dành thời gian mở rộng vốn từ vựng và luyện cấu trúc ngữ pháp.
  • Xem video Speaking mẫu từ các thí sinh đạt thang điểm IELTS cao để học hỏi cách diễn đạt và trình bày.
Tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking
Tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking

Cách tính điểm IELTS Writing: Academic & General Training

Mặc dù ở Task 1, IELTS Academic yêu cầu viết báo cáo về biểu đồ hoặc sơ đồ, còn IELTS General Training yêu cầu viết thư trong ngữ cảnh thường ngày, cả hai đều áp dụng cùng một tiêu chí trong thang điểm IELTS. Task 2 sử dụng nội dung và tiêu chuẩn như nhau cho cả hai hình thức thi.

4 tiêu chí đánh giá thang điểm IELTS  Writing (mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm):

  • Task Achievement/ Task Response: Đảm bảo đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài, luận điểm rõ ràng, có ví dụ hoặc giải thích hợp lý.
  • Coherence & Cohesion: Bài viết có cấu trúc logical, kết nối giữa câu/đoạn mạch lạc, có sử dụng liên từ và câu chuyển mạch.
  • Lexical Resource: Sử dụng từ vựng phong phú, tránh lặp từ, biết paraphrase và sử dụng từ học thuật phù hợp.
  • Grammatical Range & Accuracy: Dùng được đa dạng cấu trúc ngữ pháp (câu đơn, phức…), hạn chế lỗi sai và đảm bảo rõ nghĩa.
Mô tả thang điểm IELTS Writing (1–9)

Thang điểm IELTS

Task Achievement / Response

Coherence & Cohesion

Grammatical Range & Accuracy

Lexical Resource

9

Trình bày đầy đủ & sâu sắc; phát triển ý hoàn chỉnh.

Sử dụng liên kết tự nhiên, mạch lạc cao.

Câu phức đa dạng, hầu như không lỗi.

Từ vựng phong phú, chính xác, biểu cảm.

8

Đáp ứng tốt đề bài; cách triển khai rõ ràng, chủ đề được minh họa tốt.

Hiệu quả trong cách liên kết đoạn – câu.

Sử dụng cấu trúc linh hoạt với lỗi rất ít.

Vốn từ đa dạng, paraphrase hiệu quả, ít lỗi.

7

Bao quát chủ đề, thể hiện tổng quan xu hướng (Academic) hoặc mục đích rõ ràng (General).

Có sự liên kết nhưng đôi lúc lặp hoặc thiếu tính tự nhiên.

Dùng cấu trúc phức, lỗi nhỏ không ảnh hưởng.

Từ học thuật và paraphrase ổn, lỗi nhỏ.

6

Hiểu đề bài và đáp ứng phần lớn nội dung.

Ý chính rõ, trình bày logic, đôi khi sắp xếp chưa hợp lý.

Dùng câu phức nhưng dễ mắc lỗi; không linh hoạt giọng văn.

Vốn từ đủ, nhưng phức tạp hay paraphrase đôi khi chưa chính xác.

5

Cơ bản đúng đề, nhưng thiếu rõ ràng hoặc ít cụ thể.

Ý chính trình bày thô sơ, thiếu liên kết hiệu quả.

Ngữ pháp đơn giản, hay dùng câu sai cú pháp.

Từ vựng rất hạn chế, paraphrase chưa hiệu quả.

4

Không đáp ứng đủ yêu cầu đề bài; ý trình bày sơ bộ.

Trật tự câu chưa hợp lý ý bị lặp hoặc thiếu rõ ràng.

Chủ yếu dùng câu đơn, lỗi ngữ pháp nhiều.

Từ vựng rất cơ bản, lỗi chính tả thường xuyên.

3

Câu trả lời lệch đề; ý trình bày lộn xộn, thiếu logic.

Gần như không kết nối được ý, không thể hiện coherence.

Lỗi cấu trúc nghiêm trọng, ý không rõ.

Vốn từ rất ít, dùng từ sai cấu trúc, khó hiểu.

2 hoặc 1

Hầu như không đáp ứng đề bài, hoặc hoàn toàn không liên quan.

Không có sự sắp xếp ý không thể truyền đạt logic.

Không sử dụng được các cấu trúc câu; không hiểu cú pháp.

Từ vựng không được kiểm soát, không thể hình thành câu.

Cách tính điểm Overall IELTS mới nhất (cập nhật mới nhất)

Bài thi IELTS được chia thành 4 kỹ năng chính: Listening (Nghe), Reading (Đọc), Writing (Viết) và Speaking (Nói). Mỗi kỹ năng được chấm theo thang điểm IELTS từ 0 đến 9.0, với trọng số ngang nhau. Tổng điểm IELTS (Overall Band Score) là trung bình cộng của điểm bốn kỹ năng này.

Công thức tính điểm IELTS Overall:

IELTS Overall = (Listening + Reading + Writing + Speaking) / 4

Cách tính điểm Overall IELTS
Cách tính điểm Overall IELTS

Quy tắc làm tròn điểm Overall IELTS:

Sau khi tính trung bình, kết quả sẽ được làm tròn theo quy tắc riêng của thang điểm IELTS như sau:

Trung bình cộng sau tính

Làm tròn thành

Ví dụ cụ thể

X.125

X.0

(6.0 + 5.0 + 6.0 + 5.5)/4 = 5.625 → 5.5

X.25

X.5

(6.0 + 5.5 + 7.0 + 6.5)/4 = 6.25 → 6.5

X.375

X.5

(6.5 + 6.0 + 6.0 + 5.0)/4 = 5.875 → 6.0

X.5

X.5

Không thay đổi

X.625

X.5

(6.5 + 6.5 + 6.0 + 6.0)/4 = 6.25 → 6.5

X.75 hoặc X.875

X + 1.0

(6.5 + 5.0 + 6.0 + 5.5)/4 = 5.75 → 6.0

Ví dụ cách tính điểm Overall IELTS:

  • Listening: 8.5
  • Reading: 8.5
  • Writing: 6.5
  • Speaking: 6.5

(8.5 + 8.5 + 6.5 + 6.5)/4 = 7.5 → Overall Band Score: 7.5

Lưu ý: Không có kỹ năng nào được ưu tiên hơn – tất cả đều đóng góp ngang nhau vào điểm tổng. Việc làm tròn được áp dụng chính thức bởi Hội đồng Anh (British Council), IDP và Cambridge English – các đơn vị tổ chức kỳ thi IELTS.

So sánh thang điểm IELTS và Khung tham chiếu ngôn ngữ châu Âu (CEFR)

Khung Tham chiếu Chung Châu Âu về Ngôn ngữ (Common European Framework of Reference for Languages – CEFR) là một hệ thống tiêu chuẩn quốc tế dùng để mô tả trình độ thông thạo ngôn ngữ của người học ngoại ngữ. CEFR phân chia trình độ người học thành 6 mức: A1, A2 (sơ cấp), B1, B2 (trung cấp) và C1, C2 (cao cấp).

IELTS là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh phổ biến toàn cầu và thang điểm IELTS có thể được quy đổi sang khung CEFR để giúp người học hiểu rõ hơn về trình độ của mình trong bối cảnh quốc tế.

Bảng quy đổi tham khảo giữa thang điểm IELTS và CEFR

Thang điểm IELTS

Trình độ CEFR

Mô tả năng lực

9.0

C2

Sử dụng ngôn ngữ như người bản xứ: linh hoạt, chính xác, lưu loát và hiệu quả.

8.0 – 8.5

C1

Hiểu tốt các chủ đề phức tạp, giao tiếp lưu loát trong môi trường học thuật hoặc công việc.

6.5 – 7.5

B2

Giao tiếp độc lập, hiểu văn bản chuyên ngành, có thể tham gia môi trường học thuật.

5.0 – 6.0

B1

Sử dụng tiếng Anh trong tình huống quen thuộc, cần hỗ trợ khi gặp nội dung phức tạp.

3.5 – 4.5

A2

Hiểu các cụm từ, câu đơn giản và giao tiếp trong hoàn cảnh cơ bản.

1.0 – 3.0

A1

Giao tiếp ở mức cơ bản nhất, hiểu từ và cụm từ quen thuộc.

Lưu ý: Bảng quy đổi trên chỉ mang tính chất tham khảo, vì mỗi kỳ thi có cấu trúc, cách đánh giá và mục tiêu khác nhau. Các tổ chức giáo dục và tuyển dụng có thể áp dụng tiêu chuẩn riêng dựa trên yêu cầu cụ thể.

Quy đổi tham khảo giữa thang điểm IELTS và CEFR
Quy đổi tham khảo giữa thang điểm IELTS và CEFR

Lợi ích khi đạt điểm IELTS cao: Mở rộng cánh cửa học tập và nghề nghiệp

Trong những năm gần đây, IELTS đã trở thành một trong những chứng chỉ tiếng Anh quốc tế được ưa chuộng nhất, đặc biệt đối với các bạn học sinh, sinh viên có mục tiêu du học, săn học bổng hoặc định cư, làm việc tại nước ngoài. 

Thậm chí, nhiều thí sinh chỉ cần thi một lần đã đạt mức điểm cao. Vậy việc sở hữu thang điểm IELTS cao mang lại những lợi thế gì?

Miễn thi tiếng Anh tốt nghiệp THPT và hỗ trợ xét tuyển đại học

Nếu bạn đạt số điểm trong thang điểm IELTS từ 4.0 trở lên, bạn có thể được miễn thi môn tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp THPT theo quy định của Bộ Giáo dục & Đào tạo. 

Không chỉ vậy, nhiều trường đại học tại Việt Nam còn ưu tiên xét tuyển hoặc miễn thi đầu vào tiếng Anh cho những bạn có chứng chỉ IELTS từ 6.5 trở lên, giúp tăng cơ hội trúng tuyển vào các ngành học chất lượng cao.

Dễ dàng săn học bổng và hiện thực hóa giấc mơ du học

Với điểm IELTS cao, bạn có lợi thế lớn khi ứng tuyển học bổng du học tại các trường đại học danh tiếng ở Anh, Úc, Mỹ, Canada, v.v. 

IELTS là kỳ thi được công nhận bởi hơn 12.500 tổ chức trên toàn cầu, và là tiêu chí bắt buộc trong hồ sơ xin học bổng hoặc xin visa du học. Nhờ đó, bạn không chỉ tiết kiệm được chi phí học tập mà còn có cơ hội học tập trong môi trường quốc tế năng động.

Tăng cơ hội việc làm và phát triển sự nghiệp

Trong thời đại hội nhập, nhiều nhà tuyển dụng – đặc biệt là các công ty đa quốc gia – đánh giá cao ứng viên có điểm IELTS từ 6.5 trở lên. 

Đây là bằng chứng cho thấy bạn có khả năng sử dụng tiếng Anh chuyên nghiệp trong môi trường làm việc toàn cầu. Nhờ đó, bạn sẽ nổi bật hơn trong mắt nhà tuyển dụng và dễ dàng nắm bắt các cơ hội nghề nghiệp chất lượng trong và ngoài nước.

Hiểu rõ thang điểm IELTS là bước đầu giúp bạn đặt mục tiêu học tập hiệu quả. Tại VUS hàng ngàn học viên đã chinh phục điểm số IELTS ấn tượng nhờ lộ trình học tập cá nhân hóa và đội ngũ giáo viên đạt chuẩn quốc tế.

VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ tự hào đã đạt được các thành tích nổi bật:

  • Hệ thống hơn 60 cơ sở đào tạo trải dài trên toàn quốc.
  • VUS – Anh Văn Hội Việt Mỹ vinh dự đạt danh hiệu Gold Preparation Center từ Cambridge.
  • Giữ kỷ lục Việt Nam với hơn 203.000 học viên đạt chứng chỉ quốc tế, trong đó gần 21.000 em đạt điểm tuyệt đối ở các kỳ thi Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS.
  • Đối tác chiến lược của các tổ chức giáo dục hàng đầu thế giới: Cambridge, Oxford, National Geographic Learning, British Council...
  • Đội ngũ hơn 2.700 giáo viên có bằng cử nhân trở lên, sở hữu chứng chỉ giảng dạy quốc tế và được đào tạo định kỳ, am hiểu tâm lý người học Việt.

Khơi mở tương lai tươi sáng cùng VUS với khóa học IELTS độc quyền

Khóa học IELTS độc quyền tại Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS tích hợp ngân hàng đề thi (Test Bank) đa dạng được tổng hợp từ nguồn học liệu uy tín, bao gồm 400 bài tập online từ NXB Cambridge và 106 bài tập online mở rộng do VUS biên soạn giúp học viên chinh phục các thang điểm IELTS cao.

Ngoài ra, các bạn học viên còn có cơ hội truy cập thư viện luyện thi IELTS độc quyền tại VUS với nhiều hình thức đa dạng (Podcast, Video, Experts’ Sharing, Writing Samples..).

Quy trình 3 bước tối ưu và tinh giản tại lớp học:

  • 10% (Before Class): Luyện tập củng cố phát âm với AI (Voice Recognition) và ôn tập cùng các bài Quizz từ vựng ngắn.
  • 80% (In Class): Thực hành trọng tâm 4 kỹ năng với phương pháp Skill-based, bứt tốc nâng cao kỹ năng IELTS cần thiết.
  • 10% (After Class): Thực hành online, được sửa chữa và chấm điểm 2 kỹ năng Speaking và Writing từ đội ngũ chuyên gia IELTS.

Bên cạnh đó, ứng dụng học tập độc quyền được VUS thiết kế để cùng học viên chinh phục các thang điểm IELTS cao có các quyền lợi sau: 

  • Tích hợp huấn luyện viên cá nhân AI, gia tăng khả năng phát âm và bức phá thang điểm IELTS Listening hiệu quả cùng công nghệ hiện đại AI (Voice Recognition).
  • Tự cá nhân hoá quy trình học theo chủ đề và từng kỹ năng.
  • Cổng kết nối tích hợp tại mục Community, gặp gỡ nhiều bạn học và kết nối cùng các chuyên gia IELTS nhiều năm kinh nghiệm.
  • Kiểm tra và học tập cùng các bài Quiz theo chủ đề.
  • Linh động trong việc kết hợp hình thức học tập online/offline theo khung thời gian biểu phù hợp của học viên.
  • Các bài test định kỳ theo dõi tiến độ học tập của học viên.

Đăng ký để được tư vấn khóa học và thi thử IELTS miễn phí tại VUS.

Tư vấn khóa học miễn phí 
Chi tiết thang điểm IELTS và cách tính điểm 4 kỹ năng mới nhất

Trên đây là các thông tin về thang điểm IELTS được cập nhật mới nhất, các bạn thí sinh hãy nắm vững thật kỹ để đảm bảo tốt nhất cho sự chuẩn bị 4 kỹ năng IELTS sắp tới. Việc hiểu rõ cơ cấu chấm điểm sẽ giúp bạn xác định mục tiêu phù hợp và xây dựng lộ trình ôn luyện hiệu quả hơn.

Để được học với đội ngũ giáo viên bản xứ sở hữu chứng nhận đào tạo và giảng dạy quốc tế, hãy đến ngay trung tâm Anh Văn Hội Việt Mỹ để được tư vấn kỹ hơn nhé.

 

Follow OA VUS:
Bài viết liên quan

Chia sẻ bài viết:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Tư vấn hỗ trợ