Past participle là gì? Tất tần tật thông tin về quá khứ phân từ

Quá khứ phân từ (Past participle) là một trong ba dạng cơ bản của động từ trong tiếng Anh, bên cạnh dạng nguyên thể (infinitive) và dạng quá khứ (past tense).
Quá khứ phân từ đóng vai trò quan trọng trong các thì hoàn thành, câu bị động và nhiều cấu trúc ngữ pháp khác.
Trong bài viết này, VUS sẽ cùng bạn khám phá:
- Định nghĩa và ví dụ minh họa để hiểu rõ past participle là gì.
- Cách thành lập past participle với động từ có quy tắc và bất quy tắc.
- Ứng dụng của quá khứ phân từ trong câu với các vai trò khác nhau.
- Những cấu trúc câu thông dụng có sử dụng past participle.
- Phân biệt past participle và present participle để tránh nhầm lẫn.
Ngoài ra, đừng quên ôn luyện và củng cố kiến thức của mình với loạt bài tập thực hành cực hay ở cuối bài viết này nhé!
Table of Contents
Quá khứ phân từ là gì? Định nghĩa và ví dụ
Nhiều bạn thường thắc mắc: quá khứ phân từ là V2 hay V3? Thực tế, động từ tiếng Anh có 3 dạng cơ bản: nguyên thể (V1), quá khứ đơn (V2), và quá khứ phân từ (V3).
V2 và V3 có thể giống nhau ở động từ có quy tắc (ví dụ: worked – worked), nhưng với động từ bất quy tắc thì hai dạng này thường khác nhau (ví dụ: go – went – gone).
Past participle thường được dùng trong:
- Các thì hoàn thành (Present perfect, Past perfect, Future perfect).
- Câu bị động (Passive voice).
- Hoặc đóng vai trò như một tính từ để miêu tả danh từ.
Với động từ có quy tắc, quá khứ phân từ được tạo bằng cách thêm -ed.
Ví dụ: work → worked, play → played.
- The washed clothes are drying in the sun.
(Các bộ quần áo đã được giặt đang phơi dưới nắng.) - She has painted the house twice this year.
(Cô ấy đã sơn ngôi nhà hai lần trong năm nay.)
Với động từ bất quy tắc, past participle thay đổi theo từng từ và cần học thuộc.
Ví dụ: go → gone, write → written.
- The stolen bike was found by the police.
(Chiếc xe đạp bị đánh cắp đã được cảnh sát tìm thấy.) - He has written three books about science.
(Anh ấy đã viết ba cuốn sách về khoa học.)
Cách thành lập Past participle trong tiếng Anh
Quá khứ phân từ (V3) được hình thành theo hai nhóm: động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc.
Quá khứ phân từ có quy tắc (Regular past participle)
Hầu hết các past participle có quy tắc được tạo bằng cách thêm -ed vào cuối từ gốc. Tuy nhiên, có một số biến đổi chính tả cần lưu ý:
- Động từ kết thúc bằng -e → chỉ cần thêm -d.
Ví dụ: love → loved, bake → baked. - Động từ một âm tiết, kết thúc bằng phụ âm đơn và trước đó là một nguyên âm → nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm -ed.
Ví dụ: stop → stopped, plan → planned. - Động từ nhiều âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết cuối và kết thúc bằng “nguyên âm + phụ âm” → nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm -ed.
Ví dụ: admit → admitted, regret → regretted. - Động từ kết thúc bằng -c → thêm -ked (không nhân đôi chữ c).
Ví dụ: panic → panicked. - Động từ kết thúc bằng phụ âm + y → đổi y → ied.
Ví dụ: cry → cried, study → studied. - Động từ kết thúc bằng nguyên âm + y → giữ nguyên y, thêm -ed.
Ví dụ: play → played, stay → stayed.
Quá khứ phân từ bất quy tắc (Irregular past participle)
Khác với nhóm có quy tắc, các Past participle bất quy tắc không theo một công thức nhất định. Mỗi từ sẽ có dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) riêng. Vì vậy, bạn cần học thuộc để ghi nhớ.
Ví dụ:
- go → went → gone
- write → wrote → written
Dưới đây là bảng 100 past participle bất quy tắc thường gặp mà bạn nên nắm vững để dễ dàng giải quyết các bài tập ngữ pháp tiếng Anh.
|
STT |
Động từ |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa tiếng Việt |
|
1 |
Arise |
Arose |
Arisen |
Nảy sinh |
|
2 |
Awake |
Awoke |
Awoken |
Tỉnh thức, tỉnh giấc |
|
3 |
Be |
Was, were |
Been |
Là |
|
4 |
Bear |
Bore |
Born/Borne |
Sinh ra, chịu đựng |
|
5 |
Beat |
Beat |
Beaten |
Đánh, đập |
|
6 |
Become |
Became |
Become |
Trở thành |
|
7 |
Begin |
Began |
Begun |
Bắt đầu |
|
8 |
Bend |
Bent |
Bent |
Uốn cong |
|
9 |
Bite |
Bit |
Bitten |
Cắn |
|
10 |
Bleed |
Bled |
Bled |
Chảy máu |
|
11 |
Blow |
Blew |
Blown |
Thổi |
|
12 |
Break |
Broke |
Broken |
Vỡ, gãy |
|
13 |
Bring |
Brought |
Brought |
Mang đến |
|
14 |
Broadcast |
Broadcast/Broadcasted |
Broadcast/Broadcasted |
Phát sóng |
|
15 |
Build |
Built |
Built |
Xây dựng |
|
16 |
Burn |
Burnt/burned |
Burnt/burned |
Cháy |
|
17 |
Buy |
Bought |
Bought |
Mua |
|
18 |
Can |
Could |
“can” không có quá khứ phân từ |
Có thể |
|
19 |
Catch |
Caught |
Caught |
Bắt |
|
20 |
Choose |
Chose |
Chosen |
Chọn |
|
21 |
Come |
Came |
Come |
Đến |
|
22 |
Creep |
Crept |
Crept |
Bò, trườn |
|
23 |
Cut |
Cut |
Cut |
Cắt |
|
24 |
Deal |
Dealt |
Dealt |
Giải quyết, giao dịch |
|
25 |
Dig |
Dug |
Dug |
Đào |
|
26 |
Do |
Did |
Done |
Làm |
|
27 |
Draw |
Drew |
Drawn |
Vẽ, kéo |
|
28 |
Drink |
Drank |
Drunk |
Uống |
|
29 |
Drive |
Drove |
Driven |
Lái xe |
|
30 |
Eat |
Ate |
Eaten |
Ăn |
|
31 |
Fall |
Fell |
Fallen |
Ngã, rơi |
|
32 |
Feed |
Fed |
Fed |
Cho ăn |
|
33 |
Feel |
Felt |
Felt |
Cảm thấy |
|
34 |
Fight |
Fought |
Fought |
Chiến đấu |
|
35 |
Find |
Found |
Found |
Tìm kiếm |
|
36 |
Forgive |
Forgave |
Forgiven |
Tha thứ |
|
37 |
Freeze |
Froze |
Frozen |
Đông cứng |
|
38 |
Get |
Got |
Got/gotten |
Có được |
|
39 |
Give |
Gave |
Given |
Cho |
|
40 |
Go |
Went |
Gone |
Đi |
|
41 |
Hang |
Hung/Hanged |
Hung/Hanged |
Treo |
|
42 |
Have |
Had |
Had |
Có |
|
43 |
Hear |
Heard |
Heard |
Nghe |
|
44 |
Hold |
Held |
Held |
Cầm, nắm |
|
45 |
Hurt |
Hurt |
Hurt |
Làm đau |
|
46 |
Keep |
Kept |
Kept |
Giữ |
|
47 |
Know |
Knew |
Known |
Biết |
|
48 |
Lead |
Led |
Led |
Dẫn dắt |
|
49 |
Learn |
Learned/learnt |
Learned/learnt |
Học |
|
50 |
Lie (nằm) |
Lay |
Lain |
Nằm |
|
51 |
Lie (nói dối) |
Lied |
Lied |
Nói dối |
|
52 |
Light |
Lit/Lighted |
Lit/Lighted |
Thắp sáng |
|
53 |
Lose |
Lost |
Lost |
Mất, thua |
|
54 |
Make |
Made |
Made |
Làm, thực hiện |
|
55 |
Mean |
Meant |
Meant |
Có nghĩa là |
|
56 |
Meet |
Met |
Met |
Gặp gỡ |
|
57 |
Mistake |
Mistook |
Mistaken |
Nhầm lẫn |
|
58 |
Overcome |
Overcame |
Overcome |
Vượt qua |
|
59 |
Pay |
Paid |
Paid |
Trả tiền |
|
60 |
Prove |
Proved |
Proven/Proved |
Chứng minh |
|
61 |
Put |
Put |
Put |
Đặt, để |
|
62 |
Quit |
Quit |
Quit |
Bỏ, nghỉ |
|
63 |
Read |
Read /red/ |
Read /red/ |
Đọc |
|
64 |
Ride |
Rode |
Ridden |
Cưỡi, đi (xe) |
|
65 |
Ring |
Rang |
Rung |
Rung chuông |
|
66 |
Rise |
Rose |
Risen |
Tăng lên, mọc |
|
67 |
Run |
Ran |
Run |
Chạy |
|
68 |
Say |
Said |
Said |
Nói |
|
69 |
See |
Saw |
Seen |
Nhìn, thấy |
|
70 |
Seek |
Sought |
Sought |
Tìm kiếm |
|
71 |
Sell |
Sold |
Sold |
Bán |
|
72 |
Send |
Sent |
Sent |
Gửi |
|
73 |
Set |
Set |
Set |
Đặt, sắp xếp |
|
74 |
Shake |
Shook |
Shaken |
Lắc, rung |
|
75 |
Shine |
Shone |
Shone |
Tỏa sáng |
|
76 |
Shoot |
Shot |
Shot |
Bắn |
|
77 |
Show |
Showed |
Shown/Showed |
Cho xem |
|
78 |
Shut |
Shut |
Shut |
Đóng |
|
79 |
Sing |
Sang |
Sung |
Hát |
|
80 |
Sit |
Sat |
Sat |
Ngồi |
|
81 |
Sleep |
Slept |
Slept |
Ngủ |
|
82 |
Slide |
Slid |
Slid |
Trượt |
|
83 |
Speak |
Spoke |
Spoken |
Nói chuyện |
|
84 |
Spell |
Spelt/Spelled |
Spelt/Spelled |
Đánh vần |
|
85 |
Spend |
Spent |
Spent |
Tiêu (tiền), dành (thời gian) |
|
86 |
Split |
Split |
Split |
Tách ra |
|
87 |
Spread |
Spread |
Spread |
Lan truyền |
|
88 |
Stand |
Stood |
Stood |
Đứng |
|
89 |
Steal |
Stole |
Stolen |
Ăn cắp |
|
90 |
Stick |
Stuck |
Stuck |
Dán, mắc kẹt |
|
91 |
Swim |
Swam |
Swum |
Bơi |
|
92 |
Take |
Took |
Taken |
Lấy, mang |
|
93 |
Teach |
Taught |
Taught |
Dạy |
|
94 |
Tell |
Told |
Told |
Kể, bảo |
|
95 |
Think |
Thought |
Thought |
Nghĩ |
|
96 |
Throw |
Threw |
Thrown |
Ném |
|
97 |
Understand |
Understood |
Understood |
Hiểu |
|
98 |
Wear |
Wore |
Worn |
Mặc, đội |
|
99 |
Win |
Won |
Won |
Thắng |
|
100 |
Write |
Wrote |
Written |
Viết |
Cách dùng quá khứ phân từ (Past participle) trong câu
Past participle không chỉ xuất hiện trong thì hoàn thành hay câu bị động, mà còn được dùng linh hoạt với nhiều vai trò khác nhau trong câu. Dưới đây là hai cách phổ biến nhất:
Với vai trò như một tính từ (adjective)
Past participle thường đứng ngay trước hoặc ngay sau danh từ để mô tả tình trạng, đặc điểm hay kết quả của một hành động tác động lên danh từ đó. Trong nhiều trường hợp, cách dùng này mang nghĩa bị động (được/bị làm gì) hoặc nhấn mạnh rằng hành động đã hoàn tất.
- Ví dụ:
- The broken vase was lying on the floor.
(Chiếc bình bị vỡ nằm trên sàn.) - He kept all the written documents in a safe place.
(Anh ấy giữ tất cả tài liệu đã được viết ở nơi an toàn.)
- The broken vase was lying on the floor.
Trong trường hợp này, quá khứ phân từ hoạt động giống như một tính từ, giúp làm rõ hơn trạng thái của danh từ.
Với vai trò trạng ngữ trong câu (adverb)
Past participle cũng có thể xuất hiện trong vai trò trạng ngữ, thường ở đầu câu hoặc ngăn cách bằng dấu phẩy. Khi đó, nó cung cấp thêm thông tin về điều kiện, nguyên nhân, hay hoàn cảnh xảy ra hành động trong mệnh đề chính.
- Ví dụ:
- Given more time, she could finish the project.
(Nếu được cho thêm thời gian, cô ấy có thể hoàn thành dự án.) - Born in a small village, he grew up with many challenges.
(Sinh ra ở một ngôi làng nhỏ, anh ấy lớn lên với nhiều thử thách.)
- Given more time, she could finish the project.
Trong cách dùng này, quá khứ phân từ thường được đặt ở đầu câu hoặc sau dấu phẩy để rút gọn mệnh đề trạng ngữ. Cách rút gọn này giúp câu văn ngắn gọn nhưng vẫn đầy đủ ý nghĩa.
Các cấu trúc câu thông dụng với Past participle
Past participle không chỉ đơn thuần là dạng V3 của động từ mà còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc ngữ pháp quan trọng.
Từ thì hoàn thành, câu bị động cho đến các câu điều kiện hay mệnh đề rút gọn, Past participle giữ vai trò then chốt giúp câu văn súc tích và chính xác hơn. Cùng tìm hiểu những cấu trúc phổ biến nhất với Past participle dưới đây.
Các thì hoàn thành (Perfect tenses)
Past participle luôn đi cùng trợ động từ have/has/had/will have để tạo thành các thì hoàn thành hay còn được gọi là V3 của have. Có 3 loại như sau:
- Hiện tại hoàn thành (Present perfect):
Công thức: S + have/has + V3 (past participle)
→ Dùng để diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn liên quan đến hiện tại.
Ví dụ: She has traveled to Japan twice this year.
(Cô ấy đã đi Nhật hai lần trong năm nay.)
- Quá khứ hoàn thành (Past perfect):
Công thức: S + had + V3 (past participle)
→ Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ: By the time we arrived, the movie had started.
(Khi chúng tôi đến, bộ phim đã bắt đầu rồi.)
- Tương lai hoàn thành (Future perfect):
Công thức: S + will have + V3 (past participle)
→ Diễn tả hành động sẽ hoàn thành tại một thời điểm xác định trong tương lai.
Ví dụ: By 2030, scientists will have discovered more cures for diseases.
(Đến năm 2030, các nhà khoa học sẽ phát hiện thêm nhiều phương pháp chữa bệnh.)
Câu bị động (Passive voice)
Trong câu bị động, Past participle kết hợp với động từ “to be” để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động thay vì người thực hiện hành động.
- Bị động ở thì hiện tại:
Công thức: S + am/is/are + V3
Ví dụ: The room is cleaned every morning.
(Căn phòng được dọn dẹp mỗi sáng.)
- Bị động ở thì quá khứ:
Công thức: S + was/were + V3
Ví dụ: The documents were signed yesterday.
(Các tài liệu đã được ký vào hôm qua.)
- Bị động ở thì tương lai:
Công thức: S + will be + V3
Ví dụ: A new bridge will be built next year.
(Một cây cầu mới sẽ được xây vào năm sau.)
Các cấu trúc khác với Past participle
- Mệnh đề phân từ quá khứ (Past participle clause): Thường dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ hoặc bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ: The car parked outside belongs to my neighbor.
(Chiếc xe đậu bên ngoài thuộc về hàng xóm của tôi.)
- Dùng như tính từ (Adjective): Past participle có thể mô tả tình trạng hoặc đặc điểm của danh từ.
Ví dụ: The damaged phone could not be repaired.
(Chiếc điện thoại bị hỏng không thể sửa được.)
- Sau động từ “have/get” để diễn tả hành động được thực hiện bởi người khác (causative form):
Ví dụ: I had my house painted last summer.
(Tôi đã thuê người sơn lại nhà vào mùa hè trước.)
- Trong câu điều kiện loại 3 (Third conditional):
Công thức: If + S + had + V3, S + would have + V3
→ Diễn tả tình huống không có thật trong quá khứ.
Ví dụ: If she had studied harder, she would have passed the exam.
(Nếu cô ấy học chăm hơn, cô ấy đã vượt qua kỳ thi rồi.)
- Sau các động từ như find, consider, believe… để diễn đạt trạng thái hay đánh giá.
Ví dụ: We found the museum closed when we got there.
(Chúng tôi thấy bảo tàng đóng cửa khi đến nơi.)
- Trong cấu trúc suy đoán hoặc phỏng đoán (Modal verbs + have + V3):
- Must have + V3: Chắc hẳn đã…
Ví dụ: He must have left early. (Anh ấy chắc hẳn đã rời đi sớm.)
- Might/Could/May have + V3: Có thể đã…
Ví dụ: She might have forgotten the meeting. (Cô ấy có thể đã quên cuộc họp.)
- Should have + V3: Lẽ ra nên…
Ví dụ: You should have told me the truth. (Bạn lẽ ra nên nói với tôi sự thật.)
- Cấu trúc đặc biệt “having + past participle”: Diễn đạt hành động xảy ra trước một hành động khác, thường trong văn viết trang trọng.
Ví dụ: Having completed the project, they decided to take a short vacation.
(Sau khi hoàn thành dự án, họ quyết định đi nghỉ ngắn ngày.)
Như vậy, Past participle không chỉ là V3 của động từ mà còn là “mảnh ghép” quan trọng trong rất nhiều cấu trúc ngữ pháp. Việc nắm chắc các cách dùng trên sẽ giúp bạn viết và nói tiếng Anh tự nhiên, chính xác hơn.
Phân biệt Past participle (quá khứ phân từ) và Present participle (hiện tại phân từ)
Trong tiếng Anh, Past participle (V3) và Present participle (V-ing) đều là dạng phân từ, nhưng cách dùng và ý nghĩa của chúng rất khác nhau.
|
Bảng so sánh Past participle vs Present participle |
||
|
Đặc điểm |
Past participle (V3) |
Present participle (V-ing) |
|
Hình thức |
Thường ở dạng V3. - Động từ có quy tắc: thêm -ed. - Động từ bất quy tắc: học thuộc. Ví dụ: worked, gone, written |
Luôn có dạng V-ing. Ví dụ: working, going, writing |
|
Ý nghĩa |
Thường mang tính bị động hoặc đã hoàn tất. |
Thường mang tính chủ động hoặc đang diễn ra. |
|
Ứng dụng |
- Dùng trong các thì hoàn thành (I have finished my homework.) - Dùng trong câu bị động (The letter was sent yesterday.) - Dùng như tính từ mang nghĩa bị động hoặc đã hoàn thành (The broken chair needs to be fixed.) |
- Dùng để tạo thì tiếp diễn (She is studying now.) - Dùng như tính từ mang nghĩa chủ động, diễn tả hành động đang xảy ra (The crying baby kept everyone awake.) - Dùng trong mệnh đề rút gọn (Walking along the beach, she found a shell.) |
|
Vai trò trong câu |
Động từ chính |
Động từ chính, chủ ngữ và tân ngữ |
|
Ví dụ |
The cake was baked this morning. |
She is baking a cake right now. |
Quá khứ phân từ xuất hiện trong rất nhiều cấu trúc tiếng Anh: từ thì hoàn thành, câu bị động cho đến mệnh đề phân từ. Nhưng làm thế nào để không chỉ nhớ mà còn vận dụng thành thạo?
Nếu chỉ tự học, bạn sẽ dễ gặp phải nhiều khó khăn:
- Thiếu cơ hội thực hành, khiến việc học chỉ dừng ở lý thuyết mà khó ứng dụng tự nhiên trong giao tiếp.
- Dễ mắc lỗi ngữ pháp mà không nhận ra, như viết “She has eat lunch already” thay vì “She has eaten lunch already”.
- Hiểu lý thuyết nhưng lúng túng khi áp dụng vào những cấu trúc phức tạp như thì hoàn thành hay mệnh đề phân từ.
Chính vì vậy, để thật sự làm chủ các cấu trúc với past participle, bạn cần một môi trường học tập bài bản, có người hướng dẫn sửa lỗi kịp thời và nhiều cơ hội thực hành giao tiếp. Và đó cũng chính là điều mà VUS mang đến cho học viên trong mỗi khóa học.
Muốn giỏi tiếng Anh? Đừng học một mình – hãy để VUS đồng hành cùng bạn!
VUS mang đến môi trường học tập hiện đại với giáo trình chuẩn quốc tế từ Cambridge kết hợp triết lý Discovery Learning, giúp học viên vừa học – vừa trải nghiệm – vừa ghi nhớ một cách tự nhiên.
Đội ngũ hơn 2.700 giảng viên đạt chuẩn TESOL, CELTA cam kết đem lại những giờ học sinh động, dễ hiểu và ứng dụng cao.
Các khóa học tại VUS được thiết kế đa dạng, phù hợp với mọi độ tuổi và trình độ:
- Tiếng Anh Mầm non (4–6 tuổi): Học vui như chơi, phát triển ngôn ngữ tự nhiên.
- Tiếng Anh Thiếu nhi (6–11 tuổi): Củng cố vốn từ, luyện phản xạ và chuẩn bị cho kỳ thi Cambridge Starters, Movers, Flyers.
- Tiếng Anh THCS (11–15 tuổi): Tự tin giao tiếp, nâng cao kỹ năng học thuật, sẵn sàng cho các kỳ thi KET, PET hoặc IELTS.
- Tiếng Anh nền tảng cho người mất gốc: Lộ trình bắt đầu lại từ đầu, dễ hiểu – dễ áp dụng.
- Tiếng Anh giao tiếp: Thời gian linh hoạt, nội dung sát thực tế, lý tưởng cho người đi làm.
- Luyện thi IELTS chuyên sâu: Lộ trình cá nhân hóa theo từng band điểm, học viên đạt 6.5–8.0+ liên tục.
Đặc biệt, VUS là Trung Tâm Đào Tạo Vàng (Gold Preparation Centre) của Cambridge suốt 5 năm liền - minh chứng về chất lượng giảng dạy chuẩn quốc tế.
Bạn muốn học đúng lộ trình, sửa lỗi chính xác và luyện phản xạ thực tế?
Hãy đăng ký kiểm tra trình độ miễn phí và nhận tư vấn khóa học phù hợp ngay hôm nay tại VUS!
Bài tập vận dụng Past participle (kèm đáp án)
Phần bài tập
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với dạng Past participle thích hợp
- The letter was __________ (write) by Sarah yesterday.
- The cake has been __________ (eat) by the children already.
- I have __________ (finish) my homework before you called me.
- The house was __________ (build) last year.
- The movie was __________ (direct) by a famous filmmaker.
Bài tập 2: Chọn câu đúng
- A. The work is done by the team yesterday.
B. The work was done by the team yesterday.
- A. The letter has been sent already.
B. The letter has sent already.
- A. The building was designed by an architect.
B. The building has designed by an architect.
- A. The project was completed by the engineers last month.
B. The project is completed by the engineers last month.
Bài tập 3: Sử dụng quá khứ phân từ trong mệnh đề quan hệ rút gọn
- The book __________ (write) by J.K. Rowling is very popular.
- The car __________ (park) in front of the house belongs to my friend.
- The documents __________ (sign) by the manager were important.
- The house __________ (build) last year looks amazing.
- The letter __________ (receive) yesterday is from my friend.
Bài tập 4: Hoàn thành câu với cấu trúc đặc biệt có Past participle
- I had my hair __________ (cut) yesterday.
- She got her phone __________ (steal) on the bus.
- They found the door __________ (lock) when they arrived.
- He considered the problem __________ (solve) after the meeting.
- We had our car __________ (repair) last week.
Bài tập 5: Viết lại các câu dưới đây bằng cách sử dụng mệnh đề rút gọn với Past participle (V3).
- The bridge which was built in 1990 is still in good condition.
➡ ……………………………………………………………………… - The song which was written by John became a big hit.
➡ ……………………………………………………………………… - The documents which were prepared yesterday are on the desk.
➡ ……………………………………………………………………… - The man who was injured in the accident was taken to hospital.
➡ ……………………………………………………………………… - The project which was completed last month won an award.
➡ ………………………………………………………………………
Đáp án
Bài tập 1:
- written
- eaten
- finished
- built
- directed
Bài tập 2:
- B
- A
- A
- A
Bài tập 3:
- written
- parked
- signed
- built
- received
Bài tập 4:
- cut
- stolen
- locked
- solved
- repaired
Bài tập 5:
- The bridge built in 1990 is still in good condition.
- The song written by John became a big hit.
- The documents prepared yesterday are on the desk.
- The man injured in the accident was taken to hospital.
- The project completed last month won an award.
Trên đây là toàn bộ lý thuyết để trả lời cho câu hỏi past participle là gì trong tiếng Anh cùng với một số bài tập vận dụng. Hãy xem lại các kiến thức này nhiều lần và thực hành thường xuyên để nắm vững cách sử dụng quá khứ phân từ trong các cấu trúc khác nhau.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET
Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên
Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên
Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên
Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên
Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5
Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5
Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0
Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0
Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí
