Tiếng Anh nâng cao
Nơi bạn có thể khám phá và nghiên cứu sâu hơn về tiếng Anh. Từ những khía cạnh văn hóa và lịch sử của ngôn ngữ đến các xu hướng và phong cách sử dụng tiếng Anh hiện đại.

Chia sẻ bài viết

Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn: Cách phân biệt và bài tập

Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

Trong tiếng Anh, thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn là hai thì quan trọng thường được dùng để miêu tả sự việc trong quá khứ. Cả hai thì này đều nhấn mạnh đến thời gian đã qua, nhưng cách diễn đạt và mục đích sử dụng lại có sự khác biệt rõ rệt.

Vì có chung bối cảnh “quá khứ” nên nhiều người học dễ nhầm lẫn giữa thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn. Nếu không nắm vững sự khác nhau, bạn có thể dùng sai trong giao tiếp hoặc viết bài, dẫn đến ý nghĩa câu không chính xác.

Bài viết này sẽ giúp bạn:

  • Hiểu rõ khái niệm, công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
  • Biết cách phân biệt và kết hợp thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn trong câu.
  • Thực hành ngay với bài tập thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn kèm đáp án chi tiết

Vì sao người học dễ nhầm lẫn thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn?

Người học tiếng Anh thường gặp khó khăn khi phân biệt thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn bởi hai thì này có khá nhiều điểm tương đồng. Một số nguyên nhân chính có thể kể đến như sau:

  • Về thời gian: Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn đều mô tả hành động hoặc sự việc xảy ra trong quá khứ. Vì cùng chia sẻ bối cảnh thời gian “đã qua”, người học không thể dựa vào mốc thời gian trong câu để phân biệt rõ ràng.
  • Về hình thức động từ: Động từ ở cả 2 thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn đều được dùng ở dạng “quá khứ”, khiến cho người học đôi khi bối rối trong việc phân biệt.
  • Về dấu hiệu nhận biết: Các cụm từ chỉ thời gian như yesterday, last year, months ago, in the past… có thể đi kèm ở cả thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn, khiến việc nhận diện trở nên khó khăn hơn.
  • Về ngữ nghĩa: Trong nhiều trường hợp, cả hai thì đều có thể được sử dụng mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Điều này khiến người học cảm thấy thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn “giống hệt nhau” và khó xác định thì nào là phù hợp.

Ví dụ:

  • She finished her homework at 8 pm yesterday. (quá khứ đơn)
  • She was finishing her homework at 8 pm yesterday. (quá khứ tiếp diễn)

Trong cả hai câu, hành động “làm bài tập” đều gắn với thời điểm “8 pm yesterday”. Nếu không hiểu rõ sắc thái nhấn mạnh – một bên là kết thúc hành động, một bên là quá trình hành động – thì rất khó phân biệt chính xác.

Chính vì vậy, để tránh nhầm lẫn, bạn cần nắm rõ đặc điểm riêng của từng thì và thực hành nhiều với các loại bài tập đa dạng liên quan đến thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn.

Cách phân biệt quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

Khái niệm quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

Trước khi tìm hiểu sự khác biệt giữa thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn, bạn cần nắm được định nghĩa cơ bản của chúng. Việc hiểu khái niệm của từng thì sẽ giúp bạn sử dụng đúng ngữ cảnh và tự tin hơn khi diễn đạt về các sự kiện đã qua.

Thì quá khứ đơn (Simple Past) thường được dùng để:

  • Diễn đạt hành động đã hoàn tất trong quá khứ.
  • Miêu tả sự việc xảy ra nhiều lần trong một giai đoạn đã qua.
  • Chỉ hành động ngắn, bất ngờ xen ngang một hành động đang diễn ra.
  • Xuất hiện trong câu điều kiện loại 2.

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) thường được dùng để:

  • Nhấn mạnh một hành động kéo dài trong quá khứ.
  • Diễn đạt sự việc đang diễn ra trong một khoảng thời gian cụ thể.
  • Mô tả hành động dài bị gián đoạn bởi hành động khác ngắn hơn.
  • Làm nổi bật quá trình hoặc khoảng thời gian của hành động, thay vì kết quả.
Công thức thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
Công thức thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

So sánh công thức quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

Loại câu

Thì quá khứ đơn

Thì quá khứ tiếp diễn

Câu khẳng định

Động từ thường:

  • Cấu trúc: S + V2/ed + O

→ She visited her grandparents yesterday. (Cô ấy đã đến thăm ông bà vào hôm qua.)

  • Lưu ý: V2 có thể là động từ có quy tắc (play → played) hoặc bất quy tắc (go → went, eat → ate, see → saw).

Động từ “to be”:

  • Cấu trúc: S + was/were + Adj/N

→ He was at the party last night. (Anh ấy đã ở bữa tiệc vào tối qua.)

Cấu trúc: S + was/were + V-ing + O 

→ She was visiting her grandparents yesterday afternoon. (Chiều hôm qua cô ấy đang đến thăm ông bà.)

Câu phủ định

Động từ thường:

  • Cấu trúc: S + did not + V1 + O 

→ They did not play football last weekend. (Họ đã không chơi bóng đá vào cuối tuần trước.)

Động từ “to be”: 

  • Cấu trúc: S + was/were not + Adj/N

→ He wasn’t tired after the trip. (Anh ấy đã không mệt sau chuyến đi.)

Cấu trúc: S + was/were not + V-ing + O 

→ They were not playing football when it rained. (Họ đã không chơi bóng khi trời mưa.)

Câu nghi vấn

Động từ thường: 

  • Cấu trúc: Did + S + V1 + O? 
  • → Did you watch the show last night? (Bạn đã xem chương trình tối qua chưa?)

Động từ “to be”:

  • Cấu trúc: Was/Were + S + Adj/N?

→ Was he tired yesterday? (Hôm qua anh ấy có mệt không?)

Cấu trúc: Was/Were + S + V-ing + O? 

→ Were you watching the show when I called? (Bạn có đang xem chương trình khi tôi gọi không?)

Cách dùng thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

Để nắm chắc sự khác biệt giữa thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn, bạn cần hiểu rõ từng tình huống sử dụng cụ thể. Bảng dưới đây sẽ hệ thống các trường hợp phổ biến từ cơ bản đến nâng cao, kèm ví dụ minh họa để bạn dễ hình dung và áp dụng chính xác.

Thì quá khứ đơn

Thì quá khứ tiếp diễn

1. Hành động đã kết thúc trong quá khứ 

Ví dụ: They completed the project yesterday. 

(Họ đã hoàn thành dự án vào hôm qua.)

1. Hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ 

Ví dụ: At 9pm last night, I was watching a movie. 

(Lúc 9 giờ tối qua, tôi đang xem phim.)

2. Hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ 

Ví dụ: She watered the plants every morning. 

(Cô ấy đã tưới cây mỗi sáng.)

2. Hành động lặp lại kèm cảm xúc khó chịu

Ví dụ: She was always borrowing my books without asking. 

(Cô ấy lúc nào cũng mượn sách của tôi mà không xin phép.)

3. Hành động chen vào hành động khác đang diễn ra

Ví dụ: The students were discussing the topic when the teacher entered. 

(Học sinh đang thảo luận thì giáo viên bước vào.)

→ hành động chen vào (hành động ngắn): dùng quá khứ đơn.

3. Hành động đang diễn ra bị gián đoạn bởi hành động khác

Ví dụ: The students were discussing the topic when the teacher entered. 

(Học sinh đang thảo luận thì giáo viên bước vào.)

hành động đang diễn ra (hành động dài): dùng quá khứ tiếp diễn.

3. Chuỗi hành động nối tiếp nhau 

Ví dụ: He opened the window, turned on the fan, and started studying. 

(Anh ấy mở cửa sổ, bật quạt và bắt đầu học.)

 

4. Câu điều kiện loại II (giả định hiện tại, không có thật)

Ví dụ: If I knew his phone number, I would call him. 

(Nếu tôi biết số điện thoại của anh ấy, tôi đã gọi rồi.)

 

5. Câu ước không có thật 

Ví dụ: I wish I had more free time. 

(Tôi ước mình có nhiều thời gian rảnh hơn.)

 
Công thức thì quá khứ đon và quá khứ tiếp diễn
Cách dùng thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết của 2 thì 

Việc phân biệt thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn sẽ dễ dàng hơn nếu bạn ghi nhớ những từ, cụm từ thường xuất hiện kèm theo mỗi thì. Những dấu hiệu này giúp người học nhanh chóng xác định nên dùng thì nào trong từng ngữ cảnh cụ thể.

Thì quá khứ đơn

Thì quá khứ tiếp diễn

Các từ chỉ thời gian trong quá khứ: yesterday, last week/month/year, ago, in the past,…

Ví dụ: She travelled to Hanoi last summer.

(Cô ấy đã đi Hà Nội vào mùa hè năm ngoái.)

Các cụm chỉ mốc thời gian cụ thể: at 7 o’clock yesterday, at that moment, at this time last year,…

Ví dụ: At 7 p.m. yesterday, I was having dinner. 

(Lúc 7 giờ tối hôm qua, tôi đang ăn tối.)

Nhấn mạnh hành động đã hoàn thành, có thời điểm rõ ràng trong quá khứ.

Ví dụ: They moved to a new house in 2019. (Họ đã chuyển đến nhà mới vào năm 2019.)

Diễn tả hành động kéo dài trong quá khứ, thường xuất hiện cùng “while” hoặc “when”.

Ví dụ: She was studying while her friends were playing outside. 

(Cô ấy đang học thì bạn bè chơi ở ngoài.)

Thường đi với những cụm chỉ khoảng thời gian xác định, mang tính dứt điểm.

Ví dụ: He stayed in Paris for two weeks. 

(Anh ấy đã ở Paris trong hai tuần.)

Thường gắn với bối cảnh, hoàn cảnh để làm nền cho hành động khác xen vào.

Ví dụ: It was raining when the guests arrived. (Trời đang mưa thì khách đến.)

Cấu trúc kết hợp thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

Khi kể chuyện trong quá khứ, chúng ta thường kết hợp dùng thì quá khứ tiếp diễn để thiết lập nền (hành động đang diễn ra) và quá khứ đơn để chỉ hành động xen vào hoặc hoàn thành. Dưới đây là các mẫu cấu trúc phổ biến dùng kết hợp cả hai thì với ví dụ minh họa:

  • Cấu trúc 1: 

While + (hành động tiếp diễn)… , hành động đơn xen vào…
→ While I was watering the garden, my neighbor greeted me.
(Trong lúc tôi đang tưới vườn thì hàng xóm chào tôi.)

  • Cấu trúc 2: 

When + (hành động đơn)… , hành động tiếp diễn…
→ When the bell rang, the students were still writing their answers.
(Khi chuông reo, học sinh vẫn đang viết bài trả lời.)

  • Cấu trúc 3: 

(Hành động tiếp diễn)… when + hành động đơn xen vào…
→ She was walking home when it suddenly started to rain.
(Cô ấy đang đi bộ về nhà thì bất ngờ trời đổ mưa.)

  • Cấu trúc 4

(Hành động đơn xen vào) + while + (hành động tiếp diễn)…
→ A cat jumped onto the table while we were having lunch.
(Một con mèo nhảy lên bàn trong khi chúng tôi đang ăn trưa.)

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

Sau khi tìm hiểu chi tiết về cách dùng thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn, bạn chắc hẳn đã thấy rằng việc học ngữ pháp chỉ là một phần trong hành trình chinh phục tiếng Anh. 

Để thật sự sử dụng ngôn ngữ thành thạo, người học cần có môi trường rèn luyện thực tế, giáo trình chuẩn quốc tế và sự đồng hành từ đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm.

Đây cũng chính là lý do mà hàng triệu học viên tại Việt Nam đã tin tưởng lựa chọn Anh Văn Hội Việt Mỹ (VUS) – hệ thống đào tạo tiếng Anh hàng đầu, nơi mang đến không chỉ kiến thức ngữ pháp mà còn trang bị toàn diện kỹ năng giao tiếp, tư duy và sự tự tin trong học tập lẫn cuộc sống.

Những điểm nổi bật làm nên giá trị khác biệt của VUS: 

Trong nhiều năm qua, Anh Văn Hội Việt Mỹ (VUS) đã khẳng định vị thế là hệ thống đào tạo tiếng Anh hàng đầu tại Việt Nam. Hàng triệu học viên đã đặt niềm tin vào VUS không chỉ vì chất lượng giảng dạy, mà còn bởi môi trường học tập quốc tế và những thành tích kỷ lục.

  • Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và đạt chuẩn quốc tế: 100% giáo viên nước ngoài và Việt Nam đều sở hữu chứng chỉ TESOL, CELTA, TEFL… đảm bảo phương pháp giảng dạy khoa học, dễ tiếp thu và đạt chuẩn toàn cầu. 
  • Ứng dụng công nghệ AI tiên tiến: VUS kết hợp mô hình blended learning với hệ thống học trực tuyến OLS và lớp học tương tác, giúp học viên luyện tập mọi lúc, nâng cao khả năng ghi nhớ và phản xạ ngôn ngữ.
  • Môi trường học tập hiện đại: Không gian thân thiện, cơ sở vật chất chuẩn quốc tế cùng tài liệu học tập phong phú, khuyến khích học viên sáng tạo và chủ động tiếp thu kiến thức.
  • Thi kiểm tra xếp lớp & lộ trình học rõ ràng: Tất cả học viên trước khi nhập học đều trải qua bài kiểm tra đầu vào để được phân bổ lớp học đúng trình độ. Từ đó, VUS xây dựng lộ trình học cá nhân hóa phù hợp với mục tiêu từng học viên.
  • Cam kết kết quả minh bạch: VUS công khai minh bạch kết quả học tập thông qua báo cáo định kỳ gửi đến phụ huynh và học viên, giúp theo dõi sự tiến bộ rõ ràng, từng bước.

Bên cạnh những điểm nổi bật về chương trình học và đội ngũ giảng viên, VUS còn tự hào với những thành tích ấn tượng và uy tín quốc tế. VUS hiện nắm giữ kỷ lục quốc gia với hơn 20.622 học viên đạt điểm tuyệt đối và gần 190.818 học viên nhận chứng chỉ quốc tế danh giá như IELTS, TOEFL, Cambridge…. 

Trong suốt hành trình phát triển, VUS đã đồng hành cùng hơn 2,5 triệu học viên, giúp hàng ngàn em tự tin sử dụng tiếng Anh trong học tập, công việc và cuộc sống. Đặc biệt, với việc được vinh danh Trung tâm Vàng Cambridge liên tiếp 5 năm liền, VUS một lần nữa khẳng định vị thế tiên phong và chất lượng đào tạo chuẩn quốc tế.

VUS mang đến hành trình học tiếng Anh trọn vẹn cho mọi độ tuổi và mục tiêu với các khóa học sau đây:

  • Happy Kids (4–6 tuổi): Khóa học tiếng Anh mẫu giáo, giúp trẻ làm quen với ngôn ngữ qua bài hát, trò chơi và hình ảnh sinh động. Bé được rèn phát âm chuẩn ngay từ đầu và hình thành phản xạ giao tiếp tự nhiên. 
  • SuperKids (6–11 tuổi): Chương trình tiếng Anh tiểu học xây dựng đủ 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết. Trẻ vừa học vừa tham gia dự án nhóm, trò chơi sáng tạo, tạo nền tảng vững chắc cho bậc học cao hơn.
  • Young Leaders (11–15 tuổi): Tiếng Anh thiếu niên kết hợp ngữ pháp, từ vựng học thuật và kỹ năng thuyết trình, tranh biện. Học viên được rèn tư duy phản biện và sự tự tin khi giao tiếp quốc tế.
  • iTalk – Tiếng Anh giao tiếp: Dành cho người lớn bận rộn, khóa học linh hoạt với nhiều chủ đề thực tế. 100% thời lượng tập trung luyện nói, kết hợp AI chỉnh phát âm để tăng phản xạ.
  • Chương trình IELTS: Lộ trình từ cơ bản đến nâng cao, sử dụng giáo trình chuẩn quốc tế và bộ đề thi thử định kỳ. Học viên được hướng dẫn toàn diện 4 kỹ năng để đạt mục tiêu 6.5–8.0+.
  • Khóa học cho người mất gốc: Giúp người học lấy lại nền tảng ngữ pháp và từ vựng cơ bản, từ đó tự tin giao tiếp và tiếp tục các khóa nâng cao.

Với những thành tích nổi bật cùng hệ thống đào tạo toàn diện, VUS không chỉ là trung tâm tiếng Anh, mà còn là người bạn đồng hành tin cậy trên hành trình hội nhập quốc tế của học viên Việt Nam.

Hãy đăng ký khóa học tại VUS ngay hôm nay để khám phá lộ trình học tập phù hợp và chinh phục chứng chỉ tiếng Anh quốc tế cùng hàng triệu học viên khác!

Bài tập quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

Bạn đã nắm công thức và cách dùng thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn nhưng vẫn dễ nhầm lẫn khi áp dụng? Đừng lo! Bộ bài tập dưới đây sẽ giúp bạn vừa ôn lại kiến thức, vừa rèn luyện khả năng phân biệt hai thì này trong từng ngữ cảnh cụ thể. 

Hãy thử sức để xem bạn làm đúng được bao nhiêu câu nhé!

Bài tập thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn 1

Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn

  1. While I ______ (walk) in the park, it ______ (start) to rain.
  2. They ______ (watch) TV when the phone ______ (ring).
  3. Yesterday, we ______ (visit) our grandparents.
  4. At this time last week, I ______ (travel) to Da Nang.
  5. She ______ (cook) dinner when her friend ______ (arrive).
  6. We ______ (play) football yesterday afternoon.
  7. He ______ (not/attend) the meeting last Monday.
  8. What ______ you ______ (do) at 8 p.m. last night?
  9. When I ______ (open) the window, the birds ______ (sing).
  10. They ______ (study) English when the lights ______ (go) out.

Đáp án

  1. was walking – started
  2. were watching – rang
  3. visited
  4. was traveling
  5. was cooking – arrived
  6. played
  7. didn’t attend
  8. were you doing
  9. opened – were singing
  10. were studying – went

Bài tập thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn 2: 

Viết lại câu dùng thì quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn

  1. He / read / book / when / I / call / him → ________________________
  2. They / play / football / at 5 p.m. yesterday → ________________________
  3. She / not / go / to school / last Monday → ________________________
  4. While / we / have / dinner / the lights / go out → ________________________
  5. What / you / do / when / teacher / come in? → ________________________

Đáp án

  1. He was reading a book when I called him.
  2. They were playing football at 5 p.m. yesterday.
  3. She didn’t go to school last Monday.
  4. While we were having dinner, the lights went out.
  5. What were you doing when the teacher came in?

Việc dùng đúng thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn sẽ giúp câu chuyện của bạn trở nên rõ ràng và sinh động hơn. Hãy luyện tập thường xuyên với các dạng bài tập thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn khác nhau để ghi nhớ lâu và sử dụng linh hoạt.

Và nếu bạn muốn học trong môi trường chuẩn quốc tế, đừng quên VUS luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh.

Follow OA VUS:
Bài viết liên quan
Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí

Tư vấn hỗ trợ