Tiếng Anh cơ bản
Khám phá các phương pháp học từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh dành cho người mới bắt đầu. Blog cung cấp tài liệu học tập dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh là gì? Tìm hiểu chi tiết

Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh là gì? Giải thích chi tiết

Trong tiếng Anh, nguyên âm và phụ âm đóng vai trò quan trọng trong việc phát âm và cấu tạo âm tiết, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng nghe và giao tiếp. 

Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh là gì không chỉ giúp bạn phát âm chuẩn mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tự tin và hiệu quả.

Hãy cùng VUS tìm hiểu chi tiết về nguyên âm và phụ âm trong tiếng anh là gì qua:

  • Khái niệm và phân loại của nguyên âm, phụ âm trong tiếng Anh
  • Quy tắc phát âm các âm tiết cơ bản
  • Cách ghi nhớ dễ thực hiện và bài tập thực hành giúp bạn cải thiện kỹ năng phát âm và nghe một cách hiệu quả.

20 Nguyên âm trong tiếng Anh: Khái niệm, phân loại, cách dùng

20 Nguyên âm trong tiếng Anh: Khái niệm, phân loại, cách dùng
20 Nguyên âm trong tiếng Anh: Khái niệm, phân loại, cách dùng

Khi học phát âm, ngoài việc tìm hiểu phụ âm trong tiếng Anh là gì, bạn cũng cần nắm rõ về nguyên âm trong tiếng Anh – một yếu tố then chốt tạo nên âm điệu và ý nghĩa của từ.
Nguyên âm (Vowels) trong tiếng Anh là những âm thanh được tạo ra khi luồng khí từ phổi đi qua miệng mà không gặp phải sự cản trở đáng kể.

Đây là điểm khác biệt quan trọng nếu bạn đang thắc mắc phụ âm trong tiếng Anh là gì, vì trái với nguyên âm, phụ âm được tạo ra khi luồng khí bị cản trở bởi lưỡi, môi hoặc răng.

Tiếng Anh có tổng cộng 12 nguyên âm đơn (monophthongs) 8 nguyên âm đôi (diphthongs), mỗi loại có cách phát âm và ảnh hưởng khác nhau trong ngữ nghĩa của câu. 

Nguyên âm đơn (Monophthongs)

Nguyên âm đơn (monophthongs) trong tiếng Anh là những nguyên âm phát ra một âm thanh duy nhất và rõ ràng, không có sự kết hợp của các âm khác khi phát âm.

Nguyên âm đơn trong tiếng Anh có thể được phân chia thành 2 nhóm: nguyên âm ngắnnguyên âm dài, mỗi nhóm có cách phát âm riêng biệt, tạo nên sự khác biệt trong việc truyền đạt ý nghĩa.

Loại

Âm (IPA)

Ví dụ

Hướng dẫn phát âm (dễ hiểu)

Nguyên âm ngắn

/ɪ/

bit (/bɪt/) – miếng nhỏ

Lưỡi hơi đưa lên trước, âm ngắn và nhẹ.

/æ/

bag (/bæg/) – cái túi

Miệng mở rộng, lưỡi thấp phía trước, phát âm nhanh.

/ɒ/

rock (/rɒk/) – hòn đá

Miệng hơi mở, lưỡi thấp, môi tròn nhẹ.

/ʊ/

push (/pʊʃ/) – đẩy

Môi tròn, lưỡi nâng phía sau, âm ngắn.

/ʌ/

luck (/lʌk/) – sự may mắn

Lưỡi ở giữa miệng, phát âm nhanh và ngắn.

/ə/

banana (/bəˈnɑː.nə/) – chuối

Phát âm nhẹ, lưỡi ở giữa miệng, âm rất ngắn.

/e/

head (/hed/) – cái đầu

Miệng hơi mở, lưỡi nâng nhẹ về phía trước.

Nguyên âm dài

/iː/

green (/ɡriːn/) – màu xanh

Lưỡi nâng cao về phía trước, âm kéo dài.

/ɑː/

park (/pɑːk/) – công viên

Miệng mở rộng, lưỡi thấp phía sau, âm dài.

/ɔː/

talk (/tɔːk/) – nói chuyện

Môi tròn, lưỡi thấp phía sau, phát âm dài và rõ.

/uː/

school (/skuːl/) – trường học

Môi tròn, lưỡi nâng phía sau, âm rõ và kéo dài.

/ɜː/

word (/wɜːd/) – từ ngữ

Lưỡi ở giữa miệng, âm kéo dài và đều.

Một trong những điểm khác biệt quan trọng khi học phát âm tiếng Anh là nguyên âm ngắn và nguyên âm dài. Dù đôi khi chỉ khác nhau vài phần giây khi phát âm, nhưng sự khác biệt này có thể dẫn đến hiểu sai nghĩa của từ.

  • Nguyên âm ngắn là những âm phát ra nhanh, gọn, không kéo dài. Khi phát âm, lưỡi và môi di chuyển rất ít. Ví dụ: /ɪ/ trong từ sit (ngồi), /ʌ/ trong từ cup (cốc).
  • Nguyên âm dài có thời lượng phát âm lâu hơn và âm vang hơn. Lưỡi và môi thường ở vị trí ổn định trong thời gian dài hơn. Ví dụ: /iː/ trong see (thấy), /uː/ trong food (thức ăn).

Một số cặp từ chỉ khác nhau ở độ dài nguyên âm nhưng mang nghĩa hoàn toàn khác, chẳng hạn:

  • ship /ʃɪp/ (con tàu) vs. sheep /ʃiːp/ (con cừu)
  • full /fʊl/ (đầy) vs. fool /fuːl/ (ngốc nghếch)

Vì vậy, phân biệt và luyện phát âm đúng nguyên âm ngắn – dài không chỉ giúp nói chuẩn hơn mà còn tránh nhầm lẫn khi giao tiếp thực tế.

Nguyên âm đôi (Diphthongs)

Nguyên âm đôi (diphthongs) trong tiếng Anh là sự kết hợp của hai nguyên âm, được phát âm liền mạch trong cùng một âm tiết, tạo nên một âm thanh duy nhất có sự chuyển động từ âm đầu sang âm cuối.

Âm (IPA)

Ví dụ

Hướng dẫn phát âm

/eɪ/

cake (/keɪk/) – bánh

Mở miệng nhẹ, lưỡi di chuyển từ thấp lên cao. Môi không căng.

/aɪ/

light (/laɪt/) – ánh sáng

Môi mở nhẹ, lưỡi di chuyển từ thấp lên cao về phía trước. Âm kéo dài và rõ.

/ɔɪ/

coin (/kɔɪn/) – đồng xu

Môi tròn nhẹ, lưỡi di chuyển từ thấp lên cao.

/əʊ/

home (/həʊm/) – nhà

Môi tròn nhẹ, lưỡi di chuyển từ thấp lên cao và về phía sau. Âm kéo dài.

/aʊ/

cloud (/klaʊd/) – đám mây

Môi mở rộng, lưỡi đi từ thấp lên cao. Chuyển động nhanh và rõ.

/ɪə/

idea (/aɪˈdɪə/) – ý tưởng

Môi giữ trung tính, lưỡi di chuyển từ thấp lên cao trong miệng.

/eə/

hair (/heə/) – tóc

Môi mở nhẹ, lưỡi đi từ thấp lên cao. Môi không căng khi phát âm.

/ʊə/

tour (/tʊə/) – chuyến tham quan

Môi tròn nhẹ, lưỡi di chuyển từ thấp lên cao trong miệng.

Mẹo ghi nhớ các nguyên âm: UỂ OẢI

Các nguyên âm trong tiếng Anh thường được đại diện bởi các chữ cái "a, e, i, o, u", đặc biệt khi chúng xuất hiện ở đầu từ. Để dễ nhớ, bạn có thể liên tưởng đến từ "uể oải" trong tiếng Việt. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng có những từ không tuân theo quy tắc này.

Ví dụ:

  • Trong từ "elephant" (/ˈɛlɪfənt/), chữ "e" đứng đầu nhưng lại phát âm là /ɛ/, không giống như nguyên âm đơn bạn thường nghĩ.
  • Tương tự, trong từ "europe" (/ˈjʊərəp/), mặc dù bắt đầu bằng chữ "e", nhưng âm /jʊə/ là sự kết hợp giữa nguyên âm và phụ âm, thay vì chỉ là một nguyên âm đơn.

24 Phụ âm trong tiếng Anh là gì: Khái niệm, phân loại, cách dùng

24 phụâm trong tiếng Anh: Khái niệm, phân loại, cách dùng
24 Phụ âm trong tiếng Anh là gì: Khái niệm, phân loại, cách dùng

Khi bắt đầu học phát âm tiếng Anh, nhiều người thường đặt câu hỏi “phụ âm trong tiếng Anh là gì?”.
Phụ âm (Consonants) trong tiếng Anh là những âm thanh được tạo ra khi luồng khí bị chặn lại hoặc cản trở trong khoang miệng, mũi hoặc họng.

Tiếng Anh có tổng cộng 24 phụ âm, trong đó gồm 15 phụ âm hữu thanh (voiced consonants) 9 phụ âm vô thanh (voiceless consonants). Mỗi loại phụ âm này có cách phát âm và đặc điểm riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự chính xác và rõ ràng khi giao tiếp. 

Phụ âm hữu thanh (Voiced consonants)

Phụ âm hữu thanh trong tiếng Anh là những âm được phát ra khi dây thanh rung trong khi phát âm. Khi bạn phát âm các phụ âm này, bạn sẽ cảm nhận thấy sự rung động ở vùng cổ họng. 

Chính đặc điểm rung này tạo nên sự khác biệt quan trọng giữa phụ âm hữu thanh và vô thanh trong hệ thống phụ âm trong tiếng Anh, đồng thời giúp người nghe dễ dàng phân biệt âm và hiểu đúng thông điệp.

Âm (IPA)

Ví dụ

Hướng dẫn phát âm (dễ hiểu)

/b/

baby (/ˈbeɪ.bi/) – em bé

Hai môi khép lại rồi bật mở, âm phát ra từ họng.

/d/

door (/dɔːr/) – cái cửa

Đầu lưỡi chạm vào vòm miệng sau răng trên, bật ra âm nhẹ.

/ɡ/

garden (/ˈɡɑː.dən/) – vườn

Gốc lưỡi chạm vào vòm miệng mềm phía sau, phát âm mạnh từ họng.

/v/

voice (/vɔɪs/) – giọng nói

Môi dưới chạm nhẹ vào răng trên, phát ra âm rung nhẹ.

/ð/

father (/ˈfɑː.ðər/) – cha

Đầu lưỡi đặt giữa hai răng, phát âm nhẹ từ họng.

/z/

music (/ˈmjuː.zɪk/) – âm nhạc

Lưỡi gần vòm miệng, phát âm rung nhẹ và kéo dài từ họng.

/ʒ/

vision (/ˈvɪʒ.ən/) – thị giác

Lưỡi gần vòm miệng, âm phát ra giống /z/ nhưng hơi mạnh hơn.

/dʒ/

jungle (/ˈdʒʌŋ.ɡl̩/) – rừng

Kết hợp âm /d/ và /ʒ/, đầu lưỡi bật khỏi vòm miệng, âm rõ và mạnh.

/m/

mother (/ˈmʌð.ər/) – mẹ

Hai môi khép lại, âm phát ra qua mũi.

/n/

nose (/nəʊz/) – mũi

Lưỡi chạm vào vòm miệng, hơi đi qua mũi để tạo âm.

/ŋ/

ring (/rɪŋ/) – chiếc nhẫn

Gốc lưỡi chạm vào vòm miệng mềm phía sau, âm phát ra qua mũi.

/l/

leaf (/liːf/) – chiếc lá

Đầu lưỡi chạm vào vòm miệng, hơi thoát ra hai bên lưỡi.

/r/

river (/ˈrɪv.ər/) – con sông

Lưỡi đặt gần vòm miệng, tạo âm rung nhẹ và nhanh.

/w/

window (/ˈwɪn.dəʊ/) – cửa sổ

Môi tròn lại, lưỡi nâng nhẹ phía sau miệng, phát âm mạnh và ngắn.

Phụ âm vô thanh (Voiceless consonants)

Phụ âm vô thanh trong tiếng Anh là những âm được phát ra mà không cần sự rung của dây thanh. Khi bạn phát âm các phụ âm này, chỉ có luồng khí thổi qua miệng mà không có sự rung động ở cổ họng, giúp tạo ra những âm thanh nhẹ nhàng và sắc bén.

Âm (IPA)

Ví dụ

Hướng dẫn phát âm (dễ hiểu)

/p/

pen (/pen/) – cây bút

Hai môi khép lại, bật mở nhanh để tạo âm. Không rung dây thanh quản.

/t/

tea (/tiː/) – trà

Đầu lưỡi chạm nhẹ vòm miệng sau răng trên, bật âm mạnh.

/k/

key (/kiː/) – chìa khóa

Gốc lưỡi chạm vào vòm miệng mềm phía sau, bật hơi mạnh.

/f/

face (/feɪs/) – gương mặt

Môi dưới chạm vào răng trên, âm thổi nhẹ, không rung cổ họng.

/θ/

thin (/θɪn/) – gầy

Đầu lưỡi đặt giữa hai răng cửa, thổi hơi nhẹ tạo âm.

/s/

sun (/sʌn/) – mặt trời

Lưỡi gần vòm miệng, đẩy hơi mạnh ra tạo âm sắc, không rung dây thanh.

/ʃ/

shoe (/ʃuː/) – giày

Tương tự /s/ nhưng âm dài và mạnh hơn, giống âm “sh” trong tiếng Việt.

/tʃ/

chair (/tʃeə/) – cái ghế

Kết hợp /t/ và /ʃ/, lưỡi bật ra nhanh tạo âm rõ và mạnh như "ch".

/h/

hill (/hɪl/) – ngọn đồi

Chỉ dùng luồng hơi thoát ra từ miệng, không dùng lưỡi hay môi. Âm nhẹ, gió thoảng.

Cách phân biệt nguyên âm với phụ âm trong tiếng Anh là gì?

Hiểu rõ sự khác biệt giữa nguyên âm và phụ âm trong tiếng anh là gì không chỉ giúp bạn phát âm đúng mà còn giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn.

  • Nguyên âm: Nguyên âm được tạo ra khi không có sự cản trở nào trong khoang miệng khi khí thở qua, giúp âm thanh phát ra rõ ràng và liên tục. Nguyên âm có thể tạo thành âm tiết độc lập, ví dụ như từ "a", "i", "o" trong tiếng Anh.
  • Phụ âm: Phụ âm cần kết hợp với nguyên âm để tạo thành âm tiết. Phụ âm không thể đứng độc lập trong một từ hoặc một âm tiết.

Ví dụ:

  • Phụ âm đứng đầu từ: b (boy), c (cat), d (dog), f (fan), g (girl),...
  • Phụ âm đứng giữa từ: (bl) table, (t) water, (pp) happy,...
  • Phụ âm đứng cuối từ: (k) book, (r) car, (g) dog, (p) ship,...
Cách phân biệt nguyên âm với phụ âm trong tiếng Anh là gì?
Cách phân biệt nguyên âm với phụ âm trong tiếng Anh là gì?

4 quy tắc phát âm một số âm tiết nên ghi nhớ

Khi học tiếng Anh, việc phát âm đúng các âm – đặc biệt là phụ âm – đóng vai trò then chốt trong việc truyền đạt ý nghĩa rõ ràng và chính xác. Vậy phụ âm trong tiếng Anh là gì?

Phụ âm trong tiếng Anh là gì và tại sao việc phát âm đúng lại quan trọng? Phụ âm là những âm thanh tạo ra khi luồng khí bị cản lại tại một điểm nào đó trong miệng, họng hoặc mũi.

4 quy tắc phát âm một số âm tiết nên ghi nhớ
4 quy tắc phát âm một số âm tiết nên ghi nhớ

Nếu phát âm sai phụ âm, bạn có thể vô tình biến từ này thành từ khác – làm người nghe hiểu nhầm điều bạn muốn nói.

Nhiều phụ âm trong tiếng Anh có thể được phát âm theo nhiều cách khác nhau, tùy vào vị trí trong từ hoặc các chữ cái đi kèm.

Dưới đây là 4 quy tắc phát âm phổ biến liên quan đến các phụ âm G, C, R và J – giúp bạn tránh những lỗi phát âm cơ bản và tự tin hơn khi giao tiếp hàng ngày.

Quy tắc

Cách phát âm âm tiết

Ví dụ minh họa

1. Phát âm G

- Sau G là các nguyên âm a, u, o: G → /g/ 

guitar (/ɡɪˈtɑːr/) - đàn guitar

goat (/ɡoʊt/) - con dê

- Sau G là các nguyên âm i, e và y: G → /dʒ/ 

giraffe (/dʒɪˈræf/) - hươu cao cổ

gesture (/ˈdʒɛstʃər/) - cử chỉ

2. Phát âm C

- Sau C là các nguyên âm a, u, o: C → /k/

cup (/kʌp/) - cốc

car (/kɑːr/) - ô tô

- Sau C là các nguyên âm i, e và y: C → /s/

cent (/sɛnt/) - xu

circuit (/ˈsɜːrkɪt/) - mạch điện

3. Phát âm R

Trước R là nguyên âm yếu /ə/ → Không phát âm

sister (/ˈsɪstər/) - chị gái

father (/ˈfɑːðər/) - cha

4. Phát âm J

Hầu hết các trường hợp ta sẽ:  J → /dʒ/

jungle (/ˈdʒʌŋɡəl/) - rừng rậm

joke (/dʒoʊk/) - trò đùa

Việc nắm vững quy tắc phát âm, đặc biệt là cách đọc nguyên âm, phụ âm trong tiếng Anh là gì, không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe – nói, mà còn tạo nền tảng vững chắc để tự tin giao tiếp trong học tập, công việc và cuộc sống hằng ngày.

Không ít người học thường bỏ qua bước tìm hiểu nguyên âm, phụ âm trong tiếng Anh là gì, dẫn đến việc phát âm sai, gây hiểu nhầm trong giao tiếp hoặc làm mất điểm trong các kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh.

Tuy nhiên, để tiến bộ nhanh chóng và phát âm chuẩn, bạn cần được hướng dẫn bài bản trong một môi trường học tập chất lượng, với lộ trình rõ ràng và phương pháp phù hợp.

Muốn phát âm chuẩn? Hãy học với VUS – nơi hàng triệu học viên đã tin chọn để làm chủ tiếng Anh!

Trải nghiệm hành trình chinh phục tiếng Anh cùng VUS – nơi hội tụ giáo trình chuẩn quốc tế từ Cambridge, triết lý Discovery Learning truyền cảm hứng, và hơn 2.700 giáo viên xuất sắc được chứng nhận TESOL, CELTA.

VUS tự hào là trung tâm Anh ngữ liên tục 5 năm được Nhà xuất bản và Hội đồng Khảo thí Đại học Cambridge công nhận là Trung tâm Đào tạo Vàng (Gold Preparation Centre), đồng thời giữ vững chuẩn chất lượng NEAS trong 7 năm liên tiếp – một minh chứng cho sự đầu tư nghiêm túc và bền vững vào chất lượng đào tạo.

Tại VUS, bạn có thể dễ dàng lựa chọn chương trình phù hợp với lứa tuổi và mục tiêu học tập của mình:

  • Tiếng Anh Mầm non (4–6 tuổi): Làm quen ngôn ngữ thông qua các trò chơi, hoạt động vui nhộn – giúp trẻ phát triển ngôn ngữ một cách tự nhiên
  • Tiếng Anh Thiếu nhi (6–11 tuổi): Mở rộng vốn từ, rèn luyện kỹ năng toàn diện qua các chủ đề gần gũi
  • Tiếng Anh THCS (11–15 tuổi): Tăng cường phản xạ, cải thiện khả năng giao tiếp và kỹ năng thuyết trình
  • Tiếng Anh cho người mất gốc: Bắt đầu lại từ đầu với giáo trình dễ hiểu, giúp học chắc và dùng được ngay
  • Tiếng Anh giao tiếp: Linh hoạt thời gian – học hiệu quả với lộ trình rõ ràng và công nghệ hỗ trợ phát âm
  • Luyện thi IELTS: Cùng chuyên gia giàu kinh nghiệm – đạt điểm cao với lộ trình khoa học, cam kết đầu ra từ 6.5 đến 8.0+

Nhận ngay ưu đãi học phí hấp dẫn, quà tặng giới hạn và cơ hội thi thử tiếng Anh hoàn toàn miễn phí tại VUS.

Điền thông tin ngay bên dưới để được tư vấn miễn phí và giữ chỗ ưu đãi sớm nhất!

Tư vấn lộ trình học tiếng Anh ngay
Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh là gì? Tìm hiểu chi tiết

Bài tập nguyên âm, phụ âm trong tiếng Anh (có đáp án)

Tải ngay bài tập nguyên âm, phụ âm trong tiếng anh là gì TẠI ĐÂY (kèm đáp án)

Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh là hai yếu tố nền tảng quyết định đến khả năng phát âm chuẩn và giao tiếp hiệu quả. Nhiều người học thường bắt đầu với câu hỏi phụ âm trong tiếng Anh là gì để hiểu cách tạo ra âm thanh khi nói. Việc nắm rõ cách phát âm từng âm, từ nguyên âm ngắn – dài đến phụ âm hữu thanh – vô thanh, kết hợp với cách đặt lưỡi và môi đúng vị trí, sẽ giúp bạn phát âm rõ ràng, tự nhiên và dễ nghe hơn.

Khi đã hiểu phụ âm trong tiếng Anh là gì và luyện tập thường xuyên qua các ví dụ cụ thể, bạn sẽ dần cải thiện kỹ năng nghe – nói và tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp hàng ngày.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về hệ thống nguyên âm, phụ âm trong tiếng Anh là gì và cung cấp những thông tin hữu ích để bạn luyện tập mỗi ngày. Chúc bạn học tốt và sớm làm chủ kỹ năng phát âm nhé!

Follow OA VUS:
Bài viết liên quan

Chia sẻ bài viết:

Đăng ký nhận
tư vấn ngay
Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Cộng đồng kỷ lục
206.149+ Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên 206.149+ học viên Cộng đồng kỷ lục 206.149+ học viên
học viên đạt chứng chỉ Quốc tế

Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế Môi trường học tập chuẩn Quốc tế

Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.

Đăng ký nhận
tư vấn ngay Đăng ký nhận tư vấn ngay

Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Tư vấn hỗ trợ