Tìm hiểu thông tin về Phrasal verb (cụm động từ) trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, phrasal verb (cụm động từ) là yếu tố quan trọng giúp người học giao tiếp linh hoạt và tự nhiên. Đây là sự kết hợp giữa động từ chính và một hoặc hai tiểu từ (particles), tạo ra nghĩa hoàn toàn mới so với động từ gốc.
Nắm vững các cụm động từ phổ biến không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng nghe – nói – đọc – viết mà còn cải thiện thành tích trong các kỳ thi quốc tế như IELTS, TOEIC và TOEFL.
Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về định nghĩa, cấu trúc, phân loại của cụm động từ, đồng thời tổng hợp 1000+ phrasal verb thông dụng, kèm tài liệu và bài tập luyện tập để áp dụng hiệu quả.
Table of Contents
Phrasal verb là gì?
Trước khi đi vào chi tiết, bạn cần hiểu phrasal verb là gì, bản chất và vai trò của phrasal verb trong tiếng Anh. Phần này sẽ giúp bạn nhận diện cụm động từ, nắm rõ nghĩa cơ bản và lý do tại sao việc học phrasal verb lại quan trọng cho giao tiếp, viết bài và các kỳ thi chứng chỉ quốc tế.

Phrasal verb là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc hai thành phần khác (thường là giới từ hoặc trạng từ) để tạo ra một nghĩa mới. Nghĩa của cụm động từ thường không thể suy ra chỉ từ động từ chính, ví dụ:
- Give up → từ bỏ
- Look after → chăm sóc
- Take off → cất cánh
Trong một câu tiếng Anh, phrasal verb đứng sau chủ ngữ và hoạt động như động từ thông thường, giúp câu văn tự nhiên, sinh động và gần gũi với cách nói của người bản ngữ. Việc nắm vững phrasal verb sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp tiếng Anh.
Cấu trúc của cụm động từ trong tiếng Anh
Một khi đã hiểu định nghĩa, bạn cần nắm cách hình thành và cấu tạo của phrasal verb. Phần này sẽ giới thiệu 2 cách kết hợp phổ biến giữa động từ và tiểu từ (giới từ hoặc trạng từ), từ đó giúp bạn áp dụng đúng khi viết và nói.
Công thức chung:
Phrasal verb = Verb + Preposition / Adverb
- Khi kết hợp với các tiểu từ khác nhau, nghĩa của động từ thay đổi hoàn toàn.
- Phương thức sử dụng trong câu: diễn đạt hành động, trạng thái, hoặc hành vi phức tạp.
Cách 1: Phrasal verb kết hợp với giới từ (Preposition)
Công thức: Verb + Preposition
Ví dụ:
- go on → tiếp tục
- cut in → xen vào
- belong to → thuộc về
Đây là công thức phổ biến nhất, xuất hiện trong cả văn nói và văn viết.

Cách 2: Phrasal verb kết hợp với trạng từ (Adverb)
Công thức: Verb + Adverb
Ví dụ:
- cut down → giảm thiểu
- give back → trả lại
- run away → chạy trốn
Đây là công thức tạo ý nghĩa đa dạng cho câu, thuận tiện cho giao tiếp linh hoạt và viết học thuật.
Cách 3: Phrasal verb kết hợp với cả trạng từ và giới từ (Adverb + Preposition)
Ngoài ra, một số phrasal verb có thể kết hợp cả trạng từ và giới từ, tạo thành phrasal - prepositional verb.
Ví dụ:
- put up with → chịu đựng
- look forward to → mong chờ
- make up for → bù đắp
Việc nhận biết các cấu trúc của phrasal verb sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn nghĩa, đặc biệt trong các bài thi điền từ hoặc Sentence Completion trong IELTS Reading.
Các loại Phrasal verb trong tiếng Anh
Phrasal verb không chỉ có nghĩa mà còn có cấu trúc và cách sử dụng khác nhau. Trước khi tìm hiểu các phrasal verb thường gặp, phần này sẽ giúp bạn phân loại phrasal verb.
Tương tự các động từ thông thường, cụm động từ cũng được phân loại dựa trên việc chúng có cần tân ngữ đi kèm hay không. Hiểu rõ chức năng này là chìa khóa để bạn xây dựng câu đúng ngữ pháp và truyền đạt ý nghĩa rõ ràng.

Phân loại theo khả năng tách rời
Không phải phrasal verb nào cũng có cấu trúc cố định, một số có thể được tách ra bởi tân ngữ trong khi số khác thì không. Dựa vào đặc điểm này, chúng ta có thể chia cụm động từ thành hai nhóm chính là separable (có thể tách) và inseparable (không thể tách).
Loại | Đặc điểm | Ví dụ |
Separable (có thể tách) | Có thể chèn tân ngữ giữa động từ và tiểu từ | I turned the light on → I turned on the light |
Inseparable (không tách) | Tân ngữ luôn đứng sau cụm động từ | I keep putting off doing my homework |
Phân loại theo chức năng ngữ pháp
Bên cạnh cấu trúc, chức năng ngữ pháp cũng là một tiêu chí quan trọng để phân loại phrasal verb. Chúng có thể là nội động từ (không cần tân ngữ) hoặc ngoại động từ (bắt buộc có tân ngữ đi kèm).
Loại | Đặc điểm | Ví dụ |
Intransitive (nội động từ) | Không có tân ngữ | What time does Joe get up? |
Transitive (ngoại động từ) | Có tân ngữ | She looked up the word in the dictionary |
Lưu ý: Không có quy tắc cố định để phân biệt các dạng cụm động từ. Vì vậy, bạn nên thực hành nhiều để ghi nhớ chính xác và áp dụng hiệu quả vào các ngữ cảnh khác nhau khi giao tiếp.
Các Phrasal verb thông dụng nhất
Học phrasal verb không chỉ dừng lại ở lý thuyết. Trong phần này, VUS sẽ giới thiệu các phrasal verb thông dụng, được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và trong các kỳ thi tiếng Anh, kèm ví dụ minh họa để ghi nhớ dễ dàng hơn.

Nhóm 1 – Các Phrasal verb thường gặp với Do
STT | Phrasal Verb | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1 | Do away with | Loại bỏ, bãi bỏ | We should do away with this outdated technology. |
2 | Do up | Cài lại, chỉnh sửa, trang hoàng | Please do up your shoes before going outside. |
3 | Do over | Làm lại từ đầu, sửa sai | The essay was not good, so I had to do it over. |
4 | Do in | Làm ai mệt mỏi hoặc hại ai | The long journey really did me in. |
5 | Do out of | Lừa hoặc tước đi | He was done out of his inheritance by his cousin. |
6 | Do without | Sống không có / không cần | We could do without a car if we lived in the city. |
7 | Do for | Hủy hoại, tiêu diệt | The scandal did for his career. |
8 | Do with | Muốn / cần | I could do with a cup of coffee right now. |
9 | Do up in | Gói / trang trí | She did up the room in bright colors. |
10 | Do over | Làm lại một lần nữa | I had to do over the homework I lost. |
11 | Do away/ Do away with | Chấm dứt | They plan to do away with the old system. |
12 | Do out | Trang trí, sắp xếp | They did the room out for the party. |
13 | Do down | Chê bai, hạ thấp | He always does down his colleagues. |
14 | Do for oneself | Tự làm, tự chăm sóc | You need to learn to do it for yourself. |
15 | Do with | Liên quan đến | This problem has nothing to do with you. |
16 | Do away with oneself | Tự tử | He was so depressed that he tried to do away with himself |
17 | Do off | Giết / tước quyền | The gang planned to do him off. |
18 | Do out of hand | Loại bỏ ngay lập tức | The proposal was done out of hand by the committee. |
19 | Do good | Có ích, giúp đỡ | Volunteering does a lot of good for the community. |
20 | Do the trick | Hiệu quả | A short break will do the trick to refresh your mind. |
Nhóm 2 – Các Phrasal verb thường gặp với Get
STT | Phrasal Verb | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1 | Get up | Thức dậy | I usually get up at 6 a.m. to exercise. |
2 | Get along | Hòa thuận | I get along well with my colleagues. |
3 | Get over | Vượt qua, hồi phục | She got over her illness after two weeks. |
4 | Get by | Xoay xở, sống qua | We can get by with just one car. |
5 | Get rid of | Loại bỏ, tống khứ | I need to get rid of old clothes. |
6 | Get across | Truyền đạt, giải thích rõ | He tried to get his point across during the meeting. |
7 | Get ahead | Tiến bộ, phát triển | Hard work helps you get ahead in life. |
8 | Get back | Quay trở lại | I’ll get back to you after I finish work. |
9 | Get in | Vào (nhà, xe, lớp học…) | I got in the car and drove to the office. |
10 | Get out | Ra ngoài | It’s hot in here, let’s get out. |
11 | Get on | Tiến triển, hoà thuận | How are you getting on with your new project? |
12 | Get off | Xuống (xe, tàu), rời đi | I get off the bus at the next stop. |
13 | Get together | Tụ họp | We should get together for dinner this weekend. |
14 | Get through | Hoàn thành, liên lạc | I finally got through all the emails. |
15 | Get over with | Hoàn tất việc gì không thích | Let’s get this exam over with. |
16 | Get around | Đi lại / lan truyền | News of the incident got around quickly. |
17 | Get down | Làm nản lòng / Ghi chú | Don’t let this get you down. / Get it down on paper. |
18 | Get away | Trốn thoát | The thief got away before the police arrived. |
19 | Get across to | Giải thích rõ cho ai hiểu | He couldn’t get the message across to his team. |
20 | Get in touch | Liên lạc | I’ll get in touch with her tomorrow. |
Nhóm 3 – Các Phrasal verb thường gặp với Go
STT | Phrasal Verb | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1 | Go on | Tiếp tục | She went on speaking despite interruptions. |
2 | Go out | Ra ngoài | We usually go out on weekends. |
3 | Go off | Nổ, reo chuông, ôi thiu | The alarm went off at 6 a.m. |
4 | Go back | Quay lại | I need to go back to the office. |
5 | Go over | Xem lại, kiểm tra | Let’s go over the answers before submitting. |
6 | Go through | Trải qua, kiểm tra kỹ | She went through a difficult period last year. |
7 | Go up | Tăng | The price of houses went up recently. |
8 | Go down | Giảm | The temperature went down at night. |
9 | Go along | Tiến triển, đi cùng | I’ll go along with your plan. |
10 | Go in | Vào | Come in and have a seat. |
11 | Go out with | Hẹn hò | She goes out with her colleague on Fridays. |
12 | Go for | Chọn, cố gắng đạt được | He decided to go for the promotion. |
13 | Go by | Trôi qua (thời gian) | The days went by quickly. |
14 | Go off on | Nổi giận | He went off on a colleague after the mistake. |
15 | Go under | Phá sản | Many small businesses went under during the crisis. |
16 | Go ahead | Tiến hành | Go ahead and start the meeting. |
17 | Go through with | Hoàn tất | She went through with her promise. |
18 | Go without | Sống thiếu cái gì | We went without electricity for two days. |
19 | Go around | Lan truyền, đủ cho mọi người | Rumors go around quickly in this office. |
20 | Go off with | Lấy trộm | Someone went off with my bag. |
Tải trọn bộ tại: 1000 phrasal verb thông dụng trong tiếng Anh
Bạn có đang bối rối khi một phrasal verb có quá nhiều nghĩa? Bạn lo lắng vì sử dụng sai cụm động từ sẽ khiến mình gây hiểu lầm trong giao tiếp và mất điểm trong các bài thi quốc tế?
Thấu hiểu những thách thức đó, Anh văn hội Việt Mỹ VUS mang đến giải pháp học tập toàn diện. Chúng tôi biết rằng việc chỉ học thuộc lòng là chưa đủ. Vì vậy, phương pháp của VUS tập trung vào:
- Nền tảng vững chắc: Giúp bạn hiểu rõ bản chất và logic đằng sau mỗi cụm động từ, thay vì chỉ học vẹt.
- Thực hành chuyên sâu: Áp dụng phrasal verb ngay vào các tình huống thực tế, từ giao tiếp hàng ngày đến các dạng bài thi IELTS, TOEIC, TOEFL.
- Chiến lược học hiệu quả: Cung cấp các mẹo ghi nhớ và kỹ thuật sử dụng thông minh để bạn không còn nhầm lẫn.
Điều này đảm bảo bạn có thể vận dụng các từ/ cụm từ đã học chính xác và linh hoạt trong các tình huống giao tiếp và các kỳ thi quốc tế.
Hãy để VUS giúp bạn vận dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên, chinh phục không chỉ phrasal verb mà còn cả tiếng Anh giao tiếp và học thuật.

Không chỉ mang đến đa dạng khóa học, VUS còn vinh dự đạt:
- Danh hiệu Trung Tâm Đào Tạo Vàng từ Cambridge University Press & Assessment (2025).
- Chứng nhận 5 năm liên tiếp đạt danh hiệu Trung Tâm Đào Tạo Vàng.
- Kỷ lục Việt Nam: Hệ thống Anh ngữ có số lượng học viên đạt điểm tuyệt đối Chứng chỉ Quốc tế nhiều nhất Việt Nam (gần 21.000 học viên đạt điểm tuyệt đối tính đến tháng 9/2024).
- Đội ngũ giảng viên: Hơn 2.700 giáo viên và trợ giảng có chuyên môn cao, 100% sở hữu chứng chỉ TESOL, CELTA, TEFL.
- Đối tác Platinum của British Council.
- Quản lý chất lượng giảng dạy: 100% có bằng thạc sĩ hoặc tiến sĩ về ngôn ngữ Anh.
- Dịch vụ chăm sóc học viên tận tâm, giúp học viên đạt mục tiêu học tập nhanh chóng và hiệu quả.
VUS hiện cung cấp nhiều khóa học đa dạng, được thiết kế phù hợp với từng đối tượng học viên như sau:
- Tiếng Anh Mầm non (4 – 6 tuổi)
- Tiếng Anh Thiếu nhi (6 – 11 tuổi)
- Tiếng Anh THCS (11 - 15 tuổi)
- Tiếng Anh cho người mất gốc
- Tiếng Anh giao tiếp
- Luyện thi IELTS
Tài liệu học Phrasal verb hiệu quả cho mọi trình độ
Để nắm vững phrasal verb trong tiếng Anh, việc sử dụng nguồn tài liệu chất lượng và có hệ thống là vô cùng quan trọng.
Những tài liệu và kênh học được trích lọc kỹ dưới đây giúp bạn từ mức cơ bản đến nâng cao, đồng thời phù hợp cả với mục tiêu giao tiếp hàng ngày và luyện thi IELTS, TOEIC hay các kỳ thi tiếng Anh chuyên sâu.

1. Bộ sách English Phrasal Verbs in Use
Đây là bộ sách được nhiều giáo viên và học viên đánh giá cao nhờ cung cấp đầy đủ phrasal verbs từ trình độ Intermediate đến Advanced, lý tưởng cho những ai đang muốn cải thiện vốn từ vựng và nâng band điểm từ khoảng 3.5 trở lên.
Sách trình bày rõ ràng từng cụm động từ, kèm ví dụ minh họa và bài tập ứng dụng, giúp học viên luyện tập cả kỹ năng nhận biết và vận dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Tải bộ sách: [Full English Phrasal Verbs in Use]
2. 1000 cụm động từ phổ biến
Tài liệu này tổng hợp 1000 phrasal verbs được sử dụng nhiều nhất và thường xuất hiện trong các đề thi, sắp xếp theo thứ tự A-Z, giúp học viên dễ dàng tìm hiểu và ghi nhớ từng cụm.
Mỗi phrasal verb đi kèm ví dụ minh họa, đảm bảo bạn không chỉ học thuộc mà còn biết cách vận dụng vào các ngữ cảnh thực tế, đặc biệt là trong bài thi IELTS Reading và Writing.
Đây là nguồn tham khảo tuyệt vời để nâng cao khả năng làm bài của bạn.
Tải bộ sách: 1000 phrasal verbs
3. Các kênh học phrasal verbs trực tuyến
Ngoài sách, các kênh học online cũng là nguồn tham khảo hữu ích:
- ielts-simon.study – Trang web của thầy Simon, cựu giám khảo IELTS. Phong cách dạy đơn giản, tập trung sử dụng các phrasal verb thông dụng và idioms hiệu quả, giúp bạn dễ ghi nhớ và áp dụng trực tiếp trong bài thi.
- ieltsspeaking.co.uk – Cung cấp miễn phí kho tài liệu Speaking theo chủ đề, kèm câu trả lời mẫu và các phrasal verb, cập nhật liên tục từng ngày.
- sentencedict.com – Từ điển trực tuyến giúp tra cứu phrasal verb với ví dụ cụ thể, đảm bảo bạn nắm rõ cách dùng từng cụm từ trong ngữ cảnh khác nhau.
Việc kết hợp giữa sách chuyên sâu, tài liệu tổng hợp phrasal verb phổ biến và các kênh học trực tuyến uy tín sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ, cải thiện kỹ năng giao tiếp và làm chủ các kỳ thi tiếng Anh.
Bài tập luyện Phrasal verb từ cơ bản đến nâng cao
Để thực sự thành thạo phrasal verb, bạn cần luyện tập thường xuyên. Phần này giới thiệu các dạng bài tập từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm điền từ, viết lại câu, trắc nghiệm và thực hành trong hội thoại, giúp bạn vận dụng phrasal verb một cách tự nhiên và chính xác.

Bài 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
Câu 1: She __ her shoes before entering the house.
a) took off
b) put on
c) turned on
d) gave up
Câu 2: We need to __ the meeting until next week.
a) put off
b) call off
c) take off
d) turn off
Câu 3: He __ his old friends at the mall yesterday.
a) came up with
b) ran into
c) looked up
d) took over
Câu 4: I can't __ what he's saying because of the noise.
a) make out
b) give up
c) go over
d) turn down
Câu 5: Please __ the light before you leave the room.
a) turn on
b) turn off
c) put out
d) take down
Câu 6: They __ the plan because it was too risky.
a) set up
b) put up
c) called off
d) gave up
Câu 7: We need to __ this issue before making a decision.
a) look out
b) go over
c) run out of
d) take off
Câu 8: He always __ early to avoid traffic.
a) wakes up
b) gets up
c) sets off
d) puts on
Câu 9: Don't forget to __ your homework before submitting it.
a) go through
b) turn off
c) take out
d) look out
Câu 10: They __ a new business last year.
a) set up
b) put off
c) gave away
d) broke out
Đáp án:
- a) took off
- a) put off
- b) ran into
- a) make out
- b) turn off
- c) called off
- b) go over
- c) sets off
- a) go through
- a) set up
Bài 2: Xác định và sửa lỗi sai trong các câu sau:
Câu 1: She called on the meeting because it was too late.
Câu 2: He gave up smoking after the doctor advised him to give up.
Câu 3: The plane took in at 8 PM sharp.
Câu 4: I always look forward meeting my best friend.
Câu 5: We have to put out with the noisy neighbors every weekend.
Câu 6: Can you turn up the volume a bit? It’s too loud.
Câu 7: She picked out him at the station yesterday.
Câu 8: He ran out a brilliant idea during the presentation.
Câu 9: Please take off your hat when entering the church.
Câu 10: I’m planning to call in my friend after work.
Đáp án:
- called on → called off
- Đúng
- took in → took off
- look forward → look forward to
- put out → put up
- turn up → turn down
- picked out → picked up
- ran out → came up with
- Đúng
- call in → call on
Bài 3: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu đúng ngữ pháp:
Câu 1: put / on / coat / your / Please / outside / it's / cold.
Câu 2: the / off / meeting / manager / called / unexpected / an / due / to / event.
Câu 3: the / set / train / off / early / morning / in / the.
Câu 4: his / gave / after / smoking / He / warning / doctor’s / serious.
Câu 5: out / ran / They / money / shopping / while / of.
Câu 6: into / She / old / ran / her / high school / friend / mall / at / the.
Câu 7: the / meeting / write / details / during / down / important.
Câu 8: caught / rain / in / were / the / They / heavy / way / their / on / home.
Câu 9: broken / burglars / into / house / the / have.
Câu 10: turned / the / off / We / light / room / the / in.
Đáp án:
- Please put on your coat; it's cold outside.
- The manager called off the meeting due to an unexpected event.
- The train set off early in the morning.
- He gave up smoking after his doctor’s serious warning.
- They ran out of money while shopping.
- She ran into her old high school friend at the mall.
- Write down the important details during the meeting.
- They were caught in the heavy rain on their way home.
- Burglars have broken into the house.
- We turned off the light in the room.
Bài 4: Điền từ vào đoạn văn (Gap Filling)
Điền phrasal verb phù hợp vào chỗ trống: give up, run out, put off, turn down, set off, go through, take up, call off, look after, break into
Last weekend, we planned a trip to the mountains, but we had to (1) __ it because of bad weather. On Saturday, I decided to (2) __ painting as a new hobby. However, I (3) __ of paints halfway through and had to go to the store. While shopping, someone tried to (4) __ my car, but luckily, a passerby saw them. I (5) __ the incident with the police and returned home. The next morning, we decided to (6) __ early and finally went hiking. My sister stayed back to (7) __ our pets, as she doesn’t enjoy hiking. It was a refreshing day, but I was so tired I had to (8) __ an invitation to dinner later. Overall, it was an eventful weekend!
Đáp án:
- call off
- take up
- ran out
- break into
- go through
- set off
- look after
- turn down
Việc nắm chắc phrasal verb trong tiếng Anh giúp nâng cao vốn từ vựng, phản xạ giao tiếp và làm chủ các kỳ thi quốc tế. Kết hợp với tài liệu luyện tập và khóa học VUS, bạn hoàn toàn có thể làm chủ 1000+ phrasal verb thông dụng, áp dụng thành thạo trong mọi ngữ cảnh, từ học tập đến giao tiếp thực tế.
Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET

Ngô Nguyễn Bảo Nghi
143
KET

Đỗ Huỳnh Gia Hân
Starters
15
Khiên

Võ Nguyễn Bảo Ngọc
Starters
15
Khiên

Nguyễn Võ Minh Khôi
Movers
15
Khiên

Nguyễn Đặng Nhã Trúc
Starters
15
Khiên

Phạm Việt Thục Đoan
IELTS
8.5

Doãn Bá Khánh Nguyên
IELTS
8.5

Nguyễn Lê Huy
IELTS
8.0

Võ Ngọc Bảo Trân
IELTS
8.0

Nguyễn Đăng Minh Hiển
144
KET
Môi trường học tập
chuẩn Quốc tế
Cơ sở vật chất, giáo viên và chứng nhận từ đối tác quốc tế mang đến môi trường giáo dục
tiếng Anh hàng đầu với trải nghiệm học tập tốt nhất cho học viên.Vui lòng để lại thông tin phía dưới để được tư vấn miễn phí.